Đề tài Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm ở công ty may Thăng Long

Thuế GTGT: 10% là: 305.300.000

Tổng số tiền thanh toán: 3.358.300.000

1. Phiếu chi tiền số 301 ngày 2/12/04 về chi phí vận chuyển bốc dở hàng HS có kèm theo các chứng từ gốc là 90.300.000 trong đó thuế GTGT là 4.300.000

Nhập kho vải ngoài (VU), chưa trả tiền cho công ty Dệt May Nam Định theo phiếu nhập kho số 2 ngày 02/12/04 trị giá ghi trên hoá đơn

doc168 trang | Chia sẻ: NguyễnHương | Lượt xem: 897 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm ở công ty may Thăng Long, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Phiếu xác nhận sản phẩm (hoặc công việc hoàn thanh) Ngày tháng năm Tên đơn vị: Phẩn xưởng sản xuất Địa chỉ: Số người:..200. STT Tên sản phẩm ĐVT S. Lượng Đơn giá T. Tiền Ghi chủ 1 áo Jacket Cái 8.000 241.176 1.929.410.000 2 áo Măng Tô Cái 4.000 380.335 1.521.340.000 Cộng 3450750000 Đơn vị: công ty Mẫu số 01-VT cổphần may Thăng Long QD1141 TC/CĐKT Địa chỉ: 250Minh khai Ngày 1/11/1995-BTC Hà nội Phiếu Nhập kho Số02 Tháng 12 Năm2004 NợTK: 155 Có TK:154 Họ và tên người giao hàng: Lê tuấn Anh..địa chỉ(bộ Phận) sản xuất Theo Phiếu xác nhận TP số . ngày tháng.Năm 2004 Nhập tại kho: số 3 STT Tên, nhản hiệu, qui cách, phẩm chất, vật tư sản phẩm hàng hoá Mã số ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo chứng từ Thực nhập A B C D 1 2 3 4 1 áo Jacket AJ Cái 8.000 8.000 241.176 1.929.410.000 2 áo MăngTô AM Cái 4.000 4.000 380.335 1.521.340.000 Cộng 3.450.750.000 Thủ trưởng đơn vị (Ký, tên, đóng dấu) Nhập ngày 3 tháng 12 năm 04 Phụ trách Phụ trách bộ phận sữ dụng cung tiêu Người nhận Thủ kho Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Đơn vị: công ty Mẫu số 01-VT cổphần may Thăng Long QD1141 TC/CĐKT Địa chỉ: 250Minh khai Ngày 1/11/1995-BTC Hà nội Phiếu Xuất kho Số202 Tháng 12 Năm2004 NợTK:632 Có TK155... Họ và tên người nhận hàng: Nguyễn Trường Anđịa chỉ(bộ phận) .. Lý do xuất kho: Xuất kho TP để bán xuất tại kho: số 3 STT Tên, nhản hiệu, qui cách, phẩm chất, vật tư sản phẩm hàng hoá Mã số ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Yêu cầu Thực xuất A B C D 1 2 3 4 1 áo jacket AJ Cái 2.000 2.000 235.941 471.882.000 Cộng 471.882.000 Thủ trưởng đơn vị (Ký, tên, đóng dấu) Xuất ngày 3 tháng 12 năm 04 Phụ trách Phụ trách bộ phận sữ dụng cung tiêu Người nhận Thủ kho Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Đơn vị:công ty cổ Mẫu số 01GTKT- 3LL phần may Thăng Long Hoá Đơn GTGT Ký hiện AA/98 (liên 1- lưu) Số 000001 ngày 9 tháng12 Năm 2004 Đơn vị bán hàng: Công ty cổ phần may Thăng Long Địa chỉ: 250 Minh khai Hà nội Điện thoại Họ tên người mua hàng: công ty Đức giang Đơn vị Địa chỉ Hình thức thanh toán STT Tên hàng hoá, dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiên 1 áo jacket Cái 2.000 360.000 720.000.000 Cộng tiền hàng: 720.000.000 Thuế suất GTGT: 10% Tiền thuế là: 72.000.000 Tổng số tiền thanh toán: 792.000.000 Số tiền bằng chữ: Bảy trăm chín mươi hai triệu đồng chẳn Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người mua hàng (ký tên đóng dấu) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Đơn vị: công ty Mẫu số 01-VT cổphần may Thăng Long QD1141 TC/CĐKT Địa chỉ: 250Minh khai Ngày 1/11/1995-BTC Hà nội Phiếu Xuất kho Số202 Tháng 12 Năm2004 NợTK:157 Có TK155... Họ và tên người nhận hàng: ..