MỤC LỤC
CHưƠNG 1: LÝ LUẬN CHUNG VỀ CÔNG TÁC LẬP VÀ PHÂN TÍCH BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
CHưƠNG 2: THỰC TRẠNG CÔNG TÁC LẬP VÀ PHÂN TÍCH BÁO CÁO
LưU CHUYỂN TIỀN TỆ TẠI CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TM XNK & VT HẰNG THÔNG .41
CHưƠNG 3: XÂY DỰNG CÁC BIỆN PHÁP HOÀN THIỆN CÔNG TÁC LẬP
VÀ PHÂN TÍCH BÁO CÁO LưU CHUYỂN TIỀN TỆ TẠI CHI NHÁNH
CÔNG TY TNHH TM XNK & VT HẰNG THÔNG.102
KẾT LUẬN . .129
Phụ lục đính kèm . 133
                
              
                                            
                                
            
 
            
                 146 trang
146 trang | 
Chia sẻ: tranloan8899 | Lượt xem: 1284 | Lượt tải: 1 
              
            Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Nghiên cứu hoàn thiện công tác lập và phân tích Báo cáo lưu chuyển tiền tệ tại Chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại xuất nhập khẩu và vận tải Hằng Thông, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ng công việc sau : 
 . 
. 
 . 
 . 
 . 
Ví dụ: 05/12/2011 công ty CP Gia Minh thanh toán tiền vận chuyển 
hàng hóa với tổng giá thanh toán là 31.231.200đ. 
nhƣ sau: 
 48 
Đơn vị : CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông 
Địa chỉ : Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP 
Mẫu số: 01 – TT 
 (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC 
 Ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) 
PHIẾU THU 
Ngày 05 tháng 12 năm 2011 
Số: 1319 
Nợ 1111: 31.231.200 
 Có 131 : 31.231.200 
Họ tên ngƣời nộp tiền : Công ty CP Gia Minh 
Địa chỉ: Số 2 lô 6 khu đô thị PG – An Đồng – An Dƣơng – Hải Phòng 
Lý do nộp tiền : Thu tiền vận chuyển 
Số tiền: 31.231.200 đ 
Viết bằng chữ : Ba mƣơi mốt triệu hai trăm ba mƣơi mốt nghìn hai trăm 
Kèm theo: HĐ GTGT 46706 
Đã nhận đủ tiền : 31.231.200 đ 
Ngày 05tháng 12 năm 2011 
Giám đốc 
(Ký, họ tên, 
đóng dấu) 
Kế toán 
trƣởng 
(Ký, họ tên) 
Ngƣời nộp 
tiền 
(Ký, họ tên) 
Ngƣời lập 
phiếu 
(Ký, họ tên) 
Thủ quỹ 
(Ký, họ tên) 
Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý) : 
Số tiền quy đổi : 
Biểu 2.4 Phiếu thu số 1319 
 49 
CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S03b-DNN 
Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC 
 ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) 
SỔ CÁI 
 Năm : 2011 Tên tài khoản: Phải thu khách hàng Số hiệu: 131 
ĐVT : VNĐ 
NTGS Chứng từ 
Diễn giải 
TK 
đối 
ứng 
Số tiền 
Ghi 
chú 
 Số Ngày Nợ Có 
      .. 
 Tháng 12 
 Số dƣ đầu tháng 3.366.716.434 
      .. 
05/12 
PT-
1319 
05/12 
Công ty CP Gia 
Minh thanh toán 
tiền vận chuyển 
1111 31.231.200 
   ..  . .. 
 Cộng phát sinh tháng 12 705.414.553 132.365.370 
 Dƣ cuối tháng 3.939.765.617 
Cộng lũy kế số phát 
sinh 
7.407.460.715 6.952.038.856 
Biểu 2.5 Sổ cái TK 131 
Ngƣời lập biểu 
(Ký, họ tên) 
Kế toán trƣởng 
(Ký, họ tên) 
Giám đốc 
(Ký, đóng dấu, họ tên) 
 50 
CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S05a-DNN 
Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng – HP (Ban hành theo QĐ số48/2006/QĐ-BTC ngày 
 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) 
SỔ QUỸ TIỀN MẶT 
Loại quỹ: VNĐ 
Năm : 2011 
 (Thủ quỹ lập) 
NTGS NTCT 
SHCT 
Diễn giải 
Số tiền 
Ghi 
chú Thu Chi Thu Chi Tồn 
    . .  .. 
 Tháng 12 
 Số dƣ đầu tháng 360.151.157 
    . .  .. 
05/12 05/12 1319 
Thu tiền cƣớc vận 
chuyển Cty CP Gia 
Minh 
22.431.200 388.114.432 
      ..  
