Báo cáo Tổng hợp về công tác kế toán tại công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Thuận Thành trong tháng 8 năm 2007

Tại công ty hiện nay đang áp dụng hình thức kế toán: Nhật ký chứng từ. Hệ thống so sánh được áp dụng bài bản theo hướng dẫn của chế độ kế toán. Và được tiến hành như sau:

 

Hàng ngày, căn cứ vào chứng từ gốc - kế toán ghi vào các nhật ký chứng từ hoặc bảng kê, sổ chi tiết, nếu có liên quan tiền mặt cần phải ghi vào sổ quỹ, có liên quan đến số thẻ chi tiết thì ghi vào số thẻ chi tiết. Cuối tháng căn cứ vào bảng phân bổ, ghi số liệu vào bảng kê và nhật ký chứng từ có liên quan. Đồng thời cộng bảng kê và sổ chi tiết lấy số liệu ghi vào các nhật ký chứng từ, kiểm tra đối chiếu các chứng từ có liên quan, rồi lấy số liệu ghi vào sổ cái

 

doc181 trang | Chia sẻ: maiphuongdc | Lượt xem: 1969 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Báo cáo Tổng hợp về công tác kế toán tại công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Thuận Thành trong tháng 8 năm 2007, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Nộp tiền mặt vào ngân hàng 40.000.000 112 40.000.000 04 Chi phí vận chuyển về việc thu mua hàng hoá bao gồm hoá đơn có thuế GTGT. 315.000 300.000 15.000 05 7/8 Chi tạm ứng lương cho CBCNV 15.000.000 334 15.000.000 06 8/8 Thanh toán tiền điện cho phân xưởng sx. 500.000 627 500.000 Thanh toán tiền điện cho boọ phận bán hàng 400.000 400.000 Thanh toán tiền điện cho QLDN 1.900.000 1.900.000 Thanh toán bao gồm cả thuế VAT 280.000 280.000 07 10/8 Chi tiền nộp BHXH, KP CP 2.970.000 338 2.970.000 Chi mua BHYT cho CNV 810.000 338 810.000 08 11/8 Chi phí vận chuyển lắp đặt TSCĐ 3.000.000 211 3.000.000 09 11/8 Chi tiền tiếp khách cho QLDN 1.200.000 1.200.000 10 13/8 Chi tiền sửa chữa ôtô của cty 1.800.000 241 1.800.000 11 14/8 Chi tiền nước cho PXSX 2.200.000 627 2.200.000 Chi tiền nước cho bộ phận bán hàng 800.000 800.000 Chi tiền nước cho bộ phận QLDN 1.000.000 1.000.000 Thuế GTGT được khấu trừ 200.000 200.000 12 16/8 Chi phí xăng xe đi công tác và mang hàng đi bán. 800.000 800.000 13 16/8 Cho CNV mượn để ủng hộ thiên tai 2.000.000 138 2.000.000 14 17/8 Chi tạm ứng cho anh Trần Đình Cảnh đi công tác. 3.000.000 141 3.000.000 15 17/8 Chi phí vận chuyển về việc mua hàng hoá, bao gồm cả thuế GTGT. 1.050.000 50.000 1562 1.000.000 16 18/8 Nộp tiền mặt vào ngân hàng 50.000.000 113 50.000.000 17 18/8 Thanh toán tiền vượt tạm ứng của anh Trần Trọng Nghĩa . 500.000 141 500.000 18 20/8 Chi tiền quyên góp UBND 1.000.000 1.000.000 19 21/8 Tổ chức tham quan (quỹ phúc lợi) 1.800.000 431 1.800.000 20 22/8 Chi trả tiền hàng cho cty Đại Sơn 10.065.000 331 10.065.000 21 22/8 Mua văn phòng phẩm cho BP QL, bao gồm cả VAT 500.000 50.000 50.000 22 22/8 Chi tiền thanh toán lương cho CBCNV 8.080.000 334 8.080.000 23 22/8 Chi trả lại tiền hàng bị lỗi bao gồm cả thuế GTGT 2.200.000 531 2.000.000 24 23/8 Chi phí vận chuyển hàng hoá bao gồm thuế GTGT 630.000 30.000 1562 600.000 25 25/8 Chi tạm ứng cho anh Hà Quang Tính đi mua VL 10.000.000 141 10.000.000 26 27/8 Chi mua trái phiếu kho bạc 10.000.000 228 10.000.000 27 28/8 Chi tiền mua sách báo định kỳ 400.000 400.000 28 28/8 Thanh toán tạm ứng cho anh Hà Quang Tiến 500.000 141 500.000 29 29/8 Chi tiền họp