MỤC LỤC
Lời nói đầu 2
Phần I : Đặc điểm tổ chức công tác kế toán tại xí nghiệp may
xuất khẩu Thanh Trì 3
I- Đặc điểm tổ chức bộ máy kế toán tại xí nghiệp 3
II- Đặc điểm vận dụng chế độ kế toán tại xí nghiệp 4
Phần II :Công tác hạch toán kế toán tại xí nghiệp 8
I- Số dư đầu kỳ của các tài khoản 8
II- Số dư chi tiết của một số tài khoản 9
III- các nghiệp vụ phát sinh trong kỳ 11
IV- Lập chứng từ gốc 16
V- Định khoản và phản ánh vào sơ đồ tài khoản 25
VI- Sổ kế toán chi tiết 34
VII- Sổ kế toán tổng hợp 42
VIII- Lập báo cáo tài chính 57
Phần III : Đánh giá về tổ chức công tác kế toán tại xí nghiệp 64
Kết luận 66
66 trang |
Chia sẻ: maiphuongdc | Lượt xem: 1461 | Lượt tải: 4
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Công tác kế toán tại xí nghiệp may xuất khẩu Thanh Trì, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
95 của Bộ tài chính
Họ tên người nhận tiền: Hải Châu
Địa chỉ: Phòng KH- VT
Lý do chi: Thu mua vật tư
Số tiền: 6.000.000đ
Kèm theo Chứng từ gốc
Đã nhận đủ số tiền: Sáu triệu đồng chẵn.
Ngày 01 tháng 01 năm 2004
Thủ trưởng đơn vị
Kế toán trưởng
Thủ quỹ
Người nhận tiền
Nguyễn M. Tuấn
Nguyễn Thị Chiến
Nguyệt Anh
Hải Châu
XN may xuất khẩu Thanh Trì
Phiếu chi
Ngày 02 tháng 01 năm 2004
Số: 852
Nợ:TK 112
Có: TK 111
Mẫu số 02-TT
QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 1 tháng 11 năm 1995 của Bộ tài chính
Họ tên người nhận tiền: Thu Hiền
Địa chỉ: Phòng kế toán
Lý do chi: Gửi vào ngân hàng
Số tiền: 150.000.000
Kèm theo Chứng từ gốc
Đã nhận đủ số tiền:
Ngày 02 tháng 01 năm 2004
Thủ trưởng đơn vị
Kế toán trưởng
Thủ quỹ
Người nhận tiền
Nguyễn M. Tuấn
Nguyễn Thị Chiến
Nguyệt Anh
Thu Hiền
XN may xuất khẩu Thanh Trì
Phiếu chi
Ngày 03 tháng 01 năm 2004
Số: 853
Nợ:TK 141
Có: TK 111
Mẫu số 02-TT
QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 1 tháng 11 năm 1995 của Bộ tài chính
Họ tên người nhận tiền: Trịnh Xuân Toàn
Địa chỉ: Đội xe
Lý do chi: Mua xăng
Số tiền: 8.500.000đ
Kèm theo Chứng từ gốc
Đã nhận đủ số tiền:.
Ngày 03 tháng 01 năm 2004
Thủ trưởng đơn vị
Kế toán trưởng
Thủ quỹ
Người nhận tiền
Nguyễn M. Tuấn
Nguyễn Thị Chiến
Nguyệt Anh
Xuân Toàn
XN may xuất khẩu Thanh Trì
Phiếu chi
Ngày 05 tháng 01 năm 2004
Số: 854
Nợ:TK 141
Có: TK 111
Mẫu số 02-TT
QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 1 tháng 11 năm 1995 của Bộ tài chính
Họ tên người nhận tiền: Trần Thị Chi
Địa chỉ: Nhà bếp XN
Lý do chi: Mua thực phẩm
Số tiền: 50.000.000đ
Kèm theo Chứng từ gốc
Đã nhận đủ số tiền
Ngày 05 tháng 01 năm 2004
Thủ trưởng đơn vị
Kế toán trưởng
Thủ quỹ
Người nhận tiền
Nguyễn M. Tuấn
Nguyễn Thị Chiến
Nguyệt Anh
Trần Thị Chi
XN may xuất khẩu Thanh Trì
Phiếu chi
Ngày 06 tháng 01 năm 2004
Số: 855
Nợ:TK 211
Có: TK 111
Mẫu số 02-TT
QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 1 tháng 11 năm 1995 của Bộ tài chính
Họ tên người nhận tiền: Hải Châu
Địa chỉ: Phòng KH- VT
Lý do chi: Mua máy may CN
Số tiền: 37.400.000
Kèm theo Chứng từ gốc
Đã nhận đủ số tiền:.
