Đề tài Cơ sở hình thành khung giá đất theo cơ chế thị trường ở Thành phố Hà Nội nói riêng và cả nước nói chung

Áp dụng khoản 2 điều 6 chương II của Nghị định 188/2004/NĐ-CP điều chỉnh mức giá đất ở một số đường giao thông chính tại một số huyện ngoại thành là những nơi thuộc vùng quy hoạch phát triển đô thị, mức giá đất quy định tại quyết định 199/2004/QĐ-UB ngày 29/12/2004 của UBND Thành phố chưa phù hợp với mặt bằng giá chung của khu vực (điều chỉnh tăng 20% so với mức giá quy định tại quyết định số 199/2004/QĐ-UB nhưng không vượt khung tối đa quy định tại Nghị định số 188/2004/NĐ-CP ngày 11/6/2004 của Chính phủ). Cụ thể: Mức giá tối đa đất ở ven trục đường giao thông chính tại các huyện ngoại thành là:3.750.000đ/m2 x 120% = 4.500.000đ/m2 (áp dụng cho một số đoạn giao thông như đường Quốc lộ 1A đi qua địa phận huyện Thanh Trì; đường Láng - Hoà Lạc qua địa phận huyện Từ Liêm.

doc72 trang | Chia sẻ: oanh_nt | Lượt xem: 1675 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Cơ sở hình thành khung giá đất theo cơ chế thị trường ở Thành phố Hà Nội nói riêng và cả nước nói chung, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
doanh phi nông nghiệp: VT1: 6.525.000 , VT2: 4.241.000 , VT3: 3.654.000 , VT4:3.263.000. Phố: Ngô Sĩ Liên. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 24.000.000 , VT2: 13.800.000 , VT3: 11.450.000 , VT4: 10.200.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.440.000 , VT2: 6.003.000 , VT3: 4.981.000 , VT4:4.437.000. Phố: Ngô Tất Tố. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 20.000.000 , VT2: 12.000.000 , VT3: 10.100.000 , VT4: 9.100.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000 , VT2: 5.220.000 , VT3: 4.394.000 , VT4:3.959.000. Phố: Nguyên Hồng. Địa phận quận Đống Đa. Giá đất ở: VT1: 20.000.000 , VT2: 12.000.000 , VT3: 10.100.000 , VT4: 9.100.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000, VT2: 5.220.000 , VT3: 4.394.000 , VT4:3.959.000. Phố: Nguyễn Chí Thanh . Địa phận quận Đống Đa. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4:5.459.000. Phố: Nguyễn Khuyến. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000. Phố: Nguyễn Lương Bằng . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4:5.155.000. Phố: Nguyễn Trãi . Địa phận quận Đống Đa. Giá đất ở: VT1: 23.000.000 , VT2: 13.300.000 , VT3: 11.200.000 , VT4: 10.000.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.005.000 , VT2: 5.786.000 , VT3: 4.872.000 , VT4:4.350.000. Phố: Pháo Đài Láng. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 17.000.000 , VT2: 10.700.000 , VT3: 9.100.000 , VT4:8.200.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 7.395.000 , VT2: 4.655.000 , VT3: 3.959.000 , VT4:3.567.000. Phố: Phương Mai. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 21.000.000 , VT2: 12.500.000 , VT3: 10.500.000 , VT4: 9.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 9.135.000 , VT2: 5.438.000 , VT3: 4.568.000 , VT4:4.089.000. Phố: Phạm Ngọc Thạch. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 27.000.000 , VT2: 15.300.000 , VT3: 12.600.000 , VT4: 11.200.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 11.745.000 , VT2: 6.656.000 , VT3: 5.481.000 , VT4:4.872.000. Phố: Quốc Tử Giám. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 28.000.000 , VT2: 15.700.000 , VT3: 12.900.000 , VT4: 11.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 12.180.000 , VT2: 6.830.000 , VT3: 5.612.000 , VT4:5.003.000. Phố: Tôn Đức Thắng. