các nếp lưỡi nắp
- Rễ lưỡi:
Ba nếp lưỡi nắp (nếp lưỡi
nắp giữa và nếp lưỡi nắp
bên), giới hạn nên các
thung lũng nắp thanh môn.
Cấu tạo của lưỡi:
Lưỡi
Khung
Cơ
Xương móng
Cân
Cân lưỡi
Vách lưỡi
cơ nội tại: cơ dọc lưỡi trên, cơ dọc lưỡi
dưới, cơ ngang lưỡi, cơ thẳng lưỡi
cơ ngoại lai: cơ móng lưỡi, cơ trâm
lưỡi, cơ cằm lưỡi, cơ khẩu cái lưỡi.
31 trang |
Chia sẻ: trungkhoi17 | Lượt xem: 482 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng Miệng, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
MIỆNG
ThS.BS Nguyễn Hoàng Vũ
Tiền đình miệng
Ổ miệng chính
1/2/2016 Dr.Vu 2
Khẩu cái:
Giới hạn trên của miệng
Hai phần: khẩu cái cứng và khẩu cái mềm
1/2/2016 Dr.Vu 3
Khẩu cái cứng: Mỏm khẩu cái X. hàm trên và
mảnh ngang xương khẩu cái
TK: TK khẩu cái lớn và TK mũi khẩu cái từ hạch
chân bướm khẩu cáI của TK hàm trên (V2).
ĐM: ĐM khẩu cái lớn: xuất phát từ ĐM khẩu cái
xuống (nhánh của ĐM hàm)
.
1/2/2016 Dr.Vu 4
1/2/2016 Dr.Vu 5
Hạch chân bướm
khẩu cái
TK khẩu cái lớn TK khẩu cái bé TK mũi khẩu cái
1/2/2016 Dr.Vu 6
ĐM khẩu cái lớn phải và trái
1/2/2016 Dr.Vu 7
Khẩu cái mềm: Tiếp theo khẩu cái cứng, chiếm 1/5 còn
lại của khẩu cái.
ĐM:
- ĐM khẩu cái lớn và ĐM khẩu cái bé (của ĐM khẩu
cái xuống).
- ĐM khẩu cái lên (của ĐM mặt)
- Nhánh khẩu cái (của ĐM hầu lên).
TK: Cảm giác: TK khẩu cái bé.
Vận động: TK X.
1/2/2016 Dr.Vu 8
2 1
1
2
1: Cung khẩu cái lưỡi, có cơ khẩu cái lưỡi
2: Cung khẩu cái hầu, có cơ khẩu cái hầu
1/2/2016 Dr.Vu 9
Hạnh nhân khẩu cái
1/2/2016 Dr.Vu 10
Răng
1/2/2016 Dr.Vu 11
1/2/2016 Dr.Vu 12
1/2/2016 Dr.Vu 13
Lưỡi
- Mặt lưng:
V lưỡi (rãnh tận cùng)
Rễ lưỡi
Thân lưỡi
Nhú
1/2/2016 Dr.Vu 14
-Mặt dưới có hãm lưỡi.
1/2/2016 Dr.Vu 15
các nếp lưỡi nắp
- Rễ lưỡi:
Ba nếp lưỡi nắp (nếp lưỡi
nắp giữa và nếp lưỡi nắp
bên), giới hạn nên các
thung lũng nắp thanh môn.
1/2/2016 Dr.Vu 16
Cấu tạo của lưỡi:
Xương móng
Khung Cân lưỡi
Cân
Lưỡi Vách lưỡi
cơ nội tại: cơ dọc lưỡi trên, cơ dọc lưỡi
dưới, cơ ngang lưỡi, cơ thẳng lưỡi
Cơ
cơ ngoại lai: cơ móng lưỡi, cơ trâm
lưỡi, cơ cằm lưỡi, cơ khẩu cái lưỡi.
1/2/2016 Dr.Vu 17
Cơ dọc lưỡi trên Cơ ngang lưỡi Cơ thẳng lưỡi
Cơ dọc lưỡi dưới
Cơ nội tại
1/2/2016 18
Dr.Vu
Cơ khẩu cái lưỡi
Cơ trâm lưỡi
Cơ cằm lưỡi
Cơ móng lưỡi
Xương móng
Cơ ngoại lai
1/2/2016 Dr.Vu 19
Cơ Nguyên ủy Bám tận Thần kinh Động tác
Cơ trâm lưỡi Mỏm trâm Hai bên và dưới lưỡi TK XII Thụt lưỡI và
nâng lên
Cơ móng lưỡi Thân và sừng Hai bên và dưới lưỡi TK XII Hạ lưỡI và
lớn x. móng thụt lưỡi vào
Cơ cằm lưỡi Gai cằm Mặt dưới lưỡi, thân TK XII Đưa lưỡi ra
x. móng và hạ lưỡi
xuống
Cơ khẩu cái Khẩu cái Bờ ngoài mặt lưng TK X Nâng lưỡi
lưỡi mềm lưỡi
1/2/2016 Dr.Vu 20
TK Cảm giác
2/3 trước lưỡi:
. Thừng nhĩ thuộc TK trung gian: cảm giác vị giác
. TK lưỡi thuộc TK V3: cảm giác thân thể.
1/3 sau lưỡi
. Nhánh lưỡi TK thiệt hầu
. Nhánh trong của TK thanh quản trên Cảm giác thân
thể và vịgiá c
(thuộc TK lang thang)
1/2/2016 Dr.Vu 21
Thần kinh cảm giác
Vị giác và thân thể
X
Vị giác và thân thể
IX
v Cảm giác thân thề
VII’ Vị giác
1/2/2016 Dr.Vu 22
Động mạch lưỡi: nhánh của ĐM cảnh ngoài
(xem bài ĐM cảnh ngooài)
1/2/2016 Dr.Vu 23
ĐM lưỡi
1/2/2016 Dr.Vu 24
Các nhánh của ĐM lưỡi
Nhánh
lưng lưỡi
ĐM lưỡi sâu
ĐM lưỡi
TK hạ thiệt
ĐM cảnh ngoài
Nhánh trên móng
Nhánh dưới lưỡi
1/2/2016 Dr.Vu 25
Tuyến nước bọt
Ba cặp tuyến lớn:
- Tuyến mang tai
- Tuyến dưới hàm
- Tuyến dưới lưỡi
1/2/2016 Dr.Vu 26
Tuyến mang tai:
1/2/2016 Dr.Vu 27
TK mặt đi xuyên giữa hai phần của tuyến mang tai
1/2/2016 Dr.Vu 28
Tuyến dưới hàm
1/2/2016 Dr.Vu 29
1/2/2016 Dr.Vu 30
1/2/2016 Dr.Vu 31
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- bai_giang_mieng.pdf