Bài giảng Photoshop - Chương 4: Layer - Layer mask - Layerstyle

Technique:

Softer: dịu, lan tỏa

Spread: độ căng của quầng sáng

Size: độ lan tỏa của quầng sáng

Contour: kiểu viền của quầng sáng

Range: phạm vi lan tỏa

Jitter: có hiệu quả với kiểu phát sáng màu Gradient

Angle: hướng của khối

Gloss Contour: kiểu bóng của khối

Higlight:

- Mode: các chế độ hòa trộn của highligh

- Opacity: độ trong suốt của highlight

 

ppt69 trang | Chia sẻ: trungkhoi17 | Lượt xem: 700 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng Photoshop - Chương 4: Layer - Layer mask - Layerstyle, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CHƯƠNG IV L AYER - LAYER MASK - LAYERSTYLE Lớp được gọi là các layer, tương tự như những tờ giấy bóng trong suốt đặt chồng lên nhau. Chúng ta có thể thay đổi vị trí các lớp này, xóa, gắn mặt nạ, chỉnh sửa từng lớp mà không ảnh hưởng đến các lớp còn lại và chúng ta cũng có thể gắn kết các lớp đó lại với nhau.4.1. Layer.4.1.1. Khái niệm:Ví dụ:4.1.2. Khái niệm Lớp nềnLớp dưới cùng của một hình ảnh thông thường gọi là background (hình nền). Thao tác thực hiện:- Nhấp hai lần vào lớp background đó.- Hiện hộp thoại chọn* Có thể chuyển đổi từ Lớp nền (background) sang Lớp (Layer).Để hiển thị hộp thoại Layer: Menu Window / Layer (phím tắt F7)Vào Window, chọn LayerBảng hộp thoại Layer* Gộp các Layer Thực hiện:Nhấp chọn Menu LayerVào Menu LayerChọn gộp với 1 lớp ngay bên dướigộp các Layer đang được liên kết thành một lớpKí hiệu liên kết Layer Merge Visible: gộp tất cả các lớp đang hiển thị thành một lớp Merge Link: gộp các Layer đang được liên kết thành một lớp Merge down: gộp với một Layer ngay bên dưới Flatten Image: làm phẳng lớp thành một lớp Background1. Opacity: Độ trong suốt của Lớp5.Create New Layer: Tạo Layer mới4.2. Hộp thoại Palette Layer.2. Fill: Độ trong suốt của các pixel màu4. Delete Layer: Xóa Layer3. Lớp nền1. 3. 4. 2. 5. 6. Layer Set7. Các Layer con bên trong thư mục8. Các hiệu ứng tên Layer10. Create a new set: Layer Set thư mục chứa các Layer9. Create new fill or adjustment Layer: tạo một lớp màu phủ hoặc một lớp hiệu chỉnh mới91067811. Add Layer Mask: Tạo mặt nạ lớp12. Add Layer Style: tạo hiệu ứng cho hình ảnh chứa Layer đó 14. Layer hiện hành13. Ẩn, hiện Layer15. Các chế độ khóa lớp16. Các chế độ hòa trộn111213141516Blending Mode: các chế độ hòa trộn màu Normal: chuẩn, không hòa trộn Dissolve: tạo hiệu ứng cọ vẽ khô Darken: Kết quả nghiêng về màu tối, sắc độ đậm vẫn được bảo toàn, đậm hơn so với ảnh ban đầu. Multiply: tạo màu sẫm hơn khi tô vẽ Color Burn: tạo hiệu ứng chiếu sáng, thường nghiêng về sắc nâu đỏ Linear Burn: tạo hiệu ứng chiếu sáng nhưng độ chuyển màu bớt gắt hơn Lighten: tạo kết quả sáng hơn so với ảnh ban đầu và giảm độ đậm trên hình ảnh Screen: cũng giống như LightenBlending Mode: các chế độ hòa trộn màu Color Dodge: Làm sáng màu nền, nghiêng về những màu rực rỡ . Linear Dodge: Hiệu ứng gần giống Color Dodge nhưng độ sáng bớt gắt . Overlay: Ở chế độ này thường nghiêng về sắc độ nóng và rực rỡ. Blending Mode: các chế độ hòa trộn màu Hard Light: Kết quả nghiêng về màu đậm Vivid Light: tạo ảnh có độ trực rỡ làm tăng độ tương phản so với ảnh ban đầu Linear Light: gần giống với hiệu ứng Vivid Light nhưng giảm độ tương phản.Blending Mode: các chế độ hòa trộn màu Soft Light: Hiệu ứng gần giống hiệu ứng Overlay nhưng