Tài liệu phân phối chương trình THCS môn: Tiếng Anh

UNIT 9: AT HOME AND AWAY

 A. A holiday in Nha Trang

 A. A holiday in Nha Trang

 A. A holiday in Nha Trang

 B. Neighbors

 B. Neighbors

UNIT 10:HEALTH AND HYGIENE

 A. Personal hygiene

 A. Personal hygiene

 A. Personal hygiene

 B. A Bad Toothache

 B. A Bad Toothache

UNIT 11:KEEP FIT, STAY HEALTHY

 A. A Check - up

 A. A Check - up

 B. What was wrong with you ?

 B. What was wrong with you ?

 B. What was wrong with you ?

Unit 12: LET’S EAT

 A. What shall we eat?

 A. What shall we eat?

 B. Our food

 B. Our food

 B. Our food

UNIT 13: ACTIVITIES

 A. Sports

 A. Sports

 A. Sports

 B. Come and play

 B. Come and play

 

doc16 trang | Chia sẻ: binhan19 | Lượt xem: 470 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Tài liệu phân phối chương trình THCS môn: Tiếng Anh, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CAO BẰNG TÀI LIỆU PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH THCS MÔN: TIẾNG ANH (Dùng cho giáo viên các trường THCS trong năm học 2012 – 2013) Cao Bằng, Tháng 10 năm 2012 KHUNG PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN: TIẾNG ANH – CẤP THCS Lớp Học kỳ Tổng số tiết Bài mới Ôn tập Kiểm tra 1 tiết Ghi chú 6 I 54 8 3 2 II 51 8 2 2 7 I 54 8 5 2 II 51 8 2 2 8 I 54 8 3 2 II 51 7 2 2 9 I 36 5 6 2 II 34 5 4 2 PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CHI TIẾT MÔN TIẾNG ANH THCS NĂM HỌC 2011 - 2012 Lớp 6 A. HỌC KÌ I Số tuần : 19 Số tuần dạy: 18 18 tuần x 3 tiết/ tuần = 54 tiết Tuần Tiết Bài/ Unit Nội dung 1 1 Hướng dẫn cách học UNIT 1: GREETINGS ( 5 TIẾT ) 2 A. Hello A1,2,3, 4 3 A. Hello A5,6,7 2 4 B. Good morning B1,2,3,4 5 C. How old are you ? C1, 2 6 C. How old are you ? C3,4,5 3 UNIT 2: AT SCHOOL ( 5 TIẾT ) 7 A. Come in A1,2,3 8 B. Where do you live? B1,2 9 B. Where do you live? B3,4,5 4 10 C. My school C1 11 C. My school C2,3 UNIT 3: AT HOME ( 5 TIẾT ) 12 A. My house A1,2 5 13 A. My house A3,4 14 B. Numbers B1,2 15 B. Numbers B3,4,5 6 16 C. Families C1,2 17 Grammar practice 18 Kiểm tra 1 tiết (số 1) UNIT 4: BIG OR SMALL ? ( 5 TIẾT ) 7 19 A. Where is your school ? A1,2 20 A. Where is your school ? A3,4 21 B. My class B1,2,3,4,5 8 22 Chữa bài kiểm tra (số 1) 23 C. Getting ready for school C1,2,3 24 C. Getting ready for school C4,5,6,7 9 UNIT 5: THINGS I DO ( 6 TIẾT ) 25 A. My day A1,2,3,4 26 A. My day A5,6,7 27 B. My routine B1,2 10 28 B. My routine B3,4 29 C. Classes C1 30 C. Classes C2,3 11 31 Grammar practice UNIT 6: PLACES ( 5 TIẾT ) 32 A. Our house A1,2 33 A. Our house A3,4,5,6 12 34 B. In the city B1,2,3,4 35 C. Around the house C1,2 36 C. Around the house C3,4,5 13 37 Kiểm tra 1 tiết ( số 2) UNIT 7: YOUR HOUSE ( 5 TIẾT ) 38 A. Is your house big? A1,2 