NS CHI PHÍ BÁN HÀNG VÀ CHI PHÍ
Chi phí bán hàng biến đổi và chi phí quản trị
biến đổi là 0.5 cho 1 SP bán ra; chi phí bán
hàng cố định và chi phí quản trị cố định là
70,000 /1 tháng.
Chi phí khấu hao 10,000 trong chi phí bán
hàng cố định và chi phí quản trị cố định
không yêu cầu khoản chi bằng tiền.
Cty sản xuất nam châm Tiến Đạt:
l hạn mức tín dụng tại NH là 100.000, với số dư tại ngày
1/4 là không.
l Duy trì số dư tiền mặt tối thiểu tại TK TGNH là 30.000.
l Vay vào thời điểm đầu quý và trả lãi vào cuối quý, trả lãi
16% khi thực hiện trả gốc.
l Trả 51.000 tiền cổ phiếu trong tháng 4.
l Mua máy móc thiết bị trị giá 143.700 trong tháng 5 và
48,800 trong tháng 6.
l Số dư tiền mặt tại ngày 1/4 là 40.000
87 trang |
Chia sẻ: trungkhoi17 | Lượt xem: 507 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng Kế toán quản trị - Chương 4: Lập dự toán ngân sách hoạt động hàng năm - Đào Thị Thu Giang, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
uất!.
NGÂN SÁCH SẢN XUẤT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Sản xuất phải hợp lý để đạt được NSDT và
để cung cấp đủ cho tồn kho cuối kỳ.
Doanh số SP NGÂN SÁCH
+ SP tồn kho cuối kỳ mong muốn
= Tổng SP
– SP tồn kho đầu kỳ
= Sản lượng SP SX
NGÂN SÁCH SẢN XUẤT
NGÂN SÁCH SẢN XUẤT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Doanh số SP dự toán 20,000 50,000 30,000
Tồn kho cuối kỳ mong muốn
Tổng SP cần có
Số SP tồn kho đầu kỳ
Sản lượng cần SX
NGÂN SÁCH SẢN XUẤT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH SẢN XUẤT
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Doanh số SP dự toán 20,000 50,000 30,000
Tồn kho cuối kỳ mong muốn 10,000 6,000 5,000
Tổng SP cần có 30,000 56,000 35,000
Số SP tồn kho đầu kỳ
Sản lượng cần SX
Tồn kho cuối kỳ = 20% lượng SP cần SX tháng tiếp theo
Tồn kho cuối kỳ tháng 6 = 0.20 x 25,000 SP tháng 7 = 5,000 SP
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Doanh số SP dự toán 20,000 50,000 30,000
Tồn kho cuối kỳ mong muốn 10,000 6,000 5,000
Tổng SP cần có 30,000 56,000 35,000
Số SP tồn kho đầu kỳ 4,000 10,000 6,000
Sản lượng cần SX 26,000 46,000 29,000
Tồn kho cuối kỳ = 20% lượng SP cần SX tháng tiếp theo
Tồn kho cuối kỳ tháng 6 = 0.20 x 25,000 SP tháng 7 = 5,000 SP
Tồn kho đầu kỳ tháng này là tồn kho cuối kỳ tháng trước
NGÂN SÁCH SẢN XUẤT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NS SX
NVL
mua vào
NSSX
Sản lượng
SP
NGÂN SÁCH SẢN XUẤT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NS NVL mua vào dựa trên sản lượng SX và
các mức NVL tồn kho mong muốn
Sản lượng SX
× NVL cần để SX 1 đơn vị SP
= NVL cần cho SX
+ NVL tồn kho cuối kỳ mong muốn
= Tổng số NVL cần
– NVL tồn kho đầu kỳ
= NVL cần mua vào
NGÂN SÁCH SẢN XUẤT
MUA VÀO NVL
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Mỗi SP cần 5 kg NVL để SX ra.
Tiến Đạt muốn có NVL tồn kho vào cuối mỗi
tháng bằng 10% số NVL cần cho SX vào
tháng sau đó.
NVL tồn kho vào ngày 31 tháng 3 là 13,000
kg. SX trong tháng 7 được NGÂN SÁCH là
23,000 kg.
