Đề tài Nghiên cứu hoàn thiện công tác lập và phân tích Báo cáo lưu chuyển tiền tệ tại Chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại xuất nhập khẩu và vận tải Hằng Thông

MỤC LỤC

CHưƠNG 1: LÝ LUẬN CHUNG VỀ CÔNG TÁC LẬP VÀ PHÂN TÍCH BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

CHưƠNG 2: THỰC TRẠNG CÔNG TÁC LẬP VÀ PHÂN TÍCH BÁO CÁO

LưU CHUYỂN TIỀN TỆ TẠI CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TM XNK & VT HẰNG THÔNG .41

CHưƠNG 3: XÂY DỰNG CÁC BIỆN PHÁP HOÀN THIỆN CÔNG TÁC LẬP

VÀ PHÂN TÍCH BÁO CÁO LưU CHUYỂN TIỀN TỆ TẠI CHI NHÁNH

CÔNG TY TNHH TM XNK & VT HẰNG THÔNG.102

KẾT LUẬN . .129

Phụ lục đính kèm . 133

pdf146 trang | Chia sẻ: tranloan8899 | Lượt xem: 1150 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Nghiên cứu hoàn thiện công tác lập và phân tích Báo cáo lưu chuyển tiền tệ tại Chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại xuất nhập khẩu và vận tải Hằng Thông, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ng công việc sau : . . . . . Ví dụ: 05/12/2011 công ty CP Gia Minh thanh toán tiền vận chuyển hàng hóa với tổng giá thanh toán là 31.231.200đ. nhƣ sau: 48 Đơn vị : CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Địa chỉ : Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP Mẫu số: 01 – TT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) PHIẾU THU Ngày 05 tháng 12 năm 2011 Số: 1319 Nợ 1111: 31.231.200 Có 131 : 31.231.200 Họ tên ngƣời nộp tiền : Công ty CP Gia Minh Địa chỉ: Số 2 lô 6 khu đô thị PG – An Đồng – An Dƣơng – Hải Phòng Lý do nộp tiền : Thu tiền vận chuyển Số tiền: 31.231.200 đ Viết bằng chữ : Ba mƣơi mốt triệu hai trăm ba mƣơi mốt nghìn hai trăm Kèm theo: HĐ GTGT 46706 Đã nhận đủ tiền : 31.231.200 đ Ngày 05tháng 12 năm 2011 Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) Kế toán trƣởng (Ký, họ tên) Ngƣời nộp tiền (Ký, họ tên) Ngƣời lập phiếu (Ký, họ tên) Thủ quỹ (Ký, họ tên) Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý) : Số tiền quy đổi : Biểu 2.4 Phiếu thu số 1319 49 CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S03b-DNN Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) SỔ CÁI Năm : 2011 Tên tài khoản: Phải thu khách hàng Số hiệu: 131 ĐVT : VNĐ NTGS Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Ghi chú Số Ngày Nợ Có .. Tháng 12 Số dƣ đầu tháng 3.366.716.434 .. 05/12 PT- 1319 05/12 Công ty CP Gia Minh thanh toán tiền vận chuyển 1111 31.231.200 .. . .. Cộng phát sinh tháng 12 705.414.553 132.365.370 Dƣ cuối tháng 3.939.765.617 Cộng lũy kế số phát sinh 7.407.460.715 6.952.038.856 Biểu 2.5 Sổ cái TK 131 Ngƣời lập biểu (Ký, họ tên) Kế toán trƣởng (Ký, họ tên) Giám đốc (Ký, đóng dấu, họ tên) 50 CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S05a-DNN Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng – HP (Ban hành theo QĐ số48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) SỔ QUỸ TIỀN MẶT Loại quỹ: VNĐ Năm : 2011 (Thủ quỹ lập) NTGS NTCT SHCT Diễn giải Số tiền Ghi chú Thu Chi Thu Chi Tồn . . .. Tháng 12 Số dƣ đầu tháng 360.151.157 . . .. 