Ngày 06 tháng 01 năm 2004
Thủ trưởng đơn vị
Kế toán trưởng
Thủ quỹ
Người nhận tiền
Nguyễn M. Tuấn
Nguyễn Thị Chiến
Nguyệt Anh
Hải Châu
XN may xuất khẩu Thanh Trì
Phiếu nhập kho
Ngày 01 tháng 01 năm 2004
Số: 196
Nợ: TK152
Có: TK 112
Mẫu số 02-TT
QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 1 tháng 11 năm 1995 của Bộ tài chính
Họ, tên người giao hàng: Nguyễn Mạnh Dũng
Theo hoá đơn GTGT số 21 ngày 01 tháng 01 năm 2004 của Cty FPT
Nhập tại kho:
STT
Tên, nhãn hiệu quy cách phẩm chất vật tư
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
1
Phần mềm thiết kế mẫu
1
3.778.500
Cộng
3.778.500
Nhập,ngày 01/01/2004
Kế toán trưởng
Phụ trách cung tiêu
Người giao hàng
Thủ kho
Nguyễn Thị Chiến
Hoàng Mạnh Hải
Nguyễn Mạnh Dũng
Phạm Thị Tuyết
XN may xuất Khẩu Thanh Trì
Phiếu nhập kho
Ngày 04 tháng 01 năm 2004
Số: 197
Nợ: TK152
Có: TK 112
Mẫu số 02-TT
QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 1 tháng 11 năm 1995 của Bộ tài chính
Họ, tên người giao hàng:Hải Châu
Theo hoá đơn GTGT số 22 ngày 04 tháng 01 năm 2004
Nhập tại kho:
STT
Tên, nhãn hiệu quy cách phẩm chất vật tư
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
1
Công cụ dụngcụ
7.955.200
Cộng
7.955.200
Nhập, ngày 04/01/2004
Kế toán trưởng
Phụ trách cung tiêu
Người giao hàng
Thủ kho
Nguyễn Thị Chiến
Hoàng Mạnh Hải
Hải Châu
Phạm Thị Tuyết
XN may xuất khẩu Thanh Trì
Phiếu nhập kho
Ngày 04 tháng 01 năm 2004
Số: 198
Nợ: TK152
Có: TK 112
Mẫu số 02-TT
QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 1 tháng 11 năm 1995 của Bộ tài chính
Họ, tên người giao hàng: Trịnh Xuân Toàn
Theo hoá đơn GTGT số 23 ngày 04 tháng 01 năm 2004
Nhập tại kho:
STT
Tên, nhãn hiệu quy cách phẩm chất vật tư
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
1
Xăng A92
lít
1082
5684,82
6.150.980
Cộng
6.150.980
Nhập, ngày 04/01/2004
Kế toán trưởng
Phụ trách cung tiêu
Người giao hàng
Thủ kho
Nguyễn Thị Chiến
Hoàng Mạnh Hải
Nguyễn Mạnh Dũng
Phạm Thị Tuyết
XN may xuất khẩu Thanh Trì
Phiếu xuất kho
Ngày 07 tháng 01 năm 2004
Số: 504
Nợ: TK627
Có: TK 152
Mẫu số 02-TT
QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 1 tháng 11 năm 1995 của Bộ tài chính
Họ tên người nhận hàng: Trần Duy Hưng
Địa chỉ: Phân xưởng may 3
Lý do xuất: Xuất để sản xuất mã hàng 112PVVH thuộc đơn đặt hàng của Cty Grive
Xuất tại kho: Kho chính
STT
Tên nhãn hiệu qui cách phẩm chất vật tư
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
1
Phấn bay hơi
16000
Hộp
51
53.902,37
2.749.021
Cộng
2.749.021
Xuất, ngày 07/01/2004
Kế toán trưởng
Phụ trách cung tiêu
Người giao hàng
Thủ kho
Nguyễn Thị Chiến
Hoàng Mạnh Hải
Nguyễn Mạnh Dũng
Phạm Thị Tuyết
XN may xuất khẩu Thanh Trì
Phiếu xuất kho
Ngày 10 tháng 01 năm 2004
Số: 505
Nợ: TK642
Có: TK 153
Mẫu số 02-TT
QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 1 tháng 11 năm 1995 của Bộ tài chính
Họ tên người nhận hàng: Nguyễn Kim Hoàn
Địa chỉ: Phòng hành chính
Lý do xuất: Xuất để in giấy khen cho CBCNV
Giá trị : 1.792.500đ
Xuất tại kho: Kho chính
Xuất,ngày10/01/2004
Kế toán trưởng
Phụ trách cung tiêu
Người giao hàng
Thủ kho
Nguyễn Thị Chiến
Hoàng Mạnh Hải
Nguyễn Mạnh Dũng
Phạm Thị Tuyết
XN may xuất khẩu Thanh Trì
Phiếu thu
Ngày 03 tháng 01 năm 2004
Quyển số
Số: 208
Nợ:111
Có: 141
Mẫu số 01-TT
QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 1 tháng 11 năm 1995 của Bộ tài chính
Họ tên người nộp tiền: Trần Thị Chi
Địa chỉ: Nhà bếp xí nghiệp
Lý do nộp: Hoàn lại tiền tạm ứng thừa kỳ trước.
Số tiền: 130.000.000đ.
Kèm theo Chứng từ gốc
Đã nhận đủ số tiền( viết bằng chữ): một trăm ba mươi triệu đồng chẵn.
Ngày 03 tháng 01 năm 2004
Thủ trưởng đơn vị
(Ký,họ tên,đóng dấu)
Kế toán trưởng
(Ký,họ tên)
Người nộp
(Ký, họ tên)
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Nguyễn Minh Tuấn
Nguyễn Thị Chiến
Trần Thị Chi
Nguyệt Anh
Ngân hàng VIETCOMBANK
Giấy báo có
Ngày 02 tháng 01 năm 2004
Số: 53
Số tài khoản Nợ
0904178499
Số tài khoản Có
0912646001
Số tiền bằng số
1.496.358.005
Đơn vị trả tiền: Hãng Maxport
Đơn vị nhận tiền: XN may xuất khẩu Thanh Trì
Địa chỉ: Km11- Quốc lộ 1A- Thanh Trì- Hà Nội
Nội dung: Trả toàn bộ số nợ kỳ trước
Số tiền bằng chữ: Một tỷ bốn trăm chín mươi
sáu triệuba trăm năm mươi tám nghìn không trăm
linh lăm đồng.
Kế toán
Kế toán trưởng
Giám đốc
Nguyễn Thanh Huyền
Nguyễn Ngọc Châm
Dương Quốc Đạt
Ngân hàng VIETCOMBANK
Giấy báo Nợ
Ngày 02 tháng 01 năm 2004
Số: 61
Số tài khoản Nợ
0912646001
Số tài khoản Có
0983444911
Số tiền bằng số
1.000.000.000
Tên tài khoản Nợ: TK311(Vay ngắn hạn)
Tên tài khoản Có: TK 112
Đơn vị nhận tiền: Ngân hàng công thương Việt Nam
Số tiền bằng chữ: Một tỷ đồng chẵn.
Trích yếu: Trả nợ vay ngắn hạn kỳ trước.
Kế toán
Kế toán trưởng
Giám đốc
Nguyễn Thanh Huyền
Nguyễn Ngọc Châm
Dương Quốc Đạt
XN may XK Thanh Trì
Mẫu số: 01-TSCĐ
Ban hành theo QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT ngày 01/11/1995 của Bộ tài chính
Biên bản giao nhận TSCĐ
Ngày 06 tháng 01 năm 2004
Số: 01
Nợ TK 211
Có TK 111
Căn cứ quyết định số1141- TC/QĐ/CĐKT ngày 01/11/1995 của Bộ tài chính về việc bàn giao TSCĐ.
Ban giao nhận TSCĐ:
- Bà Nguyễn Thị Liên chức vụ: Trưởng phòng kinh doanh. Đại diện bên nhận.
- Ông Vũ Đức Lân .Chức vụ: Chủ nhiệm HTX Đoàn Kết. Đại diện bên giao.
Địa điểm giao nhận TSCĐ: XN may xuất khẩu Thanh Trì.
Xác nhận việc giao nhận TSCĐ như sau:
STT
1
Cộng
Tên, ký mã hiệu,quy cách
Máy may công nghiệp
Số hiệu TSCĐ
Nước sản xuất( xây dựng)
Năm sản xuất
Năm đưa vào sử dụng
2004
Công suất( diện tích) thiết kế
Giá mua(giá thành SX)
37.400.000
37.400.000
Tính nguyên giá TSCĐ
- Cước phí vận chuyển
- Chi phí chạy thử
- Nguyên giá TSCĐ
34.000.000
34.000.000
34.000.000
34.000.000
Tỷ lệ hao mòn%
Tài liệu kỹ thuật kèm theo
Thủ trưởng đơn vị
Kế toán trưởng
Người nhận
Người giao
Nguyễn Minh Tuấn
Nguyễn Thị Chiến
Nguyễn Thị Liên
Vũ Đức Lân
Hoá đơn
Giá Trị gia tăng
Liên 2: Giao khách hàng
Ngày 01 tháng 01 năm 2004
Mẫu số: 01 GTKT-3LL
KH/2004B
Số: 01
Đơn vị bán hàng: Cty FPT
Địa chỉ:Số 1 Yết Kiêu Hà Nội
Số tài khoản:0074535234
Điện thoại:
Tên khách hàng: XN may xuất khẩu Thanh Trì.
Địa chỉ: Km11- Quốc lộ 1A- Thanh Trì- Hà Nội
Số tài khoản: 0912646001
Mã số thuế KH: 0100101724003-1
STT
Tên hàng hoá dịch vụ
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Phần mềm thiết kế mẫu
3.778.500
3.778.500
Cộng tiền hàng 3.778.500
Thuế suất GTGT:10% Tiền thuế GTGT 377.850
Tổng cộng tiền thanh toán 4.156.350
V. Định khoản và phản ánh vào sơ đồ tài khoản.
A- Định khoản.