NGÂN SÁCH SẢN XUẤT
MUA VÀO NVL
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH SẢN XUẤT
MUA VÀO NVL
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Sản lượng SX 26,000 46,000 29,000
NVL cần SX 1 SP 5 5 5
NVL cần thiết(kg) 130,000 230,000 145,000
Tồn kho cuối kỳ mong muốn
Tổng số NVL cần thiết (kg)
Tồn kho đầu kỳ
NVL mua vào (kg)
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH SẢN XUẤT
MUA VÀO NVL
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Sản lượng SX 26,000 46,000 29,000
NVL cần SX 1 SP 5 5 5
NVL cần thiết(kg) 130,000 230,000 145,000
Tồn kho cuối kỳ mong muốn 23,000 14,500 11,500
Tổng số NVL cần thiết (kg) 153,000 244,500 156,500
Tồn kho đầu kỳ
NVL mua vào (kg)
NVL tồn kho cuối kỳ = 10% NVL cần cho tháng tới
Tồn kho cuối kỳ tháng 6 = 0.10 x (23,000 SP x 5kg/SP)
Tồn kho cuối kỳ tháng 6 = 11,500 kg
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH SẢN XUẤT
MUA VÀO NVL
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Sản lượng SX 26,000 46,000 29,000
NVL cần SX 1 SP 5 5 5
NVL cần thiết(kg) 130,000 230,000 145,000
Tồn kho cuối kỳ mong muốn 23,000 14,500 11,500
Tổng số NVL cần thiết (kg) 153,000 244,500 156,500
Tồn kho đầu kỳ 13,000 23,000 14,500
NVL mua vào (kg) 140,000 221,500 142,000
NVL tồn kho cuối kỳ = 10% NVL cần cho tháng tới
Tồn kho cuối kỳ tháng 6 = 0.10 x (23,000 SP x 5kg/SP)
Tồn kho cuối kỳ tháng 6 = 11,500 kg
Tồn kho đầu kỳ bằng tồn kho cuối kỳ của tháng trước
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NVL dùng cho SX có giá 0.4/kg. Một nửa
giá trị khoản mua hàng được thanh toán
ngay trong tháng mua; nửa còn lại được trả
trong tháng tiếp theo.
Không có điều khoản giảm giá nào.
Nợ phải trả vào ngày 31 tháng 3 là 12,000.
KHOẢN PHẢI TRẢ CHO VIỆC
MUA NVL
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
NVL mua vào (kg) 140,000 221,500 142,000
Giá 1kg NVL 0.40 0.40 0.40
Tổng giá thành 56,000 88,600 56,800
Nợ phải trả từ tháng 3 12,000
Mua vào trong tháng 4
Mua vào trong tháng 5
Mua vào trong tháng 6
Tổng khoản phải trả trong tháng
KHOẢN PHẢI TRẢ CHO VIỆC
MUA NVL
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
KHOẢN PHẢI TRẢ CHO VIỆC
MUA NVL
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
NVL mua vào (kg) 140,000 221,500 142,000
Giá 1kg NVL 0.40 0.40 0.40
Tổng giá thành 56,000 88,600 56,800
Nợ phải trả từ tháng 3 12,000
Mua vào trong tháng 4 28,000 28,000
Mua vào trong tháng 5
Mua vào trong tháng 6
Tổng khoản phải trả trong tháng
½ x 56,000 = 28,000
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
KHOẢN PHẢI TRẢ CHO VIỆC
MUA NVL
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
NVL mua vào (kg) 140,000 221,500 142,000
Giá 1kg NVL 0.40 0.40 0.40
Tổng giá thành 56,000 88,600 56,800
Nợ phải trả từ tháng 3 12,000
Mua vào trong tháng 4 28,000 28,000
Mua vào trong tháng 5 44,300 44,300
Mua vào trong tháng 6
Tổng khoản phải trả trong tháng
½ x 56,000 = 28,000
½ x 88,600 = 44,300
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
KHOẢN PHẢI TRẢ CHO VIỆC
MUA NVL
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
NVL mua vào (kg) 140,000 221,500 142,000
Giá 1kg NVL 0.40 0.40 0.40
Tổng giá thành 56,000 88,600 56,800
Nợ phải trả từ tháng 3 12,000
Mua vào trong tháng 4 28,000 28,000
Mua vào trong tháng 5 44,300 44,300
Mua vào trong tháng 6
Tổng khoản phải trả trong tháng 40,000 72,300 72,700
½ x 56,000 = 28,000
½ x 88,600 = 44,300
½ x 56,800 = 28,400
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NS SX
Nhân công
NS SX
CF NVL
NGÂN SÁCH SẢN XUẤT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Mỗi SP tiêu tốn 0.05 giờ NCTT. Tiến Đạt
thuê 30 người cho 40h sản xuất mỗi tuần
với giá 10/1giờ. Bất kỳ giờ làm thêm nào
khi thuê công nhân tạm thời cũng có giá là
10/1 giờ.