05/12 05/12 1319 Thu tiền cƣớc vận chuyển Cty CP Gia Minh 22.431.200 388.114.432 .. Cộng phát sinh tháng 12 823.091.647 704.078.822 Số dƣ cuối tháng 479.163.982 Cộng lũy kế số phát sinh 8.898.950.924 8.529.957.322 Biểu 2.6 Sổ quỹ tiền mặt VNĐ Thủ quỹ (Ký, họ tên) Kế toán trƣởng (Ký, họ tên) Giám đốc (Ký, đóng dấu, họ tên) 51 CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S03b-DNN Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) SỔ CÁI Năm : 2011 Tên tài khoản: Tiền mặt Số hiệu: 111 ĐVT : VNĐ NTGS Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Ghi chú Số Ngày Nợ Có .. . .. Tháng 12 Số dƣ đầu tháng 421.167.447 .. 05/12 PT- 1319 05/12 Thu tiền vận chuyển Cty CP Gia Minh 131 22.431.200 .. . .. Cộng phát sinh tháng 12 990.217.273 812.535.668 Dƣ cuối tháng 598.849.052 Cộng lũy kế số phát sinh 10.867.268.019 10.411.298.287 Biểu 2.7 Sổ cái TK 111 Ngƣời lập biểu (Ký, họ tên) Kế toán trƣởng (Ký, họ tên) Giám Đốc (Ký, đóng dấu, họ tên) 52 , . (2) . (3) . (4) h . (5) Chi nhánh công ty TNHH TM XNK & VT Hằng Thông . 2011 . (6) năm 2011 . 2011 : 53 Bảng cân đối tài khoản ản ết các tài khoản Các tài liệu kế toán chi tiết khác CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông MST 5700724046001 BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN Năm 2011 Đơn vị tính : VNĐ Mã TK Tên TK Đầu kỳ SFS Cuối kỳ Nợ Có Nợ Có Nợ Có 111 Tiền mặt 172.879.320 10.867.268.209 10.441.298.477 598.849.052 112 Tiền gửi ngân hàng 409.991.554 15.160.595.788 14.649.177.121 921.410.221 131 Phải thu KH 3.484.343.758 7.407.460.715 6.952.038.856 3.939.765.617 .. .. . . .. 141 Tạm ứng 16.180.470 449.163.980 444.430.950 20.913.500 211 Tài sản cố định 1.487.772.727 110.000.000 1.597.772.727 214 Khấu hao TSCĐ 54.196.915 69.061.573 120.228.164 311 Vay ngắn hạn 2.349.999.996 5.105.555.550 6.000.000.000 3.244.444.446 331 Phải trả ngƣời bán 902.414.539 7.432.007.314 8.251.665.335 1.255.313.219 3338 Các loại thuế khác (thuế môn bài) 1.500.000 1.500.000 .. .. . . .. 421 Lợi nhuận chƣa phân phối 170.231.273 206.263.168 384.790.579 511 Doanh thu BH 21.519.125.762 21.519.125.762 515 Doanh thu TC 16.442.568 16.442.568 632 Giá vốn bán hàng 16.746.744.924 16.746.744.924 635 Chi phí tài chính 726.525.143 726.525.143 642 Chi phí kinh doanh 4.262.561.433 4.262.561.433 911 Xác định kết quả KD 21.735.831.500 21.735.831.500 Tổng cộng 6.406.611.450 6.406.611.450 116.148.291.479 116.148.291.479 10.563.504.696 10.563.504.696 Biểu 2.8 Bảng cân đối tài khoản của Chi nhánh công ty TNHH TM XNK & VT Hằng Thông năm 2011 Ngƣời lập biểu (Ký, họ tên) Kế toán trƣởng (Ký, họ tên) Giám đốc (Ký, họ tên, đóng đấu) 56 CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S03b-DNN Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) SỔ CÁI Năm : 2011 Tên tài khoản: Tiền mặt Số hiệu: 111 ĐVT : VNĐ NTGS Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Ghi chú Số Ngày Nợ Có . Tháng 12 Số dƣ đầu tháng 421.167.447 01/12 PC- 1256 01/12 Đổ mực in 6422 160.000 01/12 PC- 1257 01/12 Thanh toán tiền mua dầu Diesel 632 3.852.046 1331 369.954 . 