Giáo trình Niên giám thống kê statistical yearbook 2014 (Phần 2)

NG SỐ - TOTAL 19.471 20.737 20.752 21.194 19.358

Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city 147 168 244 256 169

Huyện Hồng Dân - Hong Dan district 2.160 2.250 1.212 1.225 2.460

Huyện Phước Long - Phuoc Long district 3.042 2.947 1.645 1.692 1.761

Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district 5.016 5.362 4.028 4.150 5.720

Huyện Giá Rai - Gia Rai district 1.200 1.350 1.907 2.124 1.445

Huyện Đông Hải - Đong Hai district 2.596 2.680 5.018 5.024 5.040

Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district 5.310 5.980 6.698 6.723 2.763

pdf166 trang | Chia sẻ: trungkhoi17 | Lượt xem: 403 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Giáo trình Niên giám thống kê statistical yearbook 2014 (Phần 2), để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
facture of leather and related products - - - - - Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); SX sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện - Manufacture of wood and wood products (except furniture) - - - - - Xuất bản, in và sao bản ghi Publising, printing and reproduction of recorded media 6,35 7,52 8,71 10,07 - 184 231 (Tiếp theo) Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do địa phương quản lý theo giá so sánh 1994 phân theo ngành công nghiệp (Cont.) Local state industrial output value at constant 1994 prices by industrial activity ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs 2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác - Manufacture of other non-metallic mineral products - - - - - Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc thiết bị) Manufacture of fabricated metal products (except machinery and equipment) - - - - - Sản xuất phương tiện vận tải khác Manufacture of other transport equipment - - - - - Sản xuất tủ, giường, bàn ghế Manufacture of furniture - - - - - Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, hơi nước và điều hòa không khí Electricity, gas, steam and air conditionning supply - - - - - Cung cấp nước; Hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải Water supply; sewerage, waste management and remediation activities 22,33 25,01 28,61 31,37 34,11 Khai thác, xử lý và cung cấp nước Water collection, treatment and suplly 22,33 25,01 28,61 31,37 34,11 Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu Waste collection, treatment and disposal activitives; materials recovery - - - - - 184 232 Giá trị sản xuất công nghiệp ngoài Nhà nước theo giá so sánh 1994 phân theo ngành công nghiệp Non-State industrial output value at constant 1994 prices by industrial activity ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs 2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 TỔNG SỐ- TOTAL 2.338,13 2.874,81 3.365,53 3.989,14 4.650,54 Khai khoáng - Mining and quarying 218,20 114,84 105,79 142,46 152,19 Khai khoáng khác (Muối) Other mining and quarrying 218,20 114,84 105,79 142,46 152,19 Công nghiệp chế biến, chế tạo Manufacturing 2.115,55 2.755,03 3.254,14 3.840,07 4.491,30 Sản xuất chế biến thực phẩm Manufacture of food products 1.784,99 2.241,89 2.463,22 2.706,09 3.218,98 Sản xuất đồ uống Manufacture of beverages 116,93 299,11 545,13 860,71 979,66 Sản xuất sản phẩm dệt Manufacture of textiles 1,50 2,10 2,42 2,70 2,48 Sản xuất trang phục Manufacture of wearing apparel 23,30 25,70 29,56 33,79 35,62 Sản xuất da và sản phẩm có liên quan Manufacture of leather and related products 24,20 27,20 30,51 32,87 30,74 Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); SX sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện - Manufacture of wood and wood products (except furniture) 82,11 65,37 75,40 84,40 88,38 Xuất bản, in và sao bản ghi Publising, printing and reproduction of recorded media 3,42 3,88 4,29 4,74 14,40 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác - Manufacture of other non-metallic mineral products 1,50 2,60 2,99 3,40 3,65 185 233 (Tiếp theo) Giá trị sản xuất công nghiệp ngoài Nhà nước theo giá so sánh 1994 phân theo ngành công nghiệp (Cont.) Non-State industrial output value at constant 1994 prices by industrial activity ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs 2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc thiết bị) Manufacture of fabricated metal products (except machinery and equipment) 24,91 28,50 33,06 36,59 39,02 Sản xuất phương tiện vận tải khác Manufacture of other transport equipment 12,99 15,90 18,56 20,81 21,49 Sản xuất tủ, giường, bàn ghế Manufacture of furniture 39,71 42,79 49,02 53,97 56,87 Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, hơi nước và điều hòa không khí Electricity, gas, steam and air conditionning supply - - - - - Cung cấp nước; Hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải Water supply; sewerage, waste management and remediation activities 4,39 4,94 5,60 6,61 7,05 Khai thác, xử lý và cung cấp nước Water collection, treatment and suplly - - - - - Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu Waste collection, treatment and disposal activitives; materials recovery 4,39 4,94 5,60 6,61 7,05 185 234 Giá trị sản xuất công nghiệp khu vực có vốn đầu tư nước ngoài theo giá so sánh 1994 phân theo ngành công nghiệp Industrial output value of foreign invested sector at constant 1994 prices by industrial activity ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs 2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 TỔNG SỐ- TOTAL 462,83 558,94 648,36 693,85 782,04 Khai khoáng - Mining and quarying - - - - - Khai khoáng khác (Muối) Other mining and quarrying - - - - - Công nghiệp chế biến, chế tạo Manufacturing 462,83 558,94 648,36 693,85 782,04 Sản xuất chế biến thực phẩm Manufacture of food products 462,83 558,94 648,36 693,85 782,04 Sản xuất đồ uống Manufacture of beverages - - - - - Sản xuất sản phẩm dệt Manufacture of textiles - - - - - Sản xuất trang phục Manufacture of wearing apparel - - - - - Sản xuất da và sản phẩm có liên quan Manufacture of leather and related products - - - - - Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); SX sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện - Manufacture of wood and wood products (except furniture) - - - - - Xuất bản, in và sao bản ghi Publising, printing and reproduction of recorded media - - - - - Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác - Manufacture of other non-metallic mineral products - - - - - 186 235 (Tiếp theo) Giá trị sản xuất công nghiệp khu vực có vốn đầu tư nước ngoài theo giá so sánh 1994 phân theo ngành công nghiệp (Cont.) Industrial output value of foreign invested sector at constant 1994 prices by industrial activity ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs 2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc thiết bị) Manufacture of fabricated metal products (except machinery and equipment) - - - - - Sản xuất phương tiện vận tải khác Manufacture of other transport equipment - - - - - Sản xuất tủ, giường, bàn ghế Manufacture of furniture - - - - - Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, hơi nước và điều hòa không khí Electricity, gas, steam and air conditionning supply - - - - - Cung cấp nước; Hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải Water supply; sewerage, waste management and remediation activities - - - - - Khai thác, xử lý và cung cấp nước Water collection, treatment and suplly - - - - - Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu Waste collection, treatment and disposal activitives; materials recovery - - - - - 186 236 Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp Index of industrial production by industrial activity Đơn vị tính - Unit: % 2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 TỔNG SỐ- TOTAL 103,1 103,42 103,57 106,05 106,76 Khai khoáng - Mining and quarying 102,4 102,5 102,29 107,31 106,66 Khai khoáng khác (Muối) Other mining and quarrying 102,4 102,5 102,29 107,31 106,66 Công nghiệp chế biến, chế tạo Manufacturing 103,7 103,75 103,86 105,98 107,00 Sản xuất chế biến thực phẩm Manufacture of food products 103,7 103,75 103,86 105,98 107,00 Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, hơi nước và điều hòa không khí Electricity, gas, steam and air conditionning supply 101,65 101,77 101,92 105,65 103,72 Cung cấp nước; Hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải Water supply; sewerage, waste