độ tương phản bị giảm đi Difference: kết quả tạo ra màu thứ ba khác với màu ban đầu Exclusion: gần giống với hiệu ứng Difference nhưng giảm độ tương phản. Blending Mode: các chế độ hòa trộn màu Pin Light: tạo kết quả rực rỡ màu tuy nhiên có tăng thêm các cấp độ trung gian Color: Hòa trộn có bảo lưu độ sáng tối của màu nền với sắc độ và cường độ của màu nền hòa trộn. Satuaration: kết hợp độ xám và sắc độ của màu hòa trộn với màu nền. Blending Mode: các chế độ hòa trộn màu Luminosity: thay thế tone màu của màu tô vẽ hoặc lớp4.3. Layer Mask (Mặt nạ lớp) Mặt nạ dùng để che tạm thời một phần của hình mà vẫn bảo toàn ảnh gốc Mặt nạ chỉ có 2 màu: + trắng(hiển thị) + đen(che)Công dụng:Thực hiện:Cách 1:Bước 1: Chọn Layer muốn che mặt nạBước 2: Click biểu tượng (Add a Layer Mask)Bước 3: Sử dụng Gradient Tool hoặc Brush* Gradient Tool (phím tắt G)Công dụng: dùng để tô màu chuyển sắcThực hiện: Chọn hiệu ứng trên thanh Option của Gradient Kích điểm đầu và rê chuột đến điểm cuối bất kỳ+ Linear Gradient: màu chuyển từ điểm đầu đến điểm cuối theo đường thẳng.+ Radial Gradient: tô chuyển theo hình đồng tâm. + Angle Gradient: tô chuyển theo góc xoay. + Reflected Gradient: tô chuyển theo có tính phản quang + Diamond Gradient: tô màu theo hình thoi Cách 2:Bước 1: Chọn Layer muốn che mặt nạBước 2: Vào Menu Layer / Layer Mask Reveal all: mặt mạ trắng Hide all: mặt nạ đen Reveal selection: Hiển thị phần bên trong vùng chọn Hide selection: Che phần bên trong vùng chọnBước 3: Sử dụng Gradient Tool hoặc Brush* Các lệnh làm việc với Layer Mask: Xóa mặt nạ- Drag mặt nạ vào Delette Layer- Xuất hiện thông báo Delete: xóa hẳn mặt nạ, đưa hình ảnh trở về trạng thái ban đầu Apply: cập nhập mặt nạ vào Layer hiện hành Cancel: hủy bỏ lệnh Kích chuột phải vào Layer Mask- Chọn Delete Layer Mask- Hoặc Disable Layer Mask* Lưu ý: khi làm việc với mặt nạ, phải bảo đảm rằng ta đang chọn lớp mặt nạ- Kích biểu tượng ở góc dưới trái của palette Layer\ Chọn kiểu hiệu ứng4.4 Layer StyleTạo hiệu ứng cho hình ảnh được chứa trong Layer đó Thao tác thực hiện: cách mở Layer Style.- Nhấp hai lần vào Layer muốn tạo hiệu ứng- Kích phải mouse lên Layer muốn tạo hiệu ứng\ Blending Options- Menu Layer\ Layer Style\ Blending Options4.5.1. Drop shadow Hiệu ứng bóng đổ- Mode: các chế độ hòa trộn của hiệu ứng.- Opacity: độ trong suốt của hiệu ứng.- Use Global Angle: ta chỉ cần thay đổi góc xoay của một hiệu ứng. - Distance: khoảng cách của hiệu ứng đối với vật thể.- Spread: độ thắt (căng) của bóng.- Size: độ lớn của bóng, bóng càng lớn thì càng nhòe và có độ chuyển mềm- Contour: kiểu viền của bóng - Noise: tạo nhiễu hạt4.5.2. Inner shadow Tạo hiệu ứng bóng bên trong4.5.3. Outer Glow Tạo hiệu ứng bóng quầng màu bên ngoàiBlend Mode:Màu của quầng sáng Quầng sáng chuyển sắc Technique:Softer: dịu, lan tỏaSpread: độ căng của quầng sángSize: độ lan tỏa của quầng sángContour: kiểu viền của quầng sáng Range: phạm vi lan tỏaJitter: có hiệu quả với kiểu phát sáng màu Gradient4.5.4. Inner Glow Tạo hiệu ứng bóng quầng màu bên trong4.5.5. Bevel and Emboss Tạo hiệu ứng chạm nổi và vát cạnh.Style: Outer Bevel: hiệu ứng cạnh xiên bên ngoài Inner Bevel: hiệu ứng cạnh xiên bên trong Emboss: hiệu ứng chạm nổi Pillow Emboss: hiệu ứng chạm nổi khắc xuống Stroke Emboss: chạm nổi cho đường viền (phải kiểm vào hiệu ứng Stroke mới thấy được kiểu này)Technique: Smooth: khối không trơn, nhẵn. Chisel Hard: khối vát cạnh 1 chiều Chisel Soft: khối vát cạnh hai chiều Depth: độ sâu của khối Direction: hướng của khối Size: độ lớn của khối Soften: độ mềm mại của khối bo tròn.Higlight:- Mode: các chế độ hòa trộn của highligh- Opacity: độ trong suốt của highlightAngle: hướng của khốiGloss Contour: kiểu bóng của khối4.5.6. Satin Hiệu ứng tạo độ trơn láng, bóng nước4.5.7. Color Overlay Hiệu ứng phủ một lớp màu lên đối tượng Chọn màu để hòa trộn Opacity: độ trong suốt của màu phủ.4.5.8. Gradient Overlay Hiệu ứng phủ một lớp Gradient lên đối tượng Style: kiểu hòa trộnLinear: hòa trộn trực tiếp (thẳng)Radial: tỏa trònAngle: tỏa tròn kiểu hình nónReflected: phản chiếuDiamond: tỏa vuông như ánh kim cươngAngle: góc xoay hướng tôScale: co giãn vùng màu chuyển sắc.4.5.9. Pattern Overlay Hiệu ứng phủ một lớp Pattern lên đối tượngChọn mẫu PatternSnap To Origin: đúng vật liệu gốcScale: co giãn vật liệu4.5.10. StrokeHiệu ứng tạo viền cho đối tượng trên layer6.1. Text (văn bản) Ta có thể dùng công cụ Text để tạo một nội dung văn bản, khi tạo chữ xong, bạn sẽ dùng những hiệu ứng trên chữ nhằm tạo ra nét viền, tạo độ nổi, gán kết cấu gradient... với nhiều hình thức đa dạng.CHƯƠNG VI6.2. Horizontal Type ToolCông cụ tạo văn bản theo chiều ngang.Thao tác thực hiện: Chọn công cụ Horizontal Type Tool Xác lập một số định dạng trên thanh Options (Fonts, Size,)  Kích vào vị trí bất kỳ trên hình ảnh, nhập văn bản. Nội dung văn bản sẽ được đặt tại Layer mới6.3. Vertical Type Tool Công cụ tạo văn bản theo chiều dọc.Thao tác thực hiện: Chọn công cụ Type Xác lập một số định dạng trên thanh Options (Fonts, Size,)  Kích vào vị trí bất kỳ trên hình ảnh, nhập văn bản.Các chức năng trên thanh optionsParagraph Palettes:Font: chọn kiểu FontStyle: kiểu thường, đậm, nghiêng Size: kích cỡ chữ Kerning: Khoảng cách giữa hai ký tựLeading: khoảng cách dòng Tracking:Khoảng cách giữa các ký tựVertically Scale: co giãn văn bản theo chiều dọc Horizontally Scale: co giãn văn bản theo chiều ngangColor: màu văn bảnFaux bold: làm đậm văn Faux Italic: tạo văn bản nghiêng Left align text: canh trái văn bản.Center text: canh giữa văn bản.Right align text: canh phải văn bản.Justify last centered: canh thẳng hàng hai bên, trừ dòng cuối canh giữa.Justify last right: canh thẳng hàng hai bên, trừ dòng cuối canh phải.Justify all: canh thẳng hàng hai bên bắt buộc, kể cả dòng cuối cùng.Justify last left: canh thẳng hàng hai bên, trừ dòng cuối cùng canh trái.Lưu ý: Khi nhập văn bản (dạng Type) sẽ tự phát sinh một Layer riêng (Layer T). Riêng với các dạng Type mask thì chỉ là một vùng chọn trên Layer hiện hành. * Đổi Layer văn bản thành hình ảnh (Layer thường)Menu Layer\ Rasterize\ Type6.4. Horizontal Type Mask Tool: Công cụ tạo văn bản theo chiều ngang dạng mặt nạ vùng chọn.Thao tác thực hiện: Chọn công cụ Horizontal Type Mask Tool Nội dung văn bản chỉ là vùng chọn, bạn phải tạo Layer mới để chứa văn bản. Xác lập một số định dạng trên thanh Options (Fonts, Size,)  Kích vào vị trí bất kỳ trên hình ảnh, nhập văn bản.6.6. CÁC LOẠI CHỮ UỐN CONGUốn cong tức là cho phép làm biến dạng theo đủ loại hình dạng, chẳng hạn hình cung hoặc hình gợn sóng. 6.6.1. Uốn cong chữ Chọn lớp chữ. Thực hiện một trong hai cách:- Chọn công cụ Type, nhấp vào biểu tượng Create Warped Text trên thanh Option.