Chuyên đề Tính quy luật của hiện tượng di truyền

Câu 55: Ở một loài thực vật, các gen quy định các tính trạng phân li độc lập và tổ hợp tự do. Cho cơ thể có kiểu

gen AaBb tự thụ phấn, tỉ lệ kiểu gen aabb ở đời con là: A. 3/1 6. B. 1 /1 6. C. 9/1 6. D. 2/1 6.

Câu 56: Trong trường hợp trội lặn hoàn toàn thì phép lai nào sau đây cho F1 có 4 kiểu hình phân li 1 : 1 : 1 : 1 ?

A. AaBb x AaBb. B. AaBB x AaBb. C. AaBB x AABb D. Aabb x aaBb.

Câu 57: Tại sao đối với các tính trạng trội không hoàn toàn thì không cần dùng lai phân tích để xác định trạng thái

đồng hợp trội hay dị hợp ? A.Vì mỗi kiểu hình tương ứng với một kiểu gen. B.Vì gen trội lấn át không hoàn

toàn gen lặn.

C.Vì trội không hoàn toàn trong thực tế là phổ biến. D.Vì tính trạng biểu hiện phụ thuộc vào kiểu gen và môi

trường.

Câu 58: Khi phân li độc lập và trội hoàn toàn thì phép lai: AaBbccDdEeff x AabbCcddEeff có thể sinh ra đời con

có số tổ hợp giao tử là: A. 72. B. 27. C. 62. D. 26.

Câu 59: Để cho các alen của một gen phân li đồng đều về các giao tử, 50% giao tử chứa alen này, 50% giao tử

chứa alen kia thì cần có điều kiện gì ? A.Quá trình giảm phân phải xảy ra bình thường. B.Số lượng cá thể

con lai phải lớn.

C. Tất cả các điều kiện trên. D. Bố mẹ phải thuần chủng.

Câu 60: Số loại giao tử có thể tạo ra từ kiểu gen aaBbdd: A. 2. B. 6. C. 3. D. 4.

Câu 61 : Trong trường hợp một gen qui định một tính trạng, gen trội là trội hoàn toàn, các gen phân li độc lập, tổ

hợp tự do. Phép lai AaBb x aabb cho đời con có sự phân li kiểu hình theo tỉ lệ:

