MỤC LỤC
Trang
LỜI NÓI ĐẦU 1
Chuong I: đặc điểm và tổ chức quản lý hoạt động bán hàng của chi nhánh CÔng Ty TNHH THIếT Bị Nặng tấT HồNG 3
1. Đặc điểm hoạt động bán hàng tại Chi nhánh Công ty TNHH thiết bị nặng Tất Hồng 3
1.1. Danh mục hàng bán của Chi nhánh Công ty TNHH Thiết bị nặng Tất Hồng 3
1.2. Thị trường của Chi nhánh Công ty TNHH Thiết bị nặng Tất Hồng 3
1.3. Phương thức bán hàng của Chi nhánh Công ty TNHH Thiết bị nặng Tất Hồng 4
2. Tổ chức quản lý hoạt động bán hàng của Chi nhánh Công ty TNHH Thiết bị nặng Tất Hồng 4
Chương II: THỰC TRẠNG KẾ TOÁN BÁN HÀNG TẠI CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NẶNG TẤT HỒNG 8
I. ĐẶC ĐIỂM CỦA PHẦN HÀNH KẾ TOÁN BÁN HÀNG TẠI CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NẶNG TẤT HỒNG 8
1. Kế toán chi tiết hàng hóa 8
1.1. Chứng từ sử dụng hạch toán nghiệp vụ bán hàng 11
1.2. Tài khoản sử dụng 11
1.2.1. Tài khoản 156 - Hàng hoá 11
1.2.2. Tài khoản 632 - Giá vốn hàng bán 12
1.2.3. Tài khoản 511 - Doanh thu bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ 13
1.2.4. Tài khoản 521 - Chiết khấu thương mại: 13
1.2.5. Tài khoản 531 - Hàng bán bị trả lại: 13
1.2.6. Tài khoản 532 - Giảm giá hàng bán: 14
1.2.6. Tài khoản 136 - Phải thu nội bộ ; Tài khoản 336 - Phải trả nội bộ 14
1.3. Phương pháp hạch toán 14
2. Kế toán Chi phí bán hàng 15
2.1. Nội dung chi phí bán hàng 15
2.2. Hệ thống chứng từ sử dụng 16
2.3. Tài khoản sử dụng 16
2.4. Phương pháp hạch toán 17
3. Kế toán Chi phí quản lý doanh nghiệp 18
3.1. Nội dung Chi phí Quản lý doanh nghiệp 18
3.2. Hệ thống chứng từ sử dụng 19
3.3. Tài khoản sử dụng 19
3.4. Phương pháp hạch toán 20
4. Kế toán xác định kết quả kinh doanh 22
4.1. Nội dung xác định kết quả kinh doanh 22
4.2. Hệ thống chứng từ sử dụng 22
4.3. Tài khoản sử dụng 22
4.4. Phương pháp hạch toán 23
II. KẾ TOÁN CHI TIẾT VỀ PHẦN HÀNH KẾ TOÁN BÁN HÀNG TẠI CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NẶNG TẤT HỒNG 24
1. Quá trình mua hàng 24
2. Quá trình bán hàng 28
2.1. Hạch toán giá vốn và doanh thu 39
2.1.1. Hạch toán giá vốn 39
2.2. Hạch toán doanh thu bán hàng 43
3. Hạch toán Chi phí bán hàng và Chi phí quản lý doanh nghiệp 45
3.1. Hạch toán Chi phí bán hàng 45
3.2. Hạch toán Chi phí quản lý doanh nghiệp 48
4. Hạch toán xác định kết quả kinh doanh 56
III. QUÁ TRÌNH LẬP BÁO CÁO TÀI CHÍNH 61
Chuong III: hoàn thiện kế toán bán hàng tại chi nhánh công ty tnhh thiết bị nặng tất hồng 72
1. Đánh giá chung về thực trạng kế toán bán hàng tại Chi nhánh Công ty TNHH thiết bị nặng Tất Hồng và phương hướng hoàn thiện 72
1.1. Ưu điểm 72
1.2. Nhược điểm 74
1.3. Phương hướng hoàn thiện kế toán bán hàng 74
2. Phương hướng hoàn thiện kế toán bán hàng tại Chi nhánh Công ty TNHH thiết bị nặng Tất Hồng 75
2.1. Hoàn thiện công tác quản lý bán hàng 75
2.2. Hoàn thiện về tài khoản sử dụng và phương pháp tính giá, phương pháp kế toán 76
2.3. Hoàn thiện về chứng từ và luân cbuyển chứng từ 76
2.4. Hoàn thiện về sổ kế toán chi tiết 76
2.5. Hoàn thiện sổ kế toán tổng hợp 77
2.6. Hoàn thiện về báo cáo kế toán liên quan đến bán hàng 77
2.7. Điều kiện thực hiện giải pháp 77
KẾT LUẬN 78
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO 79
84 trang |
Chia sẻ: maiphuongdc | Lượt xem: 1390 | Lượt tải: 3
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Chuyên đề Hoàn thiện kế toán bán hàng tại Chi nhánh Công ty TNHH thiết bị nặng Tất Hồng, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Mã kho
Tên, nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư( sản phẩm, hàng hóa)
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng từ
Thực nhập
A
B
C
D
1
2
3
4
1
HN
4619113 - Wire Rope; Hoist (Cáp cương cần)
Mét
190,00
461 890,000
87 759 100
2
HN
4620513 - Wire Rope; Hoist (Cáp tời chính cẩu)
Mét
300,00
780 520,000
234 156 000
3
HN
4620513 - Wire Rope; Hoist (Cáp tời chính cẩu)
Mét
200,00
680 770,000
136 154 000
Cộng tiền hàng:
458 069 100
Tiền chiết khấu:
0
Tiền thuế GTGT:
45 806 910
Tổng cộng tiền thanh toán:
503 876 010
Bằng chữ: Năm trăm linh ba triệu tám trăm bảy mươi sáu nghìn không trăm mười đồng chẵn.
