Tiểu luận Sự phát triển của chủ nghĩa duy vật từ thời cổ đại đến triết học cổ điển Đức

Vào thế kỷ XVII, nước Anh là quốc gia tư bản lớn nhất ở Tây Âu, không những phát triển về kinh tế, xã hội mà khoa học và văn hóa cũng phát triển mạnh. Triết học Anh thế kỷ XVII là ngọn cờ lý luận của giai cấp tư sản Anh trước và sau cách mạng, thiên về duy vật và duy cảm. Tuy nhiên do tính chất không triệt để của cách mạng tư sản Anh nên chủ nghĩa duy vật Anh cũng thiếu triệt để. Các đại biểu của chủ nghĩa duy vật Anh thời kỳ này là Ph.Bêcơn, T.Hốpxơ và G.Lốccơ.

doc28 trang | Chia sẻ: maiphuongdc | Lượt xem: 8720 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Tiểu luận Sự phát triển của chủ nghĩa duy vật từ thời cổ đại đến triết học cổ điển Đức, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
g chính là các nhà khoa học cụ thể. Ngoài ra còn có sự giao lưu giữa Hy lạp với một số nước phương Đông nên triết học Hy Lạp cũng chịu sự ảnh hưởng của triết học phương Đông. Cuộc đấu tranh giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm trong lịch sử triết học cổ đại Hy Lạp thể hiện nổi bật ở sự đấu tranh giữa hai đường lối triết học: đường lối của Platôn (đại diện cho chủ nghĩa duy tâm) và đường lối của Đêmôcrít (đại diện cho chủ nghĩa duy vật). Ngoài ra còn rất nhiều trường phái trường phái triết học có quan điểm duy vật tiến bộ khác. I.3.1. Các trường phái có quan điểm duy vật trong triết học cổ Hy Lạp Trường phái Milê Có ba nhà triết học tiêu biểu là Talét (629 - 547 TCN), Anaximanđrơ ()615 - 546 TCN) và Anaximen (585 - 546 TCN). Trong đó Talét được coi là người đặt nền móng cho triết học Milê, ông không chỉ là một nhà triết học mà còn là nhà buôn, nhà hoạt động chính trị, nhà toán học và thiên văn học. Talét quan niệm nước là khởi nguyên của mọi sự vật. Mọi vật đều sinh ra từ nước và khi chết đi lại trở về với nước. Anaximanđrơ lại cho rằng cơ sở đầu tiên của mọi vật là "vô cùng". "Vô cùng" là vật chất không có hình thức nhất định, không có gì quy định, là vô cùng và vô hạn. "Vô cùng" luôn luôn vận động và biến đổi, nhờ đó các sự vật cụ thể như đất, nước, lửa và không khí ra đời. Bốn sự vật cụ thể này khi mất đi lại trở về với "vô cùng". Anaximen cho rằng không khí là cơ sở đầu tiên của mọi sự vật. Sự vật sinh ra do sự vận động không ngừng của không khí. Không khí đặc lại thành gió, mây, đất, nước, đá. Không khí loãng ra thành lửa. Các sự vật khác đều do những cái đó sinh ra. Ngay cả thần linh cũng do không khí sinh ra. Trường phái triết học Milê đã đặt cơ sở đầu tiên cho quan niệm duy vật về thế giới và các nhà triết học của trường phái đó là các nhà biện chứng tự phát. Họ đã dựa vào sự quan sát trực tiếp thế giới để xem xét nó. Hêraclít (530 - 470 TCN) Hêraclít là một nhà triết học duy vật. Điều đó thể hiện trong việc ông thừa nhận lửa là bản nguyên của mọi vật, đó là yếu tố căn bản, duy nhất, phổ biến của thế giới. Dưới tác động của lửa, đất biến thành nước, nước biến thành không khí và ngược lại. Sự hoạt động tinh thần của con người cũng bị quy định bởi sự biến hóa của lửa. Trường phái Pitagor Do nhà triết học và toán học nổi tiếng Pitagor (571 - 497 TCN) sáng lập. Pitagor cho rằng bản nguyên của thế giới là con số. Con số là lực lượng chi phối toàn bộ thế giới theo quy