Báo cáo Thực tập tại Công ty TNHH Dược Phẩm Tân Đức Minh

Mục lục

 Trang

Lời nói đầu

Phần I: lý luận chung về kế toán lưu chuyển hàng hoá xác định và phân phối kết quả

I. Kế hoạch lưu chuyển hàng hoá thu nhập, xác định, phân phối kết quả nội dung, yêu cầu và nhiệm vụ quản lý

1. Nội dung

2. Yêu cầu quản lý

3. Nhiệm vụ của kế toán lưu chuyển hàng hoá, xác định và phân phối kết quả

II. Đánh giá hàng hoá

1. Đánh giá thực tế

2. Kế toán nhập xuất kho hàng hoá

2.1. Sổ kế toán chi tiết hàng hoá

2.2. Kế toán tổng hợp hàng hoá

III. Kế toán doanh thu bán hàng, thuế tiêu thụ và các khoản làm giảm doanh thu

1. Doanh thu bán hàng, thuế tiêu thụ và các khoản làm giảm doanh thu bán hàng

2. Chứng từ và tài khoản kế toán

2.1. Chứng từ kế toán

2.2. Tài khoản kế toán sử dụng

3. Phương pháp kế toán các nghiệp vụ chủ yếu có thể sơ lược qua sơ đồ.

4. Kế toán chi phí bán hàng

4.1. Nội dung chi phí bán hàng

4.2. Tài khoản sử dụng chủ yếu

4.3. Phương pháp kế toán các nghiệp vụ chủ yếu được hạch toán theo sơ đồ.

5. Kế toán chi phí quản lý doanh nghiệp

5.1. Nội dung

5.2. Tài khoản và trình tự kế toán chi phí quản lý doanh nghiệp

6. Kế toán kết quả kinh doanh và phân phối lợi nhuận

6.1. Kết quả kinh doanh

6.2. Phân phối lợi nhuận (tiền lãi)

6.3. Tài khoản sử dụng

6.4. Phương pháp hạch toán

Phần II: Tình hình thực tế của Công ty trách nhiệm hữu hạn Tân Đức Minh

A - Những vấn đề cơ bản về sự hình thành và phát triển của Công ty trách nhiệm hữu hạn Tân Đức Minh

1. Quá trình hình thành và phát triển của Công ty TNHH Tân Đức Minh

2. Cơ cấu tổ chức bán hàng và quản lý

B - Tình hình thực tế về kế toán lưu chuyển hàng hoá

 Tại Công ty Tân Đức Minh

* Đặc điểm các loại hàng hoá của Công ty

* Tình hình thực tế tổ chức công tác kế toán lưu chuyển hàng hoá tại Công ty Tân Đức Minh

I. Quá trình mua hàng

1. Thủ tục nhập kho hàng hoá

2. Kế toán chi tiết hàng hoá ở Công ty Tân Đức Minh

II. Quá trình bán hàng

1. Thủ tục xuất kho hàng hoá

2. Kế toán chi tiết hàng hoá ở Công ty Tân Đức Minh

3. Kế toán bán hàng, doanh thu bán hàng lưu chuyển và kế toán chi phí bán hàng chi phí quản lý doanh thu Công ty Tân Đức Minh

3.1. Kế toán bán hàng và doanh thu bán hàng, lưu chuyển hàng hoá ở Công ty Tân Đức Minh

3.2. Kế toán chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp ở Công ty Tân Đức Minh

III. Kế toán xác định kết quả kinh doanh

Phần III: đánh giá chung và kết luận

 

 

