Báo cáo Thực tập kinh tế nhà máy điện

NỘI DUNG:

Chương 1: Giới thiệu về Công ty Cổ phần nhiệt điện Phả Lại.

Chương 2: Công nghê ̣ san̉ xuât́ điêṇ , các thông số kỹ thuật của tổ máy cuả

Nhà máy Nhiêṭ điêṇ Phả Lại.

I. Công nghê ̣ san̉ xuât́ , chun̉ g loaị tuabin, máy phát, lò hơi.

II. Sơ đô ̀ nguyên ly ́ Nha ̀ maý Nhiêṭ điêṇ (sơ đồ khối, nguyên lý hoạt động).

III.Cać loaị công suât́ , điêṇ năng san̉ xuât́ , hê ̣ sô ́ tư duǹ g, cać chi ̉ tiêu vê ̀ sư duṇ g

thiêt́ bi,̣ chi tiêt́ vâṇ haǹ h va ̀ cać chỉ tiêu kinh tê ́ ky ̃ thuâṭ .

Chương 3: Đăc̣ tiń h năng lượng cuả cać thiêt́ bi ̣ chiń h trong nha ̀ maý .

I. Đăc̣ tiń h năng lương cuả tuabin (những thông số cơ bản, nguyên lý hoạt

động, hệ thống bảo vệ tư ngừng,.đường đặc tính tiêu hao năng lương).

II. Đặc tiń h năng lương cuả lò hơi (sơ đồ lò máy, những thông số cơ bản, đặc

điểm cấu tạo bản thể lò, đường đặc tính tiêu hao năng lương).

III.Nhiêṃ vu ̣ cuả Nha ̀ maý Nhiêṭ điêṇ trong hê ̣ thôń g.

Chương 4 : Các loại chi phí trong Nhà máy (chỉ số kinh tế).

I. Chi phi ́ nhiên liêụ .

II. Chi phi ́ khơi đôṇ g.

III. Chi phi ́ chaỵ không taỉ .

IV. Chi phi ́ vâṇ haǹ h baỏ dương (O & M).

V. Chi phí khác.

Chương 5: Vận hành kinh tế Nhà máy Nhiệt điện trong điều kiện thị

trường điện.

I. Vai trò của Nhà máy khi vận hành thị trường điện.

II. Mục tiêu của Nhà máy trong thị trường điện cạnh tranh.

III. Sư sẵn sàng của Nhà máy để tham gia gia vào thị trường điện.

CHƯƠNG 6: KẾT LUẬN.

pdf76 trang | Chia sẻ: lethao | Lượt xem: 1967 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Báo cáo Thực tập kinh tế nhà máy điện, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Qu n Lý Năng L ngớ ả ượ 29 Báo Cáo Th c T p Kinh T Nhà Máy Đi n Tr ng Đ i H c Đi n L c ự ậ ế ệ ườ ạ ọ ệ ự Khoa : Qu n Lý Năngả L ngượ Tr l c bình ng ng 4,5 m c t n cơ ư ư ộ ướ L u l ng n c b sung Dư ươ ướ ổ bs=50 T/h, nhi t đ d i 50ệ ộ ướ 0C Hàm l ng ô xy cho phép Oươ 2 <20µg/lít L u l ng không khí l t vào bình ng ng cho phép 15kg/hư ươ ọ ư M c n c ng ng làm vi c bình th ng H=300 ứ ướ ư ệ ườ ± 200 mm 2.2.2. B m n c ng ng.ơ ướ ư * Nhi m v :ệ ụ B m n c ng ng bình ng ng qua bình gia nhi t h i chèn, Eject , các bìnhơ ướ ư ơ ư ệ ơ ơ gia nhi t h 1ệ ạ ÷ 5 r i vào kh khíồ ư * Đ c tính k thu t chínhặ ỹ ậ Ki u KCB-320-160-2T4 là b m ly tâm đ t đ ng có 3 t ng cánhể ơ ặ ứ ầ Năng su t : 320 mấ 3/h Áp l c đ y: 160 mHư ẩ 2O Hi u su t b m : ệ ấ ơ ηb= 76% Đ ng c kéo b m ki u : AB-113-4ộ ơ ơ ể + Đi n áp : U=6 kvệ + Công su t : N= 250 kwấ + T c đ quay : ố ộ n=1480 v/p 2.2.3 B m c p n cơ ấ ướ - Ki u ПЭ 270-150-T3-2ể - Năng su t: 270 mấ 3/h - Áp su t 1650 mHấ 2O - Nhi t đ n c không cao h n 160 ệ ộ ướ ơ 0C - Áp su t đ u hút 7,4 kG/cmấ ầ 2 - Áp su t đ u đ y 150 kG/cmấ ầ ẩ 2 - T c đ quay 2970 v/pố ộ - Công su t tiêu th đi n 1720 kWấ ụ ệ Sinh Viên Th c Hi n: Nguy n H u M nhự ệ ễ ữ ạ L p:D2-Qu n Lý Năng L ngớ ả ượ 30 Báo Cáo Th c T p Kinh T Nhà Máy Đi n Tr ng Đ i H c Đi n L c ự ậ ế ệ ườ ạ ọ ệ ự Khoa : Qu n Lý Năngả L ngượ - Kho ng dao đ ng cho phép c a năng su t 240- 310 mả ộ ủ ấ 3/h - Hi u su t 76%ệ ấ 2.2.4. Êject chính ( m i kh i 2 cái)ơ ỗ ố * Nhi m v :ệ ụ Hút không khí và các ch t khí không ng ng t khác ra kh i bình ng ngấ ư ụ ỏ ư đ m b o quá trình trao đ i nhi t bình th ng trong bình ng ng và trong các bìnhả ả ổ ệ ườ ư gia nhi t h áp 1,2,3 làm vi c ch đ chân không.ệ ạ ệ ơ ế ộ * Đ c tính k thu t:ặ ỹ ậ Ki u Эể Π -3-750 Áp l c h i công tác 3,5 kg/cmư ơ 2; nhi t đ 150 ệ ộ ÷ 2000C L u l ng h i = 750 kg/hư ươ ơ Năng su t c a eject 80 kg/hấ ủ ơ - Có 3 c p vòi phun:ấ + C p I: ấ φ 1 = 13,5 mm + C p II: ấ φ 2 = 11,2 mm + C p III: ấ φ 3 = 10 mm Nhi t đ n c ng ng ra: tệ ộ ướ ư ng’’ = 40,80 Đ u ra c p th 3 có l p thi t b đo áp l c h i h n h p không khí và h i. T iầ ấ ứ ắ ế ị ư ơ ỗ ơ ơ ạ ch thoát h n h p + không khí ra ngoài tr i có l p t m đ c l đ đi u ch nh l ngỗ ỗ ơ ờ ắ ấ ụ ỗ ể ề ỉ ươ không khí th i ra v i các đ ng kính l : ả ớ ườ ỗ φ26, φ23, φ19, φ16, φ13, φ9, φ6 Sinh Viên Th c Hi n: Nguy n H u M nhự ệ ễ ữ ạ L p:D2-Qu n Lý Năng L ngớ ả ượ 31 Báo Cáo Th c T p Kinh T Nhà Máy Đi n Tr ng Đ i H c Đi n L c ự ậ ế ệ ườ ạ ọ ệ ự Khoa : Qu n Lý Năngả L ngượ 2.2.5. Ejéct kh i đ ngơ ơ ộ * Nhi m v :ệ ụ Eject kh i đ ng dùng đ nhanh chóng hút 1l ng không khí l n ra kh iơ ơ ộ ể ươ ớ ỏ khoang h i c a bình ng ng t o chân không trong bình ng ng khi kh i đ ng.ơ ủ ư ạ ư ơ ộ * Đ c tính k thu t: ặ ỹ ậ Ki u Эể Π -1-1100, có 1 c p không có b hâm làm mátấ ộ Năng su t hút: 1100 kg/hấ Áp l c h n h p h i và không khí vào: ( 500 ư ỗ ơ ơ ÷ 600 ) mmHg 2.2.6.Êject tu n hoàn: ơ ầ Ki u Эể Π -1-1100, có 1 c p, không có b ph n làm mátấ ộ ậ * Nhi m v : ệ ụ Eject tu n hoàn có nhi m v hút không khí trên đ ng n c tu n hoàn ra đơ ầ ệ ụ ườ ướ ầ ể t o xi phông cho đ ng n c tu n hòan.ạ ườ ướ ầ 2.2.7.