Đề tài Quản lý học sinh Trường Tiểu Học Thị Trấn Lai Vung

MỤC LỤC

Trang

Phần 1 : GIỚI THIỆU . 1

I. Phần mở đầu. 2

II. Xác định yêu cầu 2

1. Mô tả hiện trạng . 2

2. Xác định yêu cầu. 3

Phần 2 : CÁC BƯỚC PHÂN TÍCH VÀ THIẾT KẾ DỮ LIỆU 5

BƯỚC I : PHÂN TÍCH CÁC KẾT XUẤT 6

BƯỚC II : XÂY DựNG TỰ ĐIỂN VÀ CÁC MỤC TIN KẾT XUẤT 24

BƯỚC III : XÂY DỰNG VĨ THÔNG TIN 28

- Vĩ thông tin 29

- Sơ đồ Logic dữ liệu 33

- Quan hệ giữa các Table 34

- Sơ đồ xử lý 35

- Thực đơn 36

BƯỚC IV : PHÂN TÍCH CÁC LOẠI DỮ LIỆU VÀO 37

- Danh sách dữ liệu các bản 38

- Phiếu mô tả đối tượng 39

BƯỚC V : XÂY DỰNG CÁC RÀNG BUỘC TÒN VẸN 42

- Các ràng buộc toàn vẹn 43

- Bảng tầm ảnh hưởng tổng hợp 45

 

Phần 3 : THIẾT KẾ GIAO DIỆN 47

I. Các màn hình thường xuyên xuất hiện trong quá trình xử lý 48

1. Màn hình mật mã 48

2. Màn hình thông báo 48

3. Màn hình tìm kiếm 49

4. Màn hình chọn thiết bị xuất 50

II. Các màn hình danh mục 51

1. Màn hình danh mục môn học 51

2. Màn hình danh mục giáo viên 51

3. Màn hình danh mục Lớp – Học sinh 52

4. Màn hình danh mục Hình thức 53

5. Màn hình Bảng tra 54

III. Màn hình nhập liệu 55

1. Màn hình Phân công giáo viên 55

2. Màn hình Nhập – sửa điểm theo lớp 56

3. Màn hình Nhập – sửa điểm theo học sinh 57

4. Màn hình Nhập số ngày vắng cuả học sinh 58

5. Màn hình Nhập hạnh kiểm học sinh 59

IV. Màn hình báo cáo 60

V. Màn hình ứng dụng chính cuả chương trình 61

VI. Thực đơn chính. 62

Phần 4 : TỔNG KẾT ƯU–KHUYẾT ĐIỂM

VÀ HƯỚNG PHÁT TRIỂN 66

* TÀI LIỆU THAM KHẢO 67

 

 

 

 