NGÂN SÁCH SẢN XUẤT
NC TT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Sản lượng SP 26,000 46,000 29,000
Số giờ SX mỗi SP 0.05 0.05 0.05
Tổng số giờ yêu cầu 1,300 2,300 1,450
Lương cho 1 giờ SX
Chi phí NCTT
NGÂN SÁCH SẢN XUẤT
NC TT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH SẢN XUẤT
NC TT
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Sản lượng SP 26,000 46,000 29,000
Số giờ SX mỗi SP 0.05 0.05 0.05
Tổng số giờ yêu cầu 1,300 2,300 1,450
Lương cho 1 giờ SX 10 10 10
Chi phí NCTT 13,000 23,000 14,500
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NS SX:
CF NC
NSSX
Chi phí SXC
NGÂN SÁCH SẢN XUẤT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Chi phí SXC biến đổi là 1/ 1SP và chi phí
SXC cố định là 50,000/ 1 tháng.
Chi phí khấu hao 20,000 trong chi phí SXC
cố định không yêu cầu khoản chi bằng tiền.
NGÂN SÁCH SẢN XUẤT
CHI PHÍ SXC
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Sản lượng SP 26,000 46,000 29,000
Hệ số chi phí biến đổi 1.00 1.00 1.00
Chi phí biến đổi 26,000 46,000 29,000
Chi phí cố định
Tổng chi phí SXC
Khấu hao
Chi phí SXC - tiền mặt
KHOẢN PHẢI TRẢ CHO CHI
PHÍ SXC
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
KHOẢN PHẢI TRẢ CHO CHI
PHÍ SXC
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Sản lượng SP 26,000 46,000 29,000
Hệ số chi phí biến đổi 1.00 1.00 1.00
Chi phí biến đổi 26,000 46,000 29,000
Chi phí cố định 50,000 50,000 50,000
Tổng chi phí SXC 76,000 96,000 79,000
Khấu hao
Chi phí SXC - tiền mặt
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
KHOẢN PHẢI TRẢ CHO CHI
PHÍ SXC
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Sản lượng SP 26,000 46,000 29,000
Hệ số chi phí biến đổi 1.00 1.00 1.00
Chi phí biến đổi 26,000 46,000 29,000
Chi phí cố định 50,000 50,000 50,000
Tổng chi phí SXC 76,000 96,000 79,000
Khấu hao 20,000 20,000 20,000
Chi phí SXC - tiền mặt 56,000 76,000 59,000
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NSSX NS chi phí
bán hàng và
chi phí quản lý
doanh nghiệp
NGÂN SÁCH CHI PHÍ BÁN HÀNG &
CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP
(S&A)
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
lNS chi phí bán hàng bao gồm cả các khoản
biến đổi và cố định.
v Các khoản mục biến đổi: Chi phí vận chuyển và
tiền hoa hồng.
v Các khoản mục cố định: Chi phí quảng cáo và
lương của nhân viên bán hàng
lNS chi phí quản lý doanh nghiệp hầu như
chỉ bao gồm các khoản mục cố định.
v Lương quản lý và khấu hao văn phòng nhà xưởng
của công ty.
NS CHI PHÍ BÁN HÀNG VÀ CHI PHÍ
QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP (S&A)
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Chi phí bán hàng biến đổi và chi phí quản trị
biến đổi là 0.5 cho 1 SP bán ra; chi phí bán
hàng cố định và chi phí quản trị cố định là
70,000 /1 tháng.