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 36.000.000 , VT2: 18.500.000 , VT3: 15.100.000 , VT4: 12.650.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.660.000 , VT2: 8.048.000 , VT3: 6.569.000 , VT4:5.503.000. Phố: Tôn Thất Tùng. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 20.000.000 , VT2: 12.000.000 , VT3: 10.100.000 , VT4: 9.100.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000 , VT2: 5.220.000 , VT3: 4.394.000 , VT4: 3.959.000. 55. Phố: Tây Sơn. Đoạn từ Nguyễn Lương Bằng đến ngã tư Chùa Bộc Thái Hà. Giá đất ở: VT1: 26.000.000 , VT2: 14.800.000 , VT3: 12.200.000 , VT4: 10.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 11.310.000 , VT2: 6.438.000 , VT3: 5.307.000 , VT4:4.720.000. 56. Phố: Tây Sơn. Đoạn từ ngã tư Chùa Bộ Thái Hà đến Ngã Tư Sở. Giá đất ở: VT1: 23.000.000 , VT2: 13.300.000 , VT3: 11.200.000 , VT4: 10.000.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.005.000 , VT2: 5.786.000 , VT3: 4.872.000 , VT4:4.350.000. 57. Phố: Thái Hà. Đoạn từ Tây Sơn đến Láng Hạ. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4:5.155.000. 58. Phố: Thái Thịnh. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 21.000.000 , VT2: 12.500.000 , VT3: 10.500.000 , VT4: 9.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 9.135.000 , VT2: 5.438.000 , VT3: 4.568.000 , VT4:4.089.000. 60. Phố: Trần Quý Cáp. Đoạn từ Nguyễn Khuyến đến Nguyễn Như Đổ. Giá đất ở: VT1: 25.000.000 , VT2: 14.300.000 , VT3: 11.800.000 , VT4: 10.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.875.000 , VT2: 6.221.000 , VT3: 5.133.000 , VT4:4.568.000. Đoạn từ Nguyễn Như Đổ đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 20.000.000, VT2: 12.000.000, VT3: 10.100.000, VT4: 9.100.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000, VT2: 5.220.000, VT3: 4.394.000, VT4: 3.959.000. Phố: Trường Chinh. Đoạn từ Ngã Tư Sở đến Tôn Thất Tùng. Giá đất ở: VT1: 23.000.000 , VT2: 13.300.000 , VT3: 11.200.000 , VT4: 10.000.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.005.000 , VT2: 5.786.000 , VT3: 4.872.000 , VT4:4.350.000. Đoạn từ Tôn Thất Tùng đến Ngã Tư Vọng. Giá đất ở: VT1: 20.000.000, VT2: 12.000.000, VT3: 10.100.000, 9.100.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000, VT2: 5.220.000, VT3: 4.394.000, VT4: 3.959.000. Phố: Trịnh Hoài Đức. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4:5.155.000. Phố: Trung Liệt. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 17.000.000 , VT2: 10.700.000 , VT3: 9.100.000 , VT4: 8.200.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 7.395.000 , VT2: 4.655.000 , VT3: 3.959.000 , VT4:3.567.000. Phố: Văn Miếu . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 28.000.000 , VT2: 15.700.000 , VT3: 12.900.000 , VT4: 11.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 12.180.000 , VT2: 6.830.000 , VT3: 5.612.000 , VT4:5.003.000. Phố: Vọng . Địa phận quận Đống Đa. Giá đất ở: VT1: 18.000.000 , VT2: 11.200.000 , VT3: 9.400.000 , VT4: 8.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 7.830.000 , VT2: 4.872.000 , VT3: 4.089.000 , VT4:3.698.000. Bảng giá đất thuộc địa bàn Quận Hai Bà Trưng (Đơn vị tính đ/m2) Cập nhật lúc 14h50" , ngày 11/01/2006 Phố Bà Triệu: (Đoạn đường từ Nguyễn Du đến Thái Phiên): Giá đất ở: VT1: 38.000.000, VT2: 19.000.000, VT3: 15.700.000, VT4: 12.900.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.530.000, VT2: 8.265.000, VT3: 6.830.000, VT4: 5.612.000; (Đoạn đường từ Thái Phiên đến Đại Cồ Việt): Giá đất ở: VT1: 30.000.000, VT2: 16.500.000, VT3: 13.500.000, VT4: 11.850.