địa chỉ(bộ phận) .. Lý do xuất kho: Xuất kho TP để bán xuất tại kho: số 3 STT Tên, nhản hiệu, qui cách, phẩm chất, vật tư sản phẩm hàng hoá Mã số ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Yêu cầu Thực xuất A B C D 1 2 3 4 1 áo măng tô AM Cái 800 800 373.068 298.454.400 Cộng 298.454.400 Thủ trưởng đơn vị (Ký, tên, đóng dấu) Xuất ngày 3 tháng 12 năm 04 Phụ trách Phụ trách bộ phận sữ dụng cung tiêu Người nhận Thủ kho Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Đơn vị: công ty Mẫu số 01-VT cổphần may Thăng Long QD1141 TC/CĐKT Địa chỉ: 250Minh khai Ngày 1/11/1995-BTC Hà nội Phiếu Xuất kho Số202 Tháng 12 Năm2004 NợTK:632 Có TK156.. Họ và tên người nhận hàng: ..địa chỉ(bộ phận) .. Lý do xuất kho: Xuất kho TP để bán xuất tại kho: số 1 STT Tên, nhản hiệu, qui cách, phẩm chất, vật tư sản phẩm hàng hoá Mã số ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Yêu cầu Thực xuất A B C D 1 2 3 4 1 áo sơ mi HS Cái 2.000 2.000 301.000 602.000.000 Cộng 602.000.000 Thủ trưởng đơn vị (Ký, tên, đóng dấu) Xuất ngày 3 tháng 12 năm 04 Phụ trách Phụ trách bộ phận sữ dụng cung tiêu Người nhận Thủ kho Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Đơn vị:công ty cổ Mẫu số 01GTKT- 3LL phần may Thăng Long Hoá Đơn GTGT Ký hiện AA/98 (liên 1- lưu) Số 000001 ngày 9 tháng12 Năm 2004 Đơn vị bán hàng: Công ty cổ phần may Thăng Long Địa chỉ: 250 Minh khai Hà nội Điện thoại Họ tên người mua hàng: công ty Đức giang Đơn vị Địa chỉ Hình thức thanh toán STT Tên hàng hoá, dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiên 1 áo sơ mi Cái 2.000 430.000 860.000.000 Cộng tiền hàng: 860.000.000 Thuế suất GTGT: 10% Tiền thuế là: 86.000.000 Tổng số tiền thanh toán: 946.000.000 Số tiền bằng chữ: chín trăm bốn sáu triệu đồng chẳn Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người mua hàng (ký tên đóng dấu) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Đơn vị: công ty Mẫu số 01-VT cổphần may Thăng Long QD1141 TC/CĐKT Địa chỉ: 250Minh khai Ngày 1/11/1995-BTC Hà nội Phiếu Nhập kho Số02 Tháng 12 Năm2004 NợTK:152 Có TK331 Họ và tên người giao hàng:....địa chỉ(bộ phận). Theo .số .. ngày . tháng 12 Năm 2004 Nhập tại kho: số 3 STT Tên, nhản hiệu, qui cách, phẩm chất, vật tư sản phẩm hàng hoá Mã số ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo chứng từ Thực nhập A B C D 1 2 3 4 1 áo sơ mi HS Cái 200 200 301.000 60.200.000 Cộng 60.200.000 Thủ trưởng đơn vị (Ký, tên, đóng dấu) Nhập ngày 3 tháng 12 năm 04 Phụ trách Phụ trách bộ phận sữ dụng cung tiêu Người nhận Thủ kho Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Đơn vị: Công ty cổ phần Mẫu số 01-TT may Thăng Long QĐ số 1141- TC/QĐTK Ngày1-11-1995 Của BTC Số Phiếu Thu Tháng 12 Năm 2004 NợTK: 111 CóTK: 511, 3331 Họ và tên