MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU 1
PHẦN I: GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ GIÁO DỤC VÀ ĐỒ CHƠI LONG HƯNG 2
I. Lịch sử hình thành và phát triển của Công ty tnhh thiết bị giá dục và đồ chơi long hưng: 2
II. Đặc điểm về tổ chức quản lý và tổ chức sản xuất kinh doanh của Công ty tnhh thiết bị giáo dục và đồ chơi long hưng: 3
1. Bộ máy quản lý của Công ty TNHH thết bị giáo dục và đồ chơi Long Hưng: 3
2. Quy trình công nghệ của công ty TNHH thiết bị giáo dục và đồ chơi Long Hưng: 4
3. Cơ cấu nghành nghề: 5
4. Loại hình sản xuất kinh doanh: 5
III. Tình hình chung về công tác kế toán của Công ty TNHH thiết bị giáo dục và đồ chơi long hưng: 5
1.Tổ chúc bộ máy kế toán của công ty TNHH thiết bị giáo dục và đồ chơi Long Hưng: 5
2. Hình thưc tổ chức công tác kế toán của công ty TNHH thiết bị giao dục và đồ chơi Long Hưng: 6
3. Hình thức kế toán áp dụng tại công ty: “ Chứng từ ghi sổ 6
4. Phương pháp hạch toán hàng tồn kho: 7
PHẦN II:THỰC TRẠNG TỔ CHỨC CỦA CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ GIÁO DỤC VÀ ĐỒ CHƠI LONG HƯNG 8
I. Kế toán tài sản cố định: 8
1. Liệt kê, phân loại tài sản cố định trong công ty: 8
2. Tập hợp các chứng từ phát sinh về biến động tài sản cố định trong Công ty Thiết Bị Giáo Giục và Đồ Chơi Long Hưng : 8
3. Sổ tài sản cố định, thẻ tài sản cố định, sổ theo dõi tài sản cố định tại nơi sử dụng, bảng tính và phân bổ khấu hao tài sản cố định: 12
4. Sổ kế toán tổng hợp: 17
II. KẾ TOÁN NVL - CCDC 21
1. Danh điểm NVL- CCDC 21
2. Phương pháp tính giá NVL- CCDC: 22
3. Tập hợp chứng từ về biến động NVL – CCDC. 23
4. Sổ chi tiết 30
5. Sổ tổng hợp 34
III. KẾ TOÁN TỔNG HỢP TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG 40
1. Cách tính lương phải trả CNV 40
2. Chứng từ liên quan 41
IV. KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM. 48
1. Đối tượng tập hợp chi phí và tính giá thánh sản phẩm : 48
2. Phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang cuối kỳ 48
3. Phương pháp tính giá thành 48
V. KẾ TOÁN THÀNH PHẨM, TIÊU THỤ THÀNH PHẨM, XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH VÀ PHÂN PHỐI LỢI NHUẬN 59
1. Hình thức bán hàng 59
2. Chứng từ liên quan 59
3. Sổ kế toán chi tiết. 61
4. Sổ tổng hợp : 67
VI. các phần hành kế toán khác 79
1.Kế toán vốn bằng tiền: 79
2. Kế toán các nghiệp vụ thanh toán: 81
3. Kế toán nguồn vốn chủ sở hữu: 87
VII. BÁO CÁO TÀI CHÍNH: 89
PHẦN III: MỘT SỐ Ý KIẾN NHẬN XÉT VÀ ĐỀ XUẤT VỀ CÔNG TÁC KẾ TOÁN TẠI CÔNG TY TNHH TBGD VÀ ĐỒ CHƠI LONG HƯNG 93
I .Một số ý kiến nhận xét về công tác kế toán của công ty 93
II. Một số ý kiến đề xuất nhằm hoàn thiện công tác hạch toán kế toán tại công ty Thiết Bị Giáo Dục và Đồ Chơi Long Hưng : 94
KẾT LUẬN 95
97 trang |
Chia sẻ: lynhelie | Lượt xem: 2373 | Lượt tải: 2
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Báo cáo thực tập tại công ty TNHH thiết bị giáo dục và đồ chơi Long Hưng, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
hận sản xuất
Đã kiểm kê các loại
Số
TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư, sản phẩm hàng hóa
