Với kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ, thành phẩm khấu hao tài sản cố định có trách nhiệm cung cấp số liệu về chi phí sử dụng vật tư chi phí khấu hao tài sản, kế hoạch khấu hao tài sản cố định. Khi xuất kho vật tư kế toán Nguyên vật liệu thông báo với kế toán giá thành để bộ phận kế toán này tính ra được chi phí xây dựng công trình hết bao nhiêu từ đó có được giá thành cụ thể. Căn cứ vào số lượng tiêu thụ sản phẩm hoàn thành và chất lượng sản phẩm dở dang cuối kỳ được cung cấp kế toán giá thành căn cứ để tính giá thành sản phẩm.
Với kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương bộ phận kế toán này làm nghiệm vụ tính lương bảo hiểm xã hội,. để cung cấp số liệu cho kế toán giá thành từ đó kế toán làm cơ sở để tính giá thành sản phẩm.
Với kế toán vồn bằng tiền lương và thủ quỹ tiến hành việc theo dõi qua ngân hàng trả tiền, tền nợ, tiền vay, lương tiền mặt tồn quỹ cuối kỳ hạch toán cung cấp thông tin cho kế toán gia thành làm nhiệm vụ tính toàn bộ những chi phiswr dụng trong từng hạng mục công trình, từng đơn vị sản phẩm và cùng nhau thực hiện nhiệm vụ kế toán tài chính.
217 trang |
Chia sẻ: maiphuongdc | Lượt xem: 2821 | Lượt tải: 2
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Báo cáo Tổ chức bộ máy kế toán, hình thức sổ kế toán tại công ty TNHH Hoàn Mỹ, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
U CHI
Tháng.4....năm 2006
NỢ:..211....................
CÓ:111......................
Họ tên người nhận tiền:Nguyễn Khang Dân
Địa chỉ:
Lý do chi:Mua máy Photocopy
Số tiền (*):..33 000 000.........................Viết bằng chữ: Ba ba triệu đồng chẵn
Kèm theo:................................................Chứng từ gốc:................................................
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ KẾ TOÁN TRƯỞNG NGƯỜI LẬP PHIẾU
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): Ba ba triệu đồng chẵn
Ngày...17.....tháng4.......năm2006....
THỦ QUỸ
(Ký, họ tên)
+ Tỷ giá ngoại tệ(vàng, bạc, đá quý): Số tiền quy đổi:
Đơn vị: : Công ty TNHH Hoàn Mỹ
Mẫu số: 02-TT
Địa chỉ:...................................
Ban hành theo QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT
Số đăng ký Doanh nghiệp (môn bài):
Ngày 1-11-1995 của Bộ Tài Chính
...............................................
Telefax:...................................
Quyển số:......02..............
Số:......138.........................
PHIẾU CHI
Tháng.4....năm 2006
NỢ:..211....................
CÓ:111......................
Họ tên người nhận tiền:Nguyễn Tùng Chi
Địa chỉ:
Lý do chi:Mua máy Photocopy
Số tiền (*):..33 000 000.........................Viết bằng Ba ba triệu đồng chẵn
Kèm theo:................................................Chứng từ gốc:................................................
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ KẾ TOÁN TRƯỞNG NGƯỜI LẬP PHIẾU
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): Ba ba triệu đồng chẵn
THỦ QUỸ
(Ký, họ tên)
+ Tỷ giá ngoại tệ(vàng, bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
Ngày...17.....tháng4.......năm2006....
HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTKT-
GIÁ TRỊ GIA TĂNG AR/2003B
Liên 2: Giao khách hàng
Ngày.17....tháng..4...năm 2006.
Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH Hoàn Mỹ..................................................................
Địa chỉ..............................................................................................................
Số tài khoản: 0123568755.................................................................................................................................................................................................................................
Điện thoại:.................................................MS:
Họ tên người mua hàng:....Trần Văn Sơn...........................................................................................
Tên đơn vị:..Công ty Phương Nam .................................................................................................................
Địa chỉ:.........................................................................................................................
Số tài khoản:.................................................................................................................
