MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU 1
CHƯƠNG 1: ĐẶC ĐIỂM LAO ĐỘNG -TIỀN LƯƠNG VÀ QUẢN LÝ LAO ĐỘNG, TIỀN LƯƠNG CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU 3
1.1. Đặc điểm lao động của Công ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu 3
1.2. Các hình thức trả lương của Công ty 6
1.3. Chế độ trích lập, nộp và sử dụng các khoản trích theo lương tại Công ty 8
1.4. Tổ chức quản lý lao động và tiền lương tại Công ty 9
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG KẾ TOÁN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU. 14
2.1. Kế toán tiền lương tại công ty Cổ phần giống bò sữa Mộc Châu 14
2.1.1. Chứng từ sử dụng 14
2.1.2. Phương pháp tính lương 14
2.1.3. Tài khoản sử dụng 16
2.1.4. Quy trình kế toán 17
2.2. Kế toán các khoản trích theo lương tại công ty 37
2.2.1. Chứng từ sử dụng 37
2.2.2. Tài khoản sử dụng 37
2.2.3. Quy trình kế toán 39
CHƯƠNG 3: HOÀN THIỆN KẾ TOÁN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU. 56
3.1. Đánh giá chung về thực trạng kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty và phương hướng hoàn thiện 56
3.1.1. Ưu điểm 56
3.1.2. Nhược điểm 58
3.1.3. Phương hướng hoàn thiện 59
3.2. Các giải pháp hoàn thiện kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty 60
3.2.1. Về hình thức tiền lương và phương pháp tính lương 60
3.2.2. Về tài khoản sử dụng và phương pháp kế toán 61
3.2.3. Về chứng từ và luân chuyển chứng từ 61
3.2.4. Điều kiện thực hiện giải pháp 62
KẾT LUẬN 63
68 trang |
Chia sẻ: maiphuongdc | Lượt xem: 1977 | Lượt tải: 2
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Chuyên đề Hoàn thiện kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Cổ phần giống bò sữa Mộc Châu, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
x
x
x
x
x
x
x
29
5
Bàn Văn Trường
NV
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
30K3
6
Lê Văn Hiếu
NV
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
CN
x
x
x
x
x
x
x
x
x
29
7
Trịnh Thị Hoa
NV
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
CN
x
x
x
x
x
x
x
x
x
29
8
Đỗ Văn Tuấn
NV
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
CN
x
x
x
x
x
x
x
x
x
29
9
Lê Văn Vinh
NV
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
CN
x
x
x
x
x
x
x
x
x
29
10
Phùng Thu Trang
NV
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
30K3
11
Đặng Hưu Xuyên
NV
x
x
CN
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
CN
x
x
x
x
x
x
x
x
x
28
12
Lê Thị Lệ
NV
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
CN
x
x
x
x
x
x
x
x
x
29
13
Nguyễn Thị Nga
NV
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
K3
30K3
Người duyệt Phụ trách bộ phận Người chấm công
(Ký, Họ tên) (Ký, Họ tên) (Ký, Họ tên)
Bảng 2.4: Biểu thanh toán tiền sữa cho các hộ chăn nuôi
Tháng 4 năm 2011
TT
Họ tên
Khu
Vực
L1>27
L2>26
L2
L3
Thành tiền
TT-ATTP
ADKHKT
PHÂN ĐÀN
SP ủ chua, băm
Tổng tiền
Ký nhận
1
Vũ Thị Ý
26/7
6,204.2
82.0
38.2
27.8
47,147,586
8,893,080
2,540,88
1,270,440
2,540,88
62,392.866
2
Trần Văn Luân
26/7
7.450,7
169.8
45.1
0.0
56,786,290
10,668,700
3,048,200
1,524,100
3,048,200
75,057,490
3
Nuyễn. Văn Hào
26/7
3,812.0
141.6
0.0
0.0
29,344,730
5,535,040
1,581,440
790,720
1,581,440
38,833,370
4
Phan Doãn Hiệp
26/7
9,600.2
491.0.