Chi phí khấu hao 10,000 trong chi phí bán
hàng cố định và chi phí quản trị cố định
không yêu cầu khoản chi bằng tiền.
KHOẢN PHẢI TRẢ CHO CHI
PHÍ (S&A)
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Doanh số SP dự toán 20,000 50,000 30,000
Chi phí S&A biến đổi/1SP 0.50 0.50 0.50
Chi phí S&A biến đổi 10,000 25,000 15,000
Chi phí S&A cố định 70,000 70,000 70,000
Tổng chi phí S&A 80,000 95,000 85,000
Khấu hao
Chi phí S&A - tiền mặt
KHOẢN PHẢI TRẢ CHO CHI
PHÍ (S&A)
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
KHOẢN PHẢI TRẢ CHO CHI
PHÍ (S&A)
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Doanh số SP dự toán 20,000 50,000 30,000
Chi phí S&A biến đổi/1SP 0.50 0.50 0.50
Chi phí S&A biến đổi 10,000 25,000 15,000
Chi phí S&A cố định 70,000 70,000 70,000
Tổng chi phí S&A 80,000 95,000 85,000
Khấu hao 10,000 10,000 10,000
Chi phí S&A - tiền mặt 70,000 85,000 75,000
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Tôi có rất nhiều khoản
phải trả bằng tiền mà chưa có
nguồn thu nào. Hãy chỉ cho
tôi vài nguồn thu!
NGÂN SÁCH TIỀN MẶT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Tất cả doanh thu đều là bán chịu.
Việc thu hồi các khoản bán chịu thông
thường là:
70% nhận được trong tháng đó
25% nhận được trong tháng tiếp theo
5% không thể thu hồi
Tài khoản phải thu hiện là 30.000, là giá trị
của những khoản có thể thu hồi được.
NGÂN SÁCH TIỀN MẶT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
April May June
Dự toán doanh số 20,000 50,000 30,000
Đơn giá 10 10 10
Dự toán doanh thu 200,000 200,000 200,000
Thu từ DT bán hàng T3 30,000
Thu từ DT bán hàng T4
Thu từ DT bán hàng T5
Thu từ DT bán hàng T6
Tổng thu
NGÂN SÁCH TIỀN MẶT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Dự toán doanh số 20,000 50,000 30,000
Đơn giá 10 10 10
Dự toán doanh thu 200,000 200,000 200,000
Thu từ DT bán hàng T3 30,000
Thu từ DT bán hàng T4 140,000 50,000
Thu từ DT bán hàng T5
Thu từ DT bán hàng T6
Tổng thu 170,000
Tháng 4: 0.70 × 200,000 = 140,000 và 0.25 × 200,000 = 50,000
NGÂN SÁCH TIỀN MẶT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH TIỀN MẶT
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Dự toán doanh số 20,000 50,000 30,000
Đơn giá 10 10 10
Dự toán doanh thu 200,000 500,000 300,000
Thu từ DT bán hàng T3 30,000
Thu từ DT bán hàng T4 140,000 50,000
Thu từ DT bán hàng T5 350,000 125,000
Thu từ DT bán hàng T6
Tổng thu 170,000 400,000 335,000
Tháng 4: 0.70 × 200,000 = 140,000 và 0.25 × 200,000 = 50,000
Tháng 5 : 0.70 × 500,000 = 350,000 và 0.25 × 500,000 = 125,000
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Dự toán doanh số 20,000 50,000 30,000
Đơn giá 10 10 10
Dự toán doanh thu 200,000 500,000 300,000
Thu từ DT bán hàng T3 30,000
Thu từ DT bán hàng T4 140,000 50,000
Thu từ DT bán hàng T5 350,000 125,000
Thu từ DT bán hàng T6 210,000
Tổng thu 170,000 400,000 335,000
Tháng 4: 0.70 × 200,000 = 140,000 và 0.25 × 200,000 = 50,000
Tháng 5 : 0.70 × 500,000 = 350,000 và 0.25 × 500,000 = 125,000
Tháng 6: 0.70 × 300,000 = 210,000
NGÂN SÁCH TIỀN MẶT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Chỉ cần thêm một chút
thông tin là chúng ta có
thể lập được một NS
tiền mặt tổng thể.