A. 1 : 1 : 1 : 1 . B. 9 : 3 : 3 : 1 . C. 1 : 1 . D. 3 : 1

pdf43 trang | Chia sẻ: binhan19 | Lượt xem: 615 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Chuyên đề Tính quy luật của hiện tượng di truyền, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
htrạngtrội và2tínhtrạnglặnchiếmtỉlệ:A.9/256. B.9/64. C.27/128. D.9/128. Câu76:TheoquanniệmcủaMenđen,mỗitínhtrạngcủacơthểdo: A.Hainhântốditruyềnkhácloạiquyđịnh. B.Mộtcặpnhântốditruyềnquyđịnh. C.Mộtnhântốditruyềnquyđịnh. D.Haicặpnhântốditruyềnquyđịnh. Câu77:Quyluậtphânliđộclậpgópphầngiảithíchhiệntượng: A.Biếndịtổhợpvôcùngphongphúởloàigiaophối. B.Hoánvịgen. C.Độtbiếngen. D.Cácgenphânlingẫunhiêntronggiảmphânvàtổhợptựdotrongthụtinh. Câu78:Trongtrườnghợpmỗigenquiđịnhmộttínhtrạngvàtínhtrạngtrộilàtrộihoàntoàn,cơthểcókiểugen AaBbDdtựthụphấnsẽthuđượcđờiconcósốkiểugenvàkiểuhìnhtốiđalà: A.4kiểuhình;12kiểugen. B.8kiểuhình;27kiểugen.C.4kiểuhình;9kiểugen.D.8kiểuhình;12kiểu gen. Câu79:Ởmộtloàithựcvật,ngườitatiếnhànhcácphéplaisau: (1)AaBbDd×AaBbDd;(2)AaBBDd×AaBBDd;(3)AABBDd×AabbDd;(4)AaBBDd×AaBbDD. Cácphéplaicóthểtạoracâylaicókiểugendịhợpvềcảbacặpgenlà:A.(2)và(3).B.(1)và(4)C.(2)và(4).D.(1) và(3). Câu80:Trongtrườnghợpcácgennằmtrêncácnhiễmsắcthểkhácnhau,cơthểcókiểugenaaBbCcDdkhigiảm NHÓMSINHHỌC NĂMHỌC:2011-2012 CHUYÊNĐỀTÍNHQUYLUẬTCỦAHIỆNTƯỢNGDITRUYỀN Trang21 phâncóthểtạoratốiđasốloạigiaotửlà:A.4. B.2. C.16. D.8. Câu81:XétphéplaiAaBbDdxaaBbdd,mỗicặpgenquyđịnhmộtcặptínhtrạngvàtrộihoàntoànthìởđờicon cósốloạiKHlà : A.8. B.2. C.3. D.4. Câu82:ĐiềukiệnnghiệmđúngđặctrưngcủaquyluậtPLĐLlà: A.Cácgiaotửvàcáchợptửcósứcsốngnhư nhau. B.Sốlượngcáthểởcácthếhệlaiphảiđủlớnđểsốliệuthốngkêđượcchínhxác. C.SựphânliNSTnhưnhaukhitạogiaotửvàsựkếthợpngẫunhiêncủacáckiểugiaotửkhithụtinh. D.MỗicặpgennằmtrênmộtcặpNSTtươngđồng. Câu83:Hiệntượngtrộikhônghoàntoànlàhiệntượng: A.Consinhracókiểuhìnhtrunggiangiữabốvàmẹthuầnchủng. B.Pđồngtínhmàconcókiểuhìnhkhác bốmẹ. C.Genquyđịnhtínhtrộiđãhòalẫnvớigenlặntươngứng. D.Sinhraconđồngtính,nhưngkhônggiống bốvàmẹ. Câu84:NếumỗigenquyđịnhmộttínhtrạngnằmtrênmộtNST,trộihoàntoàn,P:AaddxAaDDthìF 1 cótỉlệ kiểuhìnhnhưthếnào?A.3:3:1:1. B.3:1. C.9:3:3:1. D.1:1:1:1. Câu85:Nếucácgenphânliđộclập,1tếbàosinhtinhcókiểugenAaBbcóthểsinhrasốloạigiaotử: A.4. B.2. C.8. D.16 Câu86:Khiphânliđộclậpvàtrộihòantòanthìphéplai:P:AaBbccDdeeffxAabbCcddEeffcóthểsinhraconlai cókiểugenAaBbccDdeeffchiếmtỉlệlà: A.1/128. B.1/144. C.1/64. D.1/32. Câu87:KhiđemlaiphântíchcáccáthểcókiểuhìnhtrộiởthếhệF2.Menđennhậnbiếtđược: A.F2cóKGgiốngPhoặccóKGgiốngF1. C.1/3cáthểF2cóKGgiốngP:2/3cáthểF2cóKG giốngF1. B.100%cáthểF2cókiểugengiốngnhau. D.2/3cáthểF2cóKGgiốngP:1/3cáthểF2cóKG giốngF1. Câu88:Biết1genquiđịnhmộttínhtrạng,gentrộilàtrộihoàntoàn,cácgenphânliđộclậpvàtổhợptựdo.Theo lýthuyết,phéplaiAaBbDdxAaBbddchotỉlệkiểuhìnhlặnhoàntoànvềcả3cặptínhtrạngởF 1 là:A.1/32.B.3/ 32C.1/16D.9/16 Câu89:Quyluậtphânliđộclậpthựcchấtnóivề: A.Sựphânlikiểuhìnhtheotỉlệ9:3:3:1. B.Sựtổhợpcủacácalentrongquátrìnhthụ tinh. C.Sựphânliđộclậpcủacácalentrongquátrìnhgiảmphân. D.Sựphânliđộclậpcủacáctínhtrạng. Câu90:Biết1genquiđịnhmộttínhtrạng,gentrộilàtrộihoàntoàn,cácgenphânliđộclậpvàtổhợptựdo.Theo lýthuyết,phéplaiAaBbDdxAaBbDdchotỉlệkiểuhìnhtrộivềcả3cặptínhtrạngởF 1 là:A.1/16. B.1/3. C. 27/64.D.9/64. Câu91:Ýnghĩathựctiễncủaquyluậtphânliđộclậplàgì? A.Chỉrasựlaitạotrongchọngiốnglàcầnthiết. B.Chothấysinhsảnhữutínhlàbướctiếnhoáquantrọngcủasinhgiới. C.Tạoranguồnbiếndịtổhợpphongphúcungcấpchochọngiống. D.Giảithíchnguyênnhâncủasựđadạngcủanhữngloàisinhsảntheolốigiaophối. Câu92:Ởngười,kiểugenI A I A ,I A I O quyđịnhnhómmáuA;kiểugenI