Chuyên đề Tổ chức kế toán nguyên vật liệu ở Công ty cổ phần Đường bộ Phú Thọ

ặc điểm chung của Công ty và kế toán nguyên vật liệu 3

1.1: Lịch sử hình thành và phát triển của Công ty cổ phần 3

Đường bộ Phú thọ.

1.2: Đặc điểm tổ chức quản lý của Công ty cổ phần Đường bộ Phú thọ. 4

1.3: Đặc điểm tổ chức kế toán của Công ty cổ phần Đường bộ Phú thọ. 6

Phần II. Thực trạng kế toán nguyên vật liệu ở Công ty cổ phần 8

Đường bộ Phú thọ

2.1: Đặc điểm chung kế toán nguyên vật liệu ở Công ty cổ phần 8

 Đường bộ Phú thọ.

2.2. Kế toán nhập nguyên liệu vật liệu. 9

2.3 Kế toán chi tiết nguyên vật liệu. 15

2.4 Kế toán tổng hợp nhập, xuất nguyên vật liệu 16

Phần III: Nhận xét kiến nghị hoàn thiện công tác kế toán nguyên 54

vật liệu tại Công ty cổ phần Đường bộ Phú thọ.

3.1: Nhận xét chung về tổ chức bộ máy kế toán nguyên vật liệu ở 54

Công ty cổ phần Đường bộ Phú thọ.

3.2: Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện tổ chức kế toán nguyên vật liệu 56

 tại Công ty cổ phần Đường bộ Phú thọ.

3.3: Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện tổ chức kế toán nguyên vật liệu 58

tại Công ty cổ phần Đường bộ Phú thọ.

Kết luận:

doc61 trang | Chia sẻ: huong.duong | Lượt xem: 1116 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Chuyên đề Tổ chức kế toán nguyên vật liệu ở Công ty cổ phần Đường bộ Phú Thọ, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
13,00 36.827 478.751 - Lắp đặt ống cống 100 ống 13,00 62.173 808.249 13 Bản biên KT( 1 x 1,4 x 0,18 ) m Tấm 2,00 - Đổ bê tông tấm bản M250 m3 0,82 162.560 133.299 - Gia công cốt thép tấm bản 6 - 8 kg 15,336 1.166 17.882 - Gia công cốt thép tấm bản 12 - 20 kg 33,640 1.166 39.224 - Lắp đặt tấm bản Tấm 2,00 62.173 124.346 14 Bản giữa KT (1 x1,4 x 0,18)m Tấm 7,00 - Đổ bê tông tấm bản M250 m3 1,67 162.560 286.756 - Gia công cốt thép tấm bản 6 - 8 kg 136,57 1.166 159.241 - Gia công cốt thép tấm bản 12 - 20 kg 88,97 1.166 103.739 - Lắp đặt tấm bản Tấm 7,00 62.173 435.211 15 Làm mối nối tấm bản BTCP M250 Mối 6,00 8.400 50.400 16 Xà mũ bê tông cốt thép M250 m 18,00 - Đổ bê tông xà mũ M200 m3 2,02 269.904 544.126 - Gia công cốt thép xà mũ 6 - 8 kg 49,14 1.228 60.344 Cộng chi phí trực tiếp (I + II + III) 1.262.353.923 Chi phí chung 20.071.427 Lán trại 16.281.066 Tổng kinh phí (chưa có VAT) 1.298.706.416 Làm tròn 1.298.706.000 (Bằng chữ: Một tỷ, hai trăm chín mươi tám triệu, bẩy trăm linh sáu nghìn đồng chẵn) Phú thọ, ngày 15 tháng 4 năm 2008 Lập biểu phòng kế hoạch công ty cổ phần đường bộ phú thọ Công ty Cổ phần Đường bộ Phú thọ Phường Hùng Vương, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ Sổ Cái tài khoản Từ ngày 01/07/2007 đến ngày 31/12/2007 Tài khoản: 152 Nguyên liệu, vật liệu Số CT Ngày CT Loại CT Diễn giải Tài khoản TK đối ứng Nợ Có 1/7/2007 Số dư đầu kỳ 12.466.541 K05/10 31/10/2007 Ch.từ chung Trung KH nhập nhựa kho công ty 152 331 506.080.960 K37/12 31/10/2007 Ch.từ chung Đội xe máy và XDCBI sử dụng nhựa đường kho công ty 152 336 391.498.720 K37/12 31/10/2007 Ch.từ chung Đội đường bộ 4 sử dụng nhựa kho công ty 152 336 11.633.440 K37/12 31/10/2007 Ch.từ chung Đội đường bộ 1 sủ dụng nhựa kho công ty 152 336 10.467.804 K37/12 31/10/2007 Ch.từ chung Đội đường bộ 5 sử dụng nhựa kho công ty 152 336 13.205.120 Cộng: 506.080.960 426.805.120 Số dư cuối kỳ 91.742.381 Ngày in: 01/01/2002 Người lập Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) Công ty Cổ phần Đường bộ Phú thọ Phường Hùng Vương, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ Sổ Cái tài khoản Từ ngày 01/07/2007 đến ngày 31/12/2007 Tài khoản: 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Số CT Ngày CT Loại CT Diễn giải Tài khoản TK đối ứng Nợ Có 1/7/2007 Số dư đầu kỳ 2.420.318.574 K19/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 1 DT SC TX đường 314 E QIII/2007 621 336 6.375.063 K19/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 1 DT SC TX đường 320 QIII/2007 621 336 995.193 K19/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 1 DT SC TX đường 314 QIII/2007 621 336 15.949.323 K20/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 2 – Duy tu SCTX đường 323C QIII/2007 621 336 6.775.811 K20/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 2 – Duy tu SCTX đường 323D QIII/2007 621 336 6.836.760 K20/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 2 – Duy tu SCTX đường 318 QIII/2007 621 336 7.053.170 K20/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 2 – Duy tu SCTX đường 323 QIII/2007 621 336 14.558.430 K17/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 3 – Duy tu sửa chữa Thường xuyên quý III/07 621 336 3.710.600 K17/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 3 – Duy tu sửa chữa Thường xuyên quý III/07 621 336 3.987.600 K17/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 3 – Duy tu sửa chữa Thường xuyên quý III/07 621 336 10.635.100 K17/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 3 – Duy tu sửa chữa Thường xuyên quý III/07 621 336 4.824.000 K17/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 4 – Duy tu sửa chữa Thường xuyên quý III/07 621 336 4.252.100 K21/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 4 – Duy tu sửa chữa Thường xuyên quý III/07 621 336 3.363.000 K21/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 