Cộng phát sinh 
tháng 12 
823.091.647 704.078.822 
 Số dƣ cuối tháng 479.163.982 
Cộng lũy kế số 
phát sinh 
8.898.950.924 8.529.957.322 
Biểu 2.6 Sổ quỹ tiền mặt VNĐ 
Thủ quỹ 
(Ký, họ tên) 
Kế toán trƣởng 
(Ký, họ tên) 
Giám đốc 
(Ký, đóng dấu, họ tên) 
 51 
CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S03b-DNN 
Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC 
 ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) 
SỔ CÁI 
 Năm : 2011 Tên tài khoản: Tiền mặt Số hiệu: 111 
ĐVT : VNĐ 
NTGS Chứng từ 
Diễn giải 
TK 
đối 
ứng 
Số tiền 
Ghi 
chú 
 Số Ngày Nợ Có 
   ..  . .. 
 Tháng 12 
 Số dƣ đầu tháng 421.167.447 
      .. 
05/12 
PT-
1319 
05/12 
Thu tiền vận 
chuyển Cty CP 
Gia Minh 
131 22.431.200 
   ..  . .. 
Cộng phát sinh tháng 
12 
990.217.273 812.535.668 
 Dƣ cuối tháng 598.849.052 
Cộng lũy kế số phát 
sinh 
10.867.268.019 10.411.298.287 
Biểu 2.7 Sổ cái TK 111 
Ngƣời lập biểu 
(Ký, họ tên) 
Kế toán trƣởng 
(Ký, họ tên) 
Giám Đốc 
(Ký, đóng dấu, họ tên) 
 52 
 ,
. 
(2) 
. 
(3) 
. 
(4) h 
. 
(5) 
Chi nhánh công ty TNHH TM XNK & VT Hằng Thông
. 
2011
. 
(6) 
năm 2011
. 
2011 
: 
 53 
 Bảng cân đối tài khoản 
 ản 
 ết các tài khoản 
 Các tài liệu kế toán chi tiết khác  
 CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông 
 MST 5700724046001 
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN 
Năm 2011 
Đơn vị tính : VNĐ 
Mã 
TK 
Tên TK 
Đầu kỳ SFS Cuối kỳ 
Nợ Có Nợ Có Nợ Có 
111 Tiền mặt 172.879.320 10.867.268.209 10.441.298.477 598.849.052 
112 Tiền gửi ngân 
hàng 
409.991.554 15.160.595.788 14.649.177.121 921.410.221 
131 Phải thu KH 3.484.343.758 7.407.460.715 6.952.038.856 3.939.765.617 
 .. ..   . . .. 
141 Tạm ứng 16.180.470 449.163.980 444.430.950 20.913.500 
211 Tài sản cố định 1.487.772.727 110.000.000 1.597.772.727 
214 Khấu hao TSCĐ 54.196.915 69.061.573 120.228.164 
311 Vay ngắn hạn 2.349.999.996 5.105.555.550 6.000.000.000 3.244.444.446 
331 Phải trả ngƣời 
bán 
 902.414.539 7.432.007.314 8.251.665.335 1.255.313.219 
3338 Các loại thuế 
khác (thuế môn 
bài) 
 1.500.000 1.500.000 
 .. ..   . . .. 
421 Lợi nhuận chƣa 
phân phối 
170.231.273 206.263.168 384.790.579 
 511 Doanh thu BH 21.519.125.762 21.519.125.762 
515 Doanh thu TC 16.442.568 16.442.568 
632 Giá vốn bán hàng 16.746.744.924 16.746.744.924 
635 Chi phí tài chính 726.525.143 726.525.143 
642 Chi phí kinh 
doanh 
 4.262.561.433 4.262.561.433 
911 Xác định kết quả 
KD 
 21.735.831.500 21.735.831.500 
Tổng cộng 6.406.611.450 6.406.611.450 116.148.291.479 116.148.291.479 10.563.504.696 10.563.504.696 
Biểu 2.8 Bảng cân đối tài khoản của Chi nhánh công ty TNHH TM XNK & VT Hằng Thông năm 2011 
Ngƣời lập biểu 
(Ký, họ tên) 
Kế toán trƣởng 
(Ký, họ tên) 
Giám đốc 
(Ký, họ tên, đóng đấu) 
 56 
CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S03b-DNN 
Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC 
 ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) 
SỔ CÁI 
 Năm : 2011 Tên tài khoản: Tiền mặt Số hiệu: 111 
ĐVT : VNĐ 
NTGS 
Chứng từ 
Diễn giải 
TK 
đối 
ứng 
Số tiền 
Ghi 
chú 
Số Ngày Nợ Có 
   .    
 Tháng 12 
 Số dƣ đầu tháng 421.167.447 
01/12 
PC-
1256 
01/12 Đổ mực in 6422 160.000 
01/12 
PC-
1257 
01/12 
Thanh toán tiền 
mua dầu Diesel 
632 3.852.046 
1331 369.954 
   .    
05/12 
PT-
1321 
05/12 
Thu tiền cƣớc vận 
chuyển Cty Tien 
Yih Hsing Tading 
Co.Ltd 
511 9.899.295 
3331 989.930 
   .    
