Đề tài Tình hình hoạt động tại công ty THNN Hoàn Mỹ

Phần I : đặc điểm sản xuất kinh doanh và tổ chức bộ máy 1

kế toán, hình thức sổ kế toán tại CÔNG TY TNHH HOàN Mỹ 1

i. Đăc điểm sản xuất kinh doanh 1

ii. tổ chức công tác kế toán 1

1. đặc điểm tổ chức công tác kế toán của CÔNG TY 1

2. Nhiệm vụ của Phòng kế toán. 2

3. Nhiệm vụ của các bộ phận trong phòng kế toán 3

3.1. Kế toán trưởng 3

3.2. Kế toán tổng hợp. 3

3.3. Kế toán thanh toán công nợ. 3

3.4. Kế toán ngân hàng và tài sản cố định. 3

3.5. Kế toán vật tư hàng hoá . 3

3.5. Kế toán tập hợp chi phí tính giá thành và kiêm thủ quỹ 3

4. Mối quan hệ giữa kế toán tập hợp chi phí sản xuất tính giá thành sản phẩm với kế toán khác 4

5. Mối quan hệ giữa phòng kế toán với các phòng ban khác. 4

iii. tổ chức hệ thống sổ kế toán 5

1. Hình thức kế toán 5

2. Hệ thống sổ kế toán và các loại chứng từ

 