công đoàn + Trợ cấp BHXH 600.000 338 600.000 Cộng: Chi trợ cấp khó khăn 2.000.000 431 200.000 30 29/8 Chi tiền lắp đặt chiếu sáng 12.000.000 142 12.000.000 190.900.000 1.300.000 775.000 2.000.000 6.000.000 180.825.000 SỔ NHẬT KÝ MUA HÀNG Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Tài khoản ghi nợ Phải trả người bán (Ghi có) Số hiệu Ngày tháng Hàng hoá 156 Nguyên liệu vật liệu 152 Tài khoản khác Số hiệu Số tiền 01 1/8 Mua NVL chính của cty osaka. Chưa thanh toán tiền hàng. Thuế GTGT 19.000.000 133 1.900.000 19.000.000 03 2/8 Nhập kho hàng hoá của công ty Sakura bao gồm cả thuế GTGT 71.000.000 133 7.100.000 78.100.000 04 3/8 - Nhập kho NVL của công ty Osaka, chưa thanh toán tiền hàng, bao gồm cả thuế 7.000.000 133 700.000 7.700.000 - Chi phí vận chuyển 400.000 133 20.000 420.000 05 6/8 Mua hàng cty Osaka 6.800.000 133 680.000 7.480.000 08 9/8 Mua hàng cty Sakura 58.000.000 133 5.800.000 63.800.000 10/8 -Tiền điện phải trả cho QLSX - Tiền điện phải trả cho bộ phận bán hàng - Tiền điện phải trả cho QLDN - Thuế GTGT 627 641 642 133 2.800.000 700.000 500.000 400.000 2.800.000 700.000 500.000 400.000 Tổng: 129.000.000 33.200.000 20.600.000 182.800.000 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Tài khoản ghi nợ Phải trả người bán (Ghi có) Số hiệu Ngày tháng Hàng hoá 156 Nguyên liệu vật liệu 152 Tài khoản khác Số hiệu Số tiền 10 17/8 Nhập kho hàng hoá, chưa thanh toán tiền hàng. Thuế GTGT 129.000.000 35.500.000 33.200.000 133 20.600.000 3.550.000 182.800.000 39.050.000 21/8 - Nhập kho công cụ, dụng cụ, chưa thanh toán tiền hàng. - Thuế GTGT 153 133 9.150.000 915.000 9.150.000 915.000 21/8 Nhập kho phụ tùng của công ty Thành Công 5.000.000 133 500.000 5.500.000 23/8 Nhập kho má phanh của công ty Đại Sơn 30.000.000 133 3.000.000 33.000.000 Tổng: 194.500.000 38.200.000 37.715.000 270.415.000 NHẬT KÝ BÁN HÀNG Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Phải thu của khách hàng (Nợ TK 131) Ghi có tài khoản doanh thu Ghi chú Số hiệu Ngày tháng Hàng hoá Thành phẩm Dịch vụ HĐ: 5172416 1518 Bán hàng cho cty Hoàng Hải, chưa thu tiền hàng. 20.000.000 20.000.000 Nhận được chứng từ thanh toán của cty Hà Thanh. 21.000.000 21.000.000 Tổng: 41.000.000 41.000.000 SỔ CÁI (Dùng cho hình thức nhập ký chung) Tên tài khoản:TIỀN MẶT ngày Chứng từ DIỄN GIẢI Trang TK Số phát sinh ghi số nhật ký đối sổ hiệu ngày chung ứng NỢ CÓ SỐ DƯ ĐẦU KỲ 30,000,000 .Chuyển từ nhật ký thu tiền 1,2 Tiền gửi NH 1,2 112 38,080,000 phải thu của khách hàng 1 131 23,000,000 doanh thu bán hàng 1,2 511 118,000,000 thuế và các khoản phải nộp 1 333 12,200,000 tạm ứng 2 141 100,000 thu nhập khác 2 711 4,000,000 doanh thu từ hoạt động 1,2,3 515 800,000 tài chính Chuyển từ nhật ký chi tiền NVL 1,2,3 152 1,300,000 thuế gtgt được khấu trừ 1,2,3 133 775,000 chi phí bán hàng 1,3 641 2,000,000 chi phí QLDN 1,2,3 642 6,000,000 hàng hoá 1,3 156 3,600,000 tiền mặt 1 112 40,000,000 phải trả CNV 1,4 334 23,080,000 cộng số phát sinh 196,180,000 76,755,000 số dư cuối kỳ Tên tài khoản:TIỀN MẶT ngày Chứng từ DIỄN GIẢI Trang TK Số phát sinh ghi số ngày nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Trang trươc chuyển 196,180,000 76,755,000 chi phí chung 1,2 627 2,700,000 phải trả,phải nộp khác 2,5 338 4,380,000 