Các dòng CPU - Desktop
Thông số CPU
Intel Core 2 Duo
1.86GHz clock
2MB cache Level 3
1066 MHz FSB
Chip 32bit
Chip dành cho máy Desktop, tiết kiệm năng lượng, hiệu năng cao.
Thông số CPU
Intel Core i7
2.4 GHz clock
12MB cache Level 3
1066 MHz FSB
Chip 64bit
Chip dành cho máy Desktop, hiệu năng cao.
Thông số CPU
Intel Pentium M
1.4GHz clock
1MB cache Level 3
400MHz FSB
Chip 32bit
Chip Dành cho máy Laptop, tiết kiệm năng lượng, hiệu năng trung bình.
31 trang |
Chia sẻ: trungkhoi17 | Lượt xem: 480 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng Hard Ware A +, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Hard Ware A +Nội dungChương 1: CPU (Central Processor Unit) Bộ xử lý trung tâmChương 2: RAM (Random Access Memory) Bộ nhớ Chương 3: Mainboard - Bo mạch chínhChương 4: HDD (Hard Disk Device) Ổ đĩa lưu trữChương 5: GPU (Graphic Processor Unit) Bộ xử lý đồ họaChương 6: Thiết bị Ngoại viChương 7: Chuẩn đoán lỗi phần cứngChương 8: Thực hànhChương 1: CPUCấu tạo của CPUCác dòng CPUCPU cho máy tính để bàn (Desktop)CPU cho máy tính xách tay (Notebook, Laptop)CPU cho thiết bị di động (Netbook, Phone)CPU cho máy trạm và Server (WorkStation)Cấu tạo CPUCấu tạo CPUCấu tạo CPUCấu tạo CPUCấu tạo CPUCấu tạo CPUCấu tạo CPUCấu tạo CPUCấu tạo CPUCấu tạo CPUCấu tạo CPUCác dòng CPU - DesktopThông số CPUIntel Core 2 Duo1.86GHz clock2MB cache Level 31066 MHz FSBChip 32bitChip dành cho máy Desktop, tiết kiệm năng lượng, hiệu năng cao.Các dòng CPU - DesktopThông số CPUIntel Core i72.4 GHz clock12MB cache Level 31066 MHz FSBChip 64bitChip dành cho máy Desktop, hiệu năng cao.Các dòng CPU - LaptopThông số CPUIntel Pentium M1.4GHz clock1MB cache Level 3400MHz FSBChip 32bitChip Dành cho máy Laptop, tiết kiệm năng lượng, hiệu năng trung bình.Các dòng CPU - LaptopThông số CPUAMD Sempron2.0GHz clock256KB cache Level 3400MHz FSBChip 32bitChip dành cho Laptop, tiết kiệm năng lượng, hiệu năng trung bìnhCác dòng CPU – Mobile (Phone, PDA)Thông số CPUSAMSUNG ARM1.0GHz clockChip dành riêng cho các thiết bị di động: Smart Phone, PDA -Tiết kiệm năng lượng, hiệu suất cao.Các dòng CPU – Mobile (Phone, PDA)Thông số CPUVIA NANO1.4GHz clock512KB cache Level 3533MHz FSBChip 32bitDòng chip dành cho máy tính đơn giản Netbook, hiệu suất thấp, tiết kiệm năng lượng.Các dòng CPU – Server, WorkStationThông số CPUAMD phenomChip 64bit2MB Cache Level 34MB Cache Level 4Chip dành cho Server, hiệu năng cao, tiêu tốn năng lượng.Các dòng CPU – Server, WorkStationThông số CPUIntel Itanium 2Chip 64bit2MB cache level 34MB cache level 4Chip dành cho Server, hiệu năng cao, tiêu tốn năng lượng.Các dòng CPU – Server, WorkStationThông số CPUIntel XeonChip 64bit6MB Cache level 36 -> 12 MB Cache level3Chip dành cho Server, tiết kiệm năng lượng, hiệu năng cao.Thiết bị đi kèm CPUTản nhiệt.Tản nhiệt không khí (Quạt gió)Tản nhiệt nước.Kem tản nhiệt.Quạt GióTản nhiệt nước.Kem tản nhiệtThao tác “bôi” kem tản nhiệt lên CPUCPU sau khi “bôi” Kem tản nhiệt lênTiêu chí đánh giá, so sánh CPUCông nghệ chế tạo, số lượng TransitorXung Clock, xung càng cao CPU xữ lý càng nhanhĐộ lớn Cache, Cache càng lớn CPU càng mát.Số lượng Core trên mỗi đế, Core càng nhiều càng tiết kiệm, CPU càng mạnh.Tiêu thụ điện năng, càng thấp càng tốt.Hỗ trợ tập lệnh. Càng nhiều càng tốt.Giá thành.Vấn đề thường gặp của CPUBụi bẩnĐộ ẩm caoNhiệt độ caoTản Nhiệt kém“Kẻ thù” lớn nhất của CPU là nhiệt độ. CPU hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ môi trường từ âm 40 C đến 40 C, quạt tản nhiệt tốt. Nhiệt độ CPU dao động từ 35 C đến 80 C.CPU thế hệ mới có chế độ ngắt tự động khi quá nhiệt (máy tính bị tắt nguồn đột ngột)Xữ lý vấn đề CPULàm sạch bụi bẩn trên quạt tản nhiệt, lá đồng tản nhiệt.Kiểm tra kem tản nhiệt CPUĐể CPU chạy mà không có quạt, kiểm tra xem CPU có nóng hay khôngNếu nóng: CPU vẫn hoạt độngNếu mát: CPU đã hư hại vật lý, hoặc Socket Main board có vấn đề.Thay quạt tản nhiệt nếu: Quạt chạy yếu, kẹt, quạt bị rung khi quay, gãy cánh, quạt quá nhỏ so với CPU.EndHỏi & Đáp
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- bai_giang_hard_ware_a.ppt