B I B ,I B I O quyđịnhnhómmáuB;kiểugenI A I B quyđịnhnhómmáuAB;kiểugenI O I O quyđịnhnhómmáuO.Tạimộtnhàhộsinh,ngườitanhầmlẫn2đứatrẻsơ sinhvớinhau.Trườnghợpnàosauđâykhôngcầnbiếtnhómmáucủangườichavẫncóthểxácđịnhđượcđứatrẻ nàolàconcủangườimẹ? A.HaingườimẹcónhómmáuABvànhómmáuO,haiđứatrẻcónhómmáuOvànhómmáuAB. B.HaingườimẹcónhómmáuAvànhómmáuB,haiđứatrẻcónhómmáuBvànhómmáu C.HaingườimẹcónhómmáuAvànhómmáuO,haiđứatrẻcónhómmáuOvànhómmáuA. D.HaingườimẹcónhómmáuBvànhómmáuO,haiđứatrẻcónhómmáuBvànhómmáuO. Câu93:VớincặpgendịhợptửditruyềnđộclậpthìsốloạigiaotửF 1 là:A.2 n . B.3 n . C.4 n . D. Câu94:Trongphéplaigiữa2cáthểcókiểugensauđây:BốAaBbCcDdEexmẹaaBbccDdee.Cáccặpgenquy địnhcáctínhtrạngkhácnhaunằmtrêncáccặpNSTtươngđồngkhácnhau.Tỷlệđờiconcókiểuhìnhtrộivềtất cả5tínhtrạnglà: A.9/128 B.1/32 C.1/4 D.9/64 NHÓMSINHHỌC NĂMHỌC:2011-2012 CHUYÊNĐỀTÍNHQUYLUẬTCỦAHIỆNTƯỢNGDITRUYỀN Trang22 Câu95:Trongphéplaigiữa2cáthểcókiểugensauđây:BốAaBbCcDdEexmẹaaBbccDdee.Cáccặpgenquy địnhcáctínhtrạngkhácnhaunằmtrêncáccặpNSTtươngđồngkhácnhau.Tỷlệđờiconcókiểuhìnhgiốngmẹ là: A.1/32 B.1/4 C.9/64 D.9/128 Câu96:Trongphéplaigiữa2cáthểcókiểugensauđây:BốAaBbCcDdEexMẹaaBbccDdee.Cáccặpgenquy địnhcáctínhtrạngkhácnhaunằmtrêncáccặpNSTtươngđồngkhácnhau.Tỷlệđờiconcókiểugengiốngbốlà: A.1/32 B.9/128 C.1/4 D.9/64 Câu97:KếtquảthínghiệmlaimộtcặptínhtrạngcủaMenđenđãpháthiệnrakiểutácđộngnàocủagen? A.Alentrộitácđộngbổtrợvớialenlặntươngứng. B.Alentrộivàlặntácđộngđồngtrội. C.Alentrộiátchếhoàntoànalenlặntươngứng. D.Alentrộiátchếkhônghoàntoànalenlặntươngứng. Câu98:Quyluậtphânlicóýnghĩathựctiễngì? A.Xácđịnhđượccácdòngthuần. B.Chothấysựphânlicủatínhtrạngởcácthếhệlai. C.Xácđịnhđượctínhtrạngtrội,lặnđểứngdụngvàochọngiống.D.Xácđịnhđượcphươngthứcditruyềncủa tínhtrạng. Câu99:Điềunàokhôngphảilàđiềukiệnnghiệmđúngđặctrưngcủaquyluậtphânly? A.Sốlượngcáthểởcácthếhệlaiphảiđủlớnđểsốliệuthốngkêđượcchínhxác. B.Cácgiaotửvàcáchợptửcósứcsốngnhưnhau.Sựbiểuhiệnhoàntoàncủatínhtrạng. C.SựphânliNSTnhưnhaukhitạogiaotửvàsựkếthợpngẫunhiêncủacáckiểugiaotửkhithụtinh. D.SựphânliNSTnhưnhaukhitạogiaotửvàsựkếthợpkhôngngẫunhiêncủacáckiểugiaotửkhithụtinh. Câu100:Kếtquảthựcnghiệmtỉlệ1:2:1vềkiểugenluônđiđôivớitỉlệ3:1vềkiểuhìnhkhẳngđịnhđiềunào tronggiảthuyếtcủaMenđenlàđúng? A.MỗicáthểđờiPcho1loạigiaotửmangalenkhácnhau. B.MỗicáthểđờiF 1 cho1loạigiaotửmangalenkhácnhau. C.CáthểlaiF 1 cho2loạigiaotửkhácnhauvớitỉ lệ3:1. D.Thểđồnghợpcho1loạigiaotử,thểdịhợpcho2loạigiaotửcótỉlệ1:1. Câu101:Địnhluậtphânliđộclậpgópphầngiảithíchhiệntượng: A.Biếndịtổhợpvôcùngphongphúởloàigiaophối. B.Hoánvịgen. C.Liênkếtgenhoàntoàn. D.Cácgenphânlitronggiảmphânvàtổhợptrongthụtinh. Câu102:Điềukiệnnghiệmđúngđặctrưngcủaquyluậtphânlyđộclập? A.Sốlượngcáthểởcácthếhệlaiphảiđủlớnđểsốliệuthốngkêđượcchínhxác. B.Cácgiaotửvàcáchợptửcósứcsốngnhưnhau.Sựbiểuhiệnhoàntoàncủatínhtrạng. C.MỗicặpgennằmtrênmộtcặpNSTtươngđồng. D.SựphânliNSTnhưnhaukhitạogiaotửvàsựkếthợpngẫunhiêncủacáckiểugiaotửkhithụtinh. Câu103:Tínhtrạngdo1cặpalenquyđịnhcóquanhệtrội–lặnkhônghoàntoànthìhiệntượngphânliởF 2 được biểuhiệnnhưthếnào?A.1trội:2trunggian:1lặn.B.2trội:1trunggian:2lặn. C.3trội:1lặn. D. 100%trunggian. Câu104:Điểmgiốngnhautrongkếtquảlaimộttínhtrạngtrongtrườnghợptrộihoàntoànvàtrộikhônghoàn toànlà: A.KiểugenvàkiểuhìnhF 1 . B.KiểugenvàkiểuhìnhF 2 .C.KiểugenF 1 vàF 2 .D.KiểuhìnhF 1 vàF 2 . Câu105:ChocặpPthuầnchủngvềcácgentươngphảngiaophấnvớinhau.TiếptụctựthụphấncáccâyF 1 với nhau,thuđượcF 2 có75câymangkiểugenaabbdd.Vềlíthuyết,hãychobiếtsốcâymangkiểugenAaBbDdởF 2 làbaonhiêu? A.150cây. B.300cây. C.450cây. D.600cây. Câu106:DựavàođâuMenđencóthểđiđếnkếtluậncáccặpnhântốditruyềntrongthínghiệmcủaônglạiphân