Lời nói đầ1
Chương I: Thực tế công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty Cổ phần LILAMA 3.3
I. Giới thiệu chung về Công ty Cổ phần LILAMA 3.3 -13
II. Thực tế công tác kế toán nguyên, vật liệu lại tại công ty Cổ phần
LILAMA3. 14
1. Phân loại nguyên vật liệu . 14
2.Tính giá nguyên vật liệu.14
3. Thủ tục hạch toán .15
4. Phương pháp hạch toán .16
4.1 Chứng từ gốc . 16- 26
4.2 Hạch toán chi tiết . 27
- Ở kho ( thẻ kho ).27- 36
- Ở phòng kế toán ( sổ chi tiết ).36 -46
4.3 Kế toán tổng hợp .46 - 50
Chương II: Một số ý kiến nhằm hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty Cổ phần LiLAMA3. 51- 56
Kết luận.56
Danh mục tài liệu tham khảo .58
Danh mục các từ viết tắt . 59
60 trang |
Chia sẻ: huong.duong | Lượt xem: 1211 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài một số ý kiến đề xuất nhằm hoàn thiện công tác kế toán nguyên, vật liệu tại công ty cổ phần Lilama 3, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
bản giao nhận vật tư. Sau đó Phòng vật tư lập phiếu xuất kho, phiếu xuất kho được lập thành 3 liên
Liên 1: Lưu ở bộ phận lập phiếu
Liên 2: Thủ kho giữ để ghi vào thẻ kho sau đó chuyển cho bộ phận kế toán để ghi sổ
Liên 3: Người nhận tư giữ để theo dõi ở bộ phận sử dụng.
Các chứng từ sau khi được kiểm tra tính hợp lý, hợp pháp, hợp lệ kế toán tiến hành nhập số liệu vào phần mềm máy tính để ghi sổ kế toán.
4. Phương pháp hạch toán
Tình hình vật liệu tại Công ty LILAMA 3 tháng 1/ 2008
4.1 Chứng từ gốc ( Trích )
Biểu số 1:
Hóa đơn (GTGT) Mẫu số 01 GTKT-3LL
Liên 2 ( Giao cho khách hàng ) Ký hiệu AA/02
Ngày 02 tháng 01 năm 2008 0014522
Đơn vị bán hàng: Công ty cổ phần cung ứng vật tư Hà Nội
Địa chỉ: Số 120 Trần Cung - Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy - Hà Nội
Số tài khoản:
MS: 0101065892
Họ và người mua hàng: Nguyễn Thanh Tâm
Tên đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
MS:2600104526
Địa chỉ: Số 927 - Đại lộ Hùng Vương - Việt Trì - Phú Thọ
Hình thức thanh toán: CK
STT
Tên hàng hóa, dịch vụ
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
A
B
C
1
2
3= 1 x 2
1
Sắt 6
Kg
50.000
9.600
480.000.000
2
Sắt 16
Kg
10.000
7.500
75.000.000
Cộng tiền hàng: 555.000.000
Thuế suất GTGT: 10% 55.500.000
Tổng cộng tiền thanh toán: 610.500.000
Số tiền viết bằng chữ: Sáu trăm mười triệu năm trăm nghìn đồng chẵn ./.
Người mua hàng
Kế toán trưởng
Thủ trưởng đơn vị
( Ký, ghi rõ họ tên )
( Ký, ghi rõ họ tên )
( Ký, ghi rõ họ tên )
Biểu số 2:
Uỷ nhiệm chi
Số: 01
Chuyển khoản, chuyển tiền, thư, điện.
Lập ngày 02 tháng 02 năm 2008
Đơn vị trả tiền: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Địa chỉ: 927 Đường Hùng Vương – Việt Trì - PT
Số tài khoản: 4211.000000.0035
Tại ngân hàng Đầu tư & phát triển Phú Thọ
Tên đơn vị nhận tiền: Công ty Cổ phần cung ứng vật tư Hà Nội
Số tài khoản: 1211000000.0569
Tại ngân hàng Kỹ thương Việt Nam
Nội dung thanh toán, chuyển tiền:
Mua sắt xây dựng
Số tiền bằng số: 610.500.000
Số tiền bằng chữ: Sáu trăm mười triệu năm trăm nghìn đồng.
NH a ghi
Nợ TK .....
Có TK .....
KHTK.....
NH B ghi
Nợ TK .....
Có TK .....
KHTK.....
Đơn vị trả tiền
KT trưởng Chủ TK
( Ký, họ tên ) ( ký tên, đóng dấu )
Ngân hàng A ghi sổ ngày ........
Kế toán KT trưởng Giám đốc
( ký, họ tên) ( ký, họ tên) ( ký, đóng dấu)
Ngân hàng B ghi sổ ngày.......
