Bài tập thực hành chi sổ nhật ký chung cho Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thương mại Thịnh Phát

7. Thanh lý một TSCĐ đã khấu hao hết có nguyên giá ghi trong sổ sách là 300.000.000 đồng, thời gian sử dụng hữu ích là 5 năm sử dụng ở bộ phận bán hàng.

8. Xuất kho bán trực tiếp cho khách hàng K 4.000 sản phẩm A, đơn giá bán 80.000 đồng, thuế GTGT 10%, khách hàng thanh toán bằng tiền gởi ngân hàng 50%, số còn lại nợ. áp dụng phương pháp xuất kho theo phương pháp bình quân gia quyền cuối kỳ.

9. Mức khấu hao đầu kỳ ở bộ phận bán hàng 15.2000.000 đồng, ở bộ phận quản lý doanh nghiệp là 8.100.000 đồng.

10. Tạm ứng 50% lương đợt 1 cho CB-CNV bằng tiền mặt. Xuất kho công cụ dụng cụ ở nghiệp vụ số 1.

11. Tính tiền lương trả đợt 2 bằng tiền mặt cho CB-CNV.

12. Kết chuyển giá vốn hàng bán 200.000.000 đồng, chi phí bán hàng 35.000.000 đồng, chi phí quản lý doanh nghiệp là 25.000.000 đồng. Kết chuyển doanh thu 320.000.000 đồng. Kết chuyển lãi 60.000.000 đồng.

 