Mã
Số
P.thức kiểm nghiệm
Đơn vị tính
Số lượng theo c.từ
Kết quả kiểm nghiệm
Chú ý
Số lượng đúng quy cách phẩm chất
Số lượng không đúng quy cách phẩm chất
Kéo
Toàn bộ
Cái
200
200
0
0
ý kiến ban kiểm nghiệm : Hàng hóa, vật tư đã được kiểm nghiệm, đủ số lượng, đúng quy cách phẩm chất
Đại diện kỹ thuật Thủ kho Trưởng ban
( Đã ký ) ( Đã ký ) ( Đã ký )
4. Sổ chi tiết
Mẫu số: S12-DN
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Thẻ kho
Ngày lập thẻ: 20/02/ 2007
Tờ số : 01
- Tên nhãn hiệu, qui cách vật tư: Sắt
- Đơn vị tính : Kg. Mã số :
Stt
Ngày tháng
Số hiệu chứng từ
Diễn giải
Ngày tháng
Số lượng
Ký xn
Nhập
Xuất
Nhập
Xuất
Tồn
A
b
c
d
e
f
1
2
3
g
01
05/2
01
Sốdư đầu kỳ
Mua VL cty Mạnh Hùng
Xuất kho VL cho sx
05/02
100
70
53
CộNG
100
70
83
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Sổ chi tiết vật liệu
Năm : 2007
Tài khoản : 152
Tên kho : 01
Tên, quy cách vật liệu : Sắt
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Đơn giá
Nhập
Xuất
Tồn
Ghi chú
Số hiệu
Ngày tháng
Lượng
Tiền
Lượng
Tiền
Lượng
Tiền
1
2
3
4
5
6
7=(5x6)
8
9=(5x8)
11=(5x10)
12
Số dư đầu kỳ
53
15.900.000
1
5/5
Mua của Cty NM
111
350.000
100
35.000.000
1
7/5
Xuất sắt
621
350.000
70
24.500.000
83
26.400.000
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Người ghi sổ Kế toán trưởng
( Đã ký) ( Đã ký )
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Mẫu số : S12 – DN
thẻ kho
Ngày lập thẻ : 01/02/2007
Tờ số : 01
Tên : Nhãn hiệu, quy cách vật tư :Kéo
Đơn vị tính : Cái : Mã số :
TT
Ngày tháng
Số hiệu c.từ
Diễn giải
Ngày tháng nhập xuất
Số lượng
Ký xác nhận của KT
Nhập
Xuất
Tồn
Nhập
Xuất
A
B
C
D
E
F
1
2
3
G
Số dư đầu kỳ
1
20/02
02
Mua của Cty Hải Hà
20/02
200
200
Cộng
200
200
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Sổ chi tiết công cụ dụng cụ
Năm : 2007
Tài khoản : 153 Tên kho : 02
Tên, quy cách : Kéo
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Đơn giá
Nhập
Xuất
Tồn
Ghi chú
Số hiệu
Ngày tháng
Lượng
Tiền
Lưọng
Tiền
Lượng
Tiền
1
2
3
4
5
6
7=(5x6)
8
9=(5x8)
10
11=(5x10)
12
Số dư đầu kỳ
1
20/02
Mua của Cty NH
331
100.000
200
20.000.000
20
20.000.0000
Cộng
200
20.000.000
200
20.000.0000
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Người ghi sổ Kế toán trưởng
( Đã ký) ( Đã ký)
5. Sổ tổng hợp
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Mẫu số : S02- DN
Số:02
Chứng từ ghi sổ
Ngày 05 tháng 02 năm 2007
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Nợ
có
Mua VL công ty Mạnh Hùng
152
111
35.000.000
Cộng
35.000.000
Kèm theo : 02 ( hai ) chứng từ gốc
Ngày 05 tháng 02 năm 2007
Người lập Kế toán trưởng
(Đã ký ) ( Đã ký)
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN Mẫu : S02a - DN
Chứng từ ghi sổ Số: 01
Ngày 17 tháng 02 năm 2007
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Nợ
có
Xuất VL cho sản xuất
621
152
24.500.000
Cộng
24.500.000
Kèm theo:03( ba) Chứng từ gốc
Ngày 17 tháng 02 năm 2007
Người lập Kế toán trưởng
(Đã ký ) ( Đã ký)
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN Mẫu số: S02- DN
Chứng từ ghi sổ
Ngày 18 tháng 02 năm 2007
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Nợ
