Đề tài Qos cho dịch vụ Iptv
MỤC LỤC LỜI MỞ ĐẦU 1 CHƯƠNG 1: LÝ THUYẾT VỀ DỊCH VỤ IPTV 2 1.1. Khái niệm IPTV: 2 1.1.1. Định nghĩa: 2 1.1.2. Hội tụ mạng viễn thông và giải pháp IPTV: 2 1.1.3. So sánh IPTV và các công nghệ truyền hình khác: 3 1.1.3.1. IPTV và các công nghệ truyền hình truyền thống: 3 1.1.3.2. IPTV và Internet TV: 5 1.2. Đặc điểm của IPTV: 5 1.2.1. Một số đặc điểm của IPTV: 5 1.2.2. Các dịch vụ IPTV: 6 1.3. Cấu trúc IPTV: 7 1.3.1. Mạng cung cấp dịch vụ IPTV: 7 1.3.1.1.Mạng nội dung: 7 1.3.1.2.Mạng truyền tải: 8 1.3.1.3.Mạng gia đình (Home Network): 8 1.3.1.4.Bộ phận quản lý: 8 1.3.2. Phương thức truyền dữ liệu IPTV: 9 1.3.2.1.Multicast: 9 1.3.2.2.Unicast: 9 1.3.2.3.Giao thức RTP/RTCP: 10 1.3.3. Đóng gói dữ liệu video của IPTV: 10 1.3.3.1.Mô hình truyền thông IPTV: 10 1.3.3.2.Mã hóa video (video encoding): 10 1.3.3.3.Đóng gói video (video packetizing): 11 1.3.3.4.Đóng gói kết cấu dòng truyền tải (Transport stream construction): 12 1.3.3.5.Đóng gói ở các lớp thấp hơn : 13 CHƯƠNG 2: CÁC CHUẨN NÉN VIDEO SỬ DỤNG TRONG IPTV 14 2.1. Tín hiệu video: 14 2.1.1. Video và hình ảnh: 14 2.1.2. Số hóa hình ảnh: 14 2.2. Video và công nghệ truyền hình: 15 2.2.1. Truyền hình tương tự: 15 2.2.2. Truyền hình số: 15 2.3. Kỹ Thuật nén Video: 16 2.3.1. Khái niệm nén Video: 16 2.3.2. Các phương pháp nén video dùng trong IPTV: 17 2.3.2.1. MPEG (H.26x): 17 2.3.2.2. VC-1: 18 2.3.3. Các kỹ thuật nén audio: 18 2.3.4. Chuẩn nén video MPEG-4 Part 10/ AVC/ H.264: 19 2.3.4.1. Các thành phần cơ bản trong ảnh nén MPEG: 19 2.3.4.2.Quá trình thực hiện nén video H.264: 20 CHƯƠNG 3: QOS TRONG DỊCH VỤ IPTV 24 3.1 . Tổng quan về chất lượng dịch vụ - QoS (Quality of Service) : 24 3.1.1. Khái niệm QoS: 24 3.1.1.1. Định nghĩa: 24 3.1.1.2. Ý nghĩa: 24 3.1.2. Các tham số QoS: 24 3.1.2.1. Tham số QoS: 24 3.1.2.2. QoS nhìn từ những khía cạnh khác nhau: 25 3.1.3. QoS trong mạng IP: 27 3.1.3.1. Mô hình tham chiếu QoS IP: 27 3.1.3.2. Tham số QoS trong mạng IP: 27 3.1.3.3. Phân lớp QoS cho mạng IP: 28 3.1.4. QoS và các khái niệm liên quan: 29 3.1.3.1. Chất lượng trải nghiệm QoE (Quality of Experience): 29 3.1.3.2. Cấp độ dịch vụ GoS (Grade of Service): 30 3.1.3.3. Kiểu dịch vụ ToS và lớp dịch vụ CoS 31 3.2. QoS cho dịch vụ IPTV: 32 3.2.1. Yêu cầu đối