Hình thức thanh toán:....Chuyển khoản...........................MS:
STT
Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
A
B
C
1
2
3=1x2
1
Cống ly tâm D=1000
m
200
382 00000
76 400000
2
Cống ly tâm D=1250
m
200
560 750
112 150 000
3
Cống ly tâm D=1750
m
300
775 468
232 640 000
Cộng tiền hàng: ....................421 190 000.......
Thuế suất GTGT 5 % Tiền thuế GTGT: .. 21 059 520.........................
Tổng cộng tiền thanh toán: 442 249 920...........................
Số tiền viết bằng chữ:.bốn trăm bốn hai triệu hai trăm bốn chín nghìn chín trăm hai mươi đồng chẵn............................................................................................
.............................................................................................
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn)
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: Cọc bê tông D = 200 Trang: 01
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
DIỄN GIẢI
TK đối ứng
Doanh thu
Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Thuế
2/4
HD032652
2/4
Xuất bán cho ông Quang
331
50
65 000
3 250 000
162 500
5/4
HD033223
13/11
Xuất bán cho cty xây dựng số 1
111
300
65 000
19 500 000
975 000
13/4
HD045348
13/4
Xuất bán cho cty Nhật Quang
331
8 00
65 000
52 000 000
2 600 000
18/4
HĐ045648
18/4
Bán cho công ty Tân Việt
112
1500
65 000
97 500 000
4 875 000
Cộng:
2650
172500 000
8 612 500
Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: Cọc bê tông D = 250 Trang: 02
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
DIỄN GIẢI
TK đối ứng
Doanh thu
Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Thuế
2/4
HD032
2/4
Xuất bán cho ông Quang
331
50
84 500
4 225 000
211 250
5/4
HD033223
5/4
Xuất bán cho cty xây dựng
111
250
84 500
21 125 000
1 056 250
13/4
HĐ045348
13/4
Bán cho công ty Quyang Minh
331
600
84 500
50 700 000
2 535 000
18/4
HD045648
18/4
Xuất bán cho cty Tân Việt
112
1200
84 500
101400000
5 070 000
Cộng:
2100
177 450 000
8 872 500
Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: Cọc bê tông D = 300 Trang: 03
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
DIỄN GIẢI
TK đối ứng
Doanh thu
Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Thuế
2/4
HD032652
2/4
Xuất bán cho ông Quang
331
45
143 000
6 435 000
321 750
5/4
HD033223
13/11
Xuất bán cho cty xây dựng
111
200
143 000
28 600 000
1 430 000
13/4
HD045348
13/4
Bán cho công ty Quyang Minh
331
600
143 000
85 800 000
4 290 000
18/4
HĐ045648
18/4
Xuất bán cho cty Tân Việt
112
285
143 000
40 755 000
2 037 750
Cộng:
1130
161 590000
8 079 500
Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: ống cống D = 300 Trang:
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
DIỄN GIẢI
TK đối ứng
Doanh thu
Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Thuế
5/4
HD033223
5/4
Xuất bán cho cty xây dựng
111
100
65 000
6 500 000
325 000
12/4
HĐ038575
12/4
Xuấy bán cho công ty cổ phần xây lắpPT nhà số 1
331
300
65 000
19 500 000
975 000
20/4
HĐ045650
20/4
Xuất bán cho công ty Thanh Niên
331
600
65 000
39 000 000
1 950 000
Cộng:
1000
65 000 000
2 275 000
Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: ống cống D =400 Trang: 05
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
DIỄN GIẢI
TK đối ứng
Doanh thu
Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Thuế
5/4
HD033223
5/4
Xuất bán cho cty xây dựng
111
50
85 000
4 250 000
212 500
12/4
HĐ038575
12/4
Xuấy bán cho công ty cổ phần xây lắpPT nhà số 1
331
250
85 000
21 250 000
1 062 500
20/4
HĐ045650
20/4
Xuất bán cho công ty Thanh Niên
331
700
85 000
59500 000
2 975 000
Cộng:
1000
85 000 000
4250 000
Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: ống cống D =600 Trang: 06
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
DIỄN GIẢI
TK đối ứng
Doanh thu
Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Thuế
12/4
HD033223
12/4
Xuất bán cho cty cổ phần PTnhà số 1
331
200
164 000
32 800 000
1 640 000
20/4
HĐ045650
20/4
Xuất bán cho công ty Thanh Niên
331
300
164 000
49 200000
2 460 000
Cộng:
500
377 200000
4100 000
Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: ống cống D =758 Trang: 07
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
DIỄN GIẢI
TK đối ứng
Doanh thu
Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Thuế
12/4
HD033223
12/4
Xuất bán cho cty cổ phần PTnhà số 1
331
150
270 000
40 500 000
2 025 000
20/4
HĐ045650
20/4
Xuất bán cho công ty Thanh Niên
331
400
270 000
108 000000
5 400 000
Cộng:
550
148 500000
7 425 000
Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: ống cống D =1000 Trang: 08
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
DIỄN GIẢI
TK đối ứng
Doanh thu
Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Thuế
12/4
HD033223
12/4
Xuất bán cho cty cổ phần PTnhà số 1
331
100
382 000
38 200 000
1 910 000
17/4
HĐ041258
17/4
Xuất bán cho công ty Phương Nam
112
200
382 000
76 400 000
3 820 000
Cộng:
300
114 600000
5 730 000
Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: ống cống D =1250
Trang: 08
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
DIỄN GIẢI
TK đối ứng
Doanh thu
Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Thuế
17/4
HĐ041258
17/4
Xuất bán cho công ty Phương Nam
112
200
560 750
112 150000
5 607 500
Cộng:
200
121 150000
5 670 500
Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: ống cống D =1750
Trang: 08
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
DIỄN GIẢI
TK đối ứng
Doanh thu
Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Thuế
17/4
HĐ041258
17/4
Xuất bán cho công ty Phương Nam
112
300
775 468
232 640400
11 632020
Cộng:
300
232 640400
11 632020
Đơn vị : XNVLCGĐA
Địa chỉ :.Hà Nội ...
Mẫu số : 02 – VT
Ban hành theo QĐ số :1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 1-11-1995 của Bộ Tài Chính
Số : ..
PHIẾU XUẤT KHO
Tháng4năm 2006.
Nợ : 632
Có : 155
- Họ tên người nhận hàng : Hà Thị Thu địa chỉ (bộ phận) : ....
- Lý do xuất kho :Bán cho công ty Phương Nam...
- Xuất tại kho : 01..
S
TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm hàng hoá)
Mã số
ĐV
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Yêu cầu
Thực xuất
A
B
C
D
1
2
3
4
1
2
3
Cống ly tâm D= 1000
Cống ly tâm D= 1250
Cống ly tâm D= 1750
M
M
M
200
200
300
200
200
300
382.000
560.750
775.468
76.400.000
112.150.000
232.640.400
Cộng
x
x
x
x
x
421.190.400
Xuất ngày.tháng 4 năm 2006.
Phụ trách bộ phận sử dụng
(Ký , họ tên )
Phụ trách cung tiêu
(Ký , họ tên )
Người nhận
(Ký,họ tên )
Thủ kho
(Ký , họ tên )
Ngày…..tháng 4 năm 2006
Thủ quỹ
(Ký , họ tên )
Thủ quỹ
(Ký , họ tên )
+ Tỷ giá ngoại tệ(vàng, bạc, đá quý ) :
+ Số tiền quy đổi :
Mẫu số 01 GTKT 3LL
HÓA ĐƠN ( GTGT )
Liên 1 : ( Lưu )
Ngày.tháng 4.năm 2006.
Ký hiệu : AA/98
Số : 000001
Đơn vị bán hàng.........Công ty VLCG Thái Thịnh................
Địa chỉ : ...Hà Nội..................Số tài khoản : ...................................
Điện thoại : ................................................MS : .................................................
Họ tên người mua hàng.....Hà Thị Thu...........................................
Đơn vị :........Công ty Phương Nam...................................................
Địa chỉ 196 Hoàng Quốc Việt ố tài khoản : ...................................
Hình thức thanh toán : ........ MS : ..................................................
STT
Tên hàng hoá dịch vụ
ĐV
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
A
B
C
1
2
3=1x2
1
Cống ly tâm D = 1000
M
200
382.000
76 400 000
2
Cống ly tâm D = 1250
M
200
560.000
112.150.000
3
Cống ly tâm D = 1750
M
300
775.468
232 640 400
Thuế suất GTGT : 5
%
Cộng thành tiền : ...421.190.400.
