Với tậpp phương án tối ưu, ta có :
x
opt + (1 - )x/opt =
(12, 6, 0, 104, 0, 0) + (1- )(0, 30, 0, 32, 0, 36)
= (12 , 30?24 , 0, 32 + 72 , 0, 36 - 36 )
3 phương án tối ưu là
Với = 0, ta có P.A.T.Ư:
x/
opt = (0, 30, 0, 32, 0, 36) và f(x/opt) = 292.
Với = 1, ta có P.A.T.Ư:
x
opt = (12, 6, 0, 104, 0, 0) và f(x/opt) = 292.
Với = ½, ta có P.A.T.Ư:
Z
opt = (6, 18, 0, 68, 0, 18) và f(zopt) = 292.
THUẬT GIẢI ĐƠN HÌNH
NHẬN XÉT. Nếu bài toán có hàm mục tiêu
Có hai cách giải:
Giải trực tiếp bài toán (xem Ví dụ 1.16), với:
Tiêuu chuẩn tối ưu là
Ẩn vào là
Ẩn ra là
Chuyển hàm mục tiêu của bài toán về min
17 trang |
Chia sẻ: trungkhoi17 | Lượt xem: 460 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Tối ưu hóa - Chương 1: Bài toán quy hoạch tuyến tính - Nguyễn Công Trí, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
j
j
mj
a
a
A
a
Ví dụï 1.5. Đưa bàøi toáùn QHTT sau đây vê àà dạïng
chính tắéc vàø viếát bàøi toáùn chính tắéc dướùi dạïng
ma trậän
Thêm 2 â åån phụï x4, x5 0 vàøo ràøng buộäc thứù nhấát
vàø ràøng buộäc thứù ba.
Thay x/3 = x3 0
Thay x2 = x/2 x//2 0, vớùi x/2, x//2 0
CÁÙC DẠÏNG CỦÛA BÀØI TOÁÙN QHTT
1 2 3
1 2 3
1 2 3
1 2 3
1 3
( ) 3 2 min
3 2 7
2 4 12
4 3 8 10
0 0
f x x x x
x x x
x x x
x x x
x x
Bàøi toáùn QHTT cóù dạïng chính tắéc như sau
Bàøi toáùn QHTT dướùi dạïng ma trậän như sau
f(x) = (1, 3, 2, 0, 0, 0)T(x1, x/2, x//2, x/3, x4, x5) min
(x1, x/2, x//2, x/3, x4, x5) (0, 0, 0, 0, 0, 0)
CÁÙC DẠÏNG CỦÛA BÀØI TOÁÙN QHTT
1 2 2 3
1 2 2 3 4
1 2 2 3
1 2 2 3 5
1 2 2 3 4 5
( ) 3 3 2 min
3 2 7
2 4 4 12
4 3 3 8 10
0, 0, 0, 0, 0, 0
f x x x x x
x x x x x
x x x x
x x x x x
x x x x x x
1
2
2
3
4
5
3 1 1 2 1 0 7
2 4 4 1 0 0 12
4 3 3 8 0 1 10
x
x
x
x
x
x
Ví dụï 1.6. Cho bàøi toáùn QHTT sau:
Ta cóù ma trậän hệä sốá củûa hệä ràøng buộäc:
chứùa I3 nên bâ øøi toáùn quy hoạïch tuyếán tính trên cô ùù
dạïng chuẩån.
CÁÙC DẠÏNG CỦÛA BÀØI TOÁÙN QHTT
2 5
1 2 5
2 3 5
2 4 5
( ) min
2 1
3 3
2 2
0 1,5j
f x x x
x x x
x x x
x x x
x j
11020
10130
20011
A
ÝØJLỊÙ ïỉ ÞßH× ÌĐßGỊ ÏË× ØĐßQÝØ ÌËÇÛ_Ị ÌSỊØ
ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ
̸ị Ị¹«§»=² ݱ>²¹ Ì®3
ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ
¸¬¬°ỉđđ²½¬®·ị½±ị½½
Ng
uy
ễn
C
ôn
g T
rí
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Mộät phương áùn x* = (x1*, x2*,..., xn*) củûa bàøi toáùn
QHTT dạïng tổång quáùt làø phương áùn cựïc biênâ
(P.A.C.B) nếáu x* = (x1*, x2*,..., xn*) thỏûa mãn chã ëët
n ràøng buộäc độäc lậäp tuyếán tính. Tứùc làø:
Trong đóù A làø ma trậän con cấáp n củûa hpt (*).
Mộät P.A.C.B không suy biê áán làø mộät P.A.C.B
thỏûa mãn õ đúùng n ràøng buộäc chặët.
Mộät P.A.C.B suy biếán làø mộät P.A.C.B thỏûa mãn õ
hơn n ràøng buộäc chặët.
P.A.C.B còøn đượïc gọïi làø phương áùn cơ bảûn.
ĐỊNH NGHĨA PHƯƠNG ÁÙN CỰÏC BIÊNÂ
*X la P.A.C.B j
n
*
ij i
j=1
*
j
a x = b , i=1,k,k m
* k+l n,det A 0
x =0, j=1,l,l n
Ví dụï 1.7. Cho bàøi toáùn QHTT
Cáùc vectơ nàøo sau đâyâ
làø phương áùn cựïc biên?â
ĐỊNH NGHĨA PHƯƠNG ÁÙN CỰÏC BIÊNÂ
1 2 3
1 2 3
1
1 2 3
1 2 3
2 3
( ) 50 16 23 min
5 3 4 2
2
3 1
6 2 4
0 0
f x x x x
x x x
x
x x x
x x x
x x
0, 1, 3X 3, 0, 0Y 23 62, ,
5 5
Z
ĐỊNH LÝÙ 1. (TÍNH CHẤÁT ĐẶËC TRƯNG CỦÛA P.A.C.B)
Mộät phương áùn X* = (x1*, x2*,
, xn*) củûa bàøi
toáùn QHTT dạïng chính tắéc làø phương áùn cựïc
biên nê ááu vàø chỉ nếáu hệä vectơ cộät Aj ứùng vớùi
thàønh phầàn xj* > 0 làø độäc lậäp tuyếán tính.
