Tại công ty hiện nay đang áp dụng hình thức kế toán: Nhật ký chứng từ. Hệ thống so sánh được áp dụng bài bản theo hướng dẫn của chế độ kế toán. Và được tiến hành như sau:
Hàng ngày, căn cứ vào chứng từ gốc - kế toán ghi vào các nhật ký chứng từ hoặc bảng kê, sổ chi tiết, nếu có liên quan tiền mặt cần phải ghi vào sổ quỹ, có liên quan đến số thẻ chi tiết thì ghi vào số thẻ chi tiết. Cuối tháng căn cứ vào bảng phân bổ, ghi số liệu vào bảng kê và nhật ký chứng từ có liên quan. Đồng thời cộng bảng kê và sổ chi tiết lấy số liệu ghi vào các nhật ký chứng từ, kiểm tra đối chiếu các chứng từ có liên quan, rồi lấy số liệu ghi vào sổ cái
181 trang |
Chia sẻ: maiphuongdc | Lượt xem: 1960 | Lượt tải: 2
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Báo cáo Tổng hợp về công tác kế toán tại công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Thuận Thành trong tháng 8 năm 2007, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Nộp tiền mặt vào ngân hàng
40.000.000
112
40.000.000
04
Chi phí vận chuyển về việc thu mua hàng hoá bao gồm hoá đơn có thuế GTGT.
315.000
300.000
15.000
05
7/8
Chi tạm ứng lương cho CBCNV
15.000.000
334
15.000.000
06
8/8
Thanh toán tiền điện cho phân xưởng sx.
500.000
627
500.000
Thanh toán tiền điện cho boọ phận bán hàng
400.000
400.000
Thanh toán tiền điện cho QLDN
1.900.000
1.900.000
Thanh toán bao gồm cả thuế VAT
280.000
280.000
07
10/8
Chi tiền nộp BHXH, KP CP
2.970.000
338
2.970.000
Chi mua BHYT cho CNV
810.000
338
810.000
08
11/8
Chi phí vận chuyển lắp đặt TSCĐ
3.000.000
211
3.000.000
09
11/8
Chi tiền tiếp khách cho QLDN
1.200.000
1.200.000
10
13/8
Chi tiền sửa chữa ôtô của cty
1.800.000
241
1.800.000
11
14/8
Chi tiền nước cho PXSX
2.200.000
627
2.200.000
Chi tiền nước cho bộ phận bán hàng
800.000
800.000
Chi tiền nước cho bộ phận QLDN
1.000.000
1.000.000
Thuế GTGT được khấu trừ
200.000
200.000
12
16/8
Chi phí xăng xe đi công tác và mang hàng đi bán.
800.000
800.000
13
16/8
Cho CNV mượn để ủng hộ thiên tai
2.000.000
138
2.000.000
14
17/8
Chi tạm ứng cho anh Trần Đình Cảnh đi công tác.
3.000.000
141
3.000.000
15
17/8
Chi phí vận chuyển về việc mua hàng hoá, bao gồm cả thuế GTGT.
1.050.000
50.000
1562
1.000.000
16
18/8
Nộp tiền mặt vào ngân hàng
50.000.000
113
50.000.000
17
18/8
Thanh toán tiền vượt tạm ứng của anh Trần Trọng Nghĩa .