Nợ TK 141: 6.000.000
Có TK 111: 6.000.000
Nợ TK 112: 928.750.600
Có TK 131( Vcnhaapj): 928.750.600
Nợ TK 153: 3.778.500
Nợ TK 1331: 377.850
Có TK 112: 4.156.350
Nợ TK 112: 150.000.000
Có TK 111: 150.000.000
Nợ TK 112: 1.068.578.060
Có TK 131( Deachang):1.068.578.060
Nợ TK 111: 130.000.000
Có TK 141: 130.000.000
Nợ TK 141: 8.500.000
Có TK 111: 8.500.000
Nợ TK 153: 7.955.200
Nợ TK 1331: 795.520
Có TK 141: 8.750.720
Nợ TK 627: 3.778.500
Có TK 153: 3.778.500
10) Nợ TK 1524( xăng A92): 6.150.980
Nợ TK 1331: 615.098
Có TK 141: 6.766.087
11) Nợ TK 311: 1.000.000.000
Có TK 112: 1.000.000.000
12) Nợ TK 141:50.000.000
Có TK 111: 50.000.000
13) Nợ TK 627: 2.795.500
Nợ TK 642: 5.159.700
Có TK 153: 7.955.200
14) Nợ TK 211: 34.000.000
Nợ TK 1332: 3.400.000
Có TK 111: 37.400.000
15) Nợ TK 642: 1.550.000
Có TK 1524( xăng A92): 1.550.000
16) Nợ TK 111: 36.489.036
Có TK 131( XN may Việt Hồng): 36.489.036
17) Nợ TK 111: 2.250.000
Có TK 141:2.250.000
18)a. Nợ TK 002( chỉ may-112PVH): 32.250.870
b. Nợ TK 621(112PVH): 2.358.630
Nợ TK 1331: 234.863
Có TK 111: 2.594.493
19) Nợ TK 627: 2.749.021
Có TK 1522( phấn bay hơi): 2.749.021
20)a. Nợ TK 002( Vải 190T- 112PVH): 123.961.150
b.Nợ TK 621( 112PVH): 4.257.820
Nợ TK 133: 425.782
Có TK 111: 4.683.602
21) Nợ TK 334: 4.000.000
Có TK 111: 4.000.000
22) Nợ TK 331( Điện lực Hà Nội): 174.315.630
Có TK 112:174.315.630
23) Nợ TK 153: 1.972.250
Nợ TK 1331: 197.225
Có TK 111: 2.169.475
24)a. Nợ TK 211: 154.419.810
Nợ TK 1332: 15.441.981
Có TK 331( Cty Tung Khang): 169.861.791
b. Nợ TK 211: 1.500.000
Nợ TK 1332: 150.000
Có TK 111: 1.650.000
c. Nợ TK 414: 155.919.810
Có TK 411: 155.919.810
25) Nợ TK 642: 1.972.250
Có TK 153: 1.972.250
26)a. Nợ TK 002(Bông- 112PVH): 105.625.000
b. Nợ TK 621: 3.456.320
Nợ TK 133: 345.632
Có TK 111: 3.801.952
27) Nợ TK 1522: 18.560.873
Nợ TK 1331: 1.856.087
Có TK 331(Cửa hàng xăng dầu Thanh Trì): 20.416.960
28) Nợ TK 331( Cty Tung Khang): 169.861.790
Có TK 112: 169.861.791
29)a. Nợ TK 002( Vải lót-112PVH): 142.087.790
b. Nợ TK 621(112PVH):6.785.260
Nợ TK 133: 678.526
Có TK 111: 7.463.786
30) Nợ TK 331( CH xăng dầu Thanh Trì): 20.416.960
Có TK 111: 20.416.960
31) Nợ TK 642: 4.600.980
Có TK 1524(xăng A92): 4.600.980
32) Nợ TK 112: 797.105.960
Có TK 131( Bwhite): 797.105.960
33) Nợ TK 141:340.000.000
Có TK 111: 340.000.000
34) Nợ TK331( May 19/5): 153.684.170
Có TK 111: 153.684.170
35) Có TK 002( Vải 190T-112PVH):123.961.150
