Cây dâu không những là một loại trái cây ngon mà còn là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng. Trái dâu chứa nhiều hợp chất có lợi cho cơ thể:
Các hợp chất phenolic:
Tập trung ở vỏ quả dâu, hình thành nên màu sắc và mùi vị cho trái dâu. Các hợp chất phenolic này có tác dụng rất tốt đối với sức khỏe: chống oxy hóa, giảm nguy cơ ung thư, chống các bệnh tim mạch và tăng sức đề kháng cho cơ thể.
Trong trái dâu, các phenolic tồn tại ở 3 dạng:
o Flavonoid: bao gồm các nhóm flavonol, flavone, flavonone, flavan, anthocyanidine (anthocyanin), isoflavone, tạo nên màu sắc sặc sỡ cho trái dâu.
o Acid phenolic: bao gồm các acid hydroxybenzoic, acid hyroxycinnamic, acid ellagic, các chất này tạo nên vị chua của dâu.
o Tannin: proanthocyanidin, gallotanin, ellagi tannin.
43 trang |
Chia sẻ: maiphuongdc | Lượt xem: 2230 | Lượt tải: 2
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Công nghệ chế biến Liquor, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
hoai tây, các loại ngũ cốc như lúa mì, lúa mạch, tiểu mạch, …) hoặc từ nguyên liệu có chứa đường (củ cải đường, mật rỉ, …).
Yêu cầu chung là cồn phải có độ tinh sạch rất cao, hàm lượng các tạp chất còn lẫn trong cồn phải ở mức thấp nhất để không ảnh hưởng xấu đến mùi vị của sản phẩm và sức khoẻ của người sử dụng.
Tuy nhiên, trong cồn còn có một lượng ít các sản phẩm phụ của quá trình lên men rượu như các acid hữu cơ (chủ yếu là acid acetic), aldehyde (chủ yếu là acetaldehyde), rượu cao phân tử (chủ yếu là rượu amytic và rượu butyric).
Bảng 2: Các chỉ tiêu hóa lý của cồn tinh luyện
STT
Tên chỉ tiêu
Đơn vị đo
Yêu cầu
1
Ethanol
%v/v
³ 96.2
2
Aldehyde tổng
mg/l
£ 4
3
Rượu cao phân tử
mg/l
£ 4
4
Ester
mg/l
£ 30
5
Methanol
Phương pháp thử với acid fuchsin
Âm tính
6
Acid hữu cơ
mg/l
£ 15
7
Fufurol
Không có
II.2 Nước
Nước luôn được xem là nguyên liệu trong sản xuất rượu mùi nói riêng và thức uống nói chung. Đó là do hàm lượng nước chiếm một tỉ lệ cao hơn rất nhiều so với các hợp chất hóa học khác trong sản phẩm. Chất lượng nước được đánh giá chủ yếu thông qua ba nhóm chỉ tiêu: cảm quan, hóa lý và vi sinh.
Bảng 3: Các chỉ tiêu cảm quan của nước
STT
Chỉ tiêu
Đơn vị đo
Mức cao nhất cho phép
1
Màu sắc
mg/l thang Pt-Co
20
2
Độ đục
mgSiO2/l
10
3
Mùi
Độ pha loãng
2 (ở 12oC)
3 (ở 25oC)
4
Vị
Độ pha loãng
2 (ở 12oC)
3 (ở 25oC)
Bảng 4: Các chỉ tiêu hóa lý của nước
STT
Chỉ tiêu
Đơn vị đo
Yêu cầu
1
Độ cứng tổng
mg đương lượng/l
£ 2
2
Chất khô
mg/l
£ 850
3
Ion sắt
ppm
£ 5
4
Ion đồng
ppm
£ 0.3
5
Clo
Âm tính
Bảng 5: Các chỉ tiêu vi sinh của nước
STT
Chỉ tiêu
Đơn vị đo
Yêu cầu
1
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
cfu/ml
£ 75
2
Vi sinh vật gây bệnh
không
II.3 Rau quả - thảo mộc
Nguyên liệu sản xuất rượu mùi rất đa dạng: từ củ, rễ, lá cây đến hoa quả. Nói chung, tất cả nguyên liệu thực vật có mùi thơm, màu đẹp đều có thể sử dụng làm rượu mùi.