liđộclậptrongquátrìnhhìnhthànhgiaotử? A.TỉlệphânlikiểugenvàkiểuhìnhởthếhệF 1 . B.TỉlệphânlikiểugenvàkiểuhìnhởthếhệF 2 . C.TỉlệphânliKHởcácFtuântheođịnhluậttíchxácsuất. D.TỉlệphânlivềKHtrongphéplaiphântích phântích. Câu107:ỞđậuHàLan,genAquyđịnhhạtvàng,aquyđịnhhạtxanh,Bquyđịnhhạttrơn,bquyđịnhhạtnhăn.Hai cặpgennàyditruyềnphânlyđộclậpvớinhau.ChoP:hạtvàng,nhănxhạtxanh,trơnđượcF 1 1hạtvàng,trơn: 1hạtxanh,trơn.Kiểugencủa2câyPlà:A.AAbbxaaBb B.AabbxaaBb C.AAbbxaaBB D. AabbxaaBB Câu108:Ởcàchua,A:quảđỏ,a:quảvàng;B:quảtròn,b:quảdẹt;biếtcáccặpgenphânliđộclập.ĐểF 1 cótỉlệ:3 đỏdẹt:1vàngdẹtthìphảichọncặpPcókiểugenvàkiểuhìnhnhưthếnào? A.Aabb(đỏdẹt)xaaBb(vàngtròn). B.aaBb(vàngtròn)xaabb(vàngdẹt). NHÓMSINHHỌC NĂMHỌC:2011-2012 CHUYÊNĐỀTÍNHQUYLUẬTCỦAHIỆNTƯỢNGDITRUYỀN Trang23 C.Aabb(đỏdẹt)xAabb(đỏdẹt). D.AaBb(đỏtròn)xAabb(đỏdẹt). Câu109:DựđoánkếtquảvềkiểuhìnhcủaphéplaiP:AaBb(vàng,trơn)xaabb(xanh,nhăn) A.9vàng,trơn:3vàng,nhăn:3xanh,trơn:1xanh,nhăn.B.1vàng,trơn:1vàng,nhăn:1xanh,trơn:1xanh,nhăn. C.3vàng,trơn:3xanh,trơn:1vàng,nhăn:1xanh,nhăn.D.3vàng,trơn:3vàng,nhăn:1xanh,trơn:1xanh,nhăn. Câu110:ỞđậuHàLan,genA:thâncao,alena:thânthấp;genB:hoađỏ,alenb:hoatrắngnằmtrên2cặpNST tươngđồng.Chođậuthâncao,hoađỏdịhợpvề2cặpgentựthụphấnđượcF 1 .Nếukhôngcóđộtbiến,tínhtheolí thuyếttrongsốcâythâncao,hoađỏF 1 thìsốcâythâncao,hoađỏdịhợp2cặpgenchiếmtỉlệbaonhiêu? A.4/9. B.1/9. C.1/4. D.9/16. TƯƠNGTÁCGENVÀTÁCĐỘNGĐAHIỆUCỦAGEN Câu1:Genđahiệuthựcchấtlà: A.Gentạo1sảnphẩmảnhhưởngtớinhiềutínhtrạng. B.Gengâyranhiềuhiệuquảkhácnhau. C.GentạoranhiềuloạiARNkhácnhau. D.Genquyđịnhhoạtđộngcủanhiềugenkhác. Câu2:Ởmộtloàithựcvật,chogiaophấngiữacâyhoađỏthuầnchủngvớicâyhoatrắngcókiểugenđồnghợplặn (P),thuđượcF1gồmtoàncâyhoađỏ.TiếptụcchocâyhoađỏF1giaophấntrởlạivớicâyhoatrắng(P),thuđược đờiconcókiểuhìnhphânlitheotỉlệ3câyhoatrắng:1câyhoađỏ.Chobiếtkhôngcóđộtbiếnxảyra,sựhình thànhmàusắchoakhôngphụthuộcvàođiềukiệnmôitrường.Cóthểkếtluậnmàusắchoacủaloàitrêndo A.Haigenkhôngalentươngtácvớinhautheokiểubổsungquyđịnh. B.Mộtgencó2alenquyđịnh,alentrộilàtrộihoàntoàn. C.Haigenkhôngalentươngtácvớinhautheokiểucộnggộpquyđịnh. D.Mộtgencó2alenquyđịnh,alentrộilàtrộikhônghoàntoàn. Câu3:Ởmộtloàiđộngvật,genBquyđịnhlôngxám,alenbquyđịnhlôngđen,genAátchếgenBvàb,alena khôngátchế,cácgenphânliđộclập.Laiphântíchcơthểdịhợpvề2cặpgen,tỉlệkiểuhìnhởđờiconlà A.2lôngđen:1lôngtrắng:1lôngxám. B.2lôngtrắng:1lôngđen:1lôngxám. C.3lôngtrắng:1lôngđen. D.2lôngxám:1lôngtrắng:1lôngđen Câu4:Ởmộtloàithựcvậtlưỡngbội,alenAquyđịnhhoađỏtrộihoàntoànsovớialenaquyđịnhhoatím.Sựbiểu hiệnmàusắccủahoacònphụthuộcvàomộtgencó2alen(Bvàb)nằmtrênmộtcặpnhiễmsắcthểkhác.Khi trongkiểugencóalenBthìhoacómàu,khitrongkiểugenkhôngcóalenBthìhoakhôngcómàu(hoatrắng). Chogiaophấngiữahaicâyđềudịhợpvề2cặpgentrên.Biếtkhôngcóđộtbiếnxảyra,tínhtheolíthuyết,tỉlệkiểu hìnhthuđượcởđờiconlà: A.12câyhoatím:3câyhoađỏ:1câyhoatrắng. B.9câyhoađỏ:3câyhoatím:4câyhoa trắng. C.9câyhoađỏ:4câyhoatím:3câyhoatrắng. D.12câyhoađỏ:3câyhoatím:1câyhoatrắng. Câu5:NgườitachorằngHb S (Hb:Hemoglobin)làgenđahiệuvì: A.Hb A chỉcó1hiệuquả,cònHb S nhiềutácđộng, B.1genHbnóichungmãhóa4chuỗipolipeptit. C.Nótạorasảnphẩmgâynênnhiềurốiloạnbệnhlí. D.1genHb S gâybiếnđổiở2chuỗipolipeptit. Câu6:Trườnghợpmỗigencùngloại(trộihoặclặncủacácgenkhôngalen)đềugópphầnnhưnhauvàosựbiểu hiệntínhtrạnglàtươngtác:A.Cộnggộp. B. Átchế. C. Bổtrợ. D.