10/12 
PC-
1266 
10/12 
Thanh toán tiền 
mua dầu Diesel 
632 1.868.871 
1331 181.137 
10/12 
PC-
1267 
10/12 
Thanh toán tiền bảo 
dƣỡng xe 
6421 1.070.000 
1331 107.000 
10/12 
PC-
1268 
10/12 Phí đƣờng bộ 6421 1.000.000 
   ..  .. .. 
20/12 
PT-
1348 
20/12 
Rút TGNH nhập 
quỹ TM 
1121 81.700.000 
 57 
21/12 
PC-
1284 
PT-
1349 
21/12 
Xuất quỹ ngoại tệ 
đem bán và thu tiền 
bán ngoại tệ 
515 40.400 
      . 
22/12 
PT-
1352 
22/12 
Thu tiền vận 
chuyển Cty TNHH 
Shunlee Việt Nam 
511 7.842.000 
3331 784.200 
      .. 
31/12 
PKT-
326 
31/12 
Lỗ tỷ giá do đánh 
giá lại ngoại tệ tồn 
quỹ cuối năm 
413 1.320.470 
 Cộng phát sinh tháng 12 990.217.273 812.535.668 
 Dƣ cuối tháng 598.849.052 
 Cộng lũy kế số phát sinh 10.867.268.019 10.441.298.287 
Biểu 2.9 Sổ cái TK 111 
Ngƣời lập biểu 
(Ký, họ tên) 
Kế toán trƣởng 
(Ký, họ tên) 
Giám đốc 
(Ký, đóng dấu, họ tên) 
 58 
CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S03b-DNN 
Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC 
 ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) 
SỔ CÁI 
 Năm : 2011 Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng Số hiệu: 112 
ĐVT : VNĐ 
NTGS 
Chứng từ 
Diễn giải 
TK 
đối 
ứng 
Số tiền 
Ghi 
chú 
Số Ngày Nợ Có 
      .. 
 Tháng 12 
 Số dƣ đầu tháng 420.470.164 
04/12 
GBN-
442TT 
04/12 
Rút tiền gửi về 
nhập quỹ 
1111 100.000.000 
      .. 
07/12 
GBN-
449FT 
07/12 
Thanh toán tiền 
xăng Mogas 92 
cho Cty CP TM & 
DV Việt Hùng 
632 14.476.800 
1331 1.378.080 
      .. 
11/12 
GBN-
460FT 
11/12 
Thanh toán tiền 
dầu Diezel cho 
Cty CP Quốc 
Tuấn 
331 140.670.000 
11/12 
GBC-
463FT 
11/12 
Cty CP SX TM 
Hữu Nghị Đà 
Nẵng thanh toán 
tiền vận chuyển 
131 94.425.000 
11/12 
GBC-
446 
11/12 
Gửi tiền vào tài 
khoản 
1111 120.000.000 
 59 
      .. 
19/12 
PT-
1348 
19/12 
Rút tiền gửi về 
nhập quỹ tiền mặt 
1111 81.700.000 
      .. 
 Cộng phát sinh tháng 12 
1.373.382.982 872.442.925 
 Dƣ cuối tháng 921.410.221 
 Cộng lũy kế số phát sinh 
19.160.595.788 18.649.177.121 
Biểu 2.10 Sổ cái TK 112 
2.2.3 Thực trạng 2011 hi nhánh công 
ty TNHH TM XNK & VT Hằng Thông 
Công ty tiến hành lập Báo cáo lƣu chuyển tiền tệ theo phƣơng pháp trực 
tiếp. 
: 
- 
- 
- 
. 
- 
- ) 
4
03 năm 2011 Chi nhánh công ty TNHH TM 
XNK & VT Hằng Thông. 
) 
Ngƣời lập biểu 
(Ký, họ tên) 
Kế toán trƣởng 
(Ký, họ tên) 
Giám đốc 
(Ký, đóng dấu, họ tên) 
 60 
(1) 01) 
Chỉ tiêu này đƣợc lập căn cứ vào tổng số tiền đã thu (Tổng giá thanh toán) 
trong kỳ do bán hàng hóa, thành phẩm, cung cấp dịch vụ, tiền bản quyền, phí, hoa 
hồng và các khoản doanh thu khác (nhƣ bán chứng khoán vì mục đích thƣơng mại) 
(nếu có), trừ các khoản doanh thu đƣợc xác định là luồng tiền từ hoạt động đầu tƣ, 
kể cả các khoản tiền đã thu từ các khoản nợ phải thu liên quan đến các giao dịch 
bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác phát sinh từ các kỳ trƣớc nhƣng 
kỳ này mới thu đƣợc tiền. 
