Bài tập sắp xếp lại câu cho học sinh lớp 3 và 4
5. He / by / goes / school / bus. / to
.
6. banana. / Elephant / likes
.
7. live / We / Halong / in / city.
.
8. are / There / two / oranges / four / apples / table. / on / and
.
9. name / her / Huong. / is
.
10. Ms / Lan / my / teacher. / sister’s
.
2 trang |
Chia sẻ: oanh_nt | Lượt xem: 13426 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài tập sắp xếp lại câu cho học sinh lớp 3 và 4, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Sắp xếp lại các câu sau đây:
- Lưu ý cách làm bài tập dạng này: Những từ viết hoa thông thường sẽ dứng đầu câu và những từ kết thúc bằng dấu chấm (.) thông thường đứng cuối câu.
1. have / I / two / red / got / pens.
à I have got two red pens.
2. Can / swing? / monkey
……………………………………………………………………………….
3. on / I / English / have / Sunday. / class
……………………………………………………………………………….
4. you / Do / like / English?
……………………………………………………………………………….
5. He / by / goes / school / bus. / to
……………………………………………………………………………….
6. banana. / Elephant / likes
……………………………………………………………………………….
7. live / We / Halong / in / city.
……………………………………………………………………………….
8. are / There / two / oranges / four / apples / table. / on / and
………………………………………………………………………………..
9. name / her / Huong. / is
……………………………………………………………………………….
10. Ms / Lan / my / teacher. / sister’s
………………………………………………………………………………..
11. reading / am / book. / I
……………………………………………………………………………….
12. you / like / Do / swimming?
………………………………………………………………………………
13. is / English / an / subject. / interesting
……………………………………………………………………………..
14. How / do / many / notebooks / have? / you
……………………………………………………………………………..
15. are / old / How / you?
…………………………………………………………………………….
16. put / He / book / the / table. / on / the
…………………………………………………………………………….
17. is / Lan / garden. / in / the
…………………………………………………………………………….
18. She / English / well. / speak / very
…………………………………………………………………………….
19. stamp. / want / some / I.
…………………………………………………………………………….
20. Long / tennis / plays / afternoon. / every
…………………………………………………………………………….
21. our / There / in / are / 30 / class. / students
…………………………………………………………………………….
22. Can / ride / Peter / bike. / a
…………………………………………………………………………….
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Bài tập sắp xếp lại câu cho học sinh lớp 3 và 4.doc