có
Mua kéo
153
331
20.000.000
Cộng
20.000.000
Kèm theo : 03 ( ba ) chứng từ gốc
Ngày 18 tháng 02 năm 2007
Người lập Kế toán trưởng
(Đã ký ) ( Đã ký)
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ
Năm 2007
Đơn vị tính
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ ghi sổ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Số phát sinh
Số hiệu
Ngày tháng
Nợ
Có
05/02
17/02
18/02
05/02
17/02
18/02
Mua vật liệu
Xuất NVL
Mua CCDC
152
621
153
35.000.000
20.000.000
24.500.000
Cộng
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
( Đã ký ) ( Đã ký ) ( Đã ký )
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Sổ CáI
Tài khoản : 152
Tên tài khoản : Nguyên vật liệu
Đơn vị :vnĐ
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ ghi sổ
Diễn giải
Số hiệu TK đối ứng
Chứng từ ghi sổ
Số hiệu
Ngày tháng
Nợ
Có
05/02
17/02
01
02
05/02
17/02
Số dư đầu kỳ
Mua NVL của Cty Mạnh Hùng
Xuất NVL
111
621
15.900.000
35.000.000
24.500.000
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
35.000.000
26.400.000
24.500.00
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
( Đã ký ) ( Đã ký ) ( Đã ký, đóng dấu)
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Sổ CáI
Tài khoản : 153
Tên tài khoản : Công cụ Dụng cụ
Đơn vị :vnĐ
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ ghi sổ
Diễn giải
Số hiệu TK đối ứng
Chứng từ ghi sổ
Số hiệu
Ngày tháng
Nợ
Có
18/02
18/02
Số dư đầu kỳ
Mua CCDC của Cty Hải Hà
331
20.000.000
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
20.000.000
20.000.000
0
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
( Đã ký ) ( Đã ký ) ( Đã ký, đóng dấu)
III. Kế toán tổng hợp tiền lương và các khoản trích theo lương
1. Cách tính lương phải trả CNV
a. Trả lương theo thời gian:
Căn cứ vào thời gian lao động và hệ số lương theo quy định của nhà nước để tính lương phải trả cho người lao động. Hình thức trả lương bao gồm:
+ Lương phải trả theo tháng:
510.000 x (hệ số lương + phụ cấp )
LT = X số ngày làm việc thực tế
số ngày làm việc theo quy định
b. Hình thức trả lương theo sản phẩm :
Là hình thức trả lương căn cứ vào số lượng, chất lượng sản phẩm hoàn thành, khối lượng công việc được giao và đơn giá tiền lương để tính lương phải trả cho người lao động.
+ Tổng lương phải trả :
Khối lượng sản phẩm Đơn giá
TLPT = hoàn thành X Tiền lương
2. Chứng từ liên quan
Bảng chấm công
Tháng 02 năm 2007
TT
Họ và tên
Bậc lương
Ngày trong tháng
1
2
3
4
5
6
7
CN
8
9
10
11
12
13
14
CN
15
16
17
18
19
20
21
CN
22
23
24
25
26
27
28
CN
29
30
Số công hưởng lg TG
nghỉ việc hưởng 100%
nghỉ việc hưởng 50%
Số công hưởng BHXH
1
Lê Thị Lan
1
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
26
2
Hồ Ngọc Hà
1
+
+
+
+
+
+
-
+
p
p
p
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
23
3
3
Tạ Thị Lan
1
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
p
p
+
+
+
+
-
+
+
24
2
4
Nguyễn Thị Mai
1
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
26
5
Mai Trung Hiếu
2
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
26
6
Hồ Thị Mai
1
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
