Đề tài Công tác tổ chức kế toán tổng hợp tại xí nghiệp may xuất khẩu Thanh Trì

Lời nói đầu 2

Phần I : Đặc điểm tổ chức công tác kế toán tại xí nghiệp may

 xuất khẩu Thanh Trì 3

 I- Đặc điểm tổ chức bộ máy kế toán tại xí nghiệp 3

 II- Đặc điểm vận dụng chế độ kế toán tại xí nghiệp 4

Phần II :Công tác hạch toán kế toán tại xí nghiệp 8

I- Số dư đầu kỳ của các tài khoản 8

II- Số dư chi tiết của một số tài khoản 9

III- các nghiệp vụ phát sinh trong kỳ 11

IV- Lập chứng từ gốc 16

V- Định khoản và phản ánh vào sơ đồ tài khoản 25

VI- Sổ kế toán chi tiết 34

VII- Sổ kế toán tổng hợp 42

VIII- Lập báo cáo tài chính 57

Phần III : Đánh giá về tổ chức công tác kế toán tại xí nghiệp 64

Kết luận 66

 

 

doc66 trang | Chia sẻ: huong.duong | Lượt xem: 1122 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Công tác tổ chức kế toán tổng hợp tại xí nghiệp may xuất khẩu Thanh Trì, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
của Bộ tài chính Họ tên người nhận tiền: Hải Châu Địa chỉ: Phòng KH- VT Lý do chi: Thu mua vật tư Số tiền: 6.000.000đ Kèm theo Chứng từ gốc Đã nhận đủ số tiền: Sáu triệu đồng chẵn. Ngày 01 tháng 01 năm 2004 Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Thủ quỹ Người nhận tiền Nguyễn M. Tuấn Nguyễn Thị Chiến Nguyệt Anh Hải Châu XN may xuất khẩu Thanh Trì Phiếu chi Ngày 02 tháng 01 năm 2004 Số: 852 Nợ:TK 112 Có: TK 111 Mẫu số 02-TT QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1 tháng 11 năm 1995 của Bộ tài chính Họ tên người nhận tiền: Thu Hiền Địa chỉ: Phòng kế toán Lý do chi: Gửi vào ngân hàng Số tiền: 150.000.000 Kèm theo Chứng từ gốc Đã nhận đủ số tiền: Ngày 02 tháng 01 năm 2004 Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Thủ quỹ Người nhận tiền Nguyễn M. Tuấn Nguyễn Thị Chiến Nguyệt Anh Thu Hiền XN may xuất khẩu Thanh Trì Phiếu chi Ngày 03 tháng 01 năm 2004 Số: 853 Nợ:TK 141 Có: TK 111 Mẫu số 02-TT QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1 tháng 11 năm 1995 của Bộ tài chính Họ tên người nhận tiền: Trịnh Xuân Toàn Địa chỉ: Đội xe Lý do chi: Mua xăng Số tiền: 8.500.000đ Kèm theo Chứng từ gốc Đã nhận đủ số tiền:. Ngày 03 tháng 01 năm 2004 Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Thủ quỹ Người nhận tiền Nguyễn M. Tuấn Nguyễn Thị Chiến Nguyệt Anh Xuân Toàn XN may xuất khẩu Thanh Trì Phiếu chi Ngày 05 tháng 01 năm 2004 Số: 854 Nợ:TK 141 Có: TK 111 Mẫu số 02-TT QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1 tháng 11 năm 1995 của Bộ tài chính Họ tên người nhận tiền: Trần Thị Chi Địa chỉ: Nhà bếp XN Lý do chi: Mua thực phẩm Số tiền: 50.000.000đ Kèm theo Chứng từ gốc Đã nhận đủ số tiền Ngày 05 tháng 01 năm 2004 Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Thủ quỹ Người nhận tiền Nguyễn M. Tuấn Nguyễn Thị Chiến Nguyệt Anh Trần Thị Chi XN may xuất khẩu Thanh Trì Phiếu chi Ngày 06 tháng 01 năm 2004 Số: 855 Nợ:TK 211 Có: TK 111 Mẫu số 02-TT QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1 tháng 11 năm 1995 của Bộ tài chính Họ tên người nhận tiền: Hải Châu Địa chỉ: Phòng KH- VT Lý do chi: Mua máy may CN Số tiền: 37.400.000 Kèm theo Chứng từ gốc Đã nhận