Êject hút h i chèn và bình gia nhi t h i chènơ ơ ệ ơ * Nhi m v : ệ ụ Eject h i chèn có nhi m v hút 1 l ng h i t vành chèn tr c đi v phía g iơ ơ ệ ụ ươ ơ ừ ụ ề ố tr c đ tránh không cho l u l ng h i náy nhi m vào d u boi tr n g i tr cụ ể ư ươ ơ ễ ầ ơ ố ụ * Đ c tính k thu tặ ỹ ậ + Áp l c đ u hút: 0,95 kg/cmư ầ 2 + Áp l c h i công tác; ( 3,5 – 4 ) kg/cmư ơ 2 + Bình gia nhi t h i chèn: là bình gia nhi t ki u b m t có 2 c p, n c ng ngệ ơ ệ ể ề ặ ấ ướ ư đi qua các ng xo n đ t trong bình đ ng ng t h i rút ra t khoang chèn.ố ắ ặ ơ ể ư ụ ơ ừ 2.2.8.H th ng gia nhi t h ápệ ố ệ ạ * Nhi m v : ệ ụ H th ng gia nhi t h áp l y h i t các c a trích t ng ng c a tua bin dùngệ ố ệ ạ ấ ơ ừ ư ươ ứ ủ đ gia nhi t n c ng ng chính đ n nhi t đ ể ệ ướ ư ế ệ ộ ≈ 1330C. Nh m nâng cao hi u su t c aằ ệ ấ ủ chu trình nhi t. H th ng g m có các bình gia nhi t h áp s 1,2,3,4,5ệ ệ ố ồ ệ ạ ố Sinh Viên Th c Hi n: Nguy n H u M nhự ệ ễ ữ ạ L p:D2-Qu n Lý Năng L ngớ ả ượ 32 Báo Cáo Th c T p Kinh T Nhà Máy Đi n Tr ng Đ i H c Đi n L c ự ậ ế ệ ườ ạ ọ ệ ự Khoa : Qu n Lý Năngả L ngượ * Đ c tính k thu t:ặ ỹ ậ - Các bình gia nhi t h áp s 1,2 đ c b trí n m trong bình ng ng là lo i bìnhệ ạ ố ươ ố ằ ư ạ gia nhi t ki u b m t có chung đ ng n c ng ng chính và khi c n thì tách c nhóm.ệ ể ề ặ ườ ướ ư ầ ả M i bình g m nhi u đo n n m ngang, các t m m t sàng có lúc các ng đ ng hìnhỗ ồ ề ạ ằ ơ ấ ặ ố ồ ch nh t U đ ng kính 17,4 x1,9ữ ậ ườ - Bình gia nhi t s 3 ki u ệ ố ể ΠH-200-16-7-I là lo i th ng đ ng có các b trao đ iạ ẳ ứ ộ ổ nhi t ki u b m t, có các b ph n chính sau đây: Thân h th ng ng, ngăn n c ócệ ể ề ặ ộ ậ ệ ố ố ướ th tháo ra đ c, các ng trao đ i nhi t hình ch U. Bên trong thân bình gia nhi t cóể ươ ố ổ ệ ữ ệ các vách ngăn đ chia ra thành nhi u khoang nh đó n c có th th c hi n đ c 4ể ề ờ ướ ể ư ệ ươ hành trình trong bình Các đ c tính c a bình gia nhi t s 3,4,5 đ c nêu trong b ng sau:ặ ủ ệ ố ươ ả Đ n v ơ ị Ki u bình gia nhi tể ệ TT Tên g iọ đo ΠH-200-16-9-I ΠH-200-16-7-I 1 Di n tích trao đ i nhi tệ ổ ệ m2 130 300 2 Áp l c làm vi c t i đa c aư ệ ố ủ n c trong h th ng ngướ ệ ố ố ata 16 16 3 Áp l c làm vi c t i đa trongư ệ ố thân bình gia nhi tệ ata 9 7 4 Ph t i nhi t c a bình giaụ ả ệ ủ nhi tệ kcal/giờ 6,3.166 8,8.106 5 Nhi t đ cao nh t c u n cệ ộ ấ ả ướ ng ng chínhư cC 169 159 6 Nhi t đ cao nh t c a h iệ ộ ấ ủ ơ 0C 400 240 7 L u l ng n c ng ng làmư ươ ướ ư mát đ nh m cị ứ t/h 230 350 8 Tr l c th y l c l uơ ư ủ ư ơ ư l ng n c ng ng đ nhươ ướ ư ị m cứ mH20 9 7 9 Th tích h th ng ngể ệ ố ố lít 917 1553 10 Th tích thân bình gia nhi tể ệ lít 2185 3040 Sinh Viên Th c Hi n: Nguy n H u M nhự ệ ễ ữ ạ L p:D2-Qu n Lý Năng L ngớ ả ượ 33 Báo Cáo Th c T p Kinh T Nhà Máy Đi n Tr ng Đ i H c Đi n L c ự ậ ế ệ ườ ạ ọ ệ ự Khoa : Qu n Lý Năngả L ngượ 2.2.9 H th ng gia nhi t cao ápệ ố ệ a, Nhi m v h th ng gia nhi t cao áp:ệ ụ ệ ố ệ Dùng nhi t c a dòng h i trích t các c a trích h i c a tua bin đ s y nóngệ ủ ơ ừ ư ơ ủ ể ấ n c c p sau kh khí t nhi t đ 160ướ ấ ư ừ ệ ộ 0C lên đ n nhi t đ 230ế ệ ộ 0C làm tăng hi u su tệ ấ c a chu trình nhi t.ủ ệ b, Đ c tính k thu t:ặ ỹ ậ Đ n vơ ị Đ c tínhặ TT Tên g iọ tính N1 N2 N3 1 Di n tích b m t ch u nhi tệ ề ặ ị ệ m2 250 250 250 2 Nhi t đ n c c p ệ ộ ướ ấ 0C 180 206 230 Nhi t đ n c c p cho phép l n nh t ( theoệ ộ ướ ấ ớ ấ tính tóan) 0C 230 230 230 3 Áp l c h i trong v bìnhư ơ ỏ Áp l c h i v n hành (Nư ơ ậ ∋=100MW) kg/cm2 9,8 17,7 28,3 Áp l c cho phép l n nh t ( theo tính tóan)ư ớ ấ kg/cm2 20 20 32 4 Áp l c tính tóan trong h th ng ngư ệ ố ố Áp l c h i v n hành ( Nư ơ ậ ∋=100MW) kg/cm2 150 150 150 Áp l c cho phép l n nh t ( theo tính toán)ư ớ ấ kg/cm2 180 180 180 5 Nhi t đ h i s yệ ộ ơ ấ 0C 240 340 400 Ki u: Bình ể gia nhi t cao áp Nệ 1 và N2: ΠB-250-180-21 Bình gia nhi t cao áp Nệ 3: ΠB-250-180-33 2.1.4.Bình kh khíử * Nhi m v :ệ ụ - Tách khí O2; CO2 ra kh i n c ng ngỏ ướ ư - Gia nhi t cho n c ng ngệ ướ ư - C p n c ng ng cho lòấ ướ ư - Là ngu n cung c p h i chèn + Êzéct chính.