doc82 trang | Chia sẻ: maiphuongdc | Lượt xem: 2572 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Báo cáo Thực tập tại Công ty TNHH Dược Phẩm Tân Đức Minh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
nh bán hàng * Đánh giá hàng hoá xuất kho. Để thuận lợi Công ty sử dụng giá hạch toán để ghi chép tình hình biến động hàng ngày của hàng hoá một cách ổn định. Cuối kỳ xác định đầy đủ giá thực tế hàng hoá nhập kho làm cơ sở đẻ tính giá thực tế xuất kho. Số lượng tồn đầu kỳ x đơn giá + Số lượng nhập trong kỳ x đơn giá - Giá thực tế hàng hoá xuất kho = Số lượng tồn cuồi kỳ Đơn giá Giá thực tế hàng hoá xuất kho 1. Thủ tục xuất kho hàng hoá. Hàng hoá của Công ty chủ yếu xuất bán cho các đại lý, công ty và các hiệu thuốc trong phạm vi cả nước . Khi có đơn hàng căn cứ vào phiếu xuất kho, kế toán bán hàng sẽ xuất Hoá đơn giá trị gia tăng. Ví dụ: Biểu 8: Phiếu xuất kho Đơn vị : Công ty TNHH DP Tân Đức Minh Địa chỉ : Số 10 ngõ 266- Đội Cờn - Ba Đình - HN Phiếu xuất kho Ngày 08 tháng 08 năm 2005 Nợ Số : Có Họ tên người mua hàng : Theo : Xuất tại kho tại : Công ty STT Tên hàng hoá Mã số ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo chứng từ Thực xuất A B C D 1 2 3 4 1 Trà sâm triều Tiên Cây 30 Cộng   30 Xuất , ngày 08 tháng8 năm 2005 Thủ trởng đơn vị Kế toán trởng Thủ kho ( Ký, họ tên ) ( ký, họ tên ) ( Ký, họ tên ) - Kế toán dựa trên phiếu xuất kho của thủ kho lập hoá đơn giá trị gia tăng giao cho khách hàng Ví dụ: Biểu 9: Hoá đơn (GTGT) Hoá đơn Mẫu số 01 GTGT - 3LL Giá trị gia tăng HT/2005B Liên 2 : Giao khách hàng 015787 Ngày 08 tháng 08 năm 2005 Đơn vị bán hàng : Công ty TNHH DP Tân Đức Minh Địa chỉ : Số 10 ngõ 266 Đội Cấn - Ba Đình - Hà Nội Số tài khoản : Điện thoại : …………………… MS : 0101113779 Họ tên ngời mua hàng : Dược Sĩ Huyền Tên đơn vị : Công ty CPDP Thiết Bị Y Tế Hà Nội Địa chỉ : Số 109 Đường Trường Chinh - Hà Nội Số tài khoản : Hình thức thanh toán : Tiền mặt MS: 0100109699 STT Tên hàng hoá,dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền A B C 1 2 3 1 Trà sâm Triều Tiên 3g Cây 30 25,709 771,273 Cộng tiền hàng : 771,273 Thuế suất GTGT : 10% Tiền thuế GTGT : 77,127 Tổng cộng tiền thanh toán 848,400 Số tiền viết bằng chữ : Tám trăm bốn tám ngàn bốn trăm đồng. Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị ( Ký,ghi rõ họ tên ) ( Ký,ghi rõ họ tên ) ( Ký,ghi rõ họ tên ) Biểu 9: Báo cáo bán hàng Công ty TNHH Dược Phẩm Tân Đức Minh Báo cáo bán hàng tháng 08/2005 NT CT Tên người mua TK511 TK333.1 Tổng TT TKĐƯ 01/08 12773 Hiệu thuốc tư nhân 2,097,610 104,881 2,202,491 111 01/08 12774 Trung tâm DVTM Dược Mỹ Phẩm 1,714,286 85,714 1,800,000 111 01/08 12775 Nhà thuốc tư nhân 2,704,020 135,201 2,839,221 111 01/08 12778 Hiệu thuốc tư nhân 2,466,100 123,305 2,589,405 111 01/08 12779 Công ty CP Dược phẩm Minh Hải 2,990,000 149,500 3,139,500 111 01/08 12780 Công ty Cổ phần Dược Nam Định 4,082,000 204,100 4,286,100 111 01/08 12781 Công ty CP Dược TW MEDIPLATEX 873,600 43,680 917,280 131 01/08 12782 Công ty CP Dược & TBYT Đồng Tâm 12,002,663 600,133 12,602,796 131 01/08 12783 Công ty Cổ phần DP Bắc Ninh 4,138,000 206,900 4,344,900 131 01/08 12784 Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc 47,639,691 2,381,985 50,021,676 131 01/08 12785 Công ty TNHH DP Việt Hùng 3,943,000 197,150 4,140,150 111 02/08 12786 