Ví dụï 1.8. Cho bàøi toáùn QHTT
Cáùc vectơ nàøo sau đây X = (2, 2, 0), Y = (0, 0, 4), â
Z = (1, 1, 2), làø P.A.C.B củûa bàøi toáùn.
CÁÙC TÍNH CHẤÁT CỦÛA BÀØI TOÁÙN QHTT
1 2 3
1 2 3
1 2
( ) 2 3 min
4
0
0, 1,3j
f x x x x
x x x
x x
x j
X, Y, Z thỏûa cáùc ràøng buộäc nên chuâ ùùng làø P.A.
Mặët kháùc ta cóù
Vớùi X = (2, 2, 0), nên X lâ øø P.A.C.B.
Vớùi Y = (0, 0, 4), hệä chỉ gồàm mộät vectơ A3 nên â
Y cũng lã øø P.A.C.B.
Vớùi Z=(1, 1, 2), ta thấáy hệä {A1, A2, A3} phụï thuộäc
tuyếán tính vì A1+A22A3=0 nên Z không lâ â øø P.A.C.B.
HỆÄ QUẢÛ 1. (tính hữu hã ïïn củûa P.A.C.B).
Sốùáù phương áùn cựïc biên cuâ ûûa bàøi toáùn QHTT
dạïng chính tắéc làø hữu hã ïïn.
CÁÙC TÍNH CHẤÁT CỦÛA BÀØI TOÁÙN QHTT
1
1
1
A 2
1
1
A 3
1
0
A
1 1
det 2
1 1
HỆÄ QUẢÛ 2. Sốùáù thàønh phầàn dương trong mỗi ã
phương áùn cựïc biên cuâ ûûa bàøi toáùn quy hoạïch
tuyếán tính dạïng chính tắéc tốái đa bằèng m (m làø
sốá dòøng củûa ma tậän A).
ĐỊNH LÝÙ 2. (SỰÏ TỒÀN TẠÏI CỦÛA PHƯƠNG ÁÙN TỐÁI ƯU)
Nếáu bàøi toáùn quy hoạïch tuyếán tính cóù phương
áùn vàø hàøm mụïc tiêu bị châ ëën dướùi (đốái vớùi
f(x) min) hoặëc hàøm mụïc tiêu bị châ ëën trên â
(đốái vớùi f(x) max) trên tâ ääp cáùc phương áùn thì
bàøi toáùn cóù phương áùn tốái ưu.
ĐỊNH LÝÙ 3. (SỰÏ TỒÀN TẠÏI CỦÛA P.A.C.B. TỐÁI ƯU)
Nếáu bàøi toáùn QHTT dạïng chính tắéc cóù P.A.T.Ư
thì bàøi toáùn cóù P.A.C.B tốái ưu (P.A.C.B.T.Ư).
CÁÙC TÍNH CHẤÁT CỦÛA BÀØI TOÁÙN QHTT
ĐỊNH LÝÙ 4. (SỰÏ TỒÀN TẠÏI NHIỀÀU P.A.C.B.T.Ư)
Nếáu bàøi toáùn QHTT cóù P.A.T.Ư làø X0 vàø X1, X2
hai phương áùn kháùc nhau củûa bàøi toáùn thoảû
X0 = X1 + (1 )X2, 0 1 thì X1, X2 làø P.A.T.Ư.
NHẬÄN XÉÙT
1. Ta cóù thểå tìm P.A.T.Ư củûa bàøi toáùn QHTT
trong sốá cáùc P.A.C.B củûa bàøi toáùn vàø cóù thểå
xáùc định ngay P.A.C.B củûa bàøi toáùn dạïng
chuẩån bằèng cáùch cho cáùc ẩån không cơ bâ ûûn
bằèng không (xem â Ví dụï 1.9).
2. Trong bàøi toáùn QHTT dạïng chính tắéc. Nếáu
hạïng củûa ma trậän hệä sốá A làø m thì P.A.C.B
đượïc gọïi làø không suy biê áán nếáu nóù cóù đúùng m
thàønh phầàn dương. Nếáu P.A.C.B cóù ít hơn m
thàønh phầàn dương thì đượïc gọïi làø P.A.C.B suy
biếán (xem Ví dụï 1.10).
CÁÙC TÍNH CHẤÁT CỦÛA BÀØI TOÁÙN QHTT
ÝØJLỊÙ ïỉ ÞßH× ÌĐßGỊ ÏË× ØĐßQÝØ ÌËÇÛ_Ị ÌSỊØ
ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ
̸ị Ị¹«§»=² ݱ>²¹ Ì®3
ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ
¸¬¬°ỉđđ²½¬®·ị½±ị½½
Ng
uy
ễn
C
ô
g T
rí
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Ví dụï 1.9 .
Vớùi bàøi toáùn quy hoạïch tuyếán tính
Ta cóù phương áùn X = (1, 0, 3, 2, 0) làø phương áùn
cựïc biên cuâ ûûa bàøi toáùn vì cáùc ẩån x1, x3, x4 làø cáùc
ẩån cơ bảûn củûa bàøi toáùn dạïng chuẩån.