người nộp tiền: Phạm Hồng Hải Địa chỉ: Phòng kinh doanh Lý do nộp tiền: thanh toán tiền mua hàng số tiền: 3.784.000.000 kèm theo 1 chứng từ gốc Đã nhận đủ số tiền(bằng chữ): Ba tỉ, bảy trăm tám mươi tư triệu đồng chẵn Hà nội, ngàythángnăm 04 Thủ trưởng đơn vị kế toán trưởng người lập phiếu (ký tên, đóng dấu) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Ngừơi nộp tiền Thủ quỉ (ký, họ tên) (ký, họ tên) Tỉ giá ngoại tệ( vàng, bác, đá quí) số tiền qui đổi Đơn vị: Công ty cổ phần Mẫu số 01-TT may Thăng Long QĐ số 1141- TC/QĐTK Ngày1-11-1995 Của BTC Số Phiếu Chi Tháng 12 Năm 2004 NợTK: 1562,133 CóTK: 111 Họ và tên người nhân tiền: Nguyễn Tuấn Anh Địa chỉ: phòng kinh doanh Lý do chi tiên: thanh toán tiền vận chuyển bốc dỡ Số tiền: 90.300.000 kèm theo 1 chứng từ gốc Hà nội, ngàythángnăm 04 Thủ trưởng đơn vị kế toán trưởng người lập phiếu (ký tên, đóng dấu) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền(bằng chữ): Chín mười triệu ba trăm ngàn đồng chẵn Ngừơi nhận tiền Thủ quỉ (ký, họ tên) (ký, họ tên) Tỉ giá ngoại tệ( vàng, bác, đá quí) số tiền qui đổi Giấy Thanh Toán Tiền Tạm Ưng Ngày. tháng12 năm2004 Họ và tên người thanh toán: Đỗ Minh Tùng Địa chỉ: phòng thu mua NVL STT Diễn giải Số tiền I Số tiền tạm ứng 258.000.000 1 Tạm ứng các đợt chưa hết 2 Tạm ứng kỳ này 3 Phiếu chi số II Số tiền đã chi 253.700.000 1 Chứng từ số 237 III Chênh lệch 1 Số tạm ứng chi không hết 4.300.000 2 Số chi quá tạm ứng Hà nội, ngày. tháng.năm2004 Người thanh toán Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Bảng chấm công Tháng 12 năm 2004 STT Họ và tên CV 1 2 3 4 5 6 7 8 9 11 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Sổ chi tiết TSCĐ Só hiệu TK: 211.. Tên TK:.TSCĐ Hữu hình Chứng từ Diển giải TK đố ứng Nợ Có Ngày tháng Số hiệu số dư đầu kỳ 29.670.000.000 12/12 201 Mua một day chuyền máy may 112 1.290.000.000 111 129.000.000 12/12 202 Mua một Ôto Tozota 111 2.150.000.000 22/12 01 Nhượng bán một day chuyên máy may 214 258.000.000 811 258.000.000 Cộng phát sinh 3.569.000.000 516.000.000 số dư cuối kỳ 32.723.000.000 Hà nội, ngày..30 tháng12.năm 2004 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Bảng phân bổ khâu hao tài sản cố định Ngày 20/12/04 Đơn vị: 1000 đồng STT Chỉ Tiêu Tỷ lệ KH NG TSCĐ Số KH TK 627 CF SXC TK 641 CF BH TK 642 CF QLDN Mức KH Mức KH Mức KH 1 Số KH đã trích tháng trước 2 Số KH tăng của thánh này 3 Số KH giảm của tháng này 4 Số KH phải trích trong tháng 29.670.000 258.000 172.000 34.400 51.600 Tổng cộng 29.670.000 258.000 172.000 33.400 51.600 Hà nội,ngày..thángnăm 04 Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) sổ chi tiết vật liệu, sản phẩm hàng hoá Tài khoản: ..152 Tên vật liệu, sản phẩm hàng hoá: Vải lót Ng ghi sổ Chứng từ Diển giải TK đối ứng Đơn giá Nhập Xuất Tồn Số Ngày S.Lg Số tiền S. Lg Số tiền S. Lg Số tiền Tồn đầu tháng 301.000 4.000 1.204.000.000 NV7 Nhập kho vật liệu vải lót 331 301.000 1000 301.000.000 5.000 1.505.000.000 NV12 Nhập kho vật liệu vải lót 331 292.400 1000 292.400.000 6.000 1.797.400.000 NV8 Xuất kho