26
7
Lê Hương Lan
2
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
26
8
Ngô Thị Hoa
1
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
26
9
Trẫn Thị Minh
2
+
+
+
+
+
+
-
H
H
H
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
p
p
p
+
+
+
-
+
+
20
3
3
10
Ngô Thị Tuyết
1
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
26
11
Lê thị Vân
1
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
+
+
+
+
-
+
+
24
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng 02 năm 2007
Stt
Họ và tờn
Bậc lương
Hệ số
Lương sản phẩm
Nghỉ (ngừng) việc hưởng lương 100% lương
Phụ cấp thuộc quỹ lương
Phụ cấp khỏc
Tổng số
Tạm ứng kỳ I
Cỏc khoản được khấu trừ vào lương
Kỳ II
BHXH 5%
BHYT
1%
Cộng
Được lĩnh
1
Lờ Thị Lan
1
1.4
650.000
-
-
15.000
665.000
300.000
33.250
6.650
39.900
325.100
2
Nguyễn Thị Mai
1
1.2
570.000
-
-
-
570.000
270.000
28.500
5.700
34.200
265.800
3
Trần Thị Phương
1
1.4
630.000
-
-
-
630.000
330.000
31.500
6.300
37.800
262.200
4
Lờ Thị Uyờn
2
1.8
720.000
-
-
-
720.000
220.000
36.000
7.200
43.200
456.800
5
Ngụ Mai Anh
1
1.5
610.000
-
-
-
610.000
300.000
30.000
6.100
36.600
273.400
6
Nguyễn Chớ Cụng
1
1.3
580.000
25.000
-
-
605.000
200.000
30.500
6.050
36.300
368.700
7
Mai Văn Quyết
2
1.7
700.000
-
-
-
700.000
300.000
35.000
7.000
42.000
358.000
8
Mai Văn Anh
1
1.3
580.000
-
-
-
580.000
200.000
29.750
5.800
34.800
345.200
9
Trần Thị Minh
2
1.8
720.000
30.000
-
-
750.000
250.000
37.500
7.500
45.000
465.000
10
Nguyễn Thị Tuyết
1
1.3
580.000
-
-
-
580.000
280.000
29.000
5.800
34.800
265.200
11
Lờ Thị Võn
1
1.4
650.000
-
-
-
650.000
250.000
32.500
6.500
39.000
361.000
Cộng
x
7.860.000
55.000
x
15.000
7.080.000
2.900.000
353.000
70.600
423.600
3.736.400
Ngày 31 thỏng 02 năm 2007
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
( Đã ký ) ( Đã ký ) (Đã ký)
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BHXH
Thỏng 0/2 năm 2007
STT
Ghi cú tài khoản
Đối tượng sử dụng
(Ghi cỏc TK)
TK 334 – phải trả cho người lao động
TK 338 – phải trả, phải nộp khỏc
Tổng cộng
Lương
Cỏc khoản phụ cấp
Cỏc khoản khỏc
Cộng cú TK 334
Kinh phớ CĐ
(TK 3382)
BHXH (TK 3383)
BHYT (TK 3384)
Cộng cú TK 338
01
TK 622- CPNC trực tiếp
5.750.000
1.560.000
1.560.000
7.730.000
146.200
1.159.500
146.200
1.451.900
9.181.900
02
TK 627 – CPSX chung
6.850.000
1.560.000
1.560.000
8.830.000
168.200
1.324.500
168.200
1.660.900
10.490.900
03
TK 642 – CPQL DN
14.600.000
2.380.000
650.000
17.630.000
339.600
2.644.500
339.600
3.323.700
04
TK 334 phải trả cho CNV
1.709.500
341.900
2.051.400
2.051.400
Cộng:
27.200.000
5.500.000
1.490.000
34.190.000
654.000
6.838.000
995.900
8.487.900
42.677.900
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Mẫu : S02a - DN
Chứng từ ghi sổ Số:09
Ngày 21 tháng 02 năm 2007
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Nợ
có
Tính ra lương phải trả cho công nhân viên
622
627
641
642
334
334
334
334
7.730.000
8.830.000
7.950.000
9.680.000
Cộng
34.190.000
Kèm theo: 01 Chứng từ gốc
Ngày 21 tháng 04 năm 2007
Người lập Kế toán trưởng
(Đã ký ) ( Đã ký)
Chứng từ ghi sổ Số: 10