NGÂN SÁCH TIỀN MĂT TỔNG
THỂ
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Cty sản xuất nam châm Tiến Đạt:
l hạn mức tín dụng tại NH là 100.000, với số dư tại ngày
1/4 là không.
lDuy trì số dư tiền mặt tối thiểu tại TK TGNH là 30.000.
lVay vào thời điểm đầu quý và trả lãi vào cuối quý, trả lãi
16% khi thực hiện trả gốc.
l Trả 51.000 tiền cổ phiếu trong tháng 4.
lMua máy móc thiết bị trị giá 143.700 trong tháng 5 và
48,800 trong tháng 6.
lSố dư tiền mặt tại ngày 1/4 là 40.000.
NGÂN SÁCH TIỀN TỔNG THỂ
Thông tin bổ sung
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH TIỀN MẶT TỔNG THỂ
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Số dư đầu kỳ 40,000
Các khoản thu
Tổng số tiền có trong kỳ
Thanh toán cho:
Dự toán NVL
Dự toán NC
Dự toán CF SXC
Dự toán CF BH & QLDN
Mua thiết bị
Trả lãi cổ phiếu
Tổng số phải thanh toan
Số dư trước khi vay
Vay
Trả lại gốc vay
Trả lãi
Số dư cuối kỳ
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH TIỀN MẶT TỔNG THỂ
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Số dư đầu kỳ 40,000
Các khoản thu 170,000 400,000 335,000
Tổng số tiền có trong kỳ 210,000
Thanh toán cho:
Dự toán NVL
Dự toán NC
Dự toán CF SXC
Dự toán CF BH & QLDN
Mua thiết bị
Trả lãi cổ phiếu
Tổng số phải thanh toan
Số dư trước khi vay
Vay
Trả lại gốc vay
Trả lãi
Số dư cuối kỳ
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH TIỀN MẶT TỔNG THỂ
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Số dư đầu kỳ 40,000
Các khoản thu 170,000 400,000 335,000
Tổng số tiền có trong kỳ 210,000
Thanh toán cho:
Dự toán NVL 40,000 72,300 72,700
Dự toán NC 13,000 23,000 14,500
Dự toán CF SXC 56,000 76,000 59,000
Dự toán CF BH & QLDN 70,000 85,000 75,000
Mua thiết bị 0 143,700 48,800
Trả lãi cổ phiếu 51,000 0 0
Tổng số phải thanh toan 230,000 400,000 270,000
Số dư trước khi vay (20,000)
Vay
Trả lại gốc vay
Trả lãi
Số dư cuối kỳ
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH TIỀN MẶT TỔNG THỂ
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Số dư đầu kỳ 40,000 30,000
Các khoản thu 170,000 400,000 335,000
Tổng số tiền có trong kỳ 210,000 430,000
Thanh toán cho:
Dự toán NVL 40,000 72,300 72,700
Dự toán NC 13,000 23,000 14,500
Dự toán CF SXC 56,000 76,000 59,000
Dự toán CF BH & QLDN 70,000 85,000 75,000
Mua thiết bị 0 143,700 48,800
Trả lãi cổ phiếu 51,000 0 0
Tổng số phải thanh toan 230,000 400,000 270,000
Số dư trước khi vay (20,000) 30,000
Vay 50,000
Trả lại gốc vay 0
Trả lãi 0
Số dư cuối kỳ 30,000
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH TIỀN MẶT TỔNG THỂ
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Số dư đầu kỳ 40,000 30,000 30,000
Các khoản thu 170,000 400,000 335,000
Tổng số tiền có trong kỳ 210,000 430,000 365,000
Thanh toán cho:
Dự toán NVL 40,000 72,300 72,700
Dự toán NC 13,000 23,000 14,500
Dự toán CF SXC 56,000 76,000 59,000
Dự toán CF BH & QLDN 70,000 85,000 75,000
Mua thiết bị 0 143,700 48,800
Trả lãi cổ phiếu 51,000 0 0
Tổng số phải thanh toan 230,000 400,000 270,000
Số dư trước khi vay (20,000) 30,000 95,000
Vay 50,000 0
Trả lại gốc vay 0 0
Trả lãi 0 0
Số dư cuối kỳ 30,000 30,000
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH TIỀN MẶT TỔNG THỂ
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Số dư đầu kỳ 40,000 30,000 30,000
Các khoản thu 170,000 400,000 335,000
Tổng số tiền có trong kỳ 210,000 430,000 365,000
