MỤC LỤC
Phần A: Khái quát chung về xí nghiệp Trắc Địa Bản Đồ
I. Quá trình hình thành và phát triển của công ty
II. Bộ máy quản lý của công ty
III. Bộ máy kế toán ở công ty
IV. Phân tích tình hình tài chính của công ty
Phần B: Kết quả thực tập tại công ty.
I. Đề bài
II. Định khoản
III. Sơ đồ tàI khoản
IV. Chứng từ gốc
V. Sổ chi tiết
VI. Bảng tổng hợp chi tiết
VII. Chứng từ ghi sổ và sổ cáI
VIII. Bảng cân đối kế toán
105 trang |
Chia sẻ: lynhelie | Lượt xem: 1454 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Báo cáo thực tập tại xí nghiệp trắc địa bản đồ, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
báo có của ngân hàng
Phiếu thu
Phiếu thu
Giấy báo có của ngân hàng
Phiếu chi
Phiếu chi
Phiếu chi
Phiếu chi
Hoá đơn bán hàng
Sổ chi tiết bán hàng
Báo cáo bán hang háng ngày
STT
Nội dung các nghiệp vụ
Chứng từ cần thiết
26
27
28
29
Bàn giao hợp đồng cho xã Tân An
Bàn giao hợp đồng nhà máy Bến Bính
Hoàn ứng chi phí đo kênh Nhiêu Lộc
Hoàn ứng chi phí làm bản đồ số hoá
Biên bản kiểm nghiêm hàng hoá ,sp
Hoá đơn bán hàng
Sổ chi tiết bán hàng
Sổ chi tiết thanh toán với người mua
Báo cáo bán hàng
Biên bản kiểm nghiêm hàng hoá ,sp
Hoá đơn bán hàng
Sổ chi tiết bán hàng
Sổ chi tiết thanh toán với người mua
Báo cáo bán hàng
Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
IV / Các chứng từ gốc
* Các nghiệp vụ liên quan đến thu và chi :
Nghiệp vụ số 1:
Đơn vị :. Phiếu Thu Quyển số :
Địa chỉ:.. Số : 602
Ngày 2.tháng 12.. năm 04 Nợ : ..
Có :
Họ tên ngưởi nộp tiền :Đào Quang Thép..
Địa chỉ : .
Lý do nộp :Nhận kinh phí khảo sát..
Số tiền :220.000.000.(viết bằng chữ) Hai trăm hai mươi triệu đồng chẵn.
Kềm theo :..Chứng từ gốc .
Đã nhận đủ (viết bằng chữ)Hai trăm hai mươi triệu đồng chẵn
Ngày2 tháng 12.năm 04
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ
(ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký )
Nghiệp vụ số 3:
Đơn vị :. Phiếu Thu Quyển số :
Địa chỉ:.. Số :603
Ngày .tháng .. năm Nợ : ..
Có :
Họ tên ngưởi nộp tiền :Bùi Bình Minh ..
Địa chỉ : .
Lý do nộp :Kinh phí khảo sát 3 phường Ba Đình.
Số tiền :311.000.000.(viết bằng chữ) Ba trăm mười một trtiệu chẵn
Kềm theo :..Chứng từ gốc .
Đã nhận đủ (viết bằng chữ) Ba trăm mười một triệu đồng chẵn ..
Ngày. tháng.năm..
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ
(ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký )
Nghiệp vụ số 4:
Đơn vị :. Phiếu Thu Quyển số :
Địa chỉ:.. Số :604
Ngày .tháng .. năm Nợ : ..
Có :
Họ tên ngưởi nộp tiền :Đinh hải Anh ..
Địa chỉ : .
Lý do nộp :Khảo sát xa lộ Bắc Nam.
Số tiền :600.000.000.(viết bằng chữ) Sáu trăm triệu đồng chẵn
..
Kềm theo :..Chứng từ gốc .
Đã nhận đủ (viết bằng chữ)Sáu trăm triệu đồng chẵn
Ngày. tháng.năm..
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ
(ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký )
Nghiệp vụ số 13:
Đơn vị :. Phiếu Thu Quyển số :
Địa chỉ:.. Số :605
Ngày .tháng .. năm Nợ : ..