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1:13.050.000, VT2: 7.178.000, VT3: 5.873.000, VT4: 5.155.000. Phố Bạch Đằng: Đoạn đường từ Vạn Kiếp đến hết địa phận quận Hai Bà Trưng: Giá đất ở: VT1: 12.000.000, VT2: 8.450.000, VT3: 7.550.000, VT4: 6.480.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 5.220.000, VT2: 3.676.000, VT3: 3.284.000, VT4: 2.819.000. Phố Bạch Mai: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 25.000.00, VT2: 14.300.000, VT3: 11.800.000, VT4: 10.500.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.875.000, VT2: 6.221.000, VT3: 5.133.000, VT4: 4.568.000. Phố Bùi Thị Xuân: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 35.000.000, VT2: 18.200.000, VT3: 14.800.000, VT4: 12.550.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000, VT2: 7.917.000, VT3: 6.438.000, VT4: 5.459.000. Phố Cảm Hội (334): Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 18.000.000, VT2: 11.200.000, VT3: 9.400.000, VT4: 8.500.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 7.830.000, VT2: 4.872.000, VT3: 4.089.000, VT4: 3.698.000.. Phố Đaị Cồ Việt: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 25.000.000, VT2: 14.300.000, VT3: 11.800.000, VT4: 10.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.875.000 , VT2: 6.221.000, VT3: 5.133.000, VT4: 4.568.000. Phố Đại La: Địa phận quận Hai Bà Trưng: Giá đất ở: VT1: 20.000.000, VT2: 12.000.000, VT3: 10.100.000, VT4: 9.100.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000, VT2: 5.220.000 , VT3: 4.394.000, VT4: 3.959.000. Phố Đoàn Trần Nghiệp: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 32.000.000, VT2: 17.200.000, VT3: 13.900.000, VT4: 12.150.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.920.000, VT2: 7.482.000, VT3: 6.047.000, VT4: 5.285.000. Phố Giải Phóng: (Đoạn đường từ Đại Cồ Việt đến phố Vọng): Giá đất ở: VT1: 25.000.000, VT2: 14.300.000, VT3: 11.800.000, VT4: 10.500.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.875.000, VT2: 6.221.000, VT3: 5.133.000, VT4: 4.568.000; (Đoạn đường từ Phố Vọng đến hết địa phận quận Hai Bà Trưng): Giá đất ở: VT1: 21.000.000, VT2: 12.500.000, VT3: 10.500.000, VT4: 9.400.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 9.135.000, VT2: 5.438.000, VT3: 4.568.000, VT4: 4.089.000. Phố Hàng Chuối: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 30.000.000, VT2: 16.500.000, VT3: 13.500.000, VT4: 11.850.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000, VT2: 7.178.000, VT3: 5.873.000, VT4: 5.155.000. Phố Hồ Xuân Hương: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 32.000.000, VT2: 17.200.000, VT3: 13.900.000, VT4: 12.150.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.920.000, VT2: 7.482.000, VT3: 6.047.000, VT4: 5.285.000. Phố Hồng Mai: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 17.000.000 , VT2: 10.700.000 , VT3: 9.100.000, VT4: 8.200.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 7.395.000, VT2: 4.655.000, VT3: 3.959.000, VT4: 3.567.000. Phố Hoà Mã: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 30.000.000, VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000, VT2: 7.178.000, VT3: 5.873.000, VT4: 5.155.000. Phố Hoa Lư: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 30.000.000, VT2: 16.500.000, VT3: 13.500.000, VT4: 11.850.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000, VT2: 7.178.000, VT3: 5.873.000, VT4: 5.155.000. Phố Kim Ngưu: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 21.000.000, VT2: 12.500.000 , VT3: 10.500.000, VT4: 9.400.