TSCĐHH 2 211 3,000,000 hao mòn TSCĐHH 3 241 1,800,000 phải thu khác 3,4,5 138 2,000,000 tạm ứng 3 141 14,000,000 tiền đang chuyển 4,5 113 50,000,000 quỹ khen thưởng phúc lợi 4 431 2,000,000 thuế va các khoản phải nộp 4 333 200,000 hàng bán bị trả lại 4 531 2,000,000 phải trả cho người bán 5 331 10,065,000 đầu tư dài hạn 5 228 10,000,000 chi phí trước ngắn hạn 5 142 12,000,000 cộng số phát sinh 196,180,000 190,900,000 số dư cuối kỳ 35,280,000 Tên tài khoản: 112 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ số dư đầu kỳ 170,000,000 31/8 Chuyển từ nhật ky thu tiền 1 111 38,080,000 Chuyển từ nhật ky chi tièn 1 111 40,000,000 5 2/8 Chi trả tiền hàng cho cty 1 331 40,000,000 osaka 25 9/8 Chi vc hàng mua cua cty 2 156 1,050,000 osaka 29 10/8 cty thái bình trả tiền hàng 4 ##### 52,800,000 31 11/8 cty mua TSCĐ trả bằng 5 211 33,000,000 TGNH 36 14/8 trả tiền điện cho cty 5 331 4,400,000 điện lực 37 14/8 thu tiền cty AN THÁI 5 ##### 8,800,000 bằng TGNH 42 16/8 cphí quảng cáo được 6 641 3,300,000 46 17/8 cty hà thanh trả tiền hàng 6 131 35,000,000 51 18/8 nhận giấy báo có sốTGNH 6 113 50,000,000 54 20/8 tạm nộp thuế TNDN 6 333 8,000,000 73 27/8 mua cổ phàn cty vinatexco 6 228 100,000,000 75 27/8 thanh toán phí cho NH 7 642 3,000,000 76 trả lãi vay cho NH 7 635 2,800,000 83 28/8 cty sơn lâm trả tiền hàng 8 ##### 34,880,000 84 30/8 trả nợ vay ngắn hạn NH 8 311 60,000,000 84 30/8 mua ô tô để phục vụ vc 8 211 55,000,000 CỘNG SỐ PS 221,480,000 348,630,000 SỐ DƯ CUỐI KỲ 42,850,000 Tên tài khoản:113 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ SỐ DƯ ĐẦU KỲ 0 31/8 chuyển từ nhật ký thu tiền 1 111 50,000,000 nhận giấy báo nợ về số 6 112 50,000,000 TGNH CỘNG SỐ PS 50,000,000 50,000,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 0 Tên tài khoản:131 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ SỐ DƯ ĐẦU KỲ 50,000,000 chuyển từ nhạt ký thu tiền 1 111 23,000,000 chuyển từ nhạt ký bán hàng 1 511 41,000,000 cty hà thanh trả nợ cũ 5 112 35,000,000 bằng TGNH thuế và khoản phải nộp 6 333 4,100,000 giảm giá bán cho cty 7 531 1,050,000 hà thanh CỘNG SỐ PS 45,100,000 59,050,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 36,050,000 Tên tài khoản: 133 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ SỐ DƯ ĐẦU KỲ 0 chuyển tư nhật ký chi tiền 1 111 775,000 chuyển từ nhật ký mua 1 333 24,565,000 hàng muaNVL do A lê quang huy muabằng tiền tạm ứng 1 141 500,000 mua hàng ở bằng tiền t.úng 2 141 300,000 cpvc hàng háo trả bằng tiền t.ứng 2 112 50,000 thuếGTGTđược khấu trừ là mua máy bằng TGNH 5 112 3,000,000 cpquảng cáo bằng TGNH 6 112 300,000 mua VL phục vụ QLDN 8 141 200,000 nhập kho VL trả bằng 10 141 900,000 tiền tạm ứng mua ôtô bằng TGNH 10 112 5,000,000 khấu trừ thuế GTGGT 10 333 24,900,000 đầu ra-đầu vào CỘNG SỐ PS 35,590,000 24,900,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 10,690,000 Tên tài khoản:138 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ chuyển từ nhật ký chi tiền 1 111 2000000 khấu trừ lương CN khoả 7 334 2000000 phải thu khác CỘNG SỐ PS 2000000 2000000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 0 Tên tài khoản: 141 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ 10,000,000 Chuyển từ nhật ký thu tiền 1,2 111 100,000 Chuyển từ nhật ký chi tiền 1 111 14,000,000 Nhập kho NVL trả bằng tiền t.