luật. Vì vậy, nhận thức sự vật và thế giới là nhận thức về con số. Con số cũng là cơ sở của các hiện tượng tinh thần. Con số tồn tại vĩnh viễn nên tinh thần là bất tử; nó chỉ chuyển từ vật này sang vật khác. Lơxíp (khoảng 500 - 440 TCN) Là người sáng lập ra học thuyết nguyên tử ở Hy Lạp cổ đại. Những quan điểm triết học của ông được biết đến thông qua Đêmôcrít - học trò của ông và những nhà triết học khác. Lơxíp cho rằng khởi nguyên của vật chất không phải bốn yếu tố (đất, nước, lửa, không khí) mà là các nguyên tử. Nguyên tử là các hạt vật chất vô cùng nhỏ bé, không phân chia được. Các nguyên tử vô cùng nhiều, chúng có hình thức và kích thước khác nhau. Sự sắp xếp khác nhau về hình thức giữa các nguyên tử tạo nên các sự vật khác nhau còn bản thân nguyên tử không thay đổi. Đêmôcrít (khoảng 460 - 370 TCN) Đêmôcrít là nhà triết học duy vật vĩ đại nhất trong thế giới cổ đại, từng đi qua nhiều nước và tiếp thu nhiều tri thức triết học, khoa học có giá trị. Đêmôcrít tiếp tục phát triển quan điểm của Lơxíp về thuyết nguyên tử, ông còn thấy rõ mối quan hệ chặt chẽ giữa vật chất và vận động, vận động là vốn có của nguyên tử chứ không phải được đưa từ bên ngoài vào. Tuy vậy, ông vẫn chưa thấy được nguồn gốc của vận động và vận động không chỉ là sự di chuyển trong chân không của nguyên tử. Xuất phát từ quan niệm về nguyên tử, về sự vận động của chúng, Đêmôcrít khẳng định vũ trụ do vô số thế giới tạo nên. Những thế giới này lại do sự sắp xếp khác nhau của nguyên tử tạo thành. Dựa vào thuyết nguyên tử, Đêmôcrít thừa nhận sự ràng buộc lẫn nhau theo luật nhân quả, tính khách quan và tất nhiên của các sự vật, hiện tượng tự nhiên. Đó là quyết định luận duy vật - một đóng góp quan trọng của Đêmôcrít vào triết học duy vật. Song, ông lại phủ nhận tính ngẫu nhiên và cho rằng đó là một hiện tượng không có nguyên nhân, là khái niệm chủ quan do con người nêu ra để che dấu sự ngu dốt của mình. Quan điểm duy vật của Đêmôcrít còn thể hiện trong việc ông bác bỏ quan niệm về sự sản sinh ra sự sống và con người của thần thánh. Ông cho rằng sự sống là kết quả của quá trình biến đổi dần dần từ thấp đến cao của tự nhiên. Ngay cả linh hồn cũng do một loại nguyên tử đặc biệt cấu tạo nên. Cái chết chính là sự phân tán của các nguyên tử cấu tạo nên thể xác và linh hồn chứ không phải linh hồn rời khỏi thể xác. Tuy quan niệm của Đêmôcrít còn mộc mạc song nó giữ vai trò rất quan trọng trong việc chống lại các quan điểm duy tâm và tôn giáo về tính bất tử của linh hồn con người. Triết học duy vật của Đêmôcrít đã đóng vai trò quan trọng trong chủ nghĩa vô thần. Theo ông, sở dĩ con người có quan niệm về thần là do con người hoảng sợ trước những hiện tượng của tự nhiên như sấm, chớp ... Và sự tồn tại của thần chỉ là sự nhân cách hóa những hiện tượng của tự nhiên hay những thuộc tính của chính con người. Tóm lại, những quan điểm, tư tưởng triết học của Đêmôcrít còn mang tính chất phác, mộc mạc, trực quan song đã đưa triết học duy vật Hy Lạp cổ đại lên bước tiến mới, đóng góp cho kho tàng triết học của nhân loại những thành quả vô giá. Arixtốt (384 - 322 TCN) Arixtốt là nhà triết học vĩ đại có bộ óc bách khoa trong số các nhà triết học Hy Lạp cổ đại, là học trò của Platôn nhưng lại có nhiều quan điểm bất đồng với Platôn. Ông