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 9.135.000 , VT2: 5.438.000, VT3: 4.568.000, VT4: 4.089.000. . Phố Lương Yên: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường : Giá đất ở: VT1: 19.000.000, VT2: 11.600.000, VT3: 9.700.000, VT4: 8.800.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.265.000.000, VT2: 5.046.000, VT3: 4.220.000, VT4: 3.828.000. Phố Lạc Trung: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường : Giá đất ở: VT1: 20.000.000, VT2: 12.000.000, VT3: 10.100.000, VT4: 9.100.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000, VT2: 5.220.000, VT3: 4.394.000, VT4: 3.959.000. Phố Lê Đại Hành: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 30.000.000, VT2: 16.500.000, VT3: 13.500.000, VT4: 11.850.00000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000, VT2: 7.178.000, VT3: 5.873.000, VT4: 5.155.000. Phố Lê Duẩn: Đoạn đường từ Nguyễn Du đến Đại Cồ Việt: Giá đất ở: VT1: 36.000.000, VT2: 18.500.000 , VT3: 15.100.000, VT4: 12.650.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.660.000, VT2: 8.048.000, VT3: 6.569.000, VT4: 5.503.000. Phố Lê Thanh Nghị: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường : Giá đất ở: VT1: 30.000.000, VT2: 16.500.000, VT3: 13.500.000, VT4: 11.850.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000, VT2: 7.178.000, VT3: 5.873.000, VT4: 5.155.000. Phố Lê Văn Hưu: Địa phận quận Hai Bà Trưng: Giá đất ở: VT1: 35.000.000, VT2: 18.200.000, VT3: 14.800.000, VT4: 12.550.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000, VT2: 7.917.000, VT3: 6.438.000, VT4: 5.459.000. Phố Lò Đúc: (Đoạn đường từ Phan Chu Trinh đến Nguyễn Công Trứ) : Giá đất ở: VT1: 32.000.000, VT2: 17.200.000, VT3: 13.900.000, VT4: 12.150.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.920.000, VT2: 7.482.000, VT3: 6.047.000, VT4: 5.285.000. Phố Lò Đúc: (Đoạn đường từ Nguyễn Công Trứ đến Trần Khát Chân) : Giá đất ở: VT1: 29.000.000 , VT2: 16.100.000, VT3: 13.200.000, VT4: 11.700.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 12.615.000, VT2: 7.004.000, VT3: 5.742.000 , VT4: 5.090.000. Phố Mai Hắc Đế: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường : Giá đất ở: VT1: 35.000.000, VT2: 18.200.000, VT3: 14.800.000, VT4: 12.550.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000, VT2: 7.917.000, VT3: 6.438.000, VT4: 5.459.000. Phố Minh Khai: (Đoạn đường từ Chợ Mơ đến Kim Ngưu): Giá đất ở: VT1: 25.000.000, VT2: 14.300.000, VT3: 11.800.000, VT4: 10.500.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.875.000, VT2: 6.221.000, VT3: 5.133.000, VT4: 4.568.000; (Đoạn đường từ Kim Ngưu đến cuối đường Minh Khai): Giá đất ở: VT1: 21.000.000, VT2: 12.500.000, VT3: 10.500.000, VT4: 9.400.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 9.135.000 , VT2: 5.438.000, VT3: 4.568.000, VT4: 4.089.000. Phố Ngô Thì Nhậm: Đoạn đường từ Lê Văn Hưu đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 37.000.000, VT2: 18.800.000, VT3: 15.400.000, VT4: 12.800.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000, VT2: 8.178.000, VT3: 6.699.000, VT4: 5.568.000. Phố Nguyễn An Ninh: (Đoạn đường từ Phố Vọng đến Cầu Nguyễn An Ninh: Giá đất ở: VT1: 18.000.000, VT2: 11.200.000, VT3: 9.400.000, VT4: 8.500.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 7.830.000, VT2: 4.872.000, VT3: 4.089.000, VT4: 3.698.000; (Đoạn đường từ Giải Phóng tới Cầu Khỉ): Giá đất ở: VT1: 16.000.000, VT2: 10.200.000, VT3: 8.800.000, VT4: 7.800.