Ngày 22 tháng 02 năm 2007
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Nợ
có
Trích KPCDD, BHYT, BHXH
622
627
641
642
334
338
338
338
338
1.451.900
1.660.900
1.496.500
1.827.200
2.051.400
Cộng
8.487.900
Kèm theo: 01 Chứng từ gốc
Ngày 22 tháng 02 năm 2007
Người lập Kế toán trưởng
(Đã ký ) ( Đã ký)
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Chứng từ ghi sổ Số:11
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Nợ
có
Than toán lương cho CNV
334
111
34.190.000
Cộng
34.190.000
Kèm theo:01 Chứng từ gốc
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Người lập Kế toán trưởng
(Đã ký ) ( Đã ký)
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Sổ CáI
Tài khoản : 334
Tên tài khoản : Phải trả công nhân viên
Đơn vị :vnĐ
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ ghi sổ
Diễn giải
Số hiệu TK đối ứng
Chứng từ ghi sổ
Số hiệu
Ngày tháng
Nợ
Có
30/02
30/02
08
30/2
30/2
Số dư đầu kỳ
Tính ra số lương phải trả CNV
Thanh toán toàn bộ lương cho CNV
622
627
641
642
111
102.953.800
68.763.800
7.730.000
8.830.000
7.950.000
9.680.000
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
102.953.800
0
34.190.000
0
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
( Đã ký ) ( Đã ký ) ( Đã ký
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Sổ CáI
Tài khoản : 338
Tên tài khoản : Phải trả phải nộp khác
Đơn vị :vnĐ
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ ghi sổ
Diễn giải
Số hiệu TK đối ứng
Chứng từ ghi sổ
Số hiệu
Ngày tháng
Nợ
Có
30/04
09
30/04
Số dư đầu kỳ
Trích KPCĐ, BHYT, BHXH
622
627
641
334
54.388.000
7.730.000
8.830.000
7.950.000
9.680.000
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
8.487.900
45.900.100
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
( Đã ký ) ( Đã ký ) ( Đã ký, đóng dấu)
IV. Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm.
1. Đối tượng tập hợp chi phí và tính giá thánh sản phẩm :
* Đối tượng tập chi phì sản xuất là phạm vị giói hạn và chi phí sản xuất phat sinh cần được tập hợp theo đó cần đáp ứng nhu cầu kiểm tra phản ánh tình hình chi phí, yêu cầu tổng hợp sản phẩm phi vị tập hợp chi phí có thể là :
- Nơi phát sinh chi phí: Phân xưởng, đội sản xuất, bộ phận sản xuất
-Nơi chịu chi phí sản phẩm: Công việc lao vụ, công trình, hạnh mục công trình
* Đối tượng tính giá thành sản phẩm : là xác định đối tượng mà hao phí vật chất được doanh nghiệp bỏ ra để sản xuất đã đuợc kết tinh trong đó nhằm định lượng hao phí cầ được bù đắp cũng như tính toán được kết quả kinh doanh. Tuỳ theo địa điểm sản xuất sản phẩm mà đối tượng tính giá trị cụ thể là:
- Chi tiết sản phẩm
- Bán thành phẩm
- Sản phẩm hoàn chỉnh
- Đơn vị đặt hàng
2. Phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang cuối kỳ
Công thức tính:
Giá trị VL chính số lượng SPDD ( thành phẩm) tổng Gtrị VL
Trong SPDD SLSP hoàn + SLSP x
Thành ( TP ) dở dang chính xuất dùng
3. Phương pháp tính giá thành
Giá thành là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ các khoản hao phi về lao động sống và lao động vật hoá có liên quan đến khối lượng sản phẩm lao vụ, dich vụ đã hoàn thành.