Công ty Dược phẩm Đức Hưng 4,080,000 204,000 4,284,000 111 02/08 12787 Hiệu thuốc tư nhân 3,678,330 183,917 3,862,247 111 02/08 12788 Công ty Dược Ba Đình 514,280 25,714 539,994 111 02/08 12789 Công ty Dược Phẩm Sao Mai 565,000 28,250 593,250 131 02/08 12790 Hiệu thuốc tư nhân 5,588,240 279,412 5,867,652 111 02/08 12791 Công ty Duợc phẩm Đức Hưng 6,663,000 333,150 6,996,150 111 02/08 12792 Công ty CP Thương Mại Hà Lan 2,410,000 120,500 2,530,500 111 02/08 12793 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm- Ninh Bình 6,852,000 342,600 7,194,600 131 02/08 12794 Công ty TNHH DP Phúc Hiếu Phú 18,001,100 900,055 18,901,155 111 02/08 12795 Công ty CPDP Thiết bị Ytế Hà Nội 8,896,381 444,819 9,341,200 131 02/08 12796 Nhà thuốc Ngọc Liên 2,213,300 110,665 2,323,965 111 02/08 12797 Hiệu thuốc tư nhân 22,961,270 1,148,064 24,109,334 111 02/08 12798 Nhà thuốc Đào Tuất 9,269,560 463,478 9,733,038 111 02/08 12799 Hiệu thuốc tư nhân 1,977,600 98,880 2,076,480 111 02/08 12800 Hiệu thuốc tư nhân 19,037,835 951,892 19,989,727 111 02/08 12801 Hiệu thuốc tư nhân 19,395,390 969,770 20,365,160 111 02/08 12802 CN Cty CPDượcTW Mediplatex-Bắc Giang 3,724,781 186,239 3,911,020 131 02/08 12803 Hiệu thuốc tư nhân 3,889,000 194,450 4,083,450 111 02/08 12804 Trung tâm DVTM Dược Mỹ Phẩm 937,080 46,854 983,934 111 02/08 12805 Hiệu thuốc tư nhân 3,137,000 156,850 3,293,850 111 02/08 12806 Hiệu thuốc tư nhân 3,706,250 185,313 3,891,563 111 02/08 12807 CN Cty CPDượcTW Mediplatex-Bắc Giang 14,272,380 713,619 14,985,999 131 03/08 12808 Hiệu thuốc Vinh 1,201,984 60,099 1,262,083 111 03/08 12809 Công ty Dược phẩm Đức Hưng 1,524,000 76,200 1,600,200 111 03/08 12810 Công ty Dược phẩm Đức Hưng 660,000 66,000 726,000 111 03/08 12811 Công ty Cổ phần DP Bắc Ninh 5,638,000 281,900 5,919,900 131 03/08 12812 CN Công ty Dược liệu TW1 Daklak 95,238,190 4,761,910 100,000,100 131 03/08 12813 Hiệu thuốc tư nhân 2,936,860 146,843 3,083,703 111 03/08 12814 Hiệu thuốc tư nhân 1,334,712 66,736 1,401,448 111 03/08 12815 Công ty Dược Ba Đình 1,871,300 93,565 1,964,865 111 03/08 12816 Công ty Cổ phần Dược phẩm Trực Ninh 10,800,000 540,000 11,340,000 111 03/08 12817 Nhà thuốc 3,492,550 174,628 3,667,178 111 03/08 12818 Hiệu thuốc tư nhân 1,866,200 93,310 1,959,510 111 03/08 12819 Công ty Dược Phẩm Sao Mai 4,416,000 220,800 4,636,800 131 03/08 12820 Hiệu thuốc tư nhân 984,000 49,200 1,033,200 111 03/08 12821 Hiệu thuốc tư nhân 3,028,712 151,436 3,180,148 111 03/08 12822 Hiệu thuốc tư nhân 3,094,800 154,740 3,249,540 111 03/08 12823 CN Công ty CP DP & VTYT Lạng sơn 1,190,476 59,524 1,250,000 131 03/08 12824 Công ty Cổ phần DP Hoàng Lan 11,637,000 581,850 12,218,850 111 03/08 12826 Trung tâm DVTM Dược Mỹ Phẩm 6,750,000 337,500 7,087,500 111 03/08 12827 Công ty CP Dược & TBYT Đồng Tâm 3,006,379 150,319 3,156,698 131 03/08 12828 Công ty CP Dược & TBYT Đồng Tâm 327,273 32,727 360,000 131 03/08 12829 Nhà thuốc Hữu Yến 23,583,800 1,179,190 24,762,990 131 03/08 12830 Hiệu thuốc tư nhân 21,067,740 1,053,387 22,121,127 111 03/08 12831 Nhà thuốc Hưng Dung 3,477,650 173,883 3,651,533 111 03/08 12832 Công ty Cổ phần DP Hoàng Lan 3,732,916 186,646 3,919,562 111 03/08 12833 Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc 36,616,379 1,830,819 38,447,198 131 03/08 12834 Công ty TNHH DP Phúc