Người mua hàng Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Theo dõi tình hình biến động hàng hoá trong tháng 4 năm 2010 dưới biểu sau:
Biểu II.24: Sổ cái Tài khoản 156 - Hàng Hoá
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NẶNG TẤT HỒNG
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tài khoản 156 - Hàng hóa
Từ ngày 01/04/2010 đến ngày 30/04/2010
Số dư nợ đầu kỳ: 964 355 667
Chứng từ
Diễn giải
N.K chung
Số hiệu TK đ/
Số phát sinh
Số hiệu
Ngày, tháng
Trang số
Số TT dòng
Nợ
Có
0015A/10/HN
4/1/2010
Nhập mua PT cho phòng Part từ V-Trac theo HĐ3603, 3757 Inputing SPs for Part Dept.
3311
6 199 000
0009A/10/HN
4/1/2010
Nhập khẩu Pt theo TK228/PMD ngày 1.04Inputing SPs fr Cus No 228/NKD Apr 1
3311
0009A/10/HN
4/1/2010
Nhập khẩu Pt theo TK228/PMD ngày 1.04Inputing SPs fr Cus No 228/NKD Apr 1
33332
94 779
0013/10/HN
4/1/2010
Chi phí nhập khẩu theo TK893/NKD tháng 3Inputing SPs fr Cus No 893/NKD
3311
553 900
53468
4/5/2010
Xuất bán PT cho Cty than TNĐM- Mif0011/10/CPHNSelling SPs for TNDM Co.
632
1 570 800
53469
4/6/2010
Xuất bán PT cho Cty 18 - Mif0023/10/HNSelling SPs for 18 Co.
632
921 525
53470
4/7/2010
Xuất bán hàng cho Cty Đức Hoà - Mif0024/10/HNSelling SPs for Duc Hoa Co.
632
7 621 809
0004/10/CP
4/7/2010
Xuất hàng cho phòng service sửa cylinder máy ZX670H serial: 20468 (Quang Hanh); FOC parts for ZX670H serial 20468
6415
25 124 295
53471
4/8/2010
Xuất bán PT cho Cty 472 - Mif0025/10/HN Selling SPs for 472 Co.
632
1 770 090
53472
4/9/2010
Xuất bán Pt cho XN than 917- Mif0014, 0015/10/CPHN Selling SPs for 917 Co.
632
32 782 033
53473
4/9/2010
Xuất bán PT cho XN than 917- Mif0014/10/HN Selling SPs for 917 Co.
632
20 615 500
53474
4/9/2010
Xuất bán PT cho Cn than 917- Mif0014/10/CPHN Selling SPs for 917 Co.
632
2 551 305
0016/10/HN
4/12/2010
Nhập khẩu PT theo TK5194/NKD ngày 07.04 Inputing SPs fr Cus No 5194/NKD Apr 07
3311
315 188 844
0016/10/HN
4/12/2010
Nhập khẩu PT theo TK5194/NKD ngày 07.04 Inputing SPs fr Cus No 5194/NKD Apr 07
33332
15 759 442
0017/10/HN
4/13/2010
Nhập khẩu PT theo TK1185/NKD ngày 13.04 Inputing SPs fr Cus No 1185/NKD
3311
41 775 923
0017/10/HN
4/13/2010
Nhập khẩu PT theo TK1185/NKD ngày 13.04 Inputing SPs fr Cus No 1185/NKD
33332
4 177 592
0018/10/HN
4/13/2010
Nhập khẩu Pt theo TK1187/NKD ngày 13.04 Inputing SPs fr Cus No 1187/NKD Apr 13
3311
9 432 591
0018/10/HN
4/13/2010
Nhập khẩu Pt theo TK1187/NKD ngày 13.04 Inputing SPs fr Cus No 1187/NKD Apr 13
33332
428 059
0018/10/HN
4/13/2010
Phí nhập khẩu lô PT theo TK1187/NKD ngày 13.04 Forwarding fees for Cus No1187
3311
465 455
0016/10/HN
4/15/2010
Chi phí nhập khẩu PT theo TK5194/NKD ngày 07.04 Forwarding fees for Cus No 5194/NKD
3311
3 090 449
0017/10/HN
4/15/2010
Chi phí nhập khẩu theo TK1185/NKD ngày 13.04 Inputing SPs fr Cus No 1185/NKD
3311
765 455
0009A/10/HN
4/15/2010
Chi phí nhập khẩu theo TK228/PMD ngày 1.04 Inputing SPs fr Cus No 228/NKD
3311
2 149 395
53476
4/15/2010
Xuất bán Pt cho cty Trờng Sơn- Mif0003/10/HCM Selling SPs for Truong Son Co.