39 A. Is your house big ? A3,4,5,6 14 40 B. Town or country? B1,2,3 41 Chữa bài kiểm tra (số 2) 42 C. On the move C1,3(bỏ C2 ) 15 43 C. On the move C4,5,6 UNIT 8: OUT AND ABOUT ( 6 TIẾT ) 44 A. What are you doing? A1,2,3 45 A. What are you doing? A4,5,6 16 46 B. A truck driver B1 47 B. A truck driver B2,3 48 C. Road signs C1,2 17 49 C. Road signs C3,4(C3 bỏ 4 câu đầu) 50 Grammar practice 51 Ôn tập học kì I 18 52 Ôn tập học kì I 53 Ôn tập học kì I 54 Kiểm tra học kì I 19 Ôn tập, hoàn thành chương trình, B. HỌC KÌ II Số tuần : 18 Số tuần dạy: 17 17 tuần x 3 tiết/ tuần = 51 tiết Tuần Tiết Bài / Unit Nội dung 20 UNIT 9: THE BODY ( 5 TIẾT ) 55 A. Parts of the body A1,2 56 A. Parts of the body A3,4 57 A. Parts of the body A5,6 21 58 B. Faces B1,5,6 59 B. Faces B2,4 UNIT 10: STAYING HEALTHY ( 6 TIẾT ) 60 A. How do you feel ? A1,2 22 61 A. How do you feel? A3,4 62 A. How do you feel? A5,6,7 63 B. Food and drink B1,2,3 23 64 B. Food and drink B4,5 65 C. My favorite food C1,2,3,4 UNIT 11: WHAT DO YOU EAT? ( 5 TIẾT) 66 A. At the store A1 24 67 A. At the store A2,3 68 A. At the store A4 69 B. At the canteen B1,2 25 70 B. At the canteen, B3,4,5 71 Grammar practice 72 Kiểm tra 1 tiết (số 3) 26 UNIT 12: SPORT AND PASTIMES ( 5 TIẾT) 73 A. What are they doing? A1,2,3,4,5 74 B. Free time B1,2,3,4 75 B. Free time B5 27 76 Chữa bài kiểm tra (số 3) 77 C. How often? C1,2,3,4 78 C. How often? C5,6 28 UNIT 13: ACTIVITIES AND SEASONS (4TIẾT ) 79 A. The weather and seasons A1,2 80 A. The weather and seasons A3,4 81 B. Activities in seasons B1 29 82 B. Activities in seasons B2 + Ôn tập toàn bài UNIT 14: MAKING PLANS ( 6 TIẾT ) 83 A. Vacation destinations A1,2,3 84 A. Vacation destinations A4,5 30 85 B. Free time plans B1,2,3 86 B. Free time plans B5,6 87 C. Suggestions C1 31 88 C. Suggestions C2,3 89 Grammar practice 90 Kiểm tra 1 tiết (số 4) 32 UNIT 15: COUNTRIES ( 6 TIẾT ) 91 A. We are the world A1,2,3 92 A. We are the world A4,5,6 93 B. City buildings and people B1,2 33 94 Chữa bài kiểm tra (số 4) 95 B. City buildings and people B3,4 96 C. Natural features C1,2 34 97 C. Natural features C3 UNIT 16. MAN AND THE ENVIRONMENT (5TIẾT ) 98 A. Animals and plants A1,2,3(bỏ A4,5) 99 B. Pollution B1 35 100 B. Pollution B2,3 101 B. Pollution B4,5 ( bỏ B6) 102 Grammar practice 36 103 Ôn tập học kì II 104 Ôn tập học kì II 105 Kiểm tra học kìII 37 Ôn tập, hoàn thành chương trình, LỚP 7 A. HỌC KÌ I Số tuần : 19 Số tuần dạy: 18 18 tuần x 3 tiết/tuần = 54 tiết Tuần Tiết Bài / Unit Nội dung 1 1 Ôn tập, kiểm tra đầu năm UNIT 1: BACK TO SCHOOL ( 5 tiết ) 2 A. Friends A1,3,4,5 3 A. Friends A2 2 4 B. Home and addresses B1,2,3 5 B. Home and addresses B4,5 6 B. Home and addresses B6,7 3 UNIT 2: PERSONAL INFORMATION (6 tiết) 