Thuật ngữ Kỹ thuật đóng tàu và đăng kiểm Anh - Việt

Lời nói đầu 5

Phầnl Các loại tàu 7

1.1 Tàu hàng cao tốc có boong phẳng rộng , 1

1.2 Tàu hàng có boong che rộng 10

1.3 Tàu hàng có thượng tầng ở giữa 12

1.4 Tàu hàng kiểu buồng máy đặt ở đuôi : 15

1.5 Tàu nguyên tử 17

1.6 Tàu dầu 19

1.7 Phà khách chở ô tô 26

1.8 Tàu khách hai thân chở ô tô 27

1.9 Tàu Công ten nơ 28

1.10 Tàu khách hàng ven biển 30

1.11 Tàu đánh cá ; 31

1.12 Tàu hộ tống . 33

1.13 Tàu phá băng 35

1.14 Tàu đệm khí 37

1.15 Tàu cánh ngầm 39

1.16 Tàu tuần tra cao tốc hải quan 40

1.17 Tàuvỏgỗ 41

1.18 Tàu nhỏ : 42

Phần 2 Các chi tiết kết cấu thân tàu 45

2.1 Các cụm kết cấu . 45

2.2 Các bộ phận kết cấu mũi tàu 46

2.3 Kết cấu các phần của mũi tàu 48

2.4 Kết cấu phần giữa tàu 50

2.5 Kết cấu khu vực buồng máy 52

2.6 Kết cấu khu vực có két sâu 54

2.7 Kết cấu khu vực có két mạn 56

2.8 Kết cấu khu vực có giếng thoát nạn 58

2.9 Kết cấu sống đuôi và bánh lái 59

2.10 Kết cấu đuôi tàu 60

2.11 Kết cấu đáy đôi hệ thống ngang 62

2.12 Kết cấu đáy đơn 63

2.13 Kết cấu tàu chiến 64

2.14 Kết cấu tàu hải quân 66

2.15 Kết cấu tàu gỗ 68

2.16 Kết cấu tàu chế tạo bằng nhựa gia cường sợi thủy tinh 70

Phần 3 Các thiết bị tàu. 71

3.1 Các thiết bị trên thượng tầng mũi : 71

3.2 Các thiết bị khu vực giữa tàu 73

3.3 Các thiết bị trong hầm hàng 76

3.4 Các thiết bị trong buồng lái 77

3.5 Bố tri phòng buồng trong ca bin tàu hàng 82

3.6 Các thiết bị nội thất buổng tàu 83

3.7 Bố trí phòng buồng trên tàu hàng-khắch 86

3.8 Các thiết bị trên tàu du lịch 89

3.9 Các thiết bị trên boong xuồng 90

3.10 Trang bị cửu sinh 91

3.11 Các thiết bị trên thượng tầng đuôi 95

Bố trí chung tàu chiến 97

 

