Báo cáo Tình hình kế toán tại Công ty Thương Mại và Xây dựng Minh Thành

Hàng ngày kế toán căn cứ vào các chứng từ đc dùng làm căn cứ sổ,trước hết ghi nghiệp vụ phát sinh vào sổ Nhật ký chung,sau đó căn cứ theo số liệu để ghi vào sổ nhật kí chung để ghi vào sổ cái theo các tài khoản kế toán phù hợp.Nếu đơn vị có mở sổ kế toán chi tiết thì đồng thời với việc ghi sổ nhạt ký chung,các nghiệp vụ phát sinh đc ghi vào các sổ kế toán chi tiêt liên quan.

Trường hợp đơn vị mở các sổ nhật ký đặc biệt thì hàng ngày căn cứ vào các chứng từ đc dùng làm căn cứ ghi sổ ,ghi nghiệp vụ phát sinh vào sổ nhật ký đặc biệt liên quan.Định kỳ (3-10 ngày )hoặc cuối tháng tuỳ khối lượng nghiệp vụ phát sinh tổng hợp từng sổ nhật ký đặc bịêt lấy số liệu để ghi vào các tài khoản phù hợp trên sổ cái sau khi đã loại trừ số trùng lập do 1 nghiệp vụ đc ghi đồng thời vào nhiều sổ nhật ký đặc biệt(nếu có).

 

doc110 trang | Chia sẻ: maiphuongdc | Lượt xem: 1535 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Báo cáo Tình hình kế toán tại Công ty Thương Mại và Xây dựng Minh Thành, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
đối tượng : chi phí trả trước NT ghi sổ Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ghi chú Số hiệu Ngày tháng Nợ có Nợ có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1/11 Số dư đầu kì 120.000.000 28/11 28/11 Chi phí trả trước cho 1 số dụng cụ cho công trình Lam Sơn 627 45.200.000 Cộng phát sinh 0 45.200.000 Dư cuối kì 74.800.000 Sổ chi tiết các tài khoản TK : 333 đối tượng : thuế và các khoản phải nộp NT ghi sổ Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ghi chú Số hiệu Ngày tháng Nợ có Nợ có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1/11 Số dư đầu kì 635.340.000 30/11 30/11 Kết chuỷên thuế 133 31.452.700 30/11 30/11 Thuế phỉa nộp 131 120.000.000 Cộng phát sinh 31.452.700 120.000.000 Dư cuối kì 723.887.300 Sổ chi tiết các tài khoản TK : 335 đối tượng : chi phí phải trả NT ghi sổ Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ghi chú Số hiệu Ngày tháng Nợ có Nợ có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1/11 Số dư đầu kì 612.400.000 Cộng Phát sinh 0 0 Cộng phát sinh 0 0 Dư cuối kì 612.400.000 Sổ chi tiết các tài khoản TK : 338 đối tượng : phải trả,nộp khác NT ghi sổ Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ghi chú Số hiệu Ngày tháng Nợ có Nợ có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1/11 Số dư đầu kì 115.395.000 25/11 trích phải trả ,nộp khác 622 26.733.000 627 15.171.500 642 8.778.000 334 16.005.000 Cộng phát sinh 66.687.5000 0 Dư cuối kì 482.082.500 Sổ chi tiết các tài khoản TK : 411 đối tượng : nguồn vốn kinh doanh NT ghi sổ Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ghi chú Số hiệu Ngày tháng Nợ có Nợ có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1/11 Số dư đầu kì 2.680.165.000 Phát sinh trong kì 0 0 Cộng phát sinh 0 0 Dư cuối kì 2.680.165.000 Sổ chi tiết các tài khoản TK : 421 đối tượng : lợi nhuận chưa pp NT ghi sổ Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ghi chú Số hiệu Ngày tháng Nợ có Nợ có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1/11 Số dư đầu kì 0 30/11 Lợi nhuận 911 214.760.500 Cộng phát sinh 0 214.760.500 Dư cuối kì 214.760.500 Sổ chi tiết các tài khoản TK : 431 đối tượng : quỹ khen thưởng, phúc lợi NT ghi sổ Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ghi chú Số hiệu Ngày tháng Nợ có Nợ có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1/11 Số dư đầu kì 509.145.000 Phát sinh trong kì 0 0 Cộng phát sinh 0 0 Dư cuối kì 509.145.000 Sổ chi tiết các tài khoản TK : 136 đối tượng : phải thu nội bộ NT ghi sổ Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số phát sinh Số dư Ghi chú Số hiệu Ngày tháng Nợ có Nợ có 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1/11 Số dư đầu kì 1.980.200.000 Phát sinh trong kì 0 0 Cộng phát sinh 0 0 Dư cuối kì 1.980.200.000 ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 19 tháng 11 năm 2005 Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :14 Nợ TK : 152,1331 Có TK : 111 Họ , tên người giao hàng : Phạm thị thuý Theo HĐGTGT số :35120 Ngày 19 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho : tt Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá) Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền Theo CT Thực tập a b c d 1 2 3 4 1 Phụ gia bê tông kg 350 350 14.500 5.075.000 Cộng 5.075.000 Nhập, ngày 19 tháng 11 năm 2005 Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Người nhận hàng ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký ,họ tên) ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 18 tháng 11 năm 2005 Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :13 Nợ TK : 152,1331 Có TK : 111 Họ , tên người giao hàng : lê vinh phúc Theo HĐGTGT số :35177 Ngày 18 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho : NVL tt Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá) Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền Theo CT Thực tập a b c d 1 2 3 4 1 Cửa hoa xếp Chiếc 45 45 200.000 9.000.000 Cộng 9.000.000 Nhập, ngày 18 tháng 11 năm 2005 Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Người nhận hàng ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký ,họ tên) ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 18 tháng 11 năm 2005 Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :12 Nợ TK : 152,1331 Có TK : 112 Họ , tên người giao hàng : nguyễn thuỳ linh Theo HĐGTGT số :33520 Ngày 18 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho : tt Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá) Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền Theo CT Thực tập a b c d 1 2 3 4 1 Sơn chống thấm các loại kg 120 120 24.000 2.880.000 2 Sơn màu các loại kg 100 100 13.000 1.300.000 Cộng 4.180.000 Nhập, ngày 18 tháng 11 năm 2005 Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Người nhận hàng ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký ,họ tên) ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 18 tháng 11 năm 2005 Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :14 Nợ TK : 152,1331 Có TK : 111 Họ , tên người giao hàng : lê đức hà Theo HĐGTGT số :33280 Ngày 18 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho : CCDC tt Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá) Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền Theo CT Thực tập a b c d 1 2 3 4 1 Bạt che M 120 120 4.000 480.000 2 Gậy chống Cây 520 520 7.000 3.640.000 Cộng 4.120.000 Nhập, ngày 18 tháng 11 năm 2005 Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Người nhận hàng ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký ,họ tên) ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 17 tháng 11 năm 2005 Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :14 Nợ TK :211,1331 Có TK : 111 Họ , tên người giao hàng : lương thị thành Theo HĐGTGT số : Ngày 17 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho : tt Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá) Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền Theo CT Thực tập a b c d 1 2 3 4 1 Máy trộn bê tông Cái 1 1 40.000.000 40.000.000 Cộng 40.000.000 Nhập, ngày 17 tháng 11 năm 2005 Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Người nhận hàng ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký ,họ tên) ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 6 tháng 11 năm 2005 Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số : 9 Nợ TK : 152,1331 Có TK : 111 Họ , tên người giao hàng : đinh việt hoàng Theo HĐGTGT số :33120 Ngày 6 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho : nvl tt Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá) Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền Theo CT Thực tập a b c d 1 2 3 4 1 Gạch ốp lát Viên 5000 5000 6000 30.000.000 Cộng 30.000.000 Nhập, ngày 6 tháng 11 năm 2005 Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Người nhận hàng ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký ,họ tên) ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 5 tháng 11 năm 2005 Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :14 Nợ TK : 152,1331 Có TK : 111 Họ , tên người giao hàng : trịnh thị hằng Theo HĐGTGT số :33011 Ngày 5 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho : NVL tt Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá) Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền Theo CT Thực tập a b c d 1 2 3 4 1 sỏi M3 420 420 65.000 28.560.000 Cộng 28.560.000 Nhập, ngày 5 tháng 11 năm 2005 Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Người