Có :
Họ tên ngưởi nộp tiền :Trịnh Kiều Anh
Địa chỉ : .
Lý do nộp :Địa chính Bình Dương thanh toán hợp đồng.
Số tiền :530.000.000.(viết bằng chữ) Năm trăm ba mươi triệu đồng chẵn.
Kềm theo :..Chứng từ gốc .
Đã nhận đủ (viết bằng chữ)Năm trăn ba mươi triệu đồng chẵn
Ngày. tháng.năm..
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ
(ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký )
Nghiệp vụ số 14 :
Đơn vị :. Phiếu Thu Quyển số :
Địa chỉ:.. Số :606
Ngày .tháng .. năm Nợ : ..
Có :
Họ tên ngưởi nộp tiền :Lại Thị Nga.
Địa chỉ : .
Lý do nộp :Thanh toán hợp đồng số 10
Số tiền :270.000.000.(viết bằng chữ) Hai trăm báy mươi triệu đồng chẵn..
Kềm theo :..Chứng từ gốc .
Đã nhận đủ (viết bằng chữ)Hai trăm bảy mươi triệu đồng chẵn
Ngày. tháng.năm..
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ
(ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký )
Nghiệp vụ số 16 :
Đơn vị :. Phiếu Thu Quyển số :
Địa chỉ:.. Số :607
Ngày .tháng .. năm Nợ : ..
Có :
Họ tên ngưởi nộp tiền :Bùi Thị Thu Hương.
Địa chỉ : .
Lý do nộp :Thanh toán hợp đống quốc lộ 51
Số tiền :90.000.000.(viết bằng chữ) Chín mươi triệu đồng chẵn.
Kềm theo :..Chứng từ gốc .
Đã nhận đủ (viết bằng chữ)Chín mươi ttriệu đồng ...chẵn
Ngày. tháng.năm..
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ
(ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký )
Nghiệp vụ số 17 :
Đơn vị :. Phiếu Thu Quyển số :
Địa chỉ:.. Số :608
Ngày .tháng .. năm Nợ : ..
Có :
Họ tên ngưởi nộp tiền :Linh Quang Hưng ..
Địa chỉ : .
Lý do nộp :Địa chính Bắc Cạn thanh thoán tiền kỳ trước.
Số tiền :99.726.195.(viết bằng chữ) Chín mươi chín triệu bấy trăm hai mươi sáu nghín một trăm chín nhăm nghìn
Kềm theo :..Chứng từ gốc .
Đã nhận đủ (viết bằng chữ)Chín mươi chín triệu bẩy trăm hai mươi sáu nghìn một trăm chín mươi năm nghìn
Ngày. tháng.năm..
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ
(ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký )
Nghiệp vụ số 27:
Đơn vị :. Phiếu Thu Quyển số :
Địa chỉ:.. Số :609
Ngày .tháng .. năm Nợ : ..
Có :
Họ tên ngưởi nộp tiền :Nguyễn Thị Cầm.
Địa chỉ : .
Lý do nộp :Giao háng cho nhà máy Bến Bính..
Số tiền :28.571.428.(viết bằng chữ) Hai mươi tám triệu năm trăm bẩy mươi mốt nghìn bốn trăm hai mươi tám nghìn..
Kềm theo :..Chứng từ gốc .
Đã nhận đủ (viết bằng chữ)Hai mươi tám triệu năm trăm bấy mươi một nhìn bốn trăm hai mươi tám nghìn đồng chẵn
Ngày. tháng.năm..
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ
(ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký )
Nghiệp vụ số 8:
Đơn vị :. Phiếu Chi Quyển số :
Địa chỉ:.. Số :811
Ngày .tháng .. năm Nợ : ..
Có :
Họ tên ngưởi nhận tiền : Đoàn thị Thành
Địa chỉ :
Lý do chi: Thuê máy thăm dò địa chất
Số tiền : 5.729.000 .(viết bằng chữ) Năm triệu bẩy trămhai mươi chín
nghìn đồng chẵn
Kềm theo : ..Chứng từ gốc
Đã nhận đủ (viết bằng chữ ) Năm triệu bbảy trăm hai mươi chín nghìn đồng chẵn
Ngày. tháng.năm..