khẳng định: Tự nhiên là tất cả sự vật có một bản thể vật chất luôn vận động và biến đổi, không có và không thể có bản chất của sự vật lại nằm ngoài sự vật. Ông cũng thừa nhận vật chất và vận động có quan hệ chặt chẽ, không thể tách rời nhau; ông còn phân biệt sáu hình thức vận động: phát sinh, tiêu diệt, thay đổi trạng thái, tăng lên, giảm đi, di chuyển vị trí. Nhưng lại sai lầm ở chỗ quan niệm rằng vận động của sự vật là do có sự đẩy đầu tiên của thần linh, đây là khía cạnh duy tâm trong quan điểm triết học của ông. Quan điểm duy vật của Arixtốt còn thể hiện trong quan niệm linh hồn chỉ có trong cơ thể sống của sinh vật và linh hồn không thể là bất tử cũng như trong nhận thức luận của ông. Ông khẳng định tự nhiên là đối tượng của nhận thức và là nguồn gốc của kinh nghiệm, cảm giác. Như vậy, dù là một nhà triết học duy vật không triệt để nhưng Arixtốt cũng có nhiều đóng góp cho triết học Hy Lạp cổ đại thông qua các tác phẩm của ông. I.3.2. Đặc trưng cơ bản của chủ nghĩa duy vật trong triết học Hy Lạp cổ đại Những quan điểm triết học của các nhà duy vật gắn với những quan điểm chính trị là cơ sở lý luận cho hoạt động xã hội của những người tiến bộ trong giai cấp chủ nô. Triết học Hy Lạp cổ đại cũng phản ánh cuộc đấu tranh của khoa học chống thần học và tôn giáo. Các nhà khoa học đồng thời là những người vô thần. Họ đã đưa ra và bảo vệ những quan điểm về khoa học tự nhiên, trong đó có học thuyết nguyên tử. Tuy chưa vạch hết nguồn gốc của thần học và tôn giáo nhưng những tư tưởng của họ đã góp phần to lớn cho cuộc đấu tranh chống tư tưởng hữu thần của các nhà triết học duy tâm. Chủ nghĩa duy vật của Hy Lạp cổ đại mang tính mộc mạc, tự phát. Đó là kết quả của khoa học tự nhiên còn ở thời kỳ nguyên thủy, mới phát sinh và bắt đầu phát triển. Khoa học tự nhiên vẫn còn lẫn lộn với triết học, chưa thoát khỏi phạm vi của triết học. Các nhà triết học dường như đều là các nhà khoa học nghiên cứu các lĩnh vực khác như toán học, thiên văn học, vật lý học, ... Các tri thức khoa học do các nhà triết học duy vật nêu ra hầu như chỉ là sự phỏng đoán về thế giới xung quanh chứ chưa có cơ sở khoa học vững chắc, song đó là những phỏng đoán thiên tài. Rất nhiều phỏng đoán của họ sau này đã được khoa học thừa nhận và giúp các nhà khoa học đi đến chân lý và phát triển các khoa học. Các nhà triết học duy vật Hy Lạp cổ đại thường dựa vào các sự vật, hiện tượng cụ thể như nước, không khí, lửa để nêu lên bản nguyên của thế giới. Tuy có nhà triết học đã đưa ra những quan niệm trừu tượng hơn nhưng cũng chưa thoát khỏi tính trực quan trong việc xác định bản nguyên của thế giới như Đêmôcrít. II. TRIẾT HỌC CÁC NƯỚC TÂY ÂU THỜI TRUNG CỔ (THẾ KỶ IV - XV) Xã hội Tây Âu vào thế kỷ III - V đánh dấu sự tan rã của chế độ chiếm hữu nô lệ và sự ra đời của chế độ phong kiến và chế độ này cũng tạo ra được một xã hội phát triển cao hơn xã hội cổ đại. Thời kỳ này, nhà thờ trung cổ mà đại diện là tôn giáo bao trùm lên mọi lĩnh vực của đời sống xã hội làm cho tất cả các khoa học khác trở thành các bộ môn của thần học. Đặc điểm của khuynh hướng triết học thời kỳ này là sự phát triển của chủ nghĩa kinh viện - một bước lùi so với thời kỳ cổ đại. Vấn đề quan hệ giữa niềm tin tôn giáo và trí tuệ lý trí, giữa cái chung và cái