nhận hàng ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký ,họ tên) ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 6 tháng 11 năm 2005 Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :10 Nợ TK : 152,1331 Có TK : 111 Họ , tên người giao hàng : nguyễn ngọc bích Theo HĐGTGT số :33250 Ngày 6 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho :NVL tt Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá) Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền Theo CT Thực tập a b c d 1 2 3 4 1 Dây điện m 4.100 4.100 5.000 20.500.000 2 ống PVC m 1.200 1.200 9.000 10.800.000 Cộng 31.300.000 Nhập, ngày 6 tháng 11 năm 2005 Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Người nhận hàng ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký ,họ tên) ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 4 tháng 11 năm 2005 Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :7 Nợ TK : 152,1331 Có TK : 111 Họ , tên người giao hàng : phạm ngọc thuỷ Theo HĐGTGT số : 32912 Ngày 4 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho :NVL tt Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá) Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền Theo CT Thực tập a b c d 1 2 3 4 1 Lưới thép M3 120 120 30.500 3.660.000 2 Thép phi 6-8 Kg 965 965 8.000 7.720.000 thép phi 16 kg 255 255 8.500 2.167.000 Cộng 13.547.500 Nhập, ngày 4 tháng 11 năm 2005 Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Người nhận hàng ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký ,họ tên) ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 3 tháng 11 năm 2005 Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :06 Nợ TK : 152,1331 Có TK : 331_tấn thành Họ , tên người giao hàng : lê đức đông Theo HĐGTGT số :32875 Ngày 3 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho :NVL tt Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá) Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền Theo CT Thực tập a b c d 1 2 3 4 1 thép hình Kg 237 237 8.500 2.014.500 2 Dây thép kg 450 450 11.000 4.950.000 Cộng 6.964.500 Nhập, ngày 3 tháng 11 năm 2005 Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Người nhận hàng ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký ,họ tên) ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 1 tháng 11 năm 2005 Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :02 Nợ TK : 152,1331 Có TK : 331-Bình Minh Họ , tên người giao hàng : hoàng thị mơ Theo HĐGTGT số : 25404 Ngày1 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho :NVL tt Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá) Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền Theo CT Thực tập a b c d 1 2 3 4 1 Đá M3 140 140 95.000 13.300.000 2 Cát Vàng M3 220 220 45.000 9.900.000 3 Cát đen M3 100 100 70.000 7.000.000 Cộng 30.200.000 Nhập, ngày1 tháng 11 năm 2005 Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Người nhận hàng ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký ,họ tên) ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 2 tháng 11 năm 2005 Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :04 Nợ TK : 153,1331 Có TK : 331-Hồng Minh Họ , tên người giao hàng : lê phượng Theo HĐGTGT số :32001 Ngày 2 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho :NVL tt Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá) Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền Theo CT Thực tập a b c d 1 2 3 4 1 Que hàn kg 150 150 1.500 225.000 2 Bật sắt Cái 200 200 11.500 2.300.000 Cộng 2.525.000 Nhập, ngày 2 tháng 11 năm 2005 Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Người nhận hàng ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký ,họ tên) ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 2 tháng 11 năm 2005 Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :03 Nợ TK : 152,1331 Có TK : 111 Họ , tên người giao hàng : hoàng vân Theo HĐGTGT số :26705 Ngày 2 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho :NVL tt Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá) Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền Theo CT Thực tập a b c d 1 2 3 4 1 Xi măng trắng Kg 470 470 2000 940.000 2 Xi măng Tấn 45 45 1.200.000 54.000.000 Cộng 54.940.000 Nhập, ngày 2 tháng 11 năm 2005 Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Người nhận hàng ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký ,họ tên) ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 1 tháng 11 năm 2005 Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :01 Nợ TK : 152,1331 Có TK : 331-Hoàng Anh Họ , tên người giao hàng : lâm minh phúc Theo HĐGTGT số :27103 Ngày 1 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho :NVL tt Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá) Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền Theo CT Thực tập a b c d 1 2 3 4 1 Gạch xây Viên 50.000 50.000 800 40.000.000 Cộng 40.000.000 Nhập, ngày 1 tháng 11 năm 2005 Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Người nhận hàng ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký ,họ tên) ĐV: Công ty TM tỉnh Lào Cai Phiếu nhập kho Ngày 1 tháng 11 năm 2005 Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :01 Nợ TK : 152,1331 Có TK : 112 Họ , tên người giao hàng : hoàng ngọc lan Theo HĐGTGT số :32816 Ngày 3 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho :NVL tt Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá) Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền Theo CT Thực tập a b c d 1 2 3 4 1 Sắt 4 kg 1.200 1.200 5.600 6.720.000 2 Sắt 6 Kg 850 850 8.700 7.395.000 Cộng 14.115.000 Nhập, ngày 3 tháng 11 năm 2005 Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Người nhận hàng ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký ,họ tên) Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : XĐKQKD Số hiệu : 911 trang : 30 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang nhật ký chung Số hiệu TKĐƯ Số tiền sh Ngày tháng Nợ có Số dư đầu kì 30/11 Kết chuyển CFQLDN 04 642 68.018.000 30/11 Kết chuyển qia vốn 04 632 917.221.500 30/11 Kết chuyển doanh thu 04 511 214.760.000 30/11 Kết chuyển LN 04 421 1.200.000.000 Cộng số phát sinh 1.200.000.000 1.200.000.000 Số dư cuối kì Ngày 30 tháng 11 năm 2005 Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên ) Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : chi phí QLDN Số hiệu : 642 trang : 29 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang nhật ký chung Số hiệu TKĐƯ Số tiền sh Ngày tháng Nợ có Số dư đầu kì 25/11 Trích lương nv VP 03 334 46.200.000 25/11 Phải trả khác 03 338 8.778.000 26/11 trích khấu hao TSCĐ 03 214 4.000.000 26/11 Trả tiền điện,nước,đt NKTK 111 6.520.000 30/11 Kết chuyển 04 911 68.018.000 Cộng số phát sinh 68018000 68018000 Số dư cuối kì Ngày 30 tháng 11 năm 2005 Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên ) Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : chi phí SXKD dở dang Số hiệu : 154 trang : 12 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang nhật ký chung Số hiệu TKĐƯ Số tiền sh Ngày tháng Nợ có Số dư đầu kì Kết chuyển CFNVL trực tiếp 04 621 326.167.000 Kết chuyển CFNC trực tiếp 04 622 293.133.000 Kết chuyển CF sd máy thi công 04 623 50.500.000 Kết chuyển Cf sx chung 04 627 247.421.000 Kết chuyển sang CF 04 632 917.221.500 Cộng số phát sinh 917.221.500 917.221.500 Số dư cuối kì Ngày 30 tháng 11 năm 2005 Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên ) Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : công cụ,dụng cụ Số hiệu : 153 trang : 11 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang nhật ký chung Số hiệu TKĐƯ Số tiền sh Ngày tháng Nợ có Số dư đầu kì NK4 2/11 Nhập kho ccdc NKMH 331 2.525.000 XK 6 16/11 Xuất kho ccdc 01 621 2.525.000 NK11 18/11 Nhập kho ccdc MKMH 111 4.120.000 XK10 20/11 Xuất kho ccdc 02 621 4.120.000 Cộng số phát sinh 6.645.000 6.645.000 Số dư cuối kì Ngày 30 tháng 11 năm 2005 Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên ) Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : NVL Số hiệu : 152 trang : 10 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang nhật ký chung Số hiệu TKĐƯ Số tiền sh Ngày tháng Nợ có Số dư đầu kì 22/11 Số trang trước chuyển sang 267.882.000 306.342.000 XK13 22/11 Xuất kho NVL 01 621 9.000.000 XK14 23/11 Xuất kho NVL 01 621 4.180.000 Cộng số phát sinh 267.882.000 3.195.200 Số dư cuối kì 41.236.000 Ngày 23 tháng 11 năm 2005 Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên ) Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : phải thu nội bộ Số hiệu : 136 