632
1 548 052
0018/10/CPHN
4/16/2010
Nhập mua PT cho phòng Part từ V-Trac theo HĐ3614 Inputing SPs for Part Dept.
3311
2 230 000
0019A/10/HN
4/16/2010
Nhập khẩu Pt theo TK1232/NKD ngày 16.04 Inputing SPs fr Cus No 1232/NKD Apr 16
3311
2 033 720
0019A/10/HN
4/16/2010
Nhập khẩu Pt theo TK1232/NKD ngày 16.04 Inputing SPs fr Cus No 1232/NKD Apr 16
33332
61 102
0019A/HN/10
4/16/2010
Chi phí nhập khẩu theo TK1232/NKD ngày 16.04 Inputing SPs fr Cus No 1232/NKD
3311
770 454
0027A/10/HN
4/16/2010
Xuất hàng cho phòng service sửa máy AF180 serial: 00-336; FOC parts for AF180, serial No 00-336
6415
2 230 000
53477
4/19/2010
Xuất bán PT cho Cty cảng dịch vụ dầu khí - Mif0028/10/HN Selling SPs for PVC Vung Tau
632
349 207 208
53478
4/19/2010
Xuất bán PT cho Cty Bảo Sơn- Mif0029/10/Hn Selling SPs for Bao Son
632
4 644 158
53479
4/19/2010
Xuất bán PT cho Cty VIMECO- Mif0027/10/HN Selling SPS for VIMECO
632
40 018 504
53480
4/20/2010
Xuất bán PT cho Cty than QHanh - Mif0017/10/CPHN Selling SPs for Quang Hanh Co.
632
97 079 948
53481
4/20/2010
Xuất bán PT cho Cty than QHanh - Mif0017/10/CPHN Selling SPs for Quang Hanh Co.
632
80 502 199
0011/10/HN
4/21/2010
Nhập khẩu Pt theo DHK Inv No E-11000148 ngày 13.04 Inputing SPs Inv No E-11000148
3311
020/10/HN
4/25/2010
Nhập khẩu Pt theo TK5284/NKD ngày 21.04
Inputing SPS fr Cus No 5284/NKD Apr 21
3311
111 279 206
020/10/HN
4/25/2010
Nhập khẩu Pt theo TK5284/NKD ngày 21.04 Inputing SPs fr Cus No 5284/NKD Apr 21
33332
14 399 239
020/HN/10
4/25/2010
Chi phí nhập khẩu theo TK5284/NKD ngày 21.04 Inputing SPs fr Cus No 5284/NKD
3311
1 743 355
53482
4/26/2010
Xuất bán PT cho XN than 917- Mif0018/10/CPHN Selling SPs for 917 Co.
632
2 185 819
53484
4/26/2010
Xuất bán PT cho XN than 917-Mif0018/10/CPHN Selling SPs for 917 Co.
632
8 106 446
53485
4/26/2010
Xuất bán PT cho Cty Phúc Sơn- Mif0018/10/CPHN selling SPs for Phuc Son
632
2 548 677
53486
4/29/2010
Xuất bán PT cho cty Máy- VIMCO - Mif0032/10/HN Selling SPs for VIMCO
632
942 480
53488
4/29/2010
Xuất bán PT cho Cn Tất Hồng Quang Ninh- Mif0012-017/10/CP Selling SPs for Quang Ninh branch.
632
142 248 204
53489
4/29/2010
Xuất bán PT cho Cty than TNĐM- Mif0019/10/CPHN Selling SPs for Tay Nam Da Mai Co.
632
9 517 904
PXCL04
4/30/2010
Chênh lệch NX: 4619113 - Wire Rope; Hoist (Cáp cương cần)
632
- 1
PXCL04
4/30/2010
Chênh lệch NX: 4620513 - Wire Rope; Hoist (Cáp tời chính cẩu)
632
1
PXCL04
4/30/2010
Chênh lệch NX: 4620779 - Rope; Stell wire (Cáp tời phụ cẩu)
632
- 1
Tổng phát sinh Nợ: 532 597 960
Tổng phát sinh Có: 833 736 955
Số dư Nợ cuối kỳ: 4 663 216 672
Ngày…. tháng…. năm ….
Kế toán trưởng Người ghi sổ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
* Các phương thức thanh toán: Tại chi nhánh sử dụng hai phương thức thanh toán tiền hàng là thu tiền mặt và thu bằng chuyển khoản (Tiền gửi ngân hàng).
+ Trường hợp thanh toán bằng tiền mặt: Kế toán căn cứ vào hoá đơn bán hàng tiến hành lập Phiếu thu tiền, thông qua phê duyệt của Kế toán trưởng, thủ quỹ tiến hành thu tiền khách hàng và vào sổ quỹ cho nghiệp vụ trên. Thu tiền mặt trong hai trường hợp là thu đặt cọc tiền hàng từ khách hàng và trường hợp thu đủ số tiền trên hoá đơn GTGT.
