Báo cáo thực tập tại xí nghiệp trắc địa bản đồ

MỤC LỤC

Phần A: Khái quát chung về xí nghiệp Trắc Địa Bản Đồ

I. Quá trình hình thành và phát triển của công ty

II. Bộ máy quản lý của công ty

III. Bộ máy kế toán ở công ty

IV. Phân tích tình hình tài chính của công ty

Phần B: Kết quả thực tập tại công ty.

I. Đề bài

II. Định khoản

III. Sơ đồ tàI khoản

IV. Chứng từ gốc

V. Sổ chi tiết

VI. Bảng tổng hợp chi tiết

VII. Chứng từ ghi sổ và sổ cáI

VIII. Bảng cân đối kế toán

 

 

doc105 trang | Chia sẻ: lynhelie | Lượt xem: 1454 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Báo cáo thực tập tại xí nghiệp trắc địa bản đồ, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
báo có của ngân hàng Phiếu thu Phiếu thu Giấy báo có của ngân hàng Phiếu chi Phiếu chi Phiếu chi Phiếu chi Hoá đơn bán hàng Sổ chi tiết bán hàng Báo cáo bán hang háng ngày STT Nội dung các nghiệp vụ Chứng từ cần thiết 26 27 28 29 Bàn giao hợp đồng cho xã Tân An Bàn giao hợp đồng nhà máy Bến Bính Hoàn ứng chi phí đo kênh Nhiêu Lộc Hoàn ứng chi phí làm bản đồ số hoá Biên bản kiểm nghiêm hàng hoá ,sp Hoá đơn bán hàng Sổ chi tiết bán hàng Sổ chi tiết thanh toán với người mua Báo cáo bán hàng Biên bản kiểm nghiêm hàng hoá ,sp Hoá đơn bán hàng Sổ chi tiết bán hàng Sổ chi tiết thanh toán với người mua Báo cáo bán hàng Sổ chi phí sản xuất kinh doanh Sổ chi phí sản xuất kinh doanh IV / Các chứng từ gốc * Các nghiệp vụ liên quan đến thu và chi : Nghiệp vụ số 1: Đơn vị :. Phiếu Thu Quyển số : Địa chỉ:.. Số : 602 Ngày 2.tháng 12.. năm 04 Nợ : .. Có : Họ tên ngưởi nộp tiền :Đào Quang Thép.. Địa chỉ : . Lý do nộp :Nhận kinh phí khảo sát.. Số tiền :220.000.000.(viết bằng chữ) Hai trăm hai mươi triệu đồng chẵn. Kềm theo :..Chứng từ gốc . Đã nhận đủ (viết bằng chữ)Hai trăm hai mươi triệu đồng chẵn Ngày2 tháng 12.năm 04 Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ (ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký ) Nghiệp vụ số 3: Đơn vị :. Phiếu Thu Quyển số : Địa chỉ:.. Số :603 Ngày .tháng .. năm Nợ : .. Có : Họ tên ngưởi nộp tiền :Bùi Bình Minh .. Địa chỉ : . Lý do nộp :Kinh phí khảo sát 3 phường Ba Đình. Số tiền :311.000.000.(viết bằng chữ) Ba trăm mười một trtiệu chẵn Kềm theo :..Chứng từ gốc . Đã nhận đủ (viết bằng chữ) Ba trăm mười một triệu đồng chẵn .. Ngày. tháng.năm.. Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ (ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký ) Nghiệp vụ số 4: Đơn vị :. Phiếu Thu Quyển số : Địa chỉ:.. Số :604 Ngày .tháng .. năm Nợ : .. Có : Họ tên ngưởi nộp tiền :Đinh hải Anh .. Địa chỉ : . Lý do nộp :Khảo sát xa lộ Bắc Nam. Số tiền :600.000.000.(viết bằng chữ) Sáu trăm triệu đồng chẵn .. Kềm theo :..Chứng từ gốc . Đã nhận đủ (viết bằng chữ)Sáu trăm triệu đồng chẵn Ngày. tháng.năm.. Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ (ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký ) Nghiệp vụ số 13: Đơn vị :. Phiếu Thu Quyển số : Địa chỉ:.. Số :605 Ngày .tháng .. năm Nợ : .. Có : Họ tên ngưởi nộp tiền :Trịnh Kiều Anh Địa chỉ : . Lý do nộp :Địa chính Bình Dương thanh toán hợp đồng. Số tiền :530.000.000.(viết bằng chữ) Năm trăm ba mươi triệu đồng chẵn. Kềm theo :..Chứng từ gốc . Đã nhận đủ (viết bằng chữ)Năm trăn ba mươi triệu đồng chẵn Ngày. tháng.năm.. Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ (ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký ) Nghiệp vụ số 14 : Đơn vị :. Phiếu Thu Quyển số : Địa chỉ:.. Số :606 Ngày .tháng .. năm Nợ : .. Có : Họ tên ngưởi nộp tiền :Lại Thị Nga. Địa chỉ : . Lý do nộp :Thanh toán hợp đồng số 10 Số tiền :270.000.000.(viết bằng chữ) Hai trăm báy mươi triệu đồng chẵn.. Kềm theo :..Chứng từ gốc . Đã nhận đủ (viết bằng chữ)Hai trăm bảy mươi triệu đồng chẵn Ngày. tháng.năm.. Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ (ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký ) Nghiệp vụ số 16 : Đơn vị :. Phiếu Thu Quyển số : Địa chỉ:.. Số :607 Ngày .tháng .. năm Nợ : .. Có : Họ tên ngưởi nộp tiền :Bùi Thị Thu Hương. Địa chỉ : . Lý do nộp :Thanh toán hợp đống quốc lộ 51 Số tiền :90.000.000.(viết bằng chữ) Chín mươi triệu đồng chẵn. Kềm theo :..Chứng từ gốc . Đã nhận đủ (viết bằng chữ)Chín mươi ttriệu đồng ...chẵn Ngày. tháng.năm.. Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ (ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký ) Nghiệp vụ số 17 : Đơn vị :. Phiếu Thu Quyển số : Địa chỉ:.. Số :608 Ngày .tháng .. năm Nợ : .. Có : Họ tên ngưởi nộp tiền :Linh Quang Hưng .. Địa chỉ : . Lý do nộp :Địa chính Bắc Cạn thanh thoán tiền kỳ trước. Số tiền :99.726.195.(viết bằng chữ) Chín mươi chín triệu bấy trăm hai mươi sáu nghín một trăm chín nhăm nghìn Kềm theo :..Chứng từ gốc . Đã nhận đủ (viết bằng chữ)Chín mươi chín triệu bẩy trăm hai mươi sáu nghìn một trăm chín mươi năm nghìn Ngày. tháng.năm.. Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ (ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký ) Nghiệp vụ số 27: Đơn vị :. Phiếu Thu Quyển số : Địa chỉ:.. Số :609 Ngày .tháng .. năm Nợ : .. Có : Họ tên ngưởi nộp tiền :Nguyễn Thị Cầm. Địa chỉ : . Lý do nộp :Giao háng cho nhà máy Bến Bính.. Số tiền :28.571.428.(viết bằng chữ) Hai mươi tám triệu năm trăm bẩy mươi mốt nghìn bốn trăm hai mươi tám nghìn.. Kềm theo :..Chứng từ gốc . Đã nhận đủ (viết bằng chữ)Hai mươi tám triệu năm trăm bấy mươi một nhìn bốn trăm hai mươi tám nghìn đồng chẵn Ngày. tháng.năm.. Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ (ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký ) Nghiệp vụ số 8: Đơn vị :. Phiếu Chi Quyển số : Địa chỉ:.. Số :811 Ngày .tháng .. năm Nợ : .. Có : Họ tên ngưởi nhận tiền : Đoàn thị Thành Địa chỉ : Lý do chi: Thuê máy thăm dò địa chất Số tiền : 5.729.000 .(viết bằng chữ) Năm triệu bẩy trămhai mươi chín nghìn đồng chẵn Kềm theo : ..Chứng từ gốc Đã nhận đủ (viết bằng chữ ) Năm triệu bbảy trăm hai mươi chín nghìn đồng chẵn Ngày. tháng.năm.. Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ (ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký ) Nghiệp vụ số 11 : Đơn vị :. Phiếu Chi Quyển số : Địa chỉ:.. Số :812 Ngày .tháng .. năm Nợ : .. Có : Họ tên ngưởi nhận tiền : Nguyễn Ngoan Địa chỉ : Lý do chi : Thanh toán lương cho CBCNV trong kỳ Số tiền : 63.218.760 (viết bằng chữ) Sáu mươi ba triệu hai trăm mười tám nghìn bẩy trăm sáu mươi nghìn Kềm theo : Chứng từ gốc. Đã nhận đủ (viết bằng chữ) Sáu mươi ba triệu hai trăm mười tám nhìn bẩy trăm sáu mươi nghìn. Ngày. tháng.năm.. Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ (ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký ) Nghiệp vụ số 12 : Đơn vị :. Phiếu Chi Quyển số : Địa chỉ:.. Số :813 Ngày .tháng .. năm Nợ : .. Có : Họ tên ngưởi nhận tiền : Lê Ngọc Hân Địa chỉ : Lý do chi : Nhập quỹ tiền mặt vào TK Số tiền : 1.500.000.000 .(viết bằng chữ) Một tỷ năm trăm triệu đồng chẵn Kềm theo : ..Chứng từ gốc Đã nhận đủ (viết bằng chữ) Một tỷ năm trăm triệu đồng chẵn Ngày. tháng.năm.. Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ (ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký ) Nghiệp vụ số 20 : Đơn vị :. Phiếu Chi Quyển số : Địa chỉ:.. Số :814 Ngày .tháng .. năm Nợ : .. Có : Họ tên ngưởi nhận tiền : Trần Bích Thuỷ Địa chỉ : Lý do nộp : Thanh toán tạm ứng cho Thịnh công trình Hưng Yên Số tiền : 280.000.000 (viết bằng chữ) Hai trăm tám mươi triệu đồng chẵn Kềm theo : Chứng từ gốc Đã nhận đủ (viết bằng chữ ) Hai trăm tám mươi triệu đồng chẵn Ngày. tháng.năm.. Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ (ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký ) Nghiệp vụ số 21 : Đơn vị : Phiếu Chi Quyển số : Địa chỉ:.. Số :815 Ngày .tháng .. năm Nợ : .. Có : Họ tên ngưởi nhận tiền : Lê Văn Tùng Địa chỉ : Lý do nộp :Trả tiền áo phao cho công ty MIPHACO Số tiền : 100.000.000 (viết bằng chữ) Một trăm triệu đồng chẵn Kềm theo : Chứng từ gốc Đã nhận đủ (viết bằng chữ) Một trăm triệu đồng chẵn Ngày. tháng.năm.. Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ (ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký ) Nghiệp vụ số 22 : Đơn vị : Phiếu Chi Quyển số : Địa chỉ:.. Số :816 Ngày .tháng .. năm Nợ : .. Có : Họ tên ngưởi nhận tiền : Thanh Hưng Địa chỉ : Lý do nộp : Thanh toán tiền áo phao cho cty Đại An Số tiền : 46.684.616 (viết bằng chữ) Bốn mươi sáu triệu sáu trăm tám mươi tư nghìn sáu trăm mười sáu nghìn Kềm theo : Chứng từ gốc Đã nhận đủ (viết bằng chữ) Bốn mươi sáu triệu sáu trăm tám mươi tư nghìn sáu trăm mười sáu nghìn Ngày. tháng.năm.. Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ (ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký ) Nghiệp vụ số 24 : Đơn vị : Phiếu Chi Quyển số : Địa chỉ:.. Số :817 Ngày .tháng .. năm Nợ : .. Có : Họ tên ngưởi nhận tiền : Bùi Thu Trang Địa chỉ : Lý do nộp : Thanh toán tiền thuê máy bay Số tiền : 43.630.000 (viết bằng chữ) Bốn mươi ba triệu sáu trăm ba mươi nghìn đồng Kềm theo : Chứng từ gốc Đã nhận đủ (viết bằng chữ) Bốn mươi ba triệu sáu trăm ba mươi nghìn đồng Ngày. tháng.năm.. Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp Thủ quỹ (ký ,họtên , đóng dấu) (Ký , họ tên ) (Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên ) ( Ký ) Nghiệp vụ 2 : Giấy báo có Ngày . tháng . năm Nợ Số TK : 112 Có Số TK : 131 Số tiền 2.820.000 (chữ số ) ( Tên TK nợ: Tiền gửi ngân hàng Tên TK có : Phải thu của khách hàng Số tiền bằng chữ: hai tỷ tám trăm hai mươi triệu đồng chẵn Kính gửi: Trích yếu: Kế toán trưởng Thủ trưởng Nghiệp vụ 12: Phiếu chuyển khoản Ngày . tháng .. ..năm Nợ Số TK : 112 Có Số TK: 111 Số tiền 1.500.000.000 (chữ số ) Tên TK nợ: Tiền gửi ngân hàng Tên TK có : Tiền mặt Số tiền bằng chữ: Một tỷ năm trăm triệu đồng chẵn Trích yếu: Lập phiếu Kiểm soát Kế toán trưởng Giám đốc ngân hàng Nghiệp vụ 15 : Giấy báo có Ngày . tháng . năm Nợ Số TK : 112 Có Số TK : 131 Số tiền 863.274.000 (chữ số ) Tên TK nợ: Tiền gửi ngân hàng Tên TK có : Phải thu của khách hàng Số tiền bằng chữ: Tám trăm sáu mươi ba triệu hai trăm bẩy mươi tư nghìn đồng Trích yếu: Kính gửi: Kế toán trưởng Thủ trưởng Nghiệp vụ 18: GIấy Báo có Ngày . tháng .. năm . Nợ Số TK : 112 Có Số TK: 131 Số tiền 311.800.000 (chữ số ) Tên TK nợ: Tiền gửi ngân hàng Tên TK có : Phải thu của khách hàng Số tiền bằng chữ: Ba trăm mười một triệu tám trăm nghìn đồng Trích yếu: Kính gửi Kế toán trưởng Thủ trưởng Nghiệp vụ 23 : Phiếu chuyển khoản Ngày tháng .. .năm Nợ Số TK : 331 Có Số TK: 112 Số tiền 112.540.000 (chữ số ) Tên TK nợ: Phải trả khách hàng Tên TK có : 112 Số tiền bằng chữ: Một trăm mười hai triệu năm trăm bốn mươi nghìn đồng chẵn Trích yếu: Lập phiếu Kiểm soát Kế toán trưởng Giám đốc ngân hàng Nghiệp vụ số 5 : Phiếu xuất kho Ngày . tháng .. năm Họ tên người nhận hàng : Đào Anh Tuấn Địa chỉ : Lý do xuất kho : Dùng để sản xuất Xuất tại kho : A STT Tên nhãn hiệu . quy cách, phẩm chất vật tư Mã số Đơn vị tính Số lượng Yêu cầu Thực tế Đơn giá Thành tiền A B C D 1 2 3 4 1 Giấy Diamat m 20 20 14.013 280260 2 Giấy Can m 20 16 9000.13 144.002 Cộng 424.262 Đơn vị : XN Trắc Địa Tên kho : Thẻ kho Ngày lập thẻ : Tở số : Tên nhãn hiệu , quy cách vật tư : .Giấy Diamat Đơn vị tính: m Mã số : STT Chứng từ Diễn giải Ngày nhập xuất Số lượng Ký xác nhận SH NT Nhập Xuất Tồn A B C D 1 2 3 4 20 1 00345 4/12 Xuất kho 3/12 20 0 Cộng 0 Đơn vị : XN Trắc Địa Tên kho : Thẻ kho Ngày lập thẻ : Tở số : Tên nhãn hiệu , quy cách vật tư : .Giấy can Đơn vị tính: m Mã số : STT Chứng từ Diễn giải Ngày nhập xuất Số lượng Ký xác nhận SH NT Nhập Xuất Tồn A B C D 1 2 3 4 16 1 00345 4/12 Xuất kho 3/12 16 0 Cộng 0 Nghiệp vụ 25, 26 , 27: Hoá đơn bán hàng Ngày . tháng .năm Họ tên người mua : Đàm Minh Tân Địa chỉ : Địa chính Sơn La Địa chỉ giao hàng: Hình thức thanh toán : Chưa thanh toán Số hiệu TK : STT Tên quy cách ,sản phẩm , hàng hoá Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền A B C D 1 2 3 1 Bản đồ địa chính 71.512.589 Cộng 71.512.589 Tổng số tiền (viết bằng chữ ): Bẩy mươi một triệu năm trăm mười hai nghìn năm trăm tám mươi chín đồng chẵn Trong đó thuế : (5% ) Ba triệu bốn trăm linh năm nghìn ba trăm sáu mươI một phẩy hai đồng T hời gian và địa điểm bảo hành : Ghi chú : Người mua Người thu tiền Người viết hoá đơn Kế toán trưởng Thủ trưởng Hoá đơn bán hàng Ngày . tháng .năm Họ tên người mua : Lê Tuân Địa chỉ : Nhà máy Bến Bính Địa chỉ giao hàng: Hình thức thanh toán : Tiền mặt Số hiệu TK : STT Tên quy cách ,sản phẩm , hàng hoá Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền A B C D 1 2 3 1 Bản đồ địa chính 30.000.000 Cộng 30.000.000 Tổng số tiền (viết bằng chữ ): Ba mươi triệu đồng chẵn Trong đó thuế :(5% ) Một triệu bồn trăm hai mươI tám nghìn năm trăm bẩy mươI một phẩy bốn đồng Thời gian và địa điểm bảo hành : Ghi chú : Người mua Người thu tiền Người viết hoá đơn Kế toán trưởng Thủ trưởng Hoá đơn bán hàng Ngày . tháng .năm Họ tên người mua : Nguyễn Vân Trường Địa chỉ : Sở địa chính Bình Thuận Địa chỉ giao hàng: Hình thức thanh toán : Thanh toán sau Số hiệu TK : STT Tên quy cách ,sản phẩm , hàng hoá Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền A B C D 1 2 3 1 Bản đồ địa chính 400.000.000 Cộng 400.000.000 Tổng số tiền (viết bằng chữ ): Bốn trăm ttriệu đồng chẵn Trong đó thuế :( 5% ) Mười chín triệu không trăm bốn mươI bẩy nghìn sáu trăm mười chìn nghìn đồng Thời gian và địa điểm bảo hành : Ghi chú : Người mua Người thu tiền Người viết hoá đơn Kế toán trưởng Thủ trưởng V / Các loại sổ chi tiết Đơn vị: Sổ chi tiết vật liệu (sản phẩm , hàng hoá) Năm 2004 Tên tài khoản:. Tên kho: Tên quy cách vật liệu (sản phẩm,hàng hoá) : Giấy Diamat Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Đơn giá Nhập Xuất Tồn Ghi chú SH NT Lg Tiền Lg Tiền Lg Tiền 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 0234 5/12 Dư đầu Xuất 20 280.260 20 280.260 Cộng Dư cuối 20 280.260 0 0 Ngày . Tháng . Năm Người ghi sổ Kế toán trưởng (ký , họ tên) (ký , họ tên) Đơn vị: Sổ chi tiết vật liệu (sản phẩm , hàng hoá) Năm 2004 Tên tài khoản:. Tên kho: Tên quy cách vật liệu (sản phẩm,hàng hoá) : Giấy can Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Đơn giá Nhập Xuất Tồn Ghi chú SH NT Lg Tiền Lg Tiền Lg Tiền 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 937 5/12 Dư đầu Xuất 16 144.002 16 144.002 Cộng Dư cuối 16 144.002 0 0 Ngày . Tháng . Năm Người ghi sổ Kế toán trưởng (ký , họ tên) (ký , họ tên) Đơn vị : Sổ chi phí sản xuất kinh doanh Tài khoản :621. Tên kho :. Tên sản phẩm , dịch vụ: Bản đồ địa chính NT GS Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Ghi nợ TK 621 SH NT Chia ra Tổng tiền PX 1 PX 2 PX 3 PX4 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 6/12 981 5/12 Dư đầu kỳ Phát sinh trong kỳ Xuất nguyên liệu để sản xuất Cộng phát sinh Ghi có TK 622 Dư cuối kỳ 152 154 - 424.262 424.262 0 53.262 53.262 53.262 0 82.500 82.500 82.500 0 120.000 120.000 120.000 0 168.500 168.500 168.000 0 Đơn vị : Sổ chi phí sản xuất kinh doanh Tài khoản :622. Tên kho :. Tên sản phẩm , dịch vụ: Bản đồ địa chính NT GS Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Ghi nợ TK 622 SH NT Chia ra Tổng tiền PX 1 PX2 PX 3 PX4 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Dư đầu kỳ Phát sinh trong kỳ Phân bổ tiền lương cho CNTT sản xuất Trích BHXH,YT, KPCĐ Cộng phát sinh Ghi có TK 622 Dư cuối kỳ 334 338 154 - 7.780.000 1.478.200 9.258.200 9.258.200 0 1.250.000 237.500 1.487.500 1.685.000 320.150 2.005.150 2.056.000 390.640 2.446.640 2.789.000 529.910 3.318910 Đơn vị : Sổ chi phí sản xuất kinh doanh Tài khoản :627. Tên kho :. Tên sản phẩm , dịch vụ: Bản đồ dịa chính NT