Bài tâp - Bài giải Kế toán tài chính

Một doanh nghiệp sản xuất, có tình hình kinh doanh như sau:

A. Đầu tháng

1. Tiền mặt: 120.000

2. Tiền gửi: 580.000

3. Nguyên liệu, vật liệu "A" tồn kho, số lượng 120.000 kg, đơn giá: 5

4. Nguyên liệu, vật liệu "B" tồn kho, số lượng 250.000 kg, đơn giá: 8

5. Công cụ, dụng cụ "C" tồn kho, số lượng 300 cái, đơn giá: 400

6. Giá trị tài sản cố định hữu hình: 15.000.000

7. Hao mòn tài sản cố định hữu hình: 4.000.000

8. Phải trả cho người bán: 9.000.000

9. Phải thu ngắn hạn ở người mua: 180.000

10. Ký quỹ dài hạn: 120.000

pdf10 trang | Chia sẻ: maiphuongdc | Lượt xem: 1809 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài tâp - Bài giải Kế toán tài chính, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài t p - Bài gi i K toán tài chínhậ ả ế kimbum31089 05-10-2009, 12:48 AM Đi m:ể () Bài s 1ố : K Toán v t li u, công c d ng cế ậ ệ ụ ụ ụ M t doanh nghi p áp d ng ph ng pháp kê khai th ng xuyên đ k toán hàng t nộ ệ ụ ươ ườ ể ế ồ kho có tài li u trong tháng 10/N nh sau ( 1000 đ).ệ ư 1. Thu mua v t li u chính nh p kho ,ch a tr ti n cho công ty X. Giá mua ghi trên hóaậ ệ ậ ư ả ề đ n ( c thu GTGT 10% ) là 440.000. Chi phí thu mua đ n v đã thanh toán b ng ti nơ ả ế ơ ị ằ ề g i ngân hàng : 4.200 ( c thu GTGT 5%).ử ả ế 2. Mua nguyên v t li u c a công ty K , tr giá thanh toán ( c thu GTGT 10%) :ậ ệ ủ ị ả ế 363.000 Hàng đã ki m nh n , nh p kho đ .ể ậ ậ ủ 3. Ph li u thu h i t thanh lý TSCĐ nh p kho : 5000.ế ệ ồ ừ ậ 4. Xu t kho m t s thành ph m đ đ i l y d ng c v i công ty Y ,tr giá trao đ i ( cấ ộ ố ẩ ể ổ ấ ụ ụ ớ ị ổ ả thu GTGT 10% ) 66.000. Bi t giá v n thành ph m xu t kho 45.000. Thành ph m đãế ế ố ẩ ấ ẩ bàn giao , d ng c đã ki m nh n , nh p kho đ .ụ ụ ể ậ ậ ủ 5. Dùng ti n m t mua m t s v t li u ph c a công ty Z theo t ng giá thanh toán ( cề ặ ộ ố ậ ệ ụ ủ ổ ả thu GTGT 10% ) là 55.000.ế 6. Tr toàn b ti n mua v t li u nghi p v 1 b ng ti n g i ngân hàng sau khi trả ộ ề ậ ệ ở ệ ụ ằ ề ử ừ chi t kh u thanh toán đ c h ng 1%.ế ấ ượ ưở 7. Xu t kho v t li u ph kém ph m ch t tr l i cho công ty K theo tr giá thanh toánấ ậ ệ ụ ẩ ấ ả ạ ị 77.000. ( trong đó có c thu GTGT 7.000 ). Công ty K ch p nh n tr vào s ti n hàngả ế ấ ậ ừ ố ề còn n .