vật liệu cho phân xưởng sản xuất áo AJ 621 301.000 1500 451.500.000 .4.500 1.345.900.000 NV8 Xuất kho vật liệu cho phân xưởng sản xuất áo AM 621 301.000 2000 602.000.000 2.500 743.900.000 cộng phát sinh 593.400.000 1053500000 2.500 743.900.000 Tồn cuối tháng 2.500 743.900.000 Hà nội, ngày. tháng năm Người lập biễu Kế toán trưởng (ký, họ tên (ký, họ tên) sổ chi tiết vật liệu, sản phẩm hàng hoá Tài khoản: ..152 Tên vật liệu, sản phẩm hàng hoá: Chỉ Ng ghi sổ Chứng từ Diển giải TK đối ứng Đơn giá Nhập Xuất Tồn Số Ngày S.Lg Số tiền S. Lg Số tiền S. Lg Số tiền Tồn đầu tháng 215.000 500 107.500.000 Nv6 Nhập kho vật liệu chỉ 141 215.000 500 107.000.000 1.000 215.000.000 Nv9 Xuất kho vật liệu cho phân xưởng sản xuất áo AJ 621 215.000 250 53.750.000 750 161.250.000 Nv9 Xuất kho vật liệu cho phân xưởng sản xuất áo AM 621 215.000 150 32.250.000 600 129.000.000 cộng phát sinh 500 107.000.000 400 86.000.000 600 129.000.000 Tồn cuối tháng 600 129.000.000 Hà nội, ngày. tháng năm Người lập biễu Kế toán trưởng (ký, họ tên (ký, họ tên) sổ chi tiết vật liệu, sản phẩm hàng hoá Tài khoản: ..152 Tên vật liệu, sản phẩm hàng hoá: khuy Ng ghi sổ Chứng từ Diển giải TK đối ứng Đơn giá Nhập Xuất Tồn Số Ngày S.Lg Số tiền S. Lg Số tiền S. Lg Số tiền Tồn đầu tháng 215.000 500 107.500.000 Nv6 Nhập kho vật liệu khuy 141 215.000 500 107.000.000 1.000 215.000.000 Nv9 Xuất kho vật liệu cho phân xưởng sản xuất áo AJ 621 215.000 250 53.750.000 750 161.250.000 Nv9 Xuất kho vật liệu cho phân xưởng sản xuất áo AM 621 215.000 150 32.250.000 600 129.000.000 cộng phát sinh 107.000.000 86.000.000 600 129.000.000 Tồn cuối tháng 600 129.000.000 Hà nội, ngày. tháng năm Người lập biễu Kế toán trưởng (ký, họ tên (ký, họ tên) sổ chi tiết vật liệu, sản phẩm hàng hoá Tài khoản: ..152 Tên vật liệu, sản phẩm hàng hoá: Nhiên Liệu Ng ghi sổ Chứng từ Diển giải TK đối ứng Đơn giá Nhập Xuất Tồn Số Ngày S.Lg Số tiền S. Lg Số tiền S. Lg Số tiền Tồn đầu tháng 215.000 1.000 215.000.000 Nv 10 Xuất kho nhiên liệu cho phẩn xưởng SX 627 215.000 500 107.500.000 500 107.500.000 cộng phát sinh 500 107.500.000 500 107.500.000 Tông cuối tháng 500 107.500.000 Hà nội, ngày. tháng năm Người lập biễu Kế toán trưởng (ký, họ tên (ký, họ tên) sổ chi tiết vật liệu, sản phẩm hàng hoá Tài khoản: ..152 Tên vật liệu, sản phẩm hàng hoá: Phụ tùng máy Ng ghi sổ Chứng từ Diển giải TK đối ứng Đơn giá Nhập Xuất Tồn Số Ngày S.Lg Số tiền S. Lg Số tiền S. Lg Số tiền Tồn đầu tháng 86.000.000 NV 14 Xuất kho phụ tùng cho phân xưởng SX 627 12.900.000 73.100.000 cộng phát sinh 12.900.000 73.100.000 Tồn cuối kỳ 73.100.000 Hà nội, ngày. tháng năm Người lập biễu Kế toán trưởng (ký, họ tên (ký, họ tên) Đơn vị: Công ty cổ Bảng tổng hợp tình hình xuất nhập kho vật liệu phần may Thăng Long Tài khoản 152 STT Tên vật liệu ĐVT Số dư đầu kỳ Số phát sinh Tồn cuối kỳ Nhập Xuất S. Lg S.Tiền S.Lg S.Tiền S.Lg S.Tiền S. Lg S.Tiền 1 Vải ngoài Kg 2.000 860.000.000 2.000 860.000.000 2.500 1075000000 1500 645000000 2 Vải lót Kg 4.000 1.204.000.000 2000 593.400.000 3.500 1053500000 