: 
 Sổ cái TK 511, 33311, 131 
 Sổ chi tiết các tài khoản, sổ tổng hợp chi tiết 
 Dòng “Cộng lũy kế số phát sinh” bên có trên sổ chi tiết TK 511-Đã 
thanh toán đối ứng nợ TK 111, 112. 
= 16.716.494.252 
 Lũy kế SPS có TK 33311 bằng Dòng “Cộng lũy kế số phát sinh”bên có 
trên sổ chi tiết TK 511-Đã thanh toán đối ứng nợ TK 111, 112 nhân với thuế suất 
thuế GTGT 10% do không có mức thuế suất khác. 
= 16.716.494.252 x 10% = 1.671.649.425 
 Dòng “Cộng lũy kế số phát sinh” bên có TK 131(kể cả tiền thu từ cung 
cấp dịch vụ chuyển trả ngay các khoản công nợ) đối ứng với nợ các TK 111, 112 
trừ đi các khoản khách hàng ứng trước lấy số liệu từ sổ chi tiết thanh toán với 
người mua – Khách hàng ứng trước – dòng “Cộng lũy kế số phát sinh” bên 
có. 
= 6.952.038.856 – 1.040.000.000 = 5.912.038.856 
 01 = 16.716.494.252 + 1.671.649.425 + 5.912.038.856 
= 24.300.182.533 
01= 24.300.182.533 
 61 
CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S03b-DNN 
Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC 
 ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) 
SỔ CÁI 
 Năm : 2011 Tên tài khoản: Doanh thu BH & cung cấp DV Số hiệu: 511 
ĐVT : VNĐ 
NTGS 
Chứng từ 
Diễn giải 
TK 
đối 
ứng 
Số tiền 
Ghi 
chú 
Số Ngày Nợ Có 
   ..     
 Tháng 12 
 Số dƣ đầu tháng 0 
   ..     
05/12 
PT-
1320 
05/12 
Thu tiền cƣớc vận 
chuyển Cty CP Việt 
Úc 
1111 15.316.000 
05/12 
PT-
1321 
05/12 
Thu tiền cƣớc vận 
chuyển Cty Tien Yih 
Hsing Tading Co.Ltd 
1112 9.899.295 
   ..     
11/12 
GBC-
459FT 
11/12 
Thu tiền cƣớc vận 
chuyển Cty SX nến 
cao cấp AIDI Việt 
Nam 
1121 41.558.095 
   ..     
22/12 
HĐ-
46733 
22/12 
Cƣớc vận chuyển Cty 
CP SX TM Hữu 
Nghị Đà Nẵng chƣa 
thanh toán 
131 12.663.000 
22/12 
GBC-
479FT 
22/12 
Thu tiền cƣớc vận 
chuyển Cty TNHH 
Hoàng Yến 
1121 32.607.614 
      .. 
 Cộng phát sinh tháng 12 1.835.463.717 1.835.463.717 
 Dƣ cuối tháng 0 
 Cộng lũy kế số phát sinh 21.519.125.762 21.519.125.762 
Biểu 2.11 Sổ cái TK 511 
Ngƣời lập biểu 
 (Ký, họ tên) 
Kế toán trƣởng 
(Ký, họ tên) 
Giám đốc 
(Ký, đóng dấu, họ tên) 
 62 
CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S20-DNN 
Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC 
 ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) 
SỔ CHI TIẾT 
Tài khoản : 511 
Đối tƣợng : Đã thanh toán 
ĐVT : VNĐ 
NTGS 
Chứng từ 
Diễn giải 
TK 
ĐƢ 
Số phát sinh Số dƣ 
SH NT Nợ Có Nợ Có 
   ..      
 Tháng 12 
 Số dƣ đầu 
tháng 
 0 
   ..      
05/12 PT-
1320 
05/12 Thu tiền cƣớc 
vận chuyển 
Cty CP Việt 
Úc 
1111 15.316.000 163.270.044 
05/12 PT-
1321 
05/12 Thu tiền cƣớc 
vận chuyển 
Cty Tien Yih 
Hsing Tading 
Co.Ltd 
1112 9.899.295 173.169.339 
   ..      
11/12 GBC-
459FT 
11/12 Thu tiền cƣớc 
vận chuyển 
Cty SX nến 
cao cấp AIDI 
Việt Nam 
1121 41.558.095 869.732.503 
   ..      
22/12 PT-
1352 
22/12 Thu tiền cƣớc 
vận chuyển 
Cty TNHH 
1111 7.842.000 1.038.716.332 
 63 
Shunlee Việt 
Nam 
22/12 GBC-
479FT 
22/12 Thu tiền cƣớc 
vận chuyển 
Cty TNHH 
Hoàng Yến 
1121 32.607.614 1.071.323.946 
   ..      
