Đề tài Hạch toán nguyên vật liệu ở công ty Công ty thương mại và dịch vụ kỹ thuật Tân Thiên Hoàng

 Vật liệu của công ty da dạng nhiều chủng loại mỗi chung loại lại có nhièu loại khác nhau nên việc lập sổ danh điểm là rất cần thiết nhằm quản lý vật tư một cách khoa học, tránh nhầm lẫn.

 Mỗi nhóm vật liệu sẽ được ghi trên 1 trang sổ. Trong mỗi nhóm vật liệu dẽ được ghi đầy đủ các loai vật liệu ở nhóm đó. Trong mõi nhóm cụ thể lại có chủng loại kích cỡ cụ thể và mỗi loại lại được mã hoá riêng.

 Cách mã hóa về danh điểm vật tư phổ biến là kết hợp giữa số liệu và việc phân vật tư. mỗi loại được đánh số theo quy ước của loai đó. Giữa các loại để chống dự phòng khi có vật liệu mới để ghi bổ sung thêm. nguyên tắc này giúp kế toán nhận biết vật liệu một cách nhanh chóng thông qua danh điểm vật tư.

 

 

 

doc38 trang | Chia sẻ: huong.duong | Lượt xem: 1153 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Hạch toán nguyên vật liệu ở công ty Công ty thương mại và dịch vụ kỹ thuật Tân Thiên Hoàng, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ghi thẻ kho. 3.Quá trình xuất ,nhập và trình tự ghi sổ sách nguyên vật liệu của Công ty thương mại và dịch vụ kỹ thuật Tân Thiên Hoàng trong tháng 4 năm 2004 như sau: Tình hình nhập nguyên vật liệu của tháng 4 năm 2004 của Công ty thương mại và dịch vụ kỹ thuật Tân Thiên Hoàng Đơn vị :Cty dịch vụ và kỹ thuật Tân Thiên Hoàng Mẫu số : 01-VT Địa chỉ: 141 Thuỵ Khuyê Ban hành theo QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1/11/1995 của bộ TC Số:...…09….................… Phiếu nhập kho Tháng 3 năm 2004 Nợ:..…153,133.............… Có:..…111…................... Họ tên ngời giao hàng:......…Trần Đại...............................................................… Theo .......…HĐ GTGT.................................... số…031415.........ngày...…01...tháng.…3....năm 2004 . Của:..........…Công ty TNHH Tin học DTIC.........................................................................................… ......................................................................................……………………….............................. Nhập tại kho :.....…Công cụ - dụng cụ....................................................................................... Số Tên nhãn hiệu, quy cách phẩm Mã Đơn vị Số lợng Đơn giá Thành tiền TT chất vật t (sản phẩm, hàng hoá) số tính Theo CT Thực nhập A B C D 1 2 3 4 1 px845 C 2 2 410000 820000 2 pxm266 C 3 3 420000 1260000 Cộng 2080000 Ngày..…01tháng.…3..năm 2004 Phụ trách cung tiêu Ngời giao hàng Thủ kho (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đơn vị :Cty dịch vụ và kỹ thuật Tân Thiên Hoàng Mẫu số : 01-VT Địa chỉ: 141 Thuỵ Khuyê Ban hành theo QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1/11/1995 của bộ TC Số:...…09….................… Phiếu nhập kho Tháng 3 năm 2004 Nợ:..…153,133.............… Có:..…111…................... Họ tên ngời giao hàng:......…Trần Nam Anh...........................................................… Theo .......…HĐ GTGT.................................... số…035618........ngày...…02...tháng.…3....năm 2004 . Của:..........…Công ty AGERNEMEK.......................................................................................