Hiếu Phú 14,850,000 742,500 15,592,500 111 04/08 12835 Công ty Cổ phần Dược phẩm ánh Dương 13,633,156 681,658 14,314,814 111 04/08 12836 Nhà thuốc tư nhân 5,140,800 257,040 5,397,840 111 04/08 12837 CN Công ty CP DP & VTYT Lạng sơn 55,238,100 2,761,905 58,000,005 131 04/08 12838 Công ty Dược Ba Đình 1,477,000 73,850 1,550,850 111 04/08 12839 Hiệu thuốc tư nhân 3,752,384 187,619 3,940,003 111 04/08 12840 Nhà Thuốc Cúc Phương 1,143,332 57,167 1,200,499 111 04/08 12841 Công ty Cổ phần DP Bắc Ninh 2,665,000 133,250 2,798,250 131 04/08 12842 Trung tâm DVTM Dược Mỹ Phẩm 1,500,000 75,000 1,575,000 111 04/08 12843 Nhà thuốc tư nhân 3,750,200 187,510 3,937,710 111 04/08 12844 Công ty CP Dược phẩm Sông Đông 2,208,000 110,400 2,318,400 111 04/08 12845 Công ty Cổ phần Dược Phẩm Quảng Bình 3,810,455 381,046 4,191,501 131 04/08 12846 Công ty Cổ phần Dược Phẩm Quảng Bình 1,539,048 76,952 1,616,000 131 04/08 12847 Hiệu thuốc tư nhân 9,742,800 487,140 10,229,940 111 04/08 12848 CN Công ty DP Yên Bái tại Hà nội 8,944,762 447,238 9,392,000 111 04/08 12849 Công ty CPDP Thiết bị Ytế Hà Nội 9,537,902 476,895 10,014,797 131 04/08 12850 Công ty CP Dược phẩm Sông Đông 2,331,429 116,571 2,448,000 111 04/08 12851 Hiệu thuốc tư nhân 4,555,646 227,782 4,783,428 111 04/08 12852 Hiệu thuốc tư nhân 8,240,000 412,000 8,652,000 111 04/08 12853 Hiệu thuốc tư nhân 12,661,912 633,096 13,295,008 111 04/08 12854 CN Cty CP DP Hưng Yên tại Hà Nội 2,613,142 130,657 2,743,799 111 04/08 12855 Hiệu thuốc Bình Nam 5,801,820 290,091 6,091,911 111 04/08 12856 Công ty TNHH Dược Chiến Thắng 16,824,280 841,214 17,665,494 111 04/08 12857 Hiệu thuốc tư nhân 959,800 47,990 1,007,790 111 04/08 12858 Công ty TNHH TM & DP Việt Thành 12,238,000 611,900 12,849,900 111 05/08 12859 Cty CPDP Bắc Giang - 3,238,095 161,905 3,400,000 111 05/08 12860 CN Xí nghiệp DPTƯ1 Hải phòng 4,500,000 225,000 4,725,000 111 05/08 12861 Công ty TNHH Vũ Duyên 36,978,940 1,848,947 38,827,887 131 05/08 12862 CN Công ty DP Yên Bái tại Hà nội 3,192,381 159,619 3,352,000 111 05/08 12863 Xí nghiệp dược phẩm 120 107,500,000 5,375,000 112,875,000 131 05/08 12864 Xí nghiệp dược phẩm 120 107,500,000 5,375,000 112,875,000 131 05/08 12865 Xí nghiệp Dược phẩm TW1 312,500,000 15,625,000 328,125,000 131 05/08 12866 Công ty Dược phẩm Đức Hưng 5,418,212 270,911 5,689,123 111 05/08 12867 Hiệu thuốc tư nhân 2,570,800 128,540 2,699,340 111 05/08 12868 Công ty Cổ phần DP Bắc Ninh 295,238 14,762 310,000 131 05/08 12869 Hiệu thuốc tư nhân 2,316,550 115,828 2,432,378 111 05/08 12870 Nhà thuốc tư nhân 2,276,600 113,830 2,390,430 111 05/08 12871 Công ty TNHH An Thịnh 988,000 49,400 1,037,400 111 05/08 12872 Công ty CP Dược- VTYT Thanh Hoá 40,457,142 2,022,857 42,479,999 111 05/08 12873 Công ty Dược Ba Đình 1,407,600 70,380 1,477,980 111 05/08 12874 CN Cty CPDượcTW Mediplatex-Bắc Giang 17,455,238 872,762 18,328,000 131 05/08 12875 Hiệu thuốc tư nhân 20,812,286 1,040,614 21,852,900 111 05/08 12876 Hiệu thuốc tư nhân 21,871,700 1,093,585 22,965,285 111 05/08 12877 Nhà thuốc tư nhân 23,433,660 1,171,683 24,605,343 111 05/08 12878 Hiệu thuốc tư nhân 13,703,490 685,175 14,388,665 111 05/08 12879 Hiệu thuốc tư nhân 12,148,470 607,424 12,755,894 111 05/08 12880 Hiệu thuốc tư nhân 7,566,900 378,345 7,945,245 111 06/08 12881 Hiệu thuốc tư nhân 