 Cộng lũy kế 
số phát sinh 
 16.716.494.252 16.716.494.252 
 Số dƣ cuối 
tháng 
 0 
 Cộng phát 
sinh tháng 12 
 1.140.082.779 1.140.082.779 
Ngƣời ghi sổ 
(ký, họ tên) 
Kế toán trƣởng 
(ký, họ tên) 
Biểu 2.12 Sổ chi tiết TK 511 – Đã thanh toán 
CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông 
Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP 
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT DOANH THU 
Tài khoản : 511 
STT Doanh thu Số tiền 
1 Đã đƣợc thanh toán 16.716.494.252 
2 Chƣa đƣợc thanh toán 4.802.631.420 
 Tổng 21.519.125.672 
Ngƣời lập biểu 
(ký, họ tên) 
Kế toán trƣởng 
 (ký, họ tên) 
Biểu 2.13 Bảng tổng hợp chi tiết doanh thu 
 64 
CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S03b-DNN 
Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC 
 ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) 
SỔ CÁI 
Năm : 2011 Tên tài khoản: Thuế và các khoản phải nộp NN Số hiệu: 333 
ĐVT : VNĐ 
NTGS 
Chứng từ 
Diễn giải 
TK 
đối 
ứng 
Số tiền 
Ghi 
chú 
Số Ngày Nợ Có 
      ..  
 Tháng 12 
 Số dƣ đầu tháng 0 
      ..  
05/12 
PT-
1320 
05/12 
Thuế GTGT cƣớc 
vận chuyển Cty CP 
Việt Úc 
1111 1.531.600 
05/12 
PT-
1321 
05/12 
Thuế GTGT cƣớc 
vận chuyển Cty Tien 
Yih Hsing Tading 
Co.Ltd 
1112 989.930 
      ..  
22/12 
HĐ-
46733 
22/12 
Thuế GTGT cƣớc 
vận chuyển Cty CP 
SX TM Hữu Nghị Đà 
Nẵng chƣa thanh 
toán 
131 1.266.300 
      ..  
30/12 PKT-
956 
30/12 
K/c thuế GTGT đƣợc 
khấu trừ 
1331 131.730.236 
31/12 PC-
1296 
31/12 Nộp thuế GTGT 1111 5.126.484 
31/12 PC-
1297 
31/12 Nộp thuế môn bài 1111 1.500.000 
 Cộng phát sinh tháng 12 138.356.720 138.356.720 
 Dƣ cuối tháng 0 
 Cộng lũy kế số phát sinh 1.673.149.425 1.673.149.425 
Biểu 2.14 Sổ cái TK 333 
Ngƣời lập biểu 
(Ký, họ tên) 
Kế toán trƣởng 
(Ký, họ tên) 
Giám đốc 
(Ký, đóng dấu, họ tên) 
 65 
CN Cty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S03b-DNN 
Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC 
 ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) 
SỔ CÁI 
Năm : 2011 Tên tài khoản: Phải thu khách hàng Số hiệu: 131 
ĐVT : VNĐ 
NTGS 
Chứng từ 
Diễn giải 
TK 
đối 
ứng 
Số tiền 
Ghi 
chú 
Số Ngày Nợ Có 
      ..  
 Tháng 12 
 Số dƣ đầu tháng 3.366.716.434 
      ..  
03/12 
HĐ-
46714 
03/12 
Cƣớc vận chuyển 
Cty TNHH Hải 
Long chƣa thanh 
toán 
511 23.160.700 
3331 2.316.070 
      ..  
22/12 
HĐ-
46733 
22/12 
Cƣớc vận chuyển 
Cty CP SX TM 
Hữu Nghị Đà Nẵng 
chƣa thanh toán 
511 12.663.000 
3331 1.266.300 
22/12 
GBC-
478FT 
22/12 
Cty CP TM Minh 
Đức ứng trƣớc tiền 
cƣớc vận chuyển 
1121 35.000.000 
      ..  
 Cộng phát sinh tháng 12 705.414.553 132.365.370 
 Dƣ cuối tháng 3.939.765.617 
 Cộng lũy kế số phát sinh 7.407.460.715 6.952.038.856 
Biểu 2.15 Sổ cái TK 131
Ngƣời lập biểu 
(Ký, họ tên) 
Kế toán trƣởng 
(Ký, họ tên) 
Giám đốc 
(Ký, đóng dấu, họ tên) 
 66 
(2) 02) 
)
. 
: 
 Sổ cái TK 331,632,642,133. 