CÁÙC TÍNH CHẤÁT CỦÛA BÀØI TOÁÙN QHTT
5,10
22
33
12
min)(
542
532
521
52
jx
xxx
xxx
xxx
xxxf
j
Ví dụï 1.10 . Vớùi bàøi toáùn quy hoạïch tuyếán tính
Kiểåm tra vectơ X = (11, 3, 0, 0) cóù phảûi làø P.A.C.B?
Kiểåm tra trựïc tiếáp, ta cóù X làø P.A củûa bàøi toáùn.
Hạïng củûa ma trậän hệä sốá củûa hệä ràøng buộäc
tuyếán tính bằèng 3 vàø X cóù 2 thàønh phầàn dương làø
x1 =11, x2 = 3 nên X lâ øø P.A.C.B suy biếán.
CÁÙC TÍNH CHẤÁT CỦÛA BÀØI TOÁÙN QHTT
1 2 3 4
1 2 4
1 2 3 4
1 2 3 4
( ) 3 4 2 2 min
2 2 28
5 3 2 26
2 2 2 16
0 1,4j
f x x x x x
x x x
x x x x
x x x x
x j
Ths. Nguyễn Công Trã â í
Copyright 2001
4.1. PHƯƠNG PHÁÙP HÌNH HỌÏC (Xem)
4.2. PHƯƠNG PHÁÙP ĐƠN HÌNH (Xem)
4.3.PHƯƠNG PHÁÙP ĐƠN HÌNH MỞÛ RỘÄNG
(BÀØI TOÁÙN M) (Xem)
CÁÙC PHƯƠNG PHÁÙP GIẢÛI
BÀØI TOÁÙN QUY HOẠÏCH TUYẾÁN TÍNH
ax+by=c
PHƯƠNG PHÁÙP HÌNH HỌÏC
ax+by>c
ax+by<c
O
=m (đườøng mứùc)
a
b
tăngê
giảûm
N(a,b)
Xéùt bàøi toáùn QHTT cóù 2 biếán.
Ví dụï 1.11. Mộät công ty cô ùù 2 phân xâ ưởûng: PX1 vàø
PX2 cùøng sảûn xuấát 2 loạïi sảûn phẩåm A vàø B. Năng ê
suấát vàø chi phí sảûn xuấát củûa mỗi PX trong 1 giơã øø:
Đơn đặët hàøng: ít nhấát 5.000 SpA, 3.000 SpB.
Hãy phân phõ â áái thờøi gian hoạït độäng củûa 2 phân â
xưởûng sao cho thoảû yêu câ ààu đơn đặët hàøng vàø
chi phí sảûn xuấát thấáp nhấát.
10,6Chi phí (triệäu đồàng/ giờø)
200100Sảûn phẩåm B
250250Sảûn phẩåm A
PX2PX1Phân xâ ưởûng
Năng suă áát
PHƯƠNG PHÁÙP HÌNH HỌÏC
Gọïi x1, x2 lầàn lượït làø sốá giờø hoạït độäng củûa phân â
xưởûng thứù nhấát vàø phân xâ ưởûng thứù hai.
Ta cóù mô hâ ình bàøi toáùn
Dùøng phương pháùp hình họïc đểå giảûi bàøi toáùn
trên nhâ ư sau
PHƯƠNG PHÁÙP HÌNH HỌÏC
1 2
1 2
1 2
1 2
0,6 min
250 250 5000
100 200 3000
0 0
f x x x
x x
x x
x x
ÝØJLỊÙ ïỉ ÞßH× ÌĐßGỊ ÏË× ØĐßQÝØ ÌËÇÛ_Ị ÌSỊØ
ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ
̸ị Ị¹«§»=² ݱ>²¹ Ì®3
ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ
¸¬¬°ỉđđ²½¬®·ị½±ị½½
Ng
uy
ễn
C
ôn
g T
rí
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
10 20 30
10
15
20
250x1+250x2=5000
100x1+200x2=3000
0,6x1+x2=m
tăngê
giảûm
Miềàn ràøng buộäc
DA1(0,20)
A2(30,0)
A3
(10,10)
PHƯƠNG PHÁÙP HÌNH HỌÏC
Vậäy P.A.T.Ư: xopt(10,10) vàø f(xopt)=16 triệäu đồàng.
Ví dụï 1.12.
Giảûi bàøi toáùn quy hoạïch tuyếán tính
bằèng phương pháùp hình họïc
1 2
1 2
1 2
1 2
2 min
2
2 2
0 0
f x x x
x x
x x
x x
PHƯƠNG PHÁÙP HÌNH HỌÏC
Hàøm mụïc tiêu không bị châ â ëën. Bàøi toáùn không â
cóù phương áùn tốái ưu.
-2 2
2
x1-x2= -2
tăngê giảûm
Miềàn ràøng buộäc
D
-1
-x1+2x2= -2
A1(0,2)
A2(2,0)O
-1
-2x1+x2= m
PHƯƠNG PHÁÙP HÌNH HỌÏC
Ví dụï 13: giảûi bàøi toáùn
Đưa bàøi toáùn vềà dạïng chính tắéc
1 2 3
1 2 3
1 2 3
1 2 3
( ) 3 2 min
2 4 3 10
3 4 5
2 2 8
0 1,3j
f x x x x
x x x
x x x
x x x
x j
CƠ SỞÛ PHƯƠNG PHÁÙP ĐƠN HÌNH
1 2 3
1 2 3 1
1 2 3 2
1 2 3 3
( ) 3 2 min
2 4 3 10
3 4 5
2 2 8
0, 1,3, 0, 1,3j i
f x x x x
x x x w
x x x w
x x x w
x j w i
Ta cóù P.A.C.B làø x = (0, 0, 0, 10, 5, 8)
Bàøi toáùn tương đương
cóù P.A.C.B làø x = (0, 0, 0, 10, 5, 8) vàø f(x) = 0.