docx152 trang | Chia sẻ: trungkhoi17 | Lượt xem: 496 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Thuật ngữ Kỹ thuật đóng tàu và đăng kiểm Anh - Việt, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
9. Navigation scanner Bộ quét điều khiển 19. Propeller Chắn vịt 29. Rudder Bánh lái 10. Bridge Cabin 20. Bossing Ống bao trục 30. Ice breaker stern Sống phá băng 15. Helicopter hanger Khoang chứa máy bay 21. Life boat Xuồng cứu sinh 16. Helicopter deck Sàn dỗ máy bay trực thăng 22. Skylight Cửa trời 17. Funnel Ống khói 23. Freeing port Lỗ thoát nước 18. Deck crane Cần trục boong 24. Echo-sounder Máy đo sâu 19. Propeller Chân vịt 25. Sonar Máy định vị thuỷ âm 20. Bossing Ống bao trục 26. Close fair leader Sô ma kín Bollard End piece Rudder Cọc bit Mấu sống đuôi Bánh lái 30. Ice breaker stern Sống phá băng ĩ .1 1.14. Hover craft: Tàu đệm khí Air intake Fixed guide vane Fan Pressurized air funnel Lift duct Inner Jet nozzle Outer Jet nozzle Lift control unit Cửa lấy khí vào Cánh dẫn hướng cố định Quạt Phễu ống dẫn khí nén Ống nâng Họng phun phía trong Họng phun phía ngoài Bộ phận điểu khiển nâng Front rudder Aft rudder Fuel tank Oil tank Piston engine Bow structure Bouyant tank Driver’s position Bánh lải mũi Bánh lái phía sau Két nhiên liệu Két dầu bôi trơn Động cơ kiểu piston Kết cấu mũi Phao nổi VỊ trí người lái Propulsion duct Ống dẫn lực dẩy Propulsion duct guide vane Cắnh dẫn hướng ống lực đẩy Propulsion duct extention Bộ tăng công suất ổng lực đẩy Wheel Bánh xe Instrument panel Main control stick Secondary control stick Pitch & roll indicator Bảng đổng hổ Thanh gạt điểu khiển chính Thanh gạt điều khiển dự phòng Bộ chỉ thị độ chòng chành 8 7 g) (ặ) (9) @ (n) (Ị? Passenger cabin Entrance door Buồng hành khách Cửa ra vào Loading ramp cầu lên xuống Towing and mooring point Điểm kéo và buộc Anchor locker Hầm neo Radio mast Dorsal fin Cột an ten Cấnh lưng Vent Fin intake Cone casing Working platform Fintail unit Rudder Elevators Cửa thông gió 15. Lỗ hút của quạt 16. Vỏ hình côn 17. Outer body support frame Flexible skirt Bleed duct Sàn làm việc 18. Bucket rudder Thiết bị thăng bằng đuôi 19. Propeller Bánh lái 20. Aft support strut Thang máy 21. Exhaust duct Xương gia cường phía ngoài Lớp bọc mềm Kênh xả Bành lái kiểu gầu Chân vịt, chong chóng Giá dỡ phía sau Ống xả 1.15. Hydrofoil craft: Tàu cánh ngầm 1. Fore hydrofoil Cánh ngầm trước 9. Side light screen Chắn đèn mạn 17. Siren Còi 2. Screw shaft Trục chân vịt 10. Masthead light Đèn đỉnh cột 18. Vent. Cửa thông gió 3. Aft hydrofoil Cánh ngầm phía sau 11. Mast ’ Cột 19. Fender Thanh chống va 4. Rudder Bảnh lái 12. Search light Đèn pha 20. Spray strip Tấm cản nước toé 5. Propeller Chân vịt 13. Stern light Đèn phía đuôi 21. Ramp gate Cửa lên xuống 6. Fair-lead Sô ma 14. Hand rail Tay vịn 22. Antenna An ten 7. Bollard Cột bít 15. Liferaft Phao bè 23. Ensign staff Cột cờ đuôi 8. Side light Đèn mạn 16. Life ring Phao tròn cứu sình 1.16 Custom high speed picker boat Tàu tuần tra cao tốc hải quan Steering room Fender Keel Bottom plating' Side plating Center girder Side girder Side stringer Floor Side bracket Frame Beam Beam bracket Buồng lái Con chạch Sống chính Tôn đấy Tấm mạn Sống giữa Sống dọc mạn Dải tôn mép boong Đà ngang dấy Mã Sườn Xà Mã xà Stem Fair-lead Cross bitt Hatch Bollard Mushroom ventilator 7 Cleat Hand rail Ventilator hatch Search light Whistle Mast head light Anchor light Mast Sống