 ết tài khoản, bảng tổng hợp chi tiết 
 Dòng “Cộng lũy kế số phát sinh” bên nợ trên sổ cái TK 331(kể cả phần chi 
tiền từ thu các khoản phải thu của khách hàng) đối ứng có các TK 111,112(ghi 
âm) 
= -7.432.007.314 
 Dòng “Cộng lũy kế số phát sinh” bên nợ trên sổ chi tiết TK 632-thanh toán 
ngay đối ứng có các TK 111,112 (ghi âm) 
= -10.625.302.163 
 Dòng “Cộng lũy kế số phát sinh”bên nợ trên sổ cái TK 642 đối ứng có các 
TK 111,112(ghi âm) 
= -4.262.561.433 
 Dòng “Cộng lũy kế số phát sinh” bên nợ trên sổ chi tiết TK 133-Đơn hàng 
thanh toán ngay đối ứng có các TK 111,112 (ghi âm) 
= -1.198.283.876 
Mã số 02 = -7.432.007.314 - 10.625.302.163 - 4.262.561.433 - 1.198.283.876 
 = - 23.518.154.786 
02 = (23.518.154.786) 
 67 
CN Cty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S03b-DNN 
Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC 
 ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) 
SỔ CÁI 
Năm : 2011 Tên tài khoản: Phải trả ngƣời bán Số hiệu: 331 
ĐVT : VNĐ 
NTGS 
Chứng từ 
Diễn giải 
TK 
đối 
ứng 
Số tiền 
Ghi 
chú 
Số Ngày Nợ Có 
      ..  
 Tháng 12 
 Số dƣ đầu tháng 902.414.539 
      ..  
03/12 
GBN-
433FT 
03/12 
Thanh toán tiền 
xăng A92 cho Cty 
TNHH Tân Bình 
1121 25.285.050 
      ..  
19/12 
PC-
1280 
19/12 
Thanh toán tiền dầu 
Diesel cho Cty CP 
DV Xuân An 
1111 1.753.568 
      ..  
25/12 
HĐ-
50319 
25/12 
Mua dầu Diesel của 
Cty CP Vật tƣ – 
Xăng dầu HP chƣa 
thanh toán 
632 2.112.637 
1331 204.764 
     .. 
 Cộng phát sinh tháng 12 258.377.963 611.276.643 
 Dƣ cuối tháng 1.255.313.219 
 Cộng lũy kế số phát sinh 7.432.007.314 8.251.665.335 
Biểu 2.16 Sổ cái TK 331
Ngƣời lập biểu 
(Ký, họ tên) 
Kế toán trƣởng 
(Ký, họ tên) 
Giám đốc 
(Ký, đóng dấu, họ tên) 
 68 
CN Cty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S03b-DNN 
Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC 
 ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) 
SỔ CÁI 
Năm : 2011 Tên tài khoản: Giá vốn bán hàng Số hiệu: 632 
ĐVT : VNĐ 
NTGS 
Chứng từ 
Diễn giải 
TK 
đối 
ứng 
Số tiền 
Ghi 
chú 
Số Ngày Nợ Có 
      ..  
 Tháng 12 
 Số dƣ đầu tháng 0 
      ..  
02/12 
HĐ-
48212 
02/12 
Mua xăng A92 của 
Cty TNHH Tân 
Bình chƣa thanh 
toán 
331 23.080.500 
      ..  
07/12 
HĐ-
50319 
07/12 
Mua dầu Diesel của 
Cty CP Vật tƣ – 
Xăng dầu chƣa 
thanh toán 
331 2.112.637 
      ..  
10/12 
PC-
1266 
10/12 
Mua dầu Diesel của 
Cty CP TM & DV 
Việt Hùng 
1111 1.868.871 
      ..  
 Cộng phát sinh tháng 12 1.497.630.224 1.497.630.224 
 Dƣ cuối tháng 0 
 Cộng lũy kế số phát sinh 16.746.744.924 16.746.744.924 
Biểu 2.17 Sổ cái TK 632 
Ngƣời lập biểu 
(Ký, họ tên) 
Kế toán trƣởng 
(Ký, họ tên) 
Giám đốc 
(Ký, đóng dấu, họ tên) 
 69 
CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S20-DNN 
Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC 
 ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) 
SỔ CHI TIẾT 
Tài khoản : 632 
Đối tƣợng : Thanh toán ngay 
ĐVT : VNĐ 
NTGS 
Chứng từ 
Diễn giải 
TK 
ĐƢ 
Số phát sinh Số dƣ 
SH NT Nợ Có Nợ Có 
   ..      
 Tháng 12 
 Số dƣ đầu 
tháng 
 0 
01/12 PC-
1257 
01/12 Mua dầu 
Diesel của cửa 
hàng xăng dầu 
Thƣợng Lý 
1111 3.814.546 3.814.546 
   ..      
10/12 PC-
1265 
10/12 Mua xăng A92 
của DNTN 
Quang Liên 
1111 1.022.400 342.550.139 
10/12 PC-
1266 
10/12 Mua dầu 
Diesel của Cty 
CP TM & DV 
Việt Hùng 
1111 1.868.871 344.419.010 
   ..      