Đồngtrội. Câu7:Ởmộtloàithựcvậtchỉcó2dạngmàuhoađỏvàtrắng.Trongphéplaiphântíchmộtcâyhoamàuđỏđã thuđượcthếhệlaiphânlikiểuhìnhtheotỉlệ:3câyhoatrắng:1câyhoađỏ.Cóthểkếtluận,màusắchoađược quyđịnhbởi: A.Haicặpgenkhôngalentươngtácbổtrợ(bổsung). B.Haicặpgenliênkếthoàntoàn C.Mộtcặpgen,ditruyềntheoquyluậtliênkếtvớigiớitính D.Haicặpgenkhôngalentươngtác cộnggộp. Câu8:Loạitácđộngcủagenthườngđượcchúýtrongsảnxuấtlà:A.Tácđộngđahiệu. B.Tácđộngcộnggộp. C.Tươngtácbỗtrợgiữahailọaigentrội. D.Tácđộngátchếgiữacácgenkhôngalen. Câu9:Sựtươngtácgiữacácgenkhôngalen,trongđómỗikiểugencómộtlọaigentrộihoặctoàngenlặnđều xácđịnhcùngmộtkiểuhình,choF 2 cótỉlệkiểuhìnhlà:A.9:7. B.9:3:4. C.9:6:1. D.13:3.. Câu10:Ởmộtgiốnglúa,chiềucaocủacâydo3gặpgen(A,a;B,b;D,d)cùngquyđịnh,cácgenphânliđộclập.Cứ mỗigentrộicómặttrongkiểugenlàmchocâythấpđi5cm.Câycaonhấtcónhiềucaolà100cm.Câylaiđược tạoratừphéplaigiữacâythấpnhấtvớicâycaonhấtcóchiềucaolà:A.80cm. B.75cm. C.85cm. D.70cm. Câu11:Ởmộtloàithựcvật,laidòngcâythuầnchủngcóhoamàuđỏvớidòngcâythuầnchủngcóhoamàutrắng NHÓMSINHHỌC NĂMHỌC:2011-2012 CHUYÊNĐỀTÍNHQUYLUẬTCỦAHIỆNTƯỢNGDITRUYỀN Trang24 thuđượcF1đềucóhoamàuđỏ.ChoF1tựthụphấn,thuđượcF2phânlitheotỉlệ:9hoamàuđỏ:7hoamàu trắng.Biếtkhôngcóđộtbiếnmớixảyra.Màusắchoacóthểbịchiphốibởiquyluật: A.Ditruyềnliênkếtvớigiớitính. B.Tácđộngđahiệucủagen. C.Tươngtácbổsung(tươngtácgiữacácgenkhôngalen). D.Phânli. Câu12:Giảsửmàudangườidoítnhất3cặpalenquyđịnh,trongkiểugensựcómặtcủamỗialentrộibấtkìlàm tănglượngmelaninnêndasẫmhơn.Ngườicódatrắngnhấtcókiểugenlà: A.aaBbCc. B.aabbcc. C.AABBCC. D.AaBbCc. Câu13:Thếnàolàgenđahiệu?A.Genđiềukhiểnsựhoạtđộngcủacácgenkhác. B.Gentạoranhiềuloại mARN. C.Gentạorasảnphẩmvớihiệuquảrấtcao.D.Genmàsảnphẩmcủanócóảnhhưởngđếnnhiềutínhtrạng khácnhau. Câu14:Laihaidòngcâyhoatrắngthuầnchủngvớinhau,F1thuđượctoàncâyhoatrắng.ChocáccâyF1tựthụ phấn,ởF2cósựphânlikiểuhìnhtheotỉlệ:131câyhoatrắng:29câyhoađỏ.Chobiếtkhôngcóđộtbiếnxảyra, cóthểkếtluậntínhtrạngmàusắchoaditruyềntheoquyluật:A.Liênkếtgen. B.Hoánvịgen. C.Tươngtácgiữacácgenkhôngalen. D.Ditruyềnngoàinhân. Câu15:Tươngtácgenthườngdẫnđến:A.Cảntrởbiểuhiệntínhtrạng. B.Phátsinhtínhtrạngbốmẹ khôngcó. C.Xuấthiệnbiếndịtổhợp. D.Nhiềutínhtrạngcùngbiểuhiện. Câu16:Loạitácđộngcủagenthườngđượcchúýtrongsảnxuấtlà: A.Tácđộngcộnggộp. B.Tácđộngátchếgiữacácgenkhôngalen. C.Tácđộngđahiệu. D.Tươngtácbỗtrợgiữahailọai gentrội. Câu17:Nộidungchủyếucủaquyluậttươngtácgenkhôngalenlà:A.Mộtgencùngquyđịnhnhiềutínhtrạng. B.Cácgenkhôngalentươngtácátchếlẫnnhauquyđịnhkiểuhìnhmới. C.Cácgenkhôngalentươngtácbổtrợchonhauquyđịnhkiểuhìnhmới. D.Haihaynhiềugenkhôngalencóthểcùngtácđộnglênsựbiểuhiệncủamộttínhtrạng. Câu18:Ởmộtloàithựcvật,khilaigiữadạnghoađỏthẫmthuầnchủngvớidạnghoatrắngthuầnchủngđượcF 1 toànhoamàuhồng.KhichoF 1 tựthụphấnởF 2 thuđượctỉlệ:1đỏthẫm:4đỏtươi:6hồng:4đỏnhạt:1trắng. Quyluậtditruyềnđãchiphốiphéplainàylà:A.Phânliđộclập. B.Tươngtáccộnggộpgiữacácgen khôngalen. C.Tươngtácátchếgiữacácgenkhôngalen. D.Tươngtácbổsunggiữacácgenkhôngalen. Câu19:Giaophấngiữahaicây(P)đềucóhoamàutrắngthuầnchủng,thuđượcF1gồm100%câycóhoamàuđỏ. ChoF1tựthụphấn,thuđượcF2cókiểuhìnhphânlitheotỉlệ9câyhoamàuđỏ:7câyhoamàutrắng.Chọnngẫu nhiênhaicâycóhoamàuđỏởF2chogiaophấnvớinhau.Chobiếtkhôngcóđộtbiếnxảyra,tínhtheolíthuyết, xácsuấtđểxuấthiệncâyhoamàutrắngcókiểugenđồnghợplặnởF3là:A.1/81. B.16/81. C.1/16. D.81/256. Câu20:Ởngô,tínhtrạngvềmàusắchạtdohaigenkhôngalenquyđịnh.Chongôhạttrắnggiaophấnvớingôhạt trắngthuđượcF1có962hạttrắng,241hạtvàngvà80hạtđỏ.Tínhtheolíthuyết,tỉlệhạttrắngởF1,đồnghợpvề cảhaicặpgentrongtổngsốhạttrắngởF1là:A.1/6. B.1/8. C.3/8. D.3/16. Câu21:Trongchọngiống,tươngtácgensẽchoconngườikhảnăng: A.Chọnđượctínhtrạngmớicóthểcólợi. B.Tìmđượccáctínhtrạngquýđikèmnhau. C.Cónhiềubiếndịtổhợpđểchọn. D.Hạnchếbiếndịởđờisau,làmgiốngổnđịnh. Câu22:Ởmộtloàithựcvậtlưỡngbội,tínhtrạngchiềucaocâydohaigenkhôngalenlàAvàBcùngquyđịnhtheo