Tiền thuế GTGT: ...21.059.520
Tổng cộng tiền thanh toán :..442.249.920
Số tiền viết bằng chữ :.....Bốn trăm bốn mươi hai triệu, hai trăm bốn mươi chín nghìn, chín trăm hai mươi đồng chẵn.....
Người mua hàng
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)
Đơn vị :Cty TNHH Hoàn Mỹ
Địa chỉ :….Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp(môn bài )
Telefax :…………………………..
Mẫu số : 01 – TT
Ban hành theo QĐ số : 1141-TCQĐ/CĐKT
Ngày 1-11-1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số :.02.
Số :..
PHIẾU THU
Tháng4.năm 2006
Nợ :111.
Có :155.
Họ tên người nộp tiền :Hà Thị Thu
Địa chỉ :Công ty Phương Nam.
Lý do thu :Thu tiền bán hàng cho Phương.Nam
Số tiền (*) : 442.249.920(Viết bằng chữ ) bốn trăm bốn mươi hai triệu, hai trăm bốn mươi chín nghìn, chín trăm hai mươi đồng chẵn
Kèm theo :02..chứng từ gốc.HĐGTGT,phiếu xuất kho
Kế toán trưởng
(Ký , họ tên )
Người lập phiếu
(Ký , họ tên )
Đã nhận đủ số tiền : (viết bằng chữ) …bốn trăm bốn mươi triệu, hai trăm bốn mươi chín nghìn, chín trăm hai mươi đồng chẵn ………..
Ngày…..tháng 4 năm 2006
Thủ quỹ
(Ký , họ tên )
Ngân hàng : AGRIBANK
GIẤY BÁO CÓ
Ngày.18 .tháng4.năm 2006.
Số : .....
Tên tài khoản Nợ :Tiền gửi ngân hàng ...........................
Tên tài khoản Có .doanh thu bán hàng......................
Số tiền bằng chữ : .Hai trăm năm mươi mốt triệu, sáu trăm ba mươi bảy nghìn bảy trăm năm mươi đồng chẵn ...........
......................
Trích yếu : ......Công ty Tân Việt trả tiền hàng........................................
.................................................................
.................................................................
.................................................................
.................................................................
.................................................................
Số tài khoản Nợ :...............
Số tài khoản Có : ..................
SỐ TIỀN
...........251.637.750..........
( Chữ số )
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Kiểm soát
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc ngân hàng
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)
Đơn vị :Cty TNHH Hoàn Mỹ
Địa chỉ :..Hà Nội ..
Mẫu số : 02 VT
Ban hành theo QĐ số :1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 1-11-1995 của Bộ Tài Chính
Số : ..
PHIẾU XUẤT KHO
Tháng 4 năm 2006.
Nợ : 632
Có : 155
- Họ tên người nhận hàng : A. Trường địa chỉ (bộ phận) : ....
- Lý do xuất kho :Bán cho cong ty Tân Việt...
- Xuất tại kho : ..
S
TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm hàng hoá)
Mã số
ĐV
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Yêu cầu
Thực xuất
A
B
C
D
1
2
3
4
1
2
3
Cọc bê tông D= 200
Cọc bê tông D = 250
Cọc bê tông D =300
M
M
M
1.500
1.200
285
1.500
1.200
285
65.000
84.500
143.000
97.500.000
101.400.000
40.755.000
Cộng
x
x
x
x
x
239.655.000
Xuất ngày 18 tháng 4 năm 2006.
Phụ trách bộ phận sử dụng
(Ký , họ tên )
Phụ trách cung tiêu
(Ký , họ tên )
Người nhận
(Ký,họ tên )
Thủ kho
(Ký , họ tên )
Ngày18 tháng 4 năm 2006
Thủ quỹ
(Ký , họ tên )
Thủ quỹ
(Ký , họ tên )
+ Tỷ giá ngoại tệ(vàng, bạc, đá quý ) :
+ Số tiền quy đổi :
Mẫu số 01 GTKT 3LL
HÓA ĐƠN ( GTGT )
Liên 1 : ( Lưu )
Ngày.tháng.năm 200.