Nhậän xéùt:
cóù thểå đổåi P.A bằèng cáùch tăng xê 1 bằèng mộät giáù
trị dương vàø giửû x2 = x3 = 0 thỏûa điềàu kiệän wi 0.
CƠ SỞÛ PHƯƠNG PHÁÙP ĐƠN HÌNH
1 2 3
1 1 2 3
2 1 2 3
3 1 2 3
( ) 3 2 min
10 2 4 3
5 3 4
8 2 2
0 1,3, 0, 1,3j i
f x x x x
w x x x
w x x x
w x x x
x j w i
Ta cóù
Chọïn x1 = 5/3, ta đượïc P.A mớùi làø
x1 = 5/3, x2 = x3 = w2 = 0, w1 = 20/3, w3 = 19/3.
Vàø f(x) = - 5.
Bàøi toáùn tương đương: tạïi ràøng buộäc thứù hai tính
x1 theo cáùc biếán còøn lạïi, rồài thếá giáù trị x1 vừøa tính
đượïc vàøo cáùc ràøng buộäc vàø hàøm mụïc tiêu.â
CƠ SỞÛ PHƯƠNG PHÁÙP ĐƠN HÌNH
1
1 1
2 1 1 1
3 1
1
510 2 0
5 55 3 0
3 3
8 0 8
xw x
w x x x
w x x (Chọn dòng 2)
ÝØJLỊÙ ïỉ ÞßH× ÌĐßGỊ ÏË× ØĐßQÝØ ÌËÇÛ_Ị ÌSỊØ
ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ
̸ị Ị¹«§»=² ݱ>²¹ Ì®3
ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ
¸¬¬°ỉđđ²½¬®·ị½±ị½½
Ng
uy
ễn
C
ô
g T
rí
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Ta cóù kếát quảû
Nhậän xéùt:
cóù thểå đổåi P.A bằèng cáùch tăng xê 2 bằèng mộät giáù
trị dương vàø giửû x3 = w2 = 0 thỏûa điềàu kiệän wi 0.
CƠ SỞÛ PHƯƠNG PHÁÙP ĐƠN HÌNH
2 2 3
1 2 2 3
1 2 2 3
3 2 2 3
( ) 5 3 min
20 2 10 1
3 3 3 3
5 1 1 4
3 3 3 3
19 1 5 2
3 3 3 3
0 1,3, 0, 1,3j i
f x w x x
w w x x
x w x x
w w x x
x j w i
Ta cóù
Chọïn x2 = 2, ta đượïc P.A mớùi làø
x1 = 1, x3 = w1 = w2 = 0, w3 = 3 vàø f(x) = - 7.
Bàøi toáùn tương đương: tạïi ràøng buộäc thứù nhấát
tính x2 theo cáùc biếán còøn lạïi, rồài thếá giáù trị x2 vừøa
tính đượïc vàøo cáùc ràøng buộäc vàø hàøm mụïc tiêu.â
CƠ SỞÛ PHƯƠNG PHÁÙP ĐƠN HÌNH
1 1
2
1 2 2 2
2
3 2
20 10 0
3 3 2
5 1 0 5 2
3 3
1919 5 0 53 3
w x
x
x x x x
xw x
(Chọn dòng 1)
Ta cóù kếát quảû
Bàøi toáùn cóù P.A.T.U làø xopt = (1, 2, 0)
vàø f(xopt) = - 7
CƠ SỞÛ PHƯƠNG PHÁÙP ĐƠN HÌNH
1 2 3
2 1 2 3
1 1 2 3
3 1 3
3 4 31( ) 7 min
10 5 10
3 1 12
10 5 10
1 6 391
10 15 30
1 23
2 3
0 1,3, 0, 1,3j i
f x w w x
x w w x
x w w x
w w x
x j w i
1
,
1
( ) min max 1
2
0 1, 0 3
n
j j
j
n m
i i m k m k i
k
j i
f x c x hay
x a x b
x j n b
CƠ SỞÛ PHƯƠNG PHÁÙP ĐƠN HÌNH
0 0
1 2
1
( , , ; ,.0 ,0) ( )
m
m i i
i
x b b b f x c b
1 2, ( , , , )nx D x x x x
1 1 1
( )
n m n m
j j i i m k m k
j i k
f x c x c x c x
Dựïa trên cơ sơâ ûû bàøi toáùn cóù dạïng chuẩån
Dấáu hiệäu tốái ưu củûa bàøi toáùn
Phương áùn cựïc biên â đầàu tiên lâ øø:
Chọïn mộät P.A bấát kỳø củûa bàøi toáùn
CƠ SỞÛ PHƯƠNG PHÁÙP ĐƠN HÌNH
,
1
2 ,
n m
i i i m k m k
k
x b a x
,
1 1 1
m n m m
i i i m k i m k m k
i k i
f x c x a c c x
,
1
m
m k i m k i m k
i
a c c 0
1
n m
m k m k
k
f x f x x
0m k
0 ,f x f x 0m kx
0m k
0 ,f x f x 0m kx
1
m
j ij i j
i
a c c
( )f x Min 0;j j
( )f x Max 0;j j
Đặët thì
Nếáu thì vì
Nếáu thì vì
Kýù hiệäu lạïi:
(1) Khi thì
(2) Khi thì
Dấáu hiệäu bàøi toáùn không cô ùù P.A.T.Ư
Định lýù. Vớùi mộät phương áùn cựïc biên, nê ááu tồàn tạïi
j > 0 màø aij 0, i thì bàøi toáùn không cô ùù P.A.T.Ư.