4 – Duy tu sửa chữa Thường xuyên quý III/07 621 336 4.741.500 K21/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 4 – Duy tu sửa chữa Thường xuyên quý III/07 621 336 23.801.300 K21/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 4 – Duy tu sửa chữa Thường xuyên quý III/07 621 336 26.901.900 K21/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 4 – Duy tu sửa chữa Thường xuyên quý III/07 621 336 1.921.800 K21/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 4 – Duy tu sửa chữa Thường xuyên quý III/07 621 336 4.596.600 K23/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 5 – Duy tu sửa chữa Thường xuyên quý III/07 621 336 17.196.196 K23/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 5 – Duy tu sửa chữa Thường xuyên quý III/07 621 336 12.474.892 K23/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 5 – Duy tu sửa chữa Thường xuyên quý III/07 621 336 4.159.120 K23/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 5 – Duy tu sửa chữa Thường xuyên quý III/07 621 336 3.960.182 K23/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 5 – Duy tu sửa chữa Thường xuyên quý III/07 621 336 1.976.659 K23/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 5 – Duy tu sửa chữa Thường xuyên quý III/07 621 336 1.379.644 K23/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 5 – Duy tu sửa chữa Thường xuyên quý III/07 621 336 6.212.536 MISA – SME Version 7,5R1 DBO1.01 Tổng của trang 2.618.957.05 Công ty Cổ phần Đường bộ Phú thọ Phường Hùng Vương, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ Sổ Cái tài khoản Từ ngày 01/07/2007 đến ngày 31/12/2007 Tài khoản: 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Số CT Ngày CT Loại CT Diễn giải Tài khoản TK đối ứng Nợ Có K25/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội xe máy và XDCBI – Làm sân nhà xưởng bến Xe khách thị xã Phú thọ 621 336 31.469.140 K26/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội xe máy và XDCBI – Mở rộng sân đỗ xe Bến xe Khách thị xã phú thọ 621 336 16.045.400 K27/09 30/09/2007 Ch.từ chung Bến phà ấm thượng- Chuyên chở phà Quý 3/07 621 336 17.796.300 K28/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 6 duy tu TX đường 319 QIII/2007 621 336 4.922.880 K28/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 6 duy tu TX đường 319B QIII/2007 621 336 12.142.195 K28/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 6 duy tu TX đường 319C QIII/2007 621 336 1.194.230 K28/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 6 duy tu TX đường 319 QIII/2007 621 336 12.081 .560 K28/09 30/09/2007 Ch.từ chung Đội 6 SC cầu kè cầu quê đường 319B QIII/2007 621 336 3.765.789 K22/09 30/09/2007 Ch.từ chung Bến phà Tình cương - Chuyên chở phà Quý 3/07 621 336 64.626.900 K24/09 30/09/2007 Ch.từ chung Bến phà Ngọc tháp - Chuyên chở phà Quý 3/07 621 336 14.927.400 K06/09 29/10/2007 Ch.từ chung Đội xe máy – TTKL công trình cải tạo nâng cấp đường xã Thanh Uyên 621 336 350.981.300 K07/09 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 5 TT DTSCTX QIV/2007 đường 314 621 336 26.917.144 K07/09 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 5 TT DTSCTX QIV/2007 đường 315B 621 336 6.119.625 K07/09 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 5 TT DTSCTX QIV/2007 đường 318 621 336 3.017.729 K07/09 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 5 TT DTSCTX QIV/2007 đường 318B 621 336 331.048 K07/09 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 5 TT DTSCTX QIV/2007 đường 318C 621 336 554.314 K07/09 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 5 TT DTSCTX QIV/2007 đường 320C 621 336 19.813.884 K07/09 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 5 TT DTSCTX QIV/2007 đường 320 621 336 4.796.354 K09/09 31/12/2007 Ch.từ chung PKH – Mua gương cầu, Biển báo – CTr MRTN QLộ 32A 621 141 7.920.000 K09/09 31/12/2007 Ch.từ chung PKH – Mua biển báo làm CTr cầu Ngòi Táo 621 141 1.000.000 K09/09 31/12/2007 Ch.từ chung PKH – Mua gương cầu, Biển báo – CTr cầu Bờ Dân 621 141 1.000.000 K12/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội xe máy và XDCBI – TT Lương bộ phận xe máy quý 4/07 621 336 20.279.638 MISA – SME Version 7,5R1 DBO1.01 Tổng của trang 1.460.600.350 Công ty Cổ phần Đường bộ Phú thọ Phường Hùng Vương, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ Sổ Cái tài khoản Từ ngày 01/07/2007 đến ngày 31/12/2007 Tài khoản: 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Số CT Ngày CT Loại CT Diễn giải Tài khoản TK đối ứng Nợ Có K13/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội xe máy và XDCBI – TT ĐBGT Khắc phục Mưa lũ trên đường 314 + 320 năm 2007 621 336 838.897.520 K15/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội xe máy và XDCBI – TT Đường đá dăm tận Dụng khu 3 xã Chính công – Hạ Hoà 621 336 10.680.000 K16/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội xe máy và XDCBI – TT sửa chữa cầu Ngòi Táo 621 336 41.801.600 K17/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 2 – TT Duy tu SCTX Quý 4/2007 621 336 3.348.970 K17/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 2 – TT Duy tu SCTX Quý 4/2007 621 336 11.463.446 K17/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 2 – TT Duy tu SCTX Quý 4/2007 621 336 17.245.310 K17/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 2 – TT Duy tu SCTX quý 4/2007 621 336 13.197.935 K18/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 2 – TT Duy tu SCTX Quý 4/2007 621 336 27.514.200 K18/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 2 – TT Duy tu SCTX Quý 4/2007 621 336 4.258.900 K18/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 3 – TT Duy tu SCTX Quý 4/2007 621 336 4.258.900 K18/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 3 – TT Duy tu SCTX Quý 4/2007 621 336 2.988.000 K19/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 6 – TT Duy tu SCTX Quý 4/2007 621 336 4.281.984 K19/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 6 – TT Duy tu SCTX Quý 4/2007 621 336 2.790.797 K19/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 6 – TT Duy tu SCTX Quý 4/2007 621 336 1.116.310 K19/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 6 – TT Duy tu SCTX quý 4/2007Đội6- TT Duy tu SCTX quý 4/2007 621 336 8.484.022 K20/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 6 – TT Duy tu SCTX quý 4/2007 621 336 299.739.444 K21/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 6 – S/Chữa cađờ côn cầu Đ12 Km 10 + 120 Đ319 621 336 13.884.020 K22/12 31/12/2007 Ch.từ chung Bến phà Tình cương - Đắp đường dẫn bờ Thanh Hà 621 336 4.434.000 K23/12 31/12/2007 Ch.từ chung Bến phà Tình Cương – chuyên chở phà quý 4/2007 621 336 71.277.000 K24/12 31/12/2007 Ch.từ chung Bến phà Tình Cương – chuyên chở phà quý 4/2007 621 336 13.554.000 K25/12 31/12/2007 Ch.từ chung Bến phà Tình Cương – chuyên chở phà quý 4/2007 621 336 18.994.800 MISA – SME Version 7,5R1 DBO1.01 Tổng của trang 1.414.211.158 Công ty Cổ phần Đường bộ Phú thọ Phường Hùng Vương, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ Sổ Cái tài khoản Từ ngày 01/07/2007 đến ngày 31/12/2007 Tài khoản: 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Số CT Ngày CT Loại CT Diễn giải Tài khoản TK đối ứng Nợ Có K26/12 Ch.từ chung Đội 4 – Sửa chữa cầu bờ dân 621 336 140.861.460 K27/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 4 – TT Duy tu SCTX quý 4/2007 621 336 3.195.002 K27/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 4 – TT Duy tu SCTX quý 4/2007 621 336 3.348.978 K27/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 4 – TT Duy tu SCTX quý 4/2007 621 336 5.628.474 K27/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 4 – TT Duy tu SCTX quý 4/2007 621 336 5.810.230 K27/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 4 – TT Duy tu SCTX quý 4/2007 621 336 6.998.265 K27/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 4 – TT Duy tu SCTX quý 4/2007 621 336 40.422.212 K27/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 4 – TT Duy tu SCTX quý 4/2007 621 336 5.644.173 K32/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội XDCBII – MRTN QLộ 32A km 106 +420 - Km125+250 621 336 8.112.217 