Kế toán KT trưởng Giám đốc
( ký, họ tên) ( ký, họ tên) (ký, đóng dấu)
Biểu số 3:
Giấy báo nợ
Chuyển khoản, chuyển tiền, thư, điện
Lập ngày 02/01/08
Tên đơn vị trả tiền: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Số tài khoản: 4211.000000.0035
Tại ngân hàng Đầu tư & phát triển Phú Thọ
Tên đơn vị nhận tiền: Công ty Cổ phần cung ứng vật tư Hà Nội
Số tài khoản: 1211000000.0569
Tại ngân hàng Kỹ thương Việt Nam
Nội dung thanh toán, chuyển tiền:
Mua sắt xây dựng
Số tiền bằng chữ: Sáu trăm mười triệu năm trăm nghìn đồng.
Số : 52
Phần do NH ghi
Tài khoản Nợ
Tài khoản Có
Số tiền bằng số:610.500.000
Đơn vị trả tiền
Kế toán Chủ TK
Ngân hàng A
Ghi sổ ngày:...............
Kế toán Truởng phòng KT
Ngân hàng B
Ghi sổ ngày:...............
Kế toán Truởng phòng KT
Biểu số 4:
Đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Bộ phận: Phòng vật tư
Mẫu số: 03 VT
( Ban hành theo QĐ số 12/2006/QĐ- BTC ngày 20/03/ của Bộ trưởng BTC
Biên bản kiểm nghiệm
Vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hoá
Ngày 02 tháng 01 năm 2008
Số: 01
-Căn cứ HĐ GTGT số 0014522 ngày 02 tháng 01 năm 2008 của Công ty
cổ phần cung ứng vật tư Hà Nội
- Ban kiểm nghiệm gồm:
Ông Đặng Huy Tước Chức vụ:Trưởng phòng kinh tế kỹ thuật Trưởng ban
Ông Lê Minh Tuấn Chức vụ: NV kỹ thuật Cty CP cung ứng VT HN Uỷ viên
Bà Nguyễn Thị Đông Chức vụ: Thủ kho Uỷ viên
Đã kiểm nghiệm các loại:
STT
Tên nhãn hiệu, quy cách vật tư công cụ sản phẩm hàng hoá
Phương
Thức
Kiểm nghiệm
Đơn vị
tính
Kết quả kiểm nghiệm
Ghi
chú
Số lượng đúng quy cách phẩm chất
Số lượng không
đúng quy cách phẩm chất
1
Sắt 6
Toàn bộ
kg
50.000
0
2
Sắt 16
Toàn bộ
kg
10.000
0
ý kiến của ban kiểm nghiệm: Vật tư đủ tiêu chuẩn nhập kho
Đại diện kỹ thuật
( ký, họ tên )
Thủ kho
( ký, họ tên )
Trưởng ban
( ký, họ tên )
Biểu số 5:
Đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Bộ phận: Phòng vật tư
Mẫu số: 01 VT
( Ban hành theo QĐ số 12/2006/QĐ- BTC ngày 20/03/ của Bộ trưởng BTC
Phiếu nhập kho
Ngày 02 tháng 01 năm 2008 Nợ TK 152
Số: 01 Có TK 112
Họ và tên người giao: Nguyễn Anh Tuấn
Theo BBKN số 01 ngày 02 tháng 01 năm 2008 của phòng vật tư
Nhập tại kho Công ty: 997 Đại Lộ Hùng Vương - Việt Trì - Phú Thọ
S
TT
Tên,nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư, vật tư sản phẩm ,hàng hoá
Đơn
vị tính
Số lượng
Đơn
giá
Thành
Tiền
Theo chứng từ
Thực nhâp
1
Sắt 6
kg
50.000
50.000
9.600
480.000.000
2
Sắt 16
Kg
10.000
10.000
7.500
75.000.000
Cộng
60.000
60.000
555.000.000
Tổng số tiến: ( Viết băng chữ ): năm trăm năm mươi năm nghìn đồng
Số chứng từ gốc kèm theo: 02
Ngày 02 tháng 01 năm 2008
Người lập phiếu
Người giao hàng
Thủ kho
( Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
( Ký, họ tên)
( Ký, họ tên)
( Ký, họ tên)
Biểu số 6:
Hóa đơn (GTGT) Mẫu số 01 GTKT-3LL
Liên 2 ( Giao cho khách hàng ) Ký hiệu RT/02
Ngày 03 tháng 01 năm 2008 0018653
Đơn vị bán hàng: Công ty Cổ phần ĐT & TM Thành Tuyến