ợ 8. Xu t ti n m t t m ng cho cán b đi thu mua nguyên v t li u : 3.000.ấ ề ặ ạ ứ ộ ậ ệ Yêu c u:ầ 1. Đ nh kho n các nghi p v nói trên .ị ả ệ ụ 2. Hãy đ nh kho n các nghi p v nói trên trong tr ng h p DN tính thu GTGT theoị ả ệ ụ ườ ợ ế ph ng pháp tr c ti p .ươ ự ế Gi iả 1. Đ nh kho n các nghi p v nêu trên.ị ả ệ ụ 1a) N TK 152 ( VLC) : 400.000ợ N TK 133 ( 1331) : 40.000ợ -Có TK 331 ( X) : 440.000 1b) N TK 152 ( VLC) : 4.000ợ Thông tin thành viên Bài tr l iả ờ Cám n !ơ kimbum31089 H s tác giồ ơ ả T o trang inạ Gi i thi u qua Emailớ ệ Gi i thi u qua Y'Mớ ệ N TK 133 ( 1331) : 2.000ợ -Có TK 112 : 4.200 2.) N TK 152 ( VLP ) : 330.000ợ N TK 133 ( 1331 ) : 33.000ợ Có TK 331 (X): 363.000 3.) N TK 152 ( PL) : 5.000ợ -Có TK 711: 5.000 4a) N TK 632 : 45.000ợ -Có TK 155: 45.000 4b) N TK 131 (Y) : 66.000ợ -Có TK 511: 60.000 -Có TK 3331( 33311): 6.000 4c) N TK 153 ( 1531): 60.000ợ N TK 133 ( 1331): 6.000ợ -Có TK 131 (Y) : 66.000 5a) N TK 152 ( VLP): 50.000ợ N TK 133 ( 1331): 5.000ợ -Có TK 331 (Z) : 55.000 5b) N TK 331 ( Z) : 55.000ợ -Có TK 111: 55.000 6) N TK 331 (X) : 440.000ợ -Có TK 515 : 4.400 -Có TK 112 : 435.600 7) N TK 331 (K) : 77.000ợ -Có TK 133(1331): 7.000 -Có TK 152 (VLP): 70.000 8) N TK 141 : 3.000ợ -Có TK 111 : 3.000 2. Đ nh kho n các nghi p v nói trên trong tr ng h p DN tính thu GTGT theoị ả ệ ụ ườ ợ ế ph ng pháp tr c ti p .ươ ự ế 1a) N TK 152 ( VLC) : 440.000ợ -Có TK 331(X): 440.000 1b) N TK 152 (VLC) : 4.200ợ -Có TK 112 : 4.200 2) N TK 152 ( VLP) : 363.000ợ -Có TK 331 ( X) : 363.000 3) N TK 152 ( PL) : 5.000ợ -Có TK 711: 5.000 4a) N TK 632 : 45.000ợ - Có TK 155 : 45.000 4b) N TK 131 ( Y): 66.000ợ -Có TK 511: 66.000 4c) N TK 153 ( 1531): 66.000ợ -Có TK 131 ( Y): 66.000 5a) N TK 152 ( VLP) : 55.000ợ -Có TK 331( Z) : 55.000 5b) N TK 331 ( Z ) : 55.000ợ -Có TK 111: 55.000 6) N TK 331 ( X): 440.000ợ -Có TK 515: 4.400 -Có TK 112 : 435.600 7) N TK 331 ( K): 77.000ợ -Có TK 152 ( VLP) : 77.000 8) N TK 141 : 3.000ợ -Có TK 111 : 3.000 Bài 2: K toán TSCĐ và b t đ ng s n đ u tế ấ ộ ả ầ ư Có tài li u v TSCĐ t i m t Công ty trong tháng 6/N ( 1.000 đ ng ):ệ ề ạ ộ ồ 1. Ngày 7, nh n v n góp liên doanh dài h n c a công ty V b ng m t TSCĐ dùng choậ ố ạ ủ ằ ộ s n xu t theo giá th a thu n nh sau :ả ấ ỏ ậ ư - Nhà x ng s n xu t : 300.000 , th gian s d ng 10 năm:ưở ả ấ ờ ử ụ - Thi t b s n xu t : 360.000, th i gian s d ng 5 năm.