(xem Ví dụï 1.13)
CƠ SỞÛ PHƯƠNG PHÁÙP ĐƠN HÌNH
C1 C2
Ci
Cm Cm+1
Cj
CnHệä
sốá
Aåån
C.B
PA
CB x1 x2
xi
xm xm+1
xj
xm
C1 x1 b1 1 0
0 a1,m+1
a1j
a1n
C2 x2 b2 0 1
0 a2,m+1
a2j
a2n
Ci xi bi 0 0
0 ai,m+1
aij
ain
xm bm 0 0
1 am,m+1
amj
amnCm
f(x) f(x0) 0 0
0 m+1
j
n
ÝØJLỊÙ ïỉ ÞßH× ÌĐßGỊ ÏË× ØĐßQÝØ ÌËÇÛ_Ị ÌSỊØ
ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ
̸ị Ị¹«§»=² ݱ>²¹ Ì®3
ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ
¸¬¬°ỉđđ²½¬®·ị½±ị½½
Ng
uy
ễn
C
ôn
g T
rí
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
C1 C2
Ci
Cm Cm+1
Cj
CnHệä
sốá
ẨÅn
C.B
PA
CB x1 x2
xi
xm xm+1
xj
xm
C1 x1 b1 1 0
0 a1,m+1
a1j
a1n
C2 x2 b2 0 1
0 a2,m+1
a2j
a2n
Ci xi bi 0 0
0 ai,m+1
aij
ain
xm bm 0 0
1 am,m+1
amj
amnCm
f(x) f(x0) 0 0
0 m+1
j
n
Dấáu hiệäu bàøi toáùn cóù P.A.C.B. kháùc tốát hơn
Định lýù. Vớùi mộät P.A.C.B, nếáu j>0, i: aij > 0 thì bàøi
toáùn cóù P.A.C.B kháùc tốát hơn P.A.C.B đang xéùt.
CƠ SỞÛ PHƯƠNG PHÁÙP ĐƠN HÌNH BẢÛNG ĐƠN HÌNH
C1 C2
Ci
Cm Cm+1
CJ
CnHệ
Số
Ẩn
C.B
PA
CB x1 x2
xi
xm xm+1
xj
xn
C1 x1 b1 1 0
0 a1,m+1
a1j
a1n
C2 x2 b2 0 1
0 a2,m+1
a2j
a2n
Ci xi bi 0 0
0 ai,m+1
aij
ain
xm bm 0 0
1 am,m+1
amj
amnCm f(x) f(x0) 0 0
0 m+1
j
n
j 0, j?
THUẬÄT GIẢÛI ĐƠN HÌNH
Sai
Đúùng
Sai
Đúùng
LẬÄP BẢÛNG ĐƠN HÌNH
XÁÙC ĐỊNH PHƯƠNG ÁÙN MỚÙI
Aåån vàøo:
Aåån ra:
P.A.T.Ư
KẾÁT THÚÙC
THUẬÄT GIẢÛI
aij 0, i?
BÀØI TOÁÙN
KHÔNG CÔ ÙÙ P.A.T.Ư
BIẾÁN ĐỔÅI BẢÛNG ĐƠN HÌNH
0j
j jMax x
0ij
i
ia
ij
bMin x
a
SỐÁ BƯỚÙC LẶËP
LÀØ HỮU HÃ ÏÏN
THUẬÄT GIẢÛI ĐƠN HÌNH
NHẬÄN XÉÙT. Dấáu hiệäu bàøi toáùn cóù nhiềàu P.A.T.Ư.
Vớùi P.A.C.B.T.Ư Xopt tìm đượïc, nếáu j = 0, màø xj
không lâ øø P.A.C.B thì bàøi toáùn cóù P.A.C.B.T.Ư kháùc
X/opt (xem Ví dụï 1.15).
Tậäp phương áùn tốái ưu:
Trườøng hợïp cóù 2 P.A.C.B.T.Ư Xopt vàø X/opt
Topt = { Xopt + (1 )X/opt, [0, 1]}
Trườøng hợïp cóù 3 P.A.C.B.T.Ư X(1)opt, X(2)opt, X(3)opt
Topt = { X(1)opt + X(2)opt + X(3)opt, }, vớùi , , 0 vàø
+ + = 1.
1 2 3 4 5 6 7
1 2 4 6 7
1 3 4 6 7
1 4 5 6
( ) 6 3 7 6 min
3
2 4 2 9
4 2 3 2
0 1,7j
f x x x x x x x x
x x x x x
x x x x x
x x x x
x j
Ví dụï 1.14.
Giảûi bàøi toáùn quy hoạïch tuyếán tính
THUẬÄT GIẢÛI ĐƠN HÌNH
BT không cô ùù P.A.T.Ư vì 4= 1 > 0 màø ai4 < 0, i.
HỆÄ
SỐÁ
ẨÅN
C.B
P.A
1x 2x 3x 4x 5x 6x 7x
6 1 1 3 1 7 6
2x
3x
5x
1
1
1
3
9
2
1
2
4
1
0
0
1
1
4
2
2
3
1
f x 14 5 0 0 6 0 7 6
0 0
0
0
0
1 1
1
6x
3x
5x
7
1
1
3 1 1 0 1 0 1 1
3 0 2 1 2 0 30
11 1 3 0 1 0 31
f x 7 2 7 0 1 0 0 13
THUẬÄT GIẢÛI ĐƠN HÌNH
ÝØJLỊÙ ïỉ ÞßH× ÌĐßGỊ ÏË× ØĐßQÝØ ÌËÇÛ_Ị ÌSỊØ
ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ
̸ị Ị¹«§»=² ݱ>²¹ Ì®3
ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ
¸¬¬°ỉđđ²½¬®·ị½±ị½½
Ng
uy
ễn
C
ôn
g T
rí
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Ví dụï 1.15.
Giảûi bàøi toáùn quy hoạïch tuyếán tính
Bàøi toáùn cóù phương áùn tốái ưu kháùc hay không? â
Nếáu cóù tìm tậäp phương áùn tốái ưu vàø chỉ ra 3
phương áùn tốái ưu.