05/12 PT- 1321 05/12 Thu tiền cƣớc vận chuyển Cty Tien Yih Hsing Tading Co.Ltd 511 9.899.295 3331 989.930 . 10/12 PC- 1266 10/12 Thanh toán tiền mua dầu Diesel 632 1.868.871 1331 181.137 10/12 PC- 1267 10/12 Thanh toán tiền bảo dƣỡng xe 6421 1.070.000 1331 107.000 10/12 PC- 1268 10/12 Phí đƣờng bộ 6421 1.000.000 .. .. .. 20/12 PT- 1348 20/12 Rút TGNH nhập quỹ TM 1121 81.700.000 57 21/12 PC- 1284 PT- 1349 21/12 Xuất quỹ ngoại tệ đem bán và thu tiền bán ngoại tệ 515 40.400 . 22/12 PT- 1352 22/12 Thu tiền vận chuyển Cty TNHH Shunlee Việt Nam 511 7.842.000 3331 784.200 .. 31/12 PKT- 326 31/12 Lỗ tỷ giá do đánh giá lại ngoại tệ tồn quỹ cuối năm 413 1.320.470 Cộng phát sinh tháng 12 990.217.273 812.535.668 Dƣ cuối tháng 598.849.052 Cộng lũy kế số phát sinh 10.867.268.019 10.441.298.287 Biểu 2.9 Sổ cái TK 111 Ngƣời lập biểu (Ký, họ tên) Kế toán trƣởng (Ký, họ tên) Giám đốc (Ký, đóng dấu, họ tên) 58 CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S03b-DNN Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) SỔ CÁI Năm : 2011 Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng Số hiệu: 112 ĐVT : VNĐ NTGS Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Ghi chú Số Ngày Nợ Có .. Tháng 12 Số dƣ đầu tháng 420.470.164 04/12 GBN- 442TT 04/12 Rút tiền gửi về nhập quỹ 1111 100.000.000 .. 07/12 GBN- 449FT 07/12 Thanh toán tiền xăng Mogas 92 cho Cty CP TM & DV Việt Hùng 632 14.476.800 1331 1.378.080 .. 11/12 GBN- 460FT 11/12 Thanh toán tiền dầu Diezel cho Cty CP Quốc Tuấn 331 140.670.000 11/12 GBC- 463FT 11/12 Cty CP SX TM Hữu Nghị Đà Nẵng thanh toán tiền vận chuyển 131 94.425.000 11/12 GBC- 446 11/12 Gửi tiền vào tài khoản 1111 120.000.000 59 .. 19/12 PT- 1348 19/12 Rút tiền gửi về nhập quỹ tiền mặt 1111 81.700.000 .. Cộng phát sinh tháng 12 1.373.382.982 872.442.925 Dƣ cuối tháng 921.410.221 Cộng lũy kế số phát sinh 19.160.595.788 18.649.177.121 Biểu 2.10 Sổ cái TK 112 2.2.3 Thực trạng 2011 hi nhánh công ty TNHH TM XNK & VT Hằng Thông Công ty tiến hành lập Báo cáo lƣu chuyển tiền tệ theo phƣơng pháp trực tiếp. : - - - . - - ) 4 03 năm 2011 Chi nhánh công ty TNHH TM XNK & VT Hằng Thông. ) Ngƣời lập biểu (Ký, họ tên) Kế toán trƣởng (Ký, họ tên) Giám đốc (Ký, đóng dấu, họ tên) 60 (1) 01) Chỉ tiêu này đƣợc lập căn cứ vào tổng số tiền đã thu (Tổng giá thanh toán) trong kỳ do bán hàng hóa, thành phẩm, cung cấp dịch vụ, tiền bản quyền, phí, hoa hồng và các khoản doanh thu