GS Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Ghi nợ TK SH NT Chia ra Tổng tiền PX1 PX2 PX3 PX4 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 24/12 985 12/12 Dư dầu kỳ Phát sinh trong kỳ Tiền lương cho bộ phận sản xuất Tiền dịch vụ thuê ngoài Trích BHXH, YT KPCĐ Cộng phát sinh : Ghi có TK672 Dư cuối kỳ 334 111 338 154 - 5.256.000 5.792.000 998.640 12.046.640 12.046.640 0 892.000 988.000 169.480 2.049.480 1.250.000 1.367.000 237.500 2.854.500 1.253.000 1.579.000 238.070 3.070.070 1.591.000 1.858.000 302.290 3.751.290 Đơn vị : Sổ chi phí sản xuất kinh doanh Tài khoản :154. Tên kho :. Tên sản phẩm , dịch vụ: Bản đồ địa chính NT GS Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Ghi nợ TK 154 SH NT Chia ra Tổng tiền PX 1 PX 2 PX 3 PX4 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12/12 983 11 Dư đầu kỳ Số phát sinh : K/c chi phí NVLTT K/c chi phí NCTT K/c chi phí SXC Cộng p / s : Ghi có TK 154 Dư cuối kỳ 621 622 627 632 - 424.262 9.258.200 12.046.640 21.729.102 21.729.102 0 53.262 1.487.500 2.049.480 3.590.242 82.500 2.005.150 2.854.500 4.942.150 120.000 2.446.640 3.070.070 5.516.711 168.500 3.318.910 3.751.250 7.238.700 Sổ chi phí sản xuất kinh doanh Tên tàI kkhoản : 627 Tên sản phẩm , dịch vụ : Bản đồ Tổng đồ Vịnh Bắc Bộ Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Ghi nợ TK SH NT Tổng số tiền Chia ra PX 1 PX 2 PX 3 PX 4 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Dư đầu kỳ Số phát sinh Hoàn ứng chi phí sản xuất Tổng đồ Vịnh Bắc Bộ 331 38.683.930 8.695.000 9.972.000 12.354.000 7.662.930 Cộng p / s: 8.695.000 9.972.000 12.354.000 7.662.930 Ghi có TK 627 154 38.683.930 Dư cuối kỳ 0 Sổ chi phí sản xuất kinh doanh Tên tàI kkhoản : 621 Tên sản phẩm , dịch vụ : Bản đồ kênh Nhiêu Lộc – Thị Nghè Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Ghi nợ TK SH NT Tổng số tiền Chia ra PX 1 PX 2 PX 3 PX 4 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Số dư đầu kỳ Số phát sinh Hoàn ứng chi phí kênh Nhiêu Lộc Cộng số p/s Ghi có Tk 622 Số dư cuối kỳ 331 154 13.246.150 13.246.150 _ _ _ _ 2.250.000 2.250.000 2.586.150 2.586.150 3.725.000 3.725.000 4.685.000 4.685.000 Sổ chi phí sản xuất kinh doanh Tên tàI kkhoản : 621 Tên sản phẩm , dịch vụ : Bản đồ kênh Nhiêu Lộc – Thị Nghè Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Ghi nợ TK SH NT Tổng số tiền Chia ra PX 1 PX 2 PX 3 PX 4 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Sổ chi tiết thanh toán với người mua Tên tài khoản :131 Đối tượng : Sở địa chính Bình Dương hợp đồng 269 đo xã Chánh Nghĩa Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Tài khoản đối ứng Thời Hạn Chiết Khấu Số phát sinh Số dư SH NT Nợ Có Nợ Có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12/12 1028 9/12 1 Số dư đầu kỳ 2 Số phát sinh Sở địa chính Bình Dương thanh toán hợp đồng 269 Cộng phát sinh 3 Dư cuối kỳ 111 530.000.000 530.000.000 530.000.000 0 Sổ chi tiết thanh toán với người mua Tên tài khoản :131 Đối tượng : Hợp đòng số 10 – Bình Thuận Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Tài khoản đối ứng Thời Hạn Chiết Khấu Số phát sinh Số dư SH NT