ồ ấ ơ ơ Sinh Viên Th c Hi n: Nguy n H u M nhự ệ ễ ữ ạ L p:D2-Qu n Lý Năng L ngớ ả ượ 34 Báo Cáo Th c T p Kinh T Nhà Máy Đi n Tr ng Đ i H c Đi n L c ự ậ ế ệ ườ ạ ọ ệ ự Khoa : Qu n Lý Năngả L ngượ - Là n i thu n c th iơ ướ ả * Đ c tính k thu t ặ ỹ ậ Bình kh khí là ki u kh khí d ng màng: ДK - 500 - M2ư ể ư ạ - Dung tích c t kh khí V = 8,5mộ ư 3. - B ch a n c: V = 65mể ứ ướ 3 - áp l c P = 7 ata (làm vi c v i P = 6 ata; tư ệ ớ o = 158 oC ) Bình kh khí đ c đ t trên 2 g i đ : 1 g i c đ nh và m t g i di đ ngư ươ ặ ố ơ ố ố ị ộ ố ộ * C u t o:ấ ạ S đ thi t b kh khí g m các b ph n sau:ơ ồ ế ị ư ồ ộ ậ - C t kh khí ДK-500-M2ộ ư - B d tr th tích: 65 mể ư ữ ể 3 - Các van an toàn (2 cái) - B đi u ch nh áp l c h i s y.ộ ề ỉ ư ơ ấ - B đi u ch nh m c n c trong b .ộ ề ỉ ứ ướ ể - B đi u ch nh n c tràn.ộ ề ỉ ướ - Các van và các đ ng ngườ ố - Đ ng h ki m nhi tồ ồ ể ệ - Các đi m l y m u n c.ể ấ ẫ ướ * Mô t s l c c t kh khíả ơ ươ ộ ư C t kh khí ДK-500 là lo i ki u màng các b ph n chính c a c t là:ộ ư ạ ể ộ ậ ủ ộ - Thân g m các n a trên và n a d i hàn l i v i nhau.ồ ư ư ướ ạ ớ - Thi t b phân ph i n c g m 1760 l . trên đó có g n 121 ng thoát h i.ế ị ố ướ ồ ỗ ơ ắ ố ơ - B ph n đ phân chia n c thành màng m ng g m nhi u thanh thép hình Wộ ậ ể ướ ỏ ồ ề dày 0,8 ÷ 1mm x p thành nhi u l p đ t o thành màng n c. Trên và d i các t mế ề ớ ể ạ ướ ướ ấ này có l i gi không cho chúng thay đ i v trí.ướ ữ ổ ị - Thi t b phân ph i h i là m t ng b t 1 đ u trên ng đ c nhi u l . phíaế ị ố ơ ộ ố ị ầ ố ụ ề ỗ ơ d i h i đi qua các l đ c trên ng đi vòng xu ng và đi lên.ướ ơ ỗ ụ ố ố Sinh Viên Th c Hi n: Nguy n H u M nhự ệ ễ ữ ạ L p:D2-Qu n Lý Năng L ngớ ả ượ 35 Báo Cáo Th c T p Kinh T Nhà Máy Đi n Tr ng Đ i H c Đi n L c ự ậ ế ệ ườ ạ ọ ệ ự Khoa : Qu n Lý Năngả L ngượ 2.2.5 B m mát khíơ - Ki u KCB – 320 – 160ể - Năng su t 460 mấ 3/h - Áp l c 30 kG/cmư 2 - T c đ quay 950 v/pố ộ - Công su t đ ng c 75 kWấ ộ ơ 2.2.6.B m tu n hoànơ ầ S l ng: 04 B mố ươ ơ -Lo i b m li tâm tr c đ ng, có th thay đ i l u l ng b ng cách thay đ i gócạ ơ ụ ứ ể ổ ư ươ ằ ổ đ cánh đ ng t -3 ÷ +9ộ ộ ừ -Ki u b m OПB -10 - 145 .ể ơ - T c đ quay : 365 v/pố ộ -L u l ng n c qua b m 32400 mư ươ ướ ơ 3/h -S c ép c t n c 17 m Hứ ộ ướ 2O -Công su t đ ng c :N = 2Mwấ ộ ơ -Ki u đ ng c : AB 17/19 -16 - KT - 3ể ộ ơ -Đi n áp : U = 6KVệ -Đ ng kính ng Dy = 2600 mmườ ố 2.2.7. H th ng các b m d u tua bin ệ ố ơ ầ 2.2.6.1. B m d u kh i đ ng tua binơ ầ ở ộ - Ki u ДO – 1146 Tể - Năng su t 200 mấ 3/h - Áp su t đ u đ y 210 mHấ ầ ẩ 2O - S vòng quay 958 v/pố - Công su t đ ng c 110 kWấ ộ ơ Sinh Viên Th c Hi n: Nguy n H u M nhự ệ ễ ữ ạ L p:D2-Qu n Lý Năng L ngớ ả ượ 36 Báo Cáo Th c T p Kinh T Nhà Máy Đi n Tr ng Đ i H c Đi n L c ự ậ ế ệ ườ ạ ọ ệ ự Khoa : Qu n Lý Năngả L ngượ 2.2.6.2 B m d u d phòng tua binơ ầ ự - Ki u ể - Năng su t 125 mấ 3/h - Áp su t đ u đ y 30 mHấ ầ ẩ 2O - S vòng quay 1450 v/pố - Công su t đ ng c 22 kWấ ộ ơ 2.2.6.3 B m d u s c tua bin ơ ầ ự ố - Ki u …….630-90aể - Năng su t 108 mấ 3/h - Áp su t đ u đ y 22 mHấ ầ ẩ 2O - S vòng quay 1450 v/pố - Công su t đ ng c 13 kWấ ộ ơ 2.2.8. H th ng d u chèn tr c máy phátệ ố ầ ụ 2.2.7.1. B m d u chèn xoay chi u d phòngơ ầ ề ự - Ki u ЦН.CM – 38-110-AT2ể - Năng su t 38 mấ 3/h - Áp su t đ u đ y 120 mHấ ầ ẩ 2O - S vòng quay 3000 v/pố - Công su t đ ng c 30 kWấ ộ ơ 2.2.7.2. B m d u chèn m t chi u s cơ ầ ộ ề ự ố - Ki u ЦН.CM – 38-176-AT2ể - Năng su t 38 mấ 3/h - Áp su t đ u đ y 176 mHấ ầ ẩ 2O - S vòng quay 3000 v/pố - Công su t đ ng c 26 kWấ ộ ơ Sinh Viên Th c Hi n: Nguy n H u M nhự ệ ễ ữ ạ L p:D2-Qu n Lý Năng L ngớ ả ượ 37 Báo Cáo Th c T p Kinh T Nhà Máy Đi n Tr ng Đ i H c Đi n L c ự ậ ế ệ ườ ạ ọ ệ ự Khoa : Qu n Lý Năngả L ngượ 2.2.9. Tr m b m d u FO đ t lòạ ơ ầ ố 2.2.8.1 B m mazut c p I (3 chi c)ơ ấ ế - Ki u 6HK-9XOaể - Năng su t 120 mấ 3/h - Áp l c 6,5 kG/cmư 2 - S vòng quay 2950 v/pố - Công su t đ ng c 40 kWấ ộ ơ 2.2.8.2B m mazut c p II (3 chi c)ơ ấ ế - Ki u 5H-5x4ể - Năng su t 90 mấ 3/h - Áp l c 32 kG/cmư 2 - S vòng quay 2950 v/pố - Công su t đ ng c 200 kWấ ộ ơ B. Dây chuy n 2 (nhà máy Nhi t Đi n Ph L i 2)ề ệ ệ ả ạ - Công su t đ t: 2 t x 300 MWấ ặ ổ - S n l ng đi n phát: 3,414 t kWhả ươ ệ ỷ - S l ng lò h i: 2 lò do hãng Mitsui Babcock (V ng qu c Anh)ố ươ ơ ươ ố - S l ng tua bin: 02 do hãng Genneral Electric (M )ố ươ ỹ - S l ng máy phát: 02 do hãng Genneral Electric (M )ố ươ ỹ - Hi u su t lò h i: 88,5%ệ ấ ơ - Hi u su t tua bin: 45,1%ệ ấ - Hi u su t chung t máy: 38,1%ệ ấ ổ - Đi n t dùng: 7,2%ệ ư - Than tiêu th : 1,644 tri u t n/nămụ ệ ấ - Nhi t tr than: Nhi t tr cao: 5080 kcal/kgệ ị ệ ị Nhi t tr th p: 4950 kcal/kgệ ị ấ - Than s d ng than Antraxit t m than hòn gai, C m Ph .ư ụ ừ ỏ ẩ ả Sinh Viên Th c Hi n: Nguy n H u M nhự ệ ễ ữ ạ L p:D2-Qu n Lý Năng L ngớ ả ượ 38 Báo Cáo Th c T p Kinh T Nhà Máy Đi n Tr ng Đ i H c Đi n L c ự ậ ế ệ ườ ạ ọ ệ ự Khoa : Qu n Lý Năngả L ngượ 2.4 H th ng thi t b c , nhi t.ệ ố ế ị ơ ệ 2.4.1 Lò h iơ Lò h i dây chuy n 2 Công ty C ph n Nhi t đi n Ph L i thu c lo i lò 1 baoơ ề ổ ầ ệ ệ ả ạ ộ ạ h i, tu n hoàn t nhiên thông gió cân b ng. Lò th i x khô, quá nhi t trung gian m tơ ầ ư ằ ả ỉ ệ ộ c p, áp su t d i t i h n phù h p cho vi c l p đ t ngoài tr i. Lò đ c thi t k đ tấ ấ ướ ớ ạ ơ ệ ắ ặ ờ ươ ế ế ố than b t v i h th ng nghi n phun than tr c ti p ( Không có kho than b t trung gianộ ớ ệ ố ề ư ế ộ và các máy c p than b t ).ấ ộ Bu ng đ t c a lò d c t o lên t các giàn ng sinh h i hàn l i v i nhau b ngồ ố ủ ươ ạ ừ ố ơ ạ ớ ằ các thanh thép d t d c theo 2 bên vách ng. Các giàn ng sinh h i t ng tr c và sauẹ ọ ố ố ơ ườ ướ gi a t o thành vai lò, phía d i t o thành ph u l nh. Phía trên bu ng đ t, các giànơ ữ ạ ướ ạ ễ ạ ồ ố ng sinh h i t ng tr c và sau t o thành ph n l i khí đ ng. Trên b m t ng sinhố ơ ườ ướ ạ ầ ồ ộ ề ặ ố h i t i vùng r ng c a bu ng đ t t ph u l nh đ n vai lò đ c g n g ch ch u nhi tơ ạ ộ ủ ồ ố ừ ễ ạ ế ươ ắ ạ ị ệ t o thành đai đ t ạ ố Đ n đ nh tu n hoàn, các giàn ng sinh h i đ c chia thành 20 vòng tu nể ổ ị ầ ố ơ ươ ầ hoàn nh . T bao h i n c theo 4 đ ng ng n c xu ng, phân chia đi vào 20 ngỏ ừ ơ ướ ườ ố ướ ố ố góp d i tr c khi đi vào các giàn ng sinh h i. H n h p h i n c b c lên t cácướ ướ ố ơ ỗ ơ ơ ướ ố ừ giàn ng sinh h i 2 t ng bên t p trung vào các ng góp trên phía bên s n lò, c aố ơ ườ ậ ố ơ ườ ủ t ng tr c t p trung vào các ng góp trên c a t ng tr c, c a t ng sau t p trungườ ướ ậ ố ủ ườ ướ ủ ườ ậ vào các ng góp trên c a t ng sau. T các ng góp này, h n h p h i n c đi vàoố ủ ườ ừ ố ỗ ơ ơ ướ bao h i b ng 50 đ ng ng lên.