Ký hiệu : AA/98
Số : 000001
Đơn vị bán hàng....... Cty TNHH Hoàn Mỹ
Địa chỉ : .....Hà Nội................Số tài khoản : ...................................
Điện thoại : ................................................MS : ..............................
Họ tên người mua hàng.....A. Trường...........................................
Đơn vị : ...Công ty Tân Việt...........................................................
Địa chỉ :..........................Số tài khoản : ...................................
Hình thức thanh toán : ........ MS : ..................................................
STT
Tên hàng hoá dịch vụ
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
A
B
C
1
2
3=1x2
1
Cọc bê tông D = 200
M
1.500
65.000
97.500.000
2
Cọc bê tông D = 250
M
1.200
84.500
101.400.000
3
Cọc bê tông D = 300
M
285
143.000
40.755.000
Thuế suất GTGT : 5
%
Cộng thành tiền : .. 239.655.000..
Tiền thuế GTGT: ...11.982.750
Tổng cộng tiền thanh toán :.251.637.750.
Số tiền viết bằng chữ :..hai trăm năm mươi mốt triệu,sáu trăm ba mươi bảy nghìn, bảy trăm năm mươi đồng chẵn ........
Người mua hàng
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)
Đơn vị : Cty TNHH Hoàn Mỹ
Địa chỉ :...Hà Nội ...
Số đăng ký doanh nghiệp(môn bài )
Telefax :.
Mẫu số : 02 TT
Ban hành theo QĐ số : 1141-TCQĐ/CĐKT
Ngày 1-11-1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số : 02..
Số :139..
PHIẾU CHI
Tháng 4năm2006.
Nợ :334.
Có :111.
Họ tên người nhận tiền :Chị Hằng
Địa chỉ :bộ phận tài chính .
Lý do chi :tạm ứng lương cho cán bộ công nhân viên .
Số tiền (*) :16.000.000(viết bằng chữ )Mười sáu triệu đồng chẵn
Kèm theo :01Chứng từ gốc.Giấy đề nghị tạm ứng
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Kế toán trưởng
(Ký , họ tên )
Người lập phiếu
(Ký , họ tên )
Đã nhận đủ số tiền : (viết bằng chữ) mười sáu triệu đồng chẵn
Đơn vị :.
Địa chỉ ....
Mẫu số : 03 TT
Ban hành theo QĐ số :1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 1-11-1995 của Bộ Tài Chính
Số : ..
GIẤY ĐỀ NGHỊ TẠM ỨNG
Ngày 18 tháng 4 năm 2006
Kính gửi : Cty TNHH Hoàn Mỹ
Tên tôi là : ..........Chị Hằng ............................................................
Đề nghị cho tạm ứng số tiền : .........16.000.000............................
Lý do tạm ứng : ..............Chi tạm ứng cho cán bộ CNV....................
Thời gian thanh toán : ............29/4.................................................
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Phụ trách bộ phận
(Ký, họ tên)
Người đề nghị tạm ứng
(Ký, họ tên,đóng dấu)
Ngân hàng : Công thương Hà Nội
GIẤY BÁO CÓ
Ngày 20 tháng 4 năm 2006
Số : ................
Tên tài khoản Nợ : ..........Vay ngắn hạn ........................
Tên tài khoản Có : Tiền gửi ngân hàng......................
Số tiền bằng chữ : ......hai trăm tám mươi triệu đồng chẵn .............................
.................................................................
.................................................................
Trích yếu trả tiền vay ngắn hạn............................................
.................................................................
.................................................................
.................................................................
.................................................................
.................................................................
Số tài khoản Nợ :...................
Số tài khoản Có : .................
SỐ TIỀN
.........280.000.000.....................
( Chữ số )
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Kiểm soát
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc ngân hàng
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)
Mẫu số 01 GTKT – 3LL
HÓA ĐƠN ( GTGT )
Liên 1 : ( Lưu )
Ngày.tháng.năm 200.
Ký hiệu : AA/98
Số : 000001
Đơn vị bán hàng: Cty TNHH Hoàn Mỹ
Địa chỉ : .....Hà Nội................Số tài khoản : ...................................