7 A. Telephone numbers A1,2, 3 8 A. Telephone numbers (4,7 & Remember) 9 A. Telephone numbers A5,6 4 10 B. My birthday B1,2,3,9 11 B. My birthday B4,5 12 B. My birthday B6,7,8 5 UNIT 3: AT HOME ( 5 tiết ) 13 A. What a lovely home A1 14 A. What a lovely home A2(bỏ A3) 15 B. Hoa’s family B1,2 6 16 B. Hoa’s family B3,4 17 B. Hoa’s family B5 18 Language focus 1 7 19 Kiểm tra 1 tiết (số 1) UNIT 4: AT SCHOOL ( 5 tiết ) 20 A. Schedules A1,2, 3 21 A. Schedules A4, 5 8 22 A. Schedules A6 23 Chữa bài kiểm tra (số 1) 24 B. The library B1,2, 9 25 B. The library B3, 4 UNIT 5: WORK AND PLAY ( 5 tiết ) 26 A. In classes A1 27 A. In classes A2 10 28 A. In classes A4,5 29 B. It’s time for recess B1,2 30 B. It’s time for recess B3 11 UNIT 6: AFTER SCHOOL ( 6 tiết ) 31 A- What do you do? A1 32 A- What do you do? A2 33 A- What do you do? A3,4 12 34 B. Let’s go. B1 35 B. Let’s go. B2 36 B. Let’s go. B3 13 37 Language focus 2 38 Kiểm tra 1 tiết (số 2) UNIT 7: THE WORLD OF WORK ( 5 tiết ) 39 A. A student’s work A1 14 40 A. A student’s work A2,3 41 A. A student’s work A4 42 Chữa bài kiểm tra (số 2) 15 43 B. The worker B1 44 B. The worker B2,3 UNIT 8: PLACES ( 5 tiết ) 45 A. Asking the way A1,2 16 46 A. Asking the way A3 47 A. Asking the way A 4,5 48 B. At the post office B1,4 17 49 B. At the post office B2,3 50 Ôn tập học kì I 51 Ôn tập học kì I 18 52 Ôn tập học kì I 53 Ôn tập học kì I 54 Kiểm tra học kì I 19 Ôn tập, hoàn thành chương trình, B. HỌC KÌ II Số tuần : 18 Số tuần dạy: 17 17 tuần x 3 tiết/ tuần = 51 tiết Tuần Tiết Bài/Unit Nội dung 20 UNIT 9: AT HOME AND AWAY ( 5 tiết ) 55 A. A holiday in Nha Trang A1 56 A. A holiday in Nha Trang A2,3 57 A. A holiday in Nha Trang A4 21 58 B. Neighbors B1,2 59 B. Neighbors B3,4 60 Language focus 3 22 UNIT 10:HEALTH AND HYGIENE (5 tiết) 61 A. Personal hygiene A1 62 A. Personal hygiene A2 63 A. Personal hygiene A3 23 64 B. A Bad Toothache B1,2 65 B. A Bad Toothache B3,4 UNIT 11:KEEP FIT, STAY HEALTHY (5 tiết) 66 A. A Check - up A1 24 67 A. A Check - up A2,3 68 B. What was wrong with you ? B1 69 B. What was wrong with you ? B2 ( bỏ phần B 3) 25 70 B. What was wrong with you ? B4 71 Kiểm tra 1 tiết (số 3) Unit 12: LET’S EAT (6 tiết) 72 A. What shall we eat? A1,2 26 73 A. What shall we eat? A3a,(bỏ ý 3b), 4 74 B. Our food B1 75 Chữa bài kiểm tra (số 3) 27 76 B. Our food B2 77 B. Our food B4 + Language focus 4 (Ex 5) 78 Language focus 4(1,2,3,4) 28 UNIT 13: ACTIVITIES (5 tiết) 79 A. Sports A1,2 80 A. Sports A3,5 81 A. Sports A4 29 82 B. Come and play B1,2 83 B. Come and play B3 UNIT 14: FREE TIME FUN (5 tiết) 84 A. Time for TV A1 30 85 A. Time for TV A2 86 A. Time for TV A3 87 B. What’s on? B1,2 31 88 B. What’s on? B3,4 89 Kiểm tra 1 tiết (số 4) UNIT 15: GOING OUT (5 tiết) 90 A. Video games A1 32 91 A. Video games A2 92 B. In the city B1,2 93 Chữa bài kiểm tra 1 tiết (số4) 33 94 B. In the city B3,4 95 B. In the city B5 & củng cố, nâng cao UNIT 16: PEOPLE AND PLACES (7 tiết) 96 A. Famous places in Asia A1,2 34 97 A. Famous places in Asia A3 98 A. Famous places in Asia A4 99 B. Famous people B1 35 100 B. Famous people B2,5 101 B. Famous people B4 102 Language focus 5 36 103 Ôn tập học kì II 104 Ôn tập học kì II 105 Kiểm tra học kì II 37 Ôn tập, hoàn thành chương trình, LỚP 8 A. HỌC KÌ I Số tuần : 19 Số tuần dạy: 18 18 tuần x 3 tiết / tuần = 54 tiết Tuần Tiết Bài/ Unit Nội dung 1 1 Ôn tập Ôn tập, kiểm tra đầu năm UNIT 1: MY FRIENDS (5 TIẾT) 2 Getting Started & Listen and read 3 Speak + Listen 2 4 Read 5 Write 6 Language focus 3 UNIT 2: MAKING ARRANGEMENTS (5 TIẾT) 7 Getting Started & Listen and read 8 Speak + Listen 9 Read 4 10 Write (1,2) 11 Language focus UNIT 3: AT HOME (6 TIẾT) 12 Getting Started & Listen and read 5 13 Speak 14 Listen 15 Read 6 16 Write 17 Language focus 18 Kiểm tra 1tiết (số 1) 7 UNIT 4: OUR PAST ( 6 TIẾT) 19 Getting Started & Listen and read 20 Speak 21 Listen 8 22 Chữa bài kiểm tra (số 1) 23 Read 24 Write 9 25 Language focus UNIT 5: STUDY HABITS (6 TIẾT) 26 Getting Started & Listen and read 27 Speak + Listen 10 28 Read 29 Read 30 Write 11 31 Language focus (1,3,4) UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB (6TIẾT) 32 Getting Started & Listen and read 33 Speak 12 34 Listen 35 Read 36 Write 13 37 Language focus 38 Kiểm tra 1 tiết (số 2) UNIT 7: MY NEIGHBORHOOD (6 TIẾT) 39 Getting Started & Listen and read 14 40 Speak 41 Listen 42 Chữa bài kiểm tra (số 2) 15 43 Read 44 Write 45 Language focus 16 UNIT 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE (6 TIẾT) 46 Getting Started & Listen and read 47 Speak + language 3 48 Listen + language 2 49 Read 17 50 Write 51 Language focus 1,4,5 52 Ôn tập học kì I 18 53 Ôn tập học kì I 54 Kiểm tra học kì I 19 Ôn tập, hoàn thành chương trình, B. HỌC KÌ II Số tuần : 18 Số tuần dạy: 17 17 tuần x 3 tiết/ tuần = 51 tiết Tuần Tiết Bài/Unit Nội dung Unit 9: A FIRST – AID COURSE (6 TIẾT) ) 20 55 Getting Started & Listen and read 56 Speak 57 Listen 21 58 Read 59 Write 60 Laguage focus Unit 10: RECYCLING (6 TIẾT) 22 61 Getting Started & Listen and read 62 Speak 63 Listen 23 64 Read 65 Write 66 Laguage focus Unit 11: TRAVELING AROUND VIETNAM (6 TIẾT) 24 67 Getting Started & Listen and read 68 Speak 69 Listen 25 70 Read 71 Write 72 Laguage focus 26 73 Ôn tập, củng cố 74 Kiểm tra 1 tiết số 3 Unit 12: A VACATION ABROUAD (6 TIẾT) 75 Getting Started & Listen and read 27 76 Speak 77 Listen 78 Chữa bài kiểm tra số 3 28 79 Read 80 Write 81 Laguage focus Unit 13: FESTIVALS (6 TIẾT) 29 