Đề kiểm tra 45 phút Giải tích chương 2 lớp 11 môn: Toán

Câu 78 : Số phức z = 5 – 2i có

A. Phần thực là -5 và phần ảo là 2 B. Phần thực là -5 và phần ảo là -2

C. Phần thực là 5 và phần ảo là 2 D. Phần thực là 5 và phần ảo là - 2

Câu 79 : Kết quả của phép tính bằng:

A. 2 B.

C. D. 5

Câu 80 : Thể tớch của khối trụ nội tiếp hỡnh lập phương cạnh a là:

A. B.

C. D.

Câu 81 : Cho hàm số .Chon mệnh đề đúng.

A. Có đúng hai điểm cực trị B. Có chỉ một điểm cực trị

C. Có đúng ba điểm cực trị D. Không có cực trị

 

doc25 trang | Chia sẻ: vudan20 | Lượt xem: 539 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề kiểm tra 45 phút Giải tích chương 2 lớp 11 môn: Toán, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Sở GIáO DụC Và ĐàO TạO THáI BìNH đề kiểm tra 45 phút GIảI TíCH CHƯƠNG 2 lớp 11 trường thpt hồng đức môn: toán Câu 1 : Cho hàm số .Tìm m để hàm số đồng biến trên các khoảng xác định ? A. B. C. D. Câu 2 : Hàm số có cực đại và cực tiểu khi : A. y’ =0 có đúng ba nghiệm phân biệt B. y’ =0 Có đúng hai nghiệm phân biệt C. y’ =0 Có duy nhất một nghiệm D. y’ =0 có nghiệm Câu 3 : Một hỡnh nún cú chiều cao là 5 và đường sinh là 13 thỡ diện tớch xung quanh của mặt nún là A. B. C. D. Câu 4 : Cho hỡnh chúp S.ABCD cú SA vuụng gúc với đỏy và đỏy là hỡnh chữ nhật với AB = a,BC = b đồng thời SA = c .Diện tớch mặt cầu đi qua cỏc đỉnh hỡnh chúp đó cho là : A. B. C. D. Câu 5 : Cho hỡnh chúp S.ABCD cú đỏy ABCD là hỡnh chữ nhật với AB = a,BC = b,SA vuụng gúc với đỏy ,biết thờm độ dài đường cao hỡnh chúp bằng c.Thể tớch khối cầu đi qua cỏc đỉnh hỡnh chúp đó cho là : A. B. C. D. Câu 6 : Cho hàm số ( m là tham số) .Tìm m để đồ thị hàm số có điểm cực đại A và hai điểm cực tiểu B,C cùng với điểm I(0 ;-5) tạo thành hình thoi ABIC. A. -2,1 B. -1 C. 1 D. 2 Câu 7 : A. B. C. D. Câu 8 : Số nghiệm của phương trình là : A. 0 B. 4 C. 1 D. 2 Câu 9 : Cho hàm số .Chon mệnh đề đúng. A. Có chỉ một điểm cực tiểu B. Có một điểm cực đại và hai điểm cực tiêu C. Có một điểm cực tiểu và hai điểm cực đại D. Có chỉ một điểm cực đại Câu 10 : Tập hợp các giá trị của tham số m để hàm số có cực trị là : A. B. C. D. Câu 11 : Cho hàm số .Tìm m để hàm số đồng biến trên ? A. B. C. D. Câu 12 : Cho hàm số trên đoạn .Chọn mệnh đề đúng : A. Có giá trị lớn nhất là B. Có giá trị lớn nhất là y(2) C. Có giá trị lớn nhất là y(3) D. Không có giá trị lớn nhất Câu 13 : Cho hàm số trên đoạn .Chọn mệnh đề đúng : A. Có giá trị nhỏ nhất là 4 khi x = 2 B. Không có giá trị nhỏ nhất C. Có giá trị nhỏ nhất là khi x = 3 D. Có giá trị nhỏ nhất là 5 khi x = 1 Câu 14 : Phương trình có một nghiệm là số nào sau đây ? A. B. C. D. Câu 15 : Cho hàm số.Hàm số đạt giá trị cực tiểu tại. A. x = 0 B. x = -1 C. x = 1 D. Câu 16 : Biết rằng số phức z = (2 – 3i)2.Khi đó số phức z có A. Phần thực là -5 và phần ảo là 12 B. Phần thực là 5 và phần ảo là 12 C. Phần thực là 5và phần ảo là -12 D. Phần thực là -5 và phần ảo là - 12 Câu 17 : Cho .Mệnh đề nào sau đây Đúng : A. B. C. D. xác định Câu 18 : Cho hỡnh chúp S.ABCD cú SA vuụng gúc với