trang : 5 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang nhật ký chung Số hiệu TKĐƯ Số tiền sh Ngày tháng Nợ có Số dư đầu kì 1.980.200.000 1/11 Phát sinh trong kỳ 0 0 Cộng số phát sinh 0 0 Số dư cuối kì 1.980.200.000 Ngày 1 tháng 11 năm 2005 Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên ) Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : tạm ứng Số hiệu : 141 trang : 7 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang nhật ký chung Số hiệu TKĐƯ Số tiền sh Ngày tháng Nợ có 1/11 Số dư đầu kì 90.500.000 7/11 7/11 ứng tiền cho nv đi công tác NKCT 111 10.000.000 21/11 21/11 ỉng tiền cho sd máy thi công 02 623 50.500.000 Cộng số phát sinh 10.000.000. 50.500.000 Số dư cuối kì 50.000.000 Ngày 21 tháng 11 năm 2005 Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên ) Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : phải thu của khách Số hiệu : 131 trang : 3 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang nhật ký chung Số hiệu TKĐƯ Số tiền sh Ngày tháng Nợ có Số dư đầu kì 168.400.000 PT 1/11 Cty XL thanh toán nợ kỳ trước NKTT 111 51.200.000 CTBC 7/11 Cty Khánh Hằng tt nợ 01 112 49.700.000 PT 18/11 CH 37-trường chinh thanh toán nợ NKTT 111 67.500.000 CTBC 30/11 Ctrình LS tt tiền công trình NKBH 511.333 1.320.000.000 CTBC 30/11 NKBH 112 1.320.000.000 Cộng số phát sinh 1.320.000.000 1.488.400 Số dư cuối kì Ngày 30 tháng 11 năm 2005 Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên ) Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : chi phí trả trước Số hiệu : 142 trang : 8 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang nhật ký chung Số hiệu TKĐƯ Số tiền sh Ngày tháng Nợ có 1/11 Số dư đầu kì 120.000.000 28/11 28/11 Chi phí trả trước 1 số dụng cụ cho ctrình LS 02 627 45.200.000 Cộng số phát sinh 45.200.000 Số dư cuối kì 74.800.000 Ngày 28 tháng 11 năm 2005 Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên ) Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : doanh thu bán hàng Số hiệu : 511 trang : 25 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang nhật ký chung Số hiệu TKĐƯ Số tiền sh Ngày tháng Nợ có 1/11 Số dư đầu kì 30/11 Bàn giao công trình LS C4 131 1.200.000.000 30/11 Kết chuyển DTT C4 911 1.200.000.000 Cộng số phát sinh 1.200.000.000 1.200.000.000 Số dư cuối kì Ngày 30 tháng 11 năm 2005 Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên ) Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : LN chưa pp Số hiệu : 421 trang : 24 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang nhật ký chung Số hiệu TKĐƯ Số tiền sh Ngày tháng Nợ có 1/11 Số dư đầu kì 30/11 Lợi nhuận 04 911 214.760.500 Cộng số phát sinh 214.760.500 Số dư cuối kì 214.760.500 Ngày 30 tháng 11 năm 2005 Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên ) Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : quỹ khen thưởng,phúc lợi Số 431 trang :23 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang nhật ký chung Số hiệu TKĐƯ Số tiền sh Ngày tháng Nợ có 1/11 Số dư đầu kì 509.145.000 Phát sinh trong kì 0 0 Cộng số phát sinh 0 0 Số dư cuối kì 509.145.000 Ngày30 tháng 11 năm 2005 Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên ) Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : quỹ đầu tư phát triển Số hiệu : 414 trang : 22 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang nhật ký chung Số hiệu TKĐƯ Số tiền sh Ngày tháng Nợ có 1/11 Số dư đầu kì 498.040.000 Phát sinh trong kì 0 0 Cộng số phát sinh 0 0 Số dư cuối kì 498.040.000 Ngày 30 tháng 11 năm 2005 Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên ) Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : nguồn vốn kinh doanh Số hiệu : 411 trang : 21 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang nhật ký chung Số hiệu TKĐƯ Số tiền sh Ngày tháng Nợ có 1/11 Số dư đầu kì 2.680.165.000 Phát sinh trong kì 0 0 Cộng số phát sinh 0 0 Số dư cuối kì 2.680.165.000 Ngày 30 tháng 11 năm 2005 Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên ) Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : tài sản cố định Số hiệu : 211 trang : 13 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang nhật ký chung Số hiệu TKĐƯ Số tiền sh Ngày tháng Nợ có 1/11 Số dư đầu kì 1.060.000.000 17/11 Mua máy trộn bê tông NKMH 111 40.000.000 Cộng số phát sinh 