500.000
141
500.000
18
20/8
Chi tiền quyên góp UBND
1.000.000
1.000.000
19
21/8
Tổ chức tham quan (quỹ phúc lợi)
1.800.000
431
1.800.000
20
22/8
Chi trả tiền hàng cho cty Đại Sơn
10.065.000
331
10.065.000
21
22/8
Mua văn phòng phẩm cho BP QL, bao gồm cả VAT
500.000
50.000
50.000
22
22/8
Chi tiền thanh toán lương cho CBCNV
8.080.000
334
8.080.000
23
22/8
Chi trả lại tiền hàng bị lỗi bao gồm cả thuế GTGT
2.200.000
531
2.000.000
24
23/8
Chi phí vận chuyển hàng hoá bao gồm thuế GTGT
630.000
30.000
1562
600.000
25
25/8
Chi tạm ứng cho anh Hà Quang Tính đi mua VL
10.000.000
141
10.000.000
26
27/8
Chi mua trái phiếu kho bạc
10.000.000
228
10.000.000
27
28/8
Chi tiền mua sách báo định kỳ
400.000
400.000
28
28/8
Thanh toán tạm ứng cho anh Hà Quang Tiến
500.000
141
500.000
29
29/8
Chi tiền họp công đoàn + Trợ cấp BHXH
600.000
338
600.000
Cộng:
Chi trợ cấp khó khăn
2.000.000
431
200.000
30
29/8
Chi tiền lắp đặt chiếu sáng
12.000.000
142
12.000.000
190.900.000
1.300.000
775.000
2.000.000
6.000.000
180.825.000
SỔ NHẬT KÝ MUA HÀNG
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản ghi nợ
Phải trả người bán (Ghi có)
Số hiệu
Ngày tháng
Hàng hoá
156
Nguyên liệu vật liệu
152
Tài khoản khác
Số hiệu
Số tiền
01
1/8
Mua NVL chính của cty osaka. Chưa thanh toán tiền hàng.
Thuế GTGT
19.000.000
133
1.900.000
19.000.000
03
2/8
Nhập kho hàng hoá của công ty Sakura bao gồm cả thuế GTGT
71.000.000
133
7.100.000
78.100.000
04
3/8
- Nhập kho NVL của công ty Osaka, chưa thanh toán tiền hàng, bao gồm cả thuế
7.000.000
133
700.000
7.700.000
- Chi phí vận chuyển
400.000
133
20.000
420.000
05
6/8
Mua hàng cty Osaka
6.800.000
133
680.000
7.480.000
08
9/8
Mua hàng cty Sakura
58.000.000
133
5.800.000
63.800.000
10/8
-Tiền điện phải trả cho QLSX
- Tiền điện phải trả cho bộ phận bán hàng
- Tiền điện phải trả cho QLDN
- Thuế GTGT
627
641
642
133
2.800.000
700.000
500.000
400.000
2.800.000
700.000
500.000
400.000
Tổng:
129.000.000
33.200.000
20.600.000
182.800.000
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản ghi nợ
Phải trả người bán (Ghi có)
Số hiệu
Ngày tháng
Hàng hoá
156
Nguyên liệu vật liệu
152
Tài khoản khác
Số hiệu
Số tiền
10
17/8
Nhập kho hàng hoá, chưa thanh toán tiền hàng.
Thuế GTGT
129.000.000
35.500.000
33.200.000
133
20.600.000
3.550.000
182.800.000
39.050.000
21/8
- Nhập kho công cụ, dụng cụ, chưa thanh toán tiền hàng.
- Thuế GTGT
153
133
9.150.000
915.000
9.150.000
915.000
21/8
Nhập kho phụ tùng của công ty Thành Công
5.000.000
133
500.000
5.500.000
23/8
Nhập kho má phanh của công ty Đại Sơn
30.000.000
133
3.000.000
33.000.000
Tổng:
194.500.000
38.200.000
37.715.000
270.415.000
NHẬT KÝ BÁN HÀNG
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Phải thu của khách hàng (Nợ TK 131)
Ghi có tài khoản doanh thu
Ghi chú
Số hiệu
Ngày tháng
Hàng hoá
Thành phẩm
Dịch vụ
HĐ: 5172416
1518
Bán hàng cho cty Hoàng Hải, chưa thu tiền hàng.
20.000.000
20.000.000
Nhận được chứng từ thanh toán của cty Hà Thanh.