Rau quả: những loại trái cây thường được sử dụng để sản xuất rượu mùi, bao gồm:
Nhóm trái cây ôn đới: táo, đào, dâu, nho, cherry, …
Nhóm trái cây cận nhiệt đới: chủ yếu là nhóm trái cây họ citrus như cam, chanh, quýt, …
Nhóm trái cây nhiệt đới: xoài, thơm, ổi, mít, sầu riêng, …
Thảo mộc: có một số loại rượu mùi chỉ dùng một loại hương liệu có mùi hương nổi bật, nhưng cũng có loại dùng đến 70 loại hương liệu. Các loại hương liệu thường dùng là:
Hương thảo: có nồng độ tinh dầu rất cao, chỉ cần lượng ít như bạc hà giúp tiêu hóa, mê điệp hương làm tỉnh táo đầu óc, bách lý hương giúp chống tụ máu, …
Hoa: xuân hoàng cúc, bách hợp, hoa hồng, …
Vỏ cây: vỏ quế, vỏ cây kim kê nội, vỏ cây long não, vỏ cây hương, vỏ cây angostura…
Rễ thực vật: đương quy, cam thảo, gừng, nhân sâm, …
Hạt: hạt hồi hương, hạt mơ, hạnh nhân, đinh hương, …
Các hợp chất hóa học chủ yếu trong rau quả gồm có nước, carbohydrate, protein, lipid, acid hữu cơ, chất màu, hợp chất phenolic, hợp chất dễ bay hơi, vitamin và khoáng.
II.3.1 Nước:
Chiếm tỉ lệ cao nhất trong rau quả, dao động trong khoảng 80-90% so với trọng lượng rau quả, bao gồm nước tự do và nước liên kết. Nước tự do nằm chủ yếu trong dịch bào. Nước liên kết chiếm khoảng 10 – 5% so với tổng lượng nước có trong rau quả.
II.3.2 Chất khô:
Hàm lượng chất khô trong rau quả chiếm 10 – 20% bao gồm chất khô hòa tan (5-18%) và chất khô không hòa tan (2 – 5%).
Carbohydrate là thành phần cung cấp năng lượng chủ yếu có trong rau quả, được chia thành 2 nhóm chính:
Nhóm carbohydrate đơn giản: các đường đơn (glucose, fructose) và đường đôi saccharose. Chúng nằm trong tế bào chất dưới dạng dịch bào, tạo ra vị ngọt cho trái cây. Ngoài ra, còn có một số loại polyol, phổ biến nhất là sorbitol và mannitol. Hàm lượng của từng loại đường và polyol phù thuộc vào chủng loại rau quả và thay đổi theo độ chín.
Bảng 6: Hàm lượng một số loại đường và polyol trong trái cây
Trái cây
Hàm lượng (g/100ml dịch quả)
Saccharose
Glucose
Fructose
Sorbitol
Táo
0.82±0.13
2.14±0.43
5.31±0.94
0.20±0.04
Cherry
0.08±0.02
7.50±0.81
6.83±0.74
2.95±0.33
Nho
0.29±0.08
9.59±1.03
10.53±1.04
Quýt
8.38±0.73
0.85±0.04
0.59±0.02
0.27±0.04
Đào
5.68±0.52
0.67±0.06
0.49±0.01
0.09±0.02
Lê
0.55±0.12
1.68±0.36
8.12±1.56
4.08±0.79
Mận
0.51±0.36
4.28±1.18
4.86±1.30
6.29±1.97
Kiwi
1.81±0.72
6.94±2.85
8.24±3.43
Dâu
0.17±0.06
1.80±0.16
2.18±0.19
Nhóm carbohydrate phức tạp: tinh bột, cellulose, hemicellulose và pectin.
II.3.3 Tinh bột:
Cũng được xem là thành phần dự trữ năng lượng ở rau quả. Hàm lượng tinh bột trong trái cây không nhiều, ngoại trừ chuối và táo.
Tinh bột tồn tại ở dạng hạt nhỏ trong các tế bào quả chưa chín, sẽ được chuyển hóa thành đường trong quá trình chín.
Bên cạnh tinh bột, người ta còn tìm thấy inulin trong một số loại rau quả, điển hình là trong antichoke. Về mặt hóa học, inulin là một polysaccharide được cấu tạo từ các phân tử đường fructose. Trong quá trình chế biến, nếu gặp xúc tác thích hợp như enzyme inulase hoặc acid, inulin sẽ bị thủy phân. Hiện tượng này làm tăng độ ngọt cho sản phẩm chế biến do đường fructose có độ ngọt cao hơn các loại đường thường gặp trong thực phẩm, như sacchrose, maltose, lactose hay glucose.