2,077,700 103,885 2,181,585 111 06/08 12882 Công ty Dược Hậu Vũ 5,393,600 269,680 5,663,280 111 06/08 12883 Hiệu thuốc Vĩnh Yên 7,068,150 353,408 7,421,558 111 06/08 12884 Nhà thuốc Liên Long 28,047,080 1,402,354 29,449,434 111 06/08 12885 Nhà thuốc Liên Long 29,052,980 1,452,649 30,505,629 111 06/08 12886 Nhà thuốc Liên Long 20,851,540 1,042,577 21,894,117 111 06/08 12887 Hiệu thuốc tư nhân 9,425,860 471,293 9,897,153 111 06/08 12888 Công ty Dược Phẩm Sao Mai 1,872,800 93,640 1,966,440 131 06/08 12889 Công ty Cổ phần Dược phẩm ánh Dương 7,062,060 353,103 7,415,163 111 06/08 12890 Công ty Dược Thành Sen 1,200,000 60,000 1,260,000 111 06/08 12891 Công ty Cổ phần DP Bắc Ninh 2,330,000 116,500 2,446,500 131 06/08 12892 CN Công ty Dược Phẩm TW II tại HN 295,000 14,750 309,750 131 06/08 12893 Hiệu thuốc tư nhân 2,985,700 149,285 3,134,985 111 06/08 12894 CN Cty CPDượcTW Mediplatex-Bắc Giang 13,615,715 680,786 14,296,501 131 06/08 12895 Công ty TNHH Dược Phẩm Hoa Sen 7,142,857 357,143 7,500,000 111 08/08 12896 Hiệu thuốc tư nhân 1,633,340 81,667 1,715,007 111 08/08 12897 Công ty Dược Phẩm Đa phúc 3,549,653 177,483 3,727,136 111 08/08 12898 Hiệu thuốc tư nhân 7,246,850 362,343 7,609,193 111 08/08 12899 CN Xí nghiệp DPTƯ1 Hải phòng 10,675,200 533,760 11,208,960 111 08/08 12900 Công ty CP DP & TBYT Hà Tĩnh 16,190,476 809,524 17,000,000 111 08/08 12901 Công ty Dược Phẩm Sao Mai 3,377,320 168,866 3,546,186 131 08/08 12902 Nhà thuốc tư nhân 1,971,700 98,585 2,070,285 111 08/08 12903 Công ty Dược phẩm Đức Hưng 11,326,100 566,305 11,892,405 111 08/08 12905 Hiệu thuốc tư nhân 4,191,000 209,550 4,400,550 111 08/08 12906 Công ty CPDP Thiết bị Ytế Hà Nội 11,640,001 582,000 12,222,001 131 08/08 12907 Nhà thuốc tư nhân 928,460 46,423 974,883 111 08/08 12909 CN công ty XNK Vimedimex2 9,080,585 454,029 9,534,614 131 08/08 12910 Công ty TNHH Dược Phẩm Hoa Sen 8,285,714 414,286 8,700,000 111 08/08 12911 Công ty TNHH Lan Xuyên 17,339,452 866,973 18,206,425 131 08/08 12912 Hiệu thuốc tư nhân 3,797,400 189,870 3,987,270 111 08/08 12913 Công ty CP Dược & TBYT Đồng Tâm 4,297,143 214,857 4,512,000 131 08/08 12914 Công ty CP Dược & TBYT Đồng Tâm 785,455 78,546 864,001 131 08/08 12915 Nhà thuốc Ngọc Liên 2,471,700 247,170 2,718,870 111 08/08 12916 Hiệu thuốc tư nhân 9,885,000 494,250 10,379,250 111 09/08 12917 Nhà thuốc tư nhân 10,699,648 534,982 11,234,630 111 09/08 12918 Hiệu thuốc tư nhân 7,243,260 362,163 7,605,423 111 09/08 12919 Nhà thuốc 13,821,160 691,058 14,512,218 111 09/08 12920 Công ty Cổ phần Dược nam Định 6,407,600 320,380 6,727,980 111 09/08 12921 Công ty CP Dược phẩm TW Foripharm 199,000,000 9,950,000 208,950,000 131 09/08 12922 Nhà thuốc tư nhân 2,779,200 138,960 2,918,160 111 09/08 12923 Công ty Dược phẩm Âu Châu 3,800,000 190,000 3,990,000 111 09/08 12924 Công ty TNHH DP Việt Hùng 12,640,000 632,000 13,272,000 111 09/08 12925 Công ty TNHH Dược An khang 1,345,500 67,275 1,412,775 111 09/08 12926 Công ty Dược phẩm Đa Phúc 2,175,680 108,784 2,284,464 131 09/08 12927 Công ty Dược Liên Hà 6,503,100 325,155 6,828,255 111 09/08 12928 Công ty Dược Ba Đình 22,188,200 1,109,410 23,297,610 111 09/08 12929 Công ty Dược Hậu Vũ 1,436,400 71,820 1,508,220 111 09/08 12930 Hiệu thuốc tư nhân 3,530,720 176,536 3,707,256 111 09/08 12931 Công ty TNHHDP Trang Phượng 