doc15 trang | Chia sẻ: maiphuongdc | Lượt xem: 5234 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài tập thực hành chi sổ nhật ký chung cho Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thương mại Thịnh Phát, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tại một doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thương mại Thịnh Phát có số liệu đầu kỳ của các tài khoản được kế toán tập hợp như sau: -Phải trả khác: 100.000.000 đồng -Công cụ dụng cụ: 100.000.000 đồng -Nguồn vốn kinh doanh: 1.600.000.000 đồng -Tiền mặt 100.000.000 đồng -Vay ngắn hạn 200.000.000 đồng -Tiền gởi ngân hàng 300.000.000 đồng -Phải trả người bán 100.000.000 đồng -Hao mòn TSCĐ 300.000.000 đồng -Hàng hóa (2.000 sản phẩm A) 100.000.000 đồng -Phải thu khách hàng 200.000.000 đồng -TSCĐ hữu hình 1.500.000.000 đồng Trong kỳ có một số nghiệp vụ phát sinh như sau: Mua một công cụ dụng cụ sử dụng ở bộ phận bán hàng và thuộc loại phân bổ 6 kỳ, trị giá 6.380.000 đồng, gồm 10% thuế GTGT, chưa thành toán cho khách hàng. Chí phí phát sinh liên quan đến cộng cụ dụng cụ này, doanh nghiệp đã thanh toán theo hóa đơn có 5% thuế GTGT là 210.000 đồng bằng tiền mặt. Ngân hàng có khoản tiền người mua thanh toán cho doanh nghiệp là 200.000.00 đồng và bán nợ khoản tiền doanh nghiệp thanh toán cho người bán là 100.000.000 đồng. Mua một TSCĐ sử dụng ở bộ phận quản lý doanh nghiệp thời gian sử dụng hữu ích là 10 năm, giá mua trên hóa đơn có 10% thuế GTGT là 638.000.000 đồng, chưa thanh toán cho khách hàng. Chi phí vận chuyển, lắp đặt, chạy thử được kế toán tập hợp lại như sau: Chi phí dịch vụ mua ngoài chưa thanh toán là 3.000.000 đồng. Các chi phí phát sinh liên quan đến TSCĐ này thanh toán bằng tiền mặt là 5.000.000 đồng. Chi phí thuê chuyên gia lặp đặt và vận hành thanh toán bằng chuyển khoản 12.000.000 đồng. Tiền lương phải trả cho nhân viên ở bộ phận bán hàng là 200.000.000 đồng, bộ phận quản lý doanh nghiệp là 10.000.000 đồng. Trích BHXH, BHYT, KPCĐ theo tỷ lệ quy định tính vào chi phí có liên quan kể phần trừ lương về các khoản BHXH, BHYT, CPCĐ của người lao động. Nhập kho 10.000 sản phẩm A, đơn giá 50.000 đông/sản phẩm, thuế GTGT 10% chưa thanh toán cho khách hàng. Người bán giao hàng taị kho của doanh nghiệp. Thanh lý một TSCĐ đã khấu hao hết có nguyên giá ghi trong sổ sách là 300.000.000 đồng, thời gian sử dụng hữu ích là 5 năm sử dụng ở bộ phận bán hàng. Xuất kho bán trực tiếp cho khách hàng K 4.000 sản phẩm A, đơn giá bán 80.000 đồng, thuế GTGT 10%, khách hàng thanh toán bằng tiền gởi ngân hàng 50%, số còn lại nợ. áp dụng phương pháp xuất kho theo phương pháp bình quân gia quyền cuối kỳ. Mức khấu hao đầu kỳ ở bộ phận bán hàng 15.2000.000 đồng, ở bộ phận quản lý doanh nghiệp là 8.100.000 đồng. Tạm ứng 50% lương đợt 1 cho CB-CNV bằng tiền mặt. Xuất kho công cụ dụng cụ ở nghiệp vụ số 1. Tính tiền lương trả đợt 2 bằng tiền mặt cho CB-CNV. Kết chuyển giá vốn hàng bán 200.000.000 đồng, chi phí bán hàng 35.000.000 đồng, chi phí quản lý doanh nghiệp là 25.000.000 đồng. Kết chuyển doanh thu 320.000.000 đồng. Kết chuyển lãi 60.000.000 đồng. Ghi sổ nhật kí chung SỔ NHẬT KÝ CHUNG Đơn vị tính : 1.000 đồng. Ngày …. Tháng ….. năm ….. Ngày ghi sổ Chứng từ Diễm giải Ghi số cái SH TK Số phát sinh Số Ngày Nợ Có 01a Mua công cụ dụng cụ Có 153 5.800 Thuế GTGT 133 580 Nợ người bán 331 6.380 01b Chi phí vận chuyển Có 153 200 Thuế GTGT 133 10 Tiền mặt 111 210 02a Tiền gởi NH Có 112 200.000 Phải Thu khách hàng 131 200.000 02b Nợ người bán Có 331 100.000 Tiền gởi NH 112 100.000 03a Mua TSCĐ Có 241 580.000 Thuế GTGT 133 58.000 Nợ người bán 331 638.000 03b Chi phí mua TSCĐ Có 241 20.000 Nợ nhà cung cấp 331 3.000 Tiền mặt 111 5.000 Tiền gởi NH 112 12.000 03c Ghi nhận nguyên giá Có 211 600.000 Chi phí ĐTXDCB 241 600.000 04 Chi phí bàn hàng Có 641 20.000 Chi phí quản lý 642 10.000 Phải trả CB-CNV 334 30.000 05 Chi phí bán hàng Có 641 3.800 Chi phí quản lý 642 1.900 Trừ lương 334 1.800 Các khoản trích 338 7.500 06 Nhập hàng hóa Có 156 500.000 Thuế GTGT 133 50.000 Nợ người bán 331 550.000 07 Thanh lý TSCĐ Có 214 300.000 Giảm nguyên giá 211 300.000 08a Giá vốn hàng bán Có 632 200.000 Hàng hóa sản xuất 156 200.000 08b Phải thu khách hàng Có 131 352.000 Doanh thu 511 320.000 Thuế GTGT 3331 32.000 08c Thanh toán TGNH Có 112 176.000 Khách hàng trả nợ 131 176.000 09 Chi phí bán hàng Có 641 10.200 Chi phí quản lý 642 13.100 Hao mòn TSCĐ 214 23.300 10a Thanh toán lương Có 334 15.000 Tiền mặt 111 15.000 10b CP trả trước ngắn hạn Có 142 6.000 Xuất CCDC 153 6.000 10c Chi phi bán hàng Có 641 1.000 CP trả trước ngắn hạn 142 1.000 11a Thanh toán lương Có 334 13.200 Tiền mặt 111 13.200 11b Chi trả nợ người bán Có 331 Tiền gởi NH 112 12 Kết quả kinh doanh Có 911 260.000 Kết chuyển GVHB 632 200.000 K/C CP bán hàng 641 35.000 K/C CP QLDN 642 25.000 13 K/C doanh thu thuần Có 511 320.000 Xác định kết quả 911 320.000 14 Xác định kết quả Có 911 60.000 K/C Lãi 421 60.000 Ghi vào sổ cái SỔ CÁI Đơn vị tính: 1000 đồng Tên tài khoản: Tiền mặt Số hiệu:111 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang SNKC TKĐƯ Số phát sinh Số Ngày Nợ Có 01b 03b 10a 11 Số dư đầu kì Chi tiền vận chuyển Thuế GTGT Chi phí TSCĐ Trả lương đợt 1 Trả lương đợt 2 01 01 01 01 153 133 241 334 334 100.000 200 10 5.000 15.000 13.200 Cộng số phát sinh 0 33.410 Số dư cuối kì 66.590 SỔ CÁI Đơn vị tính: 1000 đồng Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng Số hiệu:112 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang SNKC TKĐƯ Số phát sinh Số Ngày Nợ Có 2a 2b 3b 8c 11b Số dư đầu kì Khách hàng trả nợ Trả nợ Chi phí TSCĐ Khách hàng trả nợ Trả nợ người bán 01 01 01 01 01 131 331 241 131 331 300.000 200.000 176.000 100.000 12.000 500.000 Cộng số phát sinh 376.000 112.000 Số dư cuối kì 64.000 SỔ CÁI Đơn vị tính: 1000 đồng Tên tài khoản: Phải thu khách hàng Số hiệu:131 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang SNKC TKĐƯ Số phát sinh Số Ngày Nợ Có 2a 8b 8c Số dư đầu kì Trả nợ bằng TGNH Doanh thu Thuế GTGT Trả bằng TGNH 01 01 01 01 112 511 3331 112 200.000 320.000 32.000 200.000 176.000 Cộng số phát sinh 352.000 276.000 Số dư cuối kì 176.000 SỔ CÁI Đơn vị tính: 1000 đồng Tên tài khoản: Chi phí trả trước Số hiệu: 142 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang SNKC TKĐƯ Số phát sinh Số Ngày Nợ Có 10b 10c Số dư đầu kì Xuất CCDC Chi phí bán hàng 01 01 153 641 0 6.000 1000 Cộng số phát sinh 6.000 1.000 