đỏy và đỏy là hỡnh vuụng cạnh a, đồng thời SA = a .Thể tớch khối cầu đi qua cỏc đỉnh hỡnh chúp đó cho là : A. B. C. D. Câu 19 : Biết rằng i2 = -1.Khi đó,với k là số tự nhiên bất kì ta có : A. B. C. D. Câu 20 : Cho hỡnh chúp S.ABCD cú SA vuụng gúc với đỏy và đỏy là hỡnh vuụng cạnh a , đồng thời SA = a.Diện tớch của mặt cầu đi qua cỏc đỉnh của hỡnh chúp là : A. B. C. D. Câu 21 : Phương trình có nghiệm là : A. 16 B. 64 C. 128 D. 256 Câu 22 : Cho hàm số .Tìm m để hàm số nghịch biến trên là: A. B. C. D. Câu 23 : Cho hỡnh nún cú độ dài đường sinh bằng 6 và diện tớch xung quanh bằng 30.Thể tớch của khối nún là : A. B. C. D. Câu 24 : Cho hàm số (m là tham số).Tìm tất cả các giá trị của m để đường tiệm cận đứng,tiệm cận ngang của đồ thị hàm số cùng hai trục tọa độ tạo thành một hình chữ nhật có diện tích bằng 10. A. B. C. D. Câu 25 : Cho hàm số .Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhât của hàm số là : A. ;0 B. 2;-2 C. ;-2 D. ; Câu 26 : Phương trình có nghiệm là : A. -3 B. C. 0 D. Câu 27 : Tập hợp các giá trị của tham số m để hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu là : A. B. C. D. Câu 28 : Phương trình có một nghiệm là số nào sau đây ? A. log3 B. C. D. Câu 29 : Hàm số có cực đại tại điểm. A. B. C. D. Câu 30 : Tam giỏc ABC cú độ dài ba cạnh lần lượt là 6,8,10.Gọi ( S ) là mặt cầu cú bỏn kớnh nhỏ nhất tiếp xỳc với ba cạnh của tam giỏc ABC.Diện tớch mặt cầu (S) là : A. B. C. D. Câu 31 : A. B. C. D. Câu 32 : Nghiệm của phương trình có nghiệm là : A. 7 B. C. D. Câu 33 : A. B. C. D. Câu 34 : Cho hàm số trên đoạn .Chọn mệnh đề đúng : A. Có giá trị nhỏ nhất là y(3) và giá trị lớn nhất B. Có giá trị nhỏ nhất là y(-6) và giá trị lớn nhất y(-2) C. Có giá trị nhỏ nhất là và có giá trị lớn nhất y(3) D. Có giá trị nhỏ nhất là y(3) và giá trị lớn nhất Câu 35 : Một hỡnh nún cú bỏn kớnh đỏy là 4 và gúc ở đỉnh bằng 600 Sxq là : A. B. C. D. Câu 36 : Tập nghiệm của phương trình là : A. B. C. D. Câu 37 : Trên khoảng hàm số .Chon mệnh đề đúng. A. Không có cực trị B. Có một điểm cực đại và không có điểm cực tiểu C. Có một điểm cực tiểu và không có cực đại D. Có một điểm cực tiểu và một điểm cực đại Câu 38 : Biết rằng ,khi đó : A. B. C. D. Câu 39 : Cho hàm số .Hàm số đồng biến trên khoảng : A. và B. và C. và D. và Câu 40 : Cho một hỡnh đa diện .Tỡm khẳng định sai trong cỏc khẳng định sau : A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ớt nhất ba mặt B. Mỗi cạnh là cạnh chung của ớt nhất ba mặt C. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ớt nhất ba cạnh D. Mỗi mặt cú ớt nhất ba cạnh Câu 41 : Giá trị của biểu thức bằng : A. 16 B. 1 C. D. 8 Câu 42 : Cho tứ diện OABC cú OA,OB,OC đụi một vuụng gúc với nhau và OA = a,OB = b,OC = c .Thể tớch khối cầu đi qua cỏc đỉnh của tứ diện là : A. B. C. D. Câu 43 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên là : A. -40 B. 12 C. 5 D. 19 Câu 44 : Giá trị của biểu thức bằng : A. B. -5 C. 5 D. Câu 45 : Cho hàm số trên đoạn .Chọn mệnh đề đúng : A. Có giá trị nhỏ nhất là y(2) và giá trị lớn nhất B. Có