ế ị ả ấ ờ ử ụ - B ng sáng ch : 600.000, th i gian khai thác 5 năm.ằ ế ờ 2. Ngày 10, ti n hành mua m t dây chuy n s n xu t c a công ty K dùng cho phânế ộ ề ả ấ ủ x ng s n xu t .Giá mua ph i tr theo hóa đ n ( c thu GTGT 5%) 425.880.; trongưở ả ấ ả ả ơ ả ế đó : giá tr h u hình c a thi t b s n xu t 315.000 ( kh u hao trong 8 năm ); giá tr vôị ữ ủ ế ị ả ấ ấ ị hình c a công ngh chuy n giao 110.880 ( kh u hao trong 4 năm ). Chi phí l p đ tủ ệ ể ấ ắ ặ ch y th thi t b đã chi b ng ti n t m ng ( c thu GTGT 5% ) là 12.600. Ti n muaạ ử ế ị ằ ề ạ ứ ả ế ề Công ty đã thanh toán b ng ti n vay dài h n 50%. Còn l i thanh toán b ng chuy nằ ề ạ ạ ằ ể kho n thu c qu đ u t phát tri n.ả ộ ỹ ầ ư ể 3. Ngày 13, Công ty ti n hành thuê ng n h n c a công ty M m t thi t b dùng cho bế ắ ạ ủ ộ ế ị ộ ph n bán hàng. Giá tr TSCĐ thuê 240.000. Th i gian thuê đ n h t tháng 10/N. Ti nậ ị ờ ế ế ề thuê đã tr toàn b ( k c thu GTGT 10% ) b ng ti n vay ng n h n 16.500.ả ộ ể ả ế ằ ề ắ ạ 4. Ngày 16, phát sinh các nghi p v :ệ ụ - Thanh lý m t nhà kho c a phân x ng s n xu t , đã kh u hao h t t tháng 5 /N.,ộ ủ ưở ả ấ ấ ế ừ nguyên giá 48.000, t l kh u hao bình quân năm 12%. Chi phí thanh lý đã chi b ngỷ ệ ấ ằ ti n m t 5.000, ph li u thu h i nh p kho 10.000.ề ặ ế ệ ồ ậ - G i m t thi t b s n xu t đi tham gia liên k t dài h n v i Công ty B , nguyên giáử ộ ế ị ả ấ ế ạ ớ 300.000 ; giá tr hao mòn lũy k 55.000, t l kh u hao bình quân năm 10%. Giá tr v nị ế ỷ ệ ấ ị ố góp đ c Công ty B ghi nh n là 320.000, t ng ng 21% quy n ki m soát.ượ ậ ươ ứ ề ể 5. Ngày 19 , mua m t thi t b qu n lý s d ng cho văn phòng Công ty. Giá mua ( cộ ế ị ả ự ụ ả thu GTGT 5% ) là 315.000, đã tr b ng ti n g i ngân hàng. Chi phí v n chuy n , b cế ả ằ ề ử ậ ể ố d , l p đ t đã chi b ng ti n m t 2.100 ( c thu GTGT 5%). T l kh u hao bìnhỡ ắ ặ ằ ề ặ ả ế ỷ ệ ấ quân năm c a TSCĐ là 15 % và thi t b đ u t b ng ngu n v n kinh doanh..ủ ế ị ầ ư ằ ồ ố 6. Ngày 22, nghi m thu nhà văn phòng qu n lý do b ph n XDCB bàn giao. Giá quy tệ ả ộ ậ ế toán c a ngôi nhà là 1.000.800, v n xây d ng công trình là ngu n v n đ u t XDCB.ủ ố ự ồ ố ầ ư Th i gian tính kh u hao 20 năm.