riêng là những vấn đề trung tâm của triết học. Quá trình phát triển của chủ nghĩa kinh viện chia làm ba thời kỳ: thời kỳ đầu (thế kỷ IV - XII), thời kỳ hưng thịnh (thế kỷ XIII), thời kỳ suy tàn (XIV - XV). Thời kỳ đầu và thời kỳ hưng thịnh, chủ nghĩa duy thực, hiện thân của chủ nghĩa duy tâm do được Thiên chúa giáo chính thống ủng hộ đã lên ngôi với những nhà triết học duy thực nổi tiếng như Téctuliêng (160 - 230), Ôguýtxtanh (354 - 430), Giăngxicốt Ơrigiennơ (810 - 877) và Tômát Đacanh (1225 - 1274). Tuy nhiên, triết học thời kỳ này không chỉ tồn tại duy nhất chủ nghĩa duy thực mà còn xuất hiện chủ nghĩa duy danh - đại biểu của chủ nghĩa duy vật khi một số nhà triết học thấy được thực tế là sự vật tồn tại khách quan mà con người có thể cảm giác được và ra sức ủng hộ, đấu tranh cho điều đó đặc biệt là vào thời kỳ suy thoái của chủ nghĩa kinh viện. II.1. Một số nhà triết học tiêu biểu của trường phái duy danh Pie Abơla (1079 - 1142) Pie Abơla là người Pháp, đại biểu nổi tiếng của chủ nghĩa kinh viện nửa đầu thế kỷ XII, là người thuộc trường phái duy danh luận. Trên cơ sở lập trường duy vật của trường phái duy danh luận, khi giải quyết mối quan hệ giữa lòng tin và lý trí, ông đề cao vai trò của lý trí. Theo ông, lòng tin phụ thuộc vào cơ sở đích thực là lý trí. "Hiểu để mà tin" là nguyên lý xuất phát của ông. Lý trí là tiêu chuẩn để đảm bảo cho sự đúng đắn của "linh cảm", là phương tiện chính xác để vạch ra toàn bộ nội dung của chân lý tôn giáo, là câu trả lời đúng đắn về sự xác đáng hay không của một tín điều tôn giáo nào đó. Mục đích của triết học là quá trình vạch ra và lập luận chân lý. Abơla đã phê phán các đại biểu của nhà thờ đã xem ông là kẻ thù, và gọi ông là "kẻ chống chúa trời". Dựa vào các tác phẩm của Arixtốt , ông phê phán những nhà triết học duy thực. Ông cho rằng, khái niệm chung không thể tồn tại bên ngoài các sự vật, hiện tượng cụ thể, không có đời sống độc lập, nhưng cũng không tồn tại bên trong bản thân sự vật, hiện tượng, không nằm trong bản thân từ ngữ, mà tồn tại trong ý nghĩa của từ ngữ. Về mặt nào đó, hệ thống triết học của Abơla xa rời những tín điều chính thống của nhà thờ, là người bạn đồng minh và dự báo cho khoa học thực nghiệm của giai đoạn mới. Do đó, về mặt thế giới quan triết học cũng như về lý luận nhận thức, ông là người chuẩn bị tiền đề cho sự ra đời của triết học duy vật thời kỳ Phục hưng ở Tây Âu. Rôgiê Bêcơn (khoảng 1214 - 1294) R. Bêcơn sinh ở Anh, là người đề xướng vĩ đại nhất của khoa học thực nghiệm và phê phán mạnh mẽ chủ nghĩa kinh viện, giáo hội và nhà nước phong kiến. Triết học Bêcơn đóng vai trò quan trọng trong cuộc đấu tranh chống triết học kinh viện. Theo ông, triết học (siêu hình học) là khoa học lý luận chung, giải thích mối quan hệ giữa các khoa học bộ phận và đem lại cho các nhà khoa học đó những quan điểm cơ bản. Đồng thời, bản thân triết học được xây dựng trên thành quả của các khoa học bộ phận. Đó chính là quan niệm của Bêcơn về đối tượng của triết học. Từ đó, ông phê phán phương pháp kinh viện, tách rời cuộc sống, khẳng định vai trò của "kinh nghiệm" trong quá trình tìm kiếm chân lý khoa học. Ông cho rằng nguồn gốc của nhận thức là do uy tín, lý trí và kinh nghiệm. Kinh nghiệm và thực nghiệm là tiêu chuẩn để chứng minh uy