giá trị nhỏ nhất là y(2) và có giá trị lớn nhất y(3) C. Có giá trị nhỏ nhất là và có giá trị lớn nhất y(3) D. Có giá trị nhỏ nhất là y(3) và giá trị lớn nhất Câu 46 : Tập nghiệm của phương trình : là : A. B. C. D. Câu 47 : Phương trình có nghiệm là : A. 2 B. C. -2 D. Câu 48 : Quay một hỡnh chữ nhật ABCD xung quanh cạnh AB một gúc 3600,khi đú đường gấp khỳc ADCB tạo ra : A. Một mặt trụ trũn xoay B. Một hỡnh nún C. Một hỡnh trụ D. Một mặt nún trũn xoay Câu 49 : Hỡnh chúp S.ABC cú SA vuụng gúc với đỏy ,tam giỏc ABC vuụng tại B với BC = a.Tớnh khoảng cỏch từ A đến mặt phẳng (SBC) biết và thể tớch khối chúp S.ABC bằng A. B. a C. D. Câu 50 : Cho hàm số .Hàm số nghịch biến trên khoảng : A. B. C. D. Câu 51 : Giá trị lớn nhất của hàm số y = tanx trên là : A. B. 1 C. D. Câu 52 : Trên khoảng hàm số .Chon mệnh đề đúng. A. Có đúng một điểm cực đại và một điểm cực tiểu B. Có hai điểm cực đại và một điểm cực tiểu C. Có một điểm cực tiểu và không có cực đại D. Có hai điểm cực tiểu và một điểm cực đại Câu 53 : A. B. C. D. Câu 54 : A. B. C. D. Câu 55 : Cho hỡnh chúp S.ABC, đỏy ABC vuụng tại B,AB = 2a, gúc BAC = 600 ,SA vuụng gúc với đỏy,.Tớnh thể tớch khối chúp S.ABC A. B. 2a3 C. D. a3 Câu 56 : Hỡnh chúp S.ABCD cú đỏy là hỡnh vuụng ABCD cạnh 2a, tam giỏc SAB đều và nằm trong mặt phẳng vuụng gúc với đỏy .Thể tớch khối chúp S.ABCD là : A. B. C. D. Câu 57 : Một cụng ty muốn thiết kế một hộp hỡnh trụ cú thể tớch là V và sao cho chi phớ nguyờn liệu làm vỏ hộp ớt nhất,tức là diện tớch toàn phần của hỡnh trụu nhỏ nhất.Khi đú bỏn kớnh đỏy của loại hộp hỡnh trụ đú bằng : A. B. C. D. Câu 58 : Cho hàm số .Hàm số nghịch biến trên khoảng : A. B. C. D. Câu 59 : Diện tớch xung quanh của mặt trụ nội tiếp hỡnh lập phương cạnh a là : A. B. C. D. Câu 60 : Biết rằng ,khi đó : A. B. C. D. Câu 61 : Cho hàm số đồng biến trên khoảng : A. B. C. D. Câu 62 : Cho hình chóp S.ABCD,có SA vuông góc với đáy,SA = 3a và đáy là hình thang vuông có đáy lớn AD = 2a,đáy nhỏ BC = a,đường cao AB = a.Thể tích khối chóp đó là : A. B. C. D. 3a3 Câu 63 : Nếu hàm số nhận điểm x = 2 làm điểm cực tiểu thì ta có : A. B. 16 + 4b +c =0 C. b =- 8 D. b =-8,c = 16 Câu 64 : Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số đồng biến trên khoảng A. B. C. D. Câu 65 : Giá trị của biểu thức bằng : A. -2 B. -8 C. 6 D. 2017 Câu 66 : Cho lăng trụ đều ABCA’B’C’ cú tất cả cỏc cạnh bằng a .Thể tớch khối trụ đú là : A. B. C. D. Câu 67 : Biết rằng ,khi đó : A. B. C. D. Câu 68 : Cho hàm số .Tìm m để hàm số nghịch biến trên R ? A. B. C. D. Câu 69 : Cho hàm số .Hàm số nghịch biến trên khoảng : A. và B. và C. và D. và Câu 70 : Giá trị của biểu thức bằng : A. B. C. D. Câu 71 : A. B. C. D. Câu 72 : Cho hàm số trên đoạn .Chọn mệnh đề đúng : A. Có giá trị lớn nhất là y(3) B. Có giá trị lớn nhất là C. Có giá trị lớn nhất là D. Không có giá trị lớn nhất Câu 73 : Tập nghiệm của phương trình là : A. B. C. D. Câu 74 : Biết rằng (2 – 3i)+(x-yi) = 4 – 7i.Khi đó : A. x = -2 và y = -4 B. x = 2 và y = -4 C. x = -2 và y = 4 D. x = 2 và y = 4 Câu 75 : Biết rằng ,khi đó : A. B. C. D. Câu 76 : Hình chóp tứ giác đều có độ dài các cạnh bằng a thì thể tích của nó là : A. B. C. D. Câu 77 : Cho x > 0 ,dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ của biểu thức là : A. B. C. D. Câu 78 : Số phức z = 5 – 2i có A. Phần thực là -5 và phần ảo là 2 B. Phần thực là -5 và phần ảo là -2 C. Phần thực là 5 và phần ảo là 2 D. Phần thực là 5 và phần ảo là - 2 Câu 79 : Kết quả của phép tính bằng : A. 2 B. C. D. 5 Câu 80 : Thể tớch của khối trụ nội tiếp hỡnh lập phương cạnh a là : A. B. C. D. Câu 81 : Cho hàm số .Chon mệnh đề đúng. A. Có đúng hai điểm cực trị B. Có chỉ một điểm cực trị C. Có đúng ba điểm cực trị D. Không có cực trị Câu 82 : Biết log2 = a ,log3 = b thì log0,018 tính theo a và b bằng : A. 2b +a - 3 B. 2a + b - 2 C. 2b + a - 2 D. Câu 83 : Giá trị của biểu thức bằng : A. 400 B. 20 C. 200 D. 80 Câu 84 : Cho hàm số .Hàm số đồng biến trên khoảng : A. và B. và C. và D. và Câu 85 : Cho hỡnh chúp S.ABC cú SA = a và SA vuụng gúc với đỏy ; tam giỏc ABC vuụng tại B với AB = 2a ;BC = 3a.Tớnh thể tớch khối chúp S.ABC bằng : A. 3a3 B. a3 C. 6a3 D. 2a3 Câu 86 : Cho tứ diện OABC cú OA,OB,OC đụi một vuụng gúc với nhau và OA = a,OB = b,OC = c .Diện tớch mặt cầu đi qua cỏc đỉnh của tứ diện là : A. B. C. D. Câu 87 : Cho hàm số .Tìm m để hàm số đồng biến trên ? A. B. C. D. Câu 88 : Cho hàm số .Chon mệnh đề đúng. A. Có đúng ba điểm cực trị B. Có chỉ một điểm cực trị C. Có đúng hai điểm cực trị D. Có đúng bốn điểm cực trị Câu 89 : A. B. C. D. Câu 90 : Hàm số có cực đại và cực tiểu khi : A. y’ =0 Có hai nghiệm phân biệt B. y’ =0 Có nghiệm duy nhất C. y’ =0 có nghiệm D. y’ =0 Vô nghiệm Câu 91 : Cho hỡnh chúp SABC, đỏy ABC là tam giỏc cõn tại B ,gúc ABC = 1200 ,AB = a,SB vuụng gúc đỏy ,gúc giữa (SAC) và (ABC) bằng 450 .Tớnh VSABC A. B. C. D. Câu 92 : Cho hỡnh hộp ABCDA1B1C1D1 cú đỏy ABCD là hỡnh chữ nhật.AB = a,AD = .Hỡnh chiếu vuụng gúc của điểm A1 trờn mặt phẳng (ABCD) trựng với giao điểm AC và BD .Gúc giữa hai mặt phẳng (ADA1D1) và (ABCD) bằng 600 .Thể tớch khối hộp ABCD A1B1C1D1 là : A. B. C. D. Câu 93 : Giá trị của biểu thức bằng : A. B. C. 5 D. -5 Câu 94 : Số phức z = – 7i + 9 có A. Phần thực là 7 và phần ảo là 9 B. Phần thực là -7 và phần ảo là - 9 C. Phần ảo là 7 và phần thực là -9 D. Phần ảo là -7 và phần thực là 9 Câu 95 : Cho hàm số .Chon mệnh đề đúng. A. Hàm số có cực trị tại đúng hai điểm x = 0 và x = 1 B. Hàm số không có cực trị C. Hàm số có cực trị tại đúng một điểm x = 0 D. Hàm số có cực trị tại đúng một điểm x = 1 Câu 96 : Cho hỡnh trụ cú bỏn kớnh đỏy bằng 5 cm chiều cao bằng 4 cm .Diện tớch toàn phần của hỡnh trụ là A. B. C. D. Câu 97 : Biết rằng (3 + 7i) - (x-yi) = 5 + 6i.Khi đó : A. x = 2 và y = 1 B. x = -2 và y = 1 C. x = 2 và y = -1 D. x = -2 và y = -1 Câu 98 : Tập nghiệm của phương trình là : A. B. C. D. Câu 99 : Giá trị của biểu thức bằng : A. -8 B. -2 C. -7 D. 15 Câu 100 : Cho hỡnh chúp S.ABCD cú đỏy ABCD là hỡnh chữ nhật với AB = a,BC = b,SA vuụng gúc với đỏy ,biết thờm độ dài đường cao hỡnh chúp