… ......................................................................................……………………….............................. Nhập tại kho :.....…NGUYÊN VÂT LIÊU...................................................................................... Số Tên nhãn hiệu, quy cách phẩm Mã Đơn vị Số lợng Đơn giá Thành tiền TT chất vật t (sản phẩm, hàng hoá) số tính Theo CT Thực nhập A B C D 1 2 3 4 1 hdd 30 C 4 4 46000 184000 2 hdd 40 C 6 6 46500 187000 Cộng 371000 Ngày..…02tháng.…3..năm 2004 Phụ trách cung tiêu Ngời giao hàng Thủ kho (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đơn vị :Cty dịch vụ và kỹ thuật Tân Thiên Hoàng Mẫu số : 01-VT Địa chỉ: 141 Thuỵ Khuyê Ban hành theo QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1/11/1995 của bộ TC Số:...…09….................… Phiếu nhập kho Tháng 3 năm 2004 Nợ:..…153,133.............… Có:..…111…................... Họ tên ngời giao hàng:......…Trần Nam Anh...........................................................… Theo .......…HĐ GTGT.................................... số…035618........ngày...…02...tháng.…3....năm 2004 . Của:..........…Công ty TNHH tin học DITC.....................................................................................… ......................................................................................……………………….............................. Nhập tại kho :.....…NGUYÊN VÂT LIÊU...................................................................................... Số Tên nhãn hiệu, quy cách phẩm Mã Đơn vị Số lợng Đơn giá Thành tiền TT chất vật t (sản phẩm, hàng hoá) số tính Theo CT Thực nhập A B C D 1 2 3 4 1 CARD 64 C 5 5 300000 1500000 Cộng 1500000 Ngày..…02tháng.…3..năm 2004 Phụ trách cung tiêu Ngời giao hàng Thủ kho (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đơn vị :Cty dịch vụ và kỹ thuật Tân Thiên Hoàng Mẫu số : 01-VT Địa chỉ: 141 Thuỵ Khuyê Ban hành theo QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1/11/1995 của bộ TC Số:...…09….................… Phiếu nhập kho Tháng 3 năm 2004 Nợ:..…153,133.............… Có:..…111…................... Họ tên ngời giao hàng:......…Thanh Hương...........................................................… Theo .......…HĐ GTGT.................................... số…031888.......ngày...…04...tháng.…3....năm 2004 . Của:..........…Công ty AGERNEMEK.......................................................................................… ......................................................................................……………………….............................. Nhập tại kho :.....…NGUYÊN VÂT LIÊU...................................................................................... Số Tên nhãn hiệu, quy cách phẩm Mã Đơn vị Số lợng Đơn giá Thành tiền TT chất vật t (sản phẩm, hàng hoá) số tính Theo CT Thực nhập A B C D 1 2 3 4 1 CARD 128 C 3 3 45000 875000 2 FDD C 5 5 175000 135000 3 MOSUE 12 4 4 45000 180000 Cộng 1200000 Ngày..…02tháng.…3..năm 2004 Phụ trách cung tiêu Ngời giao hàng Thủ kho (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đơn vị :Cty dịch vụ và kỹ thuật Tân Thiên Hoàng Mẫu số : 01-VT Địa chỉ: 141 Thuỵ Khuyê Ban hành theo QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1/11/1995 của bộ TC Số:...