Cellulose là một loại polysaccharide được cấu tạo từ các phân tử đường b-glucose, chúng liên kết với nhau bởi liên kết b-1,4 glycoside. Mức độ polymer hóa của cellulose rất cao, chỉ số DP = 2000 – 10000. Cellulose tham gia cấu tạo nên thành tế bào ở rau quả với chức năng bảo vệ và tạo nên độ vững chắc cho mô thực vật. Ở trái cây, lượng cellulose từ 0.5 – 2% so với trọng lượng quả.
Hemicellulose là những polysacchride được cấu tạo từ những phân tử đường pentose (arabinose, xylose, …) và hexose (glucose, galactose, …). Hàm lượng hemicellulose dao động trong khoảng rộng: từ 0.2 – 0.3% đến 2.7 – 3.1% trọng lượng rau quả.
II.3.4 Các hợp chất pectin:
Là những polysaccharide được cấu tạo chủ yếu từ các phân tử acid galacturonic, gồm 2 nhóm: protopectin và pectin.
Các loại trái cây đều có chứa các hợp chất pectin, nhiều nhất là táo và nhóm trái cây có múi. Hàm lượng pectin trong táo là 0.3 – 1.8% so với trọng lượng quả. Trong công nghệ sản xuất rượu mùi, việc sử dụng dịch quả chứa nhiều pectin sẽ ảnh hưởng đến giá trị cảm quan và độ bền hóa lý của sản phẩm.
Để khắc phục, các nhà sản xuất có thể sử dụng chế phẩm pectinase để làm giảm phân tử lượng các hợp chất pectin trong dịch quả, từ đó làm giảm độ nhớt và khả năng gây đục sản phẩm của các hợp chất pectin.
II.3.5 Protein:
Hàm lượng protein trong rau quả không vượt quá 1%.
Enzyme là một nhóm protein quan trọng nhất trong rau quả. Chúng xúc tác các phản ứng hóa học và làm thay đổi thành phần các chất có trong rau quả.
Bảng 7: Một số enzyme thường gặp trong trái cây
Tên enzyme
Tác động
Polyphenoloxydase
Polygalacturonase
Pectinesterase
Lipoxygenase
Ascorbic acid oxydase
Chlorophyllase
Xúc tác phản ứng oxy hóa các hợp chất phenolic, làm sậm màu
Xúc tác phản ứng thủy phân liên kết glycoside trong các hợp chất pectin, làm mềm quả
Xúc tác phản ứng thủy phân liên kết ester trong các hợp chất pectin, làm tăng độ cứng mô quả
Xúc tác phản ứng oxy hóa lipid, làm thay đổi mùi vị trái cây
Xúc tác phản ứng oxy hóa acid ascorbic, làm giảm giá trị dinh dưỡng
Xúc tác phản ứng tách vòng phytol trong chlorophyll, làm mất màu xanh của trái cây
II.3.6 Lipid:
Trừ một số loại rau quả như bơ, olive, nhóm họ đậu, … hàm lượng lipid trong rau quả rất thấp, chỉ khoảng 0.1-0.2%.
II.3.7 Acid hữu cơ:
Là những sản phẩm quan trọng trong quá trình trao đổi chất ở rau quả. Hầu hết các loại trái cây đều chứa một hàm lượng acid hữu cơ nhất định. Một số loại rau quả có múi như chanh có hàm lượng acid hữu cơ lên đến 2-3% so với trọng lượng quả.
Thành phần và tỉ lệ hàm lượng các acid phụ thuộc vào chủng loại trái cây và thay đổi theo độ chín của quả.
Bảng 8: Hàm lượng acid hữu cơ trong một số trái cây
Trái cây
Hàm lượng (mg/100g dịch quả)
Acid citric
Acid ascorbic
Acid malic
Acid quinic
Acid tartaric
Táo
Vết
518±32
Cherry
Vết
727±20
Nho
Vết
Vết
285±58
162±24
Kiwi
730±92
114±6
501±42
774±57
Vết
Quýt
140±39
Vết
383±67
136±28
Đào
109±16
Vết
358±72
121±11
Vết
Lê
Vết
371±16
220±2
Mận
Vết
294±24
214±68
Dâu
207±35
56±4
199±26
II.3.8 Chất màu:
Các chất màu tạo nên màu sắc đặc trưng cho rau quả. Người ta đã tìm thấy 3 nhóm chất màu chính trong rau quả là chlorophyll, carotenoids, anthocyanin.
Chlorophyll là chất tạo nên màu xanh ở thực vật, gồm 2 dạng chlorophyll a và b. trong quá trình chín của cây, hàm lượng chlorophyll giảm dần. Đó là do phản ứng oxy hóa và sự xúc tác chuyển hóa chlorophyll bởi enzyme chlorophyllase.
