Đề tài Thiết kế chung cư cao tầng phường 11, quận 5 thành phố Hồ Chí MInh

PHẦN I: KIẾN TRÚC 1

Chương I. Giới Thiệu Sơ Lược Về Công Trình 2

PHẦN II: KẾT CẤU 7

Chương II. Tính Toán Sàn Tầng Điển Hình 8

Chương III. Tính Toán Cầu Thang Bộ 23

Chương IV. Tính Toán Hồ Nước Mái 37

Chương V. Tính Khung Không Gian 68

PHẦN III: NỀN MÓNG 107

Chương VI. Địa Chất 108

Chương VII. Tính Toán Móng Cọc Ép 112

Chương VIII . Tính Toán Móng Cọc Nhồi 159

 

 

 

doc38 trang | Chia sẻ: NguyễnHương | Lượt xem: 1022 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Thiết kế chung cư cao tầng phường 11, quận 5 thành phố Hồ Chí MInh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
71 -54.16 -3.362 -0.715 Tầng 9 -97 -3.094 -0.253 -113.61 -3.117 -0.195 -95.36 -4.501 -0.206 -96.99 -3.097 -0.901 Tầng 8 -140.08 -2.145 -0.196 -164.78 -0.499 -0.205 -136.93 -3.943 -0.135 -140.07 -2.147 -1.037 Tầng 7 -183.53 -4.528 -0.512 -217.18 -1.646 -0.516 -178.19 -7.562 -0.322 -183.51 -4.536 -2.798 Tầng 6 -227.47 -3.776 -0.505 -270.74 -0.294 -0.562 -219.38 -7.412 -0.283 -227.44 -3.782 -3.151 Tầng 5 -272.25 -2.508 -0.442 -325.67 1.37 -0.543 -260.88 -6.572 -0.209 -272.21 -2.512 -3.254 Tầng 4 -318.58 -3.561 -0.718 -382.72 1.072 -0.836 -303.5 -8.218 -0.326 -318.53 -3.568 -5.373 Tầng 3 -365.27 -2.965 -0.71 -440.53 2.165 -0.886 -346.18 -8.134 -0.299 -365.22 -2.969 -5.617 Tầng 2 -412.49 -1.783 -0.548 -499.22 3.83 -0.762 -389 -7.531 -0.155 -412.43 -1.786 -5.432 Tầng 1 -461.13 -3.133 -1.09 -559.55 3.296 -1.366 -433.09 -9.657 -0.541 -461.06 -3.134 -7.706 Trệt -510.31 2.586 0.766 -620.33 11.3 0.502 -620.33 11.3 0.502 -510.38 2.587 6.9 Hầm -537.13 -5.125 -1.104 -654.74 20.837 0.258 -572.77 20.982 0.183 -537.2 4.49 9.493 Qxmax = 5.14 (T), Qymax = 13.27 (T) Bảng tổ hợp nội lực cột C16. Tầng Ndh (T) Mxdh (T.m) Mydh (T.m) Nmax, Mxtư, Mytư Ntư, Mxmax, Mytư Ntư, Mxtư, Mymax Nmax Mxtư Mytư Ntư Mxmax Mytư Ntư Mxtư Mymax Tầng 10 -87.3 0.684 1.31 -94.3 0.305 1.211 -87.68 1.737 1.299 -87.06 0.651 1.702 Tầng 9 -128.29 0.335 1.143 -142.34 -0.033 1.037 -128.88 1.935 1.125 -127.53 0.301 1.784 Tầng 8 -170.3 -0.1 0.82 -191.44 -0.303 0.713 -188.88 -2.059 0.742 -168.72 -0.014 1.63 Tầng 7 -213.32 0.137 2.574 -241.76 -0.815 2.153 -238.36 -4.321 2.236 -210.56 -0.122 4.542 