MQH giữa tài trợ vốn ngắn
hạn và dài hạn
Tổng nhu cầu vốn gồm:
• Vốn tài trợ TS dài hạn
• Vốn tài trợ TS ngắn hạn thường
xuyên
• Vốn tài trợ TS ngắn hạn mùa vụ
Chính sách tài trợ
Chính sách đầu tư thoáng
Chính sách đầu tư chặt chẽ
Chính sách đầu tư trung dung
Quản trị vốn ngắn hạn
4.3.1. Quản trị tiền mặt
4.3.2. Quản trị đầu tư chứng khoán
ngắn hạn
4.3.3. Quản trị các khoản phải thu
4.3.4. Quản trị hàng tồn kho
154.3.1. Quản trị tiền mặt
4.3.1.1. Mô hình quản trị tiền mặt theo
quan điểm tồn kho tối ưu
4.3.1.2. Mô hình quản trị tiền mặt của
MILLER - ORR
Chương 4
Quản trị vốn lưu động
1
Quản trị VLĐ
4.1. Khái quát chung về quản trị VLĐ
4.2. Mối quan hệ giữa tài trợ vốn ngắn
hạn và dài hạn
4.3. Quản trị vốn ngắn hạn
2
4.1. Khái quát chung về quản
trị VLĐ
4.1.1. Khái niệm VLĐ
4.1.2. Nguồn tài trợ VLĐ
4.1.3. Chu kỳ luân chuyển VLĐ
3
4.1.1. Khái niệm VLĐ
TS ngắn hạn, thời hạn sử dụng dưới
1 năm.
Khoản phải thu
Hàng tồn kho
Tiền mặt và các khoản đầu tư ngắn
hạn
4
Hàng tồn kho
Nguyên vật liệu
Chi phí sản xuất dở dang
Thành phẩm tồn kho
5
Tiền và tương đương
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Khoản phải thu
Nguyên vật liệu
Thành phẩm
Chi phí sản xuất dở dang
Đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản cố định
Thanh khoản
Tài trợ dài hạn
4.1.2. Nguồn tài trợ VLĐ
6
VLĐ thuần
TS ngắn hạn TS dài hạn
Nợ ngắn hạn Vốn chủ sở hữu
VLĐ thuần = TS ngắn hạn – Nợ ngắn hạn
7
Tiền
Nguyên
liệu
Chi phí
SX dở
dang
Thành
phẩm
Khoản
phải
thu
4.1.3. Chu kỳ luân chuyển VLĐ
8
Chu kỳ luân chuyển tiền mặt
Kỳ luân chuyển tiền mặt =
+ Thời gian tồn kho
+ Thời gian thu khoản phải thu
- Thời gian thanh toán khoản phải trả
9
Thời gian tồn kho
365*
nambanhangvongia
bpkhotongt
khotongianthoi
10
Thời gian thanh toán khoản
phải trả
365*
banhangvongia
bqKPTrgt
KPTrTTgianthoi
11
Thời gian thu khoản phải thu
This image cannot currently be displayed.
365*
dungtinthudoanh
bqKPTgt
KPTthugianthoi
12
4.2. MQH giữa tài trợ vốn ngắn
hạn và dài hạn
Tổng nhu cầu vốn gồm:
• Vốn tài trợ TS dài hạn
• Vốn tài trợ TS ngắn hạn thường
xuyên
• Vốn tài trợ TS ngắn hạn mùa vụ
13
Chính sách tài trợ
Chính sách đầu tư thoáng
Chính sách đầu tư chặt chẽ
Chính sách đầu tư trung dung
14
4.3. Quản trị vốn ngắn hạn
4.3.1. Quản trị tiền mặt
4.3.2. Quản trị đầu tư chứng khoán
ngắn hạn
4.3.3. Quản trị các khoản phải thu
4.3.4. Quản trị hàng tồn kho
15
4.3.1. Quản trị tiền mặt
4.3.1.1. Mô hình quản trị tiền mặt theo
quan điểm tồn kho tối ưu
4.3.1.2. Mô hình quản trị tiền mặt của
MILLER - ORR
16
4.3.1.1. Quản trị tiền mặt theo
quan điểm tồn kho tối ưu
TM: lượng tiền mặt cần sử dụng trong
năm
P: chi phí cho 1 lần rút/gởi tiền ở
ngân hàng (mua/bán CK)
R: lãi suất
Q: lượng tiền tối ưu cần lấy ra
r
PTM
Q
**2
17
4.3.1.2. Mô hình MILLER - ORR
Nguyên tắc:
o Tính mức tiền mặt tối thiểu an toàn
o Tính mức giới hạn trên và mức chuẩn
18
Tính khoảng cách giới hạn trên
và giới hạn dưới
P: chi phí giao dịch
Phương sai NL/ngày
rN: lãi suất ngày
Mức chuẩn=Giới hạn dưới+(1/3)*khoảng cách
:2NL
19
3
2*
*
4
3
*3
N
NL
r
P
cachkhoang
Microsoft Excel
97-2003 Worksheet
4.3.2. Quản trị đầu tư CK ngắn
hạn
Thay thế tiền mặt dưới hình thức
tương đương tiền
Đầu tư tạm thời
• Tài trợ theo mùa vụ, chu kỳ SX: chính
sách đầu tư thoáng
• Quỹ đáo hạn trái phiếu DN
20
Rủi ro đầu tư CK
Cty phát hành trái phiếu mất khả
năng thanh toán
Rủi ro lãi suất
Rủi ro lạm phát
Rủi ro thanh khoản
Thu nhập của CK: lãi vốn + lãi đầu tư
21
4.3.3. Quản trị khoản phải thu
Kỳ thu tiền bình quân
ngayTDDT
KPT
TDDT
KPT
DSO
/
365*
22
Biểu hiện của chính sách tín
dụng bán hàng
Tồn kho giảm = Giá vốn hàng bán TD
KPT tăng = DT hàng bán TD
Lợi nhuận tăng = Chênh lệch DT-GV
hàng bán TD
Chi phí tiềm ẩn: lãi vay tài trợ KPT
tăng
23
4.3.4. Mô hình quản trị HTK: EOQ
– Economic Ordering Quantity
F: Chi phí cố định cho một lần đặt
hàng
S: Lượng hàng cần cho 1 năm
C: Phí lưu kho
P: Đơn giá hàng tồn kho
EOQ: Lượng hàng tối ưu cho 1 lần đặt
PC
SF
EOQ
*
**2
24
Điểm tái đặt hàng
Điểm tái đặt hàng =
Thời gian giao hàng * Lượng sử
dụng/1 đơn vị thời gian
Lưu ý: Thời gian dự trữ bảo hiểm
25
Hệ thống kiểm soát HTK
PP đường kẻ đỏ
PP hai thùng
Hệ thống máy tính
Hệ thống đáp ứng ngay
Nguồn bên ngoài
Kế hoạch SX
Hệ thống ABC
26
Định mức tồn kho vật tư
27
TGcungcap
VTtieuhao
DM TKVT
365
Định mức CPSXDD
28
CKSX
TongCPSXTT
DMCPSXDD
365
Định mức thành phẩm tồn kho
29
CKSX
GVHB
DMTP
365
Định mức khoảng phải thu
30
DSO
DTBHTD
DMKPT
365