đủ số tiền:. Ngày 06 tháng 01 năm 2004 Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Thủ quỹ Người nhận tiền Nguyễn M. Tuấn Nguyễn Thị Chiến Nguyệt Anh Hải Châu XN may xuất khẩu Thanh Trì Phiếu nhập kho Ngày 01 tháng 01 năm 2004 Số: 196 Nợ: TK152 Có: TK 112 Mẫu số 02-TT QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1 tháng 11 năm 1995 của Bộ tài chính Họ, tên người giao hàng: Nguyễn Mạnh Dũng Theo hoá đơn GTGT số 21 ngày 01 tháng 01 năm 2004 của Cty FPT Nhập tại kho: STT Tên, nhãn hiệu quy cách phẩm chất vật tư Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền 1 Phần mềm thiết kế mẫu 1 3.778.500 Cộng 3.778.500 Nhập,ngày 01/01/2004 Kế toán trưởng Phụ trách cung tiêu Người giao hàng Thủ kho Nguyễn Thị Chiến Hoàng Mạnh Hải Nguyễn Mạnh Dũng Phạm Thị Tuyết XN may xuất Khẩu Thanh Trì Phiếu nhập kho Ngày 04 tháng 01 năm 2004 Số: 197 Nợ: TK152 Có: TK 112 Mẫu số 02-TT QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1 tháng 11 năm 1995 của Bộ tài chính Họ, tên người giao hàng:Hải Châu Theo hoá đơn GTGT số 22 ngày 04 tháng 01 năm 2004 Nhập tại kho: STT Tên, nhãn hiệu quy cách phẩm chất vật tư Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền 1 Công cụ dụngcụ 7.955.200 Cộng 7.955.200 Nhập, ngày 04/01/2004 Kế toán trưởng Phụ trách cung tiêu Người giao hàng Thủ kho Nguyễn Thị Chiến Hoàng Mạnh Hải Hải Châu Phạm Thị Tuyết XN may xuất khẩu Thanh Trì Phiếu nhập kho Ngày 04 tháng 01 năm 2004 Số: 198 Nợ: TK152 Có: TK 112 Mẫu số 02-TT QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1 tháng 11 năm 1995 của Bộ tài chính Họ, tên người giao hàng: Trịnh Xuân Toàn Theo hoá đơn GTGT số 23 ngày 04 tháng 01 năm 2004 Nhập tại kho: STT Tên, nhãn hiệu quy cách phẩm chất vật tư Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền 1 Xăng A92 lít 1082 5684,82 6.150.980 Cộng 6.150.980 Nhập, ngày 04/01/2004 Kế toán trưởng Phụ trách cung tiêu Người giao hàng Thủ kho Nguyễn Thị Chiến Hoàng Mạnh Hải Nguyễn Mạnh Dũng Phạm Thị Tuyết XN may xuất khẩu Thanh Trì Phiếu xuất kho Ngày 07 tháng 01 năm 2004 Số: 504 Nợ: TK627 Có: TK 152 Mẫu số 02-TT QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1 tháng 11 năm 1995 của Bộ tài chính Họ tên người nhận hàng: Trần Duy Hưng Địa chỉ: Phân xưởng may 3 Lý do xuất: Xuất để sản xuất mã hàng 112PVVH thuộc đơn đặt hàng của Cty Grive Xuất tại kho: Kho chính STT Tên nhãn hiệu qui cách phẩm chất vật tư Mã số Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền 1 Phấn bay hơi 16000 Hộp 51 53.902,37 2.749.021 Cộng 2.749.021 Xuất, ngày 07/01/2004 Kế toán trưởng Phụ trách cung tiêu Người giao hàng Thủ kho Nguyễn Thị Chiến Hoàng Mạnh Hải Nguyễn Mạnh Dũng Phạm Thị Tuyết XN may xuất khẩu Thanh Trì Phiếu xuất kho Ngày 10 tháng 01 năm 2004 Số: 505 Nợ: TK642 Có: TK 153 Mẫu số 02-TT QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1 tháng 11 năm 1995 của Bộ tài chính Họ tên người nhận hàng: Nguyễn Kim Hoàn Địa chỉ: Phòng hành chính Lý do xuất: Xuất để in giấy khen cho CBCNV Giá trị : 1.792.500đ Xuất tại kho: Kho chính Xuất,ngày10/01/2004 Kế toán trưởng Phụ trách cung tiêu Người giao hàng Thủ kho Nguyễn Thị Chiến Hoàng