36) Có TK 002( Vải lót-112PVH):142.087.790
37)a. Nợ TK 002( 112PVH): 71.282.270
- Mác giá: 46.890.870
Cúc kim loại: 24.873.400
b. Nợ TK 621(112PVH): 3.251.450
Nợ TK 133: 325.145
Có TK 111: 3.567.595
38) Có TK 002( chỉ may-112PVH):32.250.870
39) Có TK 002( Bông – 112PVH): 105.625.000
40) Có TK 002( Mác giá, Cúc kim loại- 112PVH): 71.282.270
41)a. Nợ TK 1522( Khoá): 65.057.460
Nợ TK 1331: 6.505.740
Có TK 331( Cty XNK tạp phẩm): 71.563.206
b. Nợ TK 1522( Khoá): 1.525.930
Nợ TK 1331: 152.593
Có TK 111: 1.678.523
42) Nợ TK 621(112PVH): 17.901.714
Có TK 1522( chun): 17.901.714
43) NợTK 621( 112PVH): 100.358.796
Có TK 1522( Khoá): 100.358.796
44) Nợ TK 627: 12.874.630
Có TK 1524: 12.874.630
- xăng CN: 9.560.790
-Dầu nhớt: 3.313.840
45) Nợ TK 641: 5.680.243
Có TK 1524(Dầu Dizel): 5.680.243
Nợ TK 6427: 29.051.797
Nợ TK 6277: 42.798.903
Nợ TK 6417: 12.000.000
Nợ TK 1331: 8.385.070
Có TK 111: 92.235.770
47) Nợ TK 622: 521. 471.700
Nợ TK 6271: 74.120.500
Nợ TK 6411: 20.941.300
Nợ TK 6421: 38.235.800
Có TK 334: 654.769.300
48) Nợ TK 622: 99.079.623
Nợ TK 6271: 14.082.895
Nợ TK 6411: 3.978.847
Nợ TK 6421: 7.264.802
Nợ TK 334: 39.286.158
Có TK 338: 163.692.325
49)a. Nợ TK 6274: 392.702.014
Nợ TK 6414: 30.042.710
Nợ TK 6424: 28.319.072
Có TK 2141: 451.063.796
b. Nợ Tk 009: 451.063.796
50) Nợ TK 338: 157.144.632
Có TK 112: 157. 144.632
51) Nợ TK 221: 50.000.000
Có TK 111: 50.000.000
52)a. Nợ TK 154: 138.369.990
Có TK 621: 138.369.990
b. NợTK 154: 620.551.323
Có TK 622: 620.551.323
c. Nợ TK 154: 545. 901.963
Có TK 627: 545. 901.963
53)a. Nợ TK 632: 349.196.120
Có TK 155( ASD- 1A): 349.196.120
b. Nợ TK 131( Maxport): 451.951.500
Có TK 511: 73.947.000
Có TK 3331: 7.394.700
54) Nợ TK 112: 451.951.500
Có TK 131( Maxport): 451.951.500
55) a. Nợ TK 632: 4.735.086.925
Có TK 155( 112PVH): 4.735.086.925
b. Nợ TK 112: 6.239.068.000
Có TK 511: 5.671.880.000
Có TK 3331: 567.188.000
56) a. Nợ TK 632: 76.735.610
Có TK 155( 1B 6368): 76.735.610
b. Nợ TK 131( Grey): 97.737.200
Có TK 511: 88.852.000
Có TK 3331: 8.885.200
57) Nợ TK 642: 17.454.140
Nợ TK 1331: 1.745.414
Có TK 111: 19.199.554
58) Nợ TK 333: 41.633.632
Có TK 133: 41.633.632
59) a. Nợ TK 911: 72.643.100
Có TK 641: 72.643.100
b. Nợ TK 911: 133.608.541
Có TK 642: 133.608.541
c. Nợ TK 911: 5.301.780.781
Có TK 632: 5.301.780.781
d. Nợ TK 511: 6.245.544.000
Có TK 911: 6.245.544.000
e. Nợ TK 911: 737.412.539
Có TK 421: 737.412.539
B- Sơ đồ tài khoản.