…09….................… Phiếu nhập kho Tháng 3 năm 2004 Nợ:..…153,133.............… Có:..…111…................... Họ tên ngời giao hàng:......…Trang Hà...........................................................… Theo .......…HĐ GTGT.................................... số…0356185........ngày...…07..tháng.…3....năm 2004 . Của:..........…Công ty AGERNEMEK.......................................................................................… ......................................................................................……………………….............................. Nhập tại kho :.....…NGUYÊN VÂT LIÊU...................................................................................... Số Tên nhãn hiệu, quy cách phẩm Mã Đơn vị Số lợng Đơn giá Thành tiền TT chất vật t (sản phẩm, hàng hoá) số tính Theo CT Thực nhập A B C D 1 2 3 4 1 hdd 30 C 5 5 45000 225000 2 fdd C 5 5 46000 230000 Cộng 455000 Ngày..…07tháng.…3..năm 2004 Phụ trách cung tiêu Ngời giao hàng Thủ kho (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đơn vị :Cty dịch vụ và kỹ thuật Tân Thiên Hoàng Mẫu số : 01-VT Địa chỉ: 141 Thuỵ Khuyê Ban hành theo QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1/11/1995 của bộ TC Số:...…09….................… Phiếu nhập kho Tháng 3 năm 2004 Nợ:..…153,133.............… Có:..…111…................... Họ tên ngời giao hàng:......…Thục Anh...........................................................… Theo .......…HĐ GTGT.................................... số…035618........ngày...…07...tháng.…3....năm 2004 . Của:..........…Công ty AGERNEMEK.......................................................................................… ......................................................................................……………………….............................. Nhập tại kho :.....…NGUYÊN VÂT LIÊU...................................................................................... Số Tên nhãn hiệu, quy cách phẩm Mã Đơn vị Số lợng Đơn giá Thành tiền TT chất vật t (sản phẩm, hàng hoá) số tính Theo CT Thực nhập A B C D 1 2 3 4 1 USB 64 C 3 3 150000 4500000 2 USB 128 C 3 3 160000 4800000 Cộng 9300000 Ngày..…02tháng.…3..năm 2004 Phụ trách cung tiêu Ngời giao hàng Thủ kho (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đơn vị :Cty dịch vụ và kỹ thuật Tân Thiên Hoàng Mẫu số : 01-VT Địa chỉ: 141 Thuỵ Khuyê Ban hành theo QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1/11/1995 của bộ TC Số:...…09….................… Phiếu nhập kho Tháng 3 năm 2004 Nợ:..…153,133.............… Có:..…111…................... Họ tên ngời giao hàng:......…Trần Nam Anh...........................................................… Theo .......…HĐ GTGT.................................... số…035618........ngày...…02...tháng.…3....năm 2004 . Của:..........…Công ty AGERNEMEK.......................................................................................… ......................................................................................……………………….............................. Nhập tại kho :.....