ơ ằ ườ ố Theo chi u đi ra c a đ ng khói, phía trên bu ng đ t và đ ng khói n mề ủ ườ ồ ố ườ ằ ngang l n l t b trí các b quá nhi t c p 2, b quá nhi t cu i và ph n sau b quáầ ươ ố ộ ệ ấ ộ ệ ố ầ ộ nhi t trung gian. Ph n đ ng khói đi xu ng đ c chia làm 2 n a tr c và sau đ cệ ầ ườ ố ươ ư ướ ươ phân cách b ng t ng phân chia đ u vào b quá nhi t c p 1. N a tr c đ t ph n đ uằ ườ ầ ộ ệ ấ ư ướ ặ ầ ầ b quá nhi t trung gian, n a sau đ t b quá nhi t c p 1. L u l ng khói đi vào 2 n aộ ệ ư ặ ộ ệ ấ ư ươ ư náy có th đi u ch nh đ c nh các t m ch n đ t trên đ ng khói ra sau b hâmể ề ỉ ươ ờ ấ ắ ặ ườ ộ n cướ Sinh Viên Th c Hi n: Nguy n H u M nhự ệ ễ ữ ạ L p:D2-Qu n Lý Năng L ngớ ả ượ 39 Báo Cáo Th c T p Kinh T Nhà Máy Đi n Tr ng Đ i H c Đi n L c ự ậ ế ệ ườ ạ ọ ệ ự Khoa : Qu n Lý Năngả L ngượ Phía d i b quá nhi t trung gian và b quá nhi t c p 1 là b hâm n c, bướ ộ ệ ộ ệ ấ ộ ướ ộ hâm n c thu c lo i ch a sôi, có cánh t n nhi t và đ c chia thành 2 ph n. M tướ ộ ạ ư ả ệ ươ ầ ộ ph n đ t d i b quá nhi t trung gian còn ph n kia đ t d i b quá nhi t c p 1. Raầ ặ ướ ộ ệ ầ ặ ướ ộ ệ ấ kh i b hâm n c, dòng khói chia d u thành 2 đ ng đi vào b s y không khí quayỏ ộ ướ ề ườ ộ ấ ki u h i nhi t.ể ồ ệ H th ng vòi đ t c a lò bao g mệ ố ố ủ ồ - 4 vòi d u kh i đ ng b trí t ng tr c phía trên ph u l nh, các vòi d u này chi sầ ơ ộ ố ơ ườ ướ ễ ạ ầ ư d ng khi kh i đ ng lò t tr ng thái l nh.ụ ơ ộ ừ ạ ạ - 16 vòi d u chính b trí sen k v i các vòi đ t than b t đ t trên vai lò, 8 vòiầ ố ẽ ớ ố ộ ặ phía tr c và 8 vòi phía sau. Các vòi d u này đ c s d ng khi kh i đông lò, ng ng lòướ ầ ươ ư ụ ơ ừ và h tr khi lò cháy kém.ỗ ơ - 16 c m vòi đ t than b t lo i đ t chúc xu ng đ c b trí d u trên các vai lòụ ố ộ ạ ặ ố ươ ố ề tr c và sau. Chúng bao g m 16 b phân ly than ki u Cyclone tách h n h p than-gióướ ồ ộ ể ỗ ơ c p 1. Ph n l n dòng than b t đ c phân ly xu ng d i t i 32 vòi đ t chính đ t phíaấ ầ ớ ộ ươ ố ướ ớ ố ặ trong vai lò, ph n còn l i g m gió c p 1 và l ng than b t quá m n thoát ra kh iầ ạ ồ ấ ươ ộ ị ỏ cyclone di t i 32 vòi đ t ph d t phía ngoài vai lò.ớ ố ụ ặ H th ng nghi n than c a lò bao g m 4 máy nghi n bi lo i 2 d u kép, s y vàệ ố ề ủ ồ ề ạ ầ ấ v n chuy n than b t b ng gió nóng c p 1. Năng su t c a máy nghi n đ m b o đậ ể ộ ằ ấ ấ ủ ề ả ả ủ than b t cho lò h i v n hành liên t c ph t i c c đ i k c trong tr ng h p ch cóộ ơ ậ ụ ơ ụ ả ư ạ ể ả ườ ơ ỉ 3 máy nghi n làm vi c.ề ệ Lò h i đ c trang b 2 b s y không khí quay ki u h i nhi t, 2 b s y khôngơ ươ ị ộ ấ ể ồ ệ ộ ấ khí dùng h i, 2 qu t gió chính, 2 qu t gió c p 1 và 2 qu t khói. Chúng đ c b tríơ ạ ạ ấ ạ ươ ố theo s đ h th ng làm vi c song song, m i thi t b có công su t làm vi c t i thi uơ ồ ệ ố ệ ỗ ế ị ấ ệ ố ể b ng 50% công su t c a h th ng.ằ ấ ủ ệ ố Lò h i đ c trang b 2 b l c b i tĩnh đi n đ t sau b s y không khí quay h iơ ươ ị ộ ọ ụ ệ ặ ộ ấ ồ nhi t và phía tr c qu t khói. Chúng l c b i trong khói đ m b o n ng đ b i th pệ ướ ạ ọ ụ ả ả ồ ộ ụ ấ h n 100mg/mơ 3 tr c khi th i ra môi tr ng.ướ ả ườ Sinh Viên Th c Hi n: Nguy n H u M nhự ệ ễ ữ ạ L p:D2-Qu n Lý Năng L ngớ ả ượ 40 Báo Cáo Th c T p Kinh T Nhà Máy Đi n Tr ng Đ i H c Đi n L c ự ậ ế ệ ườ ạ ọ ệ ự Khoa : Qu n Lý Năngả L ngượ Sau các qu t khói, lò h i đ c l p đ t m t h th ng kh l u huỳnh trong khóiạ ơ ươ ắ ặ ộ ệ ố ư ư (FGD). H th ng kh l u huỳnh có nhi m v làm gi m hàm l ng SOệ ố ư ư ệ ụ ả ươ 2 trong khói xu ng <500mg/mố 3 tr c khi th i ra môi tr ng. M t đ ng khói đi t t qua h th ngướ ả ườ ộ ườ ắ ệ ố kh l u hùynh cò kh năng cho đi t t 100% l ng khói thoát ra t lò h i, d m b oư ư ả ắ ươ ừ ơ ả ả cho lò v n hành bình th ng khi h th ng kh l u huỳnh không làm vi c.ậ ườ ệ ố ư ư ệ Bao h i c a lò thu c lo i không phân ngăn, đ ng kính trong là 1830mm,ơ ủ ộ ạ ườ chi u dày ph n tr song song là 14100mm, chi u dày trung bình là 180mm. M c n cề ầ ụ ề ứ ướ trung bình so v i tr c hình h c c a bao h i là 51mm.