K29/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 1 – TT Duy tu SCTX quý 4/2007 621 336 11.061.200 K29/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 1 – TT Duy tu SCTX quý 4/2007 621 336 6.654.600 K29/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 1 – TT Duy tu SCTX quý 4/2007 621 336 3.689.700 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 27.632.532 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 35.459.546 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 5.176.008 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 216.768.579 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 30.996.761 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 29.084.559 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 12.798.576 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 24.616.002 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 31.005.007 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 48.112.122 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 4.387.317 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 3.025.238 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 4.434.000 MISA – SME Version 7,5R1 DBO1.01 Tổng của trang 241.426.511 473.496.247 Công ty Cổ phần Đường bộ Phú thọ Phường Hùng Vương, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ Sổ Cái tài khoản Từ ngày 01/07/2007 đến ngày 31/12/2007 Tài khoản: 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Số CT Ngày CT Loại CT Diễn giải Tài khoản TK đối ứng Nợ Có K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 576.959.449 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 357.131.300 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 30.879.638 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 838.897.502 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 24.184.040 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 5.755.768 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 158.892.420 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 299.739.44 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 122.308.620 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 16.032.217 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 31.984.659 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 11.061.200 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 492.070.795 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 198.791.206 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 25.378.649 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 38.891.878 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 54.381.240 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 13.927.650 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 3.675.402 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 21.082.966 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 1.800.314. K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 82.027.581 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 47.170.115 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 70.226.382 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 24.977.786 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 45.852.509 MISA – SME Version 7,5R1 DBO1.01 Tổng của trang 3.594.080.748 Công ty Cổ phần Đường bộ Phú thọ Phường Hùng Vương, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ Sổ Cái tài khoản Từ ngày 01/07/2007 đến ngày 31/12/2007 Tài khoản: 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Số CT Ngày CT Loại CT Diễn giải Tài khoản TK đối ứng Nợ Có K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 31.469.140 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 13.884.020 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 141.861.460 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 43.801.600 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 72.613.400 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 48.082.000 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 253.667.500 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 