0.0
7.4
74,577,918
14,199,080
4,056,880
2,028,440
4,056,880
98,919,198
5
Nguyễn Văn Hưng
26/7
4,018.7
0.0
53.6
0.0
29,129,270
5,626,180
1,607,480
803,740
1,607,480
38,774,150
6
Phan Văn Viễn
26/7
2,292.5
249.8
0.0
0.0
18,870,110
3,592,806
1,026,516
513.258
1,026,516
25,029,206
7
Nguyễn Văn khiêm
26/7
3,137.6
110.2
20.2
3.8
24,613,606
4,712,960
1,346,560
673,280
1,346,560
32.692,966
8
Ng. Văn Công
26/7
4,890.7
395.2
28.8
89.1
29,256,680
5,582,360
1,594,960
797,480
1,594,960
38,826,440
9
Phạm Văn Chiến
26/7
2,881.4
101.0
56.6
0.0
40,918,220
8,109,500
2,137,000
1,158,500
2,137,000
54,820,220
10
Trần Thị Tý
26/7
5,301.9
223.4
860.8
0.0
22,505,976
4,373,600
1,249,600
624,800
1,249,600
30,003,576
11
Nguyễn Công Cường
26/7
3,304.6
125.0
7.4
11.8
39,087,540
7,631,540
2,180,440
1,090,220
2,180,440
52,170,180
12
Phạm Văn Lập
26/7
1,759.8
114.4
24.2
0.0
25,496,530
4,786,600
1,367,600
683,800
1,367,600
33,702,130
13
Nguyễn Thị Vui
26/7
4,712.4
0.0
0.0
0.0
13,404,940
4,345,320
703,920
351,960
703,920
17,628,460
14
Nguyễn Thị Hường
26/7
2,955.2
729.2
0.0
0.0
41,112,958
1,506,680
2,240,400
1,120.020
2,240,400
54,555,358
15
Trương Văn Đoàn
26/7
1,058.4
48.4
112.0
47.4
22,287,336
3,459,820
1,241,520
620,760
1,241,520
29,736,456
16
Nguyễn Thế Phương
26/7
2,203.0
17.8
88.4
0.0
7,522,720
7,494,200
430,480
215,240
430,480
29,736,456
17
Nguyễn Văn Mác
26/7
5,024.2
23.4
0.0
11.8
16,776,181
6,872,880
988,520
494,260
988,520
10,105,600
18
Nguyến Hữu Tuấn
26/7
4,667.6
308.6
122.6
43.0
39,747,181
2,588,040
2,141,200
1,070,600
2,141,200
22,707,301
19
Nguyễn Van Thắng
26/7
1,654.0
88.2
20.2
10.6
36,300,580
5,721,320
1,963,680
981,840
1,963,680
52,594,400
20
Phạm Thị Huyền
26/7
3,650.0
194.6
110.4
28.6
13,581,480
4,439,680
739,440
369,720
739,440
48,082,660
21
Vũ Thị Hiền
26/7
2,991.0
328.2
47.6
45.1
30,051,260
6,388,480
1,637.520
818,760
1,637.520
18,018,120
22
Phạm Ngọc Dũng
26/7
4,194.8
128.6
51.6
59.2
24,032,200
3,852,640
1,268,480
634,240
1,268,480
39,876,380
23
Vũ Thị Huyền
26/7
565.4
7.8
0.0
0.0
4,064,720
802,490
229,280
114,640
229,280
5,440,400
24
Nguyễn Ngọc Duy
26/7
964.8
88.4
0.0
18.2
7,506,274
857,120
428,560
214,280
428,560
9,434,794
25
Vũ Thị Nhỡ
26/7
611.5
22.2
0.0
0.0
4,802,800
887,180
253,480
126,740
253,480
6,323,680
26
Võ Thị Hoa
26/78
849.8
163.0
4.8
0.0
7,344,600
1,424,640
407,040
203,520
407,040
9,786,840
Bảng 2.5: Biểu tổng hợp thanh toán lương hộ nhận khoán
BIỂU TỔNG HỢP THANH TOÁN LƯƠNG
HỘ NHẬN KHOÁN
Tháng 04 năm 2011
TT
Họ tên
Loại I
Loại II
Loại III
Tiền I
Tiền II
Tiền III
Tổng tiền
1
Hoàng Minh Đức
4501,2
444,6
1 845 492
887 760
9 342 600
2
Nguyễn Văn Tuất
1007,7
149,4
288 940
534 240
1 633 680
3
Nguyễn Đức Toản
253,8
116,3
249 790
418 020
2 915 920
4
Phạm Văn Nghĩa
1626,5
202,6
892 220
715 500
9 637 770
5
Lê Thị Thu Nga
1223,4
238,7
793 416
792 720
3 676 680
6
Nguyễn Diệu Hằng
695,8
207,4
49,8
220 353
739 300
129 480
3 072 310
7
Chu Thị Mận
456,3
27,3
1 870 830
98 280
1 969 110
Bảng 2.6: Sổ cái tk 111
Công ty Cổ phần giống Bò sữa Mộc Châu
Km194, Thị trấn Nông trường Mộc Châu, Sơn La
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Từ ngày 01/4/2011 đến ngày 05/4/2011
Tài khoản: 1111 - Tiền Việt Nam
Số CT
Ngày hạch toán
Loại CT
Diễn giải
Tài khoản
TK đối ứng
Nợ
Có
A
B
C
D
E
F
1
2
- Số dư đầu kỳ
941619592
PCT04-001
01/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Bân vay tiền mua máy cày
1111
13881
80000000
PCT04-002
01/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Tuấn nhận tiền thưởng đợt phát động thi đua
1111
3531
400000
PT04-001
01/04/2011
Phiếu thu
Đ/c Thưởng nộp tiền hàng
1111
131
14841000
PCT04-003
02/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Nga 19/5 thanh toán tiền ốm quý 4/2010