bằng c.Diện tớch mặt cầu đi qua cỏc đỉnh hỡnh chúp đó cho là : A. B. C. D. Câu 101 : Một lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều cạnh a và cạnh bên có độ dài là h thì thể tích khối chóp đó là : A. B. C. D. Câu 102 : Cho hỡnh chúp S.ABCD ,cú đỏy ABCD là hỡnh vuụng cạnh 2a và cỏc cạnh bờn đều bằng nhau và cú độ dài là .Thể tớch khối cầu đi qua cỏc đỉnh hỡnh chúp đó cho là: A. B. C. D. Câu 103 : Trong không gian oxyz, cho A(1 ;0 ;2) và cho đường thẳng d : .Viết phương trình đường thẳng d’ đi qua A,vuông góc và cắt d tại B A. B. C. D. Câu 104 : Biết rằng i2 = -1.Khi đó,với k là số tự nhiên bất kì ta có : A. B. C. D. Câu 105 : Giá trị của biểu thức bằng : A. B. C. D. Câu 106 : Trong không gian oxyz, cho đường thẳng d : .Xét (P) : 10x +2y + mz + 11 = 0, m là số thực .Tìm tất cả giá trị của m để (P) vuông góc với d. A. m = -2 B. m =- 52 C. m = 52 D. m = 2 Câu 107 : Giá trị của biểu thức bằng : A. B. C. D. Câu 108 : Cho A( 0 ;1 ;1) ;B(1 ;2 ;3) .Viết phương trình mp(P) đi qua A và vuông góc với AB A. x + 3y + 4z -26 = 0 B. x + y +2z – 6 = 0 C. x + 3y +4z -7 = 0 D. x + y +2z – 3 = 0 Câu 109 : Tập nghiệm của phương trình là : A. B. C. D. Câu 110 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn A. -1 B. C. 7 D. 8 Câu 111 : Biết rằng số phức .Khi đó số phức z có A. Phần thực là và phần ảo là B. Phần thực là và phần ảo là C. Phần thực là và phần ảo là D. Phần thực là và phần ảo là Câu 112 : Hình chóp có đáy là hình vuông cạnh a và có các cạnh bên đều bằng nhau và có độ dài là thì có thể tích là : A. B. C. D. Câu 113 : Cho mặt cầu ( S) có tâm I(2 ;1 ;1) và mặt phẳng (P) : 2x + y +2z +2 = 0.Biết mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S) theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng 1.Viết phương trình mặt cầu (S). A. B. C. D. Câu 114 : Cho hàm số .Khẳng định nào sau đây đúng ? A. Hàm số đồng biến trên R B. Hàm số nghịch biến trên và C. Hàm số nghịch biến trên R D. Hàm số đồng biến trên và Câu 115 : Cho hàm số .Chon mệnh đề đúng. A. Có một điểm cực tiểu và hai điểm cực đại B. Có chỉ một điểm cực đại C. Có một điểm cực đại và hai điểm cực tiêu D. Có chỉ một điểm cực tiểu Câu 116 : Cho hỡnh nún cú bỏn kớnh đỏy là 4a,chiều cao là 3a.Diện tớch xung quanh hỡnh nún là A. B. C. D. Câu 117 : Biết rằng ,khi đó : A. B. C. D. Câu 118 : Hàm số đồng biến trên khoảng : A. B. C. D. Câu 119 : Cho hàm số .Tìm m để hàm số nghịch biến trên ? A. B. C. D. Câu 120 : Khối chúp đều S.ABC cú mặt đỏy là : A. Tứ giỏc B. Tam giỏc đều C. Tam giỏc cõn D. Tam giỏc vuụng Câu 121 : Biết rằng (2 - i).(x + yi) = 4 - 7i.Khi đó : A. x = 3 và y = 2 B. x = -2 và y = -3 C. x = 2 và y = 3 D. x = 3 và y = -2 Câu 122 : Tìm các giá trị của tham số m để các điểm cực trị A,B của đồ thị hàm số cùng với điểm M(1 ; 0) tạo thành một tam giác vuong tại M. A. B. C. D. Câu 123 : Biết rằng i2 = -1.Khi đó,với k là số tự nhiên bất kì ta có : A. B. C. D. Câu 124 : Biết thì ính theo a bằng : A. B. C. D. Câu 125 : Cho hỡnh chúp S.ABCD cú SA vuụng gúc với đỏy và đỏy là hỡnh chữ nhật với AB = a,BC = b đồng thời SA = c.Thể tớch khối cầu đi qua cỏc đỉnh hỡnh chúp là : A. B. C. D. Câu 126 : Cho hỡnh chúp S.ABCD ,cú đỏy ABCD là hỡnh vuụng cạnh 2a và cỏc cạnh bờn đều bằng nhau và cú độ dài là .Diện tớch mặt cầu đi qua cỏc đỉnh hỡnh chúp đó cho là: A. B. C. D. Câu 127 : Cho hỡnh chúp cú đỏy là đa giỏc lồi cú 7 cạnh.Trọng cỏc mệnh đề sau,mệnh đề nào đỳng ? A. Số cạnh của hỡnh chúp bằng 8 B. Số mặt của hỡnh chúp bằng số đỉnh của nú C. Số đỉnh của hỡnh chúp bằng 15 D. Số mặt của hỡnh chúp bằng 14 Câu 128 : Cho hàm số .Tìm m để hàm số đồng biến trên đoạn có độ dài lớn hơn bằng 1 ? A. B. C. D. Câu 129 : Cho hàm số .Hàm số nghịch biến trên khoảng : A. và B. và C. và D. và Câu 130 : Cho hàm số .Khẳng định nào sau đây đúng ? A. Hàm số đồng biến trên B. Hàm số đồng biến trên và C. Hàm số nghịch biến trên D. Hàm số nghịch biến trên và Câu 131 : Trong không gian với hệ trục tọa độ oxyz, cho mặt phẳng ( P ) có phương trình : 3x + 4y +2z +4 = 0 và điểm A(1 ;-2 ;3).Tính khoảng cách d từ A đến mặt phẳng ( P) A. B. C. D. Câu 132 : Cho hàm số.Hàm số đạt giá trị cực đại tại. A. x = 0 B. C. D. Câu 133 : A. B. C. D. Câu 134 : Biết log2 = a ,log3 = b thì log45 tính theo a và b bằng : A. 2b – a + 1 B. a – 2b +1 C. 2b +a +1 D. 15b Câu 135 : Tập nghiệm của phương trình là : A. B. C. D. Câu 136 : Thể tớch của khối chúp cú diện tớch đỏy là B và chiều cao h là : A. B.h B. C. 3Bh D. Câu 137 : Biết rằng ,khi đó : A. B. C. D. Câu 138 : Biết rằng ,khi đó : A. B. C. D. Câu 139 : Cho hàm số .Hàm số đồng biến trên khoảng : A. và B. và C. D. và Câu 140 : Cho lăng trụ đứng ABCA’B’C’,cú đỏy là tam giỏc vuụng đỉnh A và AB = a,AC = b, CC’ = c.Diện tớch mặt cầu đi qua cỏc đỉnh hỡnh lăng trụ đó cho là: A. B. C. D. Câu 141 : Cho hình chóp S.ABCD,có SA vuông góc với đáy,SA = 3a và đáy là hình thang vuông có đáy lớn AD = 2a,đáy nhỏ BC = a,đường cao AB = a.Gọi E là trung điểm của đoạn thẳng AD.Thể tích khối chóp SCDE là : A. a3 B. C. D. Câu 142 : A. B. C. D. Câu 143 : Cho .Tính theo a ta được : A. 2 + a B. 3 + a C. 2 + 2a D. 1 + 2a Câu 144 : Cho hàm số .Hàm số đồng biến trên khoảng : A. và B. và C. và D. và Câu 145 : Cho hàm số .Tìm m để hàm số nghịch biến trên ? A. B. C. D. Câu 146 : Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nú ta được thiết diện là hỡnh chữ nhật ABCD cú AB và CD thuộc hai đỏy của khối trụ.Biết AD = 12,AB = .Thể tớch khối trụ là : A. B. C. D. Câu 147 : Cho hàm số .Tìm m để hàm số nghịch biến trên đoạn có độ dài bằng 1 ? A. B. C. m = 1 D. m = -1 Câu 148 : Tập nghiệm của phương trình là : A. B. C. D. Câu 149 : Cho hàm số trên đoạn .Chọn mệnh đề đúng : A. Có giá trị nhỏ nhất là y(-1) và có giá trị lớn nhất y(0) B. Có giá trị nhỏ nhất là y(-1) và giá trị lớn nhất C. Có giá trị nhỏ nhất là y(0) và giá trị lớn nhất D. Có giá trị nhỏ nhất là và có giá trị lớn nhất y(-1) Câu 150 : Hình chóp tứ giác đều S.ABCD,có AB = a và SA = l ,thì thể tích khối chóp là : A. B. C. D. Câu 151 : Biết rằng ,khi đó : A. B. C. D. Câu 152 : Biết ,thì tính theo a và b bằng : A. 3(1 – a +b) B. 3(1 – a – b) C. a + b D. Câu 153 : Cho hỡnh chúp S.ABC ,SA vuụng gúc với đỏy SA = 3a,AB = BC = 2a ,gúc ABC = 1200 VSABC là : A. B. C. D. Câu 154 : Trong không gian oxyz , cho mặt cầu (S) : .Tìm tọa độ tâm I và tính bán kính R của ( S). A. B. C. D. Câu 155 : Cho hàm số trên đoạn .Chọn mệnh đề đúng : A. Có giá trị nhỏ nhất là y(3) B. Có giá trị nhỏ nhất là y(2) C. Có giá trị nhỏ nhất là D. Không có giá trị nhỏ nhất Câu 156 : Trong không gian Oxyz, cho mp(P) : 3x – z +2 = 0.Véctơ nào dưới đây là 1 véctơ pháp tuyến của (P) ? A. ( -1;0;-1) B. (3;-1;2) C. (3;-1;0) D. (3;0;-1) Câu 157 : Cho a > 0 ,dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ của biểu thức là : A. B. C. D. Câu 158 : Cho hàm số .Chon mệnh đề đúng. A. Có chỉ một điểm cực trị B. Có đúng hai điểm cực trị C. Có đúng ba điểm cực trị D. Có đúng bốn điểm cực trị Câu 159 : Cho hàm số .Khẳng định nào sau đây đúng ? A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là x = -1 B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x = 1 C. Đồ thị hàm số tiệm cận ngang là y = 2 D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng la y = 3 Câu 160 : Cho lăng trụ ABCA ‘B’C’ có đáy là tam giác đều cạnh a và đỉnh A’ cách đều các điểm A,B,C.Đồng thời cạnh bên AA’ của lăng trụ tạo với mặt phẳng đáy một góc 600 .Thể tích của khối lăng trụ đó là : A. B. C. D. Câu 161 : Tọa độ điểm cực đại của đồ thị hàm số là : A. B. C. D. Câu 162 : Một hình hộp đứng có đáy là hình thoi,có cạnh và một đường chéo có độ dài là a,ngoài ra độ dài của cạnh bên của hình hộp cũng là a thì thể tích của nó là : A. B. C. D. Câu 163 : Cho hàm số .Chon mệnh đề đúng. A. Không có cực trị B. Có chỉ một điểm cực trị C. Có đúng hai điểm cực trị D. Có đúng ba điểm cực trị Câu 164 : Giá trị của biểu thức bằng : A. 10 B. 8 C. 12 D. 5 Câu 165 : Thể tích của hình tứ diện đều,cạnh a là : A. B. C. D. Câu 166 : Biết rằng số phức z = (2 – 3i)(4 – 7i).Khi đó số phức z có A. Phần thực là -26 và phần ảo là -13 B. Phần thực là 26 và phần ảo là -13 C. Phần thực là -13 và phần ảo là 26 D. Phần thực là -13 và phần ảo là - 26 Câu 167 : Giá trị của biểu thức bằng : A. B. C. D. Câu 168 : Tập nghiệm của phương trình là : A. B. C. D. Câu 169 : Số có giá trị là : A. 64 B. 256 C. 32 D. 12 Câu 170 : Quay một hỡnh chữ nhật ABCD xung quanh cạnh AB một gúc 3600,khi đú đường gấp khỳc ACB tạo ra : A. Một mặt trụ trũn xoay B. Một hỡnh trụ C. Một hỡnh nún D. Một mặt nún trũn xoay Câu 171 : Cho khối chúp đều S.ABCD .Khẳng định nào sau đõy đỳng ? A. Đỏy là tam giỏc đều B. Đường cao của khối chúp là SA C. Chõn đường cao trựng với tõm của đỏy D. Đỏy là hỡnh bỡnh hành Câu 172 : Cho hàm số .Chon mệnh đề đúng. A. Có chỉ một điểm cực đại B. Có một điểm cực tiểu và hai điểm cực đại C. Có chỉ một điểm cực tiểu D. Có một điểm cực đại và hai điểm cực tiêu Câu 173 : Cho hàm số .Chon mệnh đề đúng. A. Có một điểm cực đại và hai điểm cực tiêu B. Có chỉ một điểm cực đại C. Có một điểm cực tiểu và hai điểm cực đại D. Có chỉ một điểm cực tiểu Câu 174 : Tập nghiệm của