Địa chỉ: Số 78 Đường Nguyễn Tất Thành - Việt Trì -Phú Thọ
Số tài khoản:
MS: 2600327699
Họ và người mua hàng: Nguyễn Thanh Tâm
Tên đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
MS:2600104526
Địa chỉ: Số 927 - Đại lộ Hùng Vương - Việt Trì - Phú Thọ
Hình thức thanh toán: TM
STT
Tên hàng hóa, dịch vụ
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
A
B
C
1
2
3= 1 x 2
1
Xi măng Hoàng thạch PCB 30
Kg
38.000
870
33.060.000
Cộng tiền hàng: 33.060.000
Thuế suất GTGT: 10% 3.306.000
Tổng cộng tiền thanh toán: 36.366.000
Số tiền viết bằng chữ: Ba mươi sáu triệu ba trăm sáu sáu nghìn đồng
Người mua hàng
Kế toán trưởng
Thủ trưởng đơn vị
( Ký, ghi rõ họ tên )
( Ký, ghi rõ họ tên )
( Ký, ghi rõ họ tên )
Biểu số 7:
Đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Địa chỉ: 927 Đại lộ Hùng Vương
Mẫu số: 02 TT
( Ban hành theo QĐ số 12/2006/QĐ- BTC ngày 20/03/ của Bộ trưởng BTC
Phiếu chi Quyển số: 01
Ngày 03 tháng 01 năm 2008
Số: 01
Nợ TK 152
Có TK 111
Họ và tên người nhận tiền: Phạm Thị Thanh Hải
Địa chỉ: Công ty Cổ phần ĐT & TM Thành Tuyến
Lý do chi: Mua xi măng
Số tiền: 36.366.000 ( Viết băng chữ ) Ba mươi sáu triệu ba trăm sáu sáu nghìn đồng chẵn./.
Kèm theo: 01 chứng từ gốc
Ngày 03 tháng 01 năm 2008
Giám đốc
( ký, họ tên, đóng dấu)
Kế toán trưởng
( Ký, họ tên)
Thủ quỹ
( Ký, họ tên)
Người lập phiếu
( Ký, họ tên)
Người nhận tiền
( Ký, họ tên)
Biểu số 8:
Đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Bộ phận: Phòng vật tư
Mẫu số: 01 VT
( Ban hành theo QĐ số 12/2006/QĐ- BTC ngày 20/03/ của Bộ trưởng BTC
Phiếu nhập kho
Ngày 03 tháng 01 năm 2008 Nợ TK 152
Số: 02 Có TK 111
Họ và tên người giao: Nguyễn Văn Hưng
Theo HĐ GTGT số 0018653 ngày 03 tháng 01 năm 2008 của công ty Cổ phần ĐT& TM Thành Tuyến
Nhập tại kho Công ty: 997 Đại Lộ Hùng Vương - Việt Trì - Phú Thọ
S
TT
Tên,nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư, vật tư sản phẩm ,hàng hoá
Đơn
vị tính
Số lượng
Đơn
giá
Thành
Tiền
Theo chứng từ
Thực nhâp
1
Xi măng Hoàng thạch PCB 30
kg
38.000
38.000
870
33.060.000
Cộng
38.000
38.000
33.060.000
Tổng số tiến: ( Viết băng chữ ) Ba mươi sáu triệu ba trăm sáu sáu nghìn đồng chẵn./.
Số chứng từ gốc kèm theo: 01
Ngày 03 tháng 01 năm 2008
Người lập phiếu
Người giao hàng
Thủ kho
( Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
( Ký, họ tên)
( Ký, họ tên)
( Ký, họ tên)
Biểu số 9:
Đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Địa chỉ: 927 Đại lộ Hùng Vương
Giấy yêu cầu cấp vật tư
Ngày 04 tháng 01 năm 2008
Tên đơn vị yêu cầu: Xí nghiệp LILAMA 3.2
Công trình: Công trình nhà máy xi măng Tuyên Quang
Đề nghị Công ty cung cấp vật tư theo số lượng cụ thể dưới đây:
STT
Tên quy cách vật tư
Đơn vị
tính
Số lượng
Ngày
cấp
Ghi chú
1
Sắt 6
kg
50.000
05/01/08
2
Sắt 16
Kg
10.000
05/01/08
Ngày 04 tháng 01 năm 2008
T.Giám đốc
( ký, họ tên, đóng dấu)
Phòng kinh tế –kỹ thuật
( Ký, họ tên)
Phòng vật tư
( Ký, họ tên)
Đội công trình
( Ký, họ tên)
Biểu số 10:
Đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Bộ phận: Phòng vật tư
Mẫu số: 02 VT
( Ban hành theo QĐ số 12/2006/QĐ- BTC ngày 20/03/ của Bộ trưởng BTC
Phiếu xuất kho
Ngày 05 tháng 01 năm 2008 Nợ TK 621
Số: 02 Có TK 152
- Họ và tên người nhận hàng: Lưu Ngọc Hùng
- Lý do xuất kho: Thi công CT NM xi măng Tuyên Quang
- Xuất tại kho Công ty Địa điểm :997 Đại Lộ Hùng Vương - Việt Trì - Phú Thọ
S
TT
Tên,nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư, vật tư sản phẩm ,hàng hoá
Đơn
vị tính
Số lượng
Đơn
giá
Thành
Tiền
Yêu cầu
Thực xuất
1
Sắt 6
kg
50.000
50.000
9.600
480.000.000
2
Sắt 16
Kg
10.000
10.000
7.500
75.000.000
Cộng
60.000
60.000
555.000.000
Tổng số tiến: ( Viết băng chữ ): năm trăm năm mươi năm nghìn đồng
Số chứng từ gốc kèm theo: 01
Ngày 05 tháng 01 năm 2008
Người lập phiếu
( Ký, họ tên)
Người nhận hàng
( Ký, họ tên)
Thủ kho
( Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
( Ký, họ tên)
T.Giám đốc
( Ký, họ tên, đóng dấu)
Biểu số 11:
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - tự do - hạnh phúc
Biên bản bàn giao vật tư
Thi công công trình: NM xi măng Tuyên Quang
Căn cứ vào giấy yêu cầu cấp vật tư ngày 03 tháng 01 năm 2008 của đội LILAMA 3.2 đã được Tổng Giám đốc phê duyệt
Hôm nay, ngày 05 tháng 01 năm 2008 tại kho Công ty Cổ phần LILAMA 3 chúng tôI gồm có:
Đại diện bên giao:
Bà: Nguyễn Thị Đông Chức vụ: Thủ kho
Đại diện bên nhận:
Ông: Lưu Ngọc Hùng Chức vụ: Đội trưởng LILAMA 3.2
Cùng nhau bàn giao một số vật tư như sau:
STT
Tên, quy cách vật tư
Đơn vị tính
Số lượng yêu cầu
Thực xuất
1
Sắt 6
kg
50.000
50.000
2
Sắt 16
Kg
10.000
10.000
Đội công trình ( bên nhận) Thủ kho
( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên)
4.2 Hạch toán chi tiết
ở kho: thủ kho lập thẻ kho để phản ánh tình hình nhập xuất tồn vật liệu về mặt số lượng
Biểu số 12:
Đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Địa chỉ:927 Đại lộ Hùng Vương
Mẫu số: 12 - DN
( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/ 2006 của Bộ trưởng BTC
Thẻ kho
Ngày lập thẻ : 02/01/2008
Tờ số: 01
- Tên,nhãn hiệu, quy cách vật tư: Sắt 6
- Đơn vị tính: kg
S
TT
Ngày tháng
Số hiệu chứng từ
Diễn giải
Ngày nhập
xuất
Số lượng
Ký xác nhận của KT
Nhập
Xuất
Nhập
Xuất
Tồn
A
B
C
D
E
F
1
2
3
G
Số dư đầu tháng
0
1
02/ 01
PNK/01
Mua Sắt 6 nhập kho dùng cho CT NM xi măng Tuyên Quang
02/ 01
50.000
50.000
2
05/ 01
PXK/02
Xuất sắt 6 nhập cho CT NM xi măng Tuyên Quang
05/ 01
50.000
0
3
30/01
PNK/06
Mua Sắt 6 nhập kho của CTy cung ứng VT Hà Nội dùng cho CT cơ khí đóng tàu Bạch Hạc
30/01
30.000
30.000
Cộng cuối tháng
80.000
50.000
30.000
Ngày 31/ 01/ 2008
Thủ kho
Kế toán trưởng
T.Giám đốc
( Ký, họ tên )
( Ký, họ tên )
( Ký, họ tên, đóng dấu )
Biểu số 13:
Đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Địa chỉ:927 Đại lộ Hùng Vương
Mẫu số: 12 - DN
( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/ 2006 của Bộ trưởng BTC
Thẻ kho
Ngày lập thẻ : 02/01/2008