Xem xét ví dụ 1: Ngày 08 tháng 4 năm 2010 xuất hoá đơn và thu tiền hàng từ Công ty Xây dựng 472 BQP. Kế toán lập phiếu thu tiền mặt:
Biểu II.25: Phiếu thu tiền mặt
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NẶNG TẤT HỒNG
Số 11, Lô 2B, Khu ĐTM Trung Yên, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội
Quyển số..............
PHIẾU THU Số: THHE-HN841
Ngày 8 tháng 4 năm 2010
Nợ: 1111 : 2 965 982
Có: 1311: 2 965 982
Họ, tên người nộp tiền: MUA - Công ty Xây dựng 472 - BQP
Địa chỉ: Phường Tân Lập - TP Thái Nguyên - Thái Nguyên
Lý do nộp: Thu tiền hàng Công ty 472 - BQP theo HĐ53471
(Receiving the money from 472 Co. - Inv No 53471)
Số tiền: 2 965 982 đ
Bằng chữ: Hai triệu, chín trăm sáu mươi lăm nghìn, chín trăm tám mươi hai đồng chẵn
Kèm theo: 0 chứng từ gốc
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ)...........................................
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Thủ quỹ Người nộp
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
+ Trường hợp thanh toán bằng chuyển khoản (TGNH): Kế toán kiểm tra tài khoản Chi nhánh tại ngân hàng, căn cứ vào Giấy báo Có của ngân hàng và chi tiết khoản tiền hàng khách hàng chuyển trả, Kế toán lập phiếu thu ngân hàng (chi tiết tài khoản tại Ngân hàng Eximbank Hà Nội) và hạch toán theo dõi công nợ phải thu khách hàng.
Xem xét ví dụ 2: Ngày 22 tháng 4 năm 2010 nhận đặt cọc tiền hàng từ Công ty Vimid chuyển vào tài khoản Chi nhánh tại Ngân hàng Eximbank Hà Nội. Kế toán lập phiếu thu ngân hàng:
Biểu số II.26: Phiếu thu tiền ngân hàng
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NẶNG TẤT HỒNG
Số 11, Lô 2B, Khu ĐTM Trung Yên, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội
Số phiếu: 006/BC/HN04
TK Nợ :11214: 97 145 000
TK Đứ: 1311 : 97 145 000
PHIẾU THU (TIỀN NGÂN HÀNG)
Ngày 22 tháng 04 năm 2010
Người nộp tiền:
Về khoản: Thu tiền đặt cọc tiền hàng của Công ty Vimid ngày 22.04
(Receiving the Deposit from Vimid on April 22’ 2010)
Nội dung
Tài khoản
Khách hàng
Số tiền
Thu tiền đặt cọc tiền hàng của Công ty Vimid
1311
Cty Vimid - MUA114
97 145 000
Tổng số tiền: 97 145 000
Bằng chữ:Chín mươi bảy triệu, một trăm bốn mươi lăm nghìn đồng chẵn
Kèm theo: 01 Giấy báo Có ngân hàng
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ KẾ TOÁN TRƯỞNG NGƯỜI LẬP PHIẾU
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ):…
Ngày .… tháng… .năm…
THỦ QUỸ NGƯỜI NỘP TIỀN
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
2.1. Hạch toán giá vốn và doanh thu
2.1.1. Hạch toán giá vốn
Kế toán sử dụng chứng từ là bộ chứng từ xuất hàng đầy đủ, căn cứ vào hóa đơn bán hàng để tiến hành nhập số liệu vào máy.
- Xem xét sổ cái: Tài khoản 632 - Giá vốn hàng bán
Biểu II.2.1.1.: Sổ cái Tài khoản 632 - Giá vốn hàng bán
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NẶNG TẤT HỒNG
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tài khoản 632 - Giá vốn hàng bán
Từ ngày 01/04/2010 đến ngày 30/04/2010
Số dư đầu kỳ: 0
Chứng từ
Diễn giải
N.K chung
Số hiệu TK đ/ư
Số phát sinh
Số hiệu
Ngày, tháng
Trang số
Số TT dòng
Nợ
Có
53468
4/5/2010
Xuất bán PT cho Cty than TNĐM- Mif0011/10/CPHN Selling SPs for TNDM Co.
156
1 570 800
53469
4/6/2010
Xuất bán PT cho Cty 18 - Mif0023/10/HN / Selling SPs for 18 Co.
156
921 525
53470
4/7/2010
Xuất bán hàng cho Cty Đức Hoà - Mif0024/10/HN / Selling SPs for Duc Hoa Co.
156
7 621 809
53471
4/8/2010
Xuất bán PT cho Cty 472 - Mif0025/10/HN / Selling SPs for 472 Co.
156
1 770 090
53472
4/9/2010
Xuất bán Pt cho XN than 917- Mif0014, 0015/10/CPHN / Selling SPs for 917 Co.
156
32 782 033
53473
4/9/2010
Xuất bán PT cho XN than 917- Mif0014/10/HN / Selling SPs for 917 Co.