21.000.000
21.000.000
Tổng:
41.000.000
41.000.000
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức nhập ký chung)
Tên tài khoản:TIỀN MẶT
ngày
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
nhật ký
đối
sổ
hiệu
ngày
chung
ứng
NỢ
CÓ
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
30,000,000
.Chuyển từ nhật ký thu tiền
1,2
Tiền gửi NH
1,2
112
38,080,000
phải thu của khách hàng
1
131
23,000,000
doanh thu bán hàng
1,2
511
118,000,000
thuế và các khoản phải nộp
1
333
12,200,000
tạm ứng
2
141
100,000
thu nhập khác
2
711
4,000,000
doanh thu từ hoạt động
1,2,3
515
800,000
tài chính
Chuyển từ nhật ký chi tiền
NVL
1,2,3
152
1,300,000
thuế gtgt được khấu trừ
1,2,3
133
775,000
chi phí bán hàng
1,3
641
2,000,000
chi phí QLDN
1,2,3
642
6,000,000
hàng hoá
1,3
156
3,600,000
tiền mặt
1
112
40,000,000
phải trả CNV
1,4
334
23,080,000
cộng số phát sinh
196,180,000
76,755,000
số dư cuối kỳ
Tên tài khoản:TIỀN MẶT
ngày
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Trang trươc chuyển
196,180,000
76,755,000
chi phí chung
1,2
627
2,700,000
phải trả,phải nộp khác
2,5
338
4,380,000
TSCĐHH
2
211
3,000,000
hao mòn TSCĐHH
3
241
1,800,000
phải thu khác
3,4,5
138
2,000,000
tạm ứng
3
141
14,000,000
tiền đang chuyển
4,5
113
50,000,000
quỹ khen thưởng phúc lợi
4
431
2,000,000
thuế va các khoản phải nộp
4
333
200,000
hàng bán bị trả lại
4
531
2,000,000
phải trả cho người bán
5
331
10,065,000
đầu tư dài hạn
5
228
10,000,000
chi phí trước ngắn hạn
5
142
12,000,000
cộng số phát sinh
196,180,000
190,900,000
số dư cuối kỳ
35,280,000
Tên tài khoản: 112
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
số dư đầu kỳ
170,000,000
31/8
Chuyển từ nhật ky thu tiền
1
111
38,080,000
Chuyển từ nhật ky chi tièn
1
111
40,000,000
5
2/8
Chi trả tiền hàng cho cty
1
331
40,000,000
osaka
25
9/8
Chi vc hàng mua cua cty
2
156
1,050,000
osaka
29
10/8
cty thái bình trả tiền hàng
4
#####
52,800,000
31
11/8
cty mua TSCĐ trả bằng
5
211
33,000,000
TGNH
36
14/8
trả tiền điện cho cty
5
331
4,400,000
điện lực
37
14/8
thu tiền cty AN THÁI
5
#####
8,800,000
bằng TGNH
42
16/8
cphí quảng cáo được
6
641
3,300,000
46
17/8
cty hà thanh trả tiền hàng
6
131
35,000,000
51
18/8
nhận giấy báo có sốTGNH
6
113
50,000,000
54
20/8
tạm nộp thuế TNDN
6
333
8,000,000
73
27/8
mua cổ phàn cty vinatexco
6
228
100,000,000
75
27/8
thanh toán phí cho NH
7
642
3,000,000
76
trả lãi vay cho NH
7
635
2,800,000
83
28/8
cty sơn lâm trả tiền hàng
8
#####
34,880,000
84
30/8
trả nợ vay ngắn hạn NH
8
311
60,000,000
84
30/8
mua ô tô để phục vụ vc
8
211
55,000,000
CỘNG SỐ PS
221,480,000
348,630,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ
42,850,000
Tên tài khoản:113
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
0
31/8
chuyển từ nhật ký thu tiền
1
111
50,000,000
nhận giấy báo nợ về số
6
112
50,000,000
TGNH
CỘNG SỐ PS
50,000,000
50,000,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
0
Tên tài khoản:131
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
50,000,000
chuyển từ nhạt ký thu tiền
1
111
23,000,000
chuyển từ nhạt ký bán hàng
1
511
41,000,000
cty hà thanh trả nợ cũ
5
112
35,000,000
bằng TGNH
thuế và khoản phải nộp
6
333
4,100,000
giảm giá bán cho cty
7
531
1,050,000
hà thanh
CỘNG SỐ PS
45,100,000
59,050,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
36,050,000
Tên tài khoản: 133
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
0
chuyển tư nhật ký chi tiền
1
111
775,000
chuyển từ nhật ký mua
1
333
24,565,000