Tờ số: 02
- Tên,nhãn hiệu, quy cách vật tư: Sắt 10
- Đơn vị tính: kg
S
TT
Ngày tháng
Số hiệu chứng từ
Diễn giải
Ngày nhập
xuất
Số lượng
Ký xác nhận của KT
Nhập
Xuất
Nhập
Xuất
Tồn
A
B
C
D
E
F
1
2
3
G
Số dư đầu tháng
60.000
1
02/01
PNK/
01
Nhập kho Sắt 10 sử dụng cho CT NM xi măng Tuyên Quang
02/01
10.000
70.000
2
02/01
PXK/
01
Xuất Sắt 10 cho CT NM giấy Bãi Bằng
02/01
60.000
10.000
3
05/01
PXK/
02
Xuất kho Sắt 10 sử dụng cho CT NM xi măng Tuyên Quang
05/01
10.000
0
Cộng cuối tháng
10.000
70.000
0
Ngày 31/ 01/ 2008
Thủ kho
Kế toán trưởng
T.Giám đốc
( Ký, họ tên )
( Ký, họ tên )
( Ký, họ tên, đóng dấu )
Biểu số 14:
Đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Địa chỉ:927 Đại lộ Hùng Vương
Mẫu số: 12 - DN
( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/ 2006 của Bộ trưởng BTC
Thẻ kho
Ngày lập thẻ : 02/01/2008
Tờ số: 03
- Tên,nhãn hiệu, quy cách vật tư: Sắt 16
- Đơn vị tính: kg
S
TT
Ngày tháng
Số hiệu chứng từ
Diễn giải
Ngày nhập
xuất
Số lượng
Ký xác nhận của KT
Nhập
Xuất
Nhập
Xuất
Tồn
A
B
C
D
E
F
1
2
3
G
Số dư đầu tháng
20.000
02/01
PXK /
01
Xuất Sắt 16 cho CT NM giấy Bãi Bằng
02/01
20.000
0
Cộng cuối tháng
0
20.000
0
Ngày 31/ 01/ 2008
Thủ kho
Kế toán trưởng
T.Giám đốc
( Ký, họ tên )
( Ký, họ tên )
( Ký, họ tên, đóng dấu )
Biểu số 15:
Đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Địa chỉ:927 Đại lộ Hùng Vương
Mẫu số: 12 - DN
( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/ 2006 của Bộ trưởng BTC
Thẻ kho
Ngày lập thẻ : 02/01/2008
Tờ số: 04
- Tên,nhãn hiệu, quy cách vật tư: Thép I14CT3
- Đơn vị tính: kg
S
TT
Ngày tháng
Số hiệu chứng từ
Diễn giải
Ngày nhập
xuất
Số lượng
Ký xác nhận của KT
Nhập
Xuất
Nhập
Xuất
Tồn
A
B
C
D
E
F
1
2
3
G
Số dư đầu tháng
3.000
1
06/01
PXK /
03
Xuất thép chữ I cho CT cơ khí đóng tàu khu CN Bạch Hạc
3.000
0
Cộng cuối tháng
3.000
0
Ngày 31/ 01/ 2008
Thủ kho
Kế toán trưởng
T.Giám đốc
( Ký, họ tên )
( Ký, họ tên )
( Ký, họ tên, đóng dấu )
Biểu số 16:
Đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Địa chỉ:927 Đại lộ Hùng Vương
Mẫu số: 12 - DN
( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/ 2006 của Bộ trưởng BTC
Thẻ kho
Ngày lập thẻ : 02/01/2008
Tờ số: 05
- Tên,nhãn hiệu, quy cách vật tư: Thép tấm 3x 1250 x 6000mm
- Đơn vị tính: kg
S
TT
Ngày tháng
Số hiệu chứng từ
Diễn giải
Ngày nhập
xuất
Số lượng
Ký xác nhận của KT
Nhập
Xuất
Nhập
Xuất
Tồn
A
B
C
D
E
F
1
2
3
G
Số dư đầu tháng
4.000
1
15/01
PNK /04
Mua thép tấm của Công ty Vạn Hưng nhập kho dùng cho CT cơ khí & đóng tàu KCN Bạch Hạc
15/01
30.000
2
17/01
PXK /
07
Xuất kho thép tấm dùng cho CT cơ khí & đóng tàu KCN Bạch Hạc
17/01
4.000
Cộng cuối tháng
30.000
4.000
30.000
Ngày 31/ 01/ 2008
Thủ kho
Kế toán trưởng
T.Giám đốc
( Ký, họ tên )
( Ký, họ tên )
( Ký, họ tên, đóng dấu )
Biểu số 17:
Đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Địa chỉ:927 Đại lộ Hùng Vương
Mẫu số: 12 - DN
( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/ 2006 của Bộ trưởng BTC