1,896,750 94,838 1,991,588 131 09/08 12932 Công ty TNHH Thương mại & DP Lộc Phát 1,554,288 77,714 1,632,002 111 09/08 12933 Công ty TNHH Thương mại & DP Lộc Phát 2,863,636 286,364 3,150,000 111 09/08 12934 Công ty TNHH Dược phẩm Liên Long 13,801,012 690,051 14,491,063 111 09/08 12935 Công ty TNHH Dược phẩm Liên Long 5,750,200 287,510 6,037,710 111 09/08 12936 Công ty TNHH Dược phẩm Liên Long 27,622,592 1,381,130 29,003,722 111 09/08 12937 Công ty TNHH Dược phẩm Liên Long 25,177,670 1,258,884 26,436,554 111 09/08 12938 Công ty Dược Phẩm Đa phúc 4,163,261 208,163 4,371,424 111 09/08 12940 Nhà thuốc Đào Tuất 6,654,100 332,705 6,986,805 111 09/08 12941 Hiệu thuốc tư nhân 11,256,580 562,829 11,819,409 111 09/08 12942 Hiệu thuốc tư nhân 9,661,500 483,075 10,144,575 111 09/08 12943 Công ty TNHH DP Việt Hùng 3,635,840 181,792 3,817,632 111 09/08 12945 Công ty CP Dược phẩm TW Foripharm 24,875,000 1,243,750 26,118,750 131 09/08 12946 CN Công ty CP Dược phẩm Cửu Long 27,879,000 1,393,950 29,272,950 111 10/08 12948 Trung tâm y tế Ân Thi 8,827,200 441,360 9,268,560 131 10/08 12949 Trung tâm y tế Ân Thi 22,608,400 1,130,420 23,738,820 131 10/08 12950 Trung tâm y tế Ân Thi 4,577,000 228,850 4,805,850 131 10/08 12951 Trung tâm y tế Ân Thi 9,405,000 470,250 9,875,250 131 10/08 12952 Nhà thuốc Quỳnh Hoa 3,108,000 155,400 3,263,400 111 10/08 12953 Công ty Dược Ba Đình 1,284,000 64,200 1,348,200 111 10/08 12954 Công ty Dược Phẩm Đa phúc 741,775 37,089 778,864 111 10/08 12955 CN Công ty DP Yên Bái tại Hà nội 1,051,429 52,571 1,104,000 111 10/08 12956 Hiệu thuốc tư nhân 11,984,015 599,201 12,583,216 111 10/08 12957 Công ty Dược phẩm Đa Phúc 4,689,500 234,475 4,923,975 131 10/08 12958 Công ty Dược phẩm Đức Hưng 2,913,000 145,650 3,058,650 111 10/08 12959 Công ty Dược Phẩm Sao Mai 1,300,000 65,000 1,365,000 131 10/08 12960 Nhà thuốc tư nhân 4,783,800 239,190 5,022,990 111 10/08 12961 Nhà thuốc 2,968,150 148,408 3,116,558 111 10/08 12962 Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc 5,592,571 279,629 5,872,200 131 10/08 12963 Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc 1,772,727 177,273 1,950,000 131 10/08 12964 Trung tâm y tế Ân Thi 16,931,500 846,575 17,778,075 131 10/08 12965 Công ty CP Dược phẩm Minh Hải 1,728,810 86,441 1,815,251 111 10/08 12966 Công ty Cổ phần DP Kim Bảng 6,000,000 300,000 6,300,000 111 10/08 12967 Công ty Cổ phần DP Kim Bảng 600,000 30,000 630,000 111 10/08 12968 Hiệu thuốc VĂn Giang 4,881,000 244,050 5,125,050 111 10/08 12969 Công ty Cổ phần TM DP Hoàng Long 2,620,880 131,044 2,751,924 111 10/08 12970 Hiệu thuốc Bình Nam 46,551,280 2,327,564 48,878,844 111 10/08 12971 Hiệu thuốc tư nhân 17,322,770 866,139 18,188,909 111 10/08 12972 Nhà thuốc Tư Nhân 14,751,212 737,561 15,488,773 111 10/08 12973 Hiệu thuốc tư nhân 5,122,860 256,143 5,379,003 111 10/08 12974 Công ty cổ phần Dược phẩm Việt- Lào 10,401,560 520,078 10,921,638 111 10/08 12975 Hiệu thuốc tư nhân 809,760 40,488 850,248 111 11/08 12976 Công ty CP Thương Mại Hà Lan 446,580 22,329 468,909 111 11/08 12977 Công ty Cổ phần DP Bắc Ninh 10,108,572 505,429 10,614,001 131 11/08 12978 Hiệu thuốc tư nhân 1,983,200 99,160 2,082,360 111 11/08 12979 Công ty Dược Phẩm Sao Mai 2,227,080 111,354 2,338,434 131 11/08 12980 Nhà thuốc tư nhân 7,159,580 357,979 7,517,559 