management and remediation activities 102,34 102,41 102,39 109,32 102,95 Khai thác, xử lý và cung cấp nước Water collection, treatment and suplly 102,34 102,41 102,39 109,32 102,95 187 237 Sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế Main industrial products by kinds of ownership 2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 Thủy sản đông lạnh xuất khẩu -Tấn Frozen Aquatic products - Tons 32.400 39.424 36.835 51.628 56.120 Nhà nước - State 10.902 12.419 8.017 6.748 7.071 Ngoài Nhà nước - Non- state 13.296 17.020 21.933 28.233 31.293 Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector 8.202 9.985 6.885 16.647 17.756 Muối Iốt - Iodine salt (Tấn -Tons) 5.500 5.000 4.831 5.586 6.434 Nhà nước - State 5.500 5.000 4.831 5.586 - Ngoài Nhà nước - Non- state - - - - 6.434 Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector - - - - - Thức ăn thủy sản - Tấn Aquatic food - Tons 4.500 5.010 4.266 5.000 7.440 Nhà nước - State 4.500 5.010 - - - Ngoài Nhà nước - Non- state - - 4.266 5.000 7.440 Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector - - - - - Điện Thương phẩm - Triệu kwh Comercial electricity - Mill.kwh 405 449 514 569 704 Nhà nước - State 405 449 514 569 704 Ngoài Nhà nước - Non- state - - - - - Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector - - - - - Nước thương phẩm - 1000 m3 Running water (Thous cum) 4.500 5.310 5.894 6.527 7.150 Nhà nước - State 4.500 5.310 5.894 6.527 7.150 Ngoài Nhà nước - Non- state - - - - - Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector - - - - - Muối biển - Salt (Tấn-Tons) 266.092 97.790 73.692 138.693 151.764 Nhà nước - State - - - - Ngoài Nhà nước - Non- state 266.092 97.790 73.692 138.693 151.764 Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector - - - - - 188 238 THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH TRADE AND TOURISM Biểu Table Trang Page 189 Tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng Retail sales of goods at current prices by kinds of ownership and by commodity group 239 190 Cơ cấu tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng Structure of retail sales of goods at current prices by types of ownership by commodity group 240 191 Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế Turnover of accommodation and catering service at current prices by types of ownership and by kinds of economic activities 241 192 Trị giá hàng hóa xuất khẩu trên địa bàn phân theo hình thức xuất khẩu và phân theo nhóm hàng Export of goods by export form and commodity group 242 193 Một số mặt hàng xuất khẩu chủ yếu Main goods for exportation 243 194 Một số mặt hàng nhập khẩu chủ yếu Main goods for importation 243 195 Trị giá hàng hóa nhập khẩu trên địa bàn phân theo hình thức nhập khẩu và phân theo nhóm hàng Import of goods by import form and commodity group 244 196 Doanh thu du lịch theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế Turnover of travelling at current prices by types of ownership 245 197 Số lượt khách du lịch Number of visitors 246 239 240 Tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng Retail sales of goods at current prices by types of ownership by commodity group ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. Dongs 2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 TỔNG SỐ - TOTAL 14.363 18.060 22.705 28.485 33.590 Phân theo loại hình kinh tế By types of ownership Nhà nước - State 605 775 856 1.192 1.175 Ngoài Nhà nước - Non-state 13.758 17.285 21.849 27.293 32.415 Tập thể - Collective - - - Tư nhân - Private 6.177 7.733 9.415 11.626 13.565 Cá thể - Household 7.581 9.552 12.434 15.667 18.850 Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector - - - - - Phân theo nhóm hàng By commodity group Lương thực, thực phẩm Food and foodstuff 2.388 3.003 4.580 5.745 6.416 Hàng may mặc - Garment 1.096 1.378 1.632 2.046 2.613 Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình Household equipment and goods 1.081 1.360 1.609 2.017 2.584 Vật phẩm, văn hóa, giáo dục Cultural and educational goods 866 1.089 1.269 1.590 2.175 Gỗ và vật liệu xây dựng Wood and construction materials 1.684 2.118 2.563 3.214 3.781 Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương tiện đi lại - Kind of 12 seats or less car and means of transport 1.004 1.262 1.487 1.863 2.430 Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác Metroleum oil, refined and fuels material 2.977 3.744 4.607 5.780 6.347 Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Repairing of motor vehicles, motor cycles 445 560 604 758 1.145 Hàng hóa khác - Other goods 2.822 3.546 4.354 5.472 6.039 189 241 Cơ cấu tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng Structure of retail sales of goods at current prices by types of ownership by commodity group Đơn vị tính - Unit: % 2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 Phân theo loại hình kinh tế By types of ownership Nhà nước - State 4,21 4,29 3,77 4,18 3,49 Ngoài Nhà nước - Non-state 95,79 95,71 96,23 95,82 96,51 Tập thể - Collective Tư nhân - Private 43 42,82 41,47 40,81 40,38 Cá thể - Household 52,78 52,89 54,76 55,01 56,13 Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector - - - - - Phân theo nhóm hàng By commodity group Lương thực, thực phẩm Food and foodstuff 16,63 16,62 20,16 20,17 19,28 Hàng may mặc - Garment 7,63 7,63 7,19 7,18 7,78 Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình Household equipment and goods 7,53 7,53 7,09 7,08 7,69 Vật phẩm, văn hóa, giáo dục Cultural and educational goods 6,03 6,03 5,59 5,58 6,42 Gỗ và vật liệu xây dựng Wood and construction materials 11,72 11,73 11,29 11,28 11,26 Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương tiện đi lại - Kind of 12 seats or less car and means of transport 6,99 6,99 6,55 6,54 7,23 Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác Metroleum oil, refined and fuels material 20,73 20,74 20,29 20,31 18,89 Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Repairing of motor vehicles, motor cycles 3,09 3,1 2,66 2,67 3,40 Hàng hóa khác - Other goods 19,65 19,63 19,18 19,21 17,97 190 242 Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế Turnover of accommodation and catering service at current prices by types of ownership and by kinds of economic activities 2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 Tỷ đồng - Bill. dongs TỔNG SỐ - TOTAL 1.901 2.405 2.848 3.897 4.720 Phân theo loại hình kinh tế By types of ownership Nhà nước - State - - - - - Ngoài Nhà nước - Non-state 1.901 2.405 2.843 3.897 4.720 Tập thể - Collective - - - - - Tư nhân - Private 978 1.135 1.330 1.574 1.856 Cá thể - Household 923 1.270 1.518 2.323 2.864 Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector - - - - - Phân theo ngành kinh tế By kinds of economic activities - - - - - Dịch vụ lưu trú - Accommodation service 768 965 1.212 1.500 1.807 Dịch vụ ăn uống - Catering service 1.133 1.440 1.636 2.397 2.913 Cơ cấu - Structure (%) TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 ,100,00 100,00 Phân theo loại hình kinh tế By types of ownership Nhà nước - State - - - - - Ngoài Nhà nước - Non-state 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 Tập thể - Collective - - - - - Tư nhân - Private 51,44 47,19 46,70 40,39 39,32 Cá thể - Household 48,56 52,81 52,60 59,61 60,68 Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign Invested Sector - - - - - Phân theo ngành kinh tế By kinds of economic activities Dịch vụ lưu trú - Accommodation service 40,40 40,12 42,56 38,49 38,28 Dịch vụ ăn uống - Catering service 59,60 59,88 57,44 51,51 61,72 191 243 Trị giá hàng hoá xuất khẩu trên địa bàn phân theo hình thức xuất khẩu và phân theo nhóm hàng Export of goods by export form and commodity group 2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 Nghìn đô la Mỹ - Thous. USD TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL 219.000 284.000 340.970 377.080 430.790 Trong đó: Xuất khẩu địa phương Of which: Local export 125.440 165.440 204.258 247.397 281.823 Phân theo hình thức xuất khẩu By export form Trực tiếp - Direct 172.561 222.571 313.760 371.290 408.790 Uỷ thác - Mandatary 46.439 61.429 27.210 5.790 22.000 Phân theo nhóm hàng By commodity group Hàng công nghiệp nặng và khoáng sản Mineral and heavy industrial products - - - - - Hàng CN nhẹ và tiểu thủ công nghiệp Handicrafts and light industrial produtcs - - - - - Hàng nông sản - Agriculture