Thanh toán cho:
Dự toán NVL 40,000 72,300 72,700
Dự toán NC 13,000 23,000 14,500
Dự toán CF SXC 56,000 76,000 59,000
Dự toán CF BH & QLDN 70,000 85,000 75,000
Mua thiết bị 0 143,700 48,800
Trả lãi cổ phiếu 51,000 0 0
Tổng số phải thanh toan 230,000 400,000 270,000
Số dư trước khi vay (20,000) 30,000 95,000
Vay 50,000 0 0
Trả lại gốc vay 0 0 (50,000)
Trả lãi 0 0 (2,000)
Số dư cuối kỳ 30,000 30,000 43,000
50,000 × 0.16 × 3/12 = 2,00
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NS
Báo cáo
KQHĐKD
NS
Tiền mặt
NGÂN SÁCH BÁO CÁO
KQHĐKD
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Công ty Tiến Đạt
Dự toán BC Kết quả hoạt động kinh doanh
Cho quý kết thúc ngày 30 tháng 6
Doanh thu (100,000 đvị X 10) 1,000,000
NGÂN SÁCH BÁO CÁO
KQHĐKD
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Công ty Tiến Đạt
Dự toán BC Kết quả hoạt động kinh doanh
Cho quý kết thúc ngày 30 tháng 6
Doanh thu (100,000 đvị x 10) 1,000,000
Giá vốn hàng bán (100,000 x 4.99) 499,000
Lãi gộp 501,000
Tính giá thành đơn vị như sau:
NGÂN SÁCH BÁO CÁO KẾT
QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH
DOANH
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Chi phí SX cho 1 đơn vị SP Số lượng Chi phí Total
NVL Trực tiếp 5.00 kg 0.40 2.00
NC trực tiếp 0.05 giờ 10.00 0.50
Chi phí SXC 0.05 giờ 49.70 2.49
Tổng chi phí sản xuất 4.99
Tổng chi phí SXC trong kỳ 251,000
Tổng giờ công LĐ cần thiết 5,050 h.
= 49.70/1 giờ.
Dự toán NC và CF SXC
Giờ lao động CF SXC
Tháng 4 1,300 76,000
Tháng 5 2,300 96,000
Tháng 6 1,450 79,000
Tổng số 5,050 251,000
Chi phí SXC được
Phân bổ dựa trên
số giờ công
lao động TT.
NGÂN SÁCH BÁO CÁO
KQHĐKD
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Công ty Tiến Đạt
Dự toán BC Kết quả hoạt động kinh doanh
Cho quý kết thúc ngày 30 tháng 6
Doanh thu (100,000 SP x 10) 1,000,000
Giá vốn hàng bán (100,000 x 4.99) 499,000
Lãi gộp 501,000
Chi phí BH và chi phí QLDN 260,000
Thu nhập từ hoạt động 241,000 Dự toán CF BH & QLDN
Tháng 4 80,000
Tháng 5 95,000
Tháng 6 85,000
Tổng 260,000
NGÂN SÁCH BÁO CÁO
KQHĐKD
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Công ty Tiến Đạt
Dự toán BC Kết quả hoạt động kinh doanh
Cho quý kết thúc ngày 30 tháng 6
Doanh thu (100,000 SP x 10) 1,000,000
Giá vốn hàng bán (100,000 x 4.99) 499,000
Lãi gộp 501,000
Chi phí BH và chi phí QLDN 260,000
Thu nhập từ hoạt động 241,000
Lãi vay 2,000
Thu nhập thuần 239,000
NGÂN SÁCH BÁO CÁO
KQHĐKD
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH
bảng cân đối
kế toán
NGÂN SÁCH
Báo cáo
KQHĐKD
NGÂN SÁCH
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Báo cáo của Cty Tiến Đạt số dư các TK tại
30/6, trước khi lập các NGÂN SÁCH
BCTC:
l Đất - 50,000
l Nhà xưởng (còn lại) - 174,500
l Cổ phiếu thường - 200,000
l Máy móc (còn lại) - 192,500
l Lợi nhuận giữ lại - 148,150
NGÂN SÁCH
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Công ty Tiến Đạt
Dự toán Bảng cân đối kế toán
Tại 30 tháng 6, 2008
Tài sản lưu động
Tiền mặt 43,000
Các khoản phải thu 75,000
NVL thô 4,600
Thành phẩm 24,950
Tổng tài sản lưu động 147,550
Tài sản cố định
Đất đai 50,000
Nhà xưởng 174,500
Máy móc 192,500
Tổng tài sản cố định 417,000
TỔNG TÀI SẢN 564,550
NGUỒN VỐN
Phải trả 28,400
Cổ phiếu thường 200,000
Lợi nhuận giữ lại 336,150
TỔNG NGUỒN VỐN 564,550
25% DT
tháng 6-
300,000
11,500 kg
x 0.40/kg.