1111
33831
140700
PCT04-004
02/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Mai chi viếng đám ma
1111
64288
360000
PCT04-005
02/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Đường ứng mua xăng dầu
1111
141
6000000
PCT04-006
02/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Thắng ứng mua xăng dầu
1111
141
6000000
PCT04-007
02/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Thuỷ Chinh ứng tiền sản phẩm
1111
13881
6000000
PCT04-008
02/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Thắng thanh toán tiền tiếp khách
1111
64281
6430000
PCT04-008
02/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Thắng thanh toán tiền Công tác phí
1111
64282
200000
PCT04-008
02/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Thắng thanh toán tiền Tiếp khách
1111
64281
3256363
PCT04-008
02/04/2011
Phiếu chi
Thuế VAT 10%
1111
1331
325637
PCT04-009
02/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Quyên 70 thanh toán tiền ốm quý 4/2010
1111
33831
338600
PCT04-010
02/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Tiến thanh toán tiền đào hố bể chứa nước phân TTG
1111
6278D
12735000
PT04-002
02/04/2011
Phiếu thu
Đ/c Huệ nộp tiền hàng
1111
131
98227695
PT04-003
02/04/2011
Phiếu thu
Đ/c Uấn nộp gốc vay mua bò MN
1111
13881
10000000
PT04-003
02/04/2011
Phiếu thu
Đ/c Uấn nộp lãi vay mua bò MN
1111
1362
128000
PCT04-011
04/04/2011
Phiếu chi
Long 26/7 thanh toán tiền ốm quý 4/2010
1111
33831
140700
PCT04-011
04/04/2011
Phiếu chi
Chuyên 26/7 thanh toán tiền ốm quý 4/2010
1111
33831
140700
PCT04-011
04/04/2011
Phiếu chi
Chuyên 26/7 thanh toán tiền con ốm quý 4/2010
1111
33831
211600
PCT04-013
04/04/2011
Phiếu chi
Nguyễn Viết Thái /8/5 thanh toán tiền ốm quý 4/2010
1111
33831
1028900
PCT04-013
04/04/2011
Phiếu chi
Nguyễn Viết Thái /8/5 thanh toán tiền DSquý 4/2010
1111
33831
912500
PCT04-013
04/04/2011
Phiếu chi
Nguyễn Thị Nga 8/5 thanh toán tiền ốm quý 4/2010
1111
33831
422000
PCT04-014
04/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Thuấn 8/5 Thanh toán tiền ốm quý 4/2010
1111
33831
140700
PCT04-014
04/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Nhung 8/5 Thanh toán tiền ốm quý 4/2010
1111
33831
130600
PT04-004
04/04/2011
Phiếu thu
Đ/c Trang Nộp tiền sữa học đường
1111
131
16154000
PCT04-015
05/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Thoa 26/7 thanh toán tiền dưỡng sức quý 1/2011
1111
33831
912500
PCT04-016
05/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Tuấn thanh toán tiền làm trần trạm thu mua sữa KV 77
1111
6277A5
16996955
PCT04-017
05/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Liễu thanh toán công tác phí
1111
64282
364000
PCT04-018
05/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Thảo ứng mua vật tư
1111
13885
90000000
PCT04-019
05/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Thưng VĐ1 Thanh toán tiền ốm quý 4/2010
1111
33831
351600
PT04-005
05/04/2011
Phiếu thu
Đ/c Vinh nộp tiền mua bê thải
1111
711
1818181
PT04-005
05/04/2011
Phiếu thu
Thuế VAT 10%
1111
33311
181819
PT04-006
05/04/2011
Phiếu thu
Đ/c Linh nộp tiền hàng ( Vinh nộp)
1111
131
15000000
PT04-007
05/04/2011
Phiếu thu
Đ/c Hồng nộp tiền hàng
1111
131
8850000
PT04-008
05/04/2011
Phiếu thu
Đ/c Hà nộp tiền mua phế thải
1111
711
10447136
PT04-008
05/04/2011
Phiếu thu
Thuế VAT 10%
1111
33311
1044714
Cộng
176692545
236528855
Số dư cuối kỳ
881783282
Người lập
Kế toán trưởng
Giám đốc
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Bảng 2.7: Bảng lương
Bảng 2.8: Sổ Cái TK 334
Công ty Cổ phần giống Bò sữa Mộc Châu
Km194, Thị trấn Nông trường Mộc Châu, Sơn La
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tháng 4 năm 2011
Tài khoản: 334 - Phải trả người lao động