Thẻ kho
Ngày lập thẻ : 02/01/2008
Tờ số: 06
- Tên,nhãn hiệu, quy cách vật tư: Thép thanh vằn VID13
- Đơn vị tính: kg
S
TT
Ngày tháng
Số hiệu chứng từ
Diễn giải
Ngày nhập
xuất
Số lượng
Ký xác nhận của KT
Nhập
Xuất
Nhập
Xuất
Tồn
A
B
C
D
E
F
1
2
3
G
Số dư đầu tháng
1
09/01
PNK / 03
Mua thép thanh vằn của công ty Thành Tuấn nhập kho chưa thanh toán dúng cho CT NM giấy Bãi Bằng
09/01
500
500
2
15/08
PXK / 06
Xuất thép thanh vằn cho CT NM giấy Bãi Bằng
15/08
500
0
Cộng cuối tháng
500
500
0
Ngày 31/ 01/ 2008
Thủ kho
Kế toán trưởng
T.Giám đốc
( Ký, họ tên )
( Ký, họ tên )
( Ký, họ tên, đóng dấu )
Biểu số 18:
Đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Địa chỉ:927 Đại lộ Hùng Vương
Mẫu số: 12 - DN
( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/ 2006 của Bộ trưởng BTC
Thẻ kho
Ngày lập thẻ : 02/01/2008
Tờ số: 07
- Tên,nhãn hiệu, quy cách vật tư: Xi măng PC 30 Hải Phòng
- Đơn vị tính: kg
S
TT
Ngày tháng
Số hiệu chứng từ
Diễn giải
Ngày nhập
xuất
Số lượng
Ký xác nhận của KT
Nhập
Xuất
Nhập
Xuất
Tồn
A
B
C
D
E
F
1
2
3
G
Số dư đầu tháng
30.000
1
08/01
PXK / 05
Xuất xi măng thi công CT NM xi măng Tuyên Quang
08/01
30.000
Cộng cuối tháng
0
30.000
0
Ngày 31/ 01/ 2008
Thủ kho
Kế toán trưởng
T.Giám đốc
( Ký, họ tên )
( Ký, họ tên )
( Ký, họ tên, đóng dấu )
Biểu số 19:
Đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Địa chỉ:927 Đại lộ Hùng Vương
Mẫu số: 12 - DN
( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/ 2006 của Bộ trưởng BTC
Thẻ kho
Ngày lập thẻ : 02/01/2008
Tờ số: 08
- Tên,nhãn hiệu, quy cách vật tư: Xi măng Hoàng Thạch PCB 30
- Đơn vị tính: kg
S
TT
Ngày tháng
Số hiệu chứng từ
Diễn giải
Ngày nhập
xuất
Số lượng
Ký xác nhận của KT
Nhập
Xuất
Nhập
Xuất
Tồn
A
B
C
D
E
F
1
2
3
G
Số dư đầu tháng
0
1
03/01
PNK /02
Mua xi măng nhập kho dùng cho CT NM xi măng Tuyên Quang
03/01
38.000
38.000
2
26/01
PXK /
08
Xuất xi măng cho CT NM xi măng Tuyên Quang
21/01
38.000
0
Cộng cuối tháng
38.000
38.000
0
Ngày 31/ 01/ 2008
Thủ kho
Kế toán trưởng
T.Giám đốc
( Ký, họ tên )
( Ký, họ tên )
( Ký, họ tên, đóng dấu )
Biểu số 20:
Đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Địa chỉ:927 Đại lộ Hùng Vương
Mẫu số: 12 - DN
( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/ 2006 của Bộ trưởng BTC
Thẻ kho
Ngày lập thẻ : 02/01/2008
Tờ số: 09
- Tên,nhãn hiệu, quy cách vật tư: Dầu Diezen
- Đơn vị tính: lít
S
TT
Ngày tháng
Số hiệu chứng từ
Diễn giải
Ngày nhập
xuất
Số lượng
Ký xác nhận của KT
Nhập
Xuất
Nhập
Xuất
Tồn
A
B
C
D
E
F
1
2
3
G
Số dư đầu tháng
1.000
1
06/ 01
PXK /
04
Xuất kho dầu
Diezen chạy máy thi công
1.000
0
Cộng cuối tháng
1.000
0
Ngày 31/ 01/ 2008
Thủ kho
Kế toán trưởng
T.Giám đốc
( Ký, họ tên )
( Ký, họ tên )
( Ký, họ tên, đóng dấu )
ở phòng kế toán: Kế toán lập thẻ kế toán chi tiết để phản ánh tình hình hiện có, biến động tăng giảm theo từng loại nguyên, vật liệu tương ứng với thẻ kho mở ở kho.