Tầng 6 -256.05 0.446 1.919 -292.13 -0.056 -0.554 -257.01 5.034 1.869 -251.76 0.359 4.211 Tầng 5 -298.87 0.672 1.09 -343.13 0.351 -1.445 -300.1 5.617 1.032 -292.79 0.6 3.493 Tầng 4 -342.4 1.423 1.715 -395.11 0.983 -2.06 -343.53 8.542 1.635 -334.27 1.297 5.013 Tầng 3 -385.99 1.738 1.032 -447.37 1.376 -2.957 -386.72 9.373 0.946 -375.6 1.621 4.56 Tầng 2 -429.7 1.635 -0.394 -499.89 1.407 -3.69 -429.96 9.385 0.171 -416.86 1.548 3.891 Tầng 1 -474.42 3.006 0.763 -553.53 2.741 -4.058 -473.88 13.093 0.646 -459 2.883 4.935 Trệt -519.44 1.596 -4.162 -607.49 1.417 -9.351 -517.97 11.826 -4.236 -607.49 1.417 -9.351 Hầm -549.69 -0.834 7.411 -644.05 0.597 -14.742 -547.56 17.406 -6.216 -644.05 0.597 -14.742 Qxmax = 2.23 (T), Qymax = 7.81 (T) Tính toán cốt thép đối xứng cột C1 (cốt thép bố trí theo chu vi). Tầng b (cm) h (cm) Ndh (T) Mxdh (T.m) Mydh (T.m) N (t) Mx (T.m) My (T.m) mgt (%) Fa=F'a (cm2) Chọn Fa=F'a (cm2) m (%) Mái 40 40 12.86 0.77 1.01 13.3 1.7 1.1 0.8 0.54 4f12 4.52 0.28 13.7 1.0 1.6 0.8 0.73 4f12 4.52 0.28 Tầng 10 40 40 117.32 2.29 4.04 131.1 1.8 5.0 0.5 0.70 4f14 6.16 0.38 129.2 1.8 6.9 0.5 3.78 4f14 6.16 0.38 Tầng 9 40 40 175.16 2.16 3.43 179.3 6.5 3.1 1.5 12.22 4f25 19.64 1.23 197.5 1.7 7.5 1.5 18.37 4f25 19.64 1.23 Tầng 8 50 50 232.20 1.86 2.42 176.4 6.3 3.3 0.2 5.10 4f22 15.20 0.61 264.6 1.6 7.9 0.2 9.98 4f22 15.20 0.61 Tầng 7 50 50 289.80 3.01 4.36 270.4 1.6 3.1 1 19.84 7f22 26.61 1.06 332.1 2.7 10.1 1 25.22 7f22 26.61 1.06 Tầng 6 50 50 347.50 3.33 3.38 339.8 2.8 5.4 2 33.92 7f25 34.36 1.37 399.8 3.1 10.0 2 38.52 7f25 34.36 1.37 Tầng 5 60 60 404.32 3.01 1.99 477.8 3.0 2.6 1 24.60 7f25 34.36 0.95 477.8 3.0 2.6 1 24.31 7f25 34.36 0.95 Tầng 4 60 60 461.58 4.34 2.72 546.4 4.5 3.5 2 39.11 7f28 43.11 1.20 546.4 4.5 3.5 2 38.38 7f28 43.11 1.20 Tầng 3 70 70 518.46 4.65 1.90 614.6 4.8 2.6 1 26.27 7f25 34.36 0.70 614.6 4.8 2.6 1 24.88 7f25 34.36 0.70 Tầng 2 70 70 574.53 4.11 0.94 681.8 4.3 1.4 1.5 39.11 7f28 43.11 0.88 681.8 4.3 1.4 1.5 37.33 7f28 43.11 0.88 Tầng 1 75 75 631.05 5.71 0.96 749.4 6.1 1.5 1 38.74 7f28 43.11 0.77 749.4 6.1 1.5 1 36.14 7f28 43.11 0.77 Trệt 75 75 686.91 5.48 0.44 816.1 5.9 0.9 1.5 49.26 7f30 49.48 0.88 816.1 5.9 0.9 1.5 48.83 7f30 49.48 0.88 Hầm 80 80 745.03 3.53 0.87 885.3 3.5 0.1 1.5 