1 2 3 4 5 6
1 2 3 4
1 2 3 5
1 3 6
( ) 5 4 5 2 3 min
2 4 3 152
4 2 3 60
3 36
0 1,6j
f x x x x x x x
x x x x
x x x x
x x x
x j
THUẬÄT GIẢÛI ĐƠN HÌNH
HỆÄ
SỐÁ
ẨÅN
C.B
P.A
1x 2x 3x 4x 5x 6x
5 4 5 2 1 3
4x
5x
6x
2
1
3
152
60
36
2
4
3
4
2
0
1
3
3
1
0
0
f x 472 12 6 7 0 0 0
0 0
0
01
1
4x
5x
1x
2
1
5
128 0 4 7 3 1 0 2 3
12 0 2 5 3 0 4 31
12 1 0 13 0 130
f x 328 0 6 3 0 0 4
THUẬÄT GIẢÛI ĐƠN HÌNH
Bàøi toáùn cóù P.A.T.Ư xopt=(12, 6, 0, 104, 0, 0) vàø
f(xopt)= 292.
Bàøi toáùn còøn P.A.C.B.T.Ư kháùc vì 6 = 0, nhưng x6
không phâ ûûi làø A.C.B. Ta cóù P.A.C.B.T.Ư thứù hai
bằèng cáùch chọïn ẩån x6 làø ẩån đưa vàøo.
HỆÄ
SỐÁ
ẨÅN
C.B
P.A
1x 2x 3x 4x 5x 6x
5 4 5 2 1 3
4x
2x
1x
2
4
5
104 0 0 1 1 2 2
6 0 1 5 6 0 2 312
12 1 0 13 0 130
f x 292 0 0 2 0 3 0
THUẬÄT GIẢÛI ĐƠN HÌNH
Bàøi toáùn cóù phương áùn cựïc biên tô áái ưu kháùc làø
x/opt = (0, 30, 0, 32, 0, 36) vàø f(x/opt) = 292.
Tậäp phương áùn tốái ưu
Topt={ xopt + (1 - )x/opt, 0, 1 }
HỆÄ
SỐÁ
ẨÅN
C.B
P.A
1x 2x 3x 4x 5x 6x
5 4 5 2 1 3
4x
2x
6x
2
4
3
32 6 0 3 1 2 0
30 2 1 3 2 0 012
36 3 0 1 0 10
f x 292 0 0 2 0 3 0
THUẬÄT GIẢÛI ĐƠN HÌNH
Vớùi tậäp phương áùn tốái ưu, ta cóù :
xopt + (1 - )x/opt =
(12, 6, 0, 104, 0, 0) + (1- )(0, 30, 0, 32, 0, 36)
= (12 , 3024 , 0, 32 + 72 , 0, 36 - 36 )
3 phương áùn tốái ưu làø
Vớùi = 0, ta cóù P.A.T.Ư:
x/opt = (0, 30, 0, 32, 0, 36) vàø f(x/opt) = 292.
Vớùi = 1, ta cóù P.A.T.Ư:
xopt = (12, 6, 0, 104, 0, 0) vàø f(x/opt) = 292.
Vớùi = ½, ta cóù P.A.T.Ư:
Zopt = (6, 18, 0, 68, 0, 18) vàø f(zopt) = 292.
THUẬÄT GIẢÛI ĐƠN HÌNH
NHẬÄN XÉÙT. Nếáu bàøi toáùn cóù hàøm mụïc tiêuâ
Cóù hai cáùch giảûi:
Giảûi trựïc tiếáp bàøi toáùn (xem Ví dụï 1.16), vớùi:
Tiêu chuâ åån tốái ưu làø
ẨÅn vàøo làø
ẨÅn ra làø
Chuyểån hàøm mụïc tiêu cuâ ûûa bàøi toáùn vềà min
1
( )
n
j j
j
f x c x Max
( ) ( )g x f x Min
0,j j
0j
jMin
THUẬÄT GIẢÛI ĐƠN HÌNH
0ij
i
a
ij
bMin
a
ÝØJLỊÙ ïỉ ÞßH× ÌĐßGỊ ÏË× ØĐßQÝØ ÌËÇÛ_Ị ÌSỊØ
ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ
̸ị Ị¹«§»=² ݱ>²¹ Ì®3
ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ
¸¬¬°ỉđđ²½¬®·ị½±ị½½
Ng
uy
ễn
C
ôn
g T
rí
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Ví dụï 1.16.
Giảûi bàøi toáùn quy hoạïch tuyếán tính
Bàøi toáùn cóù phương áùn tốái ưu kháùc hay không? â
Nếáu cóù, hãy chõ ỉ ra phương áùn tốái ưu kháùc.
1 2 3 4
1 2 3 4
2 3 4
3 4
( ) 2 max
2 2
7 3 2
3 2 5
0 1,4j
f x x x x x
x x x x
x x x
x x
x j
THUẬÄT GIẢÛI ĐƠN HÌNH
Đưa bàøi toáùn vềà dạïng chính tắéc bằèng cáùch
thêm â åån phụï x5 0 vàøo ràøng buộäc thứù hai vàø ẩån
phụï x6 0 vàøo ràøng buộäc thứù ba.