doc37 trang | Chia sẻ: maiphuongdc | Lượt xem: 1579 | Lượt tải: 3download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Quản lý học sinh Trường Tiểu Học Thị Trấn Lai Vung, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
hiết sau : - Bảng điểm cuối năm (KX12) : giao cho giáo viên phụ trách lớp theo dõi. - Phiếu điển cả năm (KX6) : giao cho học sinh. - Kết quả học tập cuối năm (KX13) : để thông báo cho học sinh nắm. - Thống kê kết quả học tập theo lớp (KX7) : báo về phòng giáo dục. - Thống kê kết quả học tập theo khối (KX8) : báo về phòng giáo dục. - Thống kê hạnh kiểm học sinh theo lớp (KX10) : báo về phòng giáo dục. Thống kê hạnh kiểm học sinh theo khối (KX11) : báo về phòng giáo dục. Chức năng chính cuả ứng dụng Danh mục : cho phép người sử dụng cập nhật các thông tin về môn học, giáo viên, lớp, học sinh, hình thưc kiểm tra. Nhập liệu : cho phép người sử dụng cập nhật ác thông tin về phân công giáo viên, nhập điểm cho học sinh, xếp loại hạnh kiểm học sinh, nhập số ngày vắng cuả học sinh trong năm học và thực hiện in ấn 1 số kết xuất cần thiết (in phiếu điểm ). Báo cáo : cho phép người sử dụng xuất ra những báo cáo như : Danh sách học sinh các lớp; Thống kê số lượng học sinh theo khối; Thống kê kếtquả học tập theo lớp – theo khối; Thống kê hạnh kiểm học sinh theo lớp – theo khối; Bảng điểm cuối năm và Kết quả học tập cuối năn cuả học sinh. Hệ thống : cho phép người sử dụng trở về Window khi không còn làm việc trên chương trình. Phần 2 CÁC BƯỚC PHÂN TÍCH VÀ THIẾT KẾ DỮ LIỆU BƯỚC I PHÂN TÍCH CÁC KẾT XUẤT Ưùng dụng : Quản lý học sinh Trường Tiểu Học Thị Trấn Lai Vung DANH SÁCH CÁC KẾT XUẤT STT TÊN TẮT KẾT XUẤT TÊN ĐẦY ĐỦ KẾT XUẤT 01 KX1 Danh sách các lớp học 02 KX2 Danh sách học sinh 03 KX3 Danh sách giáo viên 04 KX4 Bảng phân công giáo viên 05 KX5 Thống kê số lượng học sinh theo khối 06 KX6 Phiếu điểm cả năm 07 KX7 Thống kê kết quả học theo lớp 08 KX8 Thống kê kết quả học theo khối 09 KX9 Danh sách học sinh vắng 10 KX10 Báo cáo hạnh kiểm học sinh theo lớp 11 KX11 Báo cáo hạnh kiểm học sinh theo khối 12 KX12 Bảng điểm cuối năm 13 KX13 Tổng kết kết quả học cuối năm Phòng GDĐT Huyện Lai Vung CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT MAM TRƯỜNG TIỂU HỌC TT LAI VUNG Độc lập – Tự do – Hạnh phúc *** ¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾ BÁO CÁO DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC “ Năm học : 1999 - 2000 ” STT Tên lớp Giáo viên chủ nhiệm Sỉ số 01 Lớp 1/1 Trần Văn Hai 30 02 Lớp 1/2 Nguyễn Thị Lý 32 03 Lớp 1/3 Huỳnh Thanh Dũng 33 … … … … Ngày ¼ tháng ¼ năm ¼¼¼ HIỆU TRƯỞNG PHIẾU MÔ TẢ KẾT XUẤT Kết xuất : KX1 – Danh sách các lớp học STT Tên tắt mục tin Diễn giải Kiểu Chiều dài 01 Nh Năm học C 9 02 Malop Mã lớp học C 13 03 Tenlop Tên lớp học C 3 04 Magv Mã giáo viên C 3 05 Tengv Tên giáo viên chủ nhiệm C 30 06 Siso Sỉ số cuả lớp N 2 Phòng GDĐT Huyện Lai Vung TRƯỜNG TIỂU HỌC TT LAI VUNG *** DANH SÁCH HỌC SINH “Năm học : 1999 – 2000” Lớp :.1/2 Giáo viên chủ nhiệm : Nguyễn Thị Lý STT Họtên học sinh Phái Ngày sinh Nơi sinh Địa chỉ Lý lịch 01 Lª Nh· 02 