phương trình là : A. B. C. D. Câu 175 : Biết rằng i2 = -1.Khi đó,với k là số tự nhiên bất kì ta có : A. B. C. D. Câu 176 : A. B. C. D. Câu 177 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số là : A. -10 B. -9 C. -8 D. -2 Câu 178 : Hỡnh chúp S.ABCD cú SA vuụng gúc với đỏy , đỏy ABCD là hỡnh vuụng cạnh a , Tớnh thể tớch khối chúp S.ABCD A. B. C. D. Câu 179 : Cho hàm số .Tìm m để hàm số đồng biến trên R ? A. B. C. D. Câu 180 : Cho lăng trụ đứng ABCA’B’C’,cú đỏy là tam giỏc vuụng đỉnh A và AB = a,AC = b, AA’ = c.Diện tớch mặt cầu đi qua cỏc đỉnh hỡnh lăng trụ đó cho là: A. B. C. D. Câu 181 : Cho tứ diện OABC với OA,OB,OC vuụng gúc từng đụi một và OA = a,OB = 2a,OC = 3a.Gọi M,N lần lượt là trung điểm của hai cạnh AC,BC.Thể tớch khối tứ diện OCMN theo a là : A. B. C. D. Câu 182 : Số phức z = – 5i có A. Phần thực là -5 và phần ảo là 0 B. Phần thực là 0 và phần ảo là 5 C. Phần thực là 5 và phần ảo là 0 D. Phần thực là 0 và phần ảo là -5 Câu 183 : Một khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a và các mặt bên nghiêng đều trên đáy góc thì thể tích khối chóp đó là : A. B. C. D. Câu 184 : Cho hàm số trên đoạn .Chọn mệnh đề đúng : A. Có giá trị nhỏ nhất là B. Có giá trị nhỏ nhất là y() C. Có giá trị nhỏ nhất là y(3) D. Không có giá trị nhỏ nhất Câu 185 : Cho hàm số đồng biến trên khoảng : A. B. C. D. Câu 186 : Một hỡnh nún cú chiều cao là 4 và bỏn kớnh đỏy là 3 thỡ diện tớch xung quanh của mặt nún là : A. B. C. D. Câu 187 : Số phức z = 12i – 13 bằng số phức (a +bi) khi và chỉ khi A. a = 12 và b = -13 B. a = 13 và b = -12 C. a = -13 và b = -12 D. a = -13 và b = 12 Câu 188 : Một khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a và các cạnh bên nghiêng đều trên đáy góc thì thể tích khối chóp đó là : A. B. C. D. Câu 189 : Giá trị lớn nhất của hàm số trên là : A. -37 B. -85 C. -17 D. -7 Câu 190 : Tập nghiệm của phương trình là : A. B. C. D. Câu 191 : A. B. C. D. Câu 192 : Tập nghiệm của phương trình là : A. B. C. D. Câu 193 : A. B. C. D. phiếu soi - đáp án (Dành cho giám khảo) môn : .. mã đề: .. 01 { ) } ~ 28 { | } ) 55 { ) } ~ 02 ) | } ~ 29 ) | } ~ 56 { ) } ~ 03 { | ) ~ 30 { | ) ~ 57 { | ) ~ 04 { | ) ~ 31 { ) } ~ 58 { ) } ~ 05 { | ) ~ 32 { | } ) 59 { | ) ~ 06 { | ) ~ 33 { ) } ~ 60 { | } ) 07 { ) } ~ 34 ) | } ~ 61 { | ) ~ 08 { | } ) 35 { | ) ~ 62 { | ) ~ 09 ) | } ~ 36 { | } ) 63 { | ) ~ 10 ) | } ~ 37 ) | } ~ 64 { | ) ~ 11 { ) } ~ 38 { | } ) 65 ) | } ~ 12 ) | } ~ 39 { ) } ~ 66 { ) } ~ 13 ) | } ~ 40 { ) } ~ 67 { | } ) 14 { | } ) 41 ) | } ~ 68 { ) } ~ 15 ) | } ~ 42 { | ) ~ 69 { ) } ~ 16 { | } ) 43 ) | } ~ 70 ) | } ~ 17 ) | } ~ 44 ) | } ~ 71 { ) } ~ 18 { | ) ~ 45 ) | } ~ 72 ) | } ~ 19 { | } ) 46 { | } ) 73 { | } ) 20 { | ) ~ 47 { | } ) 74 { | } ) 21 { | } ) 48 { | ) ~ 75 { | } ) 22 { ) } ~ 49 { ) } ~ 76 { | ) ~ 23 { | ) ~ 50 { ) } ~ 77 ) | } ~ 24 { | ) ~ 51 ) | } ~ 78 { | } ) 25 { | ) ~ 52 ) | } ~ 26 { | } ) 53 { ) } ~ 27 ) | } ~ 54 { ) } ~

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docde thi toan 12 hoc ky 2_12342014.doc
Tài liệu liên quan