doc219 trang | Chia sẻ: NguyễnHương | Lượt xem: 892 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Tình hình hoạt động tại công ty THNN Hoàn Mỹ, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
đăng ký Doanh nghiệp (môn bài): Ngày 1-11-1995 của Bộ Tài Chính ............................................... Telefax:................................... Quyển số:......02.............. Số:......138......................... PHIẾU CHI Tháng.4....năm 2006 NỢ:..211.................... CÓ:111...................... Họ tên người nhận tiền:Nguyễn Khang Dân Địa chỉ: Lý do chi:Mua máy Photocopy Số tiền (*):..33 000 000.........................Viết bằng chữ: Ba ba triệu đồng chẵn Kèm theo:................................................Chứng từ gốc:................................................ THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ KẾ TOÁN TRƯỞNG NGƯỜI LẬP PHIẾU (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): Ba ba triệu đồng chẵn Ngày...17.....tháng4.......năm2006.... THỦ QUỸ (Ký, họ tên) + Tỷ giá ngoại tệ(vàng, bạc, đá quý): Số tiền quy đổi: Đơn vị: : Công ty TNHH Hoàn Mỹ Mẫu số: 02-TT Địa chỉ:................................... Ban hành theo QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT Số đăng ký Doanh nghiệp (môn bài): Ngày 1-11-1995 của Bộ Tài Chính ............................................... Telefax:................................... Quyển số:......02.............. Số:......138......................... PHIẾU CHI Tháng.4....năm 2006 NỢ:..211.................... CÓ:111...................... Họ tên người nhận tiền:Nguyễn Tùng Chi Địa chỉ: Lý do chi:Mua máy Photocopy Số tiền (*):..33 000 000.........................Viết bằng Ba ba triệu đồng chẵn Kèm theo:................................................Chứng từ gốc:................................................ THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ KẾ TOÁN TRƯỞNG NGƯỜI LẬP PHIẾU (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): Ba ba triệu đồng chẵn THỦ QUỸ (Ký, họ tên) + Tỷ giá ngoại tệ(vàng, bạc, đá quý): + Số tiền quy đổi: Ngày...17.....tháng4.......năm2006.... HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTKT- GIÁ TRỊ GIA TĂNG AR/2003B Liên 2: Giao khách hàng Ngày.17....tháng..4...năm 2006. Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH Hoàn Mỹ.................................................................. Địa chỉ.............................................................................................................. Số tài khoản: 0123568755................................................................................................................................................................................................................................. Điện thoại:.................................................MS: Họ tên người mua hàng:....Trần Văn Sơn........................................................................................... Tên đơn vị:..Công ty Phương Nam ................................................................................................................. Địa chỉ:......................................................................................................................... Số tài khoản:................................................................................................................. Hình thức thanh toán:....Chuyển khoản...........................MS: STT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền A B C 1 2 3=1x2 1 Cống ly tâm D=1000 m 200 382 00000 76 400000 2 Cống ly tâm D=1250 m 200 560 750 112 150 000 3 Cống ly tâm D=1750 m 300 775 468 232 640 000 Cộng tiền hàng: ....................421 190 000....... Thuế suất GTGT 5 % Tiền thuế GTGT: .. 21 059 520......................... Tổng cộng tiền thanh toán: 442 249 920........................... Số tiền viết bằng chữ:.bốn trăm bốn hai triệu hai trăm bốn chín nghìn chín trăm hai mươi đồng chẵn............................................................................................ ............................................................................................. Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) (Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn) SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: Cọc bê tông D = 200 Trang: 01 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ DIỄN GIẢI TK đối ứng Doanh thu Các khoản tính trừ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Thuế 2/4 HD032652 2/4 Xuất bán cho ông Quang 331 50 65 000 3 250 000 162 500 5/4 HD033223 13/11 Xuất bán cho cty xây dựng số 1 111 300 65 000 19 500 000 975 000 13/4 HD045348 13/4 Xuất bán cho cty Nhật Quang 331 8 00 65 000 52 000 000 2 600 000 18/4 HĐ045648 18/4 Bán cho công ty Tân Việt 112 1500 65 000 97 500 000 4 875 000 Cộng: 2650 172500 000 8 612 500 Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: Cọc bê tông D = 250 Trang: 02 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ DIỄN GIẢI TK đối ứng Doanh thu Các khoản tính trừ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Thuế 2/4 HD032 2/4 Xuất bán cho ông Quang 331 50 84 500 4 225 000 211 250 5/4 HD033223 5/4 Xuất bán cho cty xây dựng 111 250 84 500 21 125 000 1 056 250 13/4 HĐ045348 13/4 Bán cho công ty Quyang Minh 331 600 84 500 50 700 000 2 535 000 18/4 HD045648 18/4 Xuất bán cho cty Tân Việt 112 1200 84 500 101400000 5 070 000 Cộng: 2100 177 450 000 8 872 500 Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: Cọc bê tông D = 300 Trang: 03 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ DIỄN GIẢI TK đối ứng Doanh thu Các khoản tính trừ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Thuế 2/4 HD032652 2/4 Xuất bán cho ông Quang 331 45 143 000 6 435 000 321 750 5/4 HD033223 13/11 Xuất bán cho cty xây dựng 111 200 143 000 28 600 000 1 430 000 13/4 HD045348 13/4 Bán cho công ty Quyang Minh 331 600 143 000 85 800 000 4 290 000 18/4 HĐ045648 18/4 Xuất bán cho cty Tân Việt 112 285 143 000 40 755 000 2 037 750 Cộng: 1130 161 590000 8 079 500 Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: ống cống D = 300 Trang: Ngày tháng ghi sổ Chứng từ DIỄN GIẢI TK đối ứng Doanh thu Các khoản tính trừ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Thuế 5/4 HD033223 5/4 Xuất bán cho cty xây dựng 111 100 65 000 6 500 000 325 000 12/4 HĐ038575 12/4 Xuấy bán cho công ty cổ phần xây lắpPT nhà số 1 331 300 65 000 19 500 000 975 000 20/4 HĐ045650 20/4 Xuất bán cho công ty Thanh Niên 331 600 65 000 39 000 000 1 950 000 Cộng: 1000 65 000 000 2 275 000 Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: ống cống D =400 Trang: 05 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ DIỄN GIẢI TK đối ứng Doanh thu Các khoản tính trừ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Thuế 5/4 HD033223 5/4 Xuất bán cho cty xây dựng 111 50 85 000 4 250 000 212 500 12/4 HĐ038575 12/4 Xuấy bán cho công ty cổ phần xây lắpPT nhà số 1 331 250 85 000 21 250 000 1 062 500 20/4 HĐ045650 20/4 Xuất bán cho công ty Thanh Niên 331 700 85 000 59500 000 2 975 000 Cộng: 1000 85 000 000 4250 000 Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: ống cống D =600 Trang: 06 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ DIỄN GIẢI TK đối ứng Doanh thu Các khoản tính trừ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Thuế 12/4 HD033223 12/4 Xuất bán cho cty cổ phần PTnhà số 1 331 200 164 000 32 800 000 1 640 000 20/4 HĐ045650 20/4 Xuất bán cho công ty Thanh Niên 331 300 164 000 49 200000 2 460 000 Cộng: 500 377 200000 4100 000 Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: ống cống D =758 Trang: 07 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ DIỄN GIẢI TK đối ứng Doanh thu Các khoản tính trừ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Thuế 12/4 HD033223 12/4 Xuất bán cho cty cổ phần PTnhà số 1 331 150 270 000 40 500 000 2 025 000 20/4 HĐ045650 20/4 Xuất bán cho công ty Thanh Niên 331 400 270 000 108 000000 5 400 000 Cộng: 550 148 500000 7 425 000 Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: ống cống D =1000 Trang: 08 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ DIỄN GIẢI TK đối ứng Doanh thu Các khoản tính trừ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Thuế 12/4 HD033223 12/4 Xuất bán cho cty cổ phần PTnhà số 1 331 100 382 000 38 200 000 1 910 000 17/4 HĐ041258 17/4 Xuất bán cho công ty