TK 111 TK 112
1.387.944.952
130.000.000
36.849.036
17) 2.250.000
6.000.000 (1
150.000.000 (4
8.500.000 (7
50.000.000 (12
37.400.000 (14
2.594.493 (18
4.683.602 (20
4.000.000 (21
2.169.475 (23
1.650.000 (24b
3.801.952 (26
7.463.786 (29
20.416.960 (30
340.000.000 (33
153.684.170 (34
3.576.595 (37
1.678.523 (40b
92.235.770 (45
50.000.000 (50
19.199.554 (57
3.226.292.146
2) 928.750.600
4) 150.000.000
1.067.578.060
32) 797.105.960
81.341.700
451.951.500
6.239.068.000
(3
1.000.000.000 (11
(22
169.861.791 (28
157.144.632 (49
168.739.036
959.054.488
9.915.795.820
1.505.478.403
597.629.500
11.436.609.563
TK 131 TK 131
7.919.111.470
451.951.500
56) 97.737.200
928.750.600 (2
1.067.578.060 (5
36.489.036 (16
797.105.960 (32
451.951.500 (54
4.277.418.486
549.688.700
3.281.875.156
0
0
5.186.925.014
4.277.418.486
TK 138 TK139
57.365.200
236.122.033
0
0
0
0
57.365.200
236.122.033
TK 133 TK142
0
377.850
795.520
615.098
3.400.000
18) 235.863
20) 425.782
23) 197.225
24a) 15.441.981
24b) 150.000
26) 345.632
27) 1.856.087
29) 678.626
37) 325.145
40a) 6.505.746
40b) 152.593
45) 8.385.070
57) 1.745.414
41.633.632 (58
333.125.354
6.000.000
7) 8.500.000
12) 50.000.000
33) 340.000.000
130.000.000 (6
8.750.720 (8
6.766.087 (10
2.250.000 (17
41.633.632
41.633.632
404.500.000
147.668.807
0
589.956.547
TK142 TK 152
1.415.000.856
847.314.658
6.150.980
18.560.873
65.057.460
1.525.930
1.550.000
2.749.021
4.600.980
17.901.714
100.358.796
12.874.630
5.680.243
0
0
91.295.243
145.715.384
1.415.000.856
792.894.517
TK 153 TK 154
0
3) 3.778.500
8) 7.955.200
23) 1.972.250
3.778.500 (9
7.955.200 (13
1.972.250 (25
3.517.820.733
51) 1.304.823.276
4.822.644.009 (51
13.705.950
13.705.950
4.822.644.009
4.822.644.009
0
0
TK155
679.237.498
51) 4.822.644.009
349.196.120 (52
53.367.369 (53
4.822.644.009 (55
76.735.610 (57
4.822.644.009
5.301.777.781
233.100.726
TK 211 TK 214
42.954.115.127
34.000.000
24a. 154.419.810
b. 1.500.000
24.118.334.602
451.063.796 (48
189.919.810
0
451.063.796
42.244.034.937
24.569.398.398
TK 221 TK 311
80.000.000
50) 50.000.000
11) 1.000.000.000
4.461.800.135
50.000.000
0
1.000.000.000
0
130.000.000
3.361.800.135
TK 331 TK331
174.315.630
169.861.791
30) 20.416.960
34) 153.684.170
2.733.348.173
(24
(27
71.563.206 ( 40
1.761.708.676
518.278.551
261.841.955
0
0
2.476.911.579
1.761.708.676
TK 333 TK 334
58) 41.633.632
150.604.907
(52
(53
(55
8.885.200 (56
4.000.000
47) 39.286.158
7.488.486.415
(46
41.633.632
624.554.400
43.286158
654.796.300
733.525.675
8.099.996.557
TK338 TK 341
49) 157.144.632
463.235.598
163.692.325 (47
5.104.649.295
157.144.632
163.692.325
0
0
469.783.282
5.104.649.295
TK 414 TK 411
24c) 155.919.810
876.516.028
12.319.003.040
155.919.810 (24c
155.919.810
0
0
155.919.810
720.596.218
12.474.922.850
TK 415 TK 421
274.258.419
489.492.156
737.514.578
0
0
0
737.514.578
274.258.419
1.227.006.734
TK 431 TK511
285.776.392
59d) 6.245.544.000
410.865.000 (52
73.947.000(53
5.671.880.000(55
88.852.000(56
0
0
6.245.544.000
6.245.544.000
285.776.392
TK 621 TK 622
18) 2.358.630
20) 4.257.820
26) 3.456.320
6.785.260
37) 3.251.450
17.901.714
100.358.796
138.369.990 (51
46) 521.471.700
47) 99.079.623
620.551.323 (51
138.369.990
138.369.990
620.551.323
620.551.323
TK 627 TK 641
3.778.500
2.795.500
19) 2.749.021
12.874.630
45) 42.798.903
74.120.500
14.082.895
392.702.014
545.901.963 (51
44) 5.680.243
12.000.000
20.941.300
3.978.847
30.042.710
72.643.100 (59a
545.901.963
545.901.963
72.643.100
72.643.100
TK 642 TK 632
5.159.700
1.550.000
1.972.250
4.600.000
29.051.797
7.264.802
28.319.072
17.454.140
133.608.541 (59b
52) 349.196.120
53.367.396
4.822.478.655
76.735.610
5.301.787.781 (59c)
133.608.541
133.608.541
5.301.787.781
5.301.787.781
TK 911
59a) 72.643.100
59b) 133.608.541
59c) 5.301.777.781
59e) 737.514.578
6.245.544.000 (59d
6.245.544.000
6.245.544.000
Sổ kế toán chi tiết.