Carotenoid là một hỗn hợp gồm hơn 50 chất khác nhau. Chúng là những hydrocarbon với hơn 40 nguyên tử C, điểm đặc trưng trong công thức cấu tạo của chúng là sự có mặt của vòng 6C. Carotenoid được sinh tổng hợp chủ yếu trong quá trình chín của cây. Chúng tạo nên màu vàng và màu cam đặc trưng trong một số loài quả. Trong các hợp chất carotenoid, quan trọng nhất là b-carotene. Do là tiền vitamin A nên b-carotene góp phần làm tăng giá trị dinh dưỡng cho rau quả.
Anthocyanin là những glycoside hòa tan trong nước, tạo nên màu đỏ, xanh và đỏ tía ở một số loại rau quả. Nhiều loại trái cây có chứa anthocyanin như dâu, cherry, đào, mận, nho, táo, … Thực tế cho thấy nhóm anthocyanin trong quả thường không bền. Chúng dễ dàng bị biến đổi dưới tác dụng của pH, nhiệt độ, sự có mặt của oxy không khí, ion kim loại như sắt, kẽm, đồng, …
Hợp chất phenolic là những chất hóa học có vòng benzene trong công thức phân tử. tổng hàm lượng của chúng dao động trong khoảng 0.1 – 2.0g/100g quả tươi. Hàm lượng các hợp chất phenolic ở quả chưa chín thường cao hơn rất nhiều so với quả đã chín. Thành phần các hợp chất phenolic bao gồm acid chlorogenic, catechin, epicatechin, leucoanthocyanidin, flavanon, những dẫn xuất của acid cinnamic và những phenol đơn giản. Vai trò của chúng chủ yếu là bảo vệ trái cây chống lại tác động của một số vi sinh vật có hại. Ngoài ra một số hợp chất phenolic còn góp phần hình thành nên mùi vị đặc trưng cho vài loại quả. Cần lưu ý là vị chát ở một số loại trái cây có liên quan chặt chẽ đến thành phần và hàm lượng các hợp chất phenolic. Khi quả chín, vị chát sẽ giảm đi vì các hợp chất gây vị chát sẽ chuyển hóa từ dạng hòa tan thành dạng không hòa tan – dạng không gây vị chát. Cơ sở khoa học của những biến đổi này là do hiện tượng polymer hóa, thay đổi kích thước phân tử hoặc do quá trình hydroxyl hóa các hợp chất phenolic.
II.3.9 Hợp chất dễ bay hơi:
Tổng hàm lượng các hợp chất dễ bay hơi trong rau quả rất thấp – không vượt quá 100mg/g nguyên liệu tươi. Chiếm tỉ lệ cao nhất trong nhóm các hợp chất dễ bay hơi ở trái cây là ethylene. Tuy nhiên, hợp chất này không có chức năng tạo mùi hương cho quả.
Thành phần các hợp chất dễ bay hơi ở rau quả khá đa dạng, gồm các ester, rượu, acid, aldehyde và ketone. Với việc sử dụng phương pháp sắc ký, các nhà khoa học đã phát hiện ra hàng trăm hợp chất dễ bay hơi trong rau quả. Tuy nhiên, ứng với mỗi loại trái cây, chỉ có vài chất đóng vai trò quyết định trong việc tạo mùi đặc trưng cho quả. Ngoài chức năng tạo mùi, một số hợp chất dễ bay hơi còn có khả năng diệt khuẩn.
II.3.10 Vitamin:
Người ta tìm thấy nhiều loại vitamin khác nhau trong rau quả: từ nhóm vitamin tan trong nước (vitamin C, thiamin, riboflavin, niacin, vitamin B6, vitamin B12, biotin, acid pantothenic, …) cho đến nhóm vitamin tan trong chất béo (vitamin A, D, E, K).
II.3.11 Khoáng:
Thành phần khoáng trong rau quả rất đa dạng, bao gồm các nguyên tố kiềm (Ca, Mg, Na, K), các nguyên tố acid (P, Cl, S). Người ta cũng tìm thấy một số khoáng vi lượng như Fe, Cu, Co, Mn, Zn, Mo trong rau quả.
K là nguyên tố thường gặp nhất trong các loại trái cây, thường tồn tại dưới dạng muối của các aicd hữu cơ. Hàm lượng K cao trong trái cây thường đi kèm theo độ acid và độ màu cũng tăng cao.
Ca là nguyên tố quan trọng thứ hai có trong rau quả, thường có mặt trong thành tế bào thực vật, thiếu Ca2+ sẽ gây nên một số rối loạn sinh lý ở quả.