Mạnh Hải Nguyễn Mạnh Dũng Phạm Thị Tuyết XN may xuất khẩu Thanh Trì Phiếu thu Ngày 03 tháng 01 năm 2004 Quyển số Số: 208 Nợ:111 Có: 141 Mẫu số 01-TT QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1 tháng 11 năm 1995 của Bộ tài chính Họ tên người nộp tiền: Trần Thị Chi Địa chỉ: Nhà bếp xí nghiệp Lý do nộp: Hoàn lại tiền tạm ứng thừa kỳ trước. Số tiền: 130.000.000đ. Kèm theo Chứng từ gốc Đã nhận đủ số tiền( viết bằng chữ): một trăm ba mươi triệu đồng chẵn. Ngày 03 tháng 01 năm 2004 Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ tên,đóng dấu) Kế toán trưởng (Ký,họ tên) Người nộp (Ký, họ tên) Thủ quỹ (Ký, họ tên) Nguyễn Minh Tuấn Nguyễn Thị Chiến Trần Thị Chi Nguyệt Anh Ngân hàng VIETCOMBANK Giấy báo có Ngày 02 tháng 01 năm 2004 Số: 53 Số tài khoản Nợ 0904178499 Số tài khoản Có 0912646001 Số tiền bằng số 1.496.358.005 Đơn vị trả tiền: Hãng Maxport Đơn vị nhận tiền: XN may xuất khẩu Thanh Trì Địa chỉ: Km11- Quốc lộ 1A- Thanh Trì- Hà Nội Nội dung: Trả toàn bộ số nợ kỳ trước Số tiền bằng chữ: Một tỷ bốn trăm chín mươi sáu triệuba trăm năm mươi tám nghìn không trăm linh lăm đồng. Kế toán Kế toán trưởng Giám đốc Nguyễn Thanh Huyền Nguyễn Ngọc Châm Dương Quốc Đạt Ngân hàng VIETCOMBANK Giấy báo Nợ Ngày 02 tháng 01 năm 2004 Số: 61 Số tài khoản Nợ 0912646001 Số tài khoản Có 0983444911 Số tiền bằng số 1.000.000.000 Tên tài khoản Nợ: TK311(Vay ngắn hạn) Tên tài khoản Có: TK 112 Đơn vị nhận tiền: Ngân hàng công thương Việt Nam Số tiền bằng chữ: Một tỷ đồng chẵn. Trích yếu: Trả nợ vay ngắn hạn kỳ trước. Kế toán Kế toán trưởng Giám đốc Nguyễn Thanh Huyền Nguyễn Ngọc Châm Dương Quốc Đạt XN may XK Thanh Trì Mẫu số: 01-TSCĐ Ban hành theo QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT ngày 01/11/1995 của Bộ tài chính Biên bản giao nhận TSCĐ Ngày 06 tháng 01 năm 2004 Số: 01 Nợ TK 211 Có TK 111 Căn cứ quyết định số1141- TC/QĐ/CĐKT ngày 01/11/1995 của Bộ tài chính về việc bàn giao TSCĐ. Ban giao nhận TSCĐ: - Bà Nguyễn Thị Liên chức vụ: Trưởng phòng kinh doanh. Đại diện bên nhận. - Ông Vũ Đức Lân .Chức vụ: Chủ nhiệm HTX Đoàn Kết. Đại diện bên giao. Địa điểm giao nhận TSCĐ: XN may xuất khẩu Thanh Trì. Xác nhận việc giao nhận TSCĐ như sau: STT 1 Cộng Tên, ký mã hiệu,quy cách Máy may công nghiệp Số hiệu TSCĐ Nước sản xuất( xây dựng) Năm sản xuất Năm đưa vào sử dụng 2004 Công suất( diện tích) thiết kế Giá mua(giá thành SX) 37.400.000 37.400.000 Tính nguyên giá TSCĐ - Cước phí vận chuyển - Chi phí chạy thử - Nguyên giá TSCĐ 34.000.000 34.000.000 34.000.000 34.000.000 Tỷ lệ hao mòn% Tài liệu kỹ thuật kèm theo Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người nhận Người giao Nguyễn Minh Tuấn Nguyễn Thị Chiến Nguyễn Thị Liên Vũ Đức Lân Hoá đơn Giá Trị gia tăng Liên 2: Giao khách hàng Ngày 01 tháng 01 năm 2004 Mẫu số: 01 GTKT-3LL KH/2004B Số: 01 Đơn vị bán hàng: Cty FPT Địa chỉ:Số 1 Yết Kiêu Hà Nội Số tài khoản:0074535234 Điện thoại: Tên khách hàng: XN may xuất khẩu Thanh Trì. Địa chỉ: Km11- Quốc lộ 1A- Thanh Trì- Hà Nội Số tài khoản: 0912646001 Mã số thuế KH: 0100101724003-1 STT Tên hàng hoá dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Phần