NguyƠn Hïng 03 Lª Giang ... ... Tổng số : 32 Ngày ¼ tháng ¼ năm ¼¼ HIỆU TRƯỞNG PHIẾU MÔ TẢ KẾT XUẤT Kết xuất : KX2 – Danh sách học sinh STT Tên tắt mục tin Diễn giải Kiểu Chiều dài 01 Nh Năm học C 9 02 Malop Mã lớp học C 13 03 Tenlop Tên lớp học C 10 05 Magv Mã giáo viên C 3 06 Tengv Tên giáo viên chủ nhiệm C 30 07 Mahs Mã học sinh C 5 08 Tenhs Tên học sinh C 30 09 Phai Phái L 1 10 Ngays Ngày sinh cuả học sinh D 8 11 Noisinh Nơi sinh cuả học sinh C 30 12 Dc Địa chỉ thường trú của học sinh C 30 13 Lylich Lý lịch (cha, mẹ, nghề nghiệp) M 14 Tshs_lop Tổng số học sinh cuả lớp N 2 Phòng GDĐT Huyện Lai Vung CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT MAM TRƯỜNG TIỂU HỌC TT LAI VUNG Độc lập – Tự do – Hạnh phúc *** ¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾ DANH SÁCH GIÁO VIÊN STT Họ tên giáo viên Năm sinh Địa chỉ Bằng cấp 01 TrÇn V¨n Hai 02 NguyƠn ThÞ Lý 03 Huúnh Thanh Dịng ... ... Ngày ¼ tháng ¼ năm ¼¼ HIỆU TRƯỞNG PHIẾU MÔ TẢ KẾT XUẤT Kết xuất : KX3 – Danh sách giáo viên STT Tên tắt mục tin Diễn giải Kiểu Chiều dài 01 Magv Mã giáo viên C 3 02 Tengv Tên giáo viên C 30 03 Dcgv Địa chỉ giáo viên C 30 04 Ngaysgv Ngày sinh D 8 05 Bang Bằng cấp cuả giáo viên C 15 Phòng GDĐT Huyện Lai Vung CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT MAM TRƯỜNG TIỂU HỌC TT LAI VUNG Độc lập – Tự do – Hạnh phúc *** ¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾ BẢNG PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN “ Năm học 1999 – 2000 ” Tên giáo viên : ¼¼¼¼¼¼¼¼¼¼¼¼¼ Stt Lớp Môn học Số tiết 1 1/2 Tiếng Việt 50 2 1/2 Toán 70 3 2/2 Hát nhạc 20 … .., Tổng cộng : ¼¼ Ngày ¼ tháng ¼ năm ¼¼ HIỆU TRƯỞNG PHIẾU MÔ TẢ KẾT XUẤT Kết xuất : KX4 – Bảng phân công giao viên SốTT Tên tắt mục tin Diễn giải mục tin Kiểu Độ dài 01 Nh Năm học C 9 02 Magv Mã giáo viên C 3 03 Tengv Tên giáo viên C 30 04 Malop Mã lớp học C 13 05 Tenlop Tên lớp học C 10 06 Mamh Mã môn học C 4 07 Tenmh Tên môn học C 20 08 Sotiet Số tiết dạy cho một môn N 2 09 T_sotiet Tổng số tiết dạy N 2 Phòng GDĐT Huyện Lai Vung TRƯỜNG TIỂU HỌC TT LAI VUNG *** THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG HỌC SINH THEO KHỐI “ Năm học :1999 – 2000 ” STT Khối Số lớp Tổng số học sinh 01 1 6 170 02 2 5 160 03 3 5 154 04 4 4 148 05 5 4 142 Tổng số học sinh cuả trường : 774 Ngày ¼ tháng ¼ năm ¼¼ HIỆU TRƯỞNG PHIẾU MÔ TẢ KẾT XUẤT Kết xuất : KX5 – Thống kê số lượng học sinh theo khối STT Tên tắt mục tin Diễn giải Kiểu Chiều dàùi 01 Nh Năm học C 9 02 Khoi Khối lớp học C 1 03 Solop Số lớp học của khối N 2 04 Tshs_khoi Tổng số học sinh của khối N 3 05 Ts Tổng số học sinh cuả trường N 4 Phòng GDĐT Huyện Lai Vung TRƯỜNG TIỂU HỌC TT LAI VUNG *** PHIẾU ĐIỂM CẢ NĂM “ Năm học : 1999 – 2000 ” Lớp : ¼1/1¼. Tên học sinh : Lê Văn Lý STT Môn học Điểm Trung bình Xếp loại 01 Tiếng việt 9.0 Giỏi 02 Toán 9,5 Giỏi 03 Đạo dức 10 Giỏi 04 ….. .. ….. - Xếp loại cả năm : * Học lực :¼Giỏi¼¼¼ * Hạnh kiểm :¼Tốt¼¼ - Số ngày nghỉ : * Có phép :¼4¼ * Không phép :¼0¼¼ - Kết qua Û: Lên lớp Ngày ¼ tháng ¼ năm ¼¼ Giáo viên chủ nhiệm HIỆU TRƯỞNG (Ký và ghi họ tên) PHIẾU MÔ TẢ KẾT XUẤT Kết xuất : KX6 – Phiếu điểm cả năm STT Tên tắt mục tin Diễn giải Kiểu Chiều dài 01 Nh Năm học C 9 03 Malop Mã lớp học C 13 04 Tenlop Tên lớp học C 10 05 Mahs Mã học sinh C 5 06 Tenhs Tên học sinh C 30 07 Tbcn Điểm trung bình môn học cả năm N 3 08 Xlcn Xếp loại môn học cả năm C 10 27 Hocluc Xếp loại học lực cả năm C 5 28 Hanhkiem Xếp loại hạnh kiểm cả năm C 10 29 Vangp Số ngày vắng có phép N 2 30 Vangk Số ngày vắng không phép N 2 31 Ketqua Kết quả cuối năm(lên lớp ,ở lại) C 10 Phòng GDĐT Huyện Lai Vung CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT MAM TRƯỜNG TIỂU HỌC TT LAI VUNG Độc lập – Tự do – Hạnh phúc TỔNG KẾT KẾT QUẢ HỌC THEO LỚP “ Năm học :1999 – 2000 ” STT Lớp Sỉ số Giỏi Khá Trung bình Yếu Tổng số Tỉ lệ Tổng số Tỉ lệ Tổng số Tỉ lệ Tổng số Tỉ lệ 01 1/1 30 0 0% 15 50% 15 50% 0 0% 02 … 03 … … … Ngày ¼ tháng ¼ năm ¼¼ HIỆU TRƯỞNG PHIẾU MÔ TẢ KẾT XUẤT Kết xuất : KX7 – Tổng kết kết quả học các lớp STT Tên tắt mục tin Diễn giải mục tin Kiểu Chiều dài 01 Nh Năm học C 9 02 Malop Mã lớp C 13 03 Tenlop Tên lớp C 3 04 Siso Sỉ số cuả lớp N 2 05 Ts_gioi Tổng học sinh giỏi N 3 06 Tl_gioi Tỉ lệ giỏi N 4 07 Ts_kha Tổng học inh khá N 3 08 Tl_kha Tỉ lệ khá N 4 09 Ts_tb Tổng học sinh trung bình N 3 10 Tl_tb Tỉ lệ trung bình N 4 11 Ts_yeu Tổng học sinh yếu N 3 12 Tl_yeu Tỉ lệ yếu N 4 Phòng GDĐT Huyện Lai Vung CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT MAM TRƯỜNG TIỂU HỌC TT LAI VUNG Độc lập – Tự do – Hạnh phúc *** ¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾ TỔNG KẾT KẾT QUẢ HỌC THEO KHỐI “ Năm học :1999 – 2000 ” STT Khối Tổng số học sinh Giỏi Khá Trung bình Yếu Tổng số Tỉ lệ Tổng số Tỉ lệ Tổng số Tỉ lệ Tổng số Tỉ lệ 01 1 170 17 10% 34 20% 116 68,24% 3 1,76% 02 2 160 … … … 03 3 154 … … … 04 4 148 … … … 05 5 142 … … … Tổng cộng : 774 Tcg Tlg Tck Tlk Tctb Tltb Tcy Tly Ngày ¼ tháng ¼ năm ¼¼ HIỆU TRƯỞNG PHIẾU MÔ TẢ KẾT XUẤT Kết xuất : KX8 – Tổng kết kết quả học theo khối. STT Tên tắt mục tin Diễn giải mục tin Kiểu Chiều dài 01 Nh Năm học C 9 02 Khoi Khối C 5 03 Tshs_khoi Tổng số học sinh cuả khối C 10 04 Tsg_khoi Tổng học sinh giỏi N 3 06 Tlg_khoi Tỉ lệ giỏi N 4 07 Tsk_khoi Tổng học inh khá N 3 08 Tlk_khoi Tỉ lệ khá N 4 09 Tstb_khoi Tổng học sinh trung bình N 3 10 Tltb_khoi Tỉ lệ trung bình N 4 11 Tsy_khoi Tổng học sinh yếu N 3 12 Tly_khoi Tỉ lệ yếu N 4 13 Ts Tổng số học sinh của trường N 4 14 Tcg Tổng học sinh giỏi của trường N 4 15 Tlg Tỉ lệ học sinh giỏi cuả trường N 4 16 Tck Tổng học sinh khá cuả trường N 4 17 Tlh Tỉ lệ học sinh khá của trường N 4 18 Tctb Tổng học sinh trung bình cuả trường N 4 19 Tltb Tỉ lệ học sinh trưng bình cuả trường N 4 20 Tcy Tổng học sinh yếu của trường N 3 Phòng GDĐT Huyện Lai Vung TRƯỜNG TIỂU HỌC TT LAI VUNG *** DANH SÁCH HỌC SINH VẮNG “ Năm học :1999 - 2000 ” Lớp: 1/2 STT Tên học sinh Số ngày nghỉ có phép Số ngày nghỉ không phép 01 Lê Nhã 3 2 02 Nguyễn Hùng 0 4 03 Lê Giang 5 0 … … Giáo viên chủ nhiệm Ngày ¼ tháng ¼ năm ¼¼ ( Ký và ghi họ tên) HIỆU TRƯỞNG PHIẾU MÔ TẢ KẾT XUẤT Kết xuất : KX9 – Danhsách học sinh vắng. Stt Tên tắt