48.28 7f30 49.48 0.77 885.3 3.5 0.1 1.5 46.52 7f30 49.48 0.77 Tính toán cốt thép đối xứng cột C2 (cốt thép bố trí theo chu vi). Tầng b (cm) h (cm) Ndh (T) Mxdh (T.m) Mydh (T.m) N (t) Mx (T.m) My (T.m) mgt (%) Fa=F'a (cm2) Chọn Fa=F'a (cm2) m (%) Mái 40 40 30.96 1.12 0.26 33.7 2.0 0.0 0.8 0.89 4f12 4.52 0.28 31.0 0.6 1.1 0.8 0.25 4f12 4.52 0.28 Tầng 10 40 40 87.54 0.37 0.07 103.2 0.2 0.2 0.5 0.70 4f14 6.16 0.38 103.2 0.2 0.2 0.5 0.70 4f14 6.16 0.38 Tầng 9 40 40 144.48 0.62 0.18 145.9 4.8 0.0 0.5 4.09 4f14 6.16 0.38 171.8 0.5 0.0 0.5 3.10 4f14 6.16 0.38 Tầng 8 50 50 201.25 0.76 0.15 240.2 0.8 0.0 0.5 12.13 4f22 15.20 0.61 240.2 0.8 0.0 0.5 14.95 4f22 15.20 0.61 Tầng 7 50 50 259.32 1.26 0.75 310.0 1.4 0.6 1 12.65 7f18 15.27 0.61 310.0 1.4 0.6 1 11.98 7f18 15.27 0.61 Tầng 6 50 50 317.62 1.78 0.51 380.0 2.0 0.3 1.25 26.03 7f22 26.61 1.06 380.0 2.0 0.3 1.25 25.54 7f22 26.61 1.06 Tầng 5 60 60 375.36 1.86 0.15 449.3 2.1 0.1 1 18.35 7f20 21.99 0.61 449.3 2.1 0.1 1 16.91 7f20 21.99 0.61 Tầng 4 60 60 434.02 2.84 0.45 519.5 3.3 0.2 0.75 33.03 7f25 34.36 0.95 519.5 3.3 0.2 0.75 30.82 7f25 34.36 0.95 Tầng 3 70 70 492.52 3.32 0.18 589.5 3.8 0.1 0.5 20.76 7f20 21.99 0.70 589.5 3.8 0.1 0.5 18.51 7f20 21.99 0.70 Tầng 2 70 70 550.68 3.15 0.07 659.2 3.6 0.2 1.5 34.21 7f25 34.36 0.70 659.2 3.6 0.2 1.5 32.17 7f25 34.36 0.70 Tầng 1 75 75 609.68 4.41 0.30 729.5 5.1 0.5 1 34.25 7f25 34.36 0.61 729.5 5.1 0.5 1 31.71 7f25 34.36 0.61 Trệt 75 75 668.54 5.19 2.72 799.7 5.8 2.5 1.5 48.38 7f30 49.48 0.88 799.7 5.8 2.5 1.5 46.51 7f30 49.48 0.88 Hầm 80 80 721.52 3.59 1.70 864.0 3.7 1.3 1 44.25 7f30 49.48 0.77 864.0 3.7 1.3 1 42.99 7f30 49.48 0.77 Tính toán cốt thép đối xứng cột C9 (cốt thép bố trí theo chu vi). Tầng b (cm) h (cm) Ndh (T) Mxdh (T.m) Mydh (T.m) N (t) Mx (T.m) My (T.m) mgt (%) Fa=F'a (cm2) Chọn Fa=F'a (cm2) m (%) Mái 30 40 11.57 2.72 0.36 12.9 2.8 0.3 0.5 0.90 4f12 4.52 0.38 12.9 2.8 0.3 0.5 0.6 4f12 4.52 0.38 Tầng 10 30 40 54.17 3.36 0.30 53.5 4.2 0.3 0.5 9.56 4f18 10.18 0.85 53.5 4.2 0.3 0.5 9.56 4f18 10.18 0.85 Tầng 9 30 40 97.00 3.09 0.25 113.6 3.1 0.2 0.5 3.06 4f18 10.18 0.85 113.6 3.1 0.2 0.5 0.53 4f18 10.18 0.85 Tầng 8 35 45 140.08 2.15 0.20 164.8 0.5 0.2 0.5 2.03 4f20 12.57 0.80 164.8 0.5 0.2 0.5 0.70 4f20 12.57 0.80 Tầng 