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ
(ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký )
Nghiệp vụ số 11 :
Đơn vị :. Phiếu Chi Quyển số :
Địa chỉ:.. Số :812
Ngày .tháng .. năm Nợ : ..
Có :
Họ tên ngưởi nhận tiền : Nguyễn Ngoan
Địa chỉ :
Lý do chi : Thanh toán lương cho CBCNV trong kỳ
Số tiền : 63.218.760 (viết bằng chữ) Sáu mươi ba triệu hai trăm mười tám nghìn bẩy trăm sáu mươi nghìn
Kềm theo : Chứng từ gốc.
Đã nhận đủ (viết bằng chữ) Sáu mươi ba triệu hai trăm mười tám nhìn bẩy trăm sáu mươi nghìn.
Ngày. tháng.năm..
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ
(ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký )
Nghiệp vụ số 12 :
Đơn vị :. Phiếu Chi Quyển số :
Địa chỉ:.. Số :813
Ngày .tháng .. năm Nợ : ..
Có :
Họ tên ngưởi nhận tiền : Lê Ngọc Hân
Địa chỉ :
Lý do chi : Nhập quỹ tiền mặt vào TK
Số tiền : 1.500.000.000 .(viết bằng chữ) Một tỷ năm trăm triệu đồng chẵn
Kềm theo : ..Chứng từ gốc
Đã nhận đủ (viết bằng chữ) Một tỷ năm trăm triệu đồng chẵn
Ngày. tháng.năm..
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ
(ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký )
Nghiệp vụ số 20 :
Đơn vị :. Phiếu Chi Quyển số :
Địa chỉ:.. Số :814
Ngày .tháng .. năm Nợ : ..
Có :
Họ tên ngưởi nhận tiền : Trần Bích Thuỷ
Địa chỉ :
Lý do nộp : Thanh toán tạm ứng cho Thịnh công trình Hưng Yên
Số tiền : 280.000.000 (viết bằng chữ) Hai trăm tám mươi triệu đồng chẵn
Kềm theo : Chứng từ gốc
Đã nhận đủ (viết bằng chữ ) Hai trăm tám mươi triệu đồng chẵn
Ngày. tháng.năm..
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ
(ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký )
Nghiệp vụ số 21 :
Đơn vị : Phiếu Chi Quyển số :
Địa chỉ:.. Số :815
Ngày .tháng .. năm Nợ : ..
Có :
Họ tên ngưởi nhận tiền : Lê Văn Tùng
Địa chỉ :
Lý do nộp :Trả tiền áo phao cho công ty MIPHACO
Số tiền : 100.000.000 (viết bằng chữ) Một trăm triệu đồng chẵn
Kềm theo : Chứng từ gốc
Đã nhận đủ (viết bằng chữ) Một trăm triệu đồng chẵn
Ngày. tháng.năm..
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ
(ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký )
Nghiệp vụ số 22 :
Đơn vị : Phiếu Chi Quyển số :
Địa chỉ:.. Số :816
Ngày .tháng .. năm Nợ : ..
Có :
Họ tên ngưởi nhận tiền : Thanh Hưng
Địa chỉ : Lý do nộp : Thanh toán tiền áo phao cho cty Đại An
Số tiền : 46.684.616 (viết bằng chữ) Bốn mươi sáu triệu sáu trăm tám mươi tư nghìn sáu trăm mười sáu nghìn
Kềm theo : Chứng từ gốc
Đã nhận đủ (viết bằng chữ) Bốn mươi sáu triệu sáu trăm tám mươi tư nghìn sáu trăm mười sáu nghìn
Ngày. tháng.năm..
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ
(ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký )
Nghiệp vụ số 24 :
Đơn vị : Phiếu Chi Quyển số :
Địa chỉ:.. Số :817
Ngày .tháng .. năm Nợ : ..
Có :
Họ tên ngưởi nhận tiền : Bùi Thu Trang
Địa chỉ :
Lý do nộp : Thanh toán tiền thuê máy bay
Số tiền : 43.630.000 (viết bằng chữ) Bốn mươi ba triệu sáu trăm ba mươi nghìn đồng
Kềm theo : Chứng từ gốc
Đã nhận đủ (viết bằng chữ) Bốn mươi ba triệu sáu trăm ba mươi nghìn đồng
Ngày. tháng.năm..