mục tin Diễn giải mục tin Kiểu Độ dài 01 Nh Năm học D 8 02 Malop Mã lớp D 8 03 Tenlop Tên lớp C 3 04 Mahs Mã học sinh C 5 05 Tenhs Tên học sinh C 30 06 Malop Mã lớp học C 13 07 Tenlop Tên lớp học C 3 08 Tsncp Tổng số ngày nghỉ có phép N 2 09 Tsnkp Tổng số ngày nghỉ không phép N 2 Phòng GDĐT Huyện Lai Vung CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT MAM TRƯỜNG TIỂU HỌC TT LAI VUNG Độc lập – Tự do – Hạnh phúc *** ¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾ BÁO CÁO HẠNH KIỂM HỌC SINH THEO LỚP “ Năm học : 1999 – 2000 ” Số TT Lớp Sỉ Số Hạnh kiểm Tốt Khá Tốt Cần cố gắng T. số Tỉ lệ % T. số Tỉ lệ % T. số Tỉ lệ % 01 1/1 30 25 75% 5 25% 02 1/2 32 20 62,5% 10 31,25% 2 6,25% 03 1/3 33 26 78,7% 5 15,2% 2 6,1% … … Ngày ¼ tháng ¼ năm ¼¼ HIỆU TRƯỞNG PHIẾU MÔ TẢ KẾT XUẤT Kết xuất : KX10 – Báo cáo hạnh kiểm học sinh theo lớp SốTT Tên tắt mục tin Diễn giải mục tin Kiểu Độ dài 01 Nh Năm học C 9 02 Malop Mã lớp học C 5 03 Tenlop Tên lớp học C 10 04 Siso Sỉ số lớp N 3 05 Tshk_tot Tổng số hạnh kiểm tốt N 3 06 Tlhk_tốt Tỉ lệ hạnh kiểm tốt N 4 07 Tshk-kt Tổng số hạnh kiểm khá tốt N 3 08 Tlhk_kt Tỉ lệ hanh kiểm khá tốt N 4 09 Tshk_ccg Tổng số hạnh kiểm cần cố gắng N 3 10 Tlhk_ccg Tỉ lệ hạnh kiểm cần cố gắng N 4 Phòng GDĐT Huyện Lai Vung CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT MAM TRƯỜNG TIỂU HỌC TT LAI VUNG Độc lập – Tự do – Hạnh phúc *** ¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾ BÁO CÁO HẠNH KIỂM HỌC SINH THEO KHỐI “ Năm học : 1999 – 2000 ” Số TT Khối Tổng số học sinh Hạnh kiểm Tốt Khá Tốt Cần cố gắng T.Số Tì lệ % T.Số Tỉ lệ % T.Số Tỉ lệ % 01 1 170 145 85,3% 20 11,7% 5 3% 02 2 160 … 03 3 154 … 04 4 148 … 05 5 142 … Cộng : 774 Tst Tlt Tskt Tlkt Tsccg Tlccg Giáo viên chủ nhiệm Ngày ¼ tháng ¼ năm ¼¼ ( Ký và ghi họ tên) HIỆU TRƯỞNG PHIẾU MÔ TẢ KẾT XUẤT Kết xuất : KX11 – Báo cáo hạnh kiểm học sinh theo lớp SốTT Tên tắt mục tin Diễn giải mục tin Kiểu Độ dài 01 Nh Năm học C 9 02 Khoi Khối lớp học C 1 03 Tshs_khoi Tổng số học sinh cuả khối N 3 04 Hkt_khoi Tổng số hạnh kiểm tốt cuả khối N 3 05 Tlt_khoi Tỉ lệ hạnh kiểm tốt củakhối N 4 06 Hkkt-khoi Tổng số hạnh kiểm khá tốt củakhối N 3 07 tlkt_khoi Tỉ lệ hanh kiểm khá tốt củakhối N 4 08 Hkccg_khoi Tổng số hạnh kiểm cần cố gắng củakhối N 3 09 Tlccg_khoi Tỉ lệ hạnh kiểm cần cố gắng củakhối N 4 10 Ts Tổng số học sinh cuả trường N 4 11 Tst Tổng số hạnh kiểm tốt cuả trường N 4 12 Tlt Tỉ lệ hạnh kiểm tốt cuả trường N 4 13 Tskt Tổng số hạnh kiểm khá tốt cuả trường N 4 14 Tlkt Tỉ lệ hạnh kiểm khá tốt cuả trường N 4 15 Tsccg Tổng số hạnh kiểm cần cố gắng cuả trường N 4 16 Tlccg Tỉ lệ học sinh cần cố gắng cuả trường N 4 Phòng GDĐT Huyện Lai Vung CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT MAM TRƯỜNG TIỂU HỌC TT LAI VUNG Độc lập – Tự do – Hạnh phúc *** ¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾ BẢNG ĐIỂM CUỐI NĂM “ Năm học : 1999 – 2000 ” Lớp :¼1/3¼¼¼ Stt Họ và tên học sinh Môn học Vắng Xếp loại Kết quả Tiếng việt Toán Đạo đức TNXH Kỷ thuật Hát nhạc Mĩ thuật Thể dục Sức khỏe Tự chọn Có phép Không phép Học lực