kiểutươngtáccộnggộp.TrongkiểugennếucứthêmmộtalentrộiAhayBthìchiềucaocâytăngthêm10cm. Khitrưởngthành,câythấpnhấtcủaloàinàycóchiềucao100cm.Giaophấn(P)câycaonhấtvớicâythấpnhất, thuđượcF1,chocáccâyF1tựthụphấn.Biếtkhôngcóđộtbiếnxảyra,theolíthuyết,câycóchiềucao120cmở F2chiếmtỉlệ: A.25,0%. B.50,0%. C.37,5%. D.6,25%. Câu23:Thựcchấthiệntượngtươngtácgiữacácgenkhôngalenlà: A.Sảnphẩmcủacácgenkháclocuttươngtácnhauxácđịnh1KH B.NhiềugencùnglocutxácđịnhmộtKH chung. C.CácgenkháclocuttươngtáctrựctiếpnhauxácđịnhmộtKH. D.Gennàylàmbiếnđổigenkháckhôngalenkhitínhtrạnghìnhthành. Câu24:Ởmộtloàiđộngvật,biếtmàusắclôngkhôngphụthuộcvàođiềukiệnmôitrường.Chocáthểthuần chủng(P)cókiểuhìnhlôngmàulaivớicáthểthuầnchủngcókiểuhìnhlôngtrắngthuđượcF1100%kiểuhình NHÓMSINHHỌC NĂMHỌC:2011-2012 CHUYÊNĐỀTÍNHQUYLUẬTCỦAHIỆNTƯỢNGDITRUYỀN Trang25 lôngtrắng.GiaophốicáccáthểF1vớinhauthuđượcF2cótỉlệkiểuhình:13conlôngtrắng:3conlôngmàu. ChocáthểF1giaophốivớicáthểlôngmàuthuầnchủng,theolíthuyết,tỉlệkiểuhìnhởđờiconlà: A.1conlôngtrắng:1conlôngmàu. B.3conlôngtrắng:1conlôngmàu. C.5conlôngtrắng:3conlôngmàu. D.1conlôngtrắng:3conlôngmàu. Câu25:Khimộttínhtrạngdonhiềugenkhôngalencùngquyđịnh,thìgọilà: A.Đơngen. B.Đaalen. C.Genđahiệu. D.Tươngtácgen. Câu26:Phéplaimộttínhtrạngchođờiconphânlikiểuhìnhtheotỉlệ1:4:6:4:1.Tínhtrạngnàyditruyềntheo quyluật: A.Liênkếtgen. B.Ditruyềnliênkếtvớigiớitính. C.Tácđộngcộnggộp. D.Hoánvịgen. Câu27:KhilaihaithứbíngôquảtrònthuầnchủngvớinhauthuđượcF1gồmtoànbíngôquảdẹt.ChoF1tựthụ phấnthuđượcF2cótỉlệkiểuhìnhlà9quảdẹt:6quảtròn:1quảdài.Tínhtrạnghìnhdạngquảbíngô: A.Ditruyềntheoquyluậttươngtáccộnggộp. B.Domộtcặpgenquyđịnh. C.Ditruyềntheoquyluậttươngtácbổsung. D.Ditruyềntheoquyluậtliênkếtgen. Câu28:Tỉlệkiểuhìnhnàosauđâyphảnánhvềsựditruyền2cặpgentươngtácbổsung? A.13:3. B.9:7. C.15:1. D.12:3:1. Câu29:Ởmộtloàithựcvật,chohaicâythuầnchủngđềucóhoamàutrắnglaivớinhau,thuđượcF1100%cây hoamàuđỏ.ChoF1laivớicâycókiểugenđồnghợplặn,F2phânlitheotỉlệ3câyhoamàutrắng:1câyhoamàu đỏ.Màusắchoaditruyềntheoquyluật: A.Ngoàinhiễmsắcthể(ditruyềnngoàinhân). B.Tươngtáccộnggộp. C.Phânli. D.Tươngtácbổsung. Câu30:Pthuầnchủng,dịhợpncặpgenPLĐL,cácgencùngtácđộnglênmộttínhtrạngthìsựphânlyKHởF2sẽ làmộtbiếndạngcủabiểuthức:A.(3+1) n . B.9:3:3:1. C.(3:1) n . D.(3:1) 2 . Câu31:Ởbíngô,kiểugenA-bbvàaaB-quyđịnhquảtròn;kiểugenA-B-quyđịnhquảdẹt;kiểugenaabbquyđịnh quảdài.Chobíquảdẹtdịhợptửhaicặpgenlaiphântích,đờiFBthuđượctổngsố160quảgồm3loạikiểuhình. Tínhtheolíthuyết,sốquảdàiởF B là: A.54. B.40. C.75. D.105. Câu32:Ởmộtloàithựcvật,tínhtrạngmàuhoadohaigenkhôngalenlàAvàBtươngtácvớinhauquyđịnh.Nếu trongkiểugencócảhaigentrộiAvàBthìchokiểuhìnhhoađỏ;khichỉcómộtloạigentrộiAhoặcBhaytoànbộ genlặnthìchokiểuhìnhhoatrắng.TínhtrạngchiềucaocâydomộtgengồmhaialenlàDvàdquyđịnh,trongđó genDquyđịnhthânthấptrộihoàntoànsovớialendquyđịnhthâncao.Tínhtheolíthuyết,phéplaiAaBbDd× aabbDdchođờiconcókiểuhìnhthâncao,hoađỏchiếmtỉlệ:A.6,25%. B.56,25%. C.25%. D.18,75%. Câu33:Phéplaimộttínhtrạngchođờiconphânlikiểuhìnhtheotỉlệ15:1.Tínhtrạngnàyditruyềntheoquyluật: A.Liênkếtgen. B.Ditruyềnliênkếtvớigiớitính. C.Tácđộngcộnggộp. D.Hoánvị gen. Câu34:Cholaihaicâybíquảtrònvớinhau,đờiconthuđược272câybíquảtròn,183câybíquảbầudụcvà31 câybíquảdài.Sựditruyềntínhtrạnghìnhdạngquảbítuântheoquyluật A.Tươngtáccộnggộp. B.Tươngtácbổtrợ. C.PhânliđộclậpcủaMenđen.D.Liênkếtgenhoàn toàn. Câu35:Ởmộtloàithựcvật,màusắchoalàdosựtácđộngcủahaicặpgen(A,avàB,b)phânliđộclập.GenAvà genBtácđộngđếnsựhìnhthànhmàusắchoatheosơđồ: GenA genB enzimA enzimB Chấtkhôngmàu1 