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 6.960.000, VT2: 4.437.000, VT3: 3.828.000, VT4: 3.393.000. Phố Nguyễn Đình Chiểu: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 28.000.000 , VT2: 15.700.000, VT3: 12.900.000 , VT4: 11.500.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 12.180.000, VT2: 6.830.000 , VT3: 5.612.000 , VT4:5.003.000. Phố Nguyễn Bỉnh Khiêm: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 29.000.000, VT2: 16.100.000, VT3: 13.200.000, VT4: 11.700.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 12.615.000, VT2: 7.004.000, VT3: 5.742.000, VT4: 5.090.000. Phố Nguyễn Công Trứ: (Đoạn đường từ Phố Huế đến Lò Đúc) : Giá đất ở: VT1: 32.000.000, VT2: 17.200.000, VT3: 13.900.000, VT4: 12.150.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.920.000, VT2: 7.482.000, VT3: 6.047.000, VT4: 5.285.000; (Đoạn đường từ Lò Đúc đến Lê Thánh Tông): Giá đất ở: VT1: 28.000.000, VT2: 15.700.000, VT3: 12.900.000, VT4: 11.500.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 12.180.000 , VT2: 6.830.000, VT3: 5.612.000 , VT4: 5.003.000. Phố Nguyễn Du: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 45.000.000, VT2: 20.500.000, VT3: 16.900.000, VT4: 13.950.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000, VT2: 8.918.000, VT3: 7.352.000 , VT4: 6.068.000. Phố 8/3: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 16.000.000, VT2: 10.200.000 , VT3: 8.800.000, VT4: 7.800.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 6.960.000, VT2:4.437.000, VT3: 3.828.000, VT4: 3.393.000. Phố Huế: (Đoạn đường từ Nguyễn Du đến Nguyễn Công Trứ): Giá đất ở: VT1: 40.000.000, VT2: 19.600.000, VT3: 16.000.000, VT4: 13.400.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000, VT2: 8.526.000, VT3: 6.960.000, VT4: 5.829.000; (Đoạn từ Nguyễn Công Trứ đến Đại Cồ Việt): Giá đất ở: VT1: 30.000.000, VT2: 16.500.000, VT3: 13.500.000, VT4: 11.850.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000, VT2: 7.178.000, VT3: 5.873.000, VT4: 5.155.000. Phố Phùng Khắc Khoan: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 35.000.000, VT2:18.200.000, VT3: 14.800.000, VT4: 12.550.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000, VT2: 7.917.000, VT3: 6.438.000, VT4: 5.5459.000. Phố Quang Trung: Đoạn đường từ Nguyễn Du đến Trần Nhân Tông: Giá đất ở: VT1: 42.000.000, VT2: 20.000.000, VT3: 16.400.000, VT4: 13.650.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 18.270.000, VT2: 8.700.000, VT3: 7.134.000, VT4: 5.938.000. Phố Quỳnh Mai: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 16.000.000, VT2: 10.200.000, VT3: 8.800.000 , VT4: 7.800.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 6.960.000, VT2: 4.437.000, VT3: 3.828.000, VT4:3.393.000. Phố Tô Hiến Thành: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 32.000.000, VT2: 17.200.000, VT3: 13.900.000, VT4: 12.150.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.920.000, VT2: 7.482.000, VT3: 6.047.000, VT4: 5.285.000. Phố Tạ Quang Bửu: Đoạn đường từ Bạch Mai đến Đại Cồ Việt: Giá đất ở: VT1: 18.000.000, VT2: 11.200.000, VT3: 9.400.000 , VT4: 8.500.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 7.830.000, VT2: 4.872.000, VT3: 4.089.000, VT4: 3.698.000. . Phố Thanh Nhàn: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 21.000.000, VT2: 12.500.000, VT3: 10.500.000, VT4: 9.400.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 9.135.000, VT2: 5.438.000, VT3: 4.568.000, VT4: 4.089.000. Phố Trần Bình Trọng: Đoạn đường từ Nguyễn Du đến hết địa phận quận Hai Bà Trưng: Giá đất ở: VT1: 37.000.000, VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000, VT4: 12.800.