hàng
muaNVL do A lê quang
huy muabằng tiền tạm ứng
1
141
500,000
mua hàng ở bằng tiền t.úng
2
141
300,000
cpvc hàng háo trả bằng tiền t.ứng
2
112
50,000
thuếGTGTđược khấu trừ là
mua máy bằng TGNH
5
112
3,000,000
cpquảng cáo bằng TGNH
6
112
300,000
mua VL phục vụ QLDN
8
141
200,000
nhập kho VL trả bằng
10
141
900,000
tiền tạm ứng
mua ôtô bằng TGNH
10
112
5,000,000
khấu trừ thuế GTGGT
10
333
24,900,000
đầu ra-đầu vào
CỘNG SỐ PS
35,590,000
24,900,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
10,690,000
Tên tài khoản:138
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
chuyển từ nhật ký chi tiền
1
111
2000000
khấu trừ lương CN khoả
7
334
2000000
phải thu khác
CỘNG SỐ PS
2000000
2000000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
0
Tên tài khoản: 141
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
10,000,000
Chuyển từ nhật ký thu tiền
1,2
111
100,000
Chuyển từ nhật ký chi tiền
1
111
14,000,000
Nhập kho NVL trả bằng tiền t.ứng
1
152
5,900,000
Mua HH bằng tiền tạm ứng
2
156
3,700,000
báo cáo T.ứng phục vụ QLDN
6
642
3,500,000
Khấu trư lương . ứng thừa
7
334
300,000
mua NVL bằng tiền T. ứng
8
152
10,500,000
CỘNG SỐ PS
14,000,000
24,000,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
0
Tên tài khoản:142
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
số dư đầu kỳ
0
chuyển từ nhật ký chi tiền
1
111
12,000,000
Xuất kho CCDC loại phân
3
153
3,000,000
bổ mhiều lần
phân bổ giá trị CCDC vào
3
627
250,000
cp QLDN
k/c c/p sửa chữa ôtô cty
4
241
3,000,000
phân bổ cpsc ôtô vào cp QLDN
4
642
250,000
phân bổ cp chính xác vào
8
641
1,000,000
cp bán hàng
CỘNG SỐ PS
18,000,000
1,500,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
16,500,000
Tên tài khoản :153
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
8,000,000
31/8
chuyển từ nhật ký mua hàng
1
331
9,150,000
17
xuất kho CCDC cho BP BH
2
641
750,000
27
xuất kho CCDC loại phân
3
142
3,000,000
bổ nhiều lần
CỘNG SỐ PS
9,150,000
3,750,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
13,400,000
Tên tài khoản:152
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
60,000,000
31/8
chuyển từ nhật ký chi tiền
1
111
1,300,000
chuyển từ nhật ký mua hàng
1
331
38,200,000
1
1/8
nhập kho NVL t.toán bằng
1
141
5,400,000
tiền tạm ứng
9
4/8
xuất kho NVL cho PXSX
1
621
25,000,000
4/8
xuất kho NVL cho PXSX
1
621
24,500,000
10
4/8
xuất kho nhiên liệu cho PXSX
1
627
2,500,000
15
6/8
xuất vạt liệu phụ cho PXSX
1
621
4,000,000
16
6/8
Xuất kho phụ tùng cho pxsx
2
627
300,000
34
xuất kho phụ tùng để sc ôtô cty
4
241
1,200,000
78
mua NVL thanh toán
8
141
9,600,000
bằng tiền tạm ứng
CỘNG SỐ PS
54,500,000
57,500,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
57,000,000
Tên tài khoản:154
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
2,000,000
cuối kỳ kc cp NVL trực tiếp
8
621
53,500,000
cuối kỳ kc cp nhân công TT
8
622
19,730,000
cuối kỳ kc cp sx chung
8
627
16,120,000
nhập kho thành phẩm
9
155
80,250,000
CỘNG SỐ PS
89,350,000
80,250,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
11,100,000
Tên tài khoản :155
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
18,000,000
31/8
nhập kho thành phẩm số
10
154
80,250,000
theo Z trực tiếp
Xuất kho TP đem tiêu thu
10
632
51,727,800
giá vốn
CỘNG SỐ PS
80,250,000
51,727,800
SÔ DƯ CUỐI KỲ
46,522,200
Tên tài khoản:156
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
170,000,000
Chuyển từ nhật ký chi tiền
1
111
3,600,000
Chuyển từ nhật ký mua hàng
1