Chấtkhôngmàu2 Sắctốđỏ. Cácalenavàbkhôngcóchứcnăngtrên.Laihaicâyhoatrắng(khôngcósắctốđỏ)thuầnchủngthuđượcF1gồm toàncâycóhoađỏ.ChoF1tựthụphấn,tỉlệkiểuhìnhthuđượcởF2là: A.15câyhoađỏ:1câyhoatrắng. B.9câyhoađỏ:7câyhoatrắng. C.13câyhoađỏ:3câyhoatrắng. D.3câyhoađỏ:5câyhoatrắng. Câu36:Tỉlệphântínhnàodướiđâylàđặctrưngchosựtươngtácátchếgiữacácgenkhôngalen,trongtrường hợpcó2cặpgenphânliđộclập?1–(9:3:3:1).2–(12:3:1).3–(9:6:1).4–(9:3:4).5–(13:3).6 –(9:7).7–(15:1). NHÓMSINHHỌC NĂMHỌC:2011-2012 CHUYÊNĐỀTÍNHQUYLUẬTCỦAHIỆNTƯỢNGDITRUYỀN Trang26 Phươngántrảlờiđúnglà:A.1,3,4. B.1,2,3. C.2,4,5. D.1,3,6. Câu37:Ởngô,tínhtrạngchiềucaocâydo3cặpgenkhôngalenphânliđộclậptácđộngtheokiểucộnggộpA 1 a 1 , A 2 a 2 ,A 3 a 3 ).Mỗialentrộikhicómặttrongkiểugenlàmchocâythấpđi20cm,câycaonhấtcóchiềucao210cm. Chiềucaocủacâythấpnhấtlà:A.60cm. B.120cm. C.80cm. D.90cm. Câu38:Thỏbịbạchtạngkhôngtổnghợpđượcsắctốmêlaninnênlôngmàutrắng,conngươicủamắtcómàuđỏ donhìnthấucảmạchmáutrongđáymắt.Đâylàhiệntượngditruyềntheoquyluật: A.Tácđộngcộnggộp. B.Genđahiệu. C.Tươngtácbổsung. D.Liênkếtgen. Câu39:PthuầnchủngkhácnhauvềnhữngcặpgentươngứnggiaophốivớinhauđượcF 1 .F 1 giaophốivớinhau choF 2 .Sựtươngtácgiữacácgenkhôngalen,trongđóhailoạigentrộikhiđứngriêngđềuxácđịnhcùngmộtkiểu hình,choF 2 cótỉlệkiểuhìnhlà:A.9:3:3:1. B.9:3:4. C.9:6:1. D.9:7. Câu40:Tínhđahiệucủagenlà:A.Mộtgentácđộngáttrợgenkhácđểquyđịnhnhiềutínhtrạng. B.Mộtgenquyđịnhnhiềutínhtrạng. C.Mộtgentácđộngcộnggộpvớigenkhácđểquyđịnhnhiềutính trạng. D.Mộtgentácđộngbổtrợvớigenkhácđểquyđịnhnhiềutínhtrạng. Câu41:Tỉlệphântínhnàodướiđâylàđặctrưngchosựtươngtácbổtrợgiữacácgenkhôngalen,trongtrường hợpcó2cặpgenphânliđộclập?1–(9:3:3:1).2–(12:3:1).3–(9:6:1).4–(9:3:4).5–(13:3).6 –(9:7).7–(15:1). Phươngántrảlờiđúnglà: A.2,4,5. B.1,3,6. C.1,2,3. D.1,3,4. Câu42:PthuầnchủngkhácnhauvềnhữngcặpgentươngứnggiaophốivớinhauđượcF 1 .F 1 giaophốivớinhau choF 2 .Sựtươngtácgiữacácgenkhôngalen,trongđóđồnghợplặnátchếcácgentrộivàlặnkhôngalen,choF 2 cótỉlệkiểuhìnhlà: A.9:7. B.12:3:1. C.9:3:4. D.13:3. Câu43:Tínhtrạngmàudaởngườilàtrườnghợpditruyềntheocơchế: A.1genchiphốinhiềutínhtrạng. B.1genbịđộtbiếnthànhnhiềualen. C.Nhiềugenkhôngalencùngchiphối1tínhtrạng. D.Nhiềugenkhôngalenquyđịnhnhiềutínhtrạng. Câu44:Trongtươngtáccộnggộp,tínhtrạngcàngphụthuộcvàonhiềucặpgenthì A.Càngcósựkhácbiệtlớnvềkiểuhìnhgiữacáctổhợpgenkhácnhau. B.SựkhácbiệtvềKHgiữacácKG càngnhỏ. C.Làmxuấthiệnnhữngtínhtrạngmớichưacóởbốmẹ. D.Tạoramộtdãytínhtrạngvớinhiềutínhtrạng tươngứng. Câu45:Giốnglúathứnhấtvớikiểugenaabbddcho6gamhạttrênmỗibông.Giốnglúathứhaivớikiểugen AABBDDcho12gamhạttrênmỗibông.ChohaigiốnglúacókiểugenAABBddvàaabbDDthụphấnvớinhau đượcF 1 .KhốilượnghạttrênmỗibôngcủaF 1 làbaonhiêu?A.8gam. B.9gam. C.10gam. D.7gam. Câu46:PthuầnchủngkhácnhauvềnhữngcặpgentươngứnggiaophốivớinhauđượcF 1 .F 1 giaophốivớinhau choF 2 .Sựtươngtácgiữacácgenkhôngalen,trongđómỗiloạigentrộixácđịnhmộtkiểuhìnhriêngbiệt,choF 2 cótỉlệkiểuhìnhlà: A.9:3:3:1. B.9:3:4. C.9:6:1. D.9:7. Câu47:PthuầnchủngkhácnhauvềnhữngcặpgentươngứnggiaophốivớinhauđượcF 1 .F 1 giaophốivớinhau choF 2 .Sựtươngtácgiữacácgenkhôngalen,trongđómộtloạigentrộivừatácđộngđahiệuvừaátchếgentrội khác,choF 2 cótỉlệkiểuhìnhlà: A.9:6:1. B.9:3:4. C.12:3:1. D.9:7. Câu48:PthuầnchủngkhácnhauvềnhữngcặpgentươngứnggiaophốivớinhauđượcF 1 .F 1 giaophốivớinhau choF 2 .Sựtươngtácgiữacácgenkhôngalen,trongđómỗikiểugencómộtloạigentrộihoặctoàngenlặnđều xácđịnhcùngmộtkiểuhình,choF 2 cótỉlệkiểuhìnhlà:A.13:3. B.9:3:4. C.9:7. D.9 :6:1. Câu49:Khimộtgenđahiệubịđộtbiếnsẽdẫntớisựbiếnđổi A.Ởmộttínhtrạng. B.Ởmộtloạttínhtrạngdonóchiphối. C.