40.000.000 0 Số dư cuối kì 1.100.000.000 Ngày 17 tháng 11 năm 2005 Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên ) Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : khấu hao tài sản cố định Số hiệu : 214 trang : 14 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang nhật ký chung Số hiệu TKĐƯ Số tiền sh Ngày tháng Nợ có 1/11 Số dư đầu kì 25.440.000 26/11 trích KH TSCĐ 03 627,624 9.100.000 Cộng số phát sinh 9.100.000.000 Số dư cuối kì 34.540.000 Ngày 26 tháng 11 năm 2005 Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên ) Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : vay nắgn hạn Số hiệu : 311 trang : 12 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang nhật ký chung Số hiệu TKĐƯ Số tiền sh Ngày tháng Nợ có 1/11 Số dư đầu kì 1.350.000.000 Phát sinh trong kì 0 0 Cộng số phát sinh 0 0 Số dư cuối kì 1.350.000.000 Ngày 30 tháng 11 năm 2005 Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên ) Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : thuế và các khoản phỉa nộp Số hiệu : 333 trang : 17 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang nhật ký chung Số hiệu TKĐƯ Số tiền sh Ngày tháng Nợ có 1/11 Số dư đầu kì 635.340.000 30/11 Kết chuyển thuế 04 133 31.452.700 30/11 Thuế phải nộp NKBH 131 120.000.000 Cộng số phát sinh 31.452.700 120.000.000 Số dư cuối kì 723.887.300 Ngày 30 tháng 11 năm 2005 Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên ) Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : phải trả,nộp khác Số hiệu : 338 trang : 20 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang nhật ký chung Số hiệu TKĐƯ Số tiền sh Ngày tháng Nợ có 1/11 Số dư đầu kì 115.395.000 25/11 trích phải trả,nộp khác 03 66.687.500 Cộng số phát sinh 0 66.687.500 Số dư cuối kì 182.082.500 Ngày 25 tháng 11 năm 2005 Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên ) Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : chi phí sản xuất chung Số hiệu : 627 trang : 28 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang nhật ký chung Số hiệu TKĐƯ Số tiền sh Ngày tháng Nợ có 1/11 Số dư đầu kì 21/11 Chi phí sx chung cho CT NKCT 111 40.325.000 25/11 trích lương nhan viên QLPX 03 334 79.850.000 25/11 Phải trả khác 03 338 15.171.000 25/11 Trả tiền điện,nước,điện thoại 03 111 6.775.000 26/11 trích khấu hao TSCĐ 03 214 5.100.000 28/11 Chi phí trả trước 03 142 45.200.000 29/11 Chi phí sản xuất chung 04 334 55.000.000 30/11 Kết chuyển 04 154 247.421.500 Cộng số phát sinh 247.421.500 Số dư cuối kì 247.421.500 Ngày 30 tháng 11 năm 2005 Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên ) Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : tiền gửi ngân hàng Số hiệu : 112 trang : 2 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang nhật ký chung Số hiệu TKĐƯ Số tiền sh Ngày tháng Nợ có 1/11 Số dư đầu kì 1.670.549.000 2/11 GBN 2/11 Rút tiền gửi NH về quỹ tiền mặt NKTT 11 50.000.000 GBN 5/11 Trả tiền mua NVl NKCT 152,1331 15.526.500 GBN 5/11 Trả tiền mua NVL NKCT 152,1331 31.416.000 GBN 6/11 Trả tiền mau NVl NKCT 152,1331 34.430.000 GBC 7/11 Cty khánh hằng tt nợ thnág trước 04 131 49.700.000 GBN 18/11 Trả tiền mua NVL NKCT 152,1331 4.598.000 GBN 27/11 Thanh toán nợ kì trước 03 331 3.700.000 GBN 30/11 Ctrình LS thanh toán tiền công trình 04 131 1.320.000.000 Cộng số phát sinh 1.369.700.000 139.670.500 Số dư cuối kì 2.900.578.500 Ngày 30 tháng 11 năm 2005 Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên ) Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : chi phí phải trả Số hiệu : 335 trang : 819 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang nhật ký chung Số hiệu TKĐƯ Số tiền sh Ngày tháng Nợ có 1/11 Số dư đầu kì 612.400.000 Phát sinh trong kì 0 0 Cộng số phát sinh 0 0 Số dư cuối kì 612.400.000 Ngày 30 tháng 11 năm 2005 Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên ) Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : phải trả CNV Số hiệu : 334 trang : 18 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Trang nhật ký chung Số hiệu TKĐƯ Số tiền sh Ngày tháng Nợ có 1/11 Số dư đầu kì 680.6000000 20/11 Tt nợ kì trước cho CNV NKCT 11 680.600.000 25/11 Tiền lương phải trả CNV 03 622 46.700.000 03 627 79.850.00

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • doc341.doc
Tài liệu liên quan