tín trong nhận thức chân lý. Đó là quan niệm rất tiến bộ trong thời đại ông, có tác dụng chống chủ nghĩa kinh viện. Bêcơn đề cao vai trò của tri thức khoa học: "Không có sự nguy hiểm nào lớn hơn sự ngu dốt". Vì vậy, ông hướng trọng tâm nghiên cứu vào những vấn đề của khoa học tự nhiên, và xem khoa học thực nghiệm là chúa tể của các khoa học. Ông đạt được những thành tựu về nhiều lĩnh vực trong nghiên cứu khoa học tự nhiên: đưa ra những kiến giải có giá trị về vật lý và hóa học, vạch ra việc sửa đổi lịch, viết về thuốc súng và vận dụng trong quân sự, nêu ra tư tưởng về cấu tạo của kính viễn vọng, kính hiển vi,... Về mặt xã hội, Bêcơn có tư tưởng tiến bộ, dũng cảm lên án những tội lỗi của giáo sĩ và bọn phong kiến áp bức, chống lại giáo hoàng, bênh vực quyền lợi của nhân dân và đã bị nhà nước phong kiến và giáo hội truy nã, cầm tù trong nhà tù của tu viện. Có thể thấy rằng, triết học của Bêcơn đã bộc lộ xu hướng duy vật, thể hiện nhiều tư tưởng tiến bộ. Tuy nhiên, trong thời đại của tôn giáo và nhà thờ, ông cũng chưa thể nào vượt qua khỏi bức tường ngăn cách đó để hoàn toàn tự do với những tư tưởng khoa học và triết học đặc sắc của mình. Guyôm Ốccam (1300 - 1350) G. Ốccam là nhà văn, nhà chính trị, nhà thần học, nhà triết học kinh viện Anh, đại diện nổi tiếng nhất của chủ nghĩa duy danh. Về thế giới quan triết học, ông là nhà duy danh có khuynh hướng duy vật. Ông cho rằng thực thể vật chất tồn tại vĩnh viễn, thông qua những sự vật riêng lẻ, đơn nhất mà không cần đến "hình thức tinh thần" nào. Hiện thực khách quan chỉ tồn tại sự vật, hiện tượng cụ thể, còn "khái niệm phổ biến" thì tồn tại trong "tinh thần và lời lẽ". Cái phổ biến chỉ diễn đạt, mô tả cái giống nhau trong các đối tượng riêng lẻ. Trong mối quan hệ giữa lý trí và lòng tin, giữa tri thức và linh cảm, ông khẳng định: quyền lực nhà thờ chỉ giới hạn ở tôn giáo, thần học chỉ thống trị trong các vấn đề về lòng tin và sự linh cảm; không thể chứng minh được sự tồn tại và bản chất của thượng đế. Tiếp thu các tư tưởng triết học của Đơnxcốt, triết học của ông đã thể hiện sự chống đối quyết liệt hệ tư tưởng Thiên chúa giáo, phủ nhận sự tồn tại của Giáo hoàng, xem vai trò của thần quyền chỉ có giới hạn ở việc cứu rỗi linh hồn trong nhà thờ. Trong lĩnh vực khoa học, trường phái Ốccam ở Pari đã nghiên cứu toán học, cơ học, thiên văn học và đã khôi phục lý thuyết nguyên tử thời cổ đại. Cùng với các nhà duy danh khác, Ốccam đã có công thúc đẩy khoa học tự nhiên phát triển. Dù bị cấm và đốt sách, phái duy danh của Ốccam đã có ảnh hưởng lớn, giúp khoa học thoát khỏi sự cầm tù của thần học, chuẩn bị cho sự sụp đổ của chủ nghĩa kinh viện thời trung cổ. II.2. Đặc điểm khái quát của triết học và chủ nghĩa duy vật Tây Âu trung cổ Đây là giai đoạn mà cả xã hội bị thống trị bởi hệ tư tưởng tôn giáo, chủ nghĩa kinh viện (không chấp nhận cái mới và sự tiến bộ) là triết học chính thống. Cả xã hội bị ngự trị bởi tư tưởng duy tâm, tôn giáo, thần học và chủ nghĩa ngu dân. Vì vậy, triết học cũng như các khoa học khác đều phải phục tùng thần học. Thời kỳ này chứng kiến sự ra đời của phái duy danh, mặc dù dưới thống trị của nhà thờ và tôn giáo nhưng vẫn đấu tranh cho cách nhìn nhận mang khuynh hướng duy vật, thừa nhận sự vật có trước, khái niệm có