156
20 615 500
53474
4/9/2010
Xuất bán PT cho Cn than 917- Mif0014/10/CPHN / Selling SPs for 917 Co.
156
2 551 305
53476
4/15/2010
Xuất bán Pt cho cty Trường Sơn- Mif0003/10/HCM / Selling SPs for Truong Son Co.
156
1 548 052
53477
4/19/2010
Xuất bán PT cho Cty cảng dịch vụ dầu khí - Mif0028/10/HN / Selling SPs for PVC Vung Tau
156
349 207 208
53478
4/19/2010
Xuất bán PT cho Cty Bảo Sơn- Mif0029/10/Hn / Selling SPs for Bao Son
156
4 644 158
53479
4/19/2010
Xuất bán PT cho Cty VIMECO- Mif0027/10/HN / Selling SPs for VIMECO
156
40 018 504
53480
4/20/2010
Xuất bán PT cho Cty than QHanh - Mif0017/10/CPHN / Selling SPs for Quang Hanh Co.
156
97 079 948
53481
4/20/2010
Xuất bán PT cho Cty than QHanh - Mif0017/10/CPHN / Selling SPs for Quang Hanh Co.
156
80 502 199
53482
4/26/2010
Xuất bán PT cho XN than 917- Mif0018/10/CPHN / Selling SPs for 917 Co.
156
2 185 819
53484
4/26/2010
Xuất bán PT cho XN than 917-Mif0018/10/CPHN / selling SPs for 917 Co.
156
8 106 446
53485
4/26/2010
Xuất bán PT cho Cty Phúc Sơn- Mif0018/10/CPHN / selling SPs for Phuc Son
156
2 548 677
53486
4/29/2010
Xuất bán PT cho cty Máy- VIMCO - Mif0032/10/HN / Selling SPs for VIMCO
156
942 480
53488
4/29/2010
Xuất bán PT cho Cn Tất Hồng Quang Ninh- Mif0012-017/10/CP / Selling SPs for Quang Ninh branch.
156
142 248 204
53489
4/29/2010
Xuất bán PT cho Cty than TNĐM- Mif0019/10/CPHN / Selling SPs for Tay Nam Da Mai Co.
156
9 517 904
PXCL04
4/30/2010
Chênh lệch NX: 4619113 - Wire Rope; Hoist (Cáp cương cần)
156
- 1
PXCL04
4/30/2010
Chênh lệch NX: 4620513 - Wire Rope; Hoist (Cáp tời chính cẩu)
156
1
PXCL04
4/30/2010
Chênh lệch NX: 4620779 - Rope; Stell wire (Cáp tời phụ cẩu)
156
- 1
4/30/2010
Kết chuyển giá vốn hàng bán 632->911
911
806 382 660
Tổng phát sinh Nợ: 806 382 660
Tổng phát sinh Có: 806 382 660
Số dư cuối kỳ: 0
Ngày…. tháng…. năm ….
Kế toán trưởng Người ghi sổ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
2.2. Hạch toán doanh thu bán hàng
Giống như hạch toán Giá vốn hàng bán, để hạch toán Doanh thu bán hàng kế toán căn cứ vào hoá đơn bán hàng để nhập số liệu vào máy.
Xem xét sổ cái TK 5111 - Doanh thu bán hàng theo biểu dưới đây:
Biểu II.2.1.2. : Sổ cái Tài khoản 511 - Doanh thu bán hàng
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NẶNG TẤT HỒNG
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tài khoản 511 - Doanh thu bán hàng
Từ ngày 01/04/2010 đến ngày 30/04/2010
Số dư đầu kỳ: 0
Chứng từ
Diễn giải
N.K chung
Số hiệu TK đ/ứ
Số phát sinh
Số hiệu
Ngày, tháng
Trang số
Số TT dòng
Nợ
Có
53468
4/5/2010
Xuất bán PT cho Cty than TNĐM- Mif0011/10/CPHN Selling SPs for TNDM Co.
1311
3 208 112
53469
4/6/2010
Xuất bán PT cho Cty 18 - Mif0023/10/HNSelling SPs for 18 Co.
1311
1 557 605
53470
4/7/2010
Xuất bán hàng cho Cty Đức Hoà - Mif0024/10/HNSelling SPs for Duc Hoa Co.
1311
12 056 080
53471
4/8/2010
Xuất bán PT cho Cty 472 - Mif0025/10/HNSelling SPs for 472 Co.
1311
2 696 347
53472
4/9/2010
Xuất bán Pt cho XN than 917- Mif0014, 0015/10/CPHN Selling SPs for 917 Co.
1311
47 710 051
53473
4/9/2010
Xuất bán PT cho XN than 917- Mif0014/10/HNSelling SPs for 917 Co.
1311
31 941 777
53474
4/9/2010
Xuất bán PT cho Cn than 917- Mif0014/10/CPHNSelling SPs for 917 Co.
1311
3 493 598
53476
4/15/2010
Xuất bán Pt cho cty Trờng Sơn- Mif0003/10/HCMSelling SPs for Truong Son Co.