khác (nhƣ bán chứng khoán vì mục đích thƣơng mại) (nếu có), trừ các khoản doanh thu đƣợc xác định là luồng tiền từ hoạt động đầu tƣ, kể cả các khoản tiền đã thu từ các khoản nợ phải thu liên quan đến các giao dịch bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác phát sinh từ các kỳ trƣớc nhƣng kỳ này mới thu đƣợc tiền. : Sổ cái TK 511, 33311, 131 Sổ chi tiết các tài khoản, sổ tổng hợp chi tiết Dòng “Cộng lũy kế số phát sinh” bên có trên sổ chi tiết TK 511-Đã thanh toán đối ứng nợ TK 111, 112. = 16.716.494.252 Lũy kế SPS có TK 33311 bằng Dòng “Cộng lũy kế số phát sinh”bên có trên sổ chi tiết TK 511-Đã thanh toán đối ứng nợ TK 111, 112 nhân với thuế suất thuế GTGT 10% do không có mức thuế suất khác. = 16.716.494.252 x 10% = 1.671.649.425 Dòng “Cộng lũy kế số phát sinh” bên có TK 131(kể cả tiền thu từ cung cấp dịch vụ chuyển trả ngay các khoản công nợ) đối ứng với nợ các TK 111, 112 trừ đi các khoản khách hàng ứng trước lấy số liệu từ sổ chi tiết thanh toán với người mua – Khách hàng ứng trước – dòng “Cộng lũy kế số phát sinh” bên có. = 6.952.038.856 – 1.040.000.000 = 5.912.038.856 01 = 16.716.494.252 + 1.671.649.425 + 5.912.038.856 = 24.300.182.533 01= 24.300.182.533 61 CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S03b-DNN Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) SỔ CÁI Năm : 2011 Tên tài khoản: Doanh thu BH & cung cấp DV Số hiệu: 511 ĐVT : VNĐ NTGS Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Ghi chú Số Ngày Nợ Có .. Tháng 12 Số dƣ đầu tháng 0 .. 05/12 PT- 1320 05/12 Thu tiền cƣớc vận chuyển Cty CP Việt Úc 1111 15.316.000 05/12 PT- 1321 05/12 Thu tiền cƣớc vận chuyển Cty Tien Yih Hsing Tading Co.Ltd 1112 9.899.295 .. 11/12 GBC- 459FT 11/12 Thu tiền cƣớc vận chuyển Cty SX nến cao cấp AIDI Việt Nam 1121 41.558.095 .. 22/12 HĐ- 46733 22/12 Cƣớc vận chuyển Cty CP SX TM Hữu Nghị Đà Nẵng chƣa thanh toán 131 12.663.000 22/12 GBC- 479FT 22/12 Thu tiền cƣớc vận chuyển Cty TNHH Hoàng Yến 1121 32.607.614 .. Cộng phát sinh tháng 12 1.835.463.717 1.835.463.717 Dƣ cuối tháng 0 Cộng lũy kế số phát sinh 21.519.125.762 21.519.125.762 Biểu 2.11 Sổ cái TK 511 Ngƣời lập biểu (Ký, họ tên) Kế toán trƣởng (Ký, họ tên) Giám đốc (Ký, đóng dấu, họ tên) 62 CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S20-DNN Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) SỔ CHI TIẾT Tài khoản : 511 Đối tƣợng : Đã thanh toán ĐVT : VNĐ NTGS Chứng từ Diễn giải TK ĐƢ Số phát sinh Số dƣ SH NT Nợ Có Nợ Có .. Tháng 12 Số dƣ đầu tháng 0 .. 05/12 PT- 1320 05/12 Thu tiền cƣớc vận chuyển Cty CP Việt Úc 1111 15.316.000 163.270.044 05/12 PT- 1321 05/12 Thu tiền cƣớc vận chuyển Cty Tien Yih Hsing Tading Co.Ltd 1112 9.899.295 173.169.339 .. 11/12 GBC- 459FT 11/12 Thu tiền cƣớc vận chuyển Cty SX nến cao cấp AIDI Việt Nam 1121 41.558.095 869.732.503 .. 