Số CT
Ngày hạch toán
Loại CT
Diễn giải
Tài khoản
TK đối ứng
Nợ
Có
A
B
C
D
E
F
1
2
- Số dư đầu kỳ
13265589339
PCT04-032
13/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Mai thanh toán tiền PCKVT
3343
1111
18000000
PCT04-036
14/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Vinh nhận lương kế toán
3343
1111
114202500
PCT04-037
14/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Hải nhận lương KCS
3343
1111
156226627
PCT04-038
14/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Tỉnh nhận lương tháng 3
3343
1111
95363250
PCT04-039
14/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Trang nhận lương tháng 3
3343
1111
93672588
PCT04-084
27/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Vinh nhận tiền bổ xung lương tháng 4
3343
1111
85000000
CTK-T4/125
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Lương quan tháng 4/2011
3343
64211
640658582
CTK-T4/125
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Lương HĐQT tháng 4/2011
3343
64214
38000000
Cộng TK 3343
562.464.965
678.658.582
PCT04-033
14/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Thảo thanh toán tiền lương tháng 3
3341
1111
2359131782
PCT04-091
28/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Thảo cấp bổ sung lương tháng 4
3341
1111
38000000
PCT04-091
28/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Thảo cấp bổ sung lương tháng 4
3341
1111
432500000
CTK-T4/116
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Tiền lương tháng 4 xưởng UHT
3341
622B1
11092805
CTK-T4/116
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Tiền lương tháng 4 xưởng UHT
3341
622B1
638012584
CTK-T4/116
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Tiền lương tháng 4 xưởng UHT
3341
622B1
42853716
CTK-T4/116
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Tiền lương tháng 4 xưởng UHT
3341
622B1
31545300
CTK-T4/116
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Tiền lương tháng 4 xưởng UHT
3341
622B1
15296459
CTK-T4/116
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Tiền lương tháng 4 xưởng UHT
3341
622B1
568914437
CTK-T4/116
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Tiền lương tháng 4 xưởng UHT
3341
622B1
28875411
CTK-T4/116
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Tiền lương tháng 4 xưởng UHT
3341
622B1
7002056
CTK-T4/116
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Tiền lương tháng 4 xưởng UHT
3341
622B1
2680611
CTK-T4/116
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Tiền lương tháng 4 xưởng UHT
3341
622B1
116697229
CTK-T4/116
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Tiền lương tháng 4 xưởng UHT
3341
622B1
5594632
CTK-T4/116
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Tiền lương tháng 4 xưởng UHT
3341
622B1
168927279
CTK-T4/116
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Tiền lương tháng 4 xưởng UHT
3341
6271B1
209842199
CTK-T4/116
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Tiền lương tháng 4 xưởng UHT
3341
64119
61989261
CTK-T4/116
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Tiền lương tháng 4 xưởng UHT
3341
622B1
49408000
CTK-T4/116
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Tiền lương tháng 4 xưởng UHT
3341
622B1
47560000
CTK-T4/118
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
tiền lương công nhân thanh trùng tháng 4
3341
622A1
66884799
CTK-T4/118
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
tiền lương công nhân thanh trùng tháng 4
3341
622A1
47827617
CTK-T4/118
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
tiền lương công nhân thanh trùng tháng 4
3341
622A1
32980743
CTK-T4/118
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
tiền lương công nhân thanh trùng tháng 4