mũi Sô ma Cột bít chữ thập Miệng hầm Cột bít Chụp thông gió hình nấm Mấu buộc dày Tay vịn Miệng hầm thông gió Đèn pha Còi hơi Đèn đỉnh cột Đèn neo Cột tàu Custom flag Side light Stern light Cowl head ventilator Ensign staff Rudder Propeller Lifebouy Spray strip Siren Cabin 26 Galley Toilet Bed room Cờhảiquan Đèn mạn Đèn duôi Ống thông gió mặt khỉ Cột cở đuôi Bánh lái Chân vịt Phao cứu sinh Tấm chắn toé nước Còi Buồng ở Bếp Nhà vệ sinh Phòng ngủ 1.17. Wooden launch : Tàu vỏ gỗ 1. Stern Sổng mũi 2. Fair-lead Sô ma 3. Cross bitt Cọc bích chữ thập 4. Hand rail Tay vịn 5. Bi-colored light Đèn hai mẩu 6. Mast Cột đèn 7. Mast head light Đèn đỉnh cột 8. Ensign staff Cột cờ đuôi 9. Step Bậc thang 10. Quadrant Séc tơ 11. Rudder Bánh lái 12. Propeller Chân vịt 13, Boss timber áìg bao trục chân vịt 14. Stuffing box Hộp làm kin 15. Propeller shaft Trục chân vịt IB. Main engine Máy chinh 17. Engine bed Bệ máy Locker Sofa Folding table Steering seat Steering wheel Fuel oil tank Bench Cockpit Cabin Store Deck Beam Hòm tủ Ghế dài Bàn gấp được Ghế lái Vô lăng tái Két nhiên liệu Ghế băng Khoang điểu khiển Buồng thuyên viên Kho Boong Xà Sườn Khung đáy Sóng dọc Mã Sóng chính Vỏ bao bằng gỗ Thanh nối Mã sườn hoặc mã nằm Sống hông Mép mạn Mã xà Frame Bottom frame Longitudinal girder Bracket Keel Planking Seam batten Bracket for frame or gusset Chine member Gunwale Beam bracket Keel Stem Stern post Rudder post Rudder plank Bitt Kannuki Yatugasira Winch Bollard Anchor light Masthead light Gaff Boom Yamune Yoko-Yamune Yamune- Uke Shelter Stanchion Sasiita Aburaita Fender Stiffener Steering house Side light Funnel Permanent awning Stern light Temma Davit Grating Poop deck Forcastle deck Mast Rail Water way Mooring bitt Stern knee Filling chock Rudderstock Post timber After deadwood Keel son Screw aperture Built-up frame Cant frame Boss timber Sổng chinh Sóng mũi Trụ Trụ lái Tấm bánh lái Cột bít Cẩi then Đắu buộc dày Tời Cột buộc dây (kiểu kép) Đèn neo Đèn cột Thanh/xà ngang Đòn cán cẩu Xà dữ mài Xà ngang dỡ mẳi Thanh đo xà Mui thuyền Trụ đứng Thanh nẳng mẩi Tấm sàn go tẩm dắu Con chạch Thanh gia cường Buồng lái Đèn mạn Ống khói Tấm bạt mái hiên Đèn đuôi Xuống công tác Cẩu xuống Sàn thua, chấn song sàn kiểu lưới Thượng tắng đuôi Thượng tâng mũi Cột tàu Tay vịn Lói thoát nước Cọc bích buộc dẳy Mã sau Căn, tắm chèn Trục lải Sóng đuôi Thanh gia cường trục sau Sóng chính đáy 1.18. Small ship: Tàu nhỏ Sailing vessel with auxiliary engine Tàu buồm lắp máy Vùng chân vịt Sườn lắp ghép Sườn vát cạnh Thang lắp óng bao trục Keel False keel Keel son Bilge strake Side keel son Beam clamp Beam shelf Beam knee Deck beam Deck plank Bulwark strake Bulwark stanchion Rail Bulwark planking Waterway Sheer strake Shell plank Garboard strake Built up frame Engine bed Carling Coaming Mặt cắt giữa tàu Sóng chính Thanh óp sồng Sống trên đáy Dải ván hông Sống phụ đáy Kẹp xà Rui xà Mã xà Xà ngang boong Ván boong Dải ván mạn chắn sóng Cột chóng mạn chẳn sóng Tay vịn Ván mạn giả Lỗ thoát nước Ván mép mạn Ván vỏ Dải ván sát sóng chinh Sườn lắp ghép Bệ máy Sóng boong Thành ơuẳỵ Tổng thể 1. Rudder Bành lái 20. Lifebouy Phao tròn 2. Piece Gót ki 21. Awning ridge Thanh đỡ bạt 3. Rudder post Trục lái 22. Awning stay Cẩn đỡ thanh đo bạt 4. Propeller Chẵn vịt 23. Skylight Cửa trời 5. Dover tail plate Tấm ghép dạng đuôi én 24. Companion Chòi boong 6. Stern post Sóng đuôi 25. Hatch Miệng lỗ khoét 7. Keel sỗng