…NGUYÊN VÂT LIÊU...................................................................................... Số Tên nhãn hiệu, quy cách phẩm Mã Đơn vị Số lợng Đơn giá Thành tiền TT chất vật t (sản phẩm, hàng hoá) số tính Theo CT Thực nhập A B C D 1 2 3 4 1 hdd 30 C 4 4 46000 184000 2 hdd 40 C 6 6 46500 187000 Cộng 371000 Ngày..…02tháng.…3..năm 2004 Phụ trách cung tiêu Ngời giao hàng Thủ kho (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) b) Tình hình xuất nguyên vật liệu của công ty : Đơn vị : Cty TNHH dịch vụ và kỹ thuật Tân Thiên Hoàng Mâu số:02- VT Địa chỉ: 141 Thuỵ Khuê Ban hành theo QĐ số: 1141 C/QĐ/CĐKT Ngày 1/11/1995 của Bộ Tài Chính Số: 01 Phiếu xuất kho Tháng 3 năm 2004 Nợ: 621. Có: 152. Họ tên ngời giao hàng:…Hồ văn tùng…………………... Địa chỉ(Bộ Phận):…Kho công ty……………. Lý do xuất kho: ………Xuất kho vật liệu để sản xuất sản phẩm………………………………….….………… Xuất tại kho :……………Kho nguyên vật liệucụ…………………………………………………………………. Số Tên, nhãn hiệu quy Đơn vị Số lợng TT Cách phẩm chất vật t Mã số tính Yêu Thực Đơn giá Thành tiền (Sản phẩm, hàng hoá) cầu xuất A B C D 1 2 3 4 01 CASE P4 case chiếc 3 3 75000 225000 02 PX 845 845 chiếc 3 3 410000 1230000 Cộng 3500 Ngày 06 tháng 9 năm2004. Bộ phận phụ sử dụng Phụ trách cung tiêu Ngời nhận Thủ kho Thủ trởng đơn vị (ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký,họ tên) (Kí, họ tên) ( Ký, họ tên) Đơn vị : Cty TNHH dịch vụ và kỹ thuật Tân Thiên Hoàng Mâu số:02- VT Địa chỉ: 141 Thuỵ Khuê Ban hành theo QĐ số: 1141 C/QĐ/CĐKT Ngày 1/11/1995 của Bộ Tài Chính Số: 01 Phiếu xuất kho Tháng 3 năm 2004 Nợ: 621. Có: 152. Họ tên ngời giao hàng:…Hồ văn tùng…………………... Địa chỉ(Bộ Phận):…Kho công ty………………. Lý do xuất kho: ………Xuất kho vật liệu để sản xuất sản phẩm………………………………………………… Xuất tại kho :……………Kho nguyên vật liệucụ…………………………………………………………………… Số Tên, nhãn hiệu quy Đơn vị Số lợng TT Cách phẩm chất vật t Mã số tính Yêu Thực Đơn giá Thành tiền (Sản phẩm, hàng hoá) cầu xuất A B C D 1 2 3 4 01 CD ROM 52 X chiếc 3 3 110000 330000 02 LG 15’’ chiếc 3 3 1000000 3000000 MóUE 16 chiếc 3 3 42000 126000 Cộng 3456000 Ngày 03 tháng 3năm2004. Bộ phận phụ sử dụng Phụ trách cung tiêu Ngời nhận Thủ kho Thủ trởng đơn vị (ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký,họ tên) (Kí, họ tên) ( Ký, họ tên) Đơn vị : Cty TNHH dịch vụ và kỹ thuật Tân Thiên Hoàng Mâu số:02- VT Địa chỉ: 141 Thuỵ Khuê Ban hành theo QĐ số: 1141 C/QĐ/CĐKT Ngày 1/11/1995 của Bộ Tài Chính Số: 01 Phiếu xuất kho Tháng 3 năm 2004 Nợ: 621. Có: 152. Họ tên ngời giao hàng:…Hồ văn tùng…………………... Địa chỉ(Bộ Phận):…Kho công ty…..…. Lý do xuất kho: ………Xuất kho vật liệu để sản xuất sản phẩm…………………………………….…… Xuất tại kho :……………Kho nguyên vật liệucụ………………………………………………………………. Số Tên, nhãn hiệu quy Đơn vị Số lợng TT Cách phẩm chất vật t Mã số tính Yêu Thực Đơn giá Thành tiền (Sản phẩm, hàng hoá) cầu xuất A B C D 1 2 3 4 01 CD ROM 52 X chiếc 4 4 110000 440000 02 LG 17’’ chiếc 4 4 1320000 5280000 MOUSE 101 chiếc 4 4 43000 172000 Cộng 5892000 Ngày 04 tháng 9 năm2004. Bộ phận phụ sử dụng Phụ trách cung tiêu Ngời nhận Thủ kho Thủ trởng đơn vị (ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký,họ tên) (Kí, họ tên) ( Ký, họ tên) Đơn