Số dư cuối kì 5.000 SỔ CÁI Đơn vị tính: 1000 đồng Tên tài khoản: Hàng hóa Số hiệu: 156 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang SNKC TKĐƯ Số phát sinh Số Ngày Nợ Có 6 8a Số dư đầu kì Nợ người bán Giá vốn hàng bán 01 01 331 632 100.000 500.000 200.000 Cộng số phát sinh 500.000 200.000 Số dư cuối kì 400.000 SỔ CÁI Đơn vị tính: 1000 đồng Tên tài khoản: Công cụ, dụng cụ Số hiệu:153 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang SNKC TKĐƯ Số phát sinh Số Ngày Nợ Có 1a 01b 10b Số dư đầu kì Chưa trả nợ Chi phí vận chuyển Chi phí trả trước 01 01 01 331 111 142 100.000 5.800 200 6.000 Cộng số phát sinh 6.000 6.000 Số dư cuối kì 100.000 SỔ CÁI Đơn vị tính: 1000 đồng Tên tài khoản: Tài sản cố định hữu hình Số hiệu: 211 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang SNKC TKĐƯ Số phát sinh Số Ngày Nợ Có 3c 7 Số dư đầu kì Ghi nhận nguyên giá Thanh lí TSCĐ 01 01 241 214 1.500.000 600.000 300.000 Cộng số phát sinh 600.000 300.000 Số dư cuối kì 1.800.000 SỔ CÁI Đơn vị tính: 1000 đồng Tên tài khoản: Hao mòn TSCĐ Số hiệu:214 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang SNKC TKĐƯ Số phát sinh Số Ngày Nợ Có 7 9 Số dư đầu kì Thanh lí TSCĐ Chi phí bán hàng Chi phí quản lí 01 01 01 211 641 642 300.000 300.000 10.200 13.100 Cộng số phát sinh 300.000 23.300 Số dư cuối kì 23.300 SỔ CÁI Đơn vị tính: 1000 đồng Tên tài khoản: Vay ngắn hạn Số hiệu:311 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang SNKC TKĐƯ Số phát sinh Số Ngày Nợ Có Số dư đầu kì 200.000 Cộng số phát sinh 0 0 Số dư cuối kì 200.000 SỔ CÁI Đơn vị tính: 1000 đồng Tên tài khoản: Phải trả người bán Số hiệu:331 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang SNKC TKĐƯ Số phát sinh Số Ngày Nợ Có 1a 2b 3a 3b 6 11b Số dư đầu kì Công cụ, dụng cụ Thuế GTGT Tiền gửi ngân hàng Mua TSCĐ Thuế GTGT Chi phí TSCĐ Nhập hàng Thuế GTGT Trả nợ khách hàng 01 01 01 01 01 01 01 01 01 153 133 112 241 133 241 156 133 112 100.000 500.000 100.000 5.800 580 580.000 58.000 3.000 500.000 50.000 Cộng số phát sinh 600.000 1.197.380 Số dư cuối kì 697.380 SỔ CÁI Đơn vị tính: 1000 đồng Tên tài khoản: Nguồn vốn kinh doanh Số hiệu:411 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang SNKC TKĐƯ Số phát sinh Số Ngày Nợ Có Số dư đầu kì 1.600.000 Cộng số phát sinh 0 0 Số dư cuối kì 1.600.000 SỔ CÁI Đơn vị tính: 1000 đồng Tên tài khoản: Khoản thuế được khấu trừ Số hiệu:133 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang SNKC TKĐƯ Số phát sinh Số Ngày Nợ Có 1a 1b 3a 6 11b Số dư đầu kì Thuế GTGT Thuế GTGT Thuế GTGT Thuế GTGT Khấu trừ thuế 01 01 01 01 01 331 111 331 331 3331 0 580 10 58.000 50.000 32.000 Cộng số phát sinh 108.590 32.000 Số dư cuối kì 76.590 SỔ CÁI Đơn vị tính: 1000 đồng Tên tài khoản: Chi phí đầu tư XDCB Số hiệu:241 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang SNKC TKĐƯ Số phát sinh Số Ngày Nợ Có 3a 3b 3c Số dư đầu kì Mua TSCĐ Nợ phải trả Tiền mặt TGNH Ghi nhận NGTSCĐ 01 01 01 01 01 331 331 111 112 0 58.000 3.000 5.000 12.000 600.000 Cộng số phát sinh 600.000 600.000 Số dư cuối kì 0 SỔ CÁI Đơn vị tính: 1000 đồng Tên tài khoản: Giá vốn hàng bán Số hiệu:632 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang SNKC