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ
(ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký )
Nghiệp vụ 2 :
Giấy báo có
Ngày . tháng . năm
Nợ
Số TK : 112
Có
Số TK : 131
Số tiền
2.820.000
(chữ số )
(
Tên TK nợ: Tiền gửi ngân hàng
Tên TK có : Phải thu của khách hàng
Số tiền bằng chữ: hai tỷ tám trăm hai mươi triệu
đồng chẵn
Kính gửi:
Trích yếu:
Kế toán trưởng Thủ trưởng
Nghiệp vụ 12:
Phiếu chuyển khoản
Ngày . tháng .. ..năm
Nợ
Số TK : 112
Có
Số TK: 111
Số tiền
1.500.000.000
(chữ số )
Tên TK nợ: Tiền gửi ngân hàng
Tên TK có : Tiền mặt
Số tiền bằng chữ: Một tỷ năm trăm triệu đồng
chẵn
Trích yếu:
Lập phiếu Kiểm soát Kế toán trưởng Giám đốc ngân hàng
Nghiệp vụ 15 :
Giấy báo có
Ngày . tháng . năm
Nợ
Số TK : 112
Có
Số TK : 131
Số tiền
863.274.000
(chữ số )
Tên TK nợ: Tiền gửi ngân hàng
Tên TK có : Phải thu của khách hàng
Số tiền bằng chữ: Tám trăm sáu mươi ba triệu hai
trăm bẩy mươi tư nghìn đồng
Trích yếu:
Kính gửi:
Kế toán trưởng Thủ trưởng
Nghiệp vụ 18:
GIấy Báo có
Ngày . tháng .. năm .
Nợ
Số TK : 112
Có
Số TK: 131
Số tiền
311.800.000
(chữ số )
Tên TK nợ: Tiền gửi ngân hàng
Tên TK có : Phải thu của khách hàng
Số tiền bằng chữ: Ba trăm mười một triệu tám
trăm nghìn đồng
Trích yếu:
Kính gửi
Kế toán trưởng Thủ trưởng
Nghiệp vụ 23 :
Phiếu chuyển khoản
Ngày tháng .. .năm
Nợ
Số TK : 331
Có
Số TK: 112
Số tiền
112.540.000
(chữ số )
Tên TK nợ: Phải trả khách hàng
Tên TK có : 112
Số tiền bằng chữ: Một trăm mười hai triệu năm
trăm bốn mươi nghìn đồng chẵn
Trích yếu:
Lập phiếu Kiểm soát Kế toán trưởng Giám đốc ngân hàng
Nghiệp vụ số 5 :
Phiếu xuất kho
Ngày . tháng .. năm
Họ tên người nhận hàng : Đào Anh Tuấn Địa chỉ :
Lý do xuất kho : Dùng để sản xuất
Xuất tại kho : A
STT
Tên nhãn hiệu .