Hạnh kiểm 01 Lê Hùng 9.0 9.5 9.0 8.5 8.0 9.0 9.5 9.0 8.8 10 5 2 Giỏi Tốt Lê lớp 02 … 03 … … … Giáo viên chủ nhiệm Ngày ¼ tháng ¼ năm ¼¼ ( Ký và ghi họ tên) HIỆU TRƯỞNG PHIẾU MÔ TẢ KẾT XUẤT Kết xuất : KX12 – kết quả cuối năm. STT Tên tắt mục tin Diễn giải mục tin Kiểu Độä dài 01 Nh Năm học C 9 02 Malop Mã lớp học C 13 03 Tenlop Tên lớp học C 3 04 Mahs Mã học sinh C 5 05 Tenhs Tên học sinh C 30 06 Tbcn Điểm trung bình môn học cả năm N 3 07 Xlcn Xếp loại môn học cả năm C 10 08 Hocluc Xếp loại học lực cả năm C 5 09 Hanhkiem Xếp loại hạnh kiểm cả năm C 10 10 Vangp Số ngày vắng có phép N 2 11 Vangk Số ngày vắng không phép N 2 12 Ketqua Kết quả cả năm C 10 Phòng GDĐT Huyện Lai Vung CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT MAM TRƯỜNG TIỂU HỌC TT LAI VUNG Độc lập – Tự do – Hạnh phúc *** ¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾ BÁO CÁO KẾT QUẢ HỌC CUỐI NĂM “ Năm học : 1999 – 2000 ” Lớp :¼1/1¼¼ STT Tên học sinh Học lực Hạnh kiểm Số ngày vắng Kết quả Có phép Không phép 01 Lê Hùng Giỏi Tốt 5 2 Lên lớp 02 … 03 … … … Giáo viên chủ nhiệm Ngày ¼ tháng ¼ năm ¼¼ ( Ký và ghi họ tên) HIỆU TRƯỞNG PHIẾU MÔ TẢ KẾT XUẤT Kết xuất : KX13 – Báo cáo kết quả học cuối năm. Stt Tên tắt mục tin Diễn giải mục tin Kiểu Độ dài 01 Nh Năm học C 9 02 Malop Mã lớp C 13 03 Tenlop Tên lớp C 3 04 Mahs Mã học sinh C 5 05 Tenhs Tên học sinh C 30 06 Hocluc Xếp loại học lực C 10 07 Hanhkiem Xếp loại hạnh kiểm C 10 08 Vangp Số ngày vắng có phép N 2 09 Vangk Số ngày vắng không phép N 2 10 Ketqua Kết quả (lên lớp, ở lại) C 10 BƯỚC III XÂY DỰNG VĨ THÔNG TIN XÂY DỰNG VĨ THÔNG TIN Ưùng dụng : Quản lý hoc sinh VĨ THÔNG TIN STT Tên tắt mục tin Diễn giải mục tin Mục tin cơ bản Mục tin xử lý 01 Nh Năm học + 02 Malop Mã lớp + 03 Tenlop Tên lớp + 04 Magv Mã giáo viên + 05 Tengv Tên giáo viên + 06 Siso Sỉ số 1 07 Mahs Mã học sinh + 08 Tenhs Tên học sinh + 09 Phai Phái + 10 Ngays Ngày sinh học sinh + 11 Noisinh Nơi sinh học sinh + 12 Dc Địa chỉ học sinh + 13 Lilich Lý lịch học sinh + 14 Dcgv Địa chỉ giáo viên + 15 Bang Bằng câp + 16 Khoi Khối lớp + 17 Solop Số lớp 2 18 Tshs_khoi Tổng số học sinh khối 3 19 Ts Tổng số học sinh của trường 4 20 Ts_gioi Tổng số giỏi của lớp 5 21 Tl_gioi Tỉ lệ giỏi của lớp 6 22 Ts_kha Tổng số khá của lớp 7 23 Tl_kha Tỉ lệ khá của lớp 8 24 Ts_tb Tổng số trung bình của lớp 9 25 Tl_tb Tỉ lệ trung bình của lớp 10 26 Ts_yeu Tổng số yếu của lớp 11 27 Tl_yeu Tỉ lệ yếu của lớp 12 28 Tsg_khoi Tổng số học sinh gioi của khối 13 29 Tlg_khoi Tỉ lệ học sinh gioi của khối 14 30 Tsk_khoi Tổng số học sinh khá của khối 15 31 Tlk_khoi Tỉ lệ khá của khối 16 32 Tstb_khoi Tổng số học sinh tb của khối 17 33 Tltb_khoi Tỉ lệ tb 18 34 Tsy_khoi Tổng số học sinh yếu của khối 19 35 Tly_khoi Tỉ lệ yếu 20 STT Tên tắt mục tin Diễn giải mục tin Mục tin cơ bản Mục tin xử lý 36 Tcg Tổng cộng học sinh giỏi của trường 21 37 Tlg Tỉ lệ giỏi của trường 22 38 Tck Tổng cộng học sinh khá của trường 23 39 Tlk Tỉ lệ khá của trường 24 40 Tctb Tổng cộng học sinh tb của trường 25 41 Tltb Tỉ lệ trung bình 26 42 Tcy Tổng cộng học sinh yếu của trường 