mềm thiết kế mẫu 3.778.500 3.778.500 Cộng tiền hàng 3.778.500 Thuế suất GTGT:10% Tiền thuế GTGT 377.850 Tổng cộng tiền thanh toán 4.156.350 V. Định khoản và phản ánh vào sơ đồ tài khoản. A- Định khoản. Nợ TK 141: 6.000.000 Có TK 111: 6.000.000 Nợ TK 112: 928.750.600 Có TK 131( Vcnhaapj): 928.750.600 Nợ TK 153: 3.778.500 Nợ TK 1331: 377.850 Có TK 112: 4.156.350 Nợ TK 112: 150.000.000 Có TK 111: 150.000.000 Nợ TK 112: 1.068.578.060 Có TK 131( Deachang):1.068.578.060 Nợ TK 111: 130.000.000 Có TK 141: 130.000.000 Nợ TK 141: 8.500.000 Có TK 111: 8.500.000 Nợ TK 153: 7.955.200 Nợ TK 1331: 795.520 Có TK 141: 8.750.720 Nợ TK 627: 3.778.500 Có TK 153: 3.778.500 10) Nợ TK 1524( xăng A92): 6.150.980 Nợ TK 1331: 615.098 Có TK 141: 6.766.087 11) Nợ TK 311: 1.000.000.000 Có TK 112: 1.000.000.000 12) Nợ TK 141:50.000.000 Có TK 111: 50.000.000 13) Nợ TK 627: 2.795.500 Nợ TK 642: 5.159.700 Có TK 153: 7.955.200 14) Nợ TK 211: 34.000.000 Nợ TK 1332: 3.400.000 Có TK 111: 37.400.000 15) Nợ TK 642: 1.550.000 Có TK 1524( xăng A92): 1.550.000 16) Nợ TK 111: 36.489.036 Có TK 131( XN may Việt Hồng): 36.489.036 17) Nợ TK 111: 2.250.000 Có TK 141:2.250.000 18)a. Nợ TK 002( chỉ may-112PVH): 32.250.870 b. Nợ TK 621(112PVH): 2.358.630 Nợ TK 1331: 234.863 Có TK 111: 2.594.493 19) Nợ TK 627: 2.749.021 Có TK 1522( phấn bay hơi): 2.749.021 20)a. Nợ TK 002( Vải 190T- 112PVH): 123.961.150 b.Nợ TK 621( 112PVH): 4.257.820 Nợ TK 133: 425.782 Có TK 111: 4.683.602 21) Nợ TK 334: 4.000.000 Có TK 111: 4.000.000 22) Nợ TK 331( Điện lực Hà Nội): 174.315.630 Có TK 112:174.315.630 23) Nợ TK 153: 1.972.250 Nợ TK 1331: 197.225 Có TK 111: 2.169.475 24)a. Nợ TK 211: 154.419.810 Nợ TK 1332: 15.441.981 Có TK 331( Cty Tung Khang): 169.861.791 b. Nợ TK 211: 1.500.000 Nợ TK 1332: 150.000 Có TK 111: 1.650.000 c. Nợ TK 414: 155.919.810 Có TK 411: 155.919.810 25) Nợ TK 642: 1.972.250 Có TK 153: 1.972.250 26)a. Nợ TK 002(Bông- 112PVH): 105.625.000 b. Nợ TK 621: 3.456.320 Nợ TK 133: 345.632 Có TK 111: 3.801.952 27) Nợ TK 1522: 18.560.873 Nợ TK 1331: 1.856.087 Có TK 331(Cửa hàng xăng dầu Thanh Trì): 20.416.960 28) Nợ TK 331( Cty Tung Khang): 169.861.790 Có TK 112: 169.861.791 29)a. Nợ TK 002( Vải lót-112PVH): 142.087.790 b. Nợ TK 621(112PVH):6.785.260 Nợ TK 133: 678.526 Có TK 111: 7.463.786 30) Nợ TK 331( CH xăng dầu Thanh Trì): 20.416.960 Có TK 111: 20.416.960 31) Nợ TK 642: 4.600.980 Có TK 1524(xăng A92): 4.600.980 32) Nợ TK 112: 797.105.960 Có TK 131( Bwhite): 797.105.960 33) Nợ TK 141:340.000.000 Có TK 111: 340.000.000 34) Nợ TK331( May 19/5): 153.684.170 Có TK 111: 153.684.170 35) Có TK 002( Vải 190T-112PVH):123.961.150 36) Có TK 002( Vải lót-112PVH):142.087.790 37)a. Nợ TK 002( 112PVH): 71.282.270 - Mác giá: 46.890.870 Cúc kim loại: 24.873.400 b. Nợ TK 621(112PVH): 3.251.450 Nợ TK 133: 325.145 Có TK 111: 3.567.595 38) Có TK 002( chỉ may-112PVH):32.250.870 39) Có TK 002( Bông – 112PVH): 105.625.000 40) Có TK 002( Mác giá, Cúc kim loại- 112PVH): 71.282.270 41)a. Nợ TK 1522( Khoá): 65.057.460 Nợ TK 1331: 6.505.740 Có TK 331( Cty XNK tạp phẩm): 71.563.206 b. Nợ TK 1522( Khoá): 1.525.930 Nợ TK 1331: 152.593 Có TK 111: 1.678.523 42) Nợ TK 621(112PVH): 17.901.714 Có TK 1522( chun): 17.901.714 43) NợTK 621( 112PVH): 100.358.796 Có TK 1522( Khoá): 100.358.796 44) Nợ TK 627: 12.874.630 Có TK 1524: 12.874.630 - xăng CN: 9.560.790 -Dầu nhớt: 3.313.840 45) Nợ TK 641: 5.680.243 Có TK 1524(Dầu Dizel): 5.680.243 Nợ TK 6427: 29.051.797 Nợ TK 6277: 42.798.903 Nợ TK 6417: 12.000.000 Nợ TK 1331: 8.385.070 Có TK 111: 92.235.770 47) Nợ TK 622: 521. 