ớ ụ ọ ủ ơ Đ phân ly h i, trong bao h i l p đ t 98 cyclone thành 3 hàng, m t hàng phíaể ơ ơ ắ ặ ộ ơ tr c và 2 hàng phía sau. H n h p h i n c t các đ ng ng lên đi vào cácướ ơ ỗ ơ ơ ướ ừ ườ ố cyclone, t i dây n c đ c phân ly xu ng d i vào khoang n c, h i đ c phân lyạ ướ ươ ố ướ ướ ơ ươ lên trên vào khoang h i r i theo các đ ng ng d n h i bão hoà sang b quá nhi t.ơ ồ ườ ố ẫ ơ ộ ệ Đ đ m b o ch t l ng h i bão hoà tr c khi sang b quá nhi t, trong bao h i trangể ả ả ấ ươ ơ ướ ộ ệ ơ 2 c p r a h i, c p th nh t là các t m đ c l đ t ngay phía trên các cyclone, c p thấ ư ơ ấ ứ ấ ấ ụ ỗ ặ ấ ứ 2 là các t m c a ch p đ t trên đ nh bao h i tr c đ u vào các đ n ng d n h i bãoấ ư ớ ặ ỉ ơ ướ ầ ườ ố ẫ ơ hoà. B quá nhi t c a lò thu c lo i n a b c x , n a đ i l u, theo đ ng h i ra, bộ ệ ủ ộ ạ ư ứ ạ ư ố ư ườ ơ ộ quá nhi t bao g m các b m t ch u nhi t sau:ệ ồ ề ặ ị ệ - Quá nhi t t nệ ầ - Quá nhi t h pệ ộ - T ng phân chia đ u vào b quá nhi t c p 1ườ ầ ộ ệ ấ - B quá nhi t c p 1ộ ệ ấ - B quá nhi t c p 2ộ ệ ấ - B quá nhi t cu iộ ệ ố Đ đi u ch nh nhi t đ h i quá nhi t, lò s d ng 2 b gi m ôn lo i h n h p.ể ề ỉ ệ ộ ơ ệ ư ụ ộ ả ạ ỗ ơ B gi m ôn c p 1 đ t gi a b quá nhi t c p 1 và b quá nhi t c p 2. b gi m ôn c pộ ả ấ ặ ữ ộ ệ ấ ộ ệ ấ ộ ả ấ 2 đ t gi a b quá nhi t c p 2 và b quá nhi t cu i cùng, n c phun gi m ôn đ cặ ữ ộ ệ ấ ộ ệ ố ướ ả ươ l y t đ u đ y c a b m n c c p.ấ ừ ầ ẩ ủ ơ ướ ấ Sinh Viên Th c Hi n: Nguy n H u M nhự ệ ễ ữ ạ L p:D2-Qu n Lý Năng L ngớ ả ượ 41 Báo Cáo Th c T p Kinh T Nhà Máy Đi n Tr ng Đ i H c Đi n L c ự ậ ế ệ ườ ạ ọ ệ ự Khoa : Qu n Lý Năngả L ngượ Đ tăng nhi t đ h i tr c khi vào ph n trung áp c a tua bin, lò l p đ t 1 bể ệ ộ ơ ướ ầ ủ ắ ặ ộ quá nhi t trung gian. Đ đi u ch nh nhi t đ h i quá nhi t trung gian dùng b gi mệ ể ề ỉ ệ ộ ơ ệ ộ ả ôn ki u h n h p đ t trên đ ng tái nhi t l nh (Đ u vào b quá nhi t trung gian)ể ỗ ơ ặ ườ ệ ạ ầ ộ ệ Lò đ c l p đ t m t h th ng th i x dáy lò đ nh kỳ ki u t, dung tíchươ ắ ặ ộ ệ ố ả ỉ ị ể ướ thuy n x là 75mề ỉ 3 ch a đ c x trong 6 gi ng v i công su t c c đ i c a lò h i. M tứ ươ ỉ ờ ứ ớ ấ ư ạ ủ ơ ộ h th ng th i tro bay bao g m các ph u tro bay b s y không khí, các ph u tro bay bệ ố ả ồ ễ ộ ấ ễ ộ l c b i tĩnh đi n, các b m hút chân không và các silô ch a tro bay.ọ ụ ệ ơ ứ Đ làm s ch các b m t trao đ i nhi t, lò l p đ t các thi t b th i b i nh sau:ể ạ ề ặ ổ ệ ắ ặ ế ị ổ ụ ư - Đ i v i giàn ng sinh h i bu ng l a dùng các vòi th i b i lo i ng n bó tríố ớ ố ơ ồ ư ổ ụ ạ ắ xung quanh lò. - Đ i v i các b quá nhi t, b quá nhi t trung gian, b hâm n c dùng cácố ớ ộ ệ ộ ệ ộ ướ vòi th i b i lo i dài b trí hai t ng bên.ổ ụ ạ ố ơ ườ - Đ i v i b s y không khí ki u quay dùng các vòi th i b i lo i thu l i n aố ớ ộ ấ ể ổ ụ ạ ạ ư hành trình Đ giám sát bu ng l a , lò l p đ t 6 b camara, 4 b góc lò, 2 b 2 t ng bênể ồ ư ắ ặ ộ ộ ơ ộ ơ ườ trên ph u l nh.Ngoài ra còn b trí các thi t b giám sát ng n l a t i các vòi đ t và cácễ ạ ố ế ị ọ ư ạ ố c a thăm xung quanh lò.ư Các thông s k thu t c b n c a lò h iố ỹ ậ ơ ả ủ ơ TT Đ I L NGẠ ƯỢ Đ N VƠ Ị TR SỊ Ố BMCR RO 1 L u l ng h i quá nhi tư ươ ơ ệ Kg/s 256 243 2 Áp su t h i bão hoà trongấ ơ bao h iơ Kg/cm2 189,4 187,5 3 Nhi t đ h i bão hoàệ ộ ơ oC 360 359 4 Áp su t h i quá nhi tấ ơ ệ Kg/cm2 174,6 174,1 5 Nhi t đ h i quá nhi tệ ộ ơ ệ oC 541 541 6 L u l ng h i quá nhi tư ươ ơ ệ trung gian T n/hấ 814,86 776,9 7 Áp su t h i vào quá nhi tấ ơ ệ trung gian Kg/cm2 44,81 42,81 8 Nhi t đ h i vào b quáệ ộ ơ ộ nhi t trung gianệ oC 348,1 344,1 9 Áp su t h i ra quá nhi tấ ơ ệ trung gian Kg/cm2 42,71 40,71 10 Nhi t đ h i ra b quáệ ộ ơ ộ nhi t trung gianệ oC 541 541 Sinh Viên Th c Hi n: Nguy n H u M nhự ệ ễ ữ ạ L p:D2-Qu n Lý Năng L ngớ ả ượ 42 Báo Cáo Th