với dịch vụ IPTV: 32 3.2.1.1. Các yêu cầu chung: 32 3.2.1.2. Yêu cầu chất lượng trải nghiệm QoE cho IPTV: 33 3.2.1.3. Yêu cầu chất lượng mạng IP cho dịch vụ IPTV: 35 3.2.2. Đánh giá chất lượng dịch vụ IPTV: 37 3.2.2.1. Mô hình đo lường QoS ITU-T: 37 3.2.2.2. Đo lường chất lượng Head-end 37 3.2.2.3. Đo lường chất lượng end-to-end: 38 3.2.2.4. Đo lường QoS của mạng IP: 39 3.2.2.5. Một vài khái niệm thường dùng để đánh giá chất lượng IPTV: 39 3.3. Giải pháp QoS cho dịch vụ IPTV: 40 3.3.1. Các biện pháp đảm bảo QoS IPTV ở Head-end : 40 3.3.2. Các biện pháp đảm bảo QoS ở mạng quản lý: 41 3.3.3. Các biện pháp đảm bảo QoS ở Home network: 41 3.3.4. Các biện pháp đảm bảo QoS ở mạng truyền dẫn: 41 3.3.4.1. NP và các biện pháp cải thiện NP: 41 3.3.4.2. Các biện pháp đảm bảo QoS liên quan đến xử lý lưu lượng: 44 3.4. Kỹ thuật QoS: 44 3.4.1. Sự cần thiết của kỹ thuật QoS đối với dịch vụ IPTV: 44 3.4.2. Các bước thực hiện QoS: 46 3.4.3. Các cơ chế QoS: 46 3.4.3.1. Chia lớp: 46 3.4.3.2.Đánh dấu: 46 3.4.3.3. Quản lý nghẽn: 47 3.4.3.4. Tránh lỗi: 49 3.4.3.5. Lập chính sách (policy) và định hình lưu lượng: 50 3.4.3.6. Nâng cao hiệu quả đường truyền: 51 3.4.4. Mô hình ứng dụng đảm bảo QoS mạng IP: 51 3.4.4.1.IntServ: 51 3.4.4.2.DiffServ: 53 3.4.4.3.Mô hình kết hợp: 56 CHƯƠNG 4: MÔ PHỎNG CƠ CHẾ QOS WRED CHO IPTV BẰNG PHẦN MỀM NS2 57 4.1. Phần mềm NS2 (Network Simulation Version 2): 57 4.1.1. Giới thiệu: 57 4.1.2. Cấu trúc của NS2: 57 4.2. Bộ công cụ Evalvid: 58 4.2.1. Giới thiệu bộ công cụ Evalvid: 58 4.2.2. Sử dụng Evalvid kết hợp với NS2: 58 4.3. Mô hình mô phỏng: 59 4.3.1. Nguồn Video: 60 4.3.2. Điểm truy cập khách hàng: 61 4.3.3. Mạng truyền dẫn: 61 4.3.4. Mô phỏng cơ chế QoS WRED: 62 4.3.4.1. QoS dùng mô hình DiffServ với PHB cơ chế cơ chế WRED: 62 4.3.4.2. Cơ chế WRED ưu tiên theo ảnh: 63 4.4. Kết quả mô phỏng: 64 4.4.1. Mô hình QoS DiffServ cơ chế WRED: 64 4.4.1.1. Tỉ lệ mất gói: 64 4.4.1.2. Trễ lan truyền gói tin và biến động trễ: 65 4.4.1.3. PSNR, MOS: 66 4.4.2. Cơ chế WRED ưu tiên theo ảnh: 67 4.4.2.1. Mất gói: 68 4.4.2.2. Trễ lan truyền và biến động trễ (Jitter): 68 4.4.2.3. PSNR/MOS: 69 4.5. Ứng dụng: 69 KẾT LUẬN 70 HƯỚNG MỞ CỦA ĐỀ TÀI 71
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- QoScho dịch vụ IPTV.docx