22/12 PT- 1352 22/12 Thu tiền cƣớc vận chuyển Cty TNHH 1111 7.842.000 1.038.716.332 63 Shunlee Việt Nam 22/12 GBC- 479FT 22/12 Thu tiền cƣớc vận chuyển Cty TNHH Hoàng Yến 1121 32.607.614 1.071.323.946 .. Cộng lũy kế số phát sinh 16.716.494.252 16.716.494.252 Số dƣ cuối tháng 0 Cộng phát sinh tháng 12 1.140.082.779 1.140.082.779 Ngƣời ghi sổ (ký, họ tên) Kế toán trƣởng (ký, họ tên) Biểu 2.12 Sổ chi tiết TK 511 – Đã thanh toán CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT DOANH THU Tài khoản : 511 STT Doanh thu Số tiền 1 Đã đƣợc thanh toán 16.716.494.252 2 Chƣa đƣợc thanh toán 4.802.631.420 Tổng 21.519.125.672 Ngƣời lập biểu (ký, họ tên) Kế toán trƣởng (ký, họ tên) Biểu 2.13 Bảng tổng hợp chi tiết doanh thu 64 CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S03b-DNN Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) SỔ CÁI Năm : 2011 Tên tài khoản: Thuế và các khoản phải nộp NN Số hiệu: 333 ĐVT : VNĐ NTGS Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Ghi chú Số Ngày Nợ Có .. Tháng 12 Số dƣ đầu tháng 0 .. 05/12 PT- 1320 05/12 Thuế GTGT cƣớc vận chuyển Cty CP Việt Úc 1111 1.531.600 05/12 PT- 1321 05/12 Thuế GTGT cƣớc vận chuyển Cty Tien Yih Hsing Tading Co.Ltd 1112 989.930 .. 22/12 HĐ- 46733 22/12 Thuế GTGT cƣớc vận chuyển Cty CP SX TM Hữu Nghị Đà Nẵng chƣa thanh toán 131 1.266.300 .. 30/12 PKT- 956 30/12 K/c thuế GTGT đƣợc khấu trừ 1331 131.730.236 31/12 PC- 1296 31/12 Nộp thuế GTGT 1111 5.126.484 31/12 PC- 1297 31/12 Nộp thuế môn bài 1111 1.500.000 Cộng phát sinh tháng 12 138.356.720 138.356.720 Dƣ cuối tháng 0 Cộng lũy kế số phát sinh 1.673.149.425 1.673.149.425 Biểu 2.14 Sổ cái TK 333 Ngƣời lập biểu (Ký, họ tên) Kế toán trƣởng (Ký, họ tên) Giám đốc (Ký, đóng dấu, họ tên) 65 CN Cty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S03b-DNN Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) SỔ CÁI Năm : 2011 Tên tài khoản: Phải thu khách hàng Số hiệu: 131 ĐVT : VNĐ NTGS Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Ghi chú Số Ngày Nợ Có .. Tháng 12 Số dƣ đầu tháng 3.366.716.434 .. 03/12 HĐ- 46714 03/12 Cƣớc vận chuyển Cty TNHH Hải Long chƣa thanh toán 511 23.160.700 3331 2.316.070 .. 22/12 HĐ- 46733 22/12 Cƣớc vận chuyển Cty CP SX TM Hữu Nghị Đà Nẵng chƣa thanh toán 511 12.663.000 3331 1.266.300 22/12 GBC- 478FT 22/12 Cty CP TM Minh Đức ứng trƣớc tiền cƣớc vận chuyển 1121 35.000.000 .. Cộng phát sinh tháng 12 705.414.553 132.365.370 Dƣ cuối tháng 3.939.765.617 Cộng lũy kế số phát sinh 7.407.460.715 6.952.038.856 Biểu 2.15 Sổ cái TK 131 Ngƣời lập biểu (Ký, họ tên) Kế toán trƣởng (Ký, họ tên) Giám đốc (Ký, đóng dấu, họ tên) 66 (2) 02) ) . : Sổ cái TK 331,632,642,133. ết tài khoản, bảng tổng hợp chi tiết Dòng “Cộng lũy kế số phát sinh” bên nợ trên sổ cái TK 331(kể cả phần chi tiền từ thu các khoản phải thu của khách hàng) đối ứng có các TK 111,112(ghi âm) = -7.432.007.314 