82 Getting Started & Listen and read 83 Speak 84 Listen 30 85 Read 86 Write 87 Laguage focus Unit 14: WONDERS OF THE WORLD (6 TIẾT) 31 88 Getting Started & Listen and read 89 Speak 90 Listen 32 91 Read 92 Write 93 Laguage focus 33 94 Ôn tập, củng cố 95 Kiểm tra 1 tiết số 4 Unit 15: COMPUTERS (6 TIẾT) 96 Getting Started & Listen and read 34 97 Speak 98 Listen 99 Chữa bài kiểm tra số 4 35 100 Read 101 Write 102 Laguage focus 36 103 Ôn tập học kì II 104 Ôn tập học kì II 105 Thi học kì II 37 Ôn tập, hoàn thành chương trình Líp 9 A. HỌC KÌ I Số tuần : 19 Số tuần dạy: 18 18 tuần x 2 tiết/ tuần = 36 tiết Tuần Tiết Bài/Unit Nội dung 1 1 Ôn tập, kiểm tra đầu năm UNIT 1: A VISIT FROM A PENPAL (5 TIẾT) 2 Getting Started & Listen and Read 2 3 Speak + Listen 4 Read 3 5 Write 6 Language focus UNIT 2: CLOTHING (5 TIẾT) 4 7 Getting Started & Listen and Read 8 Speak + Listen 5 9 Read 10 Write 6 11 Language focus 12 Ôn tập,củng cố 7 13 Kiểm tra 1 tiết (số 1) UNIT 3: THE COUNTRYSIDE (5 TIẾT) 14 Getting Started & Listen and Read 8 15 Speak + Listen 16 Chữa bài kiểm tra (số 1) 9 17 Read 18 Write 10 19 Language focus UNIT 4: LEARNING A FOREGN LANGUAGE (5TIẾT) 20 Getting Started & Listen and Read 11 21 Speak + Listen 22 Read 12 23 Write 24 Language focus 13 25 Ôn tập, củng cố 26 Kiểm tra 1 tiết (số 2) 14 UNIT 5: THE MEDIA (5 TIẾT) 27 Getting Started & Listen and Read 28 Speak + Listen 15 29 Chữa bài kiểm tra (số 2) 30 Read 16 31 Write 32 Language focus 17 33 Ôn tập học kì I 34 Ôn tập học kì I 18 35 Ôn tập học kì I 36 Thi học kì I 19 Ôn tập, hoàn thành chương trình ... B. HỌC KÌ II Số tuần : 19 Số tuần dạy: 18 18 tuần x 2 tiết / tuần = 34 tiết Tuần Tiết Bài/Unit Nội dung 20 UNIT 6: THE ENVIRONMENT (5 TIẾT) 37 Getting Started & Listen and Read 38 Speak + Listen 21 39 Read 40 Write 22 41 Language focus UNIT 7: SAVING ENERGY (5 TIẾT) 42 Getting Started & Listen and Read 23 43 Speak + Listen 44 Read 24 45 Write 46 Language focus 25 47 Kiểm tra 1 tiết (số 3) UNIT 8: CELEBRATIONS (5 TIẾT) 48 Getting Started & Listen and Read 26 49 Speak + Listen 50 Chữa bài kiểm tra (số 3) 27 51 Read 52 Write 28 53 Language focus UNIT 9: NATURAL DISASTERS (5 TIẾT) 54 Getting Started & Listen and Read 29 55 Speak + Listen 56 Read 30 57 Write 58 Language focus (1) 31 59 Kiểm tra 1 tiết (số 4) UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS (5 TIẾT) 60 Getting Started & Listen and Read 32 61 Speak (a, b) + Listen 62 Chữa bài kiểm tra (số 4) 33 63 Read (b) 64 Write 34 65 Language focus 66 Ôn tập học kì II 35 67 Ôn tập học kì II 68 Ôn tập học kì II 36 69 Ôn tập học kì II 70 Thi học kì II 37 Ôn tập, hoàn thành chương trình, .

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docPPCT Anh THCS 2012.doc
Tài liệu liên quan