vị : Cty TNHH dịch vụ và kỹ thuật Tân Thiên Hoàng Mâu số:02- VT Địa chỉ: 141 Thuỵ Khuê Ban hành theo QĐ số: 1141 C/QĐ/CĐKT Ngày 1/11/1995 của Bộ Tài Chính Số: 01 Phiếu xuất kho Tháng 3 năm 2004 Nợ: 621. Có: 152. Họ tên ngời giao hàng:…Hồ văn tùng…………………... Địa chỉ(Bộ Phận):…Kho công ty…………. Lý do xuất kho: ………Xuất kho vật liệu để sản xuất sản phẩm……………………………………………… Xuất tại kho :……………Kho nguyên vật liệucụ…………………………………………………………………. Số Tên, nhãn hiệu quy Đơn vị Số lợng TT Cách phẩm chất vật t Mã số tính Yêu Thực Đơn giá Thành tiền (Sản phẩm, hàng hoá) cầu xuất A B C D 1 2 3 4 01 KEY chiếc 4 4 85000 340000 02 HDD 80 chiếc 4 4 48000 192000 FDD 4 4 45000 180000 Cộng 712000 Ngày 05 tháng 9 năm2004. Bộ phận phụ sử dụng Phụ trách cung tiêu Ngời nhận Thủ kho Thủ trởng đơn vị (ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký,họ tên) (Kí, họ tên) ( Ký, họ tên) Đơn vị : Cty TNHH dịch vụ và kỹ thuật Tân Thiên Hoàng Mâu số:02- VT Địa chỉ: 141 Thuỵ Khuê Ban hành theo QĐ số: 1141 C/QĐ/CĐKT Ngày 1/11/1995 của Bộ Tài Chính Số: 01 Phiếu xuất kho Tháng 3 năm 2004 Nợ: 621. Có: 152. Họ tên ngời giao hàng:…Hồ văn tùng…………………... Địa chỉ(Bộ Phận):…Kho công ty……………. Lý do xuất kho: ………Xuất kho vật liệu để sản xuất sản phẩm………………………………………………… Xuất tại kho :……………Kho nguyên vật liệucụ…………………………………………………………………. Số Tên, nhãn hiệu quy Đơn vị Số lợng TT Cách phẩm chất vật t Mã số tính Yêu Thực Đơn giá Thành tiền (Sản phẩm, hàng hoá) cầu xuất A B C D 1 2 3 4 01 LG 17’’ chiếc 2 2 1320000 2640000 02 DHH80 chiếc 2 2 48000 96000 CD ROM 52X 2 2 110000 220000 Cộng 2956000 Ngày 05 tháng 9 năm2004. Bộ phận phụ sử dụng Phụ trách cung tiêu Ngời nhận Thủ kho Thủ trởng đơn vị (ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký,họ tên) (Kí, họ tên) ( Ký, họ tên) Đơn vị : Cty TNHH dịch vụ và kỹ thuật Tân Thiên Hoàng Mâu số:02- VT Địa chỉ: 141 Thuỵ Khuê Ban hành theo QĐ số: 1141 C/QĐ/CĐKT Ngày 1/11/1995 của Bộ Tài Chính Số: 01 Phiếu xuất kho Tháng 3 năm 2004 Nợ: 621. Có: 152. Họ tên ngời giao hàng:…Hồ văn tùng…………………... Địa chỉ(Bộ Phận):…Kho công ty………. Lý do xuất kho: ………Xuất kho vật liệu để sản xuất sản phẩm…………………………………………… Xuất tại kho :……………Kho nguyên vật liệucụ………………………………………………………………. Số Tên, nhãn hiệu quy Đơn vị Số lợng TT Cách phẩm chất vật t Mã số tính Yêu Thực Đơn giá Thành tiền (Sản phẩm, hàng hoá) cầu xuất A B C D 1 2 3 4 01 CASE P4 chiếc 3 3 75000 225000 02 PX 845 chiếc 3 3 410000 1230000 03 FDD 3 3 45000 135000 Cộng 2045000 Ngày 06 tháng 9 năm2004. Bộ phận phụ sử dụng Phụ trách cung tiêu Ngời nhận Thủ kho Thủ trởng đơn vị (ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký,họ tên) (Kí, họ tên) ( Ký, họ tên) Đơn vị : Cty TNHH dịch vụ và kỹ thuật Tân Thiên Hoàng Mâu số:02- VT Địa chỉ: 141 Thuỵ Khuê Ban hành theo QĐ số: 1141 C/QĐ/CĐKINH Tế Ngày 1/11/1995 của Bộ Tài Chính Số: 01 Phiếu xuất kho Tháng 3 năm 2004 Nợ: 621. Có: 152. Họ tên ngời giao hàng:…Hồ văn tùng…………………... Địa chỉ(Bộ Phận):…Kho công ty……………. Lý do xuất kho: ………Xuất kho vật liệu để sản xuất sản phẩm………………………………………………… Xuất tại kho :……………Kho nguyên vật liệucụ…………………………………………………………………. Số Tên, nhãn hiệu quy Đơn vị Số lợng TT Cách phẩm chất vật