Dòng “Cộng lũy kế số phát sinh” bên nợ trên sổ chi tiết TK 632-thanh toán ngay đối ứng có các TK 111,112 (ghi âm) = -10.625.302.163 Dòng “Cộng lũy kế số phát sinh”bên nợ trên sổ cái TK 642 đối ứng có các TK 111,112(ghi âm) = -4.262.561.433 Dòng “Cộng lũy kế số phát sinh” bên nợ trên sổ chi tiết TK 133-Đơn hàng thanh toán ngay đối ứng có các TK 111,112 (ghi âm) = -1.198.283.876 Mã số 02 = -7.432.007.314 - 10.625.302.163 - 4.262.561.433 - 1.198.283.876 = - 23.518.154.786 02 = (23.518.154.786) 67 CN Cty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S03b-DNN Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) SỔ CÁI Năm : 2011 Tên tài khoản: Phải trả ngƣời bán Số hiệu: 331 ĐVT : VNĐ NTGS Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Ghi chú Số Ngày Nợ Có .. Tháng 12 Số dƣ đầu tháng 902.414.539 .. 03/12 GBN- 433FT 03/12 Thanh toán tiền xăng A92 cho Cty TNHH Tân Bình 1121 25.285.050 .. 19/12 PC- 1280 19/12 Thanh toán tiền dầu Diesel cho Cty CP DV Xuân An 1111 1.753.568 .. 25/12 HĐ- 50319 25/12 Mua dầu Diesel của Cty CP Vật tƣ – Xăng dầu HP chƣa thanh toán 632 2.112.637 1331 204.764 .. Cộng phát sinh tháng 12 258.377.963 611.276.643 Dƣ cuối tháng 1.255.313.219 Cộng lũy kế số phát sinh 7.432.007.314 8.251.665.335 Biểu 2.16 Sổ cái TK 331 Ngƣời lập biểu (Ký, họ tên) Kế toán trƣởng (Ký, họ tên) Giám đốc (Ký, đóng dấu, họ tên) 68 CN Cty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S03b-DNN Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) SỔ CÁI Năm : 2011 Tên tài khoản: Giá vốn bán hàng Số hiệu: 632 ĐVT : VNĐ NTGS Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Ghi chú Số Ngày Nợ Có .. Tháng 12 Số dƣ đầu tháng 0 .. 02/12 HĐ- 48212 02/12 Mua xăng A92 của Cty TNHH Tân Bình chƣa thanh toán 331 23.080.500 .. 07/12 HĐ- 50319 07/12 Mua dầu Diesel của Cty CP Vật tƣ – Xăng dầu chƣa thanh toán 331 2.112.637 .. 10/12 PC- 1266 10/12 Mua dầu Diesel của Cty CP TM & DV Việt Hùng 1111 1.868.871 .. Cộng phát sinh tháng 12 1.497.630.224 1.497.630.224 Dƣ cuối tháng 0 Cộng lũy kế số phát sinh 16.746.744.924 16.746.744.924 Biểu 2.17 Sổ cái TK 632 Ngƣời lập biểu (Ký, họ tên) Kế toán trƣởng (Ký, họ tên) Giám đốc (Ký, đóng dấu, họ tên) 69 CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S20-DNN Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) SỔ CHI TIẾT Tài khoản : 632 Đối tƣợng : Thanh toán ngay ĐVT : VNĐ NTGS Chứng từ Diễn giải TK ĐƢ Số phát sinh Số dƣ SH NT Nợ Có Nợ Có .. Tháng 12 Số dƣ đầu tháng 0 01/12 PC- 1257 01/12 Mua dầu Diesel của cửa hàng xăng dầu Thƣợng Lý 1111 3.814.546 3.814.546 .. 