471.700 Nợ TK 6271: 74.120.500 Nợ TK 6411: 20.941.300 Nợ TK 6421: 38.235.800 Có TK 334: 654.769.300 48) Nợ TK 622: 99.079.623 Nợ TK 6271: 14.082.895 Nợ TK 6411: 3.978.847 Nợ TK 6421: 7.264.802 Nợ TK 334: 39.286.158 Có TK 338: 163.692.325 49)a. Nợ TK 6274: 392.702.014 Nợ TK 6414: 30.042.710 Nợ TK 6424: 28.319.072 Có TK 2141: 451.063.796 b. Nợ Tk 009: 451.063.796 50) Nợ TK 338: 157.144.632 Có TK 112: 157. 144.632 51) Nợ TK 221: 50.000.000 Có TK 111: 50.000.000 52)a. Nợ TK 154: 138.369.990 Có TK 621: 138.369.990 b. NợTK 154: 620.551.323 Có TK 622: 620.551.323 c. Nợ TK 154: 545. 901.963 Có TK 627: 545. 901.963 53)a. Nợ TK 632: 349.196.120 Có TK 155( ASD- 1A): 349.196.120 b. Nợ TK 131( Maxport): 451.951.500 Có TK 511: 73.947.000 Có TK 3331: 7.394.700 54) Nợ TK 112: 451.951.500 Có TK 131( Maxport): 451.951.500 55) a. Nợ TK 632: 4.735.086.925 Có TK 155( 112PVH): 4.735.086.925 b. Nợ TK 112: 6.239.068.000 Có TK 511: 5.671.880.000 Có TK 3331: 567.188.000 56) a. Nợ TK 632: 76.735.610 Có TK 155( 1B 6368): 76.735.610 b. Nợ TK 131( Grey): 97.737.200 Có TK 511: 88.852.000 Có TK 3331: 8.885.200 57) Nợ TK 642: 17.454.140 Nợ TK 1331: 1.745.414 Có TK 111: 19.199.554 58) Nợ TK 333: 41.633.632 Có TK 133: 41.633.632 59) a. Nợ TK 911: 72.643.100 Có TK 641: 72.643.100 b. Nợ TK 911: 133.608.541 Có TK 642: 133.608.541 c. Nợ TK 911: 5.301.780.781 Có TK 632: 5.301.780.781 d. Nợ TK 511: 6.245.544.000 Có TK 911: 6.245.544.000 e. Nợ TK 911: 737.412.539 Có TK 421: 737.412.539 B- Sơ đồ tài khoản. TK 111 TK 112 1.387.944.952 130.000.000 36.849.036 17) 2.250.000 6.000.000 (1 150.000.000 (4 8.500.000 (7 50.000.000 (12 37.400.000 (14 2.594.493 (18 4.683.602 (20 4.000.000 (21 2.169.475 (23 1.650.000 (24b 3.801.952 (26 7.463.786 (29 20.416.960 (30 340.000.000 (33 153.684.170 (34 3.576.595 (37 1.678.523 (40b 92.235.770 (45 50.000.000 (50 19.199.554 (57 3.226.292.146 2) 928.750.600 4) 150.000.000 1.067.578.060 32) 797.105.960 81.341.700 451.951.500 6.239.068.000 (3 1.000.000.000 (11 (22 169.861.791 (28 157.144.632 (49 168.739.036 959.054.488 9.915.795.820 1.505.478.403 597.629.500 11.436.609.563 TK 131 TK 131 7.919.111.470 451.951.500 56) 97.737.200 928.750.600 (2 1.067.578.060 (5 36.489.036 (16 797.105.960 (32 451.951.500 (54 4.277.418.486 549.688.700 3.281.875.156 0 0 5.186.925.014 4.277.418.486 TK 138 TK139 57.365.200 236.122.033 0 0 0 0 57.365.200 236.122.033 TK 133 TK142 0 377.850 795.520 615.098 3.400.000 18) 235.863 20) 425.782 23) 197.225 24a) 15.441.981 24b) 150.000 26) 345.632 27) 1.856.087 29) 678.626 37) 325.145 40a) 6.505.746 40b) 152.593 45) 8.385.070 57) 1.745.414 41.633.632 (58 333.125.354 6.000.000 7) 8.500.000 12) 50.000.000 33) 