* Giá thành SXTT = CPSP dở + CPSX trong - CPSPdở
Của SP ( C trình ) dang đầu kỳ kỳ cuối kỳ
* Giá thành của Giá thành sx ttế CPBH đã pbổ CPQL
=
Sp, dvụ tiêu thụ của sp, dvụ đã tiêu thụ + cho sp, dvụ đã pbổ cho
Tiêu thụ sp, dvụ
b. Sổ tổng hợp tính giá thành :
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
thẻ tính giá thành sản phẩm, dịch vụ
Tháng 02 năm 2007
Tên sản phẩm, dịch vụ :Đu quay
Chỉ tiêu
Tổng số tiền
Chia ra theo khoản mục
Nguyên vật liệu
Nhân công TTSX
SX chung
CP khác
1. Chi phí sxkd dở dang đầu kì
2. Chi phí sxkd PS trong kì
3. Giá thành SP, dvụ trong kì
4. CP sxkd dở dang cuối kì
0
1.055.738.592
1.023.738.592
0
24.500.000
9.181.900
990.056.692
32.000.000
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Người ghi sổ Kế toán trưởng
( Đã ký ) (Đã ký )
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
-Tài khoản :154
-Tên sp, dvụ :Đu quay
Ngày tháng GS
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Ghi nợ tài khoản 154
Số hiệu
Ngày
tháng
Tổng số tiền
Chia ra
621
622
627
6428
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh:
+ Tổng cp NVL cho Sản xuất
+ Tổng cp NCTT cho sản xuất
+ Tổng cpsxc cho sản xuất
+ Tổng cp Ttế khác
621
622
627
6238
24.500.000
9.181.900
990.056.692
32.000.000
24.500.000
9.181.900
990.056.692
32.000.000
Cộng phát sinh
1.055.738.592
24.500.000
9.181.900
990.056.692
32.000.000
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Người ghi sổ Kế toán trưởng
( Đã ký ) ( Đã ký )
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Bảng tổng hợp chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Từ ngày 01/02/07 đến 30/02/07
Số TT
Tên sản phẩm
Chi phí dở dang cuối kỳ
Chi phí phát sinh trong kỳ
Chi phí sản xuất trực tiếp
Tổng cộng chi phí thực tế
Chi phí dở dang cuối kỳ
Vật liệu
Nhân công
Sx chung
CPTtế khác
01
Đu quay
24.500.000
9.181.900
990.056.692
32.000.000
1.055.738.592
Cộng
24.500.000
9.181.900
990.056.692
32.000.000
1.055.738.592
Hà Nội, ngày 30 tháng 02 năm 2007
Kế toán trưởng Người lập bảng
(Đã ký ) (Đã ký)
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Chứng từ ghi sổ Số: 14
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Nợ
Có
-chi phí NVL cho sx Đu quay
621
152
24.500.000
Cộng
24.500.000
Kèm theo 01 ( một) Chứng từ gốc
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Người lập Kế toán trưởng
(Đã ký) (Đã ký)
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Mẫu số: s02- DN
Chứng từ ghi sổ số: 13
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Nợ
Có
- Chi phí NCTT cho sx Đu quay
622
334
9.181.900
Cộng
9.181.900
Kèm theo 01 ( một) Chứng từ gốc
Ngày 30 tháng 02năm 2007
Người lập Kế toán trưởng
(Đã ký) (Đã ký)
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Mẫu số: 02- DN
Chứng từ ghi sổ
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Nợ
Có
- Tính KH ở BPSX
- CP cho sx Đu quay
- Trích KPCĐ, BHYT, BHXH
627
627
627
214
334
338
88.514.792
8.830.000
1.660.900
Cộng
990.056.692
Kèm theo 01 ( một) Chứng từ gốc
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Người lập Kế toán trưởng
(Đã ký) (Đã ký)
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Mẫu số : SO2a- DN
Chứng từ ghi sổ
Số : 15
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Nợ
Có
- Chi phí bằng tiền khác
6428
111
32.000.000
Cộng
Kèm theo 01 ( một) Chứng từ gốc
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Người lập Kế toán trưởng
(Đã ký) (Đã ký)
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Mẫu số: S02a- DN
Chứng từ ghi sổ
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Nợ
Có
Kết chuyển chi phí NVL
Kết chuyển chi phí NCTT
Kết chuyển chi phí SXC
Kết chuyển CP bằng tiền khác
154
154
154
154
621
622
627
6428
24.500.000
9.181.900
990.056.692
32.000.000
Cộng
1.055.738.592
Kèm theo 01 ( một) Chứng từ gốc
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Người lập Kế toán trưởng
(Đã ký) (Đã ký)
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN Mẫu số: S02a- DN
Chứng từ ghi sổ
Số : 17
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Nợ
Có
- Kết chuyển sang giá vốn
632
154
1.023.738.592
Cộng
1.023.738.592
Kèm theo 01 ( một) Chứng từ gốc
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Người lập Kế toán trưởng
(Đã ký) (Đã ký)
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Sổ cái TK 621