2.500 743.900.000 3 Chỉ Hộp 500 107.500.000 500 107.000.000 400 86.000.000 600 129.000.000 4 Khuy Hộp 500 107.500.000 500 107.000.000 400 86.000.000 600 129.000.000 5 Nhiên liệu lít 1.000 215.000.000 500 107.500.000 500 107.500.000 6 Phụ Tùng 86.000.000 12.900.000 73.100.000 7 CF vân chuyển 47300000 47300000 Cộng 2.580.000.000 1715700000 2420900000 1874800000 Hà nội, ngày. tháng năm Người lập biễu Kế toán trưởng (ký, họ tên (ký, họ tên) sổ chi tiết vật liệu, sản phẩm hàng hoá Tài khoản: ..153 Tên vật liệu, sản phẩm hàng hoá: Dụng cụ phát điện D1 Ng ghi sổ Chứng từ Diển giải TK đối ứng Đơn giá Nhập Xuất Tồn Số Ngày S.lg Số tiền S. Lg Số tiền S. Lg Số tiền Tồn đầu tháng 2150000 100 215.000.000 1 NV22 Xuất kho dụng cụ cho PX sản xuất 627 2150000 60 129000000 40 86.000.000 2 NV42 Nhập kho DC 331 2064000 100 206.400.000 140 292.400.000 Cộng 206.400.000 129000000 140 292.400.000 Hà nội, ngày. tháng năm Người lập biễu Kế toán trưởng (ký, họ tên (ký, họ tên) sổ chi tiết vật liệu, sản phẩm hàng hoá Tài khoản: ..153 Tên vật liệu, sản phẩm hàng hoá: Dụng cụ phát điện D2 Ng ghi sổ Chứng từ Diển giải TK đối ứng Đơn giá Nhập Xuất Tồn Số Ngày S.Lg Số tiền S. Lg Số tiền S. Lg Số tiền Tồn đầu tháng 6450000 20 129.000.000 1 NV15 Xuất DC cho bộ phận bán hàng 641 6450000 5 32250000 15 96.750.000 2 NV42 Nhập kho DC 331 6235000 30 187050000 45 283.800.000 Cộng 178050000 45 283.800.000 Hà nội, ngày. tháng năm Người lập biễu Kế toán trưởng (ký, họ tên (ký, họ tên) Đơn vị: Công ty cổ Bảng tổng hợp tình hình xuất nhập kho công cụ dụng cụ phần may Thăng Long Tài khoản 153 STT Tên vật liệu ĐVT Số dư đầu kỳ Số phát sinh Tồn cuối kỳ Nhập Xuất S. Lg S.Tiền S.Lg S.Tiền S.Lg S.Tiền S. Lg S.Tiền 1 Dụng cụ phát điện D1 Chiếc 100 215.000.000 100 206.400.000 60 129.000.000 140 292400000 2 Dụng cụ phat điện D2 Chiếc 20 129.000.000 30 187050000 5 32.250.000 45 283.800.000 Cộng 334.000.000 393.450.000 161.250.000 576.200.000 Hà nội, ngày. tháng năm Người lập biễu Kế toán trưởng (ký, họ tên (ký, họ tên) Bảng phân bổ tiên lương STT Họ và tên Chức danh, nghề nghiệp Hệ số lg Tổng tiền lương và thu nhập được nhận Các khoản phải nộp theo qui đinh Lương và thu nhập được lĩnh Chia ra Tổng cộng Chia ra Tổng công Lg sản phẩm Các k p cấp 3382 3383 Tiền Ký nhận 1 GD 3,0 1500000 0 1500000 75000 15000 90000 1590000 2 PGD 2,54 1300000 0 1300000 65000 13000 78000 1378000 3 TP 2,5 1100000 0 1100000 55000 11000 66000 1166000 4 PP 2,5 1100000 0 1100000 55000 11000 66000 1166000 5 PP 2,5 1100000 0 1100000 55000 11000 66000 1166000 6 NV 2,3 1000000 0 1000000 50000 10000 60000 1060000 7 NV 2,3 1000000 0 1000000 50000 10000 60000 1060000 8 NV 2,3 1000000 0 1000000 50000 10000 60000 1060000 9 CN 2,1 1070000 0 1070000 53500 10700 64200 1134200 10 CN 2,1 1070000 0 1070000 53500 10700 64200 1134200 11 CN 1.8 1100000 0 1100000 55000 11000 66000 1166000 12 CN 1,8 1100000 0 1100000 55000 11000 66000 1166000 . .. .. . .. . . Cộng 1161000000 69660000 1091340 Hà nội, ngàytháng 12 năm 04 Người lập