111 11/08 12981 Công ty TNHH Dược An khang 8,977,248 448,862 9,426,110 111 11/08 12982 Công ty Dược phẩm Đức Hưng 1,920,000 96,000 2,016,000 111 11/08 12983 Hiệu thuốc tư nhân 1,950,000 97,500 2,047,500 111 11/08 12984 Hiệu thuốc tư nhân 1,785,000 89,250 1,874,250 111 11/08 12985 Công ty TNHHDP Trang Phượng 4,603,420 230,171 4,833,591 131 11/08 12986 Nhà thuốc Ngọc Liên 2,490,432 124,522 2,614,954 111 11/08 12987 Nhà thuốc Uyển Cần 4,268,664 213,433 4,482,097 111 11/08 12988 Nhà thuốc Hữu Yến 17,314,294 865,715 18,180,009 131 11/08 12989 Nhà thuốc Hưng Dung 9,199,240 459,962 9,659,202 111 11/08 12990 Hiệu thuốc Hoàng Lan 12,389,310 619,466 13,008,776 111 11/08 12991 Công ty TNHH Hoàng Hà 13,162,520 658,126 13,820,646 111 11/08 12992 Công ty Dược Phẩm Sao Mai 1,963,680 98,184 2,061,864 131 11/08 12993 Công ty CPDP Thiết bị Ytế Hà Nội 7,008,571 350,429 7,359,000 131 11/08 12994 Công ty Cổ phần Dược Phẩm Quảng Bình 31,485,514 1,574,276 33,059,790 131 11/08 12995 Công ty Cổ phần Dược Phẩm Quảng Bình 2,250,857 225,086 2,475,943 131 11/08 12996 Hiệu thuốc tư nhân 427,000 21,350 448,350 111 11/08 12997 Công ty Cổ phần Dược Phẩm Quảng Bình 1,315,886 65,794 1,381,680 131 12/08 12998 Nhà thuốc tư nhân 7,690,659 384,533 8,075,192 111 12/08 12999 Công ty CP Dược TW MEDIPLATEX 19,047,619 952,381 20,000,000 131 12/08 13000 Hiệu thuốc tư nhân 1,455,010 72,751 1,527,761 111 12/08 13001 Công ty Cổ phần Dược phẩm ánh Dương 8,257,560 412,878 8,670,438 111 12/08 13002 Hiệu thuốc tư nhân 10,720,350 536,018 11,256,368 111 12/08 13003 Công ty TNHH DP Đông Nam á 3,033,560 151,678 3,185,238 111 12/08 13004 Nhà thuốc tư nhân 26,381,800 1,319,090 27,700,890 111 12/08 13005 Hiệu thuốc tư nhân 29,983,300 1,499,165 31,482,465 111 12/08 13006 Hiệu thuốc tư nhân 29,982,660 1,499,133 31,481,793 111 12/08 13007 Hiệu thuốc tư nhân 26,197,760 1,309,888 27,507,648 111 12/08 13008 Hiệu thuốc Vĩnh Yên 8,233,956 411,698 8,645,654 111 12/08 13009 Công ty TNHH Dược phẩm Liên Long 12,972,752 648,638 13,621,390 111 12/08 13010 Công ty CP Dược & TBYT Đồng Tâm 14,264,571 713,229 14,977,800 131 12/08 13011 Công ty Dược Hải Phòng (SX công nghiệp) 125,000,000 6,250,000 131,250,000 111 12/08 13012 Công ty TNHH Dược phẩm Bạch Đằng 5,387,200 269,360 5,656,560 111 12/08 13013 Hiệu thuốc tư nhân 16,104,660 805,233 16,909,893 111 13/08 13014 Công ty Dược Phẩm Sao Mai 5,908,928 295,446 6,204,374 131 13/08 13015 Công ty Cổ phần Dược phẩm ánh Dương 4,056,400 202,820 4,259,220 111 13/08 13016 Hiệu thuốc tư nhân 5,250,000 262,500 5,512,500 111 13/08 13017 Công ty TNHH TM DMP Trường Giang 34,663,200 1,733,160 36,396,360 111 13/08 13018 Trung tâm DVTM Dược Mỹ Phẩm 945,480 47,274 992,754 111 13/08 13019 Nhà thuốc tư nhân 2,576,300 128,815 2,705,115 111 13/08 13020 Nhà thuốc 16,464,900 823,245 17,288,145 111 13/08 13021 Công ty Dược phẩm Âu Châu 2,820,000 141,000 2,961,000 111 13/08 13022 Nhà thuốc tư nhân 2,948,080 147,404 3,095,484 111 13/08 13023 Hiệu thuốc tư nhân 2,384,000 119,200 2,503,200 111 13/08 13024 Hiệu thuốc tư nhân 10,947,400 547,370 11,494,770 111 13/08 13025 Nhà thuốc tư nhân 895,550 44,778 940,328 111 13/08 13026 Công ty TNHH Lan Xuyên 21,575,900 1,078,795 22,654,695 131 13/08 13027 Công ty Cổ phần Dược nam Định 31,217,660 1,560,883 32,778,543 111 13/08 13028 Hiệu thuốc tư