 Cộng phát 
sinh tháng 12 
 732.444.172 733.444.172 
 Số dƣ cuối 
tháng 
 0 
 Cộng lũy kế 
số phát sinh 
 10.625.302.163 10.625.302.163 
Ngƣời ghi sổ 
(ký, họ tên) 
Kế toán trƣởng 
(ký, họ tên) 
Biểu 2.18 Sổ chi tiết TK 632 – Thanh toán ngay 
 70 
CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông 
Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP 
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT GIÁ VỐN BÁN HÀNG 
Tài khoản : 632 
STT Giá vốn bán hàng Số tiền 
1 Thanh toán ngay cho ngƣời bán 10.625.302.163 
2 Không thanh toán ngay 6.121.442.760 
 Tổng 16.746.744.924 
Ngƣời lập biểu 
(ký, họ tên) 
Kế toán trƣởng 
(ký, họ tên) 
Biểu 2.19 Bảng tổng hợp chi tiết giá vốn hàng bán 
 71 
CN Cty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S03b-DNN 
Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC 
 ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) 
SỔ CÁI 
Năm : 2011 Tên tài khoản: Chi phí kinh doanh Số hiệu: 642 
ĐVT : VNĐ 
NTGS 
Chứng từ 
Diễn giải 
TK 
đối 
ứng 
Số tiền 
Ghi 
chú 
Số Ngày Nợ Có 
      ..  
 Tháng 12 
 Số dƣ đầu tháng 0 
      ..  
10/12 
PC-
1269 
10/12 
Thanh toán cƣớc 
điện thoại 
1111 3.941.632 
      ..  
14/12 
PC-
1270 
14/12 
Thanh toán tiền 
điện 
1111 1.667.094 
      ..  
22/12 
PC-
1287 
22/12 Phí đƣờng bộ 1111 600.000 
      ..  
26/12 
GBN-
501FT 
26/12 
Thay thế phụ tùng 
 ô tô 
1121 17.340.000 
      ..  
 Cộng phát sinh tháng 12 427.983.106 427.983.106 
 Dƣ cuối tháng 0 
 Cộng lũy kế số phát sinh 4.262.561.433 4.262.561.433 
Biểu 2.20 Sổ cái TK 642 
Ngƣời lập biểu 
(Ký, họ tên) 
Kế toán trƣởng 
 (Ký, họ tên) 
Giám đốc 
(Ký, đóng dấu, họ tên) 
 72 
CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S03b-DNN 
Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC 
 ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) 
SỔ CÁI 
Năm : 2011 Tên tài khoản: Thuế giá trị gia tăng đƣợc khấu trừ Số hiệu: 133 
ĐVT : VNĐ 
NTGS 
Chứng từ 
Diễn giải 
TK 
đối 
ứng 
Số tiền 
Ghi 
chú 
Số Ngày Nợ Có 
      ..  
 Tháng 12 
 Số dƣ đầu tháng 4.030.217 
      ..  
10/12 PC-
1269 
10/12 
Thuế GTGT cƣớc 
điện thoại 
1111 394.163 
      ..  
14/02 PC-
1270 
14/12 
Thuế GTGT tiền 
điện 
1111 166.709 
      ..  
25/12 HĐ-
50319 
25/12 
Thuế GTGT dầu 
Diesel 
331 204.764 
      ..  
26/12 GBN-
501FT 
26/12 
Thuế GTGT thay 
thế phụ tùng ô tô 
1121 1.734.000 
      ..  
 Cộng phát sinh tháng 12 147.700.019 151.730.236 
 Dƣ cuối tháng 0 
 Cộng lũy kế số phát sinh 1.815.291.020 1.872.446.042 
Biểu 2.21 Sổ cái TK 133 
Ngƣời lập biểu 
 (Ký, họ tên) 
Kế toán trƣởng 
(Ký, họ tên) 
Giám đốc 
(Ký, đóng dấu, họ tên) 
 73 
CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S20-DNN 
Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC 
 ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) 
SỔ CHI TIẾT 
Tài khoản : 133 
Đối tƣợng : Đơn hàng thanh toán ngay 
ĐVT : VNĐ 
NTGS 
Chứng từ 
Diễn giải 
TK 
ĐƢ 
Số phát sinh Số dƣ 
SH NT Nợ Có Nợ Có 
   ..      
 Tháng 12 
 Số dƣ đầu 
tháng 
 4.030.217 
   ..      
10/12 PC-
1269 
10/12 Thuế GTGT 
cƣớc điện 
thoại 
1111 394.163 49.735.110 
   ..      
14/12 PC-
1270 
14/12 Thuế GTGT 
tiền điện 
1111 166.709 56.331.259 
   ..      
26/12 GBN-
501FT 
26/12 Thuế GTGT 
thay thế phụ 
tùng ô tô 
1121 1.734.000 78.462.382 
   ..      