27 43 Tly Tỉ lệ yếu 28 44 Tsncp Tổng số ngày nghỉ có phép + 45 Tsnkp Tổng số ngày nghỉ không phép + 46 Hocluc Xếp loại học lực 29 47 Hanhkiem Xếp loại hạnh kiểm + 48 Ketqua Kết quả(lên lớp, ở lại) 30 49 Tshk_tot Tổng số hạnh kiểm tốt 31 50 Tlhk_tot Tỉ lệ hạnh kiểm tốt 32 51 Tshk_kt Tổng số hạnh kiểm khá tốt 33 52 Tlhk_kt Tỉ lệ hạnh kiểm khá tôt 34 53 Tshk_ccg Tổng số hạnh kiểm cần cố gắn 35 54 Tlhk_ccg Tỉ lệ hạnh kiểm cần cố gắn 36 55 Hkt_khoi Tổng số hạnh kiểm tốt của khối 37 56 Tlt_khoi Tỉ lệ hạnh kiểm tốt 38 57 Hkkt_khoi Tổng số hạnh kiểm khá tốt của khối 39 58 Tlkt_khoi Tỉ lệ hạnh kiểm khá tốt 4 59 Hkccg_khoi Tổng số hạnh kiểm ccg của khối 41 60 Tlccg_khoi Tỉ lệ hạnh kiểm cần cố gắng 42 61 Tst Tổng số hạnh kiểm tốt của trường 43 62 Tlt Tỉ lệ hạnh kiểm tốt của trường 44 63 Tskt Tổng số hạnh kiểm khá tốt của trường 45 64 Tlkt Tỉ lệ hạnh kiểm khá tốt của trường 46 65 Tsccg Tổng số hạnh kiểm ccg của trường 47 66 Tlccg Tỉ lệ hạnh kiểm ccg của trường 48 67 Tbcn Điểm trung bình cả năm 49 68 Xlcn Xếp loại cả năm 50 69 Mamh Mã môn học + 70 Tenmh Tên môn học + 71 Sotiet Số tiết dạy cho 1 môn + 72 T_sotiet Tổng số tiết dạy 51 73 Ngaysgv Ngày tháng năm sinh cuả giáo viên + 74 Vangp Số ngày vắng có phép cuả học sinh + 75 Vangk Số ngày vắng không phép cuả học sinh + CÁC XỬ LÝ CƠ BẢN 1 : Siso = count (mahs). 2 : Solop = count (malop). 3 : Tshs_khoi = count (mahs). 4 : Ts = S Tshs. 5 : Ts_gioi = count ( hocluc = ’giỏi’). 6 : Tl_gioi = Ts_gioi * 100 / Siso. 7 : Ts_kha = count (hocluc =’khá’). 8 : Tl_kha = Ts_kha * 100 / Siso. 9 : Ts_tb = count (hocluc=’tb’). 10 : Tl_tb = Ts_tb * 100 / Siso. 11 : Ts_yeu= count (hocluc =’yếu’). 12 : Tl_yeu= Ts_yeu * 100/ Siso. 13 : Tsg_khoi = count (hocluc =’giỏi’). 14 : Tlg_khoi = Ts_gioi*100/Siso. 15 : Tsk_khoi = count(hocluc=’khá’). 16 : Tlk_khoi = Ts_kha*100/Siso. 17 : Tstb_khoi = count (hocluc=’tb’). 18 : Tltb_khoi = Ts_tb*100/Siso. 19 : Tsy_khoi = count(hocluc=’yếu’). 20 : Tly_khoi = ts_yeu*100/Siso. 21 : Tcg = count (hocluc=’giỏi’). 22 : Tlg = Ts_gioi*100/Siso. 23 : Tck= count (hocluc=’khá’). 24 : Tlk = Ts_kha*100/Siso. 25 : Tctb = count (hocluc=’tb’). 26 : Tltb = Ts_tb*100/Siso. 27 : Tcy = count (hocluc=’yếu’). 28 : Tly = Ts_yeu*100/siso. 29 : Hocluc = : - “Giỏi” : Có điểm trung bình cả năm của 5 môn >= 9 trong đó có môn Tiếng việt hoặc môn Toán và Điểm trung bình cả năm của 5 môn còn lại >= 8. “Khá” : Có điểm trung bình cả năm của 5 môn >= 8 trong đó có môn Tiếng việt và môn Toán và Điểm trung bình cả năm của 5 môn còn lại >= 5. “Trung bình” : Có điểm trung bình cả năm của 5 môn >= 5 trong đó có môn Tiếng việt hoặc môn Toán và điểm trung bình cả năm của 5 môn còn lại >= 4. “Yếu” : Các trường hợp còn lại. 30 : Ketqua : * Lên lớp ĩ Học lực từ trung bình trở lên + Hạnh kiểm phải từ khá tốt trở lên + Tổng số ngày vắng không quá 30 ngày. * Ở lại ĩ nằm trong các trường hợp còn lại. 31 : Tshk_tot = count (hanhkiem=’tốt’). 32 : Tlhk_tot = Tshk_tot*100/Siso. 33 : Tshk_kt = count (hanhkiem=’kha tốtù’). 34 : Tlhk_kt = Tshk_kt*100/siso. 35 : Tshk_ccg = count (hanhkiem =’ccg’). 