1311
2 448 238
53477
4/19/2010
Xuất bán PT cho Cty cảng dịch vụ dầu khí - Mif0028/10/HN Selling SPs for PVC Vung Tau
1311
458 069 100
53478
4/19/2010
Xuất bán PT cho Cty Bảo Sơn- Mif0029/10/HnSelling SPs for Bao Son
1311
6 618 009
53479
4/19/2010
Xuất bán PT cho Cty VIMECO- Mif0027/10/HNSelling SPs for VIMECO
1311
57 138 987
53480
4/20/2010
Xuất bán PT cho Cty than QHanh - Mif0017/10/CPHN Selling SPs for Quang Hanh Co.
1311
141 304 906
53481
4/20/2010
Xuất bán PT cho Cty than QHanh - Mif0017/10/CPHN Selling SPs for Quang Hanh Co.
1311
107 635 702
53482
4/26/2010
Xuất bán PT cho XN than 917- Mif0018/10/CPHNSelling SPs for 917 Co.
1311
4 074 370
53484
4/26/2010
Xuất bán PT cho XN than 917-Mif0018/10/CPHNSelling SPs for 917 Co.
1311
13 838 338
53485
4/26/2010
Xuất bán PT cho Cty Phúc Sơn- Mif0018/10/CPHNSelling SPs for Phuc Son
1311
4 831 580
53486
4/29/2010
Xuất bán PT cho cty Máy- VIMCO - Mif0032/10/HNSelling SPs for VIMCO
1311
1 539 000
53489
4/29/2010
Xuất bán PT cho Cty than TNĐM-Mif0019/10/CPHN Selling SPs for Tay Nam Da Mai Co.
1311
16 253 816
53487
4/29/2010
Cho thuê VP T04/2010Office rental charge in Apr' 2010
1311
10 584 710
4/30/2010
Kết chuyển doanh thu thuần 5111->911
911
916 415 616
4/30/2010
Kết chuyển doanh thu thuần 5113->911
911
10 584 710
Tổng phát sinh Nợ: 927 000 326
Tổng phát sinh Có: 927 000 326
Số dư cuối kỳ: 0
Ngày…. tháng…. năm ….
Kế toán trưởng Người ghi sổ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
3. Hạch toán Chi phí bán hàng và Chi phí quản lý doanh nghiệp
3.1. Hạch toán Chi phí bán hàng
Trong tháng các khoản phát sinh liên quan đến bán hàng đều được hạch toán vào TK 642. Các chi phí này đều được thánh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản. Căn cứ vào chứng từ liên quan kế toán nhập số liệu vào sổ chi tiết.
Biểu số II.3.1.: Sổ cái Tài khoản 641 - Chi phí bán hàng
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NẶNG TẤT HỒNG
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tài khoản 641 - Chi phí bán hàng
Từ ngày 01/04/2010 đến ngày 30/04/2010
Số dư đầu kỳ: 0
Chứng từ
Diễn giải
N.K chung
Số hiệu TK đ/ứ
Số phát sinh
Số hiệu
Ngày, tháng
Trang số
Số TT dòng
Nợ
Có
0004/10/CP
4/7/2010
Xuất hàng cho phòng service sửa cylinder máy ZX670H serial: 20468 (Quang Hanh); FOC parts for ZX670H serial 20468
156
25 124 295
THHE-HN3309
4/13/2010
Thanh toán phòng nghỉ Mr Lộc đi Yên Bái bàn giao xe ZX200-3 SN; 21662 / Pay for Loc's Hotel charge in Yen Bai 1st Apr 2010
1111
200 000
THHE-HN3311
4/13/2010
Thanh toán phòng nghỉ Mr Lộc đi Lào Cai bảo hành máy ngày 19, 22.3.2010 / Pay for Loc's Hotel charge in Yen Bai
1111
400 000
THHE-HN3311
4/13/2010
Thanh toán phòng nghỉ Mr Lộc đi Lào Cai bảo hành máy ngày 19, 22.3.2010 / Pay for Loc's Hotel charge in Yen Bai
1111
200 000
007/BN/LH04
4/15/2010
TT tiền mua vé máy bay đi công tác Nhật Bản / Pay for buying air ticket to go business to Japan
11213
44 506 800
0027A/10/HN
4/16/2010
Xuất hàng cho phòng service sửa máy AF180 serial: 00-336; FOC parts for AF180, serial No 00-336
156
2 230 000
THHE-HN3330
4/20/2010
TT tiền vận chuyển hàng cho khách hàng / Pay for transport fees
1111
164 000
THHE-HN3335
4/22/2010
TT tiền phòng nghỉ anh Quang ctác QNinh 06-08.04 / Pay for room charge stay in QN (2 days)
1111
363 636
THHE-HN3349
4/26/2010
TT cớc vận chuyển, khuân vác hàng từ HN - CP / Pay for transport fees fr HN to CP store
1111
200 000
018K-HN/0410
4/29/2010
TT cớc gửi PT từ CP lên HN / Pay to send Sps fr CP to HN
33681
70 000
018K-HN/0410
4/29/2010
TT cớc gửi tài liệu từ CP lên HN / Pay to send document fr CP to HN
33681
140 000
019K-HN/0410
4/29/2010
Trợ cấp công tác NVBH / Business Allw for Sales 4.10
3343
2 320 000
019K-HN/0410
4/29/2010
Trợ cấp công tác NVVP / Business Allw for Admin 4.10
3344
2 880 000
019K-HN/0410
4/29/2010
Trợ cấp công tác NV service / Business Allw for service 4.10
3344
1 160 000
4/30/2010
Kết chuyển chi phí bán hàng 6415->911
911
27 354 295
4/30/2010
Kết chuyển chi phí bán hàng 6417008->911
911
574 000
4/30/2010
Kết chuyển chi phí bán hàng 6418043->911
911
52 030 436
Tổng phát sinh Nợ: 79 958 731
Tổng phát sinh Có: 79 958 731
Số dư cuối kỳ: 0
Ngày…. tháng…. năm ….