c T p Kinh T Nhà Máy Đi n Tr ng Đ i H c Đi n L c ự ậ ế ệ ườ ạ ọ ệ ự Khoa : Qu n Lý Năngả L ngượ 11 Áp su t n c c p vào bấ ướ ấ ộ hâm n cướ Kg/cm2 192,8 190,7 12 Nhi t đ n c c p vào bệ ộ ướ ấ ộ hâm n cướ oC 262 259 13 Nhi t đ n c c p ra kh iệ ộ ướ ấ ỏ b hâm n cộ ướ oC 291 288 14 L ng tiêu hao nhiên liêuươ Kg/h 131119 125257 15 T ng các t n th tổ ổ ấ % 11,63 11,5 16 Hi u su t lòệ ấ % 88,37 88,5 2.4.2 Đ c tính k thu t c a bao h iặ ỹ ậ ủ ơ - Nhà ch t o: Babcock & Wilcox Espanolaế ạ - N i ch t o: Spainơ ế ạ - Áp l c bao h i: Thi t k : 207 kG/cmư ơ ế ế 2 Làm vi c: 189,4 kG/cmệ 2 - Nhi t đ bao h i: Thi t k : 367ệ ộ ơ ế ế 0C Làm vi c: 360ệ 0C - Đ ng kính trong bao h i: 1830mmườ ơ - Đ d y 182mmộ ầ - Chi u dài (ph n //) 14100mmề ầ - Nguyên t c phân ly h i: Cycloneắ ơ 2.4.3. Đ c tính k thu t c a thanặ ỹ ậ ủ Than dùng cho lò h i dây chuy n 2 Công ty CP Nhi t đi n Ph l i là thanơ ề ệ ệ ả ạ Antraxite đ c khai thác t 5 m khác nhau pha tr n theo t l : Than C m Ph +ươ ừ ỏ ộ ỷ ệ ẩ ả Hòn gai là 40%, Than M o Khê + Tràng B ch là 40%, Than Vàng Ranh là 20%. Theoạ ạ thi t k lò có th gi m t i 60% ph t i c c đ i mà không ph i kèm d u.ế ế ể ả ớ ụ ả ư ạ ả ầ TT Đ I L NGẠ ƯỢ KÝ HI UỆ TR SỊ Ố 1 Đ m làm vi cộ ẩ ệ Wlv 9% 2 Ch t b c làm vi cấ ố ệ Vlv 4,8% 3 Đ tro làm vi cộ ệ Alv 30,32% 4 Các bon c đ nhố ị Ccđ 55,58% 5 Đ m trongộ ẩ Wt 1,9% 6 Các bon làm vi cệ Clv 56,5% 7 Hyđro làm vi cệ Hlv 1,415% Sinh Viên Th c Hi n: Nguy n H u M nhự ệ ễ ữ ạ L p:D2-Qu n Lý Năng L ngớ ả ượ 43 Báo Cáo Th c T p Kinh T Nhà Máy Đi n Tr ng Đ i H c Đi n L c ự ậ ế ệ ườ ạ ọ ệ ự Khoa : Qu n Lý Năngả L ngượ 8 Ni t làm vi cơ ệ Nlv 0,58% 9 L u huỳnh làm vi cư ệ Slv 0,5% 10 Oxy làm vi c ệ Olv 1,69% 11 Nhi t tr caoệ ị Qc 5080kcal/kg 12 Nhi t tr th p làm vi cệ ị ấ ệ Qtlv 4950kcal/kg 13 H s nghi nệ ố ề HGI 66 2.4.4 Đ c tính k thu t c a d u FOặ ỹ ậ ủ ầ D u FO đ c dùng đ đ t khi kh i đ ng lò, ng ng lò, gi cho lò n đ nh khiầ ươ ể ố ơ ộ ừ ữ ổ ị cháy kém TT Đ I L NGẠ ƯỢ Đ N VƠ Ị TR SỊ Ố 1 Nhi t tr caoệ ị Kcal/kg 10000-10600 2 T tr ng t i 15ỷ ọ ạ oC T n/lítấ 0,96-0,97 3 Đ nh t t i 100ộ ớ ạ oC cst 5-20 4 Nhi t đ ch p cháyệ ộ ớ oC 66 5 Nhi t đ đông đ cệ ộ ặ oC -20 đ n +26ế 6 Hàm l ng l u huỳnhươ ư % 0,3-0,5 7 Hàm l ng nitươ ơ % 8 Hàm l ng các bonươ % 86-90 9 Hàm l ng Hyđroươ % 10-12 10 Hàm l ng n cươ ướ % 0,05-2 11 Hàm l ng troươ % 0,01-0,1 2.4.5 ng lò h iỐ ơ Thành ph n hoá h cầ ọ A209T1a Â210C A213T12 A213T22 A213T91 A302B C 0.15-0.25 Max: 0.35 0.05-0.15 0.05-0.15 0.08-0.12 Max: 0.25 Mn 0.30-0.80 0.29-1.06 0.3-0.61 0.30-0.60 0.30-0.60 1.07-1.62 Mo 0.44-0.65 0.44-0.65 0.87-1.13 0.85-1.05 0.41-0.64 V 0.18-0.25 Cr 0.80-1.25 1.90-2.60 8.00-9.50 Cb 0.06-0.10 N 0.03-0.07 Ni Max: 0.40 Al Max: 0.04 P Max: Max: Max: Max: Max: Max: 0.035 Sinh Viên Th c Hi n: Nguy n H u M nhự ệ ễ ữ ạ L p:D2-Qu n Lý Năng L ngớ ả ượ 44 Báo Cáo Th c T p Kinh T Nhà Máy Đi n Tr ng Đ i H c Đi n L c ự ậ ế ệ ườ ạ ọ ệ ự Khoa : Qu n Lý Năngả L ngượ 0.025 0.035 0.025 0.025 0.020 S Max: 0.025 Max: 0.035 Max: 0.025 Max: 0.025 Max: 0.010 Max: 0.035 Si 0.1-0.50 Min: 0.10 Max: 0.50 Max: 0.50 0.20-0.50 0.13-0.45 Kích th c ngướ ố Section Materia l OD Thic k No of Elemen ts No of Tubes/ Elemen ts Cros s pitch Bac k pitc h Heati ng surfac e Econ RH Side 210C 38. 1 3.6 89 92.0 8 3800 SH Side 210C 38. 1 3.6 89 92.0 8 3800 1.in Sec A209T1 a 57 5.6 166 2 115 79 2486 1 ry SH 2.Sec.Se c Â213T1 2 51 5.2 166 2 115 71.1 3137 3.out.Se c Â213T1 2 51 5.8 83 4 230 71.1 7

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfBáo Cáo thực tập kinh tế nhà máy điện.pdf