biểu Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (ký, họ tên) Bảng phân bổ tiền lương bảo hiểm xã hội Tháng 12 năm 2004 STT Đối tượng sữ dụng (ghi Nợ các TK) Tài khoản 334- phải trả CNVC TK 338 Lương chính Lương phụ Các khoản khác Cộng có TK 334 1 2 3 4 5 6 7 1 Tk 622-CP NCTT 645.000.000 645.000.000 138890000 622(AJ) 387.000.000 387.000.000 83.334.000 622(AM) 258.000.000 258.000.000 55.556.000 2 Tk627-CPSXC 129.000.000 129.000.000 214.510.000 3 TK641- CPBH 86.000.000 86.000.000 16.340.000 4 TK642-CPQLDN 215.000.000 215.000.000 4.095.000 5 TK334- PTCNV 69.660.000 6 TK335- CP phải trả 86.000.000 86.000.000 Cộng 1.161.000.000 1.161.000.000 290.250.000 Người lập biểu Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ chi phí sản xuất kinh doanh TK621(621AJ) Tháng 12 STT Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Ghi nợ Tk 621 (AJ) Số Ngày Số tiền Vải ngoài Vải lót chỉ Khuy 1 Xuất kho vải ngoài cho PX SX áo jacket 152 645.000.000 645.000.000 2 Xuất kho vải lót cho PXSX áo jacket 152 451.500.000 451.500.000 3 Xuất kho chỉ cho PXSX áo jacket 152 53.750.000 53.750.000 4 Xuất kho khuy cho PXSX áo jacket 152 53.750.000 53.750.000 Cộng 1.204.000.000 645.000.000 451.500.000 53.750.000 53.750.000 Kế chuyển CP NVLTT (NợTK154AJ, CóTK621AJ) 1.204.000.000 645.000.000 451.500.000 53.750.000 53.750.000 Hà nội, ngày.thángnăm 2004 Người lập biễu Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký,họ tên) Sổ chi phí sản xuất kinh doanh TK621(621AM) Tháng 12 STT Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Ghi nợ Tk 621 (AM) Số Ngày Số tiền Vải ngoài Vải lót chỉ Khuy 1 Xuất kho vải ngoài cho PX SX áo AM 152 602.000.000 602.000.000 2 Xuất kho vải lót cho PXSX áo AM 152 430.000.000 430.000.000 3 Xuất kho chi cho PXSX áo AM 152 32.250.000 32.250.000 4 Xuất kho khuy cho PXSX áo AM 152 32.250.000 32.250.000 Cộng 1.096.500.000 602.000.000 430.000.000 32.250.000 32.250.000 Kế chuyển CP NVLTT (NợTK154AM, CóTK621AM) 1.096.500.000 602.000.000 430.000.000 32.250.000 32.250.000 Hà nội, ngày.thángnăm 2004 Người lập biễu Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký,họ tên) Sổ chi phí sản xuất kinh doanh TK622 (622AJ) Tháng12 STT Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Ghi nợ TK622 (AJ) Số Ngày Số tiến Lương BHXH,BHYT, KPCD Lương nghĩ phép 1 Lương công nhân sản xuất 334 387.000.000 387.000.000 2 Trích BHXH,BHXH, KPCD 338 83.334.000 83.334.000 Trích trước lương phép của CNSX 335 38.700.000 38.700.000 Cộng 509.034.000 387.000.000 83.334.000 38.700.000 Kế chuyển Cp NCTT (NợTk154AJ, CóTK621AJ) 509.034.000 387.000.000 83.334.000 38.700.000 Hà nội, ngày .tháng 12 năm 2004 Người lập biễu Kế toán trưởng (ký,họ tên) (ký, họ tên) Sổ chi phí sản xuất kinh doanh TK622 (622AM) Tháng12 STT Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Ghi nợ TK622 (AJ) Số Ngày Số tiến Lương BHXH,BHYT, KPCD Lương nghĩ phép 1 Lương công nhân sản xuất 334 258.000.000 258.000.000 2 Trích BHXH,BHXH, KPCD 338 55.556.000 55.556.000 Trích trước lương phép của CNSX 335 25.800.000 25.800.000 Cộng 339.356.000 