chính 26. Bench Ghé băng 8. False keel Thanh óp sống 27. Towing beam Xà đỡ cáp kéo 9. Foreward rope fender Quà dệm phía mũi tàu 28. Bollard Cột bít 10. Fair leader Sô ma 29. Sand box Hộp cát 11. Bitt Cột bít 30. Mushroom ventilator Thông gió hình nấm 12. Anchor davit Cẩu neo 32. Aft rope fender Quà đệm phía sau 13. Steering house Buồng lái 33. Ensign staff Cột cờ đuôi 14. Side light screen Tấm chắn đèn mạn 34. Mooring hole Lỗ dẫn dẳy chằng buộc 15. Loud speaker Loa 35. Towing hook Móc kéo 16. Air whistle Còi hơi 36. Freeing port Cửa thoát nước mặt boong 17. Mast head light Đèn dinh cột 37. Winch Tời 18. Funnel Ống khói 19. Cowl head ventilator ơìg thông gió kiểu mặt khỉ Small steel ship: Tàu nhỏ vỏ thép 1. Bulbous bow Mũi quả lê 19. Ensign staff Cột cờ đuôi 37. Shelter deck beam Xà boong che 2. Propeller Chẳn vịt 20. Foremast Cột mũi 38. Transverse bulkhead Vách ngang 3. Rudder Bánh lái 21. Bilge keel Váy giảm lắc 39. Longitudinal bulkhead Vách dọc 4. Boat davit Cẩuxuăng 22. Keel Sổng chính 40. Inner bottom Đáy trên 5. Funnel Ống khói 23. Bottom plate Tôn đáy ngoài 41. Inn. bottom long, frame Dám dọc đáy trên 6. Liferaft Bè cứu sinh 24. Side plate Tôn mạn 42. Bottom longitudinal frame Dầm dọc đáy dưới 7. Radar mast Cột radar 25. Sheer strake Tôn mép boong 43. Side girder Sống phụ 8. Radar scanner Anten radar 26. Bulwark plate Tôn mạn chắn sóng 44. Center girder Sống chính 9. Bridge Ca bin 27. Horizontal girder Sống nằm 45. Docking bracket Mã gia cường cho sống chính 10. Water shoot Máng nước 28. Hatch coaming Thành quây miệng hám hàng 46. Side bracket Mã cạnh 11. Sand pump suction pipe Ống hút của bơm cát 29. Side stringer Sống dọc mạn 47. Solid floor Đà ngang đặc 12. Crane Cán trục 30. Deck between frame Sườn nội boong 48. Strut Cột chóng 13. Derrick boom Cẩn cùa cẩu đSy giằng 31. Deck between web frame Sườn khỏe nội boong 49. Vertical stiffener Nẹp dứng 14. Bell mouth Miệng loe 32. Side web frame Sườn khỏe giữa boong 50. Hatch beam Xà miệng hẵm 15. Accommodation ladder Cẩu thang mạn 33. Upper deck beam Xà boong trên 51. Hatch beam carrier Gói đỡ xà 16. Freeing port Lỗ thoát nước 34. Bilge well Hótụ 52. Under deck girder Sóng dọc boong dưới 17. Bow anchor Neo mũi 35. Upper deck Boong trên 18. Jack staff Cột cờ mũi 36. Shelter deck Boong che PHẦN 2 CHI TIẾT KẾT CẤU 2.1 Combinated constructions : Các cụm kết cấu ĩ) Poop deck lipper deck Saloon deck Boat deck Promenade deck Navigation deck Compass flat Forecastle deck Second deck Steering engine room Rudder trunk After peak tank Wing tank Shaft tunnel Deep tank Engine room Hold Chain locker Fore peak tank Engine casing Stern frame Deep floor After peak bulkhead Water tight bulkhead Corrugated bulkhead Engine bed Double bottom Center line bulkhead Deck girder Collision bulkhead Boong thượng táng đuôi Boong trên Boong đi lại Boong xuồng Boong dạo Boong điều khiển Boong la bàn Boong thượng tầng mũi Bong hai Buồng máy lái Hầm trục lái Két đuôi Két mạn Hầm trục Két sâu Buồng máy Khoang hàng Hám xích neo Két mũi Thành miệng buồng máy Sóng đuôi Đà ngang dâng cao Vách đuôi Vách kín nước Vách sóng Bệ máy Đáy đôi Vách dọc tâm Sóng boong Vách chóng va 2.2 Các bộ phận kết cấu mũi tàu Chain locker Fore peak tank Boatwain's store Bulbous bow Fashion plate Breast hook Second deck Upper deck Forecastle deck Center division Wash plate Collision bulkhead Side stringer Panting stringer plate Panting beam Pillar Frame