Mg là nguyên tố có mặt trong hợp chất chlorophyll – tạo màu xanh đặc trưng cho rau quả. P tham gia vào trong thành phần của nhân tế bào và tham gia vào quá trình tổng hợp của rau quả, hàm lượng P cao trong trái cây có thể làm giảm độ chua của quả.
Ngoài những thành phần cơ bản nói trên, nhiều loại thảo mộc còn chứa các chất có hoạt tính sinh học có tác dụng điều hòa quá trình trao đổi chất ở cơ thể người.
II.4 Syrup đường
Là một dung dịch đường có hàm lượng chất khô cao và thường dao động trong khoảng 63 – 65% khối lượng. Syrup có thể được sản xuất từ đường saccharose hoặc từ tinh bột. Tại Việt Nam hiện nay, chúng ta sản xuất syrup từ đường saccharose. Quy trình sản xuất syrup từ nguyên liệu saccharose đơn giản hơn rất nhiều so với quy trình sản xuất từ nguyên liệu tinh bột. Tuy nhiên, giá thành syrup từ saccharose sẽ cao hơn.
Sản xuất syrup từ saccharose: gồm 2 dạng: syrup đường saccharose và syrup đường nghịch đảo.
Syrup đường saccharose:
Hiện nay, các nhà máy sản xuất thức uống thường sử dụng nguyên liệu saccharose dạng tinh thể. Khi hòa tan saccharose vào nước, ta sẽ có syrup đường saccharose. Trong thực tế, các nhà công nghệ thường sử dụng nhiệt trong quá trình chuẩn bị syrup, nhiệt độ cao giúp cho sự hòa tan đường saccharose vào trong nước diễn ra nhanh và dễ dàng. Bên cạnh đó, còn có tác dụng ức chế hoặc tiêu diệt một số vi sinh vật tạp nhiễm trong syrup.
Syrup đường nghịch đảo:
Đường nghịch đảo là hỗn hợp glucose và fructose với tỉ lệ mol 1:1. Tiến hành thủy phân đường saccharose với xúc tác là acid hoặc enzyme, sản phẩm tạo thành là hỗn hợp glucose và fructose. Những ưu điểm của quá trình nghịch đảo đường:
Tăng độ ngọt cho syrup.
Tăng hàm lượng chất khô cho syrup.
Ổn định chất lượng syrup, ngăn ngừa hiện tượng tái kết tinh đường.
Tăng cường khả năng ức chế hệ vi sinh vật có trong syrup.
Sản xuất syrup từ tinh bột
Từ nguyên liệu tinh bột, người ta có thể sản xuất ra các loại syrup khác nhau như glucose, maltose, oligosaccharise hoặc syrtup chứa hỗn hợp glucose và fructose. Dạng syrup chứa hỗn hợp glucose và fructose được sử dụng phổ biến nhất hiện nay thường được gọi là syrup giàu fructose (high fructose syrup, kí hiệu HFS).
II.5 Chất phụ gia
Chất màu:
Chất màu tự nhiên: caramel E150, anthocyan E163, carotenoid E160 (a, b, g-carotene, lycopene, bixine/norbixine, capsanteine/capsorubine, …), chlorophyll E140, …
Chất màu tổng hợp: tartrazine E102, sunset yellow E110, brilliant blue FCF E133, …
Chất màu dùng pha rượu phải đạt được những yêu cầu sau:
Không gây tác hại cho người sử dụng sau một thời gian sử dụng qua đường tiêu hóa.
Phải đảm bảo đồng nhất và tinh khiết, không được lẫn những chất màu không cho phép, phải chứa 60% chất màu nguyên chất, chất phụ phải là những chất không độc như: đường, tinh bột.
Liều lượng chất màu cho vào sản phẩm rất nhỏ chỉ cần thiết để tạo ra màu rất nhạt.
Những chất màu được sử dụng không được là nguồn gốc gây ung thư cho người.
Không được sử dụng phẩm màu vô cơ từ CuSO4.
Chất mùi: người ta có thể tạo ra chế phẩm hương từ:
Nguyên liệu tự nhiên : tinh dầu thô, dịch trích, dịch cất và hương vi sinh vật.
Nguyên liệu tổng hợp: được chia thành hai nhóm
Các hợp chất được thu nhận từ quá trình tổng hợp hóa học nhưng có thể tìm thấy chúng trong tự nhiên.
Các chất được thu nhận từ quá trình tổng hợp hóa học và không thể tìm thấy chúng trong tự nhiên.