3341
622A1
10437131
CTK-T4/118
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
tiền lương công nhân thanh trùng tháng 4
3341
622A1
57098907
CTK-T4/118
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
tiền lương công nhân thanh trùng tháng 4
3341
622A1
3830112
CTK-T4/118
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
tiền lương công nhân thanh trùng tháng 4
3341
622A1
30213925
CTK-T4/118
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
tiền lương công nhân thanh trùng tháng 4
3341
622A1
26452300
CTK-T4/118
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
tiền lương công nhân thanh trùng tháng 4
3341
622A1
90924137
CTK-T4/118
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
tiền lương công nhân thanh trùng tháng 4
3341
622A1
2481400
CTK-T4/118
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
tiền lương công nhân thanh trùng tháng 4
3341
622A1
1152874
CTK-T4/118
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
tiền lương công nhân thanh trùng tháng 4
3341
622A1
6223672
CTK-T4/118
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
tiền lương công nhân thanh trùng tháng 4
3341
622A1
65950966
CTK-T4/118
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
tiền lương công nhân thanh trùng tháng 4
3341
622A1
66805530
CTK-T4/118
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
tiền lương công nhân thanh trùng tháng 4
3341
622A1
5503256
CTK-T4/118
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
tiền lương công nhân thanh trùng tháng 4
3341
6271A1
97189820
Cộng TK 3341
2.829.631.782
2.618.249.168
PCT04-034
14/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Trường cấp bổ xung lương quý I
3349
1111
70000000
PCT04-034
14/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Trường thanh toán lương tháng 3
3349
1111
55546494
PCT04-083
27/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Trường nhận lương bổ xung tháng 4
3349
1111
14000000
CTK-T4/122
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Tiền lương trung tâm giống tháng 4
3349
622D1.3
45989362
CTK-T4/122
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Tiền lương trung tâm giống tháng 4
3349
622D1.3
26542769
Cộng TK 3349
139.546.494
72.532.131
PCT04-036
14/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Vinh nhận phụ cấp HĐQT
3342
1111
38000000
ST-T4/050
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương Hoà
3342
1121
17389826
ST-T4/084
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương Quang
3342
1121
20963137
CTK-T4/017
21/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Thuế TNCN tháng 3 Hoà Quang
3342
3335
4377631
PCT04-085
27/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Linh cấp bổ sung lương tháng 4 Quang + Hoà
3342
1111
4000000
CTK-T4/022
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
BHXH Quang
3342
33832
982215
CTK-T4/022
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
BHXH Hoà
3342
33832
822893
CTK-T4/022
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
BHTN Quang
3342
3389
130962
CTK-T4/022
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
BHTN Hoà
3342
3389
109719
Cộng TK 3342
86.776.383
PCT04-040
14/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Liễu nhận lương tháng 3
3346
1111
181508400
PCT04-040
14/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Liễu nhận lương tháng 3
3346
1111
31598272
PCT04-086
27/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Liễu cấp bổ sung lương tháng 4
3346
1111
42500000
CTK-T4/121
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Tiền lương CN chế biến thức ăn gia súc tháng 4
3346
622C1
104529
CTK-T4/121
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Tiền lương CN chế biến thức ăn gia súc tháng 4