Nợ Có Nợ Có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 17/12 804 17/12 Số dư đầu kỳ Số phát sinh : Địa chính Bình Thuận thanh toán hợp đồng số 10 Cộng phát sinh : Dư cuối kỳ 112 863.274.000 863.274.000 863.274.000 0 Sổ chi tiết thanh toán với người mua Tên tài khoản :131 Đối tượng : Sở địa chính Hà Nội Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Tài khoản đối ứng Thời Hạn Chiết Khấu Số phát sinh Số dư SH NT Nợ Có Nợ Có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 18/12 805 16/12 Số dư đầu kỳ Số phát sinh : Sở địa chính Hà Nội thanh toán hợp đồng Cộng phát sinh Dư cuối kỳ 111 270.000.000 270.000.000 270.000.000 0 Sổ chi tiết thanh toán với người mua Tên tài khoản :131 Đối tượng : Công ty KSTK Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Tài khoản đối ứng Thời Hạn Chiết Khấu Số phát sinh Số dư SH NT Nợ Có Nợ Có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 20/12 805 19/12 Số dư đầu kỳ Số phát sinh : Công ty KSTK thanh toán hợp đồng Cộng phát sinh : Dư cuối kỳ 111 90.000.000 90.000.000 90.000.000 0 Sổ chi tiết thanh toán với người mua Tên tài khoản :131 Đối tượng : Sở địa chính Bắc Cạn Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Tài khoản đối ứng Thời Hạn Chiết Khấu Số phát sinh Số dư SH NT Nợ Có Nợ Có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 19/12 807 20/12 Dư đầu kỳ Số phát sinh : Địa chính Bắc Cạn thanh toán hợp đồng kỳ ttrước Cộng phát sinh : Dư cuối kỳ 111 99.726.195 99.726.195 99.726.195 0 Sổ chi tiết thanh toán với người mua Tên tài khoản :131 Đối tượng : Địa chính Thái Bình Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Tài khoản đối ứng Thời Hạn Chiết Khấu Số phát sinh Số dư SH NT Nợ Có Nợ Có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 20/12 808 20/12 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ : Địa chính Bắc Cạn thanh toán tiền hợp đồng kỳ trước Cộng phát sinh : Dư cuối kỳ 112 311.800.000 311.800.000 311.800.000 0 Sổ chi tiết thanh toán với người mua Tên tài khoản :131 Đối tượng : Địa chính Kiến An – Hải Phòng Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Tài khoản đối ứng Thời Hạn Chiết Khấu Số phát sinh Số dư SH NT Nợ Có Nợ Có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ - - 290.000.000 290.000.000 Sổ chi tiết thanh toán với người mua Tên tài khoản : 131 Đối tượng : Sở địa chính Vũng Tàu Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Tài khoản đối ứng Thời Hạn Chiết Khấu Số phát sinh Số dư SH NT Nợ Có Nợ Có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Số dư đầu ký Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối ký - - 242.765.000 242.765.000 Sổ chi tiết thanh toán với người mua Tên tài khoản :131 Đối tượng : Công trình Cầu Bính Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Tài khoản đối ứng Thời Hạn Chiết Khấu Số phát sinh Số dư SH NT Nợ Có Nợ Có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Dư cuối kỳ - - 212.161.000 212.161.000 Sổ chi tiết thanh toán với người mua Tên tài khoản :131 Đối tượng : Địa chính Giảng Võ Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Tài khoản