10.680.000 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 178.811.921 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 16.045.400 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 17.675.116 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí: 621-> 154 621 154 1.129.000 Cộng: 2.475.978.978 4.897.297.552 Số dư cuối kỳ 1.000.000 Ngày in: 01/01/2002 Người lập Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi họ tên) (Ký, ghi họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) UBND tỉnh Phú thọ Công ty cổ phần đường bộ phú thọ Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Bảng kê thanh toán chứng từ Đơn vị: Đội 4. tháng 12 năm 2007 Tên công trình: Sửa chữa Cầu Bờ Dân TT Diễn giải Số thanh toán Thuế GTGT Tổng cộng Ký nhận I Vật liệu 140.855.839 6.182.728 147.038.567 1 Vật liệu lấy công ty 11.633.440 11.633.440 Nhựa đường 11.633.440 11.633.440 2 Vật liệu mua ngoài 129.222.399 6.182.728 135.405.127 Đá các loại 27.528.000 1.376.000 28.904.000 Đinh các loại + dây thép 3.825.362 3.825.362 Xi măng 25.485.750 2.548.575 28.034.325 Thép các loại 38.149.550 1.907.477 40.057.027 Cọc tre 15.837.500 15.837.500 Gạch 1.331.760 133.176 1.464.936 Cát 4.350.000 217.500 4.567.500 Cột gỗ + Ván 12.714.477 12.714.477 II Máy thi công 19.755.000 1.395.300 21.150.300 Cần cẩu 4.830.000 241.500 5.071.500 Lu 3.900.000 390.000 4.290.000 Máy + Cước vận tải 10.946.000 763.800 11.709.800 Máy cắt nắn 79.000 79.00 III Nhân công 104.385.556 104.385.556 1 Nhân công đơn vị 10.380.000 10.380.000 2 Nhân công thuê ngoài 94.005.556 94.005.556 Nhân công 41.324.906 41.324.906 Nhân công 52.680.650 52.680.650 Cộng : 264.996.395 7.578.028 272.574.423 ấn định bằng chữ: Hai trăm bẩy hai triệu năm trăm bẩy tư ngàn bốn trăm hai ba đồng. Ngày 14 tháng 1 năm 2007 Thủ trưởng duyệt Kế toán trưởng K.T thanh toán Lập biểu Phiếu xuất kho Ngày 15 tháng 10 năm 2007 Mẫu số 02- VT QĐ số: 15/2006/QĐ - BTC Ngày 20 tháng 3 năm 2006 Của Bộ trưởng Bộ Tài chính Nợ: ..số: 36 Có: - Họ tên người nhận hàng: Nguyễn Thanh Sơn . Địa chỉ( bộ phận) Đội 4. - Lý do xuất kho: Sữa chữa cầu bờ Dâu. ĐT 324B - Xuất kho tại: Công ty Số TT Tên nhãn hiệu quy cách Phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá) Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo Chứng từ Thực xuất A B C D 1 2 3 4 01 Nhựa đường số 03 M60/70 kg 1.547 1.547 7.520 11.633.440đ Cộng: 1.547 1.547 11.633.440đ Cộng thành tiền (viết bằng chữ): Mười một triệu sáu trăm ba mươi ba ngàn bốn trăm bốn mươi đồng chẵn. Xuất, ngày 15 tháng 10 năm 2007 Giám đốc Phụ trách cung tiêu Kế toán trưởng Người nhận hàng Thủ kho (Ký, họ tên) Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Sở giao thông vận tải Phú Thọ Công ty cổ phần đường bộ phú thọ Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Bảng kê chứng từ thanh toán Đơn vị: Đội đường bộ 1 . tháng 12 năm 2007 Tên công trình: Duy tu thường xuyên Đường bộ Quý IV. TT Diễn giải Số thanh toán Thuế GTGT Tổng cộng Ký nhận Đường 315 33.870.227 388.766 34.258.993 Lương 22.740.700 22.740.700 Vật liệu 11.061.227 388.766 11.449.993 Chi phí chung 68.300 68.300 Đường 314E 15.946.277 223.265 16.169.542 Lương 12.143.600 12.143.600 Vật liệu 3.689.677 223.265 3.912.942 Chi phí chung 113.000 113.000 Đường 320 21.506.039 117.250 21.623.289 Lương 14.516.300 14.516.300 Vật liệu 6.654.639 117.250 6.771.889 Chi phí chung 3.35.100 335.100 Cộng: 71.322.543 729.281 72.051.824 ấn định bằng chữ: Bảy hai triệu không trăm năm mốt nghìn tám trăm hai tư đồng. Ngày 16 tháng 12 năm 2007 Thủ trưởng duyệt Kế toán trưởng K.T thanh toán Lập biểu Phiếu xuất kho Ngày 02 tháng 11 năm 2007 Mẫu số 02- VT QĐ số: 15/2006/QĐ - BTC Ngày 20 tháng 3 năm 2006 Của Bộ trưởng Bộ Tài chính Nợ: ..số: 37 Có: - Họ tên người nhận hàng: Nguyễn Thu Hương . Địa chỉ( bộ phận) Đội 1. - Lý do xuất kho: Duy tu SCTXQ IV/2007 - Xuất kho tại: Công ty Số TT Tên nhãn hiệu quy cách Phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá) Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo Chứng từ Thực xuất A B C D 1 2 3 4 01 Nhựa đường số 03 M60/70 kg 1.392 7.520 10.467.840đ Cộng: 