quy cách, phẩm chất vật tư
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Yêu cầu Thực tế
Đơn giá
Thành tiền
A
B
C
D
1 2
3
4
1
Giấy Diamat
m
20 20
14.013
280260
2
Giấy Can
m
20 16
9000.13
144.002
Cộng
424.262
Đơn vị : XN Trắc Địa
Tên kho :
Thẻ kho
Ngày lập thẻ :
Tở số :
Tên nhãn hiệu , quy cách vật tư : .Giấy Diamat
Đơn vị tính: m
Mã số :
STT
Chứng từ
Diễn giải
Ngày nhập xuất
Số lượng
Ký xác nhận
SH
NT
Nhập
Xuất
Tồn
A
B
C
D
1
2
3
4
20
1
00345
4/12
Xuất kho
3/12
20
0
Cộng
0
Đơn vị : XN Trắc Địa
Tên kho :
Thẻ kho
Ngày lập thẻ :
Tở số :
Tên nhãn hiệu , quy cách vật tư : .Giấy can
Đơn vị tính: m
Mã số :
STT
Chứng từ
Diễn giải
Ngày nhập xuất
Số lượng
Ký xác nhận
SH
NT
Nhập
Xuất
Tồn
A
B
C
D
1
2
3
4
16
1
00345
4/12
Xuất kho
3/12
16
0
Cộng
0
Nghiệp vụ 25, 26 , 27:
Hoá đơn bán hàng
Ngày . tháng .năm
Họ tên người mua : Đàm Minh Tân
Địa chỉ : Địa chính Sơn La
Địa chỉ giao hàng:
Hình thức thanh toán : Chưa thanh toán
Số hiệu TK :
STT
Tên quy cách ,sản phẩm , hàng hoá
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
A
B
C
D
1
2
3
1
Bản đồ địa chính
71.512.589
Cộng
71.512.589
Tổng số tiền (viết bằng chữ ): Bẩy mươi một triệu năm trăm mười hai nghìn năm trăm tám mươi chín đồng chẵn
Trong đó thuế : (5% ) Ba triệu bốn trăm linh năm nghìn ba trăm sáu mươI một phẩy hai đồng
T hời gian và địa điểm bảo hành :
Ghi chú :
Người mua Người thu tiền Người viết hoá đơn Kế toán trưởng Thủ trưởng
Hoá đơn bán hàng
Ngày . tháng .năm
Họ tên người mua : Lê Tuân
Địa chỉ : Nhà máy Bến Bính
Địa chỉ giao hàng:
Hình thức thanh toán : Tiền mặt
Số hiệu TK :
STT
Tên quy cách ,sản phẩm , hàng hoá
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
A
B
C
D
1
2
3
1
Bản đồ địa chính
30.000.000
Cộng
30.000.000
Tổng số tiền (viết bằng chữ ): Ba mươi triệu đồng chẵn
Trong đó thuế :(5% ) Một triệu bồn trăm hai mươI tám nghìn năm trăm bẩy mươI một phẩy bốn đồng
Thời gian và địa điểm bảo hành :
Ghi chú :
Người mua Người thu tiền Người viết hoá đơn Kế toán trưởng Thủ trưởng
Hoá đơn bán hàng
Ngày . tháng .năm
Họ tên người mua : Nguyễn Vân Trường
Địa chỉ : Sở địa chính Bình Thuận
Địa chỉ giao hàng:
Hình thức thanh toán : Thanh toán sau
Số hiệu TK :
STT
Tên quy cách ,sản phẩm , hàng hoá
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
A
B
C
D
1
2
3
1
Bản đồ địa chính
400.000.000
Cộng
400.000.000
Tổng số tiền (viết bằng chữ ): Bốn trăm ttriệu đồng chẵn
Trong đó thuế :( 5% ) Mười chín triệu không trăm bốn mươI bẩy nghìn sáu trăm mười chìn nghìn đồng
Thời gian và địa điểm bảo hành :
Ghi chú :
Người mua Người thu tiền Người viết hoá đơn Kế toán trưởng Thủ trưởng
V / Các loại sổ chi tiết
Đơn vị: Sổ chi tiết vật liệu (sản phẩm , hàng hoá)
Năm 2004
Tên tài khoản:.
Tên kho:
Tên quy cách vật liệu (sản phẩm,hàng hoá) : Giấy Diamat
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Đơn giá
Nhập
Xuất
Tồn
Ghi chú
SH
NT
Lg
Tiền
Lg
Tiền
Lg
Tiền
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
0234
5/12
Dư đầu
Xuất
20
280.260
20
280.260
Cộng
Dư cuối
20
280.260
0
0
Ngày . Tháng . Năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(ký , họ tên) (ký , họ tên)
Đơn vị: Sổ chi tiết vật liệu (sản phẩm , hàng hoá)
Năm 2004
Tên tài khoản:.
Tên kho:
Tên quy cách vật liệu (sản phẩm,hàng hoá) : Giấy can
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Đơn giá
Nhập
Xuất
Tồn
Ghi chú
SH
NT
Lg
Tiền
Lg
Tiền
Lg
Tiền
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
937
5/12
Dư đầu
Xuất
16
144.002
16
144.002
Cộng
Dư cuối
16
144.002
0
0
Ngày . Tháng . Năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(ký , họ tên) (ký , họ tên)
Đơn vị :
Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tài khoản :621.