Kế toán trưởng Người ghi sổ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
3.2. Hạch toán Chi phí quản lý doanh nghiệp
Giống như hạch toán Chi phí quản lý doanh nghiệp, mọi chi phí phát sinh trong tháng liên quan đến Chi phí quản lý doanh nghiệp đều được phản ánh vào TK642.
Biểu II.3.2.: Sổ cái Tài khoản 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NẶNG TẤT HỒNG
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tài khoản 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp
Từ ngày 01/04/2010 đến ngày 30/04/2010
Số dư đầu kỳ: 0
Chứng từ
Diễn giải
N.K chung
Số hiệu TK đ/ứ
Số phát sinh
Số hiệu
Ngày, tháng
Trang số
Số TT dòng
Nợ
Có
THHE-HN3276
4/2/2010
TT tiền dầu diesel đi Lào cai 23.03 / Pay for diesel go to Lao cai trip Mar 23 (91.874 km)
1111
814 909
THHE-HN3276
4/2/2010
TT tiền gửi xe công tác tại LCai (23-27.03) / Pay for car parking fees in Lao Cai (4 days)
1111
80 000
THHE-HN3276
4/2/2010
Vé cầu đờng đi sbay & đi LCai / Pay for toll fare to go Lao Cai
1111
105 000
THHE-HN3276
4/2/2010
TT tiền dầu diesel đi CPhả ngày 29.03 / Pay for diesel for truck 2153 (92.409 km)
1111
799 091
THHE-HN3276
4/2/2010
TT tiền vé cầu đờng đi CPhả 29.03 / Pay for toll fare to go Cam Pha trip Mar 29' 10
1111
80 000
THHE-HN3277
4/2/2010
TT tiền dầu diesel xe 2153 đi QNinh 20.03 / toll fare for truck 2153 (91.337 km)
1111
799 091
THHE-HN3277
4/2/2010
TT tiền vé cầu, đổ xe đêm ctác Qninh / Pay for toll fare & car parking fees
1111
150 000
THHE-HN3278
4/2/2010
Tt tiền dầu diesel xe 5299 đi QNinh 26.03 / Pay for diesel for truck 5299 (35.586 km)
1111
799 080
THHE-HN3278
4/2/2010
TT vé cầu đờng đi sbay, QNinh / Pay for toll fare go to Qninh, NBai airport
1111
115 000
THHE-HN3278
4/2/2010
TT tiền thay dầu máy cho xe 5299 (KM 35.000) / Pay for machine oil for truck 5299
1111
470 000
THHE-HN3279
4/2/2010
TT tiền mua dầu diesel đa đón Mr Phong, Ann, Fred gặp KH Hà Nội / Pay for diesel for truck 2153 (92.958 km)
1111
799 091
001/BN/LH04
4/5/2010
Phí chuyển tiền / Banking charge
11213
10 000
002/BN/LH04
4/5/2010
Phí chuyển tiền / Banking charge
11213
10 000
003/BN/LH04
4/5/2010
Phí chuyển tiền / banking charge
11213
10 000
004/BN/LH04
4/6/2010
Phí chuyển tiền / banking charge
11213
13 179
005/BN/LH04
4/8/2010
Phí chuyển tiền / Banking charge
11213
78 000
THHE-HN3295
4/9/2010
TT tiền mua ga cho HN yard để hàn xì máy / Pay for buying gas for HN yard to service machine
1111
581 832
THHE-HN3296
4/9/2010
Trợ cấp thôi việc theo thâm niên công tác cho anh Giang / Paying for serverance allowance for Mr Giang
1111
1 875 000
THHE-HN3297
4/10/2010
TT tiền photo tài liệu T1-3/2010 / Paying for photocopy document for HN office fr Jan to Mar' 10
1111
3 362 200
006/BN/LH04
4/12/2010
TT tiền phí bảo vệ cho Bãi xe HN T3/2010 / Pay for sercurity fees for HN yard in Mar' 2010
11213
7 500 000
006/BN/LH04
4/12/2010
Phí chuyển tiền / Banking charge
11213
20 000
THHE-HN3300
4/12/2010
TT tiền sửa chữa và mua thiết bị máy tính cho VPHN / Pay for repairing computer & buying mouse for acct dept.