10.467.840đ Cộng thành tiền (viết bằng chữ): Mười triệu bốn trăm sáu mươi bảy ngàn tám trăm bốn mươI đồng chẵn. Xuất, ngày 02 tháng 11 năm 2007 Giám đốc Phụ trách cung tiêu Kế toán trưởng Người nhận hàng Thủ kho (Ký, họ tên) Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Sở giao thông vận tảI Phú thọ Công ty cổ phần đường bộ phú thọ Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Bảng kê thanh toán chứng từ Đơn vị: Đội 5. tháng 10 + 11 + 12. năm 2007 Tên công trình: Duy tu Đường 314 + 315B+ 318 + 318B + 318C + 520 + 320C TT Diễn giải Số thanh toán Thuế GTGT Tổng cộng Ký nhận I Đường 314 37.191.544 817.612 38.009.156 1 Lương 10.274.400 10.274.400 2 Vật liệu 26.917.144 817.612 27.734.756 II Đường 315B 17.355.625 333.200 17.688.825 1 Lương 11.236.000 11.236.000 2 Vật liệu 6.119.625 333.200 6.452.825 III Đường 318 28.190.929 1.041.599 29.232.528 1 Chi lương 25.173.200 25.173.200 2 Chi vật liệu 3.017.729 1.041.599 4.059.328 VI Đường 318B 4.055.448 4.055.448 1 Lương 3.724.400 3.724.400 2 Vật liệu 331.048 331.048 V Đường 318C 3.213.914 3.213.914 1 Lương 2.653.600 2.659.600 2 Vật liệu 554.314 554.314 VI Đường 320 29.566.884 1.427.074 30.993.958 1 Lương 9.753.000 9.753.000 2 Vật liệu 19.813.884 1.427.074 21.240.958 Cộng : 119.574.344 3.619.485 123.193.829 Bằng chữ: (Một trăm hai ba triệu một trăm chín ba nghìn tám trăm hai chín đồng.) Ngày 31tháng 12 năm 2007 Thủ trưởng duyệt Kế toán trưởng K.T thanh toán Lập biểu Phiếu xuất kho Ngày 02 tháng 11 năm 2007 Mẫu số 02- VT QĐ số: 15/2006/QĐ - BTC Ngày 20 tháng 3 năm 2006 Của Bộ trưởng Bộ Tài chính Nợ: ..số: 38 Có: - Họ tên người nhận hàng: Đào Thị Hưởng. Địa chỉ( bộ phận) Đội 5. - Lý do xuất kho: Duy tu TX Đường tỉnh. - Xuất kho tại: Công ty Số TT Tên nhãn hiệu quy cách Phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá) Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo Chứng từ Thực xuất A B C D 1 2 3 4 01 Nhựa đường số 03 M60/70 kg 1.756 7.520 13.205.120đ Cộng: 13.205.120đ Cộng thành tiền (viết bằng chữ): Mười ba triệu hai trăm linh năm ngàn một trăm hai mươi đồng chẵn. Xuất, ngày 02 tháng 11 năm 2007 Giám đốc Phụ trách cung tiêu Kế toán trưởng Người nhận hàng Thủ kho (Ký, họ tên) Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Công ty Cổ phần Đường bộ Phú Thọ Phường Hùng Vương, Thị xã Phú Tho, Tỉnh Phú Thọ Sổ cái tài khoản theo công việc Từ ngày 01/12/2007 đến ngày 31/12/2007 Tài khoản: 621 – Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Số CT Ngày CT Loại CT Diễn giải Tài khoản TK đối ứng Nợ Có Công việc: Bến xe khách Hiền lương Số dư đầu kỳ 621 178.811.921 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí:621 ->154 621 154 178.811.921 Công công việc: Bến xe khách Hiền lương 178.811.921 178.811.921 Công việc: Mở rộng sân đỗ xe Bến xe khách Txã Pthọ Số dư đầu kỳ 621 16.045.400 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí:621 ->154 621 154 16.045.400 Công công việc: Mở rộng sân đỗ xe Bến xe khách Txã Pthọ 16.045.400 16.045.400 Công việc: sân nhà xưởng bến xe thi xã Phú thọ Số dư đầu kỳ 621 31.469.140 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí:621 ->154 621 154 31.469.140 Công công việc: sân nhà xưởng bến xe thi xã Phú thọ 31.469.140 31.469.140 Công việc: ĐBGT S/c cađờ côn cầu đội 12 KM10+ 120Đ319 Số dư đầu kỳ 621 K21/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 6 – S/Chữa cađờ Côn cầu Đ12Km 10+120 Đ319 621 336 13.884.020 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí:621 ->154 621 154 13.884.020 Công công việc: ĐBGTS/c cađờ côn cầu đội 12 KM10+ 120Đ319 13.884.020 13.884.020 Công việc: S/chữa cầu Bờ Dân Km5+250đường324B Số dư đầu kỳ 621 K09/12 31/12/2007 Ch.từ chung PKH – Mua biển báo Làm CTr cầu bờ Dân 621 141 1.000.000 K26/12 31/12/2007 Ch.từ chung Đội 4 – Sửa chữa cầu Bờ Dân 621 336 140.861.460 K41/12 31/12/2007 Ch.từ chung Phân bổ chi phí:621 ->154 621 154 141.861.460 Công công việc: S/chữa cầu Bờ Dân Km5+250đường324B 140.861.460 140.861.460 Công việc: Sửa chữa cầu Ngòi Táo huyện Thanh thuỷ Số dư

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • doc6367.doc
Tài liệu liên quan