Chất ức chế vi sinh vật:
Chất ức chế vi sinh vật được sử dụng khá phổ biến nhằm mục đích kéo dài thời gian bảo quản và hiệu chỉnh giá trị cảm quan cho sản phẩm, bao gồm:
Nhóm chất hữu cơ: acid sorbic và muối sorbate, acid benzoic và muối benzoate, các acid hữu cơ như acid citric, tartaric…
Nhóm chất vô cơ: sulfite và khí carbon dioxide.
III. GIỚI THIỆU NGUYÊN LIỆU DÂU
Giới (regnum):Plantae
Ngành (divisio):Magnoliophyta
Lớp (class):Magnoliopsida
Bộ (ordo):Rosales
Họ (familia):Rosaceae
Phân họ (subfamilia):Rosoideae
Chi (genus):Fragaria
Dâu tây (danh pháp khoa học: Fragaria), hay còn gọi là dâu đất, là một chi cây thuộc họ Hoa hồng (Rosaceae), cho quả được nhiều người ưa chuộng.
Dâu tây xuất xứ từ châu Mỹ và được các nhà làm vườn châu Âu cho lai tạo vào thế kỷ 18 để tạo nên giống dâu tây được trồng rộng rãi hiện nay.
Quả dâu tây thường được sử dụng để làm các món tráng miệng. Dâu tây giàu vitamin C và là nguồn cung cấp dồi dào các chất flavonoid cần thiết cho cơ thể.
III.1 Hình thái
Quả dâu tây là một loại quả giả; nghĩa là phần cùi thịt không phải bắt nguồn từ các bầu nhụy (là các "hạt" mà người thông thường nhìn thấy, trên thực tế chúng là một dạng quả bế) mà từ cái móc ở đáy của hypanthium để giữ các bầu nhụy. Từ quan điểm của thực vật học, các hạt là quả thật sự của thực vật, và phần cùi thịt mọng nước của dâu tây là các mô đế hoa bị biến đổi. Nó có màu xanh lục ánh trắng khi còn non và trở thành màu đỏ (ở phần lớn các loài) khi chín.
III.2 Lịch sử
Các dạng dâu tây hiện đại của chi Fragaria, có nguồn gốc từ châu Mỹ, và là loại cây lai ghép giữa các dạng của Bắc và Nam Mỹ. Một điều thú vị là việc lai ghép chéo được thực hiện tại châu Âu chỉ là để sửa chữa sai lầm. Các nhà làm vườn châu Âu chỉ đem về các cây cái từ Nam Mỹ, và họ buộc phải tạp giao chúng với các dạng Bắc Mỹ nhằm mục đích cho cây lai ra quả và hạt.
Fragaria có nghĩa là "thơm", nghĩa là có mùi thơm, để chỉ phần cùi thịt có hương thơm của quả.
III.3 Phân loại
Có trên 20 loài dâu tây khác nhau trên khắp thế giới. Chìa khóa để phân loại các loài dâu tây dựa trên số lượng nhiễm sắc thể của chúng. Có 7 kiểu nhiễm sắc thể cơ bản mà tất cả chúng có nói chung. Tuy nhiên, chúng thể hiện tính đa bội khác nhau. Một số loài là lưỡng bội, có 2 tập hợp chứa 7 nhiễm sắc thể (2n=14). Các loài khác là tứ bội (4 tập hợp, 4n=28), lục bội (6 tập hợp, 6n=42), bát bội (8 tập hợp, 8n=56) hay thập bội (10 tập hợp, 10n=70).
Theo quy tắc đơn giản (với một số ngoại lệ), loài dâu tây với nhiều nhiễm sắc thể hơn sẽ có xu hướng tạo ra cây to hơn, mạnh khỏe hơn với quả mọng to hơn (theo Darrow).
Lưỡng bội:
Fragaria daltoniana
Fragaria iinumae
Fragaria nilgerrensis
Fragaria nipponica
Fragaria nubicola
Fragaria vesca (Dâu tây dại)
Fragaria viridis
Fragaria vesca (Dâu tây dại)
Tứ bội:
Fragaria moupinensis
Fragaria orientalis
Lục bội:
Fragaria moschata (Dâu tây xạ)
Bát bội và lai ghép:
Fragaria x ananassa (Dâu tây vườn)
Fragaria chiloensis (Dâu tây Chile)
Fragaria iturupensis (Dâu tây Iturup)
Fragaria virginiana (Dâu tây Virginia)
Thập bội và lai ghép:
Lai ghép Fragaria × Potentilla
Fragaria × vescana
Một loạt các loài khác cũng được đề xuất. Tuy nhiên, trong số này chỉ có một số nhất định được công nhận như là phân loài của một trong số các loài nói trên (xem cơ sở dữ liệu phân loại học của GRIN).