đối ứng Thời Hạn Chiết Khấu Số phát sinh Số dư SH NT Nợ Có Nợ Có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Só dư đầu kỳ Số phát sinh Số dư cuối kỳ - - 260.000.000 260.000.000 Sổ chi tiết thanh toán với người mua Tên tài khoản :131 Đối tượng : Công trình đường 18 B – Lào Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Tài khoản đối ứng Thời Hạn Chiết Khấu Số phát sinh Số dư SH NT Nợ Có Nợ Có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Số dư đầu ký Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ - - 800.000.000 800.000.000 Sổ chi tiết thanh toán với người bán Tên tài khoản : 331 Đối tượng : Công ty MIPHACO Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Tài khoản đối ứng Thời Hạn Chiết Khấu Số phát sinh Số dư SH NT Nợ Có Nợ Có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 24/12 814 24/12 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ : Thanh toán tiền cho công ty MIPHaCO Cộng phát sinh : Dư cuối ký 111 100.000.000 100.000.000 100.000.000 0 Sổ chi tiết thanh toán với người bán Tên tài khoản : 331 Đối tượng : Công ty Đai An Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Tài khoản đối ứng Thời Hạn Chiết Khấu Số phát sinh Số dư SH NT Nợ Có Nợ Có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 25/12 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ : Thanh toán tiền mua áo phao Cộng phát sinh : Dư cuối kỳ 111 46.684.616 46.684.616 46.684.616 0 Sổ chi tiết thanh toán với người bán Tên tài khoản :331 Đối tượng : Đội tầu Hoàng Long Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Tài khoản đối ứng Thời Hạn Chiết Khấu Số phát sinh Số dư SH NT Nợ Có Nợ Có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 24/12 816 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Thanh toán tiền thuê tầu Cộng phát sinh : Dư cuối kỳ 112 112.540.000 112.540.000 112.540.000 0 Sổ chi tiết thanh toán với người bán Tên tài khoản :331 Đối tượng : Lê minh Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Tài khoản đối ứng Thời Hạn Chiết Khấu Số phát sinh Số dư SH NT Nợ Có Nợ Có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 26/12 817 23/12 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ : Thanh toán tiền thuê máy bay để chop bay Cộng phát sinh Dư cuối kỳ 111 43.630.000 43.630.000 43.630.000 0 Sổ chi tiết thanh toán với người bán Tên tài khoản :331 Đối tượng : Xí nghiệp ảnh Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Tài khoản đối ứng Thời Hạn Chiết Khấu Số phát sinh Số dư SH NT Nợ Có Nợ Có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ - - 113.415.042 113.415.042 Sổ chi tiết thanh toán với người bán Tên tài khoản :331 Đối tượng : Đội khảo sát địa chất Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Tài khoản đối ứng Thời Hạn Chiết Khấu Số phát sinh Số dư SH NT Nợ Có Nợ Có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ : Số dư cuối kỳ - - 130.024.783 130.024.783 Sổ chi tiết thanh toán với người bán Tên tài khoản :331 Đối tượng : Tạ Thịnh Ngày tháng ghi sổ Chứng

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • doc8513.doc
Tài liệu liên quan