t Mã số tính Yêu Thực Đơn giá Thành tiền (Sản phẩm, hàng hoá) cầu xuất A B C D 1 2 3 4 01 USB 256 chiếc 4 4 175000 700000 02 DDRAM512 chiếc 4 4 165000 624000 Cộng 1324000 Ngày 06 tháng 9 năm2004. Bộ phận phụ sử dụng Phụ trách cung tiêu Ngời nhận Thủ kho Thủ trởng đơn vị (ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký,họ tên) (Kí, họ tên) ( Ký, họ tên) Đơn vị : Cty TNHH dịch vụ và kỹ thuật Tân Thiên Hoàng Mâu số:02- VT Địa chỉ: 141 Thuỵ Khuê Ban hành theo QĐ số: 1141 C/QĐ/CĐKT Ngày 1/11/1995 của Bộ Tài Chính Số: 01 Phiếu xuất kho Tháng 3 năm 2004 Nợ: 621. Có: 152. Họ tên ngời giao hàng:…Hồ văn tùng…………….. Địa chỉ(Bộ Phận):…Kho công ty……………….. Lý do xuất kho: ………Xuất kho vật liệu để sản xuất sản phẩm………………………………………..…… Xuất tại kho :……………Kho nguyên vật liệucụ…………………………………………………………..……. Số Tên, nhãn hiệu quy Đơn vị Số lợng TT Cách phẩm chất vật t Mã số tính Yêu Thực Đơn giá Thành tiền (Sản phẩm, hàng hoá) cầu xuất A B C D 1 2 3 4 01 CPU 3.2 CPU chiếc 2 2 1103000 1106000 02 PX 488 845 chiếc 2 2 43000 86000 Cộng 1192000 Ngày 07 tháng 9 năm2004. Bộ phận phụ sử dụng Phụ trách cung tiêu Ngời nhận Thủ kho Thủ trởng đơn vị (ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký,họ tên) (Kí, họ tên) ( Ký, họ tên) Căn cứ vào chứng từ nhập,xuất nguyên vật liệu của công ty lập thẻ kho cho từng nguyên vật liệu của quý 1. Công ty TNHH Tân Thiên Hoàng Địa chỉ : 141 Thuỵ Khuê Thẻ kho Ngày lập thẻ:......2/1/2004.................. Tờ số :.........01.................... - Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư: Bột ôxít sắt............................... -Đơn vị tính :...................Chiếc........................................................... - Mã số .......................................................................................... STT Chứng từ Diễn giải Số lượng Ghi chú Số hiệu Ngày, tháng Nhập Xuất Tồn Dư đầu kỳ 1185 1 PX02 10/1 Xúât 63 1122 2 04 20/1 Xuất 291 831 3 07 20/2 Xuất 141 690 Thủ Kho Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Công ty TNHH Tân Thiên Hoàng Địa chỉ : 141 Thuỵ Khuê Thẻ kho Ngày lập thẻ: 2/1/2004 Tờ số :...01.................. - Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư: Nhựa.................... - Đơnvị tính :.............Chiếc.............................................. - Mã số ....................................................................... STT Chứng từ Diễn giải Số lượng Ghi chú Số hiệu Ngày, tháng Nhập Xuất Tồn Dư đầu kỳ 450.754 1 PX01 3/1 Xuất 13.960 436.794 2 5/1 Nhập 16.020 452.814 3 10/1 Nhập 10.240 463.504 4 13/1 Nhập 15.690 478.744 5 PX03 15/1 Xuất 6731 472.013 6 17/1 Nhập 21.670 493.683 7 18/1 Nhập 4940 498.623 8 PX05 30/1 Xuất 16.641 481.982 9 4/2 Nhập 9065 491.047 10 PX06 5/2 Xuất 18.362 472.685 11 10/2 Nhập 5100 477785 12 14/2 Nhập 19355 497.140 Thủ Kho Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên Công ty TNHH Tân Thiên Hoàng Địa chỉ : 141 Thuỵ Khuê Thẻ kho Ngày lập thẻ:...2/1/2004......... Tờ số :......01........................... - Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư: Bao dứa................................... - Đơn vị tính :......................Chiếc..................................................... - Mã số ........................................................................................ STT Chứng từ Diễn giải Số lượng Ghi chú Số hiệu Ngày, tháng Nhập Xuất Tồn Dư đầu kỳ 34.548 1 PX01 3/1 Xuất 1650 32.898 2 5/1 Nhập 770 33668 3 10/1 Nhập 5730 39.398 4 PX03 15/1 Xuất 795 38.603 5 PX05 30/1 Xuất 1682 36921 6 4/2 Nhập 2030 38.951 7 PX06 10/2 Xuất 5123 33.828 Thủ Kho Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Công ty TNHH Tân Thiên Hoàng Địa chỉ : 141 Thuỵ Khuê Thẻ kho Ngày lập thẻ:...2/1/2004......... Tờ số :......01........................... - Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư Bột màu:................................... - Đơn vị tính :......................Chiếc...................................................... - Mã số ......................................................................................... STT Chứng từ Diễn giải Số lượng Ghi chú Số hiệu Ngày, tháng Nhập Xuất Tồn Dư đầu kỳ 16.455 1 PX02 10/1 Xúât 254 16.201 2 04 20/1 Xuất 1159 15.042 3 07 20/2 Xuất 1715 13.327 4 21/2 Nhập 375 13.702 Thủ Kho Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Công ty TNHH Tân Thiên Hoàng Địa chỉ : 141 Thuỵ Khuê Thẻ kho Ngày lập thẻ:...2/1/2004......... Tờ số :......01........................... - Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư Bột đá:...................................... - Đơn vị tính :......................Chiếc...................................................... - Mã số ......................................................................................... STT Chứng từ Diễn giải Số lượng Ghi chú Số hiệu Ngày, tháng Nhập Xuất Tồn Dư đầu kỳ 3959 1 PX02 10/1 Xúât 969 2990 2 04 20/1 Xuất 2596 394 3 14/2 Nhập 4480 4874 4 PX07 20/2 Xuất 1385 3489 Thủ Kho Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Công ty TNHH Tân Thiên Hoàng Địa chỉ : 141 Thuỵ Khuê Thẻ kho Ngày lập thẻ:...2/1/2004......... Tờ số :......01........................... - Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư: Xốp......................................... - Đơn vị tính :......................Chiếc...................................................... - Mã số ......................................................................................... STT Chứng từ Diễn giải Số lượng Ghi chú Số hiệu Ngày, tháng Nhập Xuất Tồn Dư đầu kỳ 25157 1 PX01 3/1 Xúât 5066 20.091 2 5/1 Nhập 2940 23.031 3 10/2 Nhập 1070 24.101 4 PX03 15/1 Xuất 4333 19.768 5 18/1 Nhập 890 20.658 6 PX05 30/1 Xuất 5488 15.170 7 4/2 Nhập 3820 18.990 8 PX06 5/2 Xuất 15263 3727 Thủ Kho Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Công ty TNHH Tân Thiên Hoàng Địa chỉ : 141 Thuỵ Khuê Thẻ kho Ngày lập thẻ:...2/1/2004......... Tờ số :......01........................... - Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư: Nilon....................................... - Đơn vị tính :......................Chiếc...................................................... - Mã số ......................................................................................... STT Chứng từ Diễn giải Số lượng Ghi chú Số hiệu Ngày, tháng Nhập Xuất Tồn Dư đầu kỳ 82.624 1 PX01 3/1 Xúât 629 81.995 2 PX03 5/1 Xuất 168 81.827 3 17/1 Nhập 3920 85.747 4 PX05 30/1 Xuất 351 85.396 5 PX06 5/2 Xuất 269 85.127 6 10/2 Nhập 2130 87.257 Thủ Kho Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Công ty TNHH Tân Thiên Hoàng Địa chỉ : 141 Thuỵ Khuê Thẻ kho Ngày lập thẻ:...2/1/2004......... Tờ số :......01........................... - Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư: Cước........................................ - Đơn vị tính :......................Chiếc...................................................... - Mã số ......................................................................................... STT Chứng từ Diễn giải Số lượng Ghi chú Số hiệu Ngày, tháng Nhập Xuất Tồn Dư đầu kỳ 10.764 1 PX01 3/1 Xuất 180 10.584 2 10/1 Nhập 3450 14.034 3 PX03 15/1 Xuất 763 13.271 4 PX05 30/1 Xuất 1557 11.714 5 PX06 5/2 Xuất 2274 9440 6 10/2 Nhập 3490 12.930 7 14/2 Nhập 2695 15.625 Thủ Kho Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Công ty TNHH Tân Thiên Hoàng Địa chỉ : 141 Thuỵ Khuê Thẻ kho Ngày lập thẻ:...2/1/2004......... Tờ số :......01........................... - Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư: Dây đai...................................... - Đơn vị tính :......................Chiếc........................................................ - Mã số ........................................................................................... STT Chứng từ Diễn giải Số lượng Ghi chú Số hiệu Ngày, tháng Nhập Xuất Tồn Dư đầu kỳ 4971 1 PX02 10/1 Xúât 765 4206 2 PX04 20/1 Xuất 631 3575 3 PX07 20/2 Xuất 1134 2441 4 4/2 Nhập 2090 4531 5 PX06 5/2 Xuất 2216 2315 6 10/2 Nhập 3055 5370 Thủ Kho Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) sổ chi tiết nguyên vật liệu Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Tài khoản đối ứng Số phát sinh Số dư Ghi chú Số hiệu Ngày tháng Nợ có Nợ có Dư đầu kỳ 1.074.039.462 03/01 PX01 3/1 xuất kho NVL 621 37.274.207 05/01 5/1 Nhập kho NVL 331 31.256.000 10/01 10/1 Nhập kho NVL 331 30.221.000 10/01 PX02 10/1 xuất kho NVL 621 2.344.558 13/01 13/1. Nhập kho NVL 331 25.685.500 15/01 PX03 15/1 xuất kho NVL 621 10.158.477.65 17/01 17/1 Nhập kho NVL 331 40.759.500 18/01 18/1 Nhập kho NVL 331 8.549.000 20/01 PX04 20/1 xuất kho NVL 621 17.302.824,61 30/01 PX05 30/1 xuất kho NVL 621 60.154.361,47 04/02 4/2 Nhập kho NVL 331 18.506.250 5/02 PX06 5/2 xuất kho NVL 621 12.933.901,55 10/02 10/2 Nhập kho NVL 331 28.825.000 14/02 14/2 Nhập kho NVL 331 33.272.750 20/2 PX07 20/2 xuất kho NVL 621 39.466.899,7 Cộng số phát sinh 217.075.000 179.635.230 số dư cuối kỳ 1.111.479.232 Doanh nghiệp: Công ty TNHH Tân Thiên Hoàng Địa chỉ : 145 Lê Duẩn - Hoàn Kiếm- Hà Nội Chứng từ ghi sổ số : 07 Ngày 31 tháng 1 năm 2004 trích yếu số hiệu tài khoản số tiền ghi chú Nợ Có Xuất kho NVL 621 152 37.274.207 Xuất kho NVL 621 152 2.344.558 Xuất kho NVL 621 152 17.302.824,61 Xuất kho NVL 621 152 10.158.477,65 Xuất kho NVL 621 152 39.466.899,76 cộng Kèm theo .........chứng từ gốc Người lập biểu Kế toán trưởng Doanh nghiệp: Công ty TNHH T

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docK0628.doc
Tài liệu liên quan