Bài giảng Tin học 2 - Chương 4: Các tùy chọn hữu ích

Thiết lập các thông số cho trang in

Page Layout  (Page Setup) Page Titles  xuất hiện hộp thoại

a. Tab Page (Điều khiển hướng in)

Portrait: hướng in trang dọc.

Landscape: hướng in trang ngang.

Adjust to: đặt tỷ lệ % khi in.

Fit to page(s) : tự điều chỉnh tỷ lệ rộng, cao

 thích hợp số trang yêu cầu).

Page size: chọn khổ giấy in

Print quality: đặt chất lượng in

First page number: số trang đầu tiênPage Layout  (Page Setup) Page Titles  xuất hiện hộp thoại

b. Tab Margins (Điều chỉnh kích thước lề)

Top: khoảng cách lề trên

Left: khoảng cách lề trái

Bottom: khoảng cách lề dưới

Right: khoảng cách lề phải

Header: khoảng cách lề trên đến tiêu đề

Footer: khoảng cách dưới trên đến tiêu đề

Horizontally: căn giữa trang theo chiều ngang

Vertically: căn giữa trang theo chiều dọc

 

pptx20 trang | Chia sẻ: trungkhoi17 | Lượt xem: 359 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Tin học 2 - Chương 4: Các tùy chọn hữu ích, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CHƯƠNG 4CÁC TÙY CHỌN HỮU ÍCH14.1. ĐIỀU CHỈNH KÍCH CỠ HIỂN THỊa. Sử dụng lệnh ZoomView  Zoom groupTrở về kích cỡ mặc định: 100%Phóng to kích cỡ lên 400%4.1. ĐIỀU CHỈNH KÍCH CỠ HIỂN THỊa. Sử dụng lệnh ZoomView  (Zoom) Zoom: điều chỉnh kích cỡ hiển thị theo các chế độ cho sẵnChọn kích cỡ hiển thịTự nhập kích cỡ (giá trị nằm trong khoảng từ 10%  400%b. Sử dụng thanh ZoomDi chuyển con trượt đến kích thước cần thiết. Hoặc click chọn vào dấu + để phóng to và dấu – để thu nhỏ tùy ý.44.1. ĐIỀU CHỈNH KÍCH CỠ HIỂN THỊThu nhỏPhóng toCon trượtc. Lưu lại các chế độ hiển thị View  (Workbook Views) Custom Views  AddNhập tên chế độ  OK54.1. ĐIỀU CHỈNH KÍCH CỠ HIỂN THỊ4.2. CHỨC NĂNG FREEZE PANESLà chức năng cho phép view mà vẫn giữ lại hàng, cột (nào đó) trên tất cả các trang màn hình (khi số lượng bản ghi nhiều hơn một trang). Các bước thực hiện:B1: Chọn hàng dưới (hoặc cột bên phải) của hàng cột cần giữ lại.B2: Chọn View/Freeze Panes.Hủy: Chọn View/Unfreeze Panes.64.3. THIẾT LẬP CÁC TÙY CHỌN IN4.3.1. Hiển thị trang inView  Workbook Views groupNormal: hiển thị chế độ thông thường (mặc định)Page Layout: hiển thị chế độ trang inPage Break Preview: hiển thị các đường phân cách trang.Custom Views: hiển thị chế độ xem do người dùng đặtFull Screen: hiển thị toàn màn hình74.3.2. Thiết lập các thông số cho trang inPage Layout Page Setup groupMargins: Định dạng lề trang inOrientation: chiều trang inSize: Định dạng khổ giấyPrint Area: Thiết lập vùng inBreaks: Tạo ngắt trangBackground: Tạo hình nềnPrint Titles: Thiết lập các thông số cho trang in theo yêu cầu người dùng84.3. THIẾT LẬP CÁC TÙY CHỌN IN4.3.2. Thiết lập các thông số cho trang inPage Layout  (Page Setup) Page Titles  xuất hiện hộp thoạia. Tab Page (Điều khiển hướng in)Portrait: hướng in trang dọc.Landscape: hướng in trang ngang.Adjust to: đặt tỷ lệ % khi in.Fit topage(s) : tự điều chỉnh tỷ lệ rộng, cao thích hợp số trang yêu cầu).Page size: chọn khổ giấy inPrint quality: đặt chất lượng inFirst page number: số trang đầu tiên94.3. THIẾT LẬP CÁC TÙY CHỌN IN4.3.2. Thiết lập các thông số cho trang inPage Layout  (Page Setup) Page Titles  xuất hiện hộp thoạib. Tab Margins (Điều chỉnh kích thước lề)Top: khoảng cách lề trênLeft: khoảng cách lề tráiBottom: khoảng cách lề dướiRight: khoảng cách lề phảiHeader: khoảng cách lề trên đến tiêu đềFooter: khoảng cách dưới trên đến tiêu đềHorizontally: căn giữa trang theo chiều ngangVertically: căn giữa trang theo chiều dọc104.3. THIẾT LẬP CÁC TÙY CHỌN IN4.3.2. Thiết lập các thông số cho trang inPage Layout  (Page Setup) Page Titles  xuất hiện hộp thoạic. Tab