10/12 PC- 1265 10/12 Mua xăng A92 của DNTN Quang Liên 1111 1.022.400 342.550.139 10/12 PC- 1266 10/12 Mua dầu Diesel của Cty CP TM & DV Việt Hùng 1111 1.868.871 344.419.010 .. Cộng phát sinh tháng 12 732.444.172 733.444.172 Số dƣ cuối tháng 0 Cộng lũy kế số phát sinh 10.625.302.163 10.625.302.163 Ngƣời ghi sổ (ký, họ tên) Kế toán trƣởng (ký, họ tên) Biểu 2.18 Sổ chi tiết TK 632 – Thanh toán ngay 70 CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT GIÁ VỐN BÁN HÀNG Tài khoản : 632 STT Giá vốn bán hàng Số tiền 1 Thanh toán ngay cho ngƣời bán 10.625.302.163 2 Không thanh toán ngay 6.121.442.760 Tổng 16.746.744.924 Ngƣời lập biểu (ký, họ tên) Kế toán trƣởng (ký, họ tên) Biểu 2.19 Bảng tổng hợp chi tiết giá vốn hàng bán 71 CN Cty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S03b-DNN Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) SỔ CÁI Năm : 2011 Tên tài khoản: Chi phí kinh doanh Số hiệu: 642 ĐVT : VNĐ NTGS Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Ghi chú Số Ngày Nợ Có .. Tháng 12 Số dƣ đầu tháng 0 .. 10/12 PC- 1269 10/12 Thanh toán cƣớc điện thoại 1111 3.941.632 .. 14/12 PC- 1270 14/12 Thanh toán tiền điện 1111 1.667.094 .. 22/12 PC- 1287 22/12 Phí đƣờng bộ 1111 600.000 .. 26/12 GBN- 501FT 26/12 Thay thế phụ tùng ô tô 1121 17.340.000 .. Cộng phát sinh tháng 12 427.983.106 427.983.106 Dƣ cuối tháng 0 Cộng lũy kế số phát sinh 4.262.561.433 4.262.561.433 Biểu 2.20 Sổ cái TK 642 Ngƣời lập biểu (Ký, họ tên) Kế toán trƣởng (Ký, họ tên) Giám đốc (Ký, đóng dấu, họ tên) 72 CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S03b-DNN Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) SỔ CÁI Năm : 2011 Tên tài khoản: Thuế giá trị gia tăng đƣợc khấu trừ Số hiệu: 133 ĐVT : VNĐ NTGS Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Ghi chú Số Ngày Nợ Có .. Tháng 12 Số dƣ đầu tháng 4.030.217 .. 10/12 PC- 1269 10/12 Thuế GTGT cƣớc điện thoại 1111 394.163 .. 14/02 PC- 1270 14/12 Thuế GTGT tiền điện 1111 166.709 .. 25/12 HĐ- 50319 25/12 Thuế GTGT dầu Diesel 331 204.764 .. 26/12 GBN- 501FT 26/12 Thuế GTGT thay thế phụ tùng ô tô 1121 1.734.000 .. Cộng phát sinh tháng 12 147.700.019 151.730.236 Dƣ cuối tháng 0 Cộng lũy kế số phát sinh 1.815.291.020 1.872.446.042 Biểu 2.21 Sổ cái TK 133 Ngƣời lập biểu (Ký, họ tên) Kế toán trƣởng (Ký, họ tên) Giám đốc (Ký, đóng dấu, họ tên) 73 CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S20-DNN Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) SỔ CHI TIẾT Tài khoản : 133 Đối tƣợng : Đơn hàng thanh toán ngay ĐVT : VNĐ NTGS Chứng từ Diễn giải TK ĐƢ Số phát sinh Số dƣ SH NT Nợ Có Nợ Có .. Tháng 12 Số dƣ đầu tháng 4.030.217 .. 10/12 PC- 1269 10/12 Thuế GTGT cƣớc điện thoại 1111 394.163 49.735.110 .. 14/12 PC- 1270 14/12 Thuế GTGT tiền điện 1111 166.709 56.331.259 .. 