340.000.000 130.000.000 (6 8.750.720 (8 6.766.087 (10 2.250.000 (17 41.633.632 41.633.632 404.500.000 147.668.807 0 589.956.547 TK142 TK 152 1.415.000.856 847.314.658 6.150.980 18.560.873 65.057.460 1.525.930 1.550.000 2.749.021 4.600.980 17.901.714 100.358.796 12.874.630 5.680.243 0 0 91.295.243 145.715.384 1.415.000.856 792.894.517 TK 153 TK 154 0 3) 3.778.500 8) 7.955.200 23) 1.972.250 3.778.500 (9 7.955.200 (13 1.972.250 (25 3.517.820.733 51) 1.304.823.276 4.822.644.009 (51 13.705.950 13.705.950 4.822.644.009 4.822.644.009 0 0 TK155 679.237.498 51) 4.822.644.009 349.196.120 (52 53.367.369 (53 4.822.644.009 (55 76.735.610 (57 4.822.644.009 5.301.777.781 233.100.726 TK 211 TK 214 42.954.115.127 34.000.000 24a. 154.419.810 b. 1.500.000 24.118.334.602 451.063.796 (48 189.919.810 0 451.063.796 42.244.034.937 24.569.398.398 TK 221 TK 311 80.000.000 50) 50.000.000 11) 1.000.000.000 4.461.800.135 50.000.000 0 1.000.000.000 0 130.000.000 3.361.800.135 TK 331 TK331 174.315.630 169.861.791 30) 20.416.960 34) 153.684.170 2.733.348.173 (24 (27 71.563.206 ( 40 1.761.708.676 518.278.551 261.841.955 0 0 2.476.911.579 1.761.708.676 TK 333 TK 334 58) 41.633.632 150.604.907 (52 (53 (55 8.885.200 (56 4.000.000 47) 39.286.158 7.488.486.415 (46 41.633.632 624.554.400 43.286158 654.796.300 733.525.675 8.099.996.557 TK338 TK 341 49) 157.144.632 463.235.598 163.692.325 (47 5.104.649.295 157.144.632 163.692.325 0 0 469.783.282 5.104.649.295 TK 414 TK 411 24c) 155.919.810 876.516.028 12.319.003.040 155.919.810 (24c 155.919.810 0 0 155.919.810 720.596.218 12.474.922.850 TK 415 TK 421 274.258.419 489.492.156 737.514.578 0 0 0 737.514.578 274.258.419 1.227.006.734 TK 431 TK511 285.776.392 59d) 6.245.544.000 410.865.000 (52 73.947.000(53 5.671.880.000(55 88.852.000(56 0 0 6.245.544.000 6.245.544.000 285.776.392 TK 621 TK 622 18) 2.358.630 20) 4.257.820 26) 3.456.320 6.785.260 37) 3.251.450 17.901.714 100.358.796 138.369.990 (51 46) 521.471.700 47) 99.079.623 620.551.323 (51 138.369.990 138.369.990 620.551.323 620.551.323 TK 627 TK 641 3.778.500 2.795.500 19) 2.749.021 12.874.630 45) 42.798.903 74.120.500 14.082.895 392.702.014 545.901.963 (51 44) 5.680.243 12.000.000 20.941.300 3.978.847 30.042.710 72.643.100 (59a 545.901.963 545.901.963 72.643.100 72.643.100 TK 642 TK 632 5.159.700 1.550.000 1.972.250 4.600.000 29.051.797 7.264.802 28.319.072 17.454.140 133.608.541 (59b 52) 349.196.120 53.367.396 4.822.478.655 76.735.610 5.301.787.781 (59c) 133.608.541 133.608.541 5.301.787.781 5.301.787.781 TK 911 59a) 72.643.100 59b) 133.608.541 59c) 5.301.777.781 59e) 737.514.578 6.245.544.000 (59d 6.245.544.000 6.245.544.000 Sổ kế toán chi tiết. Sổ quỹ tiền mặt Từ ngày 01/01/2004 đến ngày 31/1/2004 Ngày tháng Số phiếu Diễn giải TK đối ứng Số tiền thu Chi Thu Chi Tồn 0/01 02/01 03/01 03/01 05/01 06/01 07/01 08/01 08/01 08/01 09/01 09/01 10/01 11/01 13/01 13/01 15/01 15/01 18/01 19/01 24/01 27/01 30/01 208 209 210 851 852 853 854 855 856 857 858 859 860 861 862 863 864 865 866 867 868 869 870 Tạm ứng cho Hải Châu Rút tiền mặt vào NH Trần T. Chi hoàn tạm ứng Tạm ứng cho Xuân Toàn Tạm ứng để mua thực phẩm Mua máy may CN Thuế VAT 10% XN may Việt Hồng trả nợ Nhập NL của Cty Grive Thuế VAT 10% Việt Hùng hoàn tạm ứng Nhập NL của Cty Grive Thuế VAT 10% Bồi dưỡng CNV làm thêm Thu mua giấy in Thuế VAT 10% Chi phí mua xe ô tô Thuế VAT Nhập NL của Ccty Grive Thuế Nhập NL của Cty Grive Thuế VAT 10% Trả tiền mua nhiên liệu T.