331
194,500,000
11
Gía vốn hàng xuất bán
1
632
56,000,000
19
Mua hàng trả bằng tiền tạm ứng
2
141
3,400,000
20
Xuất kho gửi đi bán
2
157
36,000,000
25
Mua hàng hoá trả bằng TGNH
2
112
1,000,000
Xuất kho hàng hoá đem tiêu thụ
6
632
14,000,000
65
Nhập kho hàng bán bị trả lại
6
632
1,400,000
69
Bán hàng cho cty HOA MAI
6
632
3,200,000
72
Xuất kho hàng gửi đi bán
7
157
24,000,000
86
Phân bổ thu mua h tiêu thu
7
5,521,678
trong kỳ
CỘNG SỐ PS
203,900,000
138,721,678
SÔ DƯ CUỐI KỲ
235,178,322
Tên tài khoản:157
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
0
31/8
20
Xuất hàng gửi bán cho
2
156
36,000,000
cty THÁI BÌNH
29
Gía vốn hàng gửi bán đã
4
632
36,000,000
được xđ tiêu thụ
72
xuất hàng gửi bán
7
156
24,000,000
Gía vốn hàng gửi bán đã
7
632
24,000,000
được xđ tiêu thụ
CỘNG SỐ PS
60,000,000
60,000,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
0
Tên tài khoản:214
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
48,000,000
Trích khấu hao TSCĐ tính
8
627
vào cp sx
Nhượng bán TSCĐ xoá sổ
8
211
6,000,000
6,000,000
giá trị hao mòn
CỘNG SỐ PS
6,000,000
6,000,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
48,000,000
Tên tài khoản :211
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
690,000,000
chuyển từ nhật ký chi tiền
1
111
3,000,000
Mua TSCĐ máy khuôn mẫu
4
112
30,000,000
bằng TGNH
Nhượng bán TSCĐ xoá
7
#####
12,000,000
sổ theo NG
Mua ôtô bằng TGNH
9
112
50,000,000
CỘNG SỐ PS
83,000,000
12,000,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
761,000,000
Tên tài khoản:228
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
Chuyển từ nhật ký chi tiền
1
111
10,000,000
mua cổ phiếu cuả cty vinatex
1
112
100,000,000
CỘNG SỐ PS
110,000,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
110,000,000
Tên tài khoản:241
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
Chuyển từ nhật ký chi tiền
1
111
1,800,000
Tập hợp chi phí SC TSCĐ
4
152
1,200,000
K/c cpsc TSCĐ ôtô khi đã xong
4
142
3,000,000
CỘNG SỐ PS
3,000,000
3,000,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
0
Tên tài khoản:311
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
280,000,000
Vay ngắn hạn để trả nợ
người bán
2
331
15,000,000
Trả tiền vay NH bằng TGNH
8
112
60,000,000
CỘNG SỐ PS
60,000,000
15,000,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
235,000,000
Tên tài khoản:331
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
70,000,000
Chuyển từ nhật ky mua hàng
1
156
194,500,000
152
38,200,000
133
24,565,000
153
9,150,000
627
2,800,000
641
700,000
642
500,000
Chuyển từ nhật ký chi tiền
1
111
40,000,000
Trả tiền hàng cho cty osaka
2
112
15,000,000
vay ngắn hạn NH trả nợ
5
331
4,400,000
Trả tiền điện cho cty điện lực
5
111
10,065,000
CỘNG SỐ PS
69,465,000
270,415,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
270,950,000
Tên tài khoản:331
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
0
Chuyển từ nhật ký chi tiền
1
111
23,080,000
lương CNV phải trả phái sinh
3
622
27,000,000
Trừ lương khoản BHXH,BHYT
3
338
1,620,000
Trừ lương khoản tạm ứng thừa
6
#####
2,300,000
CỘNG SỐ PS
27,000,000
27,000,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
0
Tên tài khoản:333
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
0
Chuyển từ nhật ký chi tiền
1
111
12,200,000
Chuyển từ nhật ký thu tiền
1
111
200,000
GTGT Bán hàng cho cty thái bình
4
112
4,800,000
Bán hàng cho cty an thái TGTGT
5
112
800,000
Thuế GTGT phải nộp tư hh tt là
5
131
2,000,000