ứng 1 152 5,900,000 Mua HH bằng tiền tạm ứng 2 156 3,700,000 báo cáo T.ứng phục vụ QLDN 6 642 3,500,000 Khấu trư lương . ứng thừa 7 334 300,000 mua NVL bằng tiền T. ứng 8 152 10,500,000 CỘNG SỐ PS 14,000,000 24,000,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 0 Tên tài khoản:142 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ số dư đầu kỳ 0 chuyển từ nhật ký chi tiền 1 111 12,000,000 Xuất kho CCDC loại phân 3 153 3,000,000 bổ mhiều lần phân bổ giá trị CCDC vào 3 627 250,000 cp QLDN k/c c/p sửa chữa ôtô cty 4 241 3,000,000 phân bổ cpsc ôtô vào cp QLDN 4 642 250,000 phân bổ cp chính xác vào 8 641 1,000,000 cp bán hàng CỘNG SỐ PS 18,000,000 1,500,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 16,500,000 Tên tài khoản :153 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ 8,000,000 31/8 chuyển từ nhật ký mua hàng 1 331 9,150,000 17 xuất kho CCDC cho BP BH 2 641 750,000 27 xuất kho CCDC loại phân 3 142 3,000,000 bổ nhiều lần CỘNG SỐ PS 9,150,000 3,750,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 13,400,000 Tên tài khoản:152 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ 60,000,000 31/8 chuyển từ nhật ký chi tiền 1 111 1,300,000 chuyển từ nhật ký mua hàng 1 331 38,200,000 1 1/8 nhập kho NVL t.toán bằng 1 141 5,400,000 tiền tạm ứng 9 4/8 xuất kho NVL cho PXSX 1 621 25,000,000 4/8 xuất kho NVL cho PXSX 1 621 24,500,000 10 4/8 xuất kho nhiên liệu cho PXSX 1 627 2,500,000 15 6/8 xuất vạt liệu phụ cho PXSX 1 621 4,000,000 16 6/8 Xuất kho phụ tùng cho pxsx 2 627 300,000 34 xuất kho phụ tùng để sc ôtô cty 4 241 1,200,000 78 mua NVL thanh toán 8 141 9,600,000 bằng tiền tạm ứng CỘNG SỐ PS 54,500,000 57,500,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 57,000,000 Tên tài khoản:154 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ 2,000,000 cuối kỳ kc cp NVL trực tiếp 8 621 53,500,000 cuối kỳ kc cp nhân công TT 8 622 19,730,000 cuối kỳ kc cp sx chung 8 627 16,120,000 nhập kho thành phẩm 9 155 80,250,000 CỘNG SỐ PS 89,350,000 80,250,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 11,100,000 Tên tài khoản :155 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ 18,000,000 31/8 nhập kho thành phẩm số 10 154 80,250,000 theo Z trực tiếp Xuất kho TP đem tiêu thu 10 632 51,727,800 giá vốn CỘNG SỐ PS 80,250,000 51,727,800 SÔ DƯ CUỐI KỲ 46,522,200 Tên tài khoản:156 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ 170,000,000 Chuyển từ nhật ký chi tiền 1 111 3,600,000 Chuyển từ nhật ký mua hàng 1 331 194,500,000 11 Gía vốn hàng xuất bán 1 632 56,000,000 19 Mua hàng trả bằng tiền tạm ứng 2 141 3,400,000 20 Xuất kho gửi đi bán 2 157 36,000,000 25 Mua hàng hoá trả bằng TGNH 2 112 1,000,000 Xuất kho hàng hoá đem tiêu thụ 6 632 14,000,000 65 Nhập kho hàng bán bị trả lại 6 632 1,400,000 69 Bán hàng cho cty HOA MAI 6 632 3,200,000 72 Xuất kho hàng gửi đi bán 7 157 24,000,000 86 Phân bổ thu mua h tiêu thu 7 5,521,678 trong kỳ CỘNG SỐ PS 203,900,000 138,721,678 SÔ DƯ CUỐI KỲ 235,178,322 Tên tài khoản:157 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ 0 31/8 20 Xuất hàng gửi bán cho 2 156 36,000,000 cty THÁI BÌNH 29 Gía vốn hàng gửi bán đã 4 632 