products 46.439 61.429 27.210 5.790 22.000 Hàng lâm sản - Forestry products - - - - - Hàng thuỷ sản - Fishery products 172.561 222.571 313.760 371.290 408.790 Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - % Index (Previous year = 100) - % TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL 113,77 129,68 120,06 110,59 114,24 Trong đó: Xuất khẩu địa phương Of which: Local export 114,68 131,88 123,46 121,12 114,66 Phân theo hình thức xuất khẩu By export form Trực tiếp - Direct 113,77 128,98 140,97 118,34 110,10 Uỷ thác - Mandatary 113,76 132,27 44,29 21,28 379,96 Phân theo nhóm hàng By commodity group Hàng công nghiệp nặng và khoáng sản Mineral and heavy industrial products - - - - - Hàng CN nhẹ và tiểu thủ công nghiệp Handicrafts and light industrial produtcs - - - - - Hàng nông sản -Agriculture products 113,76 132,27 44,29 21,28 379,96 Hàng lâm sản -Forestry products - - - - - Hàng thuỷ sản - Fishery products 113,77 128,98 140,97 118,34 110,10 192 244 Một số mặt hàng xuất khẩu chủ yếu Some main goods for exportation Đơn vị tính - Unit:Tấn-Tons 2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 Gạo - Rice 80.000 92.000 63.951 15.000 31.739 Thủy sản đông lạnh Frozen aquatic product 23.380 28.135 32.286 38.747 42.400 Một số mặt hàng nhập khẩu chủ yếu Some main goods for importation ĐVT: Nghìn đôla Mỹ - Unit: Thous.USD 2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 Hàng hóa khác - Other goods 3.246 3.771 4.157 5.194 3.680 193 194 245 Trị giá hàng hoá nhập khẩu trên địa bàn phân theo hình thức nhập khẩu và phân theo nhóm hàng Import of goods by import form and commodity group 2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 Nghìn đô la Mỹ - Thous. USD TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL 3.246 3.771 4.157 5.194 3.680 Trong đó: Nhập khẩu địa phương Of which: Local import 3.246 3.771 4.157 5.194 3.680 Phân theo hình thức nhập khẩu By import form Trực tiếp - Direct - - - - - Uỷ thác - Mandatary 3.246 3.771 4.157 5.194 3.680 Phân theo nhóm hàng By commodity group Tư liệu sản xuất - Means of production Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng Machinery, instrument, accessory - - - - - Nguyên, nhiên, vật liệu Fuels, raw materials - - - - - Hàng tiêu dùng - Consumer goods 3.246 3.771 4.157 5.194 3.680 Lương thực - Food - - - - - Thực phẩm - Foodstuffs - - - - - Hàng y tế Pharmaceutical and medical products - - - - - Hàng khác - Others 3.246 3.771 4.157 5.194 3.680 Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - % Index (Previous year = 100) - % TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL 109,77 116,17 110,23 124,95 70,85 Trong đó: Nhập khẩu địa phương Of which: Local import 109,77 116,17 110,23 124,95 70,85 Phân theo hình thức nhập khẩu By import form Trực tiếp - Direct - - - - - Uỷ thác - Mandatary 109,77 116,17 110,23 124,95 70,85 Phân theo nhóm hàng By commodity group Tư liệu sản xuất - Means of production - - - - - Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng Machinery, instrument, accessory - - - - - Nguyên, nhiên, vật liệu Fuels, raw materials - - - - - Hàng tiêu dùng - Consumer goods 109,77 116,17 110,23 124,95 70,85 Lương thực - Food - - - - - Thực phẩm - Foodstuffs - - - - - Hàng y tế Pharmaceutical and medical products - - - - - Hàng khác - Others 109,77 116,17 110,23 124,95 70,85 195 246 Doanh thu du lịch theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế Turnover of travelling at current prices by types of ownership 2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 Triệu đồng - Mill.dongs Doanh thu của các cơ sở lưu trú Turnover of accommodation establishment 768 965 1.212 1.500 1.807 Nhà nước - State - - - - - Ngoài nhà nước - Non- State 768 965 1.212 1.500 1.807 Tập thể - Collective - - - - - Tư nhân - Private 494 606 748 793 959 Cá thể - Household 274 359 464 707 848 Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector - - - - - Doanh thu của các cơ sở lữ hành Turnover of travel agency - - - - - Nhà nước - State - - - - - Ngoài nhà nước - Non- State - - - - - Tập thể - Collective - - - - - Tư nhân - Private - - - - - Cá thể - Household - - - - - Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector - - - - - Cơ cấu - Structure (%) Doanh thu của các cơ sở lưu trú Turnover of accommodation establishment 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 Nhà nước - State - - - - - Ngoài nhà nước - Non- State 100 100 100 100 100 Tập thể - Collective - - - - - Tư nhân - Private 64,32 62,79 61,72 52,87 53,07 Cá thể - Household 35,68 37,21 38,28 47,13 46,93 Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector - - - - - Doanh thu của các cơ sở lữ hành Turnover of travel agency - - - - - Nhà nước - State - - - - - Ngoài nhà nước - Non- State - - - - - Tập thể - Collective - - - - - Tư nhân - Private - - - - - Cá thể - Household - - - - - Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector - - - - - 196 247 Số lượt khách du lịch Number of visitors Khách trong nước (Lượt người) Domestic visitors (Visitors) Khách quốc tế (Lượt người) Foreign visitors (Visitors) Số ngày khách do các cơ sở lưu trú phục vụ (Ngày) Number of days serviced by accommodation establishment (Day) 2010 80.071 10.714 110.847 2011 88.282 12.093 110.985 2012 117.930 15.290 134.119 2013 150.487 16.231 165.535 Sơ bộ - Prel. 2014 173.520 16.250 190.875 197 248 CHỈ SỐ GIÁ PRICE Biểu Table Trang Page 198 Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm Consumer price index 249 199 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2014 so với tháng 12 năm trước Consumer price index, gold and USD price index of months in 2014 compared with December of previous year 250 200 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2014 so với tháng trước Consumer price index, gold and USD price index of months in 2014 compared with previous month 252 201 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2014 so với cùng kỳ năm trước Consumer price index, gold and USD price index of months in 2014 compared with the same period of previous year 254 202 Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ trên địa bàn Average retail price of some goods and services in the local area 256 249 250 Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm Consumer price index Đơn vị tính - Unit: % 2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 Tháng trước =100 - Previous month = 100 Tháng 1 - Jan. 101,22 101,01 100,60 100,94 100,71 Tháng 2 - Feb. 101,13 101,67 101,40 101,16 100,68 Tháng 3 - Mar. 100,82 102,23 99,44 99,76 99,42 Tháng 4 - Apr. 100,60 102,32 100,06 99,86 100,41 Tháng 5 - May. 100,89 102,40 100,60 100,06 100,27 Tháng 6 - Jun. 100,50 100,72 99,22 99,64 100,23 Tháng 7 - Jul. 99,86 101,08 99,32 100,58 100,20 Tháng 8 - Aug. 100,13 101,12 102,20 100,33 100,32 Tháng 9 - Sep. 100,79 100,71 101,38 100,38 100,04 Tháng 10 - Oct. 101,02 100,19 100,32 100,63 99,97 Tháng 11 - Nov. 101,44 100,79 100,39 100,19 99,77 Tháng 12 - Dec. 101,81 100,64 100,74 100,96 100,02 Bình quân tháng - Monthly average index 100,79 101,24 100,47 100,37 102,05 Tháng 12 năm báo cáo so với tháng 12 năm trước - December of reporte year compared with December of previous year 111,34 115,68 105,33 104,56 102,29 Năm trước =100 - Previous year =100 - - - - - Năm 2005 = 100 - Year 2005 = 100 - - - - - Năm 2009 =100 - Year 2009 = 100 - - - - - 198 251 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2014 so với tháng 12 năm trước Consumer price index, gold and USD price index of months in 2014 compared with December of previous year Đơn vị tính - Unit: % Tháng 1 Jan. Tháng 2 Feb. Tháng 3 Mar Tháng 4 Apr Tháng 5 May Tháng 6 Jun Chỉ số giá tiêu dùng Consumer price index 100,71 101,65 101,07 101,48 101,76 102,00 Hàng ăn và dịch vụ ăn uống Food and foodstuff 101,11 102,95 101,39 101,78 101,85 101,97 Lương thực - Food 100,06 100,76 100,74 98,69 96,56 97,62 Thực phẩm - Foodstuff 101,45 104,03 101,42 102,8 103,83 103,56 Ăn uống ngoài gia đình Meals and drinking out 101,58 102,38 102,38 103,1 103,10 103,10 Đồ uống và thuốc lá Beverage and cigarette 102,60 103,42 104,03 105,02 106,25 107,59 May mặc, giày dép, mũ nón Garment, footwear, hat 101,43 102,09 102,28 103,56 104,10 104,27 Nhà ở và vật liệu xây dựng Housing and construction materia

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfgiao_trinh_nien_giam_thong_ke_statistical_yearbook_2014_phan.pdf
Tài liệu liên quan