Ởmộttrongsốtínhtrạngmànóchiphối. D.Ởtoànbộkiểuhìnhcủacơthể. Câu50:Màulôngởthỏdo2cặpgennằmtrên2cặpnhiễmsắcthểthườngquyđịnh,trongđó:Bquyđịnhlông xám,bquyđịnhlôngnâu;A:átchếBvàbchomàulôngtrắng,a:khôngát.Chothỏlôngtrắnglaivớithỏlôngnâu đượcF 1 toànthỏlôngtrắng.ChothỏF 1 laiphântích,tínhtheolýthuyếtthìtỉlệkiểuhìnhthỏlôngtrắngxuấthiệnở F a là: A.1/2. B.1/3. C.1/4. D.2/3. Câu51:Xéthaicặpgentrên2cặpnhiễmsắcthểtươngđồngquyđịnhmàusắchoa.GiảgenAquyđịnhtổnghợp NHÓMSINHHỌC NĂMHỌC:2011-2012 CHUYÊNĐỀTÍNHQUYLUẬTCỦAHIỆNTƯỢNGDITRUYỀN Trang27 enzimAtácđộnglàmcơchất1(sắctốtrắng)thànhcơchất2(sắctốtrắng);genBquyđịnhtổnghợpenzimBtác độnglàmcơchất2thànhsảnphẩmP(sắctốđỏ);cácalenlặntươngứng(a,b)đềukhôngcókhảnăngnày.Cơ thểcókiểugennàodướiđâychokiểuhìnhhoatrắng?A.AABb B.aaBB C. AaBB D.AaBb Câu52:Ởmộtloàithựcvật,xéthaicặpgentrênhaicặpnhiễmsắcthểtươngđồngquyđịnhtínhtrạngmàuhoa. Sựtácđộngcủa2gentrộikhôngalenquyđịnhmàuhoađỏ,thiếusựtácđộngcủamộttrong2gentrộichohoa hồng,cònnếuthiếusựtácđộngcủacả2gentrộinàychohoamàutrắng.XácđịnhtỉlệphânlivềkiểuhìnhởF 1 trongphéplaiP:AaBbxAabb. A.4đỏ:1hồng:3trắng B.3đỏ:4hồng:1trắng C.4đỏ:3hồng:1trắng D.3đỏ:1hồng:4trắng Câu53:Ởmộtloàithựcvật,xéthaicặpgentrênhaicặpnhiễmsắcthểtươngđồngquyđịnhtínhtrạngmàuhoa. KiểugenA-B-:hoađỏ,A-bbvàaaB-:hoahồng,aabb:hoatrắng.PhéplaiP:AabbxaaBbchotỉlệcácloạikiểuhình ởF 1 làbaonhiêu?A.2đỏ:1hồng:1trắng. B.1đỏ:3hồng:4trắng. C.3đỏ:1hồng:4trắng D.1đỏ:2hồng:1trắng. Câu48:Ởmộtloàithựcvật,xéthaicặpgentrênhaicặpnhiễmsắcthểtươngđồngquyđịnhtínhtrạngmàuhoa. Sựtácđộngcủa2gentrộikhôngalenquyđịnhmàuhoađỏ,nếuthiếusựtácđộngnàychohoamàutrắng.Xác địnhtỉlệphânlivềkiểuhìnhởF 1 trongphéplaiP:AaBbxaaBb.:A.3đỏ:5trắng B.1đỏ:3trắng C.5đỏ:3 trắng D.3đỏ:1trắng DITRUYỀNLIÊNKẾTGENVÀHOÁNVỊGEN Câu1:Chocâydịhợpcaođỏvềhaicặpgentựthụphấn,đờiconF 1 có4loạikiểuhìnhvớitỷlệ:51%câycao,hoađỏ: 24%câycao,hoatrắng:24%câythấp,hoađỏ:1%câythấp,hoatrắng.(chobiếtmỗicặptínhtrạngdomộtcặpgen quyđịnh,hoạtđộngNSThaibênnhưnhau).Tầnsốhoánvịgenlà:A.20%. B.1%. C.10%. D. 40%. Câu2:Khilairuồithânxám,cánhdàithuầnchủngvớiruồithânđen,cánhcụtđượcF 1 toànthânxám,cánhdài. ChoconcáiF 1 laivớiconđựcthânđen,cánhcụtthuđượctỉlệ:0,415xám,dài:0,415đen,cụt:0,085xám,cụt: 0,085đendài.Đểgiảithíchkếtquảphéplai,Moocganchorằng: A.Cósựhoánvịgiữa2gentươngứng. B.Cósựphânliđộclậpcủahaicặpgentronggiảm phân. C.Cósựphânlikhôngđồngđềucủahaicặpgentronggiảmphân. D.Cósựhoánvịgiữa2genkhông tươngứng. Câu3:Moogansaukhicholairuồigiấmthuầnchủngmìnhxám,cánhdàivớiruồimìnhđen,cánhngắnđượcF 1 , thìđãlàmtiếpthếnàođểpháthiệnliênkếtgenhoàntoàn? A.LaiphântíchruồiđựcF 1 . B.LaiphântíchruồiđựcP. C.LaiphântíchruồicáiF 1 .D.Laiphântíchruồicái P. Câu4:Hiệntượnghoánvịgenvàphânliđộclậpcóđặcđiểmchunglà: A.Cácgencùngnằmtrênmộtcặpnhiễmsắcthểtươngđồng. B.Làmhạnchếxuấthiệnbiếndịtổ hợp. C.Cácgenphânlingẫunhiênvàtổhợptựdo. D.Làmtăngsựxuấthiệncủabiếndịtổ hợp. Câu5:Biếthoánvịgenxảyravớitầnsố24%.Theolíthuyết,cơthểcókiểugen giảmphânchoraloạigiaotử Abvớitỉlệ:A.12%. B.24%. C.76%. D.48%. Câu6:ĐốitượngchủyếuđượcMoocgansửdụngtrongnghiêncứuditruyềnđểpháthiệnraquyluậtditruyềnliên kếtgen,hoánvịgenvàditruyềnliênkếtvớigiớitínhlà:A.ĐậuHàLan. B.Ruồigiấm. C.Bí ngô. D.Càchua. Câu7:MộtgiốngcàchuacóalenAquiđịnhthâncao,aquiđịnhthânthấp,Bquiđịnhquảtròn,bquiđịnhquảbầu dục,cácgenliênkếthoàntoàn.Phéplainàodướiđâychokiểuhình100%thâncao,quảtròn: A.Ab/aB x Ab/ab. B.AB/ab x Ab/aB. C.AB/ABx AB/Ab. D.AB/ab x Ab/ab. Câu8:MộtTBcókiểugen khigiảmphâncótraođổichéoxảyracóthểchotốiđamấyloạitinhtrùng? NHÓMSINHHỌC NĂ

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfDi truyen hoc_12436667.pdf
Tài liệu liên quan