36,000,000 được xđ tiêu thụ 72 xuất hàng gửi bán 7 156 24,000,000 Gía vốn hàng gửi bán đã 7 632 24,000,000 được xđ tiêu thụ CỘNG SỐ PS 60,000,000 60,000,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 0 Tên tài khoản:214 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ 48,000,000 Trích khấu hao TSCĐ tính 8 627 vào cp sx Nhượng bán TSCĐ xoá sổ 8 211 6,000,000 6,000,000 giá trị hao mòn CỘNG SỐ PS 6,000,000 6,000,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 48,000,000 Tên tài khoản :211 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ 690,000,000 chuyển từ nhật ký chi tiền 1 111 3,000,000 Mua TSCĐ máy khuôn mẫu 4 112 30,000,000 bằng TGNH Nhượng bán TSCĐ xoá 7 ##### 12,000,000 sổ theo NG Mua ôtô bằng TGNH 9 112 50,000,000 CỘNG SỐ PS 83,000,000 12,000,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 761,000,000 Tên tài khoản:228 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ Chuyển từ nhật ký chi tiền 1 111 10,000,000 mua cổ phiếu cuả cty vinatex 1 112 100,000,000 CỘNG SỐ PS 110,000,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 110,000,000 Tên tài khoản:241 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ Chuyển từ nhật ký chi tiền 1 111 1,800,000 Tập hợp chi phí SC TSCĐ 4 152 1,200,000 K/c cpsc TSCĐ ôtô khi đã xong 4 142 3,000,000 CỘNG SỐ PS 3,000,000 3,000,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 0 Tên tài khoản:311 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ 280,000,000 Vay ngắn hạn để trả nợ người bán 2 331 15,000,000 Trả tiền vay NH bằng TGNH 8 112 60,000,000 CỘNG SỐ PS 60,000,000 15,000,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 235,000,000 Tên tài khoản:331 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ 70,000,000 Chuyển từ nhật ky mua hàng 1 156 194,500,000 152 38,200,000 133 24,565,000 153 9,150,000 627 2,800,000 641 700,000 642 500,000 Chuyển từ nhật ký chi tiền 1 111 40,000,000 Trả tiền hàng cho cty osaka 2 112 15,000,000 vay ngắn hạn NH trả nợ 5 331 4,400,000 Trả tiền điện cho cty điện lực 5 111 10,065,000 CỘNG SỐ PS 69,465,000 270,415,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 270,950,000 Tên tài khoản:331 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ 0 Chuyển từ nhật ký chi tiền 1 111 23,080,000 lương CNV phải trả phái sinh 3 622 27,000,000 Trừ lương khoản BHXH,BHYT 3 338 1,620,000 Trừ lương khoản tạm ứng thừa 6 ##### 2,300,000 CỘNG SỐ PS 27,000,000 27,000,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 0 Tên tài khoản:333 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ 0 Chuyển từ nhật ký chi tiền 1 111 12,200,000 Chuyển từ nhật ký thu tiền 1 111 200,000 GTGT Bán hàng cho cty thái bình 4 112 4,800,000 Bán hàng cho cty an thái TGTGT 5 112 800,000 Thuế GTGT phải nộp tư hh tt là 5 131 2,000,000 Thuế thu nhập cty phải nộp 6 131 2,100,000 Nộp thuế TNDN bằng TGNH 6 421 8,000,000 Thuế TNDN phải nộp 3,200,000 Thuế TNDN phải nộp 6 112 8,000,000 Khấu trừ thuế GTGT đầu ra-vào 6 112 24,900,000 CỘNG SỐ PS 33,100,000 33,100,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 0 Tên tài khoản:335 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ 2,000,000 Lương CN nghỉ phép thưc tế ps 3 334 2,000,000 trích lương nhỉ phép CNSX 3 622 1,500,000 CỘNG SỐ PS 