Phương Nam 112 200 382 000 76 400 000 3 820 000 Cộng: 300 114 600000 5 730 000 Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: ống cống D =1250 Trang: 08 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ DIỄN GIẢI TK đối ứng Doanh thu Các khoản tính trừ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Thuế 17/4 HĐ041258 17/4 Xuất bán cho công ty Phương Nam 112 200 560 750 112 150000 5 607 500 Cộng: 200 121 150000 5 670 500 Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: ống cống D =1750 Trang: 08 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ DIỄN GIẢI TK đối ứng Doanh thu Các khoản tính trừ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Thuế 17/4 HĐ041258 17/4 Xuất bán cho công ty Phương Nam 112 300 775 468 232 640400 11 632020 Cộng: 300 232 640400 11 632020 Đơn vị : XNVLCGĐA Địa chỉ :.Hà Nội ... Mẫu số : 02 – VT Ban hành theo QĐ số :1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-1995 của Bộ Tài Chính Số : .. PHIẾU XUẤT KHO Tháng4năm 2006. Nợ : 632 Có : 155 - Họ tên người nhận hàng : Hà Thị Thu địa chỉ (bộ phận) : .... - Lý do xuất kho :Bán cho công ty Phương Nam... - Xuất tại kho : 01.. S TT Tên, nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm hàng hoá) Mã số ĐV Số lượng Đơn giá Thành tiền Yêu cầu Thực xuất A B C D 1 2 3 4 1 2 3 Cống ly tâm D= 1000 Cống ly tâm D= 1250 Cống ly tâm D= 1750 M M M 200 200 300 200 200 300 382.000 560.750 775.468 76.400.000 112.150.000 232.640.400 Cộng x x x x x 421.190.400 Xuất ngày.tháng 4 năm 2006. Phụ trách bộ phận sử dụng (Ký , họ tên ) Phụ trách cung tiêu (Ký , họ tên ) Người nhận (Ký,họ tên ) Thủ kho (Ký , họ tên ) Ngày..tháng 4 năm 2006 Thủ quỹ (Ký , họ tên ) Thủ quỹ (Ký , họ tên ) + Tỷ giá ngoại tệ(vàng, bạc, đá quý ) : + Số tiền quy đổi : Mẫu số 01 GTKT 3LL HÓA ĐƠN ( GTGT ) Liên 1 : ( Lưu ) Ngày.tháng 4.năm 2006. Ký hiệu : AA/98 Số : 000001 Đơn vị bán hàng.........Công ty VLCG Thái Thịnh................ Địa chỉ : ...Hà Nội..................Số tài khoản : ................................... Điện thoại : ................................................MS : ................................................. Họ tên người mua hàng.....Hà Thị Thu........................................... Đơn vị :........Công ty Phương Nam................................................... Địa chỉ 196 Hoàng Quốc Việt ố tài khoản : ................................... Hình thức thanh toán : ........ MS : .................................................. STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐV Số lượng Đơn giá Thành tiền A B C 1 2 3=1x2 1 Cống ly tâm D = 1000 M 200 382.000 76 400 000 2 Cống ly tâm D = 1250 M 200 560.000 112.150.000 3 Cống ly tâm D = 1750 M 300 775.468 232 640 400 Thuế suất GTGT : 5 % Cộng thành tiền : ...421.190.400. Tiền thuế GTGT: ...21.059.520 Tổng cộng tiền thanh toán :..442.249.920 Số tiền viết bằng chữ :.....Bốn trăm bốn mươi hai triệu, hai trăm bốn mươi chín nghìn, chín trăm hai mươi đồng chẵn..... Người mua hàng (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Thủ trưởng đơn vị (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) Đơn vị :Cty TNHH Hoàn Mỹ Địa chỉ :.Hà Nội Số đăng ký doanh nghiệp(môn bài ) Telefax :.. Mẫu số : 01 – TT Ban hành theo QĐ số : 1141-TCQĐ/CĐKT Ngày 1-11-1995 của Bộ Tài Chính Quyển số :.02. Số :.. PHIẾU THU Tháng4.năm 2006 Nợ :111. Có :155. Họ tên người nộp tiền :Hà Thị Thu Địa chỉ :Công ty Phương Nam. Lý do thu :Thu tiền bán hàng cho Phương.Nam Số tiền (*) : 442.249.920(Viết bằng chữ ) bốn trăm bốn mươi hai triệu, hai trăm bốn mươi chín nghìn, chín trăm hai mươi đồng chẵn Kèm theo :02..chứng từ gốc.HĐGTGT,phiếu xuất kho Kế toán trưởng (Ký , họ tên ) Người lập phiếu (Ký , họ tên ) Đã nhận đủ số tiền : (viết bằng chữ) bốn trăm bốn mươi triệu, hai trăm bốn mươi chín nghìn, chín trăm hai mươi đồng chẵn .. Ngày..tháng 4 năm 2006 Thủ quỹ (Ký , họ tên ) Ngân hàng : AGRIBANK GIẤY BÁO CÓ Ngày.18 .tháng4.năm 2006. Số : ..... Tên tài khoản Nợ :Tiền gửi ngân hàng ........................... Tên tài khoản Có .doanh thu bán hàng...................... Số tiền bằng chữ : .Hai trăm năm mươi mốt triệu, sáu trăm ba mươi bảy nghìn bảy trăm năm mươi đồng chẵn ........... ...................... Trích yếu : ......Công ty Tân Việt trả tiền hàng........................................ ................................................................. ................................................................. ................................................................. ................................................................. ................................................................. Số tài khoản Nợ :............... Số tài khoản Có : .................. SỐ TIỀN ...........251.637.750.......... ( Chữ số ) Người lập phiếu (Ký, họ tên) Kiểm soát (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Giám đốc ngân hàng (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) Đơn vị :Cty TNHH Hoàn Mỹ Địa chỉ :..Hà Nội .. Mẫu số : 02 VT Ban hành theo QĐ số :1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-1995 của Bộ Tài Chính Số : .. PHIẾU XUẤT KHO Tháng 4 năm 2006. Nợ : 632 Có : 155 - Họ tên người nhận hàng : A. Trường địa chỉ (bộ phận) : .... - Lý do xuất kho :Bán cho cong ty Tân Việt... - Xuất tại kho : .. S TT Tên, nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm hàng hoá) Mã số ĐV Số lượng Đơn giá Thành tiền Yêu cầu Thực xuất A B C D 1 2 3 4 1 2 3 Cọc bê tông D= 200 Cọc bê tông D = 250 Cọc bê tông D =300 M M M 1.500 1.200 285 1.500 1.200 285 65.000 84.500 143.000 97.500.000 101.400.000 40.755.000 Cộng x x x x x 239.655.000 Xuất ngày 18 tháng 4 năm 2006. Phụ trách bộ phận sử dụng (Ký , họ tên ) Phụ trách cung tiêu (Ký , họ tên ) Người nhận (Ký,họ tên ) Thủ kho (Ký , họ tên ) Ngày18 tháng 4 năm 2006 Thủ quỹ (Ký , họ tên ) Thủ quỹ (Ký , họ tên ) + Tỷ giá ngoại tệ(vàng, bạc, đá quý ) : + Số tiền quy đổi : Mẫu số 01 GTKT 3LL HÓA ĐƠN ( GTGT ) Liên 1 : ( Lưu ) Ngày.tháng.năm 200. Ký hiệu : AA/98 Số : 000001 Đơn vị bán hàng....... Cty TNHH Hoàn Mỹ Địa chỉ : .....Hà Nội................Số tài khoản : ................................... Điện thoại : ................................................MS : .............................. Họ tên người mua hàng.....A. Trường........................................... Đơn vị : ...Công ty Tân Việt........................................................... Địa chỉ :..........................Số tài khoản : ................................... Hình thức thanh toán : ........ MS : .................................................. STT Tên hàng hoá dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền A B C 1 2 3=1x2 1 Cọc bê tông D = 200 M 1.500 65.000 97.500.000 2 Cọc bê tông D = 250 M 1.200 84.500 101.400.000 3 Cọc bê tông D = 300 M 285 143.000 40.755.000 Thuế suất GTGT : 5 % Cộng thành tiền : .. 239.655.000.. Tiền thuế GTGT: ...11.982.750 Tổng cộng tiền thanh toán :.251.637.750. Số tiền viết bằng chữ :..hai trăm năm mươi mốt triệu,sáu trăm ba mươi bảy nghìn, bảy trăm năm mươi đồng chẵn ........ Người mua hàng (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Thủ trưởng đơn vị (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) Đơn vị : Cty TNHH Hoàn Mỹ Địa chỉ :...Hà Nội ... Số đăng ký doanh nghiệp(môn bài ) Telefax :. Mẫu số : 02 TT Ban hành theo QĐ số : 1141-TCQĐ/CĐKT Ngày 1-11-1995 của Bộ Tài Chính Quyển số : 02.. Số :139.. PHIẾU CHI Tháng 4năm2006. Nợ :334. Có :111. Họ tên người nhận tiền :Chị Hằng Địa chỉ :bộ phận tài chính . Lý do chi :tạm ứng lương cho cán bộ công nhân viên . Số tiền (*) :16.000.000(viết bằng chữ )Mười sáu triệu đồng chẵn Kèm theo :01Chứng từ gốc.Giấy đề nghị tạm ứng Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên, đóng dấu) Kế toán trưởng (Ký , họ tên ) Người lập phiếu (Ký , họ tên ) Đã nhận đủ số tiền : (viết bằng chữ) mười sáu triệu đồng chẵn Đơn vị :. Địa chỉ .... Mẫu số : 03 TT Ban hành theo QĐ số :1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-1995 của Bộ Tài Chính Số : .. GIẤY ĐỀ NGHỊ TẠM ỨNG Ngày 18 tháng 4 năm 2006 Kính gửi : Cty TNHH Hoàn Mỹ Tên tôi là : ..........Chị Hằng ............................................................ Đề nghị cho tạm ứng số tiền : .........16.000.000............................ Lý do tạm ứng : ..............Chi tạm ứng cho cán bộ CNV.................... Thời gian thanh toán : ............29/4................................................. Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Phụ trách bộ phận (Ký, họ tên) Người đề nghị tạm ứng (Ký, họ tên,đóng dấu) Ngân hàng : Công thương Hà Nội GIẤY BÁO CÓ Ngày 20 tháng 4 năm 2006 Số : ................ Tên tài khoản Nợ : ..........Vay ngắn hạn ........................ Tên tài khoản Có : Tiền gửi ngân hàng...................... Số tiền bằng chữ : ......hai trăm tám mươi triệu đồng chẵn ............................. ................................................................. ................................................................. Trích yếu trả tiền vay ngắn hạn............................................ ................................................................. ................................................................. ................................................................. ................................................................. ................................................................. Số tài khoản Nợ :................... Số tài khoản Có : ................. SỐ TIỀN .........280.000.000..................... ( Chữ số ) Người lập phiếu (Ký, họ tên) Kiểm soát (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Giám đốc ngân hàng (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) Mẫu số 01 GTKT – 3LL HÓA ĐƠN ( GTGT ) Liên 1 : ( Lưu ) Ngày.tháng.năm 200. Ký hiệu : AA/98 Số : 000001 Đơn vị bán hàng: Cty TNHH Hoàn Mỹ Địa chỉ : .....Hà Nội................Số tài khoản : ................................... Điện thoại : ................................................MS : ............................. Họ tên người mua hàng ..............Chu Văn Nam.................................... Đơn vị : ..Công ty Thanh Niên........................................................... Địa chỉ :.. ...................... Số tài khoản : ................................... Hình thức thanh toán : ........ MS : .................................................. STT Tên hàng hoá dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền A B C 1 2 3=1x2 1 Cống ly tâm D = 300 M 600 65.000 39.000.000 Cống ly tâm D = 400 M 700 85.000 59.500.000 Cống ly tâm D = 600 M 300 164.000 49.200.000 CỐNG LY TÂM D = 758 M 400 270.000 108.000.000 Thuế suất GTGT : 5 % Cộng thành tiền : .255.700.000... Tiền thuế GTGT: ..12.785.000. Tổng cộng tiền thanh toán :.268.485.000. Số tiền viết bằng chữ :...Hai trăm sáu mươi tám triệu, bốn trăm tám mươi năm nghìn đồng chẵn ....... Người mua hàng (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Thủ trưởng đơn vị (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) Đơn vị : Cty TNHH Hoàn Mỹ Địa chỉ :.Hà Nội... Mẫu số : 02 VT Ban hành theo QĐ số :1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-1995 của Bộ Tài Chính Số : .. PHIẾU XUẤT KHO Tháng 4 năm 2006. Nợ : 632 Có : 155 - Họ tên người nhận hàng : Chu Văn Nam địa chỉ (bộ phận) : .... - Lý do xuất kho :Bán hàng cho công ty Thanh Niên... - Xuất tại kho : . S TT Tên, nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm hàng hoá) Mã số ĐV Số lượng Đơn giá Thành tiền Yêu cầu Thực xuất A B C D 1 2 3 4 1 2 3 4 Cống ly tâm D = 300 Cống ly tâm D = 400 Cống ly tâm D = 600 Cống ly tâm D = 758 M M M M 600 700 300 400 600 700 300 400 65.000 85.000 164.000 270.000 39.000.000 59.500.000 49.200.000 108.000.000 Cộng x x x x x 225.700.000 Xuất ngày 20 tháng 4 năm 2006. Phụ trách bộ phận sử dụng (Ký , họ tên ) Phụ trách cung tiêu (Ký , họ tên ) Người nhận (Ký,họ tên ) Thủ kho (Ký , họ tên ) Ngày 20 tháng 4 năm 2006 Thủ quỹ (Ký , họ tên ) Thủ quỹ (Ký , họ tên ) + Tỷ giá ngoại tệ(vàng, bạc, đá quý ) : + Số tiền quy đổi : Ngân hàng : AGRBANK GIẤY BÁO NỢ Ngày 20 tháng 4năm 2006. Số : ..... Tên tài khoản Nợ : Tiền gửi ngân hàng.... Tên tài khoản Có : .Phải thu của khách hàng.......................... Số tiền bằng chữ : ...một trăm hai mươi hai triệu, bốn trăm linh sáu nghìn, hai trăm năm mươi nghìn .................... Trích yếu : .............................................. ................................................................. ................................................................. ................................................................. ................................................................. ................................................................. Số