Sổ quỹ tiền mặt
Từ ngày 01/01/2004 đến ngày 31/1/2004
Ngày tháng
Số phiếu
Diễn giải
TK
đối ứng
Số tiền
thu
Chi
Thu
Chi
Tồn
0/01
02/01
03/01
03/01
05/01
06/01
07/01
08/01
08/01
08/01
09/01
09/01
10/01
11/01
13/01
13/01
15/01
15/01
18/01
19/01
24/01
27/01
30/01
208
209
210
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
861
862
863
864
865
866
867
868
869
870
Tạm ứng cho Hải Châu
Rút tiền mặt vào NH
Trần T. Chi hoàn tạm ứng
Tạm ứng cho Xuân Toàn
Tạm ứng để mua thực phẩm
Mua máy may CN
Thuế VAT 10%
XN may Việt Hồng trả nợ
Nhập NL của Cty Grive
Thuế VAT 10%
Việt Hùng hoàn tạm ứng
Nhập NL của Cty Grive
Thuế VAT 10%
Bồi dưỡng CNV làm thêm
Thu mua giấy in
Thuế VAT 10%
Chi phí mua xe ô tô
Thuế VAT
Nhập NL của Ccty Grive
Thuế
Nhập NL của Cty Grive
Thuế VAT 10%
Trả tiền mua nhiên liệu
T.Ư lương T.1 cho CBCNV
Trả nợ Cty 19/5
Nhập NL của Cty Grive
Thuế VAT 10%
Chi phí thu mua khoá
Thuế VAT 10%
Chi tiền điện cho BP QLDN
Chi tiền điện cho PXSXChi tiền cho quảng cáo
Thuế VAT 10%
Mua trái phiếu chính phủ
Trả tiền điện thoại
Thuế VAT 10%
141
112
141
141
114
211
1332
131
621
1331
141
621
1331
334
153
1331
211
1332
621
1331
621
1331
331
334
331
621
133
152
1331
642
627
641
1331
221
642
1331
130.000.000
36.489.036
2.250.000
6.000.000
150.000.000
8.500.000
50.000.000
34.000.000
3.400.000
2.358.630
235.863
4.257.820
425.782
4.000.000
1.972.250
197.225
1.500.000
150.000
3.456.320
345.632
6.785.260
678.526
20.416.960
340.000.000
153.684.170
3.251.450
325.145
1.525.930
125.593
29.051.797
42.798.903
12.000.000
8.385.070
50.000.000
17.454.140
1.745.414
31/01
Cộng
168.739.036
959.054.488
1.387.944.952
Dư đầu kỳ
31/01
Dư cuối kỳ
597.629.500
sổ tiền gửi
Từ ngày 01/01/2004 đến ngày 31/01/2004
Chứng Từ
Diễn giải
TK
đối ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Gửi vào
Rút ra
Còn lại
01/01
Dư đầu kỳ
3.226.292.146
52
21
852
53
61
62
63
54
64
55
56
57
01/01
02/01
02/01
02/01
05/01
09/01
12/01
14/01
24/01
28/01
28/01
29/01
Hãng Vcnhaapj trả nợ
Mua phần mềm thiết kế
Thuế VAT 10%
Rút TM gửi vào NH
Hãng Maxport trả nợ
Trả nợ vay ngắn hạn
Trả tiền điện kỳ trước
Trả tiền mua xe
Hãng Bwhte trả nợ
Nộp BHXH, BHYT
DT xuất mã HS2545
Thuế VAT 10%
Hãng Maxport TT
DT xuất mã 112PVH
Thuế VAT 10%
131
153
133
111
131
311
331
331
131
338
511
333
131
511
333
928.750.600
150.000.000
1.067.578.060
797.105.960
73.947.000
7.394.470
451.951.500
5.671.880.000
567.188.000
3.778.500
377.850
1.000.000.000
174.315.630
169.861.791
157.144.632
31/01
Cộng phát sinh
9.715.795.820
1.505.478.403
31/01
Dư cuối kỳ
11.436.609.563
Sổ chi tiết TK 621
Mã hàng 112PVH
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Ghi nợ TK 621
SH
NT
199
08/01
Nhập NL mã hàng 112PVH
111
2.385.630
200
08.01
Nhập NL mã hàng 112PVH
111
4.257.820
202
11/01
Nhập NL mã hàng 112PVH
111
3.456.320
204
13/01
Nhập NL mã hàng 112PVH
111
6.785.260
205
18/01
Nhập NL mã hàng 112PVH
111
3.251.450
511
20/01
Xuất chun SX mã 112PVH
1522
17.901.714
512
21/01
Xuất khoá cho mã 112PVH
1522
100.358.796
Cộng phát sinh
138.369.990
KC
27/01
Ghi có TK 621
154
138.369.990
Sổ chi tiết TK 622
Mã hàng 112PVH
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Ghi nợ TK 622
SH
NT
Q1
25/01
Tiền lương phải trả CNTTSX
334
521.471.500
Q1
25.01
Trích BHXH,BHYT, KPCĐ
338
99.079.623
Cộng PS
620.551.323
KC
27/01
Ghi có TK 622
154
620.551.323
sổ chi tiết TK 627