2,000,000 1,500,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 1,500,000 Tên tài khoản:338 ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ Chuyển từ nhật ký chi tiền 1 111 4,380,000 trích BHYT,BHXH,KPCĐ 3 622 6,750,000 CỘNG SỐ PS 4,380,000 6,750,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 2,370,000 Tên tài khoản:411 ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ 780,000,000 CỘNG SỐ PS SÔ DƯ CUỐI KỲ 780,000,000 Tên tài khoản:414 ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ Tạm trích quỹ 6 421 6,000,000 CỘNG SỐ PS 6,000,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 6,000,000 Tên tài khoản:421 ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ 28,000,000 Thuế TNDN phải nộp 6 333 8,000,000 tạm trích các quỹ 6 ##### 11,000,000 Lãi từ hoạt động kinh doanh khác 10 911 21,150,522 Lỗ tư hoạt động khác 10 911 2,000,000 CỘNG SỐ PS 21,000,000 21,150,522 SÔ DƯ CUỐI KỲ 28,150,522 Tên tài khoản:511 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ 31/8 Chuyển từ nhật ký thu tiền 1 111 118,000,000 Chuyển từ nhật ký bán hàng 1 131 41,000,000 29 Doanh thu bán hàng bằng TGNH 4 112 48,000,000 37 Doanh thu bán hàng bằng TGNH cty an thái 5 112 8,000,000 76 Doanh thu bán hàng bằng TGNH 7 112 32,000,000 Cuối kỳ kc các khoản giảm thu (hàng bán bị trả lại) 10 532 2,000,000 Cuối kỳ kc các khoản giảm thu (giảm giá hàng bán) 10 531 1,050,000 Cuối kỳ kc doanh thu thuần 10 911 243,950,000 CỘNG SỐ PS 247,000,000 247,000,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 0 Tên tài khoản:431 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ 31/8 Chuyển từ nhật ký chi tiền 1 111 2000000 Tạm trích quỹ 6 421 5000000 CỘNG SỐ PS 2000000 5000000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 3,000,000 Tên tài khoản:515 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ 31/8 Cuyển từ nhật ký thu tiền 1 111 800,000 Cuối kỳ kc để xác định doanh thu 1 911 800,000 CỘNG SỐ PS 800,000 800,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 0 Tên tài khoản:531 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ 31/8 Cuyển từ nhật ký chi tiền 1 111 2,000,000 Cuối kỳ kc để xác định doanh thu 10 511 2,000,000 CỘNG SỐ PS 2,000,000 2,000,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 0 Tên tài khoản:532 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ Giảm giá hàng bán ps trong kỳ 7 131 1,050,000 Cuối kỳ kc để xác định doanh thu 10 511 1,050,000 CỘNG SỐ PS 1,050,000 1,050,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 0 Tên tài khoản:621 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ 31/8 9 4/8 Xuất kho VL cho SXSP 1 152 25,000,000 4/8 Xuất kho VL cho SXSP 1 152 24,500,000 15 6/8 Xuất kho VL cho SXSP 1 152 4,000,000 Cuối kỳ kc xác định Z của SP 9 154 53,500,000 CỘNG SỐ PS 53,500,000 53,500,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ Tên tài khoản:622 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ Lương phải trả cho CN TTSX 3 334 15,000,000 Trích BHYT,BHXH,KPCĐ 3 338 3,230,000 Trích lương nghỉ phép CNSXTT 3 335 1,500,000 Cuối kỳ kc xác định Z của SP 8 154 19,730,000 CỘNG SỐ PS 19,730,000 19,730,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 0 Tên tài khoản:627 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ Chuyển từ nhật ký chi tiền 1 111 2,700,000 Chuyển từ nhật ký mua hàng 1 331 2,800,000 Xuất kho V L cho PXSX 1 152 2,500,000 Xuất kho V L dể sửa chữa ôtô 2 152 300,000 Tiền lương phải trả NV QLPX 3 334 3,000,000 Trích BHYT,BHXH,KPCĐ 3 338 570,000 Phân bổ CCDC vào chi phí QLSX 3 142 250,000 Khấu hao TSCĐ trong tháng 4 214 4,000,000 Cuối kỳ kc xác định Z của SP 8 154 16,120,000 CỘNG SỐ PS 16,120,000 16,120,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 0 Tên tài khoản:632 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ Gía vốn bán hàng đem tiêu thụ 1 156 56,000,000 Gía vốn bán hàng gửi bán đã đc 4 157 36,000,000 xác định tiêu thụ 6 156 14,000,000 Gía vốn hàng bị trả lại 7 156 1,400,000 Gía vốn hhđem đi tiêu thụ 7 156 3,000,000 GV hàng gửi bán đã xđ tiêu thụ 8 157 24,000,000 GV thành phẩm đã tiêu thụ trong kỳ 9 155 51,727,800 Phân bổ cp mua hàng 9 156 5,521,678 Cuối kỳ kc để xđ KQKD 9 911 188,849,478 CỘNG SỐ PS 190,249,478 190,249,478 SÔ DƯ CUỐI KỲ 0 Tên tài khoản:635 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ Chiết khấu hàng bán phát sinh 7 511 320,000 Trả lãi vay cho NH 8 112 2,800,000 Cuối kỳ kc để xđ KQKD 10 911 3,120,000 CỘNG SỐ PS 3,120,000 3,120,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 0 Tên tài khoản:641 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ Chuyển từ nhật ký đặc biệt chi tiền 1 111 2,000,000 Chuyển từ nhật ký đặc biệt mua hàng 1 331 700,000 Xuất kho CCDC cho bộ phận BH 2 153 750,000 Lương NVBH phát sinh trong tháng 3 334 2,000,000 Trích BHYT,BHXH tính vào chi phí 3 338 380,000 Khấu hao TSCĐ của bộ phận BH 4 214 800,000 Chi phí quảng cáo trả bằng TGNH 5 112 3,000,000 Phân bổ cphí chiếu sáng của BPBH 8 142 1,000,000 Cuối kỳ kc để xđ KQKD 10 911 10,630,000 CỘNG SỐ PS 10,630,000 10,630,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 0 Tên tài khoản:711 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ 0 Chuyển từ nhật ký đặc biệt chi tiền 1 111 4,000,000 Cuối kỳ kc để xđ KQKD 10 911 4,000,000 CỘNG SỐ PS 4,000,000 4,000,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 0 Tên tài khoản:642 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ Chuyển từ nhật ký đặc biệt chi tiền 1 111 7,000,000 Chuyển từ nhật ký đặc biệt mua hàng 1 331 500,000 Lương NVBH phát sinh trong tháng 3 5,000,000 Trích BHYT,BHXH,KPCĐ 3 950,000 Khấu hao TSCĐ của bộ phận QLDN 4 1,200,000 Phân bổ cphi TSCĐ cho QLDN 4 250,000 Cphí mua đồ cho BPQL 6 2,300,000 Thủ tục thanh toán phí qua NH 8 3,000,000 Cuối kỳ kc để xđ KQKD 10 20,200,000 CỘNG SỐ PS 20,200,000 20,200,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ Tên tài khoản:811 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ Nhượng bán TSCĐ 7 211 6,000,000 Cuối kỳ kc để xđ KQKD 10 911 6,000,000 CỘNG SỐ PS 6,000,000 6,000,000 SÔ DƯ CUỐI KỲ 0 Tên tài khoản:911 Ngày Chứng từ Trang TK Số phát sinh ghi số ngày Diễn giải nhật ký đối sổ hiệu chung ứng NỢ CÓ Số dư đầu kỳ Cuối kỳ kc giá vốn bán hàng 10 632 188,849,478 Kc cp bán hàng 10 641 10,630,000 Kc cphí QLDN 10 642 20,200,000 Kc doanh thu thuần 10 511 243,950,000 Kc cphí tài chính 10 635 3,120,000 Kc chi phí khác 10

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docytinmuouihyg.doc
Tài liệu liên quan