nhân 36,574,122 1,828,706 38,402,828 111 13/08 13029 Nhà thuốc Bình Hường 5,398,750 269,938 5,668,688 111 13/08 13030 CN Cty CPDượcTW Mediplatex-Bắc Giang 2,237,147 111,857 2,349,004 131 13/08 13031 Công ty CP Dược & TBYT Đồng Tâm 1,857,143 92,857 1,950,000 131 15/08 13032 Công ty CPDP Thiết bị Ytế Hà Nội 7,771,429 388,571 8,160,000 131 15/08 13033 Hiệu thuốc tư nhân 3,283,200 164,160 3,447,360 111 15/08 13034 Nhà thuốc tư nhân 2,810,900 140,545 2,951,445 111 15/08 13035 Hiệu thuốc tư nhân 2,832,400 141,620 2,974,020 111 15/08 13036 Công ty Dược Phẩm Đa phúc 1,608,260 80,413 1,688,673 111 15/08 13037 Công ty Dược Phẩm Sao Mai 2,280,000 114,000 2,394,000 131 15/08 13038 CN Công ty DP Yên Bái tại Hà nội 15,845,714 792,286 16,638,000 111 15/08 13039 Công ty TNHH Vũ Duyên 38,515,712 1,925,786 40,441,498 131 15/08 13040 Công ty Dược Hậu Vũ 2,258,600 112,930 2,371,530 111 15/08 13041 Công ty TNHH DP Hai Bà Trng 5,428,000 271,400 5,699,400 111 15/08 13042 Hiệu thuốc tư nhân 2,580,982 129,049 2,710,031 111 15/08 13043 Công ty CP Dược & TBYT Đồng Tâm 20,923,429 1,046,171 21,969,600 131 15/08 13044 Công ty Cổ phần TM DP Hoàng Long 10,359,800 517,990 10,877,790 111 15/08 13045 Công ty CPDP Thiết bị Ytế Hà Nội 4,247,618 212,381 4,459,999 131 15/08 13046 Hiệu thuốc tư nhân 1,733,200 86,660 1,819,860 111 15/08 13047 CN-TT BB-BL Cty CP Dược Ninh Bình 365,760 18,288 384,048 131 16/08 13048 Hiệu thuốc tư nhân 2,228,100 111,405 2,339,505 111 16/08 13049 Công ty TNHH Dược Chiến Thắng 10,129,280 506,464 10,635,744 111 16/08 13050 Hiệu thuốc tư nhân 3,954,120 197,706 4,151,826 111 16/08 13051 Hiệu thuốc tư nhân 2,054,700 102,735 2,157,435 111 16/08 13052 Nhà thuốc tư nhân 2,602,800 130,140 2,732,940 111 16/08 13053 Hiệu thuốc tư nhân 10,667,120 533,356 11,200,476 111 16/08 13054 CN Cty CP Dược VTYT Hải Dương tại HN 9,462,857 473,143 9,936,000 111 16/08 13055 Công ty Cổ phẩn DP Quốc Tế Pháp 685,714 34,286 720,000 111 16/08 13056 Nhà thuốc 6,878,440 343,922 7,222,362 111 16/08 13057 Công ty Cổ phẩn DP Quốc Tế Pháp 228,571 11,429 240,000 111 16/08 13058 Công ty CPDP Thiết bị Ytế Hà Nội 6,490,478 324,524 6,815,002 131 16/08 13059 Hiệu thuốc tư nhân 12,699,200 634,960 13,334,160 111 16/08 13060 Hiệu thuốc tư nhân 26,709,400 1,335,470 28,044,870 111 16/08 13061 Hiệu thuốc tư nhân 12,717,380 635,869 13,353,249 111 16/08 13062 Hiệu thuốc tư nhân 20,851,760 1,042,588 21,894,348 111 16/08 13063 Hiệu thuốc tư nhân 23,309,100 1,165,455 24,474,555 111 17/08 13064 Nhà thuốc 4,868,400 243,420 5,111,820 111 17/08 13065 Quầy thuốc 2,402,000 120,100 2,522,100 111 17/08 13066 Hiệu thuốc tư nhân 4,025,200 201,260 4,226,460 111 17/08 13067 Công ty Dược phẩm Âu Châu 1,540,000 77,000 1,617,000 111 17/08 13068 Hiệu thuốc tư nhân 2,655,000 132,750 2,787,750 111 17/08 13069 Công ty Dược Phẩm Sao Mai 4,270,400 213,520 4,483,920 131 17/08 13070 Hiệu thuốc tư nhân 2,964,000 148,200 3,112,200 111 17/08 13071 Công ty Dược Ba Đình 1,920,000 96,000 2,016,000 111 17/08 13072 Nhà thuốc tư nhân 9,040,000 452,000 9,492,000 111 17/08 13073 Hiệu thuốc tư nhân 1,803,000 90,150 1,893,150 111 17/08 13074 Công ty Dược Ba Đình 900,000 45,000 945,000 111 17/08 13075 Nhà thuốc Tư Nhân 17,136,100 856,805 17,992,

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • doc32704.doc
Tài liệu liên quan