Header/Footer (Thiết lập tiêu đề)Custom Header: thiết lập tiêu đề trênCustom Footer: thiết lập tiêu đề dướiDifferent odd and even page: tiêu đề trang lẻ và trang chẵn khác nhauDifferent first page: tiêu đề trang đầu khác các trang sauScale with document: tỷ lệ giống trang inAlign with page margins: căn lề theo trang in114.3. THIẾT LẬP CÁC TÙY CHỌN IN4.3.2. Thiết lập các thông số cho trang inPage Layout  (Page Setup) Page Titles  xuất hiện hộp thoạic. Tab Header/Footer (Thiết lập tiêu đề)124.3. THIẾT LẬP CÁC TÙY CHỌN IN Chọn Font chữ Chèn tổng số trang Chèn ngày tháng Chèn giờ Chèn ảnh   Chèn tên bảng tính Chèn tên tệp Chèn đường dẫn tệp  Chèn số trang4.3.2. Thiết lập các thông số cho trang inPage Layout  (Page Setup) Page Titles  xuất hiện hộp thoạid. Tab Sheet (Thiết lập trên bảng tính)Print area: chọn vùng inRows to repeat at top: in lặp lại tiêu đề trênColumns to repeat at left: in lặp lại tiêu đề tráiGridlines: in các đường lưới của bảng tínhBlack and White: in đen trắngDraft quality: chất lượng inComments: ghi chúCell errors as: không hiển thị ô lỗiRow and column headings: in tiêu đề hàng và cộtDown, then over: thứ tự in dọcOver, then down: thứ tự in ngang134.3. THIẾT LẬP CÁC TÙY CHỌN IN4.3.3. In bảng tínhFile  Print144.3. THIẾT LẬP CÁC TÙY CHỌN INTên máy inSố bản sao chépChọn vùng inThực hiện lệnh inChọn trang inThứ tự inHướng inCỡ giấy inKích thước trang in4.4. TIÊU ĐỀ ĐẦU VÀ CUỐI TRANG INInsert  (Text) Header & Footer Header: chọn dữ liệu nhập cho tiêu đề trênFooter: chọn dữ liệu nhập cho tiêu đề dướiPage Number: chèn số trangNumber of Pages: chèn tổng số trangCurrent Date: chèn ngày tháng hiện tạiCurrent Time: chèn giờ hiện tạiFile Path: chèn đường dẫn tệpFile Name: chèn tên tệpSheet Name: chèn tên bảng tínhPicture: chèn ảnh154.3. TIÊU ĐỀ ĐẦU VÀ CUỐI TRANG INInsert  (Text) Header & Footer Go to Header: nhảy đến tiêu đề trênGo to Footer: nhảy đến tiêu đề dướiDifferent First Page: tiêu đề trang đầu tiên khác các trang sauDifferent Odd & Even Pages: tiêu đề trang lẻ khác tiêu đề trang chẵnScale with Document: tỷ lệ giống trang inAlign with Page Margins: Căn chỉnh theo kích thước trang in164.5. LƯỚI VÀ CÁC TÙY CHỌN KHÁCPage Layout  Scale to Fit group Width: tự điều chỉnh tỷ lệ rộngHeight: tự điều chỉnh tỷ lệ caoScale: đặt tỷ lệ % khi inPage Layout  Sheet Options groupView (Gridlines): hiển thị đường lưới của bảng tínhPrint (Gridlines): in đường lưới của bảng tínhView (Headings): hiển thị tiêu đề hàng và cột của bảng tínhPrint (Headings): in tiêu đề hàng và cột của bảng tính174.6. THIẾT LẬP CÁC TÙY CHỌN AUTOCORRECTFile  Option  Proofing  Chọn AutoCorrect Options18Sửa lỗi, tự viết hoa đầu đoạnSửa lỗi hai ký tự viết hoa, tự chuyển mộtViết hoa tên các ngàyHiển thị nút tùy chọn AutoCorrect Sửa lỗi do sử dụng phím Caps LockThay thế từ viết tắt bằng chuỗi văn bản4.7. ĐIỀU KHIỂN TÍNH TOÁNTheo mặc định, khi nhập một công thức, Excel sẽ tự động tính toán kết quả. Khi sửa dữ liệu thì kết quả sẽ tự động cập nhật và sửa lại kết quả. Tuy nhiên việc tự động này có thể điều khiển được như sau: Cách 1: Formulas  Calculation groupCách 2: File  Options  Formulas  Calculation Options 194.7. ĐIỀU KHIỂN TÍNH TOÁNAutomatic: chế độ tự động tính toánAutomatic Except for Data Tables: tự động tính toán trừ bảng dữ liệuManual: tính toán do người dùng quyết địnhCalculate Now (F9): thực hiện tính toán(thực hiện khi tắt chế độ tự động)Calculate Sheet (Ctrl+F9): thực hiện tính toán trên bảng tính hiện tại (chỉ thực hiện khi tắt chế độ tự động)20

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pptxbai_giang_tin_hoc_2_chuong_4_cac_tuy_chon_huu_ich.pptx
Tài liệu liên quan