ờ ấ 7. Ngày 25, ti n hành nghi m thu công trình s a ch a nâng c p m t qu y hàng c a bế ệ ử ữ ấ ộ ầ ủ ộ ph n bán hàng b ng ngu n v n kh u hao. Chi phí s a ch a nâng c p thuê ngoài ch aậ ằ ồ ố ấ ử ữ ấ ư tr cho công ty V ( c thu GTGT 5% ) là 189.000. D ki n sau khi s a ch a xong ,ả ả ế ự ế ử ữ TSCĐ này s s d ng trong vòng 5 năm n a. Đ c bi t nguyên giá TSCĐ tr c khiẽ ử ụ ữ ượ ế ướ s a ch a là 300.000, hao mòn lũy k 240.000, t l kh u hao bình quân năm 10%.ử ữ ế ỷ ệ ấ 8. Ngày 28, ti n hành nghi m thu m t thi t b s n xu t thuê ngoài s a ch a l n đãế ệ ộ ế ị ả ấ ử ữ ớ hoàn thành, bàn giao cho b ph n s d ng. Chi phí s a ch a l n thuê ngoài ch a trộ ậ ử ụ ử ữ ớ ư ả cho công ty W ( c thu GTGT 5% ) là 56.700. Đ c bi t DN đã trích tr c chi phíả ế ượ ế ướ s a ch a l n theo k ho ch c a thi t b này là 50.000.ử ữ ớ ế ạ ủ ế ị Yêu c u:ầ 1. Đ nh kho n các nghi p v nêu trênị ả ệ ụ 2. Xác đ nh m c kh u hao tăng, gi m theo t ng b ph n trong tháng 6/N, bi t DN tínhị ứ ấ ả ừ ộ ậ ế kh u hao theo ngày và tháng 6/N có 30 ngày.ấ 3. Xác đ nh m c kh u hao TSCĐ trích trong tháng 6/N bi t:ị ứ ấ ế -Tháng 5/N không có bi n đ ng tăng gi m TSCĐế ộ ả - M c kh u hao TSCĐ đã trích trong tháng 5/N b ph n s n xu t : 30.000, bán hàngứ ấ ở ộ ậ ả ấ 7.000, qu n lý DN 10.000.ả 4. Gi s tháng 7/N không có bi n đ ng v TSCĐ . Hãy xác đ nh m c kh u hao TSCĐả ử ế ộ ề ị ứ ấ trích trong tháng 7 t ng b ph n.ở ừ ộ ậ Gi iả 1.Đ nh kho n các nghi p v nêu trên:ị ả ệ ụ 1) N TK 211: 660.000ợ -2111: 300.000 -2112 : 360.00 N TK 213 ( 2133) : 600.000ợ -Có TK 411 (V): 1.260.000 2a) N TK 211( 2112) : 300.000ợ N TK 213( 2138) : 105.600ợ N TK 133( 1332) : 20.280ợ -Có TK 331( K) : 425.880 2b) N TK 331( K) : 425.880ợ -Có TK 341: 212.940 -Có TK 112: 212.940 2c) N TK 211 ( 2113) : 12.000ợ N TK 133( 1332) : 600ợ -Có TK 141 : 12.600 2d) N TK 414 : 204.660ợ -Có TK 411: 204.600 3a) N TK 001 : 240.000ợ 3b) N TK 641 ( 6417): 15.000ợ N TK 133( 1331) : 1.500ợ -Có TK 311 : 16.500 4a) N TK 214( 2141) : 48.00ợ -Có TK 211 ( 2112): 48.000 4b) N TK 811: 5.000ợ -Có TK 111: 5.000 4c) N TK 152( ph li u) : 10.000ợ ế ệ -Có TK 711: 10.000 N TK 223 (B): 320.000ợ N TK 214( 2141) : 55.000ợ -Có TK 711: 75.000 -Có TK 211( 2112): 300.000 5a) N TK 211( 2114) : 300.000ợ N TK 133( 1332) : 15.000ợ -Có TK 112: 315.000 5b) N TK 211( 2114): 2.000ợ N TK 133 ( 1332) : 