sau và đem đến cho triết học một luồng sinh khí mới. Đó là sự nhận thức thế giới thông qua kinh nghiệm, thực nghiệm, là sự giải phóng và đề cao khoa học tự nhiên, dù mới ở bước đầu, khỏi ách thống trị của thần học và sự tối tăm, trì trệ. Đây là mầm mống chuẩn bị cho sự sụp đổ của chủ nghĩa kinh viện và sự phát triển mới của triết học và khoa học tự nhiên trong thời kỳ Phục hưng. Suốt trong thời gian này, phái duy thực cũng như duy danh không đưa ra được những kiến giải triết học mới có tính khoa học và cách mạng. Mặc dù quá trình phát triển của triết học Tây Âu trung cổ rất phức tạp, đầy mâu thuẫn, nhưng nó vẫn tuân theo quy luật phát triển kế thừa liên tục của lịch sử và của các hình thái ý thức xã hội. Nó chuẩn bị những hạt nhân hợp lý cho sự phục hồi chủ nghĩa duy vật cổ đại và phát triển với những thành tựu rực rỡ trong thời kỳ Phục hưng. III. TRIẾT HỌC TÂY ÂU THỜI KỲ PHỤC HƯNG (THẾ KỶ XV - XVI) Thời kỳ Phục hưng ở các nướcTây Âu là thời kỳ khôi phục và phát triển những giá trị văn hóa thời cổ đại sau đêm trường trung cổ, không những thế còn phát triển làm cho nó trở nên phong phú, đa dạng. Phương thức sản xuất phong kiến đã trở nên lỗi thời, phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa từng bước hình thành. Vào thời kỳ này, gắn liền với sự phát triển về kinh tế, xã hội, khoa học, nghệ thuật, triết học nói chung và chủ nghĩa duy vật nói riêng cũng có bước phát triển mới. III.1. Một số nhà triết học duy vật tiêu biểu thời Phục hưng Nicôlai Côpécnic (1473 - 1543) Nicôlai Côpécnic là nhà thiên văn học và triết học người Ba lan. Ông là người đầu tiên đưa ra thuyết "nhật tâm" (coi mặt trời là trung tâm còn trái đất và các hành tinh khác đều quay quanh mặt trời). Phát hiện của ông có ý nghĩa lớn lao về triết học và khoa học tự nhiên lúc vì đã bác bỏ thuyết "địa tâm" trước đó của Ptôlêmê, giáng một đòn quyết định vào thế giới quan thần học, giải phóng khoa học tự nhiên khỏi sự thống trị của thần học. Gióocđanô Brunô (1548 - 1600) Gioócđanô Brunô là một nhà triết học đồng thời là một nhà khoa học tự nhiên vĩ đại thời Phục hưng ở Italia. Ông là nhà tự nhiên thần luận nhưng ông theo lập trường duy vật nhiều hơn và đã phát triển chủ nghĩa duy vật đến đỉnh cao vào thời Phục hưng. Brunô tiếp thu thuyết "nhật tâm" của Côpécnic, đồng thời kế thừa tư tưởng duy vật thời cổ đại, xây dựng nên quan điểm duy vật mới về vũ trụ. Ông nêu ra phạm trù "cái duy nhất", đó chính là thượng đế tồn tại dưới dạng giới tự nhiên được hiểu như một thế giới độc lập, không do một cái gì sáng tạo ra cả. Ông đã đồng nhất thượng đế với giới tự nhiên. Trên thực tế, thượng đế chỉ còn là danh nghĩa, bởi vì theo ông, mọi vật chỉ là biểu hiện cụ thể của "cái duy nhất", sự vật thì biến đổi không ngừng, còn "cái duy nhất" thì bất biến. Ông đã nêu ra quan điểm về tính thống nhất vật chất của vũ trụ: "Mọi vật đều nằm trong vũ trụ và vũ trụ nằm trong tất thảy mọi vật". Vũ trụ là vô tận. Ngoài hệ mặt trời còn có vô số hệ thống khác. Quả đất chỉ là một hạt bụi nhỏ trong vũ trụ vô tận, không có hành tinh nào là trung tâm của vũ trụ, sự sống và con người có thể có trong nhiều hành tinh khác, không có chúa trời nào thống trị vũ trụ cả. Ông đã không ngừng tuyên truyền các tư tưởng khoa học và chủ nghĩa duy vật triết