- Chọn Layer > Type > Warp text.6.6.2. Các tùy chọn trong hộp thoại Chọn kiểu uốn từ menu Style. Chọn hướng uốn chữ: Horizontal hoặc Vertical. Chọn Blend định mức độ uốn chữ. Horizontal Distortion và Vertical Distortion áp dụng phối cảnh cho chữ. Nhấp OK.6.6.3. Gỡ bỏ Uốn chữChọn lớp chữ đã bị uốn. Chọn công cụ Type, và nhấp và Warp text trên thanh Option hoặc chọn Layer > Type > Warp text.Chọn None từ menu Style, và nhấp OK. HIỆU ỨNG ĐẶC BIỆT (FILTER) NHÓM BLURCác bộ lọc Blur làm mờ vùng chọn hoặc hình ảnh, rất hữu ích trong việc chấm sửa ảnh. Có thể tạo bóng mờ cho hình ảnh.1.1. Blur Tạo hiệu ứng làm mờ hình ảnh, tạo cảm giác về sự mềm mại. 2. Blur More Tạo hiệu ứng làm mờ hình ảnh có hiệu ứng mạnh gấp ba, bốn lần so với Blur 3. Gaussian Blur Nhanh chóng làm nhòe vùng chọn theo mức độ có thể điều chỉnh. Giá trị Radius càng cao thì mức độ nhòe càng mạnh.Làm nhòe theo hướng cụ thể (từ –360 độ đến + 360 độ) và cường độ xác định (từ 1 – 999). Hiệu ứng của bộ lọc này tương tự như chụp ảnh đối tượng đang chuyển động.1.4. Motion Blur 5. Radial Blur Làm nhòe một cách đa dạng và phong phú hơn. Nó tạo ra vòng xoáy đồng tâm hoặc theo đường hướng tâm (Spin, Zoom).Spin: Làm nhòe dọc theo các đường tròn đồng tâm (cuộn xoáy)Zoom: Làm nhòe theo đường hướng tâm6. Smart Blur Làm nhòe chính xác hình ảnh. Nó chuyển hóa hình ảnh về dạng đơn giản của các pixel màu.2. NHÓM DISTORTCác bộ lọc Distort làm biến dạng hình học của hình ảnh, tạo hiệu ứng 3D hoặc tái tạo hình dạng khác. 2.1. Diffuse Glow Hình ảnh tựa như được nhìn qua bộ lọc khuếch tán mờ dịu. Bộ lọc này đưa thêm sọc trắng vào hình ảnh, với quầng sáng mờ dần từ tâm vùng chọn.2.2. Displace Bộ lọc này sử dụng một ảnh PSD, gọi là họa đồ thay thế để quyết định cách biến dạng một vùng chọn.2.3. Glass Làm cho hình ảnh hiển thị như thể được nhìn ngắm qua các kiểu kính khác nhau.2.4. Ocean Ripple Thêm những gợn sóng cách nhau một cách ngẫu nhiên vào bề mặt hình ảnh, làm cho hình ảnh tựa như ở dưới nước.2.5. PinchXoáy vùng chọn. Giá trị dương tối đa 100% sẽ xoắn vùng chọn vào tâm, giá trị âm tối đa –100% sẽ xoắn vùng chọn hướng ra ngoài.2.6. Polar Coordinates Chuyển vùng chọn từ tọa độ vuông góc sang tọa độ cực và ngược lại.2.7. Ripple Tạo mẫu gợn sóng trên vùng chọn, y hệt sóng nước lăn lăn trên mặt hồ. Muốn chi phối hiệu ứng ở mức cao hơn, hãy dùng bộ lọc Wave.2.8. ShearLàm biến dạng hình ảnh dọc theo đường cong. Xác định đường cong bằng cách kéo vạch trong hộp để tạo đường cong biểu thị mức biến dạng. 2.9. Spherize Cung cấp hiệu ứng 3D cho đối tượng bằng cách bao quanh hình dạng cầu, làm biến dạng hình ảnh và kéo dãn hình ảnh sao cho khớp với đường cong đã chọn.2.10. Twirl Xoáy hình ảnh mạnh dần về phía tâm. Việc chỉ định góc sẽ tạo ra một mẫu thức xoáy 2.11. Wave Hoạt động tương tự như bộ lọc Ripple nhưng mức chi phối cao hơn. Các tùy chọn bao gồm số bộ sinh sóng, độ dài sóng, độ cao sóng, và kiểu sóng.2.12. Zigzag Làm biến dạng ảnh theo hướng xuyên tâm với các đường chữ chi. Ta có thể xác lập số bước nghịch hướng trên đường chữ chi. Hiệu ứng tạo cảm giác như ném viên đá xuống nước, nước loang ra.Để có được ánh phản chiếu màu trắng, ta có thể dùng cọ Brush màu trắng vẽ vài nét lên hình trước khi áp dụng hiệu ứng.

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pptbai_giang_photoshop_chuong_4_layer_layer_mask_layerstyle.ppt
Tài liệu liên quan