36 : Tlhk_ccg = tshk_ccg*100/siso. 37 : Hkt_khoi = count (hanhkiem=’tốt’). 38 : Tlt_khoi = Tshk_tot*100/siso. 39 : Hkkt_khoi = count (hanhkiem=’khá tốt’). 40 : Tlkt_khoi = tshk_kt*100/siso. 41 : Hkccg_khoi = count (hanhkiem=’ccg’). 42 : Tlccg_khoi =Tshk_ccg*100/siso. 43 : Tst = count (hanhkiem=’tốt’). 44 : Tlt = Tshk_tot*100/siso. 45 : Tskt = count(hanhkiem=’khátốt’). 46 : Tlkt = Tshk_kt*100/siso. 47 : Tsccg = count (hanhkiem=’ccg’). 48 : Tlccg = Tshk_ccg*100/siso. 49 : Tbcn = Avg (Điểm x Hệ số môn x Hệ số học kỳ). 50 : Xlcn : Nếu : - Tbcn >= 9 : Xếp loại giỏi. - 9 > Tbcn >= 8 : Xếp loại khá . - 8 > Tbcn >= 5 : Xếp loại trung bình. - Tbcn < 5 : Xếp loại yếu. 51 : T_sotiet = S sotiet. BƯỚC II XÂY DỰNG TỰ ĐIỂN MỤC TIN KẾT XUẤT TỰ ĐIỂN CÁC MỤC TIN KẾT XUẤT Ưùng dụng : Quản lý học sinh TỰ ĐIỂN CÁC MỤC TIN KẾT XUẤT Số TT Tên tắt mục tin Diễn giải mục tin Kiểu Chiều dài Kết xuất số KX1 KX2 KX3 KX4 KX5 KX6 KX7 KX8 KX9 KX 10 KX 11 KX 12 KX 13 01 Nh Năm học C 9 + + + + + + + + + + + 02 Malop Mã lớp C 8 + + + + + + + + 03 Tenlop Tên lớp C 3 + + + + + + + + 04 Magv Mã giáo viên C 2 + + + 05 Tengv Tên giáo viên C 30 + + + 06 Siso Sỉ số N 2 + + + + 07 Mahs Mã học sinh C 5 + + + + + 08 Tenhs Tên học sinh C 30 + + + + + 09 Phai Phái C 4 + 10 Ngays Ngày sinh học sinh D 8 + 11 Noisinh Nơi sinh học sinh C 30 + 12 Dc Địa chỉ học sinh C 30 + 13 Lilich Lý lịch học sinh M 4 + 14 Dcgv Địa chỉ giáo viên C 30 + 15 Bang Bằng câp C 15 + 16 Khoi Khối lớp C 1 + + + 17 Solop Số lớp N 2 + 18 Tshs_khoi Tổng số học sinh khối N 3 + + + 19 Ts Tổng số học sinh của trường N 4 + + + 20 Ts_gioi Tổng số giỏi của lớp N 2 + 21 Tl_gioi Tỉ lệ giỏi của lớp N 4 + 22 Ts_kha Tổng số khá của lớp N 2 + 23 Tl_kha Tỉ lệ khá của lớp N 4 + Số TT Tên tắt mục tin Diễn giải mục tin Kiểu Chiều dài Kết xuất số KX1 KX2 KX3 KX4 KX5 KX6 KX7 KX8 KX9 KX 10 KX 11 KX 12 KX 13 24 Ts_tb Tổng số trung bình của lớp N 2 + 25 Tl_tb Tỉ lệ trung bình của lớp N 4 + 26 Ts_yeu Tổng số yếu của lớp N 2 + 27 Tl_yeu Tỉ lệ yếu của lớp N 4 + 28 Tsg_khoi Tổng số học sinh gioi của khối N 3 + 29 Tlg_khoi Tỉ lệ học sinh gioi của khối N 4 + 30 Tsk_khoi Tổng số học sinh khá của khối N 3 + 31 Tlk_khoi Tỉ lệ khá của khối N 4 + 32 Tstb_khoi Tổng số học sinh tb của khối N 3 + 33 Tltb_khoi Tỉ lệ tb N 4 + 34 Tsy_khoi Tổng số học sinh yếu của khối N 3 + 35 Tly_khoi Tỉ lệ yếu N 4 + 36 Tcg Tổng cộng học sinh giỏi của trường N 4 + 37 Tlg Tỉ lệ giỏi của trường N 4 + 38 Tck Tổng cộng học sinh khá của trường N 4 + 39 Tlk Tỉ lệ khá của trường N 4 + 40 Tctb Tổng cộng học sinh tb của trường N 4 + 41 Tltb Tỉ lệ trung bình N 4 + 42 Tcy Tổng cộng học sinh yếu của trường N 4 + 43 Tly Tỉ lệ yếu N 4 + 44 Tsncp Tổng số ngày nghỉ có phép N 2 + 45 Tsnkp Tổng số ngày nghỉ không phép N 2 + 46 Hocluc Xếp loại học lực C 10 + + + 47 Hanhkiem Xếp loại hạnh kiểm C 3 + + + 48 Ketqua Kết quả(lên lớp, ở lại) C 10 + + + 49 Tshk_tot Tổng số hạnh kiểm tốt N 2 + 50 Tlhk_tot Tỉ lệ hạnh kiểm tốt N 4 + Số TT Tên tắt mục tin Diễn giải mục tin

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docQuan ly hoc sinh-39.doc