học và vì vậy toà án giáo hội đã thiêu sống ông. Galilêô Galilê (1546 - 1642) G. Galilê là nhà toán học, thiên văn học, vật lý học và triết học cuối thời Phục hưng ở Italia, là người mở đầu cho sự phát triển của khoa học thực nghiệm. Ông có nhiều đóng góp cho cơ học, đặc biệt là luật quán tính, lực rơi và gia tốc trọng trường. Ông cũng đã chế ra kính viễn vọng để quan sát bầu trời, phát hiện ra các vệ tinh, quan sát mặt trời, mặt trăng, ...Các phát minh khoa học của ông có ý nghĩa triết học sâu sắc. Nó giúp ông có cơ sở để khẳng định tính thống nhất vật chất của toàn bộ vũ trụ và chứng minh thuyết "nhật tâm" của Côpécnic. Tuy nhiên do quá đề cao toán học, ông đã giải thích giới tự nhiên trên cơ sở hình học, quy các sự vật về các hình dạng của hình học. Có thể nói ông đã mở đầu cho quan niệm duy vật máy móc về giới tự nhiên. Như vậy, tuy còn nhiều hạn chế nhưng Galilê đã đóng vai trò to lớn trong sự phát triển của triết học và khoa học tự nhiên thời Phục hưng, tạo cơ sở cho sự phát triển tiếp tục vào thời cận đại. III.2. Đặc điểm cơ bản của triết học duy vật thời kỳ Phục hưng Triết học thời kỳ này là thế giới quan của giai cấp tư sản đang trong quá trình hình thành và phát triển. Sau "đêm trường trung cổ", dưới sự thống trị của thần học và triết học kinh viện, thời kỳ này chủ nghĩa duy vật được khôi phục và phát triển. Sự khôi phục và phát triển đó lại gắn liền với cuộc đấu tranh quyết liệt chống lại thần học và triết học kinh viện. Do tính chất phức tạp của cuộc đấu tranh giữa chủ nghĩa duy vật với chủ nghĩa duy tâm, tôn giáo và dưới ảnh hưởng rất lớn của thần học lúc bấy giờ nên chủ nghĩa duy vật thời kỳ này chưa triệt để, vẫn mang tính chất phiếm thần luận hay tự nhiên thần luận. Tuy nhiên, tư tưởng duy vật vẫn giữ vai trò chi phối. Thời kỳ Phục hưng, triết học có bước phát triển mới dựa trên cơ sở các thành tựu của khoa học tự nhiên. Các nhà khoa học tự nhiên đồng thời là các nhà triết học vì vậy đã có cách nhìn nhận vũ trụ trên cơ sở khoa học. Có thể nói, triết học thời Phục hưng đã tạo ra một bước ngoặt trong sự phát triển của triết học sau đêm trường trung cổ, tạo tiền đề cho triết học tiếp tục phát triển vào thời Cận đại. IV. TRIẾT HỌC TÂY ÂU THỜI KỲ CẬN ĐẠI (THẾ KỶ XVII - XVIII) Thời kỳ này, phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa phát triển mạnh mẽ, mâu thuẫn gay gắt với phương thức sản xuất phong kiến dẫn đến các cuộc cách mạng tư sản nhằm thay thế phương thức sản xuất phong kiến bằng phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa. Do vậy, xuất phát từ yêu cầu phát triển phương thức sản xuất mới, khoa học tự nhiên cũng có một bước phát triển nhảy vọt. Khoa học tự nhiên thực nghiệm phát triển mạnh mẽ, các tri thức khoa học được khái quát từ các tài liệu do thực nghiệm đem lại. Từ những thay đổi sâu sắc trong đời sống xã hội và những thành tựu mới trong khoa học tự nhiên, triết học thời kỳ này đã có một bước phát triển mới. IV.1. Sự phát triển của chủ nghĩa duy vật ở một số nước Tây Âu thời cận đại IV.1.1. Chủ nghĩa duy vật Anh thế kỷ XVII Vào thế kỷ XVII, nước Anh là quốc gia tư bản lớn nhất ở Tây Âu, không những phát triển về kinh tế, xã hội mà khoa học và văn hóa cũng phát triển mạnh. Triết học Anh thế kỷ XVII là ngọn cờ lý luận của giai cấp