3346
622C1
789365
CTK-T4/121
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Tiền lương CN chế biến thức ăn gia súc tháng 4
3346
622C1
4335739
CTK-T4/121
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Tiền lương CN chế biến thức ăn gia súc tháng 4
3346
622C1
202305871
CTK-T4/121
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Tiền lương CN chế biến thức ăn gia súc tháng 4
3346
6271C1
59500400
Cộng TK 3346
255.606.672
267.035.904
ST-T4/035
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương Hai
3347
1121
4898409
ST-T4/049
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương Lương Tuấn
3347
1121
2500000
ST-T4/051
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương
3347
1121
10733145
ST-T4/052
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương chi
3347
1121
12610269
ST-T4/053
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương ái
3347
1121
12472562
ST-T4/054
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương Luyến
3347
1121
12709114
ST-T4/055
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương Tùng
3347
1121
12690269
ST-T4/056
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương Hiếu
3347
1121
5000514
ST-T4/057
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương Hinh
3347
1121
12694702
ST-T4/058
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương ty
3347
1121
12709114
ST-T4/059
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương Tuân
3347
1121
10398129
ST-T4/060
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương Trân
3347
1121
10398129
ST-T4/061
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương Tuấn
3347
1121
6918200
ST-T4/062
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương Hoàng
3347
1121
10571222
ST-T4/063
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương Hưng
3347
1121
10852930
ST-T4/064
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương Phú
3347
1121
3292838
ST-T4/065
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương Anh
3347
1121
3150813
ST-T4/066
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương + chi phí Hiền
3347
1121
13347869
ST-T4/067
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương + chi phsi Hưng
3347
1121
12560072
ST-T4/068
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương + chi phí Phong
3347
1121
11936849
ST-T4/069
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương + chi phí Điện
3347
1121
13251345
ST-T4/070
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương + chi phí Hà
3347
1121
12852930
ST-T4/071
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương + chi phí Du
3347
1121
12398129
ST-T4/072
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương + chi phsi Phong
3347
1121
2500000
ST-T4/073
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lươn + chi phí Long
3347
1121
12673745
ST-T4/074
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương + chi phí Hùng
3347
1121
8226189
ST-T4/075
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương + chi phsi Vinh
3347
1121
10472562
ST-T4/076
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương + chi phí Vương Long
3347
1121
10461792
ST-T4/077
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương + chi phsi Bình
3347
1121
10788514
ST-T4/078
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương Chi phí Phước
3347
1121
7937875
ST-T4/079
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương bình
3347
1121
2500000
ST-T4/080
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương + chi phí Thành
3347
1121
10752409
ST-T4/081
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương + chi phí trung
3347
1121
7937875
ST-T4/082