Ta cóù bàøi toáùn ởû dạïng chuẩån
Lậäp bảûng đơn hình
1 2 3 4
1 2 3 4
2 3 4 5
3 4 6
( ) 2 max
2 2
7 3 2
3 2 5
0 1,6j
f x x x x x
x x x x
x x x x
x x x
x j
THUẬÄT GIẢÛI ĐƠN HÌNH
HỆÄ
SỐÁ
ẨÅN
C.B
P.A
1x 2x 3x 4x 5x 6x
2 1 1 1 0 0
1x
5x
6x
2
0
0
2
2
5
1
0
0
1
1
0
1
2
7
3
3
2
f x 4 0 1 5 1 0 0
0 0
0
01
1
3x
5x
6x
1
0
0
1 12 12 1 12 0 0
9 7 2 5 2 0 12 01
8 3 2 3 2 0 12 10
f x 1 5 2 3 2 0 32 0 0
THUẬÄT GIẢÛI ĐƠN HÌNH
Vì cáùc j 0, j nên bâ àøi toáùn cóù P.A.T.Ư làø
Xopt = (0, 0, 9, 16) vàø f(Xopt) = 25.
Bàøi toáùn trên không cô â øøn phương áùn tốái ưu nàøo
kháùc vì không cô ùù j = 0 nàøo vớùi xj làø ẩån không â
cơ bảûn.
HỆÄ
SỐÁ
ẨÅN
C.B
P.A
1x 2x 3x 4x 5x 6x
2 1 1 1 0 0
3x
5x
4x
1
0
1
9 2 2 1 0 0 1
17 5 4 0 0 11
16 3 3 0 1 20
f x 25 7 6 0 0 0 3
THUẬÄT GIẢÛI ĐƠN HÌNH
Xuấát pháùt từø bàøi toáùn dạïng chính tắéc
Không lâ øøm mấát tính tổång quáùt củûa bàøi toáùn, ta
giảû sửû cáùc bi 0 vàø ma trậän hệä sốá củûa hệä ràøng
buộäc không châ ứùa vectơ (cộät) đơn vị nàøo.
Cộäng vàøo mỗi rẫ øøng buộäc vớùi mộät ẩån giảû tương
ứùng xi(g) 0 thì ta đượïc bàøi toáùn cóù dạïng:
CƠ SỞÛ THUẬÄT GIẢÛI ĐƠN HÌNH MỞÛ RỘÄNG
1
1
( )
, 1,
0 1, 0
n
j j
j
n
ij j i
j
j i
f x c x Min
a x b i m
I
x j n b
Bàøi toáùn (I) đượïc gọïi làø bàøi toáùn gốác, bàøi toáùn
(II) gọïi làø bàøi toáùn mởû rộäng hay bàøi toáùn M.
Mộät phương áùn củûa bàøi toáùn M cóù dạïng
trong đóù xj gồàm n ẩån thậät vàø xi(g) gồàm m ẩån giảû.
CƠ SỞÛ THUẬÄT GIẢÛI ĐƠN HÌNH MỞÛ RỘÄNG
1 1
1
( )
, 1,
0, 1, ; 0, 1, , 0 vo â cùng lớn.
n m
g
j j i
j i
n
g
ij j i i
j
g
j i
f x c x M x Min
a x x b i m II
x j n x i m M
, gj ix x x
ÝØJLỊÙ ïỉ ÞßH× ÌĐßGỊ ÏË× ØĐßQÝØ ÌËÇÛ_Ị ÌSỊØ
ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ
̸ị Ị¹«§»=² ݱ>²¹ Ì®3
ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ
¸¬¬°ỉđđ²½¬®·ị½±ị½½
Ng
uy
ễn
C
ôn
g T
rí
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Trong đóù cáùc xn+i (i = 1, 2, ..., m) làø cáùc ẩån giảû.
C1 C2
Cm Cm+1
Cj
CnHệ
Số
Ẩn
C.B
PA
CB x1 x2
xm xm+1
xj
xn
M xn+1 b1 a11 a12
a1m a1,m+1
a1j
a1,n
M x n+2 b2 a21 a22
a2m a2,m+1
a2j
a2,n
M x n+i bi ai1 ai2
aim ai,m+1
aij
ai,n
xn+m bm am1 am2
amm am,m+1
amj
am,nM
f(x) f(x0) 1 2
m m+1
j
n
BẢÛNG ĐƠN HÌNH MỞÛ RỘÄNG
NHẬÄN XÉÙT.
Khi thuậät giảûi củûa bàøi toáùn M kếát thúùc thì cóù hai
trườøng hợïp sau đây cô ùù thểå xảûy ra:
[1] Nếáu bàøi toáùn M (Bàøi toáùn II) không cô ùù
phương áùn tốái ưu thì bàøi toáùn gốác (Bàøi toáùn I)
cũng không cõ â ùù phương áùn tốái ưu.
[2] Nếáu bàøi toáùn M (Bàøi toáùn II) cóù phương áùn tốá i
ưu thì cóù 3 trườøng hợïp xảûy ra sau đây:â
a) Trong hệä A.C.B không châ ứùa ẩån giảû nàøo thì
P.A.T.Ư củûa bàøi toáùn M cũng chõ ính làø P.A.T.Ư
củûa bàøi toáùn gốác (xem Ví dụï 1.17).
CƠ SỞÛ THUẬÄT GIẢÛI ĐƠN HÌNH MỞÛ RỘÄNG
b) Nếáu trong hệä ẩån cơ bảûn củûa bàøi toáùn M cóù
chứùa ẩån giảû nhưng giáù trị củûa chúùng đềàu bằèng
không thâ ì P.A.T.Ư củûa bàøi toáùn gốác làø P.A.T.Ư.
củûa bàøi toáùn M loạïi bỏû cáùc ẩån giảû bằèng không â
(xem Ví dụï 1.18).
c) Nếáu trong hệä ẩån cơ bảûn củûa bàøi toáùn M cóù
mộät ẩån giảû màø giáù trị củûa chúùng kháùc không thâ ì
bàøi toáùn gốác không cô ùù P.A.T.Ư.