100ợ -Có TK 111: 2.100 6a) N TK 211(2111) : 1.000.800ợ -Có TK 241( 2412) : 1.000.800 6b) N TK 441: 1.000.800ợ -Có TK 411 : 1.000.800 7a) N TK 241( 2413) : 180.000ợ N TK 133( 1332): 9.000ợ -Có TK 331 ( V) : 189.000 7b) N TK 211( 2111): 180.000ợ -Có TK 214(2143): 180.000 8a) N TK 241( 2412) : 54.000ợ N TK 133 ( 1331): 2.700ợ -Có TK 331 ( W): 56.700 8b) N TK 335: 54.000ợ -Có TK 241( 2413): 54.000 8c) N TK 627: 4.000ợ -Có TK 335: 4.000 Yêu c u 2:ầ M c kh u hao TSCĐ tăng trong tháng 6/N t i:ứ ấ ạ - B ph n bán hàng: (60.000 + 180.000) *6/( 5*12*30) = 800;ộ ậ - B ph n qu n lý doanh nghi p: 302.000*15%*12/( 12*30) +1.000.800*9/ộ ậ ả ệ ( 20*12*30) = 1.510 + 1251= 2.761 - B ph n s n xu t : 300.000*24/ ( 10*12*30) + 360.000* 24/( 5*12*30) + 600.000*24/ộ ậ ả ấ (5*12*30) + 312.000*21/(8*12*30) + 105.600*21/(4*12*30)= 2.000 + 4.800 + 8.000 + 2.275 + 1540 = 18.615 M c kh u hao TSCĐ gi m trong tháng 6/N t i:ứ ấ ả ạ - B ph n s n xu t: 300.000 *10%*15/(12*30) = 1.250ộ ậ ả ấ - B ph n bán hàng : 300.000 * 10% *6/ ( 12*30) = 500ộ ậ Yêu c u 3:ầ M c kh u hao TSCĐ trích trong tháng 6/N t i:ứ ấ ạ - B ph n s n xu t : 30.000 + 18.615 – 1.250 = 47.365ộ ậ ả ấ - B ph n bán hàng : 7.000 + 800 – 500 = 7.300ộ ậ - B ph n qu n lý doanh nghi p : 10.000 + 2.761 = 12.761ộ ậ ả ệ Yêu c u 4ầ M c kh u hao tài s n c đ nh trích trong tháng 7/N:ứ ấ ả ố ị - B ph n s n xu t : 30.000 + 300.000*(10*12) + 360.000/ ( 5*12) + 600.000 /( 5*12) +ộ ậ ả ấ 312.000/ ( 8*12) + 105.600/(4*12) – 300.000* 10%/12= 30.000 + 2.500 + 6.000 + 10.000 + 3250 + 2200 – 2500 = 51.450. - B ph n bán hàng : 7.000 + ( 60.000 + 180.000 )/(5*12) – 300.000 *10%/12 = 7.000 +ộ ậ 4.000 – 2.500 = 8.500 - B ph n qu n lý doanh nghi p: 10.000 + 302.000*15%/12 + 1.000.800/(20*12) =ộ ậ ả ệ 10.000 + 3.775 + 4170 = 17.945 Bài 3: M t doanh nghi p s n xu t , có tình hình kinh doanh nh sau:ộ ệ ả ấ ư (ĐVT:1.000đ) A.Đ u tháng:ầ 1.Ti n m t:120.000ề ặ 2.ti n g i;580.000ề ử 3.Nguyên li u, v t li u "A" t n kho, s l ng 120.000kg, đ n giá:5ệ ậ ệ ồ ố ượ ơ 4.Nguyên li u, v t li u "B" t n kho, s l ng 250.000kg, đ n giá:8ệ ậ ệ ồ ố ượ ơ 5.Công c , d ng c "C" t n kho, s l ng 300 cái, đ n giá :400ụ ụ ụ ồ ố ượ ơ 6.Giá tr TSCĐ h u hình:15.000.000ị ữ 7.hao mòn TSCĐHH:4.000.000 8.Ph i tr cho ng i bán::900.000ả