Tank side bracket Beam bracket Beam Deck girder Center girder Hấm xích Két mũi Kho thủy thủ trưởng Mũi quả lê Tấm tôn tạo mũi Mã ngang Bong thứ hai Boong trên Boong thượng táng mũi Vách đọc phía mũi tàu Tấm chặn Vách chóng va Sống dọc mạn Sống dọc chống va Xà chõng va Cột chống Sườn Mã hông Mã xà Xà ngang boong Sống dọc boong Sống chính Mũi quả lê Rider plate Horizontal stiffener Deep floor Thanh gia cường Nẹp nằm Đà ngang dâng cao Sống chống va dưởi xà Panting stringer under beam Mũi thường Rib Shell long. Keel Plate stem Mã gia cường Nẹp dọc gia cường tấm vỏ Sống chính Tấm sống mũi 2.3. Kết cấu các phần của mũi tàu 1. Upper deck plate Tôn boong trên 2. Second deck plate Tôn boong thứ hai 3. Tank top plating or inner bottom plating Tôn nóc két hoặc tòn đáy trên 4. Solid floor Đà ngang đặc 5. Vertical stiffener Nẹp đứng 6. Bottom longitudinal Dám dọc đáy 7. Center girder Sống chính 8. Side girder Sống phụ 9. Horizontal margin plate Sống hông ngang 10. Side stringer, or panting stringer Sống mạn hoặc sống chóng va 11. Horizontal bracket Mã nằm 12. Hold frame Sườn khoang 13. Tween deck frame Sườn nội boong 14 Keel Tôn giữa đáy 15. A strake Dải tôn A 16. Bottom plate Tôn đáy 17. Bilge strake Dải tôn hông 18. Side plate Tôn mạn 19. Sheer strake Dải tôn mép boong 20. Bulwark plate Tôn mạn chắn sóng 21. Bulwark stay Cột nẹp mạn chắn sóng 22. Hand rail Tay vịn 23. Beam bracket Mã xà 24. 2nd deck beam Xà boong thứ hai 25. Deck girder Sống boong 26. Web frame Sườn khỏe 27. Web beam Xà khỏe 28. Hold pillar Cột khoang (trong khoang hàng) 29. Rider plate Tám mặt 30. Collision bulkhead Vách chống va 31. Manhole Lỗ người chui 32. Beam bracket Mã xà 33. Tank side bracket Mã hông 34. Hatch side coaming Thành quây miệng hẩm 35. Water tight bulkhead Vádhkín nước 36. Bulkhead stiffener Nẹp vách 37. Deck longitudinal Nẹp dọc boong 38. Deck transverse beam Xà ngang boong 39. Gusset plate Tám ốp 50 1. Center girder Sốnợ chính 2. Side girder Sống phụ 3. Bottom longitudinal Dám dọc đáy dưới 4. Top longitudinal of double bottom Dám dọc đáy trên 5. Solid foor Đà ngang đặc 6. Keel Dải tôn giữa đấy 7, A strake Dải tôn A (kể với dải tôn giữa đáy) 8. Bottom plating Tôn đáy 9. Bilge strake Dài tôn hông 10, Side plating Tỏn mạn 11, Top side strake Dải tôn đỉnh mạn 12, Sheer strake Dải tôn mép mạn 13. Inner bottom plating Tỏn đáy trên 14. Tank side bracket Mã hông 16. Gusset plate Tấm ốp 16, Hold frame Sườn khoang 17. Tween deck frame Sườn nội boong 18.2nd deck beam Xà ngang boong thứ hai 19, Beam bracket Mã xà 20, Second dock Boong thứ hai 21, Upper deck Boong trên 22, Stringer pinto Tấm mép boong 23, Tripping bracket MS chóng vặn 24 Dank transverse beam Xà ngang boong 26. Uouk longitudinal Dẩm dọc boong 26, Deck girder Sống boong 27, Hatch coaming Thành miệng khoang hàng 28 Strong beam xà ngang boong khỏe 2U Web frame Sưùn khỏe 111) Hold pillar Cột khoang 31 tween dock pillar Cột nội boong .12 Mulwaik pinto Tôn mạn chắn sóng 33, Hand rail Tay vịn 34 Bulwark Iley Cột nẹp mạn chắn sóng 36 Horizontal stiffener Nẹp nằm 3« (Wgo keel Vây giảm lắc II/ Docking brnckot MS gia cường sóng chính 311 Hincknt to mnrgln plate MS gia cường sống hông It! Water tight floor Đà ngang kin nước Bracket to water tight floor Vertical stiffener Strut Scallop or Serration Lightening hole Margin plate Manhole Water tight bulkhead Bulkhead stiffener Doubling Mã gia cường dà ngang kín nước Nẹp đứng Thanh chống Lỗ khoét cho dường hàn chui qua Lỗ khoét giảm trọng lượng Sống hông nghiêng Lỗ khoét người chui Vách kín nước Nẹp vách Tấm đệm chân cột chống Bệ máy chính Bệ ổ đỡ Mã gia cường Cán Ma tíẹ may pnụ Center girder Side girder Solid floor Bottom long. Tank top plating Tank top bracket Horizontal margin plate Frame Web frame Auxiliary engine bed Main engine bed Engine bed bracket Beam bracket Engine room flatform Deck beam Tween deck frame Upper deck Cabin wall Wall side stiffener Horizontal stiffener Engine room pillar Engine casing Engine room recess Engine opening Saloon deck Curtain plate Bulwark plate Sheer strake Side plating Bilge strake Bottom plating Keel Engine girder Docking bracket Bilge keel Vertical stiffener Strut Bracket to margin plate Half depth girder Boat deck Sổng chinh Sống phụ Đà ngang đặc Dầm dọc đáy dưới Tôn đấy trên Mã hông Sổng hông ngang Sườn Sườn khoẻ Bệ máy phụ Bệ mấy chính Mã gia cường bệ máy Mã xà Sàn buồng máy Xà boong Sườn nội boong Boong trên Vách cabin Nẹp gia cường vách Nẹp nằm Cột chống buồng máy Vách quáy buồng mấy Hõm vách buồng máy Miệng buồng máy Boong đi lại Tấm viền boong Tôn mạn chắn sóng Dải tôn mép mạn Tôn mạn Dải tôn hông Tôn dáy Dải tôn giữa đày Thành dọc bệ mày Mã gia cường sống chính Vây giảm lắc Nẹp đứng Cột chóng Mã gia cường sóng hông Nửa sóng phụ Boong xuồng 2.6 Kết cấu khu vực có két sâu Xà ngang khỏe Đệm chân cột Sổng dọc đáy Kết câu hầm trục tại vị trí cột chống giữa 1. Center girder Sống chính 2. Keel Dải tôn giữa đáy Duck keel Sóng hộp 3. Docking bracket Mã tấm gia cường (tại nơi đặt đế kê) 4. Bracket to margin plate Mã gia cưởng sống hông 5. Inner bottom plating Tôn đáy trên 6. Tank side bracket Mã hông 7. Gusset plate Tấm ốp 8. Frame Sườn 9. Horizontal bracket Mã ngang 10. Deep tank top plate Tôn nóc két sâu 11. Center line bulkhead Vách dọc tăm 12. Corrugated bulkhead Vách sóng 13. Shaft tunnel Hám trục 14. Screw shaft Trục chắn vịt 15. Web frame Sườn khoẻ 16. Strong beam Xà ngang khoẻ (đáu miệng khoang) 17. Transverse beam Xà ngang boong 18. Deck longitudinal Nẹp dọc boong 19. Beam bracket Mã xà 20. Stringer plate Tôn mép boong 21. Bulwark plate Tôn mạn chắn sóng 22. Bulwark stay Cột nẹp mạn chắn sóng 23. Hatch coaming Thanh quây miệng hẩm hàng 24. Bulkhead plate Tấm tôn vách 25. Horizontal girder Sống nằm 26. Vertical bulkhead stiffener Nẹp vách ngang 27. Sheer strake Dải tòn mép mạn 28. Side plating Tôn mạn 29. Bilge strake Dải tôn hông 30. Bottom plating Tôn đáy 31. Side girder Sống phụ 32. Bottom longitudinal Nẹp dọc đày 33.Tanktop longitudinal Nẹp dọc dáy trên 34. Upper deck Boong trên 35. Hold pillar Cột chống khoang háng 36. Horizontal girder Sống nằm Khoang hàng nội boong Tween deck cargo space Khoang hàng Cargo space Két mạn Wing tank Hầm trục Shaft tunnel 1, Center girder Sóng chính 2. Floor Đà ngang đáy 3. Shaft tunnel Hắm trục 4. Tank top plate Tôn nóc két 5. Tank side frame Sườn mạn két 6. Hold frame Sườn khoang hàng 7. Shell plating Tôn bao 8. Upper deck Boong trên 9. Transverse beam Xà ngang boong 10. Deck girder Sóng boong 11. Deck long. Nẹp dọc boong 12. Water tight bulkhead Vách kin nước 13. Bulkhead stiffener Nẹp vách 14. Second deck Boong thứ hai 15. Manhole Lỗ người chui 16. Inner bottom plate Tấm tôn đáy trong 17. Tank side bracket Mã hông 18. Bottom long. Dám dọc đáy 19. Vertical stiffener Nẹp gia cường đứng 20. Beam bracket Mã xà 21. Deck beam Xà boong 