Thuế thu nhập cty phải nộp
6
131
2,100,000
Nộp thuế TNDN bằng TGNH
6
421
8,000,000
Thuế TNDN phải nộp
3,200,000
Thuế TNDN phải nộp
6
112
8,000,000
Khấu trừ thuế GTGT đầu ra-vào
6
112
24,900,000
CỘNG SỐ PS
33,100,000
33,100,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
0
Tên tài khoản:335
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
2,000,000
Lương CN nghỉ phép thưc tế ps
3
334
2,000,000
trích lương nhỉ phép CNSX
3
622
1,500,000
CỘNG SỐ PS
2,000,000
1,500,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
1,500,000
Tên tài khoản:338
ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
Chuyển từ nhật ký chi tiền
1
111
4,380,000
trích BHYT,BHXH,KPCĐ
3
622
6,750,000
CỘNG SỐ PS
4,380,000
6,750,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
2,370,000
Tên tài khoản:411
ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
780,000,000
CỘNG SỐ PS
SÔ DƯ CUỐI KỲ
780,000,000
Tên tài khoản:414
ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
Tạm trích quỹ
6
421
6,000,000
CỘNG SỐ PS
6,000,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
6,000,000
Tên tài khoản:421
ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
28,000,000
Thuế TNDN phải nộp
6
333
8,000,000
tạm trích các quỹ
6
#####
11,000,000
Lãi từ hoạt động kinh doanh khác
10
911
21,150,522
Lỗ tư hoạt động khác
10
911
2,000,000
CỘNG SỐ PS
21,000,000
21,150,522
SÔ DƯ CUỐI KỲ
28,150,522
Tên tài khoản:511
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
31/8
Chuyển từ nhật ký thu tiền
1
111
118,000,000
Chuyển từ nhật ký bán hàng
1
131
41,000,000
29
Doanh thu bán hàng bằng TGNH
4
112
48,000,000
37
Doanh thu bán hàng bằng TGNH
cty an thái
5
112
8,000,000
76
Doanh thu bán hàng bằng TGNH
7
112
32,000,000
Cuối kỳ kc các khoản giảm thu
(hàng bán bị trả lại)
10
532
2,000,000
Cuối kỳ kc các khoản giảm thu
(giảm giá hàng bán)
10
531
1,050,000
Cuối kỳ kc doanh thu thuần
10
911
243,950,000
CỘNG SỐ PS
247,000,000
247,000,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
0
Tên tài khoản:431
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
31/8
Chuyển từ nhật ký chi tiền
1
111
2000000
Tạm trích quỹ
6
421
5000000
CỘNG SỐ PS
2000000
5000000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
3,000,000
Tên tài khoản:515
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
31/8
Cuyển từ nhật ký thu tiền
1
111
800,000
Cuối kỳ kc để xác định doanh thu
1
911
800,000
CỘNG SỐ PS
800,000
800,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
0
Tên tài khoản:531
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
31/8
Cuyển từ nhật ký chi tiền
1
111
2,000,000
Cuối kỳ kc để xác định doanh thu
10
511
2,000,000
CỘNG SỐ PS
2,000,000
2,000,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
0
Tên tài khoản:532
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
Giảm giá hàng bán ps trong kỳ
7
131
1,050,000
Cuối kỳ kc để xác định doanh thu
10
511
1,050,000
CỘNG SỐ PS
1,050,000
1,050,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
0
Tên tài khoản:621
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
31/8
9
4/8
Xuất kho VL cho SXSP
1
152
25,000,000
4/8
Xuất kho VL cho SXSP
1
152
24,500,000
15
6/8
Xuất kho VL cho SXSP
1
152
4,000,000
Cuối kỳ kc xác định Z của SP
9
154
53,500,000
CỘNG SỐ PS
53,500,000
53,500,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
Tên tài khoản:622
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
Lương phải trả cho CN TTSX
3
334
15,000,000
Trích BHYT,BHXH,KPCĐ
3
338
3,230,000