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000, VT2: 8.178.000, VT3: 6.699.000, VT4: 5.568.000. Phố Trần Khánh Dư: Đoạn đường từ Trần Hưng Đạo đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 19.000.000, VT2: 11.600.000, VT3: 9.700.000, VT4: 8.800.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.265.000.000, VT2: 5.046.000, VT3: 4.220.000, VT4: 3.828.000. Phố Trần Khát Chân: (Đoạn đường từ Phố Huế đến Lò Đúc): Giá đất ở: VT1: 25.000.000, VT2: 14.300.000 , VT3: 11.800.000, VT4: 10.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.875.000, VT2: 6.221.000, VT3: 5.133.000, VT4: 4.568.000; (Đoạn đường từ Lò Đúc đến Nguyễn Khoái): Giá đất ở: VT1: 16.000.000, VT2: 10.200.000, VT3: 8.800.000, VT4: 7.800.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 6.960.000, VT2: 4.437.000, VT3: 3.828.000, VT4: 3.393.000. Phố Trần Nhân Tông: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường : Giá đất ở: VT1: 40.000.000, VT2: 19.600.000, VT3: 16.000.000, VT4: 13.400.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000, VT2: 8.526.000, VT3: 6.960.000, VT4: 5.829.000. Phố Trần Thánh Tông: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 30.000.000, VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.00000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000, VT2: 7.178.000, VT3: 5.873.000, VT4: 5.155.000. Phố Trương Định: Đoạn đường từ Bạch Mai đến hết địa phận quận Hai Bà Trưng: Giá đất ở: VT1: 21.000.000, VT2: 12.500.000, VT3: 10.500.000, VT4: 9.400.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 9.135.000, VT2: 5.438.000, VT3: 4.568.000, VT4: 4.089.000. Phố Trần Xuân Soạn: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 35.000.000, VT2:18.200.000, VT3: 14.800.000, VT4: 12.550.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000, VT2: 7.917.000, VT3: 6.438.000, VT4: 5.5459.000. Phố Tuệ Tĩnh: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 33.000.000, VT2: 17.500.000, VT3: 14.200.000, VT4: 12.300.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 14.355.000, VT2: 7.613.000, VT3: 6.177.000, VT4: 5.351.000. Phố Vân Hồ: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 12.000.000 , VT2: 8.450.000 , VT3: 7.550.000, VT4: 6.480.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 5.220.000, VT2: 3.676.000, VT3: 3.284.000, VT4: 2.819.000. Phố Vân Hồ 1, 2, 3: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 17.000.000, VT2: 10.700.000, VT3: 9.100.000, VT4: 8.200.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 7.395.000, VT2: 4.655.000, VT3: 3.959.000, VT4: 3.567.000. Phố Vạn Kiếp: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 12.000.000, VT2: 8.450.000, VT3: 7.550.000, VT4: 6.480.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 5.220.000, VT2: 3.676.000, VT3: 3.284.000, VT4: 2.819.000. Phố Võ Thị Sáu: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 21.000.000 , VT2: 12.500.000 , VT3: 10.500.000, VT4: 9.400.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 9.135.000, VT2: 5.438.000, VT3: 4.568.000, VT4: 4.089.000. Phố Vọng: Đoạn đường từ Đại học Kinh tế Quốc dân đến đường Giải Phóng: Giá đất ở: VT1: 18.000.000 , VT2: 11.200.000, VT3: 9.400.000, VT4: 8.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 7.830.000 , VT2: 4.872.000, VT3: 4.089.000, VT4: 3.698.000. Phố Vĩnh Tuy: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 15.000.000, VT2: 9.750.000, VT3: 8.400.000, VT4: 7.500.