22. Tween deck frame Sườn nội boong 23. Stringer plate Dải tôn mép boong 24. Bulwark plate Tôn mạn chắn sóng 25. Bulwark stay Cột nẹp mạn chắn sóng 26. Derrick post Cột cẩu 27. Screw shaft Trục chân vịt Hó hút khô Bilge well Khoang hàng nội boong ĩween deck cargo hold Khoang hảng cargo hold Hẩm lên xuống tunnel recess Center girder Floor Rider plate Tunnel side frame Tunnel top plate Hold frame Second deck After peak bulkhead Escape trunk Sống chính Đà ngang Sàn gia cường Sườn trong hăm trục Tấm sàn nóc hẩm trục Sườn khoang Boong thứ hai Vách đuôi Giếng thoát nạn 2.9 Kết cấu sống đuôi và bánh lái /2Ồ Rudder: Bánh lải Stern frame : Sống đuôi 1. Double plate ballanced rudder Bánh lái lưu tuyến càn bằng 2 Single plate unbalanced rudder Bánh lái không cấn bằng dạng tấm 1. Top gudgeon Gối đỡ trên 8. Bottom gudgeon Gối dưới 15. Rudder frame Xương gia cường bánh lái 2. Rib, Horn Mấu liên kết 9. Rudder post Trụ lá i 16. Arm Gân gia cường bánh lái 3, Crown Thắn trên sống đuôi 10. Rudder stock Trục lái 17. Pintle Chốt bánh lái 4. Boss Gối trục chằn vỊt 11. Flange Bích nói 6. Propeller post Trụ chân vịt 12. Bolt Bulông nói 6. Heel piece Got ky 13. Lifting (gear) hole Lỗ treo bánh lái 7. Sole piece, shoe piece Ky lái 14. Rudder plate Tôn bánh lái After peak tank Rudder stock trunk Stern frame Két đuôi Hầm trục bánh lái Sống đuôi Rudder Deep floor Tank top plate Bánh lái Đà ngang dẳng cao Tôn nóc két Upper deck After peak bulkhead Stuffing box bulkhead Boong trên Vách duôi Vách hộp kin 9. Cant frame Sườn quay 16. Crown Thân trên của sống đuôi 23. Horizontal stiffener Nẹp nằm 10. Cement Xi măng 17. Boss Gỗi đỡ trục chân vịt 24. Panting beam Xà chống va 11. Inner bottom plate Tôn đáy trên 18. Propeller post Trục chắn vịt 25. Beam bracket Mã xà 12. Panting stringer Sống dọc chống va 19. Heelpiece Gót ky 26. Floor Đà ngang 13. Transom floor Đà ngang đuôi tàu 20. Deck girder Sống dọc boong 27. Wash plate Tấm chặn 14. Rib Gân gia cường 21. Deck beam Xà boong 15. Gudgeon Gối đỡ bánh iấi 22. Frame Sườn 1. Solid floor Đà ngang đặc 2. Bracket floor Đà ngang hở Open floor Đà ngang hở kiểu khoét lỗ Skeleton floor Đà ngang hở kiểu gắn xương 3. Center girder Sống chính 4. Side girder Sống phụ 5. Margin plate Sống hông 6. Center strake Dải tôn dọc tâm đáy trên 7. Inner bottom plating Tôn đáy trên 8. Floor plate Đà ngang tấm 9. Reverse frame Dám ngang đáy trên 10. Main frame Dầm ngang đáy dưới 11. Keel Dải tôn giữa đáy 12. Atrake Dải tôn A (kể dài tôn sống chính) 13. Bottom plating Tôn đáy 14. Bilge strake Dải tôn hông 15. Bilge keel Vây giảm lẩc 16. Tank side bracket Mã hông 17. Gusset plate Tấm ốp 18. Gusset angle Tấm ốp góc 19. Hold frame Sườn khoang 20. Hold pillar Cột chống trong khoang 21. Double plate Tấm đệm (tấm kép) 22. Bottom ceiling Ván lát sàn 23. Air hole Lỗ thông khi 24. Manhole Lỗ người chui 25. Limber hole Lỗ thoát nước (lỗ bắn nguyệt) 26. Vertical stiffener Nẹp đứng 27. Vertical bar Thanh gia cường đứng 28 Strut Thanh chống 29. Center bracket Mã gia cường sống chính 30. Bracket to margin plate Mã gia cường sống chinh 31. Lightening hole Lỗ khoét giảm trọng lượng Tàu vỏ thép Tàu vỏ hợp kim nhôm Tàu vo gô 1 Kttnl Dải tôn giữa đấy 10. Deck plate Tấm boong 19. Gunwale Mép mạn z Cnntor girder Sóng chình 11. Stringer plate Tôn mép boong 20. Deck beam Xà boong 3. Rider plate Bản cánh sóng chinh 12. Sheer strake Dải tôn mép mạn 21. Chine Nẹp ke hông 4 Longitudinal