tài khoản Nợ : ......................... Số tài khoản Có : ......................... SỐ TIỀN ...............122.406.250....... ( Chữ số ) Người lập phiếu (Ký, họ tên) Kiểm soát (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Giám đốc ngân hàng (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) Đơn vị : Cty TNHH Hoàn Mỹ Địa chỉ : Hà Nội .. Số đăng ký doanh nghiệp(môn bài ) Telefax :.. Mẫu số : 01 TT Ban hành theo QĐ số : 1141-TCQĐ/CĐKT Ngày 1-11-1995 của Bộ Tài Chính Quyển số : 02.. Số :136. PHIẾU THU Tháng 4 năm 2006 Nợ :111,642 Có 141 Họ tên người nộp tiền :Chị Hoa Địa chỉ :Bộ phận tài chính . Lý do thu :Thanh toán tiền tạm ứng . Số tiền (*) : 1.350.000Viết bằng chữ ).Một triệu ba trăm năm mươi nghìn đồng chẵn .......... theo :..chứng từ gốc. Kế toán trưởng (Ký , họ tên ) Người lập phiếu (Ký , họ tên ) Đã nhận đủ số tiền : 1.350.000 (viết bằng chữ) Một triệu ba trăm năm mươi nghìn đồng chẵn .. Ngày 21 tháng 4 năm 2006 Thủ quỹ (Ký , họ tên ) + Tỷ giá ngoại tệ(vàng, bạc, đá quý ) : + Số tiền quy đổi : Đơn vị : Cty TNHH Hoàn Mỹ Địa chỉ :.Hà Nội Số đăng ký doanh nghiệp(môn bài ) Telefax :.. Mẫu số : 01 TT Ban hành theo QĐ số : 1141-TCQĐ/CĐKT Ngày 1-11-1995 của Bộ Tài Chính Quyển số : 02.. Số : 137.. PHIẾU THU Tháng 4 năm 2006 Nợ : 214,811 Có : 211. Họ tên người nộp tiền : Chị Hoà .... Địa chỉ : 94 Hoà Mã. Lý do thu thu tiền bán thanh lý tài sản cố định Số tiền (*) : 6.300.000Viết bằng chữ )..Sáu triệu ba trăm nghìn đồng chẵn Kèm theo :01..chứng từ gốc.HĐGTGT Kế toán trưởng (Ký , họ tên ) Người lập phiếu (Ký , họ tên ) Đã nhận đủ số tiền : (viết bằng chữ) Sáu triệu ba trăm nghìn đồng chẵn.. Ngày 21 tháng 4 năm 2006. Thủ quỹ (Ký , họ tên ) + Tỷ giá ngoại tệ(vàng, bạc, đá quý ) : + Số tiền quy đổi : Mẫu số 01 GTKT – 3LL HÓA ĐƠN ( GTGT ) Liên 1 : ( Lưu ) Ngày.tháng.năm 200. Ký hiệu : AA/98 Số : 000001 Đơn vị bán hàng......................... Địa chỉ : .....................Số tài khoản : ................................... Điện thoại : ................................................MS : ................................................. Họ tên người mua hàng....Chị Hoà. Đơn vị : ...94 Hoà Mã Địa chỉ :.Hà Nội ........................Số tài khoản : ................................... Hình thức thanh toán : ........ MS : .................................................. STT Tên hàng hoá dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền A B C 1 2 3=1x2 1 Máy cắt Chiếc 1 6.000.000 Thuế suất GTGT : 5 % Cộng thành tiền : ..6.000.000.. Tiền thuế GTGT: ..300.000. Tổng cộng tiền thanh toán :..6.300.000 Số tiền viết bằng chữ :.Sáu triệu ba trăm nghìn đồng chẵn ......... Người mua hàng (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Thủ trưởng đơn vị (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) Ngân hàng : AGRBANK GIẤY BÁO NỢ Ngày 22 tháng 4 năm 2006. Số : ................ Tên tài khoản Nợ :Phải trả người bán.................................. Tên tài khoản Có :Tiền gửi ngân hàng....... Số tiền bằng chữ : ..Sáu mươi tư triệu bốn trăm sáu mươi chín nghìn chín trăm sáu mươi mốt đồng chẵn ........... ................................................................. ................................................................. Trích yếu : Trả nợ công ty Hà Thành ................................................................. ................................................................. ................................................................. ................................................................. ................................................................. Số tài khoản Nợ :......................... Số tài khoản Có :.................... SỐ TIỀN ...............64.469.961......................... ( Chữ số ) Người lập phiếu (Ký, họ tên) Kiểm soát (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Giám đốc ngân hàng (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) Ngân hàng : AGRIBANK GIẤY BÁO CÓ Ngày 22 tháng 4 năm 2006

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docKT1260.doc
Tài liệu liên quan