Chúù ýù. Nếáu hàøm mụïc tiêu lâ øø f(x) Max thì hệä sốá
cáùc ẩån giảû trong hàøm mụïc tiêu cuâ ûûa bàøi toáùn M
làø ( M), vớùi M > 0 vô cuâ øøng lớùn (xem Ví dụï 1.19).
CƠ SỞÛ THUẬÄT GIẢÛI ĐƠN HÌNH MỞÛ RỘÄNG
Đúùng
Sai
aij 0?
Sai
Đúùng
Khôngâ
CóùĐúùng
j 0?
THUẬÄT GIẢÛI ĐƠN HÌNH MỞÛ RỘÄNG
Sai
LẬÄP BẢÛNG ĐƠN HÌNH
Xáùc định phương áùn mớùi
Aåån vàøo:
Aåån ra:
CÓÙ
P.A.T.Ư
ĐƯA BÀØI TOÁÙN VỀÀ DẠÏNG CHUẨÅN
KHÔNGÂ
CÓÙ
P.A.T.Ư
KẾÁT THÚÙC THUẬÄT GIẢÛI
CÓÙ P.A.T.Ư
BIẾÁN ĐỔÅI BẢÛNG ĐƠN HÌNH
?gix 0?
g
ix
KHÔNGÂ
CÓÙ
P.A.T.Ư
0j
jMax
0ij
i
a
ij
bMin
a
SỐÁ BƯỚÙC LẶËP
LÀØ HỮU HÃ ÏÏN
Ví dụï 1.17. (trườøng hợïp a). Giảûi bàøi toáùn QHTT
Nhân (â 1) vàøo ràøng buộäc thứù nhấát, bàøi toáùn cóù
dạïng chính tắéc như sau
1 2 3
1 2 3
1 2 3
( ) 8 6 2 min
4 4 3 18
4 3 4 16
0 1,3j
f x x x x
x x x
x x x
x j
THUẬÄT GIẢÛI ĐƠN HÌNH MỞÛ RỘÄNG
1 2 3
1 2 3
1 2 3
( ) 8 6 2 min
4 4 3 18
4 3 4 16
0 1,3j
f x x x x
x x x
x x x
x j
Đưa bàøi toáùn vềà dạïng chuẩån:
Thêm hai â åån giảû x4 0 vàø x5 0 vàøo lầàn lượït vàøo
ràøng buộäc thứù nhấát vàø thứù hai củûa bàøi toáùn
Bàøi toáùn cóù dạïng chuẩån như sau:
Ta cóù bảûng đơn hình mởû rộäng
1 2 3 4 5
1 2 3 4
1 2 3 5
( ) 8 6 2 ( )
4 4 3 18
4 3 4 16
0 1,5 M 0 vo â cùng lớn.j
f x x x x M x x Min
x x x x
x x x x
x j
THUẬÄT GIẢÛI ĐƠN HÌNH MỞÛ RỘÄNG
ÝØJLỊÙ ïỉ ÞßH× ÌĐßGỊ ÏË× ØĐßQÝØ ÌËÇÛ_Ị ÌSỊØ
ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ
̸ị Ị¹«§»=² ݱ>²¹ Ì®3
ÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁÁ
¸¬¬°ỉđđ²½¬®·ị½±ị½½
Ng
uy
ễn
C
ôn
g T
rí
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Bàøi toáùn cóù P.A.T.Ư Xopt=(5/2, 2, 0), f(Xopt)= 8.
HỆÄ
SỐÁ
ẨÅN
C.B
P.A
1x 2x 3x
8 6 2
4x
5x
M
M
18
16
4
4
4
3
3
4
f x 34M 8 8M 7 6M 2M
4x
1x
M
8
2 0 1 7
4 1 3 4 1
f x 2 32M 0 12M 7 10M
THUẬÄT GIẢÛI ĐƠN HÌNH MỞÛ RỘÄNG
2x
1x
6
8
2
5
2
0
1
1
0
7
25
4
f x 8 0 0 94
Ví dụï 1.18. (trườøng hợïp b). Giảûi bàøi toáùn QHTT
Thêm â åån phụï x4 0 vàøo ràøng buộäc thứù nhấát
1 2 3
1 2 3
1 2 3
1 2 3
( ) 6 3 min
2 5 10
4 3 2 16
2 4 8
0 1,3j
f x x x x
x x x
x x x
x x x
x j
THUẬÄT GIẢÛI ĐƠN HÌNH MỞÛ RỘÄNG
1 2 3
1 2 3 4
1 2 3
1 2 3
( ) 6 3 min
2 5 10
4 3 2 16
2 4 8
0 1,4j
f x x x x
x x x x
x x x
x x x
x j
Thêm hai â åån giảû x5 0, x6 0 lầàn lượït vàøo ràøng
buộäc thứù hai vàø ràøng buộäc thứù ba.
Ta cóù bàøi toáùn dạïng chuẩån như sau
Ta cóù bảûng đơn hình mởû rộäng
1 2 3 5 6
1 2 3 4
1 2 3 5
1 2 3 6
( ) 6 3 ( ) min
2 5
4 3 2
2 4
0 1
1
6
,
0
8
6
1
j
f x x x x M x x
x x x x
x x x x
x x x x
x j M 0
THUẬÄT GIẢÛI ĐƠN HÌNH MỞÛ RỘÄNG
HỆÄ
SỐÁ
ẨÅN
C.B
P.A
1x 2x 3x 4x
6 3 1 0
4x
5x
6x
0
M
M
10
16
8
2
4
2
5
3
1
2
1
0
0
f x 24M 6 6M 3M 3 1M 0
4
1
4x
5x
1x
0
M
6
2
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- bai_giang_toi_uu_hoa_chuong_1_bai_toan_quy_hoach_tuyen_tinh.pdf