Tên kho :.
Tên sản phẩm , dịch vụ: Bản đồ địa chính
NT
GS
Chứng
từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Ghi nợ TK 621
SH
NT
Chia ra
Tổng tiền
PX 1
PX 2
PX 3
PX4
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
6/12
981
5/12
Dư đầu kỳ
Phát sinh trong kỳ
Xuất nguyên liệu để
sản xuất
Cộng phát sinh
Ghi có TK 622
Dư cuối kỳ
152
154
-
424.262
424.262
0
53.262
53.262
53.262
0
82.500
82.500
82.500
0
120.000
120.000
120.000
0
168.500
168.500
168.000
0
Đơn vị :
Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tài khoản :622.
Tên kho :.
Tên sản phẩm , dịch vụ: Bản đồ địa chính
NT
GS
Chứng
từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Ghi nợ TK 622
SH
NT
Chia ra
Tổng tiền
PX 1
PX2
PX 3
PX4
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Dư đầu kỳ
Phát sinh trong kỳ
Phân bổ tiền lương cho CNTT sản xuất
Trích BHXH,YT,
KPCĐ
Cộng phát sinh
Ghi có TK 622
Dư cuối kỳ
334
338
154
-
7.780.000
1.478.200
9.258.200
9.258.200
0
1.250.000
237.500
1.487.500
1.685.000
320.150
2.005.150
2.056.000
390.640
2.446.640
2.789.000
529.910
3.318910
Đơn vị :
Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tài khoản :627.
Tên kho :.
Tên sản phẩm , dịch vụ: Bản đồ dịa chính
NT
GS
Chứng
từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Ghi nợ TK
SH
NT
Chia ra
Tổng tiền
PX1
PX2
PX3
PX4
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
24/12
985
12/12
Dư dầu kỳ
Phát sinh trong kỳ
Tiền lương cho
bộ phận sản xuất
Tiền dịch vụ thuê ngoài
Trích BHXH, YT
KPCĐ
Cộng phát sinh :
Ghi có TK672
Dư cuối kỳ
334
111
338
154
-
5.256.000
5.792.000
998.640
12.046.640
12.046.640
0
892.000
988.000
169.480
2.049.480
1.250.000
1.367.000
237.500
2.854.500
1.253.000
1.579.000
238.070
3.070.070
1.591.000
1.858.000
302.290
3.751.290
Đơn vị :
Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tài khoản :154.
Tên kho :.
Tên sản phẩm , dịch vụ: Bản đồ địa chính
NT
GS
Chứng
từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Ghi nợ TK 154
SH
NT
Chia ra
Tổng tiền
PX 1
PX 2
PX 3
PX4
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
12/12
983
11
Dư đầu kỳ
Số phát sinh :
K/c chi phí NVLTT
K/c chi phí NCTT
K/c chi phí SXC
Cộng p / s :
Ghi có TK 154
Dư cuối kỳ
621
622
627
632
-
424.262
9.258.200
12.046.640
21.729.102
21.729.102
0
53.262
1.487.500
2.049.480
3.590.242
82.500
2.005.150
2.854.500
4.942.150
120.000
2.446.640
3.070.070
5.516.711
168.500
3.318.910
3.751.250
7.238.700
Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tên tàI kkhoản : 627
Tên sản phẩm , dịch vụ : Bản đồ Tổng đồ Vịnh Bắc Bộ
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Ghi nợ TK
SH
NT
Tổng số tiền
Chia ra
PX 1
PX 2
PX 3
PX 4
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Dư đầu kỳ
Số phát sinh
Hoàn ứng chi phí sản xuất Tổng đồ Vịnh Bắc Bộ
331
38.683.930
8.695.000
9.972.000
12.354.000
7.662.930
Cộng p / s:
8.695.000
9.972.000
12.354.000
7.662.930
Ghi có TK 627
154
38.683.930
Dư cuối kỳ
0
Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tên tàI kkhoản : 621
Tên sản phẩm , dịch vụ : Bản đồ kênh Nhiêu Lộc – Thị Nghè
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Ghi nợ TK
SH
NT
Tổng số tiền
Chia ra
PX 1
PX 2
PX 3
PX 4
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh
Hoàn ứng chi phí kênh Nhiêu Lộc
Cộng số p/s
Ghi có Tk 622
Số dư cuối kỳ
331
154
13.246.150
13.246.150
_ _ _ _
2.250.000
2.250.000
2.586.150
2.586.150
3.725.000
3.725.000
4.685.000
4.685.000
Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tên tàI kkhoản : 621
Tên sản phẩm , dịch vụ : Bản đồ kênh Nhiêu Lộc – Thị Nghè
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Ghi nợ TK
SH
NT
Tổng số tiền
Chia ra
PX 1
PX 2
PX 3
PX 4
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Sổ chi tiết thanh toán với người mua
Tên tài khoản :131
Đối tượng : Sở địa chính Bình Dương hợp đồng 269 đo xã Chánh Nghĩa
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Thời
Hạn
Chiết
Khấu
Số phát sinh
Số dư
SH
NT
Nợ
Có
Nợ
Có
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
12/12
1028
9/12
1 Số dư đầu kỳ
2 Số phát sinh
Sở địa chính Bình Dương thanh toán hợp đồng 269
Cộng phát sinh
3 Dư cuối kỳ
111
530.000.000
530.000.000
530.000.000
0
Sổ chi tiết thanh toán với người mua
Tên tài khoản :131
Đối tượng : Hợp đòng số 10 – Bình Thuận
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Thời
Hạn
Chiết
Khấu
Số phát sinh
Số dư
SH
NT
Nợ
Có
Nợ
Có
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
17/12
804
17/12
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh :
Địa chính Bình Thuận thanh toán hợp đồng số 10
Cộng phát sinh :
Dư cuối kỳ
112
863.274.000
863.274.000
863.274.000
0
Sổ chi tiết thanh toán với người mua
Tên tài khoản :131
Đối tượng : Sở địa chính Hà Nội
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Thời
Hạn
Chiết
Khấu
Số phát sinh
Số dư
SH
NT
Nợ
Có
Nợ
Có
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
18/12
805
16/12
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh :
Sở địa chính Hà Nội thanh toán hợp đồng
Cộng phát sinh
Dư cuối kỳ
111
270.000.000
270.000.000
270.000.000
0
Sổ chi tiết thanh toán với người mua
Tên tài khoản :131
Đối tượng : Công ty KSTK
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Thời
Hạn
Chiết
Khấu
Số phát sinh
Số dư
SH
NT
Nợ
Có
Nợ
Có
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
20/12
805
19/12
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh :
Công ty KSTK thanh toán hợp đồng
Cộng phát sinh :
Dư cuối kỳ
111
90.000.000
90.000.000
90.000.000
0
Sổ chi tiết thanh toán với người mua
Tên tài khoản :131
Đối tượng : Sở địa chính Bắc Cạn
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Thời
Hạn
Chiết
Khấu
Số phát sinh
Số dư
SH
NT
Nợ
Có
Nợ
Có
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
19/12
807
20/12
Dư đầu kỳ
Số phát sinh :
Địa chính Bắc Cạn thanh toán hợp đồng kỳ ttrước
Cộng phát sinh :
Dư cuối kỳ
111
99.726.195
99.726.195
99.726.195
0
Sổ chi tiết thanh toán với người mua
Tên tài khoản :131
Đối tượng : Địa chính Thái Bình
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Thời
Hạn
Chiết
Khấu
Số phát sinh
Số dư
SH
NT
Nợ
Có
Nợ
Có
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
20/12
808
20/12
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ :
Địa chính Bắc Cạn thanh toán tiền hợp đồng kỳ trước
Cộng phát sinh :
Dư cuối kỳ
112
311.800.000
311.800.000
311.800.000
0
Sổ chi tiết thanh toán với người mua
Tên tài khoản :131
Đối tượng : Địa chính Kiến An – Hải Phòng
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Thời
Hạn
Chiết
Khấu
Số phát sinh
Số dư
SH
NT
Nợ
Có
Nợ
Có
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
Số dư cuối kỳ
-
-
290.000.000
290.000.000
Sổ chi tiết thanh toán với người mua
Tên tài khoản : 131
Đối tượng : Sở địa chính Vũng Tàu
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Thời
Hạn
Chiết
Khấu
Số phát sinh
Số dư
SH
NT
Nợ
Có
Nợ
Có
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Số dư đầu ký