tư sản Anh trước và sau cách mạng, thiên về duy vật và duy cảm. Tuy nhiên do tính chất không triệt để của cách mạng tư sản Anh nên chủ nghĩa duy vật Anh cũng thiếu triệt để. Các đại biểu của chủ nghĩa duy vật Anh thời kỳ này là Ph.Bêcơn, T.Hốpxơ và G.Lốccơ. Phranxis Bêcơn (1561 - 1626) P.Bêcơn là một quan chức cao cấp nước Anh (thủ tướng Anh). Ông là nhà triết học và khoa học tự nhiên thực nghiệm kiệt xuất, là "ông tổ của chủ nghĩa duy vật Anh". Khía cạnh duy vật trong học thuyết của ông thể hiện ở bản thể luận khi Bêcơn kế thừa và phát triển tư tưởng của các nhà duy vật thời cổ Hy Lạp. Theo ông, thế giới vật chất tồn tại khách quan, khoa học không thể biết cái gì ngoài thế giới vật chất. Khắc phục hạn chế của Aixtốt khi tách rời vật chất với "hình dạng", ông cho rằng "hình dạng" là bản chất của sự vật "tự nhiên", "hình dạng" thống nhất với "tự nhiên". Bêcơn còn khẳng định vật chất không tách rời vận động. Nhận thức bản chất của sự vật là nhận thức sự vận động của chúng. Vật chất đa dạng nên vận động cũng đa dạng. Ông chia vận động của vật chất thành 19 dạng nhưng lại đều quy về vận động cơ học. Điều này thể hiện tính chất siêu hình, máy móc của ông. Song ông có một cống hiến mới, đó là coi "đứng yên" cũng là một hình thức vận động, vận động là thuộc tính cố hữu của vật chất. Ông là người đầu tiên khẳng định tính bảo toàn của vật chất. Quan điểm duy vật của Bêcơn còn thể hiện khi ông giải thích bản chất của linh hồn. Theo ông, "linh hồn biết cảm giác" tồn tại trong óc người và vận động theo các dây thần kinh và mạch máu. Nó chính là "một vật thể, thể xác là vật chất chân chính". Nó cũng giống như lửa và không khí. Tuy nhiên, Bêcơn hạn chế ở chỗ ông không đứng vững trên lập trường duy vật vô thần. Theo ông, khoa học và thần học không nên can thiệp vào công việc của nhau. Cả hai lĩnh vực này đều có điểm mạnh cũng như điểm yếu riêng. Tính không triệt để đó của ông phản ánh tính thỏa hiệp của giai cấp tư sản Anh lúc bấy giờ. Tômát Hốpxơ (1588 - 1679) T. Hốpxơ sinh ở Anh và có một thời làm thư ký cho Bêcơn. Ông là một nhà triết học nổi tiếng, là đại biểu xuất sắc của chủ nghĩa duy vật Anh thế kỷ XVII. Quan điểm duy vật của ông thể hiện trong bản thể luận khi cho rằng thế giới vật chất tồn tại khách quan, không do thần thánh sáng tạo ra và cũng không phụ thuộc vào ý thức con người. Song thế giới vật chất, thế giới tự nhiên mà ông nói tới là thế giới của những vật thể riêng lẻ, mọi sự vật đều được quy về quan hệ số lượng cơ học, toán học, vì thế là một thế giới không thuộc tính, không màu sắc. Đây là một bước lùi so với thế giới nhiều tính chất, nhiều màu sắc của Bêcơn. Đến trái tim con người ông cũng coi là "chiếc lò xo", dây thần kinh là "sợi chỉ" còn các khớp xương là "những bánh xe". Ông cũng coi vật chất luôn luôn vận động. Song ông quy vận động của vật chất về vận động cơ học, đó chỉ là sự di chuyển giản đơn, máy móc của các vật thể trong không gian. Đó chính là quan điểm siêu hình, máy móc của ông. Hốpxơ phân biệt không gian, thời gian với tính cách là những hình thức tồn tại khách quan của sự vật và không gian, thời gian

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docSự phát triển của chủ nghĩa duy vật từ thời cổ đại đến triết học cổ điển Đức.doc
Tài liệu liên quan