Ư lương T.1 cho CBCNV Trả nợ Cty 19/5 Nhập NL của Cty Grive Thuế VAT 10% Chi phí thu mua khoá Thuế VAT 10% Chi tiền điện cho BP QLDN Chi tiền điện cho PXSX Chi tiền cho quảng cáo Thuế VAT 10% Mua trái phiếu chính phủ Trả tiền điện thoại Thuế VAT 10% 141 112 141 141 114 211 1332 131 621 1331 141 621 1331 334 153 1331 211 1332 621 1331 621 1331 331 334 331 621 133 152 1331 642 627 641 1331 221 642 1331 130.000.000 36.489.036 2.250.000 6.000.000 150.000.000 8.500.000 50.000.000 34.000.000 3.400.000 2.358.630 235.863 4.257.820 425.782 4.000.000 1.972.250 197.225 1.500.000 150.000 3.456.320 345.632 6.785.260 678.526 20.416.960 340.000.000 153.684.170 3.251.450 325.145 1.525.930 125.593 29.051.797 42.798.903 12.000.000 8.385.070 50.000.000 17.454.140 1.745.414 31/01 Cộng 168.739.036 959.054.488 1.387.944.952 Dư đầu kỳ 31/01 Dư cuối kỳ 597.629.500 sổ tiền gửi Từ ngày 01/01/2004 đến ngày 31/01/2004 Chứng Từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Số hiệu Ngày tháng Gửi vào Rút ra Còn lại 01/01 Dư đầu kỳ 3.226.292.146 52 21 852 53 61 62 63 54 64 55 56 57 01/01 02/01 02/01 02/01 05/01 09/01 12/01 14/01 24/01 28/01 28/01 29/01 Hãng Vcnhaapj trả nợ Mua phần mềm thiết kế Thuế VAT 10% Rút TM gửi vào NH Hãng Maxport trả nợ Trả nợ vay ngắn hạn Trả tiền điện kỳ trước Trả tiền mua xe Hãng Bwhte trả nợ Nộp BHXH, BHYT DT xuất mã HS2545 Thuế VAT 10% Hãng Maxport TT DT xuất mã 112PVH Thuế VAT 10% 131 153 133 111 131 311 331 331 131 338 511 333 131 511 333 928.750.600 150.000.000 1.067.578.060 797.105.960 73.947.000 7.394.470 451.951.500 5.671.880.000 567.188.000 3.778.500 377.850 1.000.000.000 174.315.630 169.861.791 157.144.632 31/01 Cộng phát sinh 9.715.795.820 1.505.478.403 31/01 Dư cuối kỳ 11.436.609.563 Sổ chi tiết TK 621 Mã hàng 112PVH Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Ghi nợ TK 621 SH NT 199 08/01 Nhập NL mã hàng 112PVH 111 2.385.630 200 08.01 Nhập NL mã hàng 112PVH 111 4.257.820 202 11/01 Nhập NL mã hàng 112PVH 111 3.456.320 204 13/01 Nhập NL mã hàng 112PVH 111 6.785.260 205 18/01 Nhập NL mã hàng 112PVH 111 3.251.450 511 20/01 Xuất chun SX mã 112PVH 1522 17.901.714 512 21/01 Xuất khoá cho mã 112PVH 1522 100.358.796 Cộng phát sinh 138.369.990 KC 27/01 Ghi có TK 621 154 138.369.990 Sổ chi tiết TK 622 Mã hàng 112PVH Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Ghi nợ TK 622 SH NT Q1 25/01 Tiền lương phải trả CNTTSX 334 521.471.500 Q1 25.01 Trích BHXH,BHYT, KPCĐ 338 99.079.623 Cộng PS 620.551.323 KC 27/01 Ghi có TK 622 154 620.551.323 sổ chi tiết TK 627 Mã hàng 112PVH Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Ghi nợ TK 627 SH NT 501 04/01 Xuất phần mềm thiết kế mẫu 153 3.778.500 502 06/.06 Xuất công cụ dụng cụ 153 2.795.500 504 08/01 Xuất phấn bay hơi 1522 2.749.021 513 21/01 Xuất