26/12 GBN- 501FT 26/12 Thuế GTGT thay thế phụ tùng ô tô 1121 1.734.000 78.462.382 .. Cộng phát sinh tháng 12 112.012.511 116.042.728 Số dƣ cuối tháng 0 Cộng lũy kế số phát sinh 1.198.283.876 1.222.844.290 Ngƣời ghi sổ (ký, họ tên) Kế toán trƣởng (ký, họ tên) Biểu 2.22 Sổ chi tiết TK 133 – Đơn hàng thanh toán ngay 74 CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ĐƢỢC KHẤU TRỪ Tài khoản : 133 STT Thuế giá trị gia tăng đƣợc khấu trừ Số tiền 1 Đơn hàng thanh toán ngay 1.198.283.876 2 Đơn hàng chậm thanh toán 617.007.144 Tổng 1.815.291.020 Ngƣời lập biểu (ký, họ tên) Kế toán trƣởng (ký, họ tên) Biểu 2.23 Bảng tổng hợp thuế giá trị gia tăng được khấu trừ (3) 03) . : thanh toán 12 năm 2011 334 SPS nợ trên sổ cái TK 334 đối ứng có TK 111 (phần chi trả cho người lao động) (ghi âm).Trong kỳ công ty trả lương cho NLĐ bằng tiền mặt. = (-57.645.000) x 12 = -691.740.000 03 = (691.740.000) CÔNG TY TNHH TM XNK & VT HẰNG THÔNG MST : 5700724046-001 Bộ phận : Toàn công ty BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƢƠNG THÁNG 12 NĂM 2011 TT Họ và tên Chức vụ Ngày công Lƣơng CB Trích BHXH Trích BHYT Trích BHTN Thực lĩnh Ký nhận 1 Dín Cún Dảu Giám đốc 26 5.500.000 330.000 82.500 55.000 5.032.500 2 Nguyễn Thị Hoa KT trƣởng 26 3.200.000 192.000 48.000 32.000 2.928.000 3 Trần Minh Tâm NV kế toán 26 2.800.000 168.000 42.000 28.000 2.562.000 4 Nguyễn Việt Hà Thủ quỹ 26 2.500.000 150.000 37.500 25.000 2.287.500 5 Trƣơng Thị Thơm Kinh doanh 26 3.500.000 210.000 52.500 35.000 3.202.500 6 Lê Sỹ Định Kinh doanh 26 3.500.000 210.000 52.500 35.000 3.202.500 7 Trần Duy Trung Lái xe 26 4.200.000 252.000 63.000 42.000 3.843.000 8 Phạm Văn Chín Lái xe 26 4.200.000 252.000 63.000 42.000 3.843.000 9 Vũ Việt Anh Lái xe 26 4.200.000 252.000 63.000 42.000 3.843.000 .. .. .. .. .. . 12 Nguyễn Đức Anh NV giao nhận 26 4.200.000 252.000 63.000 42.000 3.843.000 13 Phạm Đức Nghĩa NV giao nhận 26 4.200.000 252.000 63.000 42.000 3.843.000 14 Trƣơng Văn Long NV giao nhận 26 4.200.000 252.000 63.000 42.000 3.843.000 .. . . . .. . .. Tổng cộng 63.000.000 3.780.000 945.000 630.000 57.645.000 Bằng chữ : Năm mươi bảy triệu sáu trăm bốn mươi lăm nghìn đồng chẵn. Kế toán trƣởng Giám đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu) Biểu 2.24 Bảng thanh toán tiền lương tháng 12 năm 2011 77 CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S03b-DNN Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) SỔ CÁI Năm : 2011 Tên tài khoản: Phải trả NLĐ Số hiệu: 334 ĐVT : VNĐ Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Số Ngày Nợ Có . Tháng 12 Số dƣ đầu tháng 0 PKT- 324 30/12 Phân bổ tiền lƣơng tháng 12 6422 63.000.000 3383 3.780.000 3384 945.000 3389 630.000 PC- 1299 31/12 Chi lƣơng tháng 12 1111 57.645.000 Cộng phát sinh tháng 12 63.000.000 63.000.000 Dƣ cuối tháng 0 Cộng lũy kế số phát sinh 756.000.000 756.000.000 Biểu 2.25 Sổ cái TK 334 Ngƣời lập biểu (Ký, họ tên) Kế toán trƣởng (Ký, họ tên) Giám đốc (Ký, đóng dấu, họ tên) 78 (4) 04) , . : Sổ cái TK 635 Sổ chi tiết TK 635 (phần chi trả lãi vay ngân hàng) Dòng “Cộng lũy kế

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdf15_NguyenThanhHoa_QT1206K.pdf
Tài liệu liên quan