Biểu số 21
Đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Địa chỉ: 927 Đại lộ Hùng Vương
Mẫu số S 10 - DN
( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ- BTC ngày 20/03/06 của Bộ trưởng BTC
Sổ chi tiết vật liệu, dụng cụ ( sản phẩm, hàng hoá )
Tháng 01 năm 2008
Tài khoản: TK 152 (1) Tên kho: Kho Công ty
Tên, quy cách nguyên, vật liệu, dụng cụ ( sản phẩm, hàng hoá ): Sắt 6
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Đơn giá
Nhập
Xuất
Tồn
Ghi chú
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
Số dư đầu tháng
0
0
PNK/01
02/ 01
Mua Sắt 6 nhập kho dùng cho CT NM xi măng Tuyên Quang
112
9,6
50.000
480.000
50.000
480.000
PXK/ 02
05/01
Xuất sắt 6 nhập cho CT NM xi măng Tuyên Quang
621
9,6
50.000
480.000
0
0
PNK/06
30/01
Mua Sắt 6 nhập kho của CTy cung ứng VT Hà Nội dùng cho CT cơ khí đóng tàu Bạch Hạc
331
9,75
30.000
292.500
30.000
292.500
Cộng tháng
8.000
772.500
50.000
480.000
30.000
292.500
Ngày 31 tháng 01 năm 2008
Người ghi sổ
Kế toán trưởng
T.giám đốc
( Ký, họ tên )
( Ký, họ tên )
( Ký, họ tên, đóng dấu )
Biểu số : 22
Đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Địa chỉ: 927 Đại lộ Hùng Vương
Mẫu số S 10 - DN
( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ- BTC ngày 20/03/06 của Bộ trưởng BTC
Sổ chi tiết vật liệu, dụng cụ ( sản phẩm, hàng hoá )
Tháng 01 năm 2008
Tài khoản 152 ( 1 ) Tên kho: Kho Công ty
Tên, quy cách nguyên, vật liệu, dụng cụ ( sản phẩm, hàng hoá ): Sắt 10
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Đơn giá
Nhập
Xuất
Tồn
Ghi chú
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
Số dư đầu tháng
7,5
60.000
450.000
BBKN/01
PNK/
01
02/01
Nhập kho Sắt 10 sử dụng cho CT NM xi măng Tuyên Quang
112
7,5
10.000
75.000
70.000
525.000
PXK/
01
02/01
Xuất Sắt 10 cho CT NM giấy Bãi Bằng
621
7,5
60.000
450.000
10.000
75.000
PXK/
02
05/01
Xuất kho Sắt 10 sử dụng cho CT NM xi măng Tuyên Quang
621
7,5
10.000
75.000
0
0
Cộng tháng
10.000
75.000
70.000
525.000
0
0
Ngày 31 tháng 01 năm 2008
Người ghi sổ
Kế toán trưởng
T.giám đốc
( Ký, họ tên)
( Ký, họ tên)
( Ký, họ tên, đóng dấu)
Biểu số 23:
Đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Địa chỉ: 927 Đại lộ Hùng Vương
Mẫu số S 10 - DN
( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ- BTC ngày 20/03/06 của Bộ trưởng BTC
Sổ chi tiết vật liệu, dụng cụ ( sản phẩm, hàng hoá )
Tháng 01 năm 2008
Tài khoản 152 ( 1 ) Tên kho: Kho Công ty
Tên, quy cách nguyên, vật liệu, dụng cụ ( sản phẩm, hàng hoá ): Sắt 16
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Đơn giá
Nhập
Xuất
Tồn
Ghi chú
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
Số dư đầu tháng
7,5
20.000
150.000
PXK/01
02/01
Xuất Sắt 16 cho CT NM giấy Bãi Bằng
621
7,5
20.000
150.000
0
0
Cộng tháng
20.000
150.000
0
0
Ngày 31 tháng 01 năm 2008
Người ghi sổ
Kế toán trưởng
T.giám đốc
( Ký, họ tên)
( Ký, họ tên)
( Ký, họ tên, đóng dấu)
Biểu số 24
Đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Địa chỉ: 927 Đại lộ Hùng Vương
Mẫu số S 10 - DN
( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ- BTC ngày 20/03/06 của Bộ trưởng BTC
Sổ chi tiết vật liệu, dụng cụ ( sản phẩm, hàng hoá )
Tháng 01 năm 2008
Tài khoản 152 ( 1) Tên kho: Kho Công ty
Tên, quy cách nguyên, vật liệu, dụng cụ ( sản phẩm, hàng hoá ): Thép I14CT3
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Đơn giá
Nhập
Xuất
Tồn
Ghi chú
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
Số dư đầu tháng
15,4
3.000
46.200
PXK /
03
06/01
Xuất thép chữ I cho CT cơ khí đóng tàu khu CN Bạch Hạc
621
15,4
3.000
46.200
0
0
Cộng tháng
15,4
3.000
46.200
0
0
Ngày 31 tháng 01 năm 2008
Người ghi sổ
Kế toán trưởng
T.giám đốc
( Ký, họ tên)
( Ký, họ tên)
( Ký, họ tên, đóng dấu)
Biểu số 25:
Đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Địa chỉ: 927 Đại lộ Hùng Vương
Mẫu số S 10 - DN
( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ- BTC ngày 20/03/06 của Bộ trưởng BTC
Sổ chi tiết vật liệu, dụng cụ ( sản phẩm, hàng hoá )
Tháng 01 năm 2008
Tài khoản 152 ( 1) Tên kho: Kho Công ty
Tên, quy cách nguyên, vật liệu, dụng cụ ( sản phẩm, hàng hoá ): Thép tấm 3x 1250 x 6000mm
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Đơn giá
Nhập
Xuất
Tồn
Ghi chú
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
Số dư đầu tháng
14,562
4.000
58.248
PNK /04
15/01
Mua thép tấm của Công ty Vạn Hưng nhập kho dùng cho CT cơ khí & đóng tàu KCN Bạch Hạc
152
14,7
30.000
441.000
34.000
499.248
PXK /
07
17/01
Xuất kho thép tấm dùng cho CT cơ khí & đóng tàu KCN Bạch Hạc
621
14,562
4.000
58.248
30.000
441.000
Cộng tháng
3.000
441.000
4.000
58.248
30.000
441.000
Ngày 31 tháng 01 năm 2008
Người ghi sổ
Kế toán trưởng
T.giám đốc
( Ký, họ tên)
( Ký, họ tên)
( Ký, họ tên, đóng dấu)
Biểu số 26
Đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Địa chỉ: 927 Đại lộ Hùng Vương
Mẫu số S 10 - DN
( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ- BTC ngày 20/03/ của Bộ trưởng BTC
Sổ chi tiết vật liệu, dụng cụ ( sản phẩm, hàng hoá )
Tháng 01 năm 2008
Tài khoản 152 ( 1) Tên kho: Kho Công ty
Tên, quy cách nguyên, vật liệu, dụng cụ ( sản phẩm, hàng hoá ): Thép thanh vằn VID13
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Đơn giá
Nhập
Xuất
Tồn
Ghi chú
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
Số dư đầu tháng
PNK /03
09/01
Mua thép thanh vằn của công ty Thành Tuấn nhập kho chưa thanh toán dúng cho CT NM giấy Bãi Bằng
331
120
500
60.000
500
60.000
PXK /06
15/08
Xuất thép thanh vằn cho CT NM giấy Bãi Bằng
621
120
500
60.000
0
0
Cộng cuối tháng
500
60.000
500
60.000
0
0
Ngày 31 tháng 01 năm 2008
Người ghi sổ
Kế toán trưởng
T.giám đốc
( Ký, họ tên)
( Ký, họ tên)
( Ký, họ tên, đóng dấu)
Biểu số 27
Đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Địa chỉ: 927 Đại lộ Hùng Vương
Mẫu số S 10 - DN
( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ- BTC ngày 20/03/06 của Bộ trưởng BTC
Sổ chi tiết vật liệu, dụng cụ ( sản phẩm, hàng hoá )
Tháng 01 năm 2008
Tài khoản 152 ( 1 )Tên kho: Kho Công ty
Tên, quy cách nguyên, vật liệu, dụng cụ ( sản phẩm, hàng hoá ): Xi măng PC 30 Hải Phòng
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Đơn giá
Nhập
Xuất
Tồn
Ghi chú
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
Số dư đầu tháng
0.856
30.000
25.680
PXK /05
08/01
Xuất xi măng thi công CT NM xi măng Tuyên Quang
621
0,856
30.000
25.680
Cộng tháng
30.000
25.680
0
0
Ngày 31 tháng 01 năm 2008
Người ghi sổ
Kế toán trưởng
T.giám đốc
( Ký, họ tên)
( Ký, họ tên)
( Ký, họ tên, đóng dấu)
Biểu số 28
Đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Địa chỉ: 927 Đại lộ Hùng Vương
Mẫu số S 10 - DN
( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ- BTC ngày 20/03/06 của Bộ trưởng BTC
Sổ chi tiết vật liệu, dụng cụ ( sản phẩm, hàng hoá )
Tháng 01 năm 2008
Tài khoản 152 ( 1 )Tên kho: Kho Công ty
Tên, quy cách nguyên, vật liệu, dụng cụ ( sản phẩm, hàng hoá ): Xi măng PCB Hoàng Thạch
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Đơn giá
Nhập
Xuất
Tồn
Ghi chú
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
Số dư đầu tháng
PNK/02
03/ 01
Mua xi măng nhập kho dùng cho CT NM xi măng Tuyên Quang
111
0,870
38.000
33.060
38.000
33.060
PXK /
08
26/ 01
Xuất xi măng cho CT NM xi măng Tuyên Quang
621
0,870
38.000
33.060
0
0
Cộng cuối tháng
38.000
33.060
38.000
33.060
0
0
Ngày 31 tháng 01 năm 2008
Người ghi sổ
Kế toán trưởng
T.giám đốc
( Ký, họ tên)
( Ký, họ tên)
( Ký, họ tên, đóng dấu)
Biểu số 29
Đơn vị: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Địa chỉ: 927 Đại lộ Hùng Vương
Mẫu số S 10 - DN
( Ban hành theo QĐ số 15/2006
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 6345.doc