Tên tài khoản : Chi Phí NVL trực tiếp
Tháng 02 năm 2007
Đơn vị: VNĐ
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ ghi sổ
Diễn giải
Số hiệu TK đối ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày tháng
Nợ
Có
30/02
12
30/02
- Số dư đầu kỳ
- Số PS trong kỳ
Chi phí NVL cho In báo ANND
152
24.500.000
+ K/C chi phí KDD
154
24.500.000
Ngày 31 tháng 02 năm 2007
Ngày ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Đã ký) (Đã ký) (Đã ký)
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Sổ cái TK 622
Tên tài khoản : Chi phí NCTT
Tháng 02 năm 2007
Đơn vị : VNĐ
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ ghi sổ
Diễn giải
Số hiệu TK đối ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày tháng
Nợ
Có
30/02
13
30/02
- Số dư đầu kỳ
- Số PS trong kỳ
Chi phí lg phải trả cho CNTTSX
334
9.181.900
Kết chuyển CPNCTTSX
9.181.900
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Ngày ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Đã ký) (Đã ký) (Đã ký)
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Sổ cáI TK 627
Tên tài khoản : Chi Phí sản xuất dở dang
Tháng 02 năm 2007
Đơn vị : VNĐ
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ ghi sổ
Diễn giải
Số hiệu TK đối ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày tháng
Nợ
Có
30/02
30/02
30/02
14
14
14
30/02
30/02
30/02
- Số dư đầu kỳ
- Số PS trong kỳ
Trích KH ở BPSX
Lương ptrả CN bpsx
trích KPCĐ, BHYT, BHXH
214
334
338
88.514.792
8.830.000
1.660.900
Kết chuyển cp sxc
990.056.692
Ngày 31 tháng 02 năm 2007
Ngày ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Đã ký) (Đã ký) (Đã ký)
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Sổ cái TK 154
Tên tài khoản : Chi phí Sx KD dở dang
Tháng 02 năm 2007
Đơn vị : VNĐ
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ ghi sổ
Diễn giải
Số hiệu TK đối ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày tháng
Nợ
Có
30/02
30/02
16
17
30/02
30/02
- Số dư đầu kỳ
- Số PS trong kỳ
K/C cp NVL tháng 2
K/C cp NCTT tháng 2
K/C cp SXC tháng 2
621
622
627
24.500.000
9.181.900
990.056.692
K/C sang giá vốn
1.023.738.592
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Ngày ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Đã ký) (Đã ký) (Đã ký)
V. Kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm, xác định kết quả kinh doanh và phân phối lợi nhuận
1. Hình thức bán hàng
- Bán buôn: là hình thức bán hàng cho các doanh nghiêp để tiếp tục sản xuất chế biến hoặc bán hàng cho các doanh nghiệp để tiếp tục chuyển bán
- Bán lẻ : là bán hàng trực tiếp cho đối tượng tiêu dùng thoả mãn nhu cầu tiêu dùng của cá nhân và tập thể .
- Bán qua kho :Là hình thức bán hàng tại kho cho các doanh nghiệp nhỏ
2. Chứng từ liên quan
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Hoá đơn
Giá trị gia tăng
Liên 2 : Giao khách hàng
Ngày 20 tháng 02 năm 2007
Họ tên người mua hàng : Hoàng Thị Hương
Tên đơn vị : Trường THPT Mỹ Đức C
Địa chỉ : Đốc Tín- Mỹ Đức –Hà Tây
Số tài khoản : 25100000378452
Điện thoại : 034 741324
Tên đơn vị bán hàng : Công ty TBGD và Đồ Chơi Long Hưng
Địa chỉ 12a6- Đầm Trấu- Bặch Đằng-HBT-HN
Số tài khoản : 21510000279430
Hình thưc thanh toán : Chưa thanh toán . MS : 01011185572
Stt
Tên hàng hóa, dịch vụ
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
1
Ghế ngồi
Chiếc
60.000
7000
420.000.000
Cộng tiền hàng 420.000.000
Thuế suất GTGT 5 % . Tiền thuế GTGT : 21.000.000
Tổng cộng tiền thanh toán : 441.000.000
Số tiền viết bằng chữ : Bốn trăm bốn mươi mốt triệu đồng chẵn
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
( Đã ký ) ( Đã ký ) ( Đã ký
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Phiếu XUấT kho
Ngày 17 tháng 02 năm 2007
Nợ :155
Có:131
Họ, tên người nhận hàng: Nguyễn Thị Phương. Địa chỉ (bp): Kinh doanh
Lý do xuất kho :Xuất bán sản phẩm
Xuất tại kho (ngăn lô) : 01 Địa điểm : Công ty TBGD và Đồ chơi Long Hưng
Số
TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư, sản phẩm hàng hóa
Mã
Số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Yêu cầu
Thực xuất
01
Ghế ngồi 01
G01
Chiếc
6000
60.00
7000
420.000.000
Cộng
420.000.000
Ngày 17 tháng 02 năm 2007
Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Thủ trưởng đơn vị
( Đã ký ) ( Đã ký ) ( Đã ký ) ( Đã ký )