50% giá trị mua
Hàng T6-
56,800
5,000 SP x
4.99/ 1SP
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Công ty Tiến Đạt
Dự toán Bảng cân đối kế toán
Tại 30 tháng 6, 2008
Tài sản lưu động
Tiền mặt 43,000
Các khoản phải thu 75,000
NVL thô 4,600
Thành phẩm 24,950
Tổng tài sản lưu động 147,550
Tài sản cố định
Đất đai 50,000
Nhà xưởng 174,500
Máy móc 192,500
Tổng tài sản cố định 417,000
TỔNG TÀI SẢN 564,550
NGUỒN VỐN
Phải trả 28,400
Cổ phiếu thường 200,000
Lợi nhuận giữ lại 336,150
TỔNG NGUỒN VỐN 564,550
Số dư đầu kỳ 148,150
Tăng: TN thuầ 239,000
Giảm: lãi cổ phiếu (51,000)
Số dư cuối kỳ 336,150
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Hãy
đổi
chủ đề!!
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Việc đánh giá là khó
khăn khi hoạt động
thực tế khác với
NGÂN SÁCH hoạt
động ban đầu.
NGÂN SÁCH
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
Hmm! Việc so sánh
các chi phí ở các mức
hoạt động khác nhau
giống như việc so sánh
táo với cam.
Xem xét 1 ví dụ
từ công ty
Thu Hương. . .
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
Dự toán Kết quả
ban đầu thực tế Biến đổi
Sản lượng SP sản xuất 10,000 8,000 2,000 U
Chi phí biến đổi
NC gián tiếp 40,000 34,000 6,000 F
NVL gián tiếp 30,000 25,500 4,500 F
Điện năng 5,000 3,800 1,200 F
Chi phí cố định
Khấu hao 12,000 12,000 0
Bảo hiểm 2,000 2,000 0
Tổng chi phí 89,000 77,300 11,700 F
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
Dự toán Kết quả
ban đầu thực tế Biến đổi
Sản lượng SP sản xuất 10,000 8,000 2,000 K
Chi phí biến đổi
NC gián tiếp 40,000 34,000 6,000 T
NVL gián tiếp 30,000 25,500 4,500 T
Điện năng 5,000 3,800 1,200 T
Chi phí cố định
Khấu hao 12,000 12,000 0
Bảo hiểm 2,000 2,000 0
Tổng chi phí 89,000 77,300 11,700 T
K (U) = Biến đổi bất lợi – Công ty
Thu Hương không thể đạt được
mức NGÂN SÁCH hoạt động.
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
Dự toán Kết quả
ban đầu thực tế Biến đổi
Sản lượng SP sản xuất 10,000 8,000 2,000 U
Chi phí biến đổi
NC gián tiếp 40,000 34,000 6,000 F
NVL gián tiếp 30,000 25,500 4,500 F
Điện năng 5,000 3,800 1,200 F
Chi phí cố định
Khấu hao 12,000 12,000 0
Bảo hiểm 2,000 2,000 0
Tổng chi phí 89,000 77,300 11,700 F
T(F) = Biến đổi có lợi: Chi phí thực tế nhỏ
hơn chi phí NGÂN SÁCH.