ả ườ 9.Ph i thu ng n h n ng i mua:180.000ả ắ ạ ở ườ 10.Ký qu dài h n:120.000ỹ ạ 11.Vay ng n h n:3.300.000ắ ạ 12.Thu ch a n p cho nhà n c:250.000ế ư ộ ướ 13.Thành ph m "A" t n kho, s l ng:650kg, tr giá:864.500ẩ ồ ố ượ ị 14.Thành ph m "B" t n kho, s l ng:850kg, tr giá:1.054.000ẩ ồ ố ượ ị 15.Ngu n v n kinh doanh:11.938.500ồ ố 16.Qu đ u t phát tri n:590.000ỹ ầ ư ể 17.qu khen th ng và phúc l i:260.000ỹ ưở ợ 18.S n ph m "A" d dang, s l ng:200 kg, t ng giá tr :200.000ả ẩ ở ố ượ ổ ị 19.S n ph m "B" d dang, s l ng:400 kg, t ng giá tr :400.000ả ẩ ở ố ượ ổ ị B. TRONG THÁNG, CÁC NGHI P V PHÁT SINH LIÊN QUAN Đ N PHÂNỆ Ụ Ế X NG S N XU T HAI S N PH M A VÀ BƯỞ Ả Ấ Ả Ẩ 1.Nh p kho nguyên li u, v t li u "A" , ch a thanh toán ti n, s l ng: 380.000kg, đ nậ ệ ậ ệ ư ề ố ượ ơ giá g m c thu GTGT 10% là:5,060ồ ả ế 2.Nh p kho nguyên li u, v t li u "B" , ch a thanh toán ti n, s l ng: 350.000kg, đ nậ ệ ậ ệ ư ề ố ượ ơ giá g m c thu GTGT 10% là:8,030ồ ả ế 3.Nh p kho công c , d ng c "C", đã thanh toán chuy n kho n, s l ng: 100 cái, đ nậ ụ ụ ụ ể ả ố ượ ơ giá g m c thu GTGT 10% là :407ồ ả ế 4.Xu t kho nguyên li u, v t li u "A" đem vào ch bi n s n ph m "A", sấ ệ ậ ệ ế ế ả ẩ ố l ng:400.000kgượ 5.Xu t kho nguyên li u, v t li u "B" đem vào ch bi n s n ph m "B", sấ ệ ậ ệ ế ế ả ẩ ố l ng:500.000kgượ 6.Mua v t v t li u ph , chuy n ngay vào ch bi n s n ph m "A", đã thanh toán ti nậ ậ ệ ụ ể ế ế ả ẩ ề m t tr giá:4.000ặ ị 7.Mua v t v t li u ph , chuy n ngay vào ch bi n s n ph m "B", đã thanh toán ti nậ ậ ệ ụ ể ế ế ả ẩ ề m t tr giá:5.000ặ ị 8.T ng hop l ng ph i tr cho các đ i t ng g m:ổ ự ươ ả ả ố ượ ồ -nhân công tr c ti p ch bi n s n ph m A:200.000ự ế ế ế ả ẩ -nhân công tr c ti p ch bi n s n ph m "B":400.000ự ế ế ế ả ẩ -nhân viên qu n lý phân x ng:100.000ả ưở 9.Tính trích 19% các kho n theo l ng vào chi phí ch bi n s n xu t phânả ươ ế ế ả ấ ở x ng:133.000ưở 10.Xu t công c , d ng c "C" s d ng t i phân x ng,s l ng:300 cái,ấ ụ ụ ụ ử ụ ạ ưở ố ượ 11.T p h p các chi phí khác phát sinh trong ch bi n:ậ ợ ế ế -trích kh u hao TSCĐHH:400.000ấ -d ch v đi n n c, đi n tho i...theo hóa đ n g m c thu GTGT:10% là:66.000ị ụ ệ ướ ệ ạ ơ ồ ả ế -chi phí h i ngh phân x ng, đã chi ban g ti n m t, tr giá:2.400ộ ị ưở ừ ề ặ ị -chi phí khác b ng chuy n kho n:88.000ằ ể ả 12. T p h p các chi phí phát sinh trong ho t đ ng tiêu th s n ph m "A" và "B":ậ ợ ạ ộ ụ ả ẩ -L ng 19% trích theo l ng nhân viên bán hàng:47.600ươ ươ -Trích kh u hao TSCĐHH:60.700ấ -d ch v , đi n nuowcs...theo hóa đ n bao g m c thu GTGT10% là:22.000ị ụ ệ ơ ồ ả ế -chi phí h i ngh khách hàng, đã chi b ng ti n m t, tr giá:1.600ộ ị ằ ề ặ ị -trích tr c chi phí b o hành s n ph m:8.800ướ ả ả ẩ 13.T ng hop các chi phí phát sinh trong ho t đ ng qu n lý doanh nghi p:1.156.551ổ ự ạ ộ ả ệ -L ng và 19%trích theo l ng nhân viên:357.000ươ ươ -trích kh u hao TSCĐHH:610.841ấ -d ch v đi n n c...theo hóa đ n đã bao g m thu GTGT 10% là 99.000ị ụ ệ ướ ơ ồ ế -chi phí phát sinh ti n m t tr giá:36.000ề ặ ị -chi phí phát sinh ban g ti n g i, tr giá:36.000ừ ề ử ị -trích tr c chi phí d phòng h tr m t vi c làm:10.710ướ ự ỗ ợ ấ ệ C.K QU KI M KÊ CU I KỲ ,CHO BI T:Ế Ả Ể Ố Ế 14.S l ng s n ph m"A" đã hoàn thnàh ché bi n :1.800 kgố ượ ả ẩ ế S l ng s n ph m "A" đã tiêu th :2.200 kGố ượ ả ẩ ụ S l ng s n ph m "A" đang d dang :300 kgố ượ ả ẩ ở S l ng s n ph m "A" t n th c t 200kgố ượ ả ẩ ồ ự ế 15.S l ng s n ph m"B" đã hoàn thnàh ché bi n :4.200 kgố ượ ả ẩ ế S l ng s n ph m "B" đã tiêu th :4.500 kGố ượ ả ẩ ụ S l ng s n ph m "B" đang d dang :200 kgố ượ ả ẩ ở S l ng s n ph m "B" t n th c t 550kgố ượ ả ẩ ồ ự ế 16.S l ng nguyên li u, v t li u "A" t n kho, s l ng:100.000kgố ượ ệ ậ ệ ồ ố ượ S l ng nguyên li u , v t li u "B" t n kho, s l ng:99.000kgố ượ ệ ậ ệ ồ ố ượ S l ng công c , d ng c "C" t n kho, s l ng:100 cáiố ượ ụ ụ ụ ồ ố ượ 17.S l ng s n ph m "A", và nguyên li u, v t li u "B" hao h t ch ão nguyênố ượ ả ẩ ệ ậ ệ ụ ư nhân :10kg D. CÁC NGHI P V KHÁC:Ệ Ụ 18.T ng hop hóa đ n tiêu th s n ph m "A" , v i đ n giá thanh toán, bao g m cổ ự ơ ụ ả ẩ ớ ơ ồ ả thu GTGT 10% là 1.909,05ế trong đó, doanh nghi p đã thu ti n m t 20%, chuy n kho n 30%, s còn l i ch a thuệ ề ặ ể ả ố ạ ư ti n trong kỳ h n 3 thángề ạ 19.T ng h p hóa đ n tiêu th s n ph m "B" , v i đ n giá thanh toán, bao g m c thuổ ợ ơ ụ ả ẩ ớ ơ ồ ả ế GTGT 10% là 1.636,80 trong đó, doanh nghi p đã thu ti n m t 20%, chuy n kho n 60%, s còn l i ch a thuệ ề ặ ể ả ố ạ ư ti n trong kỳ h n 15 thángề ạ 20.Doanh nghi p t m tính thu thu nh p dn hi n hành, tr giá:485.000, trong đó thuệ ạ ế ậ ệ ị ế l i