3. Sổ kế toán chi tiết.
a. Kế toán thành phẩm
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Sổ chi tiết giá vốn hàng bán
Tháng 02 năm 2007
Ngày tháng
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Tổng doanh thu
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
30/02
03
30/02
Ghế ngồi 02
111
128.670
7500
965.025.000
Cộng
965.025.000
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
( Đã ký) ( Đã ký)
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Sổ CHI TIếT BáN HàNG
Tháng 02 năm 2007
Tên sản phẩm:Ghế ngồi 02
Đơn vị:Chiếc
Ngày tháng
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Tổng doanh thu
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
30/02
03
30/02
Ghế ngồi 02
111
128670
7500
965.025.000
Cộng
965.025.000
Ngày 30 tháng 02 năm 2007
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
( Đã ký) ( Đã ký)
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Sổ cái
Tên tài khoản: 155
Tháng 02 năm 2007
Ngày tháng
Chứng từ
Diễn giải
Trang NKC
Số hiệu TK đối ứng
Số lượng
Số hiệu
Ngày tháng
Nợ
Có
Số dư đầu kỳ
Nhập từ BPSX
Bán Ghế ngồi 01
Bán Ghế ngồi 02
18.8670
6000
128670
Cộng phát sinh
18.8670
18.8670
b. xác định kết quả kinh doanh trong kỳ : Tk 911
Tk 911
Tk 632 , 635, 641 Tk 511, 512
642, 811 515, 711
Kết chuyển chi phí k/c DT và thu nhập khác
Tk 8211, 8212
Tk 8212
Kết chuyển chi phí thuế kết chuyển giảm chi phí
TNDN hiện hành & CP
thuế TN DN hoãn lại Thuế TNDN hoãn lại
Tk 421 Tk 421
Kết chuyển lãi hoạt động kết chuyển lỗ hoạt động KD
KD trong kỳ trong kỳ
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Sổ chi tiết tài khoản 642
Tháng 02 năm 2007
Loại tiền:VNĐ
Ngày tháng GS
Chứng từ
Diễn Giải
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Số Hiệu
Ngày tháng
Nợ
Có
Nợ
Có
1
2
3
4
5
6
7
8
9
30/02
30/02
20/02
30/02
30/02
1.Số dư đầu kỳ
2.Số phát sinh
- Trích KHTSCĐ
- Chi phí QLDN
K/C CPQLDN
334
911
11.507.200
11.507.200
Ngày 30 Tháng 02 Năm 2007
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Đã ký) (Đã ký)
Đơn vị: công ty TNHH TBGD và ĐCLH
Địa chỉ:12A6-Đầm chấu-HBT-HN
Sổ chi tiết tài khoản 911
Tháng 02 năm 2007
Loại tiền:VNĐ
NT GS
Chứng từ
Diễn Giải
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
SH
NT
Nợ
Có
Nợ
Có
1
2
3
4
5
6
7
8
9
30/02
30/02
30/02
30/02
30/02
30/02
30/02
30/02
30/02
30/02
1. Số dư đầu kỳ
2. Số phát sinh
- Kết chuyển doanh thu
-Kết chuyển giá vốn
-Kết chuyển CPQL
-Thuế thu nhập DN
-Lãi trong kỳ
511
632
642
821
421
1.385.025.000
1.023.738.592
11.507.200
95.293.158
245.039.550
Ngày 30 Tháng 02 Năm 2007
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Đã ký) (Đã ký)
c. Phân phối lợi nhuận:
Lợi nhuận hoạt dộng kinh doanh là khoản chệnh lệch giữa doanh thu thuần về bán sản
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 5081.doc