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
Dự toán Kết quả
ban đầu thực tế Biến đổi
Sản lượng SP sản xuất 10,000 8,000 2,000 U
Chi phí biến đổi
NC gián tiếp 40,000 34,000 6,000 F
NVL gián tiếp 30,000 25,500 4,500 F
Điện năng 5,000 3,800 1,200 F
Chi phí cố định
Khấu hao 12,000 12,000 0
Bảo hiểm 2,000 2,000 0
Tổng chi phí 89,000 77,300 11,700 F
Chi phí biến đổi có lợi có phải do chúng ta
làm tốt công tác kiểm soát chi phí?
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Tôi không nghĩ là tôi
có thể trả lời được câu hỏi
về việc sử dụng bản dự
toán ban đầu.
Chi phí biến đổi có lợi
do các mức hoạt động thấp hơn
là bao nhiêu? Và do kiểm soát
chi phí tốt là bao nhiêu?
NGÂN SÁCH
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH NGÂN SÁCH LINH
HOẠT
Để trả lời câu hỏi đó, chúng ta cần
ngân sách để đáp ứng mức HĐ thực tế.
Tôi không nghĩ là tôi
có thể trả lời được câu hỏi
về việc sử dụng bản dự
toán ban đầu.
Chi phí biến đổi có lợi
do các mức hoạt động thấp hơn
là bao nhiêu? Và do kiểm soát
chi phí tốt là bao nhiêu?
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Quan niệm chủ đạo
Hãy nói cho tôi biết mức độ hoạt động trong
kỳ, tôi sẽ chỉ ra các chi phí và doanh thu.
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Nâng cao khả năng đánh giá.
Có thể được lập cho bất cứ mức
hoạt động nào trong phạm vi phù hợp.
Đưa ra mức chi phí thực tế
phát sinh tại mức hoạt động
thực tế
Chỉ ra sự biến động do kiểm soát
tốt hay thiếu sự kiểm soát chi phí.
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Để một chính sách cho các
mức HĐ khác nhau, chúng ta phải biết
cách ứng xử của CF với mức độ hoạt
động:
v Tổng chi phí biến đổi thay đổi
cùng chiều với sự thay đổi
của mức độ HĐ.
v Tổng CF cố định sẽ không đổi
trong một phạm vi HĐ
phù hợp.
Cố định
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Công thức Tổng
Chi phí Chi phí 8,000 10,000 12,000
1 giờ Cố định giờ giờ giờ
Số đơn vị sản phẩm SX 8,000 10,000 12,000
Chi phí biến đổi
NC gián tiếp 4 32,000
NVL gián tiếp 3 24,000
Chi phí điện 1 4,000
Tổng chi phí biến đổi 8 60,000
Chi phí cố định
Khấu hao 12,000
Bảo hiểm 2,000
Tổng chi phí cố định
Tổng CF SXC
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
Chi phí biến đổi sẽ là số không
đổi trên một giờ lao động.
Ở NS ban đầu, NC gián tiếp là
40.000 cho 10.000 giờ à tỷ lệ 4/
1 giờ.
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
Công thức Tổng
Chi phí Chi phí 8,000 10,000 12,000
1 giờ Cố định giờ giờ giờ
Số đơn vị sản phẩm SX 8,000 10,000 12,000
Chi phí biến đổi
NC gián tiếp 4.00 32,000 40,000 48,000
NVL gián tiếp 3.00 24,000 30,000 36,000
Chi phí điện 0.50 4,000 5,000 6,000
Tổng chi phí biến đổi 7.50 60,000 75,000 90,000
Chi phí cố định
Khấu hao 12,000 12,000 12,000 12,000
Bảo hiểm 2,000 2,000 2,000 2,000
Tổng chi phí cố định 14,000 14,000 14,000
Tổng CF SXC 74,000 89,000 104,000
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Công thức Tổng NGÂN SÁCH LINH HOẠT
Chi phí Chi phí 8,000 10,000 12,000
1 giờ Cố định giờ giờ giờ
Số đ
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- bai_giang_ke_toan_quan_tri_chuong_4_lap_du_toan_ngan_sach_ho.pdf