Điện thoại : ................................................MS : .............................
Họ tên người mua hàng ..............Chu Văn Nam....................................
Đơn vị : ..Công ty Thanh Niên...........................................................
Địa chỉ :.. ...................... Số tài khoản : ...................................
Hình thức thanh toán : ........ MS : ..................................................
STT
Tên hàng hoá dịch vụ
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
A
B
C
1
2
3=1x2
1
Cống ly tâm D = 300
M
600
65.000
39.000.000
Cống ly tâm D = 400
M
700
85.000
59.500.000
Cống ly tâm D = 600
M
300
164.000
49.200.000
CỐNG LY TÂM D = 758
M
400
270.000
108.000.000
Thuế suất GTGT : 5
%
Cộng thành tiền : .255.700.000...
Tiền thuế GTGT: ..12.785.000.
Tổng cộng tiền thanh toán :.268.485.000.
Số tiền viết bằng chữ :...Hai trăm sáu mươi tám triệu, bốn trăm tám mươi năm nghìn đồng chẵn .......
Người mua hàng
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)
Đơn vị : Cty TNHH Hoàn Mỹ
Địa chỉ :.Hà Nội...
Mẫu số : 02 VT
Ban hành theo QĐ số :1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 1-11-1995 của Bộ Tài Chính
Số : ..
PHIẾU XUẤT KHO
Tháng 4 năm 2006.
Nợ : 632
Có : 155
- Họ tên người nhận hàng : Chu Văn Nam địa chỉ (bộ phận) : ....
- Lý do xuất kho :Bán hàng cho công ty Thanh Niên...
- Xuất tại kho : .
S
TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm hàng hoá)
Mã số
ĐV
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Yêu cầu
Thực xuất
A
B
C
D
1
2
3
4
1
2
3
4
Cống ly tâm D = 300
Cống ly tâm D = 400
Cống ly tâm D = 600
Cống ly tâm D = 758
M
M
M
M
600
700
300
400
600
700
300
400
65.000
85.000
164.000
270.000
39.000.000
59.500.000
49.200.000
108.000.000
Cộng
x
x
x
x
x
225.700.000
Xuất ngày 20 tháng 4 năm 2006.
Phụ trách bộ phận sử dụng
(Ký , họ tên )
Phụ trách cung tiêu
(Ký , họ tên )
Người nhận
(Ký,họ tên )
Thủ kho
(Ký , họ tên )
Ngày 20 tháng 4 năm 2006
Thủ quỹ
(Ký , họ tên )
Thủ quỹ
(Ký , họ tên )
+ Tỷ giá ngoại tệ(vàng, bạc, đá quý ) :
+ Số tiền quy đổi :
Ngân hàng : AGRBANK
GIẤY BÁO NỢ
Ngày 20 tháng 4năm 2006.
Số : .....
Tên tài khoản Nợ : Tiền gửi ngân hàng....
Tên tài khoản Có : .Phải thu của khách hàng..........................
Số tiền bằng chữ : ...một trăm hai mươi hai triệu, bốn trăm linh sáu nghìn, hai trăm năm mươi nghìn ....................
Trích yếu : ..............................................
.................................................................
.................................................................
.................................................................
.................................................................
.................................................................
Số tài khoản Nợ : .........................
Số tài khoản Có : .........................
SỐ TIỀN
...............122.406.250.......
( Chữ số )
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Kiểm soát
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc ngân hàng
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)
Đơn vị : Cty TNHH Hoàn Mỹ
Địa chỉ : Hà Nội ..
Số đăng ký doanh nghiệp(môn bài )
Telefax :..
Mẫu số : 01 TT
Ban hành theo QĐ số : 1141-TCQĐ/CĐKT
Ngày 1-11-1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số : 02..
Số :136.
PHIẾU THU
Tháng 4 năm 2006
Nợ :111,642
Có 141
Họ tên người nộp tiền :Chị Hoa
Địa chỉ :Bộ phận tài chính .
Lý do thu :Thanh toán tiền tạm ứng .
Số tiền (*) : 1.350.000Viết bằng chữ ).Một triệu ba trăm năm mươi nghìn đồng chẵn .......... theo :..chứng từ gốc.