Mã hàng 112PVH
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Ghi nợ TK 627
SH
NT
501
04/01
Xuất phần mềm thiết kế mẫu
153
3.778.500
502
06/.06
Xuất công cụ dụng cụ
153
2.795.500
504
08/01
Xuất phấn bay hơi
1522
2.749.021
513
21/01
Xuất nhiên liệu cho PXSX
1524
12.874.630
868
24/01
Chi tiền điện cho PXSX
111
42.798.903
25/01
Tiền lương NVQLPX
334
74.120.500
25/01
Trích BHXH,BHYT,KPCĐ
338
14.082.895
BKH
26/01
Trích KHTSCĐ
214
592.702.014
Cộng PS
545.901.963
KC
27/01
Ghi nợ TK 627
154
545.901.963
sổ chi tiết TK 154
Mã hàng 112PVH
Diễn giải
TK đối ứng
Ghi nợ TK 627
SH
NT
Số dư đầu kỳ
3.517.820.733
KC
27/01
KC chi phí NVLTT
621
138.369.990
KC
27/01
KC chi phí NCTT
622
620.551.323
KC
27/01
KC chi phí SXC
627
545.901.963
Cộng PS
1.304.823.276
207
27/01
Ghi có TK 154
155
4.822.644.009
Dư cuối kỳ
0
Thẻ tính giá thành
Mã hàng 112PVH
Chỉ tiêu
Tổng số
Chia ra các khoản mục
TK 621
TK 622
Tk 627
DDđk
3.517.820.733
418.488.000
1.780.615.333
1.318.725.400
CPPS
1.304.823.276
138.639.996
620.551.323
545.901.963
DDCK
0
0
0
0
Tổng GTSX
4.822.644.009
556.857.996
2.401.166.656
1.864.627.363
Sản lượng SX
373.162
GT đơn vị
12.923,7
1492,3
6611,8
4819,6
sổ chi tiết TK 155
Mã hàng 112PVH
Chứng từ
Diễn Giải
Tk đối ứng
Số Phát Sinh
Số
NT
Nợ
Có
Dư đầu kỳ
3.517.820.733
207
27/01
Nhập kho TP từ sản xuất
154
1.304.823.276
517
28/01
Xuất TP cho Cty Grive
632
4.822.478.610
Cộng PS
4.822.644.009
Dư cuối kỳ
165.399
VII. Sổ kế toán tổng hợp
Sổ nhật ký chung
Từ ngày 01/01/2004 đến ngày 31/01/2004
Chứng từ
Diễn giải
Đã ghi sổ cái
Số hiệu TK
Số phát sinh
Số
NT
Nợ
Có
851
01/01
Tạm ứng cho Hải Châu
141
111
6.000.000
6.000.000
52
01/01
Hãng Vcnhaapj trả nợ kỳ trước
112
131
928.750.600
928.750.600
196
01/01
Thu mua phần mềm thiết kế mẫu
153
133
112
3.778.500
377.850
4.156.320
852
02/01
Rút TM tại quĩ gửi vào NH
112
111
150.000.000
150.000.000
53
02/01
Hãng Maxport trả nợ kỳ trước
112
131
1.067.578.060
1.067.578.060
208
03/01
Trrần Thị Chi hoàn tạm ứng kỳ trước
111
141
130.000.000
130.000.000
....
.....
207
27/01
Nhập kho mã hàng 112PVH
155
154
4.822.644.009
4.822.644.009
515
27/01
Xuất TP mã ASD-1A
632
155
150.604.907
150.604.907
...
....
KC
31/01
KC CPBH
911
641
72.643.100
72.643.100
KC
31/01
KC CPQLDN
911
642
133.608.541
133.608.541
KC
31/01
KC GVHB
911
632
5.301.770.781
5.301.770.781
KC
31/01
KC DTT
511
911
6.245.544.000
6.245.544.000
KC
31/01
KC LN thu được trong kỳ
911
421
737.514.578
737.514.578
Cộng phát sinh
64411552760
64411552760
Sổ nhật ký thu tiền
Từ ngày 01/01/2004 đến ngày 31/01/2004
CT
Diễn giải
Ghi nợ TK 111
Ghi có các TK
Số
NT
141
131
208
03/01
Trần Thị Chi hoàn tạm ứng
130.000.000
130.000.000
209
07/01
XN Việt Hồng trả nợ
36.489.036
36.389.036
210
08/01
Việt Hùng hoàn tạm ứng
2.225.000
2.225.000
Cộng
168.714.036
132.225.000
36.489.036
Sổ nhât ký chi tiền
Từ ngày 01/01/2004 đến ngày 31/01/2004
CT
Diễn giải
Ghi có TK 111
Ghi nợ các TK
SH
NT
TK141
TK112
TK211
TK133
TK621
851
1/1
T.Ư cho Hải Châu
6.000.000
6.000.000
852
2/1
Rút TM gửi NH
150.000.000
150.000.000
853
3/1
T.Ư cho X.Toàn
8.500.000
8.500.000
854
5/1
T.Ư mua TP
50.000.000
50.000.000
855
6/1
Mua máy may CN
37.400.000
34.000.000
3.400.000
856
8/1
Nhập NL mã112PVH
2.594.493
235.863
2.358.630
857
8/1
Nhập NL mã 112PVH
4.683.602
425.782
4.257.820
Cộng chuyển
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 23798.doc