Ở Việt Nam, dâu được trồng nhiều ở Đà Lạt. Tại đây, dâu có hai loại:
Loại có nguồn gốc từ Pháp được đưa vào Đà lạt từ xưa (Fragaria vesca), đây là loại dâu quả nhỏ, đầu hơi nhọn, màu đỏ nhạt nhưng có hương vị rất đậm đà, vừa ngọt vừa chua.
Loại thứ hai là giống nhân từ Mỹ (Fragaria ananassa): quả lớn hơn, đầu chóp tròn hơn, có màu đỏ mọng rất đẹp, vị ít chua nhưng nhạt, thường dùng trong sản xuất công nghiệp.
III.4 Thành phần dinh dưỡng
Cây dâu không những là một loại trái cây ngon mà còn là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng. Trái dâu chứa nhiều hợp chất có lợi cho cơ thể:
Các hợp chất phenolic:
Tập trung ở vỏ quả dâu, hình thành nên màu sắc và mùi vị cho trái dâu. Các hợp chất phenolic này có tác dụng rất tốt đối với sức khỏe: chống oxy hóa, giảm nguy cơ ung thư, chống các bệnh tim mạch và tăng sức đề kháng cho cơ thể.
Trong trái dâu, các phenolic tồn tại ở 3 dạng:
Flavonoid: bao gồm các nhóm flavonol, flavone, flavonone, flavan, anthocyanidine (anthocyanin), isoflavone, … tạo nên màu sắc sặc sỡ cho trái dâu.
Acid phenolic: bao gồm các acid hydroxybenzoic, acid hyroxycinnamic, acid ellagic, các chất này tạo nên vị chua của dâu.
Tannin: proanthocyanidin, gallotanin, ellagi tannin.
Các loại vitamin:
Trái dâu được xem là một trong những nguồn cung cấp vitamin C tốt nhất cho cơ thể,vì hàm lượng vitamin C của nó rất cao.
Không chỉ có vitamin C, trong trái dâu còn chứa nhiều vitamin khác rất tốt cho cơ thể như: vitamin A, các vitamin nhóm B, vitamin E, folat và thiamin, …
Khoáng:
Trong trái dâu còn chứa hầu hết các khoáng chất cần thiết cho cơ thể: Na, K, Fe, Mg, … và một số nguyên tố vết có lợi khác như Cr, Zn, Cu, Si, Se, …
Đặc biệt, tỉ lệ Na – K trong trái dâu rất cân bằng cho nhu cầu của cơ thể người.
Bảng 9: Thành phần dinh dưỡng trong 144g nước ép dâu
IV. QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT RƯỢU MÙI
IV.1 Sơ đồ quy trình công nghệ
Nguyên liệu
Rau quả - thảo mộc
Chuẩn bị dịch trích
Phối chế
Ethanol
Phụ gia
Syrup
Nước
Lọc lần 1
Tàng trữ
Lọc lần 2
Chiết rót
Liquor
Đồng hóa
Trong quy trình trên, giai đoạn quan trọng nhất quyết định chất lượng sản phẩm là 2 quá trình chuẩn bị dịch trích và phối chế. Tùy từng loại nguyên liệu mà ta áp dụng các phương pháp khác nhau để tận thu được dịch trích trong nguyên liệu. Và mỗi loại rượu mùi có một công thức phối chế khác nhau, chỉ khi thực hiện đúng công thức phối chế đó mới cho ra được sản phẩm.
IV.2 Sơ đồ các phương pháp chuẩn bị dịch trích
Để chuẩn bị dịch trích, ta có thể chọn 1 trong các phương pháp sau đây hoặc kết hợp giữa các phương pháp để đạt được hiệu quả cao nhất.
Phương pháp 1
Trái cây
Phân loại, rửa
Nghiền xé
Ethanol
Ép
Ngâm
Lắng, ép
Dịch trích
từ trái cây
Bã
Phương pháp 2
Rau quả hoặc thảo mộc
Phân loại, rửa
Nghiền xé
Ethanol
Trích ly lần 1
Ép
Trích ly lần 2
Ethanol
Dịch trích 1
Dịch trích 2
Dịch ép
Bã
Phương pháp 3
Nguyên liệu
Phân loại, rửa
Nghiền xé
Phối trộn
Chưng cất
Ethanol
Dịch trích
IV.3 Phối chế
Mục đích:
Đây là giai đoạn chế biến.