nhiên liệu cho PXSX 1524 12.874.630 868 24/01 Chi tiền điện cho PXSX 111 42.798.903 25/01 Tiền lương NVQLPX 334 74.120.500 25/01 Trích BHXH,BHYT,KPCĐ 338 14.082.895 BKH 26/01 Trích KHTSCĐ 214 592.702.014 Cộng PS 545.901.963 KC 27/01 Ghi nợ TK 627 154 545.901.963 sổ chi tiết TK 154 Mã hàng 112PVH Diễn giải TK đối ứng Ghi nợ TK 627 SH NT Số dư đầu kỳ 3.517.820.733 KC 27/01 KC chi phí NVLTT 621 138.369.990 KC 27/01 KC chi phí NCTT 622 620.551.323 KC 27/01 KC chi phí SXC 627 545.901.963 Cộng PS 1.304.823.276 207 27/01 Ghi có TK 154 155 4.822.644.009 Dư cuối kỳ 0 Thẻ tính giá thành Mã hàng 112PVH Chỉ tiêu Tổng số Chia ra các khoản mục TK 621 TK 622 Tk 627 DDđk 3.517.820.733 418.488.000 1.780.615.333 1.318.725.400 CPPS 1.304.823.276 138.639.996 620.551.323 545.901.963 DDCK 0 0 0 0 Tổng GTSX 4.822.644.009 556.857.996 2.401.166.656 1.864.627.363 Sản lượng SX 373.162 GT đơn vị 12.923,7 1492,3 6611,8 4819,6 sổ chi tiết TK 155 Mã hàng 112PVH Chứng từ Diễn Giải Tk đối ứng Số Phát Sinh Số NT Nợ Có Dư đầu kỳ 3.517.820.733 207 27/01 Nhập kho TP từ sản xuất 154 1.304.823.276 517 28/01 Xuất TP cho Cty Grive 632 4.822.478.610 Cộng PS 4.822.644.009 Dư cuối kỳ 165.399 VII. Sổ kế toán tổng hợp Sổ nhật ký chung Từ ngày 01/01/2004 đến ngày 31/01/2004 Chứng từ Diễn giải Đã ghi sổ cái Số hiệu TK Số phát sinh Số NT Nợ Có 851 01/01 Tạm ứng cho Hải Châu 141 111 6.000.000 6.000.000 52 01/01 Hãng Vcnhaapj trả nợ kỳ trước 112 131 928.750.600 928.750.600 196 01/01 Thu mua phần mềm thiết kế mẫu 153 133 112 3.778.500 377.850 4.156.320 852 02/01 Rút TM tại quĩ gửi vào NH 112 111 150.000.000 150.000.000 53 02/01 Hãng Maxport trả nợ kỳ trước 112 131 1.067.578.060 1.067.578.060 208 03/01 Trrần Thị Chi hoàn tạm ứng kỳ trước 111 141 130.000.000 130.000.000 .... ..... 207 27/01 Nhập kho mã hàng 112PVH 155 154 4.822.644.009 4.822.644.009 515 27/01 Xuất TP mã ASD-1A 632 155 150.604.907 150.604.907 ... .... KC 31/01 KC CPBH 911 641 72.643.100 72.643.100 KC 31/01 KC CPQLDN 911 642 133.608.541 133.608.541 KC 31/01 KC GVHB 911 632 5.301.770.781 5.301.770.781 KC 31/01 KC DTT 511 911 6.245.544.000 6.245.544.000 KC 31/01 KC LN thu được trong kỳ 911 421 737.514.578 737.514.578 Cộng phát sinh 64411552760 64411552760 Sổ nhật ký thu tiền Từ ngày 01/01/2004 đến ngày 31/01/2004 CT Diễn giải Ghi nợ TK 111 Ghi có các TK Số NT 141 131 208 03/01 Trần Thị Chi hoàn tạm ứng 130.000.000 130.000.000 209 07/01 XN Việt Hồng trả nợ 36.489.036 36.389.036 210 08/01 Việt Hùng hoàn tạm ứng 2.225.000 2.225.000 Cộng 168.714.036 132.225.000 36.489.036 Sổ nhât ký chi tiền Từ ngày 01/01/2004 đến ngày 31/01/2004 CT Diễn giải Ghi có TK 111 Ghi nợ các TK SH NT TK141 TK112 TK211 TK133 TK621 851 1/1 T.Ư cho Hải Châu 6.000.000 6.000.000 852 2/1 Rút TM gửi NH 150.000.000 150.000.000 853 3/1 T.Ư cho X.Toàn 8.500.000 8.500.000 854 5/1 T.Ư mua TP 50.000.000 50.000.000 855 6/1 Mua máy may CN 37.400.000 34.000.000 3.400.000 856 8/1 Nhập NL mã112PVH 2.594.493 235.863 2.358.630 857 8/1 Nhập NL mã 112PVH 4.683.602 425.782 4.257.820 Cộng chuyển san

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docK1043.doc
Tài liệu liên quan