Kế toán trưởng
(Ký , họ tên )
Người lập phiếu
(Ký , họ tên )
Đã nhận đủ số tiền : 1.350.000 (viết bằng chữ) Một triệu ba trăm năm mươi nghìn đồng chẵn ..
Ngày 21 tháng 4 năm 2006
Thủ quỹ
(Ký , họ tên )
+ Tỷ giá ngoại tệ(vàng, bạc, đá quý ) :
+ Số tiền quy đổi :
Đơn vị : Cty TNHH Hoàn Mỹ
Địa chỉ :.Hà Nội
Số đăng ký doanh nghiệp(môn bài )
Telefax :..
Mẫu số : 01 TT
Ban hành theo QĐ số : 1141-TCQĐ/CĐKT
Ngày 1-11-1995 của Bộ Tài Chính
Quyển số : 02..
Số : 137..
PHIẾU THU
Tháng 4 năm 2006
Nợ : 214,811
Có : 211.
Họ tên người nộp tiền : Chị Hoà ....
Địa chỉ : 94 Hoà Mã.
Lý do thu thu tiền bán thanh lý tài sản cố định
Số tiền (*) : 6.300.000Viết bằng chữ )..Sáu triệu ba trăm nghìn đồng chẵn
Kèm theo :01..chứng từ gốc.HĐGTGT
Kế toán trưởng
(Ký , họ tên )
Người lập phiếu
(Ký , họ tên )
Đã nhận đủ số tiền : (viết bằng chữ) Sáu triệu ba trăm nghìn đồng chẵn..
Ngày 21 tháng 4 năm 2006.
Thủ quỹ
(Ký , họ tên )
+ Tỷ giá ngoại tệ(vàng, bạc, đá quý ) :
+ Số tiền quy đổi :
Mẫu số 01 GTKT – 3LL
HÓA ĐƠN ( GTGT )
Liên 1 : ( Lưu )
Ngày.tháng.năm 200.
Ký hiệu : AA/98
Số : 000001
Đơn vị bán hàng.........................
Địa chỉ : .....................Số tài khoản : ...................................
Điện thoại : ................................................MS : .................................................
Họ tên người mua hàng....Chị Hoà.
Đơn vị : ...94 Hoà Mã
Địa chỉ :.Hà Nội ........................Số tài khoản : ...................................
Hình thức thanh toán : ........ MS : ..................................................
STT
Tên hàng hoá dịch vụ
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
A
B
C
1
2
3=1x2
1
Máy cắt
Chiếc
1
6.000.000
Thuế suất GTGT : 5
%
Cộng thành tiền : ..6.000.000..
Tiền thuế GTGT: ..300.000.
Tổng cộng tiền thanh toán :..6.300.000
Số tiền viết bằng chữ :.Sáu triệu ba trăm nghìn đồng chẵn .........
Người mua hàng
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)
Ngân hàng : AGRBANK
GIẤY BÁO NỢ
Ngày 22 tháng 4 năm 2006.
Số : ................
Tên tài khoản Nợ :Phải trả người bán..................................
Tên tài khoản Có :Tiền gửi ngân hàng.......
Số tiền bằng chữ : ..Sáu mươi tư triệu bốn trăm sáu mươi chín nghìn chín trăm sáu mươi mốt đồng chẵn ...........
.................................................................
.................................................................
Trích yếu : Trả nợ công ty Hà Thành
.................................................................
.................................................................
.................................................................
.................................................................
.................................................................
Số tài khoản Nợ :.........................
Số tài khoản Có :....................
SỐ TIỀN
...............64.469.961.........................
( Chữ số )
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Kiểm soát
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc ngân hàng
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)
Ngân hàng : AGRIBANK
GIẤY BÁO CÓ
Ngày 22 tháng 4 năm 2006
Số : ................
Tên tài khoản Nợ : Tiền gửi ngân hàng............................
Tên tài khoản Có : Phải thu của khách hnàg.............
Số tiền bằng chữ : ....một trăm hai mươi năm triệu đồng chẵn ..........
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 182 (BCTH 12 phan hanh).docx