Trích lương nghỉ phép CNSXTT
3
335
1,500,000
Cuối kỳ kc xác định Z của SP
8
154
19,730,000
CỘNG SỐ PS
19,730,000
19,730,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
0
Tên tài khoản:627
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
Chuyển từ nhật ký chi tiền
1
111
2,700,000
Chuyển từ nhật ký mua hàng
1
331
2,800,000
Xuất kho V L cho PXSX
1
152
2,500,000
Xuất kho V L dể sửa chữa ôtô
2
152
300,000
Tiền lương phải trả NV QLPX
3
334
3,000,000
Trích BHYT,BHXH,KPCĐ
3
338
570,000
Phân bổ CCDC vào chi phí QLSX
3
142
250,000
Khấu hao TSCĐ trong tháng
4
214
4,000,000
Cuối kỳ kc xác định Z của SP
8
154
16,120,000
CỘNG SỐ PS
16,120,000
16,120,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
0
Tên tài khoản:632
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
Gía vốn bán hàng đem tiêu thụ
1
156
56,000,000
Gía vốn bán hàng gửi bán đã đc
4
157
36,000,000
xác định tiêu thụ
6
156
14,000,000
Gía vốn hàng bị trả lại
7
156
1,400,000
Gía vốn hhđem đi tiêu thụ
7
156
3,000,000
GV hàng gửi bán đã xđ tiêu thụ
8
157
24,000,000
GV thành phẩm đã tiêu thụ trong kỳ
9
155
51,727,800
Phân bổ cp mua hàng
9
156
5,521,678
Cuối kỳ kc để xđ KQKD
9
911
188,849,478
CỘNG SỐ PS
190,249,478
190,249,478
SÔ DƯ CUỐI KỲ
0
Tên tài khoản:635
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
Chiết khấu hàng bán phát sinh
7
511
320,000
Trả lãi vay cho NH
8
112
2,800,000
Cuối kỳ kc để xđ KQKD
10
911
3,120,000
CỘNG SỐ PS
3,120,000
3,120,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
0
Tên tài khoản:641
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
Chuyển từ nhật ký đặc biệt chi tiền
1
111
2,000,000
Chuyển từ nhật ký đặc biệt mua hàng
1
331
700,000
Xuất kho CCDC cho bộ phận BH
2
153
750,000
Lương NVBH phát sinh trong tháng
3
334
2,000,000
Trích BHYT,BHXH tính vào chi phí
3
338
380,000
Khấu hao TSCĐ của bộ phận BH
4
214
800,000
Chi phí quảng cáo trả bằng TGNH
5
112
3,000,000
Phân bổ cphí chiếu sáng của BPBH
8
142
1,000,000
Cuối kỳ kc để xđ KQKD
10
911
10,630,000
CỘNG SỐ PS
10,630,000
10,630,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
0
Tên tài khoản:711
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
0
Chuyển từ nhật ký đặc biệt chi tiền
1
111
4,000,000
Cuối kỳ kc để xđ KQKD
10
911
4,000,000
CỘNG SỐ PS
4,000,000
4,000,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
0
Tên tài khoản:642
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
Chuyển từ nhật ký đặc biệt chi tiền
1
111
7,000,000
Chuyển từ nhật ký đặc biệt mua hàng
1
331
500,000
Lương NVBH phát sinh trong tháng
3
5,000,000
Trích BHYT,BHXH,KPCĐ
3
950,000
Khấu hao TSCĐ của bộ phận QLDN
4
1,200,000
Phân bổ cphi TSCĐ cho QLDN
4
250,000
Cphí mua đồ cho BPQL
6
2,300,000
Thủ tục thanh toán phí qua NH
8
3,000,000
Cuối kỳ kc để xđ KQKD
10
20,200,000
CỘNG SỐ PS
20,200,000
20,200,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
Tên tài khoản:811
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
Nhượng bán TSCĐ
7
211
6,000,000
Cuối kỳ kc để xđ KQKD
10
911
6,000,000
CỘNG SỐ PS
6,000,000
6,000,000
SÔ DƯ CUỐI KỲ
0
Tên tài khoản:911
Ngày
Chứng từ
Trang
TK
Số phát sinh
ghi
số
ngày
Diễn giải
nhật ký
đối
sổ
hiệu
chung
ứng
NỢ
CÓ
Số dư đầu kỳ
Cuối kỳ kc giá vốn bán hàng
10
632
188,849,478
Kc cp bán hàng
10
641
10,630,000
Kc cphí QLDN
10
642
20,200,000
Kc doanh thu thuần
10
511
243,950,000
Kc cphí tài chính
10
635
3,120,000
Kc chi phí khác
10
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- ytinmuouihyg.doc