girder Sống dọc 13. Side strake Tám mạn 22. Lugs Mẳ nói, tấm chèn fl Bottom longitudinal Dám dọc đày 14. Bilge strake Dải tôn hông 23. Bracket Mã (1 Bottom frame Đà ngang đáy 15. Bottom strake Tấm đáy 24. Beam gusset Mã xà / Side frame Sườn 16. Garboard strake Dải tôn sát dái tôn dọc tâm 25. Gusset for frame Mã hồng It Side longitudinal Dầm dọc mạn 17. Bilge keel Vẳy giảm lắc II Deck girder Sống boong 18. Pillar Cột chóng Old type battle ship 1. Keel Dải tôn giữa đáy 21. Lightening hole Lỗ giảm trọng lượng 41. Outside plating vỏbao !i. Garboard strake Dải tôn sắt dải tôn giữa đáy 22. Wooden deck Boong lát gỗ 42. Platform for steering Sàn máy lái 3, Vortical keel Tấm sóng chinh 23. Super deck Boong thượng tầng 43. Shaft alley bulkhead Vách hám trục chân vịt 4. Koolson Tấm trên sống chính 24. Skid beam Xà gia cường 44. Shaft tribe Ông bao trục chẳn vịt B. Longitudinal girder Sóng dọc đáy 25. Pillar, stanchion Cột chóng 45. Propeller shaft Trục chân vịt fl Main frame Dám ngang đáy dưới 26. Passage Hành lang 46. Frame angle clip Nẹp thành sống đáy Ĩ Reverse frame Dắm ngang đáy trên 27. Cofferdam Khoang cách ly 47. Stuffing box bulkhead Vách tại chỗ hộp tết óng bao trục II. Double bottom Đáy đôi 28. Boiler engine compartment Buồng nồi hơi 48. Triming stable bulkhead Vách két dùng để điểu chình dộ chúi g Center line bulkhead Vách dọc tâm ■ 29. Coal bunker Hăm than 49. Semi-ballanced Rudder Bánh lái bẩn cân bằng 10. Stiffener Nẹp gia cường 30. Pass way Lói đi, hành lang 50. Rudder pintle Chót bánh lái 11 Armour deck Boong bảo vệ 31. Wing passage Nẹp vách két mạn 51. Rudder frame Xương bánh lái 111 1 Iingltudinal bulkhead Vách dọc 32. Angle clip Nẹp sóng hông 52. Rudder head Mặt trên bánh lái 13 Nltlngor or tie plate Sóng dọc của vách dọc 33. Rabbet Rãnh sóng mũi đúc 53. Stern frame Sóng đuôi 14 Armour shelf Phán dưới cùng của vò giáp 34. Stem Sổng mũi 54. Rudder yoke Vòng chặn trục lái in Armour bolt (Tapperd) Vò giáp mạn 35. Warping chock Lỗ luồn dây chằng buộc 55. Rudder hatch Miệng buồng máy lái II, Vnillnal Armour Tám giáp dứng 36. Deck plating Tòn boong 56. Deck beam Xà boong Il Ihfllt llfMkn Dài tòn mép mạn 37. Hawse pipe Ống luôn dây 57. Ram stem Sóng mũi chịu va đập II. IhMI muultllng Cơ cấu giới hạn đỉnh mạn 38. Protective deck armour Tấm giáp boong bảo vệ 58. Ram plate Tám sống chịu va đập 11, Huillffiurik bffl filing Mạn thượng táng 39. Breast hook Sườn dưới boong bảo vệ vùng mũi 59. Scarph Chó nối III) Ml inkling Tấm mép boong trên 40. Breast hook flat Sườn phẳng dưới boong bảo vệ vùng mũi 60. Transverse bulkhead Vách ngang Tàu khu trục 1,Hílll I |U|IMI*llUclui(l IMhI í iRtnhll »l*'k ItMHrlmlltim block lliw mom bottom al engine bed 1 laiiar mom boiiom block • FflWMInmWook <1 fcnull* Hmm poll hide uhotl block III Whig lank In liollni loom portside block I Fm« oil lowtw duck block Ml Wit lube 11 Huai Ini) foundation Thân chinh Thượng tầng Cột Ống khói Phân đoạn đáy vùng đuôi Phàn đoạn đáy tại bệ máy Phân đoạn đáy vùng nổi hơi Phân đoạn đáy vùng mũi Phẩn đoạn mạn buồng máy Két mạn trang phân đoạn buồng nồi hơi Phân đoạn dưới mũi Ống bao trục chân vịt Bệ đỡ ổ trục Vertical keel Engine girder Intercoaster girder Thrust block foundation Main engine foundation Recess for main engin

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docxthuat_ngu_ky_thuat_dong_tau_va_dang_kiem_anh_viet.docx
  • pdftu_dien_tranh_bang_hinh_den_trang_8946_79632.pdf