Khi đã có đủ loại nguyên liệu, phải dựa theo quy trình pha chế nghiêm ngặt mới hy vọng đạt được mùi hương và vị rượu ưng ý. Các cách pha chế phần lớn là bí mật gia truyền, có những phương pháp đã tồn tại mấy thế kỉ nay.
Cách tiến hành:
Phối chế là công đoạn trung tâm trong công nghệ sản xuất rượu mùi.
Để có chất lượng cao, sản phẩm cần được sản xuất theo các công thức phối chế nhất định, không tuỳ tiện thay đổi.
Trước khi phối chế, cần phân tích thành phần của các bán chế phẩm về cảm quan, hàm lượng rượu, hàm lượng chất hoà tan, hàm lượng đường, hàm lượng axit và một số chỉ tiêu khác.
Trước khi phối chế toàn bộ lượng sản phẩm, cần phối chế thí điểm 1-2 lít và sau khi đánh giá chất lượng xong mới tiến hành phối chế với số lượng lớn.
Trình tự phối chế như sau:
Cho vào thùng phối chế một lượng đã tính toán dịch quả. Trong khi khuấy liên tục, pha cồn tinh chế và nước. Khuấy đều các thành phần này rồi mới pha thêm syrup đường, chất màu, acid citric và chất tạo mùi dâu.
Sau khi đã đủ các thành phần, cho thêm nước tới thể tích cần thiết. Khuấy đều để toàn bộ dịch phối chế là một khối đồng nhất. Xác định độ đồng nhất bằng cách xác định khối lượng riêng của các mẫu, lấy mẫu tại các lớp sản phẩm khác nhau ở trong thùng phối chế.
Cần phối chế theo trình tự như trên để khi pha đường và mật, độ rượu của sản phẩm không cao quá, để đường và dextrin khỏi bị kết tinh.
Ngoài ra, còn để sao cho nhiệt độ syrup đường không cao quá 20oC để rượu và các chất thơm khỏi bị bốc hơi.
Sau đó, tiến hành phân tích dịch phối chế và nếu thấy các chỉ tiêu về hàm lượng rượu, hàm lượng đường, hàm lượng chất khô, hàm lượng acid không đúng với công thức thì cần điều chỉnh lại các chỉ tiêu đó rồi phân tích lại. Khi nào đúng các chỉ tiêu quy định thì mới ngừng điều chỉnh.
Sai số cho phép của các chỉ tiêu trong sản phẩm đã bao gói như sau:
+ Hàm lượng rượu, %V: 0.2 – 0.5
+ Hàm lượng đường và chất khô, g/100ml: 0.3 – 0.8
+ Hàm lượng acid, g/100ml: 0.03
Thiết bị:
Thiết bị phối trộn gián đoạn
Hình 1,2: Thiết bị phối trộn gián đoạn
V. QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT LIQUOR DÂU
V.1 Sơ đồ quy trinh công nghệ
Bã
Trái dâu
Phân loại, rửa
Chần
Ép
Chuẩn bị dịch ngâm
Trái dâu
Cồn
Nước
Ngâm
Ép
Nước cốt 2
Nước cốt 1
Phối chế
Lọc lần 1
Tàng trữ
Lọc lần 2
Chiết rót
Liquor dâu
Chưng cất thu hồi cồn
Bã
Cồn, nước, đường, phụ gia khác.
Bã
Chai, nắp
V.2 Thuyết minh quy trình công nghệ
V.2.1 Lựa chọn - Phân loại
Mục đích:
Loại những quả không hợp qui cách (như bị hư, dập, nát), sâu bệnh, men mốc, thối hỏng và loại các tạp chất.
Chọn những quả có kích thước và độ chín đồng nhất.
Cách tiến hành:
Phương pháp thủ công: phân loại bằng tay ngay trên băng tải vận chuyển nguyên liệu.
Công nhân làm việc ở hai bên băng tải loại ra các nguyên liệu không hợp quy cách.
Băng tải có vận tốc 0.12 - 0.15 m/s.
Chiều dài băng tải không lớn quá, nếu bố trí làm việc hai bên thì rộng 60 – 80cm là vừa, để công nhân có thể nhặt các quả ở giữa băng tải.
Nguyên liệu phải dàn mỏng đều trên băng tải thì việc chọn lựa mới không bỏ sót.
Hình 3: Thiết bị băng tải
Phương pháp tự động hóa:
Máy phân loại: dựa vào kích thước và khối lượng riêng.
Tế bào quang điện: dựa theo màu sắc, độ nhẵn, độ
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- LIQUOR.doc
- LIQUOR.ppt