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 6.525.000, VT2: 4.241.000, VT3: 3.654.000, VT4: 3.263.000. Phố Y ét sanh: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 29.000.000 , VT2: 16.100.000, VT3: 13.200.000, VT4: 11.700.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 12.615.000, VT2: 7.004.000, VT3: 5.742.000, VT4: 5.090.000. Phố Yên Lạc: Đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường: Giá đất ở: VT1: 14.000.000 , VT2: 9.450.000 , VT3: 8.200.000 , VT4: 7.280.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 6.090.000 , VT2: 4.111.000 , VT3: 3.567.000 , VT4: 3.167.000. Phố Yết Kiêu: Đoạn đường từ Nguyễn Du đến Nguyễn Thượng Hiền: Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2:18.200.000, VT3: 14.800.000, VT4: 12.550.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000, VT2: 7.917.000, VT3: 6.438.000, VT4: 5.459.000. Bảng giá đất năm 2006 thuộc địa bàn quận Hoàn Kiếm Cập nhật lúc 15h33" , ngày 11/01/2006 Phố: Bà Triệu . Đoạn từ Hàng Khay đến Trần Hưng Đạo. Giá đất ở: VT1: 48.000.000 , VT2: 21.850.000 , VT3: 17.300.000 , VT4: 14.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 20.880.000 , VT2: 9.505.000 , VT3: 7.526.000 , VT4: 6.438.000. Đoạn từ Trần Hưng Đạo đến Nguyễn Du. Giá đất ở: VT1: 42.000.000, VT2: 20.000.000, VT3: 16.400.000, VT4: 13.650.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 18.270.000, VT2: 8.700.000, VT3: 7.134.000, VT4: 5.938.000 Phố: Bạch Đằng . Đoạn từ Hàm Tử Quan đến Vạn Kiếp. Giá đất ở: VT1: 16.000.000 , VT2: 10.200.000 , VT3: 8.800.000 , VT4: 7.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 6.960.000 , VT2: 4.437.000 , VT3: 3.828.000 , VT4: 3.393.000 Phố: Cầu Đông . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 45.000.000 , VT2: 20.500.000 , VT3: 16.900.000 , VT4: 13.950.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000 , VT2: 8.918.000 , VT3: 7.352.000 , VT4: 6.068.000 Phố: Chương Dương . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 20.000.000 , VT2: 12.000.000 , VT3: 10.100.000 , VT4: 9.100.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000 , VT2: 5.220.000 , VT3: 4.394.000 , VT4: 3.959.000 Phố: Cửa Đông . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 . Phố: Cửa Nam . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 42.000.000 , VT2: 20.000.000 , VT3: 16.400.000 , VT4: 13.650.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 18.270.000 , VT2: 8.700.000 , VT3: 7.134.000 , VT4: 5.938.000 Phố: Đào Duy Từ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 Phố: Đồng Xuân . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 46.000.000 , VT2: 20.900.000 , VT3: 17.020.000 , VT4: 14.300.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 20.010.000 , VT2: 9.092.000 , VT3: 7.404.000 , VT4: 6.221.000 Phố: Đường Thành . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 44.000.000 , VT2: 20.250.000 , VT3: 16.700.000 , VT4: 13.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.140.000 , VT2: 8.809.000 , VT3: 7.265.000 , VT4: 6.025.000 Phố: Đinh Lễ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 Phố: Đinh Tiên Hoàng . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 52.000.000 , VT2: 23.400.000 , VT3: 18.200.000 , VT4: 15.600.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 22.620.000 , VT2: 10.179.000 , VT3: 7.917.000 , VT4: 6.786.000 Phố: Đinh Liệt . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docCơ sở hình thành khung giá đất theo cơ chế thị trường ở Thành phố Hà Nội nói riêng và cả nước nói chung.DOC