nhu n s n ph m "A" là 220.000ợ ậ ả ẩ 21.Cu i tháng, dn t ng hop doanh thu, giá v n và chi phí đ xác đ nh l i nhu n thu nố ổ ự ố ể ị ợ ậ ầ k toán sau thu thu nh p doanh nghi pế ế ậ ệ CÁC TÀI LI U KHÁC :Ệ *DN áp d ng phu ng pháp ki m kê đ nh kỳ hnàg t n kho và tính thu GTGT thep ppụ ơ ể ị ồ ế tr c ti pự ế *giá xu t kho theo pp bình quân gia quy n c kỳ d tr , giá tr sp d dang đánh giáấ ề ả ự ữ ị ở theo chi phí nguyên v t li u tr c ti pậ ệ ự ế *chi phí s n xuât chung phân b t l v i chi phí ti n l ng nhân công tr c ti pả ổ ỷ ệ ớ ề ươ ự ế YÊU C U :Ầ 1.Đ nh kho n k toánỊ ả ế 2.L p báo cáo lãi lậ ỗ 3.l p b n cân đ i k toán (khái quát )ậ ả ố ế gi i:ả I. Đ nh kho n:ị ả 1. N TK 152 : 4.6x380.000ợ (CT V t li u A)ậ ệ N TK 133 : 0.46x380.000ợ Có TK 331 : 5.06x380.000 2. N TK 152 : 7.3x350.000=2.555.000ợ (CT V t Li u B)ậ ệ N TK 133 : 255.500ợ Có TK 331 : 8.03x350.000 3. N TK 153 : 370x100=37.000ợ (CT Công C d ng c C)ụ ụ ụ N TK 133 : 3700ợ Có TK 112 : 40.700 4. N TK 621 : 4.696x400.000=1.878.400ợ (CT VLA : SL 400.000 Đgiá= (5x120.000+4.6x380.000)/(120.000+380.000) = 4.696 ) Có TK 152 : 1.878.400 5. N TK 621 : 7.591667x500.000=3.795.833ợ (CT VLB : SL 500.000, DG=(7.3x350.000+8x250.000)/600=7.591667 Có TK 152 : 3.795.833 6. N TK 621 : 4000ợ (CT Mua VL Ph cho sx SP A)ụ CÓ TK 111 : 4000 7. N TK 621 : 5000ợ (CT SPB) Có TK 111 : 5000 8a. N TK 622 : 600.000ợ (CT SPA: 200.000 , SPB 400.000) Có TK 334: 600.000 8b. N TK 627 : 100.000ợ (CT SPA (100.000x200)/(200+400)=33.333 SPB 66.667) Có TK 334 : 100.000 9. N TK 622 : (600+100)x19%= 133.000ợ Có TK 338 : 133.000 10. N TK 623 : 314x300=94.200ợ (CT Công c C SL 300, DG=(370x100+400x300)/500=314)ụ Có TK 153 : 94.200 11. N TK 627 : 550.400ợ N TK 133 : 6000ợ Có TK 214 : 400.000 Có TK 335 : 66.000 Có TK 111 : 2.400 Có TK 112 : 88.000 12. N TK 641 : 138.700ợ N TK 133 : 2000ợ Có TK 334 : 47.600 Có TK 214 : 60.700 Có TK 335 : 22.000 Có TK 111 : 1.600 Có TK 3388 : 8.800 (ho c 811)ặ 13. N TK 642 : 1.140.551ợ N TK 133 : 9000ợ Có TK 334 : 357.000 Có TK 214 : 610.841 Có TK 335 : 99.000 Có TK 111 : 36.000 Có TK 112 : 36.000 Có TK 351 : 10.710 Last edited by kimbum31089; 05-10-2009 at 12:55 AM..

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfBài tập kế toán hay.pdf
Tài liệu liên quan