 Cộng phát 
sinh tháng 12 
 112.012.511 116.042.728 
 Số dƣ cuối 
tháng 
 0 
 Cộng lũy kế 
số phát sinh 
 1.198.283.876 1.222.844.290 
Ngƣời ghi sổ 
(ký, họ tên) 
Kế toán trƣởng 
(ký, họ tên) 
Biểu 2.22 Sổ chi tiết TK 133 – Đơn hàng thanh toán ngay 
 74 
CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông 
Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP 
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG 
ĐƢỢC KHẤU TRỪ 
Tài khoản : 133 
STT Thuế giá trị gia tăng đƣợc khấu trừ Số tiền 
1 Đơn hàng thanh toán ngay 1.198.283.876 
2 Đơn hàng chậm thanh toán 617.007.144 
 Tổng 1.815.291.020 
Ngƣời lập biểu 
(ký, họ tên) 
Kế toán trƣởng 
(ký, họ tên) 
Biểu 2.23 Bảng tổng hợp thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 
(3) 03) 
. 
: 
 thanh toán 12 năm 2011 
 334 
 SPS nợ trên sổ cái TK 334 đối ứng có TK 111 (phần chi trả cho 
người lao động) (ghi âm).Trong kỳ công ty trả lương cho NLĐ bằng tiền mặt. 
= (-57.645.000) x 12 = -691.740.000 
03 = (691.740.000) 
 CÔNG TY TNHH TM XNK & VT HẰNG THÔNG 
MST : 5700724046-001 
Bộ phận : Toàn công ty 
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƢƠNG THÁNG 12 NĂM 2011 
TT Họ và tên Chức vụ 
Ngày 
công 
Lƣơng CB 
Trích 
BHXH 
Trích 
BHYT 
Trích 
BHTN 
Thực lĩnh Ký nhận 
1 Dín Cún Dảu Giám đốc 26 5.500.000 330.000 82.500 55.000 5.032.500 
2 Nguyễn Thị Hoa KT trƣởng 26 3.200.000 192.000 48.000 32.000 2.928.000 
3 Trần Minh Tâm NV kế toán 26 2.800.000 168.000 42.000 28.000 2.562.000 
4 Nguyễn Việt Hà Thủ quỹ 26 2.500.000 150.000 37.500 25.000 2.287.500 
5 Trƣơng Thị Thơm Kinh doanh 26 3.500.000 210.000 52.500 35.000 3.202.500 
6 Lê Sỹ Định Kinh doanh 26 3.500.000 210.000 52.500 35.000 3.202.500 
7 Trần Duy Trung Lái xe 26 4.200.000 252.000 63.000 42.000 3.843.000 
8 Phạm Văn Chín Lái xe 26 4.200.000 252.000 63.000 42.000 3.843.000 
9 Vũ Việt Anh Lái xe 26 4.200.000 252.000 63.000 42.000 3.843.000 
 .. ..   .. .. .. . 
12 Nguyễn Đức Anh NV giao nhận 26 4.200.000 252.000 63.000 42.000 3.843.000 
13 Phạm Đức Nghĩa NV giao nhận 26 4.200.000 252.000 63.000 42.000 3.843.000 
14 Trƣơng Văn Long NV giao nhận 26 4.200.000 252.000 63.000 42.000 3.843.000 
 .. . . . .. . ..  
 Tổng cộng 63.000.000 3.780.000 945.000 630.000 57.645.000 
Bằng chữ : Năm mươi bảy triệu sáu trăm bốn mươi lăm nghìn đồng chẵn. 
 Kế toán trƣởng Giám đốc 
 (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu) 
Biểu 2.24 Bảng thanh toán tiền lương tháng 12 năm 2011 
 77 
CNCty TNHH TMXNK & VT Hằng Thông Mẫu số: S03b-DNN 
Số 17A/L6 Khu đô thị PG – An Dƣơng - HP (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC 
 ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC) 
SỔ CÁI 
 Năm : 2011 Tên tài khoản: Phải trả NLĐ Số hiệu: 334 
ĐVT : VNĐ 
Chứng từ 
Diễn giải 
TK 
đối 
ứng 
Số tiền 
Số Ngày Nợ Có 
     . 
 Tháng 12 
 Số dƣ đầu tháng 0 
PKT-
324 
30/12 
Phân bổ tiền lƣơng 
tháng 12 
6422 63.000.000 
3383 3.780.000 
3384 945.000 
3389 630.000 
PC-
1299 
31/12 Chi lƣơng tháng 12 1111 57.645.000 
 Cộng phát sinh tháng 12 63.000.000 63.000.000 
 Dƣ cuối tháng 0 
 Cộng lũy kế số phát sinh 756.000.000 756.000.000 
Biểu 2.25 Sổ cái TK 334 
Ngƣời lập biểu 
(Ký, họ tên) 
Kế toán trƣởng 
(Ký, họ tên) 
Giám đốc 
(Ký, đóng dấu, họ tên) 
 78 
(4) 04) 
,
. 
: 
 Sổ cái TK 635 
 Sổ chi tiết TK 635 (phần chi trả lãi vay ngân hàng) 
 Dòng “Cộng lũy kế 
            Các file đính kèm theo tài liệu này:
 15_NguyenThanhHoa_QT1206K.pdf 15_NguyenThanhHoa_QT1206K.pdf