Số phát sinh trong kỳ
Số dư cuối ký
-
-
242.765.000
242.765.000
Sổ chi tiết thanh toán với người mua
Tên tài khoản :131
Đối tượng : Công trình Cầu Bính
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Thời
Hạn
Chiết
Khấu
Số phát sinh
Số dư
SH
NT
Nợ
Có
Nợ
Có
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
Dư cuối kỳ
-
-
212.161.000
212.161.000
Sổ chi tiết thanh toán với người mua
Tên tài khoản :131
Đối tượng : Địa chính Giảng Võ
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Thời
Hạn
Chiết
Khấu
Số phát sinh
Số dư
SH
NT
Nợ
Có
Nợ
Có
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Só dư đầu kỳ
Số phát sinh
Số dư cuối kỳ
-
-
260.000.000
260.000.000
Sổ chi tiết thanh toán với người mua
Tên tài khoản :131
Đối tượng : Công trình đường 18 B – Lào
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Thời
Hạn
Chiết
Khấu
Số phát sinh
Số dư
SH
NT
Nợ
Có
Nợ
Có
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Số dư đầu ký
Số phát sinh trong kỳ
Số dư cuối kỳ
-
-
800.000.000
800.000.000
Sổ chi tiết thanh toán với người bán
Tên tài khoản : 331
Đối tượng : Công ty MIPHACO
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Thời
Hạn
Chiết
Khấu
Số phát sinh
Số dư
SH
NT
Nợ
Có
Nợ
Có
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
24/12
814
24/12
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ :
Thanh toán tiền cho công ty MIPHaCO
Cộng phát sinh :
Dư cuối ký
111
100.000.000
100.000.000
100.000.000
0
Sổ chi tiết thanh toán với người bán
Tên tài khoản : 331
Đối tượng : Công ty Đai An
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Thời
Hạn
Chiết
Khấu
Số phát sinh
Số dư
SH
NT
Nợ
Có
Nợ
Có
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
25/12
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ :
Thanh toán tiền mua áo
phao
Cộng phát sinh :
Dư cuối kỳ
111
46.684.616
46.684.616
46.684.616
0
Sổ chi tiết thanh toán với người bán
Tên tài khoản :331
Đối tượng : Đội tầu Hoàng Long
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Thời
Hạn
Chiết
Khấu
Số phát sinh
Số dư
SH
NT
Nợ
Có
Nợ
Có
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
24/12
816
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
Thanh toán tiền thuê tầu
Cộng phát sinh :
Dư cuối kỳ
112
112.540.000
112.540.000
112.540.000
0
Sổ chi tiết thanh toán với người bán
Tên tài khoản :331
Đối tượng : Lê minh
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Thời
Hạn
Chiết
Khấu
Số phát sinh
Số dư
SH
NT
Nợ
Có
Nợ
Có
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
26/12
817
23/12
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ :
Thanh toán tiền thuê máy bay để chop bay
Cộng phát sinh
Dư cuối kỳ
111
43.630.000
43.630.000
43.630.000
0
Sổ chi tiết thanh toán với người bán
Tên tài khoản :331
Đối tượng : Xí nghiệp ảnh
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Thời
Hạn
Chiết
Khấu
Số phát sinh
Số dư
SH
NT
Nợ
Có
Nợ
Có
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
Số dư cuối kỳ
-
-
113.415.042
113.415.042
Sổ chi tiết thanh toán với người bán
Tên tài khoản :331
Đối tượng : Đội khảo sát địa chất
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Thời
Hạn
Chiết
Khấu
Số phát sinh
Số dư
SH
NT
Nợ
Có
Nợ
Có
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ :
Số dư cuối kỳ
-
-
130.024.783
130.024.783
Sổ chi tiết thanh toán với người bán
Tên tài khoản :331
Đối tượng : Tạ Thịnh
Ngày tháng ghi sổ
Chứng
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 8513.doc