TKĐƯ Số phát sinh Số Ngày Nợ Có 8a 12 Xuất kho tiêu thụ Kết chuyển GVHB 01 01 156 911 200.000 200.000 Cộng số phát sinh 200.000 200.000 Số dư cuối kì SỔ CÁI Đơn vị tính: 1000 đồng Tên tài khoản:Chi phí bán hàng Số hiệu:641 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang SNKC TKĐƯ Số phát sinh Số Ngày Nợ Có 4 5 9 10c 12 Tiền lương Trích theo lương Khấu hao TSCĐ Phân bổ CCDC K/C chi phí bán hàng 01 01 01 01 01 334 338 214 142 911 20.000 3.800 10.200 1.000 35.000 Cộng số phát sinh 35.000 35.000 Số dư cuối kì SỔ CÁI Đơn vị tính: 1000 đồng Tên tài khoản: Chi phí quản lí doanh nghiệp Số hiệu:642 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang SNKC TKĐƯ Số phát sinh Số Ngày Nợ Có 4 5 9 12 Tiền lương Trích theo lương Khấu hao TSCĐ K/C CPQLDN 01 01 01 01 334 338 214 911 10.000 1.900 13.100 25.000 Cộng số phát sinh 25.000 25.000 Số dư cuối kì SỔ CÁI Đơn vị tính: 1000 đồng Tên tài khoản: Doanh thu Số hiệu:511 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang SNKC TKĐƯ Số phát sinh Số Ngày Nợ Có 8b 13 Doanh thu K/C doanh thu thuần 01 01 131 911 320.000 320.000 Cộng số phát sinh 320.000 320.000 Số dư cuối kì SỔ CÁI Đơn vị tính: 1000 đồng Tên tài khoản: Thuế phải nộp Số hiệu:3331 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang SNKC TKĐƯ Số phát sinh Số Ngày Nợ Có 8b Thuế GTGT phải nộp Khấu trừ thuế 01 01 131 133 32.000 32.000 Cộng số phát sinh 32.000 32.000 Số dư cuối kì SỔ CÁI Đơn vị tính: 1000 đồng Tên tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh Số hiệu: 911 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang SNKC TKĐƯ Số phát sinh Số Ngày Nợ Có 12 13 14 Kết chuyển giá vốn K/C chi phí bán hàng K/C CPQLDN K/C doanh thu thuần K/C lãi 01 01 01 01 01 632 641 642 511 421 200.000 35.000 25.000 60.000 320.000 Cộng số phát sinh 320.000 320.000 Số dư cuối kì SỔ CÁI Đơn vị tính: 1000 đồng Tên tài khoản: Lợi nhuận chưa phân phối Số hiệu:421 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang SNKC TKĐƯ Số phát sinh Số Ngày Nợ Có 14 K/C lãi 01 60.000 Cộng số phát sinh 0 60.000 Số dư cuối kì 60.000 SỔ CÁI Đơn vị tính: 1000 đồng Tên tài khoản: Phải trả CB-CNV Số hiệu: 334 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang SNKC TKĐƯ Số phát sinh Số Ngày Nợ Có 4 5 10a 11 CP bán hàng CP QLDN Trừ BHXH,BHYT Trả lương đợt 1 Trả lương đợt 2 01 01 01 01 01 641 642 338 111 111 1.800 15.000 13.200 20.000 10.000 Cộng số phát sinh 30.000 30.000 Số dư cuối kì 0 SỔ CÁI Đơn vị tính: 1000 đồng Tên tài khoản: Phải trả khác Số hiệu:338 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang SNKC TKĐƯ Số phát sinh Số Ngày Nợ Có 5 Trích theo lương 01 01 01 641 642 334 100.000 3.800 1.900 1.800 Cộng số phát sinh 0 7.500 Số dư cuối kì 107.500 Đây là phần ví dụ về ghi sổ theo phương pháp nhật kí chứng từ. Vì phương pháp nhật kí chứng từ có 4 loại nên chỉ chọn phần ghi sổ cái cho dễ làm Có chi thắc mắc thì send mail qua Trong ví dụ có Bảng nhật kí chung vì muốn lập được sổ nhật kí chứng từ trước hết phải dựa trên sổ nhật kí chung mới lập được Do dài quá nên đánh máy ko kịp theo tiến độ. Có chi thông cảm nghe

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docghi_so_nhat_ki_chung_tu.doc
Tài liệu liên quan