Định thức
 Gọi Aij là ma trận có được khi bỏ đi dòng
i, cột j của ma trận A.
 Định thức của ma trận vuông n×n A, ký
hiệu là |A| được định nghĩa hồi quy như
sau
Dàn bài
 Khái niệm ma trận, vector
 Một số toán tử
◦ Cộng 2 ma trận
◦ Nhân 2 ma trận
◦ Căn bậc 2
◦ Nghịch đảo ma trận
◦ Trace, định thức
 
                
              
                                            
                                
            
 
            
                 14 trang
14 trang | 
Chia sẻ: trungkhoi17 | Lượt xem: 759 | Lượt tải: 0 
              
            Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Đại số tuyến tính (Bản mới), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 NhNh ắắcc ll ạạii TT OÁOÁ NN
ĐĐạạii ss ốố tuytuy ếếnn tt íínhnh
DàDà nn bb ààii
 Khá i ni ệm ma tr ận, vector
 Một s ố toá n t ử
 ◦ Cộng 2 ma tr ận
 ◦ Nhân 2 ma tr ận
 ◦ Căn b ậc 2
 ◦ Nghị ch đảo ma tr ận
 ◦ Trace, định th ức
 Ví dụ
 KháKhá ii nini ệệmm
 ma tr ận n×m đượ c định ng hĩ a b ởi
 a11 ... a1m 
 A  M O M 
 = [aij ] =  
  
 an1 ... anm 
 Một vector cột n -chi ều đượ c định ng hĩ a b ởi
 a1 
  M 
 a =   ≡ col (ai )
  
 an 
 Ở đây, khi n ói đế n vector l à vector c ột
 KháKhá ii nini ệệmm (tt)(tt)
 Chuy ển v ị củ a m ột ma tr ận A n×m chi ều l à 
 ma tr ận A’ m×n chi ều
 a11 ... an1 
 A  M O M 
 '= [a'ij ] = [a ji ] =  
  
 a1m ... anm 
 Do đó, chuy ển v ị củ a m ột vector c ột a n-
 chi ều l à một vector d òng 
 K
 a'= [a1 an ]≡ row (ai )
KháKhá ii nini ệệmm (tt)(tt)
 ma tr ận đối x ứng l à ma tr ận có chuy ển v ị 
 bằng ch ính n ó
 A = A'
 A là ma tr ận vuông có aij = a ji ∀i, j
DàDà nn bb ààii
 Khá i ni ệm ma tr ận, vector
 Một s ố toá n t ử
 ◦ Cộng 2 ma tr ận
 ◦ Nhân 2 ma tr ận
 ◦ Căn b ậc 2
 ◦ Nghị ch đảo ma tr ận
 ◦ Trace, định th ức
 Ví dụ
CCộộngng mama trtr ậậnn vàvà NhânNhân vvớớii 11 ss ốố
 Nhân với m ột s ố
 ka 11 ... ka 1m 
 A A  M O M 
 = [aij ], k = [ka ij ] =  
  
 ka n1 ... ka nm 
 Cộng 2 ma tr ận cù ng k ích th ướ c n×m
 A B C A B
 = [aij ], = [bij ], = + = [aij + bij ]
 C A B
 Do đó = α + β = [αaij + βbij ]
NhânNhân 22 mama trtr ậậnn
 Nhân ma tr ận A n×m với ma tr ận B m×p 
 đượ c ma tr ận C n×p
 m
 C AB
 = = [cij ], cij = ∑ aik bkj i =1n .., j =1 ..p
 k=1
 Tí ch ch ất
 C'= (AB )' = B'A'
TraceTrace
 Trace c ủa m ột ma tr ận vuông A n×n đượ c 
 định ng hĩ a b ởi
 n
 A
 (tr ) = ∑ aii
 i=1
 Tí nh ch ất
 (tr A) = (tr A )'
 (tr AB ) = (tr BA )
CCăănn bb ậậcc 22
 Căn b ậc 2 củ a m ột ma tr ận vuông A là 
 A1/2 đượ c định ng hĩ bởi
 A 2/1 A 2/1 = A
 Về mặt t ổng qu át, c ăn b ậc 2 nà y không 
 nh ất thi ết l à duy nh ất.
NghịNghị chch đđảảoo
 Nghị ch đảo c ủa m ột ma tr ận vuông A là 
 A-1 đượ c cho b ởi
 A−1A = I
 1 0 K 0
  
 0 1 K 0
 I =  
 M M O M
  
 0 0 K 1
 Khi n ào t hì một ma tr ận vu ông có nghị ch 
 đảo? (b ài t ập)
ĐĐịịnhnh thth ứứcc
 Gọ i A ij là ma tr ận có đượ c khi b ỏ đi d òng 
 i, c ột j c ủa ma tr ận A .
 Định th ức c ủa ma tr ận vuông n×n A, k ý 
 hi ệu l à |A| đượ c định ng hĩ a h ồi quy nh ư 
 sau
 n
 1+ j
 A = ∑(− )1 a1 j . A1 j
 j=1
 [a] = k
ĐĐịịnhnh thth ứứcc (tt)(tt)
 Tí nh ch ất
 kA = k n A
 AB = A B
 A' = A
DàDà nn bb ààii
 Khá i ni ệm ma tr ận, vector
 Một s ố toá n t ử
 ◦ Cộng 2 ma tr ận
 ◦ Nhân 2 ma tr ận
 ◦ Căn b ậc 2
 ◦ Nghị ch đảo ma tr ận
 ◦ Trace, định th ức
 Ví dụ
            Các file đính kèm theo tài liệu này:
 bai_giang_dai_so_tuyen_tinh_ban_moi.pdf bai_giang_dai_so_tuyen_tinh_ban_moi.pdf