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương + chi phsi Hậu
3347
1121
10495299
ST-T4/083
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương + chi phí Hoà
3347
1121
11188000
ST-T4/085
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương Viết Nhàn
3347
1121
2500000
ST-T4/086
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương Huy
3347
1121
7755749
ST-T4/087
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương + chi phí Hiếu
3347
1121
12766245
ST-T4/088
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương + chi phsi Hậu
3347
1121
18561126
ST-T4/089
18/04/2011
Ủy nhiệm chi
Thanh toán lương Trần Nhàn
3347
1121
7751669
CTK-T4/017
21/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Thuế TNCN tháng 3 Giám sát
3347
3335
12957333
PCT04-085
27/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Linh cấp bổ sung lương tháng 4 Giám sát
3347
1111
45500000
CTK-T4/022
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
BHXH quý I giám sát
3347
33832
13385719
CTK-T4/022
30/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
BHTN Giám sát
3347
3389
1781784
CTK-T4/017
21/04/2011
Chứng từ nghiệp vụ khác
Thuế TNCN tháng 3 Huệ
3345
3335
163924
PCT04-094
28/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Huệ nhận lương tháng 3
3345
1111
9100000
PCT04-082
27/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Linh thanh toán lương tháng 3
3344
1111
162539919
PCT04-082
27/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Linh thanh toán lương tháng 3
3344
1111
18948685
PCT04-085
27/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Linh cấp bổ sung lương tháng 4
3344
1111
32500000
PCT04-085
27/04/2011
Phiếu chi
Đ/c Linh cấp bổ sung lương quý I
3344
1111
90000000
Cộng TK 3344
303.988.604
Cộng
4.647.120.262
3.636.475.785
Số dư cuối kỳ
12.254.944.862
Người lập
Kế toán trưởng
Giám đốc
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
2.2. Kế toán các khoản trích theo lương tại công ty
2.2.1. Chứng từ sử dụng
Chứng từ kế toán được dùng làm căn cứ để tính các khoản trợ cấp BHXH, BHYT, KPCĐ theo chế độ quy định với các trường hợp ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, nghỉ trông con ốm là phiếu nghỉ hưởng BHXH mỗi lần người lao động khám bệnh ở bệnh viện, trạm xá hoặc trạm y tế của cơ quan (kể cả khám cho con) bác sỹ thấy cần thiết phải cho nghỉ để điều trị thì lập phiếu ngày hoặc ghi vào sổ ngày nghỉ vào y bạ của người lao độngđể làmcơ sở lập phiêu nghỉ hưởng BHXH. Ngượi được nghỉ phải báo cáo cho cơ quan và nộp phiếu này cho người chấm công. Phiếu nghỉ hưởng BHXH sẽ được chuyển về phòng kế toán để tính khoản trợ cấp BHXH và lập bảng thanh toán BHXH.
Kế toán căn cứ vào bảng thanh toán tiền lương của từng bộ phận để tổng hợp tiền lương phải trả trong kỳ theo từng đối tượng sử dụng lao động tính trích BHXH, BHYT, KPCĐ theo tỷ lệ quy định và lập bảng phân bổ tiền lương và các khoản trích theo lương.
Để tổng hợp tiền lương và các khoản trích theo lương, kế toán sử dụng những chứng từ sau:
Bảng chấm công ( Mẫu số 01 – LĐTL)
Bảng thanh toán lương ( Mẫu số 02 – LĐTL)
Giấy chứng nhận nghỉ việc hưởng BHXH ( Mẫu số C03 – BH)
Danh sách người lao động hưởng trợ cấp BHXH ( Mẫu số C04 – BH)
Bảng thanh toán tiền lương ( Mẫu số 05 – LĐTL)
Phiếu xác nhận sản phẩm hoặc công việc hoàn thành (Mẫu số 05 – LĐTL)
Giấy chứng nhận nghỉ việc hưởng BHXH ( Mẫu số C03 – BH)
Hợp đồng giao khoán (Mẫu số 06 – LĐTL)
Biên bản điều tra tai nạn (Mẫu số 09 – LĐTL).
………
2.2.2. Tài khoản sử dụng
Trong kế toán các khoản trích theo lương, kế toán sử dụng tài khoản 338.
Nội dung:
TK 338 “Phải trả phải nộp khác”
SDĐK: Khoản đã trích chưa sử dụng hết còn tồn đầu kỳ
- BHXH phải trả cho công nhân viên.