1111
5 241 818
THHE-HN3301
4/12/2010
TT tiền xăng xe 30X 5046 ngày 31.03 chở Toni, a Quyền gặp KH / Pay for mogas 95 for truck 5046 (1.532 km)
1111
879 500
THHE-HN3302
4/12/2010
TT tiền vé cầu đờng ra sân bay đón Mr Quyền, Mr Fred / Pay for toll fare to go Noi Bai airport
1111
100 000
THHE-HN3303
4/12/2010
TT tiền vé cầu đờng ra sân bay đón Mr Quyền, Mr Toni 02&03.04 / Pay for toll fare to go Noi Bai airport
1111
60 000
THHE-HN3304
4/12/2010
TT tiền mua dây điện cho HN yard / Pay for buying electric wire for HN yard
1111
1 200 000
THHE-HN3305
4/12/2010
TT vé cầu đuờng xe 2153 chở anh Long đi TNguyên 02.04 / pay for toll fare
1111
40 000
THHE-HN3305
4/12/2010
TT dầu diesel xe 2153 ngày 03.04 / Pay for diesel for truck 2153
1111
799 091
THHE-HN3310
4/13/2010
Thanh toán 1989's Diezen đi Lào Cai, Thanh Hóa 19.3.2010/ Pay for 1989's diezen on Loc's trip to Lao Cai Thanh Hó
1111
814 909
THHE-HN3310
4/13/2010
Thanh toán 1989's Diezen đi Lào Cai, Thanh Hóa 22.3.2010/ Pay for 1989's diezen on Loc's trip to Lao Cai Thanh Hóa
1111
799 091
THHE-HN3310
4/13/2010
Thanh toán 1989's Diezen đi Lào Cai, Thanh Hóa 17.3.2010/ Pay for 1989's diezen on Loc's trip to Lao Cai Thanh Hóa
1111
814 909
THHE-HN3312
4/13/2010
Thanh toán tiền Mr Ngọc thay cửa lùa, mica container ngày 24.3.2010 / Pay for container's mica on 24.03.2010
1111
1 160 000
THHE-HN3314
4/13/2010
Thanh toán tiền Mr Lộc mua dầu xe 1989 ngày 30.3, 1.4.2010 công tác Lào Cai / Pay for 1989's diezen
1111
814 909
THHE-HN3314
4/13/2010
Thanh toán tiền Mr Lộc mua dầu xe 1989 ngày 30.3, 1.4.2010 công tác Lào Cai / Pay for 1989's diezen
1111
814 909
THHE-HN3314
4/13/2010
Thanh toán tiền Mr Lộc mua vé xe 1989 ngày 29, 30.3, 1.4.2010 công tác HP, Lào Cai / Pay for 1989's fare to HP , LC
1111
110 000
THHE-HN3316
4/13/2010
Thanh toán tiền Internet VP T3 / Pay for internet charge in Mar 2010
1111
1 618 181
THHE-HN3316
4/13/2010
Thanh toán tiền điện thoại VP T3 / Pay for telephone charge in Mar 2010
1111
4 683 924
007/BN/LH04
4/15/2010
Phí chuyển tiền / Banking charge
11213
10 000
008/BN/LH04
4/19/2010
Phí chuyển tiền / Banking charge
11213
10 000
009/BN/LH04
4/20/2010
Phí chuyển tiền / Banking charge
11213
20 000
010/BN/LH04
4/20/2010
Phí chuyển tiền / Banking charge
11213
10 000
011/BN/LH04
4/22/2010
TT tiền văn phòng phẩm T03/2010 / Pay for Hn office stationery in Mar'10
11213
2 561 900
011/BN/LH04
4/22/2010
Phí chuyển tiền / Banking charge
11213
10 000
THHE-HN3333
4/22/2010
TT tiền mua lốp ôtô xe 1989 / Pay to replace tyre for truck 1989
1111
2 272 727
THHE-HN3333
4/22/2010
Tt tiền thay bi mayơ và mayơ trớc xe 1989 / Pay for buy spare parts for truck 1989
1111
2 161 500
THHE-HN3334
4/22/2010
TT cớc CPN T3/2010 - Toàn Cầu / Pay for post service fees on Mar' 10
1111
476 800
THHE-HN3336
4/22/2010
TT tiền nước uống Lavie T3/2010 / Pay for lavie water fees on Mar' 2010
1111
483 700
THHE-HN3337
4/22/2010
TT tiền sửa chữa, bảo dỡng xe 2153 (Km 90.000) / Pay for maintenance fees for truck 2153
1111
1 740 000
THHE-HN3337
4/22/2010
TT tiền sửa chữa, bảo dỡng xe 2153 (Km 90.000) / Pay for maintenance fees for truck 2153
1111
650 000
THHE-HN3338
4/22/2010
TT tiền điện T3/2010 cho VPHN / Pay for Hn office electricity charge in Mar' 2010
1111
2 761 616
THHE-HN3339
4/22/2010
TT tiền cớc điện thoại và internet t03/2010 VPHN / Pay for internet & telephone charge in Mar'10
1111
84 885
THHE-HN3339
4/22/2010
TT tiền cước điện thoại và in
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 31689.doc