258.000.000 55.556.000 25.800.000 Kế chuyển Cp NCTT (NợTk154AJ, CóTK621AJ) 339.356.000 258.000.000 55.556.000 25.800.000 Hà nội, ngày.tháng 12 năm 2004 Người lập biễu Kế toán trưởng (ký,họ tên) (Ký, họ tên) Sổ chi phí sản xuất kinh doanh TK627 Tháng 12 STT Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Ghi Nợ TK 627 Số Ngày Vât liệu C P bằng tiền Lương Trích theo Lg Khấu hao CPkhác 1 Xuất NL cho PXSX 152 107.500.000 107.500.000 2 Phụ tùng xuất dùng SC TSCĐ 152 12.900.000 12.900.000 3 Tiền điện 111 21.500.000 21.500.000 4 Lương 334 129.000.000 129.000.000 5 Trích BHXH, BHYT, KPCĐ 338 24.510.000 24510000 6 Tiền điên thoại 331 120.400.000 120400000 7 Phân bổ công cụ dụng cụ cho PX 142 10.700.000 10700000 8 Khấu hao TSCĐ 214 172.000.000 172000000 9 Tiền nước của bộ phận SX 111 94.600.000 94.600.000 Cộng tông CPSXC 693.160.000 120.400.000 116.100.000 129.000.000 24510000 172000000 131.150.000 Phân bổ c P SXC cho áo Jacket 415.896.000 Phân bổ CPSXC cho áo măngtô 277.264.000 Kết chuyển CPSX (NợTK154, CóTK627) 693.160.000 120.400.000 116.100.000 129.000.000 24510000 172000000 131.150.000 Nợ Tk154 AJ 415.896.000 Nợ TK 154AM 277.264.000 Sổ chi phí sản xuất kinh doanh TK154(AJ) Tháng 12 năm 2004 STT Chứng từ Diễn giải Tk đối ứng Ghi Nợ TK 154(AJ) Số Ngày Số tiền NVLTT NCTT CPSXC 1 Số dư đầu tháng 61.600.000 51.600.000 2 kết chuyển CP NVLTT 621 1.204.000.000 1.204.000.000 3 kết chuyển CPNCTT 622 509.034.000 509.034.000 4 Kết chuyển CPSXC 627 415.896.000 415.896.000 5 Giá thành sản phẩm nhâp kho trong tháng 155AJ 1.929.410.000 Số dư cuối tháng 251.120.000 Hà nội, ngày..tháng..năm2004 Người lập biễu Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ chi phí sản xuất kinh doanh TK154(AM) Tháng 12 năm 2004 STT Chứng từ Diễn giải Tk đối ứng Ghi Nợ TK 154(AM Số Ngày Số tiền NVLTT NCTT CPSXC 1 Số dư đầu tháng 34.400.000 34.400.000 2 Kết chuyển CPNVLTT 621 1.096.500.000 1.096.500.000 3 Kết chuyển CPNCTT 622 339.356.000 339.356.000 4 Kết chuyển CPSXC 627 277.264.000 277.264.000 5 Giá thành sản phẩm nhâp kho trong tháng 155 1.521.340.000 Số dư cuối tháng 226.180.000 Hà nội, ngày..tháng..năm2004 Người lập biễu Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) các biễu tính giá thành phẩm: Phiếu tính giá thành sản phẩm Tên sản phẩm: áo Jacket tháng 12 năm 2004 STT Khoản mục C/P dỡ dang đầu kỳ C/P phát sinh trong kỳ C/P dỡ dang cuối kỳ Tổng giá thành Giá thành đơn vị 1 CPVNL (TK621) 51.600.000 1.204.000.000 251.120.000 1.004.480.000 125.560 2 CPNCTT (TK622) 509.034.000 509.034.000 63.630 3 CPSXC (TK627) 415.896.000 415.896.000 51.897 Cộng 51.600.000 2.128.930.000 251.120.000 1.929.410.000 241.176 Hà nội, ngày..tháng.năm2004 Người lập phiếu Kế toán tổng hợp Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ky, họ tên) (ký,họ tên) Phiếu tính giá thành sản phẩm Tên sản phẩm: áo Măng Tô STT Khoản mục C/P dỡ dang đầu kỳ C/P phát sinh trong kỳ C/P dỡ dang cuối kỳ Tổng giá thành Giá thành đơn vị 1 CPVNL (TK621) 34.400.000 1.096.500.000 226.180.000 904.720.000 226.180 2 CPNCTT (TK622) 339.356.000 339.356.000 84.839 3 CPSXC (TK627) 277.264.000 277.264.000 68.456 Cộng 34.400.000 1.713.120.000 226.180.000 1.521.340.000 380.335 Hà nội, ngày..tháng.năm2004 Người lập phiếu Kế toán tổng hợp Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ky, họ tên) (ký,họ tên) Sổ chi tiết vật liệu hàng hoá Tài khoản: 155 Tên vật liệu, sản phẩm hàng hoá: sản phẩm áo Jacket STT Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Đơn giá Nhập Xuất Tồn Số Ngày Số lượng Số tiền Số lượng Số tiền Số lượng Số tiền Tồn đầu tháng 215.000 2.000 430.000.000 1 Nhập kho TP từ bộ phận sản xuất 154 241.176 8.000 1.929.410.000 10000 2359410000 2 Xuất kho Tp đem bán 632 235.941 5.000 1.901.675.000 5.000 457.735.000 Cộng 8.000 1.929.410.000 5.000 1.901.675.000 5.000 457.735.000 Hà nội, ngày.tháng.Năm Người lập biễu Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ chi tiết vật liệu hàng hoá Tài khoản: 155 Tên vật liệu, sản phẩm hàng hoá: sản phẩm áo Măng tô STT Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Đơn giá Nhập Xuất Tồn Số Ngày Số lượng Số tiền Số lượng Số tiền Số lượng Số tiền Tồn đầu tháng 344.000 1.000 344.000.000 1 Nhập kho TP từ bộ phận sản xuất 154 380.335 4.000 1.521.340.000 5.000 1865340000 2 Xuất kho Tp đem bán 632 373.068 2.800 1.044.590.400 2.200 820.749.600 Cộng 4.000 1.521.340.000 2.800 1.044.590.400 2.200 820.749.600 Hà nội, ngày.tháng.Năm Người lập biễu Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Bảng tổng hợp tính hình nhập xuất kho sản phẩm Tài khoản 155 tháng 12 năm 2004 STT Tên sản phẩm ĐVT Số dư đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Số tồn cuối kỳ SL Số tiền SL Số tiền SL Số tiền SL Số tiền 1 áo Jacket Cái 2.000 430.000.000 8.000 1.929.410.000 5.000 1.901.675.000 5.000 457.735.000 2 áo Măngtô Cái 1.000 344.000.000 4.000 1.521.340.000 2.800 1.044.590.400 2.200 820.749.600 Cộng 774.000.000 3450.750.000 2.946.265.400 1.278.484.600 Hà nội, ngày.tháng.Năm Người lập biễu Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ chi tiết TK 532 tháng12 năm 2004 STT Chứng từ Diễn giải Ghi Nợ TK 532, ghi có TK Ghi Có TK532, ghi có Tk Số Ngày 131 Cộng nợ 511 Cộng có 1 45 Giám giá bán hàng 54.000.000 54.000.000 54.000.000 54.000.000 Cộng 54.000.000 54.000.000 54.000.000 54.000.000 Hà Nội, ngày. Tháng Năm2004 Ngươi ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ chi tiết vật liệu sản phẩm hàng hoá Tk156 Tên vật liệu, sản phẩm hàng hoá: sản phẩm áo sơ mi tháng 12 năm 2004 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Đơn giá Nhập Xuất Tồn Số Ngày SL Số tiền SL Số tiền SL Số tiền Tồn đầu tháng 301.000 10.000 3.010.000.000 1 Nhập kho hàng HS chưa thanh toán tiền hàng 331 305.300 10.000 3.053.000.000 20.000 6063000000 11 Xuất bán 632 301.000 8000 2408000000 12.000 3655000000 39 Xuất bán 632 301.000 2000 602000000 10.000 3053000000 44 Nhập kho hàng bị trả lại 632 301.000 200 60.200.000 10.200 3.113.200.000 Cộng 10.200 3.113.200.000 10000

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docKT431.doc
Tài liệu liên quan