- Trích BHXH, BHYT, KPCĐ theo chế độ quy định
- Chi kinh phí công đoàn tại DN.
- BHXH, KPCĐ vượt chi được cấp bù.
- Khoản BHXH và KPCĐ đã nộp lên cơ quan quản lý cấp trên.
- Chi mua BHYT cho người lao động
Tổng số phát sinh Nợ
Tổng số phát sinh Có
SDCK: Khoản đã trích chưa sử dụng hết
TK 338 có các tài khoản cấp 2:
+) TK 338.1 Tài sản thừa chờ giải quyết.
+) TK 338.2 KPCĐ
+) TK 338.3 BHXH
+) TK 338.4 BHYT
+) TK 338.7 Doanh thu nhận trước
+) TK 338.8 Phải trả, phải nộp khác
+) TK 338.9 BH thất nghiệp.
Phương pháp trích BHXH, BHYT, KPCĐ
Phương pháp trích BHXH: Công ty Cổ phần giống bò sữa Mộc Châu áp dụng chế độ trích BHXH trả thay lương cho toàn bộ công nhân viên trong Công ty theo đúng quy định của nhà nước.
Công thức tính:
BHXH trả
thay lương
=
Số ngày nghỉ được hưởng BHXH
x
Hệ số lương x Mức lương
x
Tỷ lệ thưởng
BHXH
Số ngày làm việc
theo chế độ
VD: Trong tháng 03/2010 anh Phạm Hải Nam nhân viên phòng sản xuất kinh doanh bị ốm xin nghỉ 10 ngày. Anh Nam được hưởng số tiền bảo hiểm là:
10
x
3,58 x 830.000
x
23%
=
262.854,63 (đồng)
26
- Phương pháp trích BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ Công ty thực hiện trích cho công nhân viên đúng theo quy định.
Ngoài ra còn sử dụng các TK liên quan khác như: TK 111, TK 112…
2.2.3. Quy trình kế toán
Sơ đồ 2.2: Sơ đồ quy trình hạch toán các khoản trích theo lương
Chứng từ kế toán các TK 338
Bảng kê tiền lương và BHXH
Chứng từ ghi sổ
Sổ thẻ kế toán TK 338
Bảng tổng hợp chi tiết
Sổ cái TK 338
Báo cáo tài chính
: Ghi hằng ngày
: Ghi cuối tháng
: Quan hệ đối chiếu
Bảng 2.9 Bảng trích BHXH
Bảng 2.10 Bảng danh sách nộp bảo hiểm xã hội
Bảng 2.11: Bảng chứng từ kế toán
( BẢNG bhxh)
Bảng 2.12: Sổ cái TK 112
Công ty Cổ phần giống Bò sữa Mộc Châu
Km194, Thị trấn Nông trường Mộc Châu, Sơn La
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Từ ngày 01/4/2011 đến ngày 05/4/2011
Tài khoản: 112 - Tiền gửi Ngân hàng
Số CT
Ngày hạch toán
Loại CT
Diễn giải
Tài khoản
TK đối ứng
Nợ
Có
A
B
C
D
E
F
1
2
- Số dư đầu kỳ
1.65644E+11
CTNBT4-01bLV
01/04/2011
Chuyển tiền nội bộ tiền gửi
Chuyển tiền sang mua USD Liên việt 620.164,38
1121
1121
12967637186
CTNBT4-01bLV
01/04/2011
Chuyển tiền nội bộ tiền gửi
Chuyển tiền sang mua USD Liên việt 620.164,38
1121
1121
12967637186
CTNBT4-01LV
01/04/2011
Chuyển tiền nội bộ tiền gửi
Chuyển tiền về Ngân hàng Liên việt mua USD
1121
1121
12967637186
CTNBT4-01LV
01/04/2011
Chuyển tiền nội bộ tiền gửi
Chuyển tiền về Ngân hàng Liên việt mua USD
1121
1121
12967637186
NT-T04/001
01/04/
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 112558.doc