7 35 45 183.53 4.53 0.51 217.2 1.6 0.5 1.5 12.49 4f20 12.57 0.80 217.2 1.6 0.5 1.5 7.84 4f20 12.57 0.80 Tầng 6 35 45 227.47 3.78 0.51 270.7 0.3 0.6 1 17.41 4f25 19.64 1.25 270.7 0.3 0.6 1 17.41 4f25 19.64 1.25 Tầng 5 45 55 272.25 2.51 0.44 325.7 1.4 0.5 0.5 9.54 4f25 19.64 0.79 325.7 1.4 0.5 0.5 9.54 4f25 19.64 0.79 Tầng 4 45 55 318.58 3.56 0.72 382.7 1.1 0.8 1.5 19.10 4f25 19.64 0.79 382.7 1.1 0.8 1.5 19.10 4f25 19.64 0.79 Tầng 3 50 60 365.27 2.97 0.71 440.5 2.2 0.9 1 19.74 7f20 21.99 0.73 440.5 2.2 0.9 1 19.74 7f20 21.99 0.73 Tầng 2 50 60 412.49 1.78 0.55 499.2 3.8 0.8 1 30.22 7f25 34.64 1.15 499.2 3.8 0.8 1 30.22 7f25 34.64 1.15 Tầng 1 55 65 461.13 3.13 1.09 559.6 3.3 1.4 1 29.70 7f25 34.64 0.97 559.6 3.3 1.4 1 29.70 7f25 34.64 0.97 Trệt 55 65 510.31 2.59 0.77 620.3 11.3 0.5 2 40.55 7f28 43.11 1.21 620.3 11.3 0.5 2 40.55 7f28 43.11 1.21 Hầm 60 70 537.13 5.13 1.10 654.7 20.8 0.3 1.5 34.42 7f28 43.11 1.03 654.7 20.8 0.3 1.5 34.42 7f28 43.11 1.03 Tính toán cốt thép đối xứng cột C16 (cốt thép bố trí theo chu vi). Tầng b (cm) h (cm) Ndh (T) Mxdh (T.m) Mydh (T.m) N (t) Mx (T.m) My (T.m) mgt (%) Fa=F'a (cm2) Chọn Fa=F'a (cm2) m (%) Tầng 10 30 40 87.3 0.684 1.31 94.3 0.3 1.2 0.5 0.53 4f12 4.52 0.38 94.3 0.3 1.2 0.5 0.53 4f12 4.52 0.38 Tầng 9 30 40 128.3 0.335 1.143 142.3 0.0 1.0 0.5 1.85 4f18 10.18 0.85 142.3 0.0 1.0 0.5 1.85 4f18 10.18 0.85 Tầng 8 35 45 170.3 0.1 0.82 191.4 0.3 0.7 0.5 3.25 4f20 12.57 0.80 191.4 0.3 0.7 0.5 3.25 4f20 12.57 0.80 Tầng 7 35 45 213.3 0.137 2.574 241.8 0.8 2.2 0.5 12.23 4f20 12.57 0.80 241.8 0.8 2.2 0.5 12.23 4f20 12.57 0.80 Tầng 6 35 45 256.1 0.446 1.919 292.1 0.1 0.6 2 18.79 4f25 19.64 1.25 292.1 0.1 0.6 2 18.79 4f25 19.64 1.25 Tầng 5 45 55 298.9 0.672 1.09 343.1 0.4 1.4 0.5 12.66 4f25 19.64 0.79 343.1 0.4 1.4 0.5 12.66 4f25 19.64 0.79 Tầng 4 45 55 342.4 1.423 1.715 395.1 1.0 2.1 0.5 19.36 4f25 19.64 0.79 395.1 1.0 2.1 0.5 19.36 4f25 19.64 0.79 Tầng 3 50 60 386 1.738 1.032 447.4 1.4 3.0 0.5 20.96 7f25 34.64 1.15 447.4 1.4 3.0 0.5 20.96 7f25 34.64 1.15 Tầng 2 50 60 429.7 1.635 0.394 499.9 1.4 3.7 1 30.34 7f25 34.64 1.15 499.9 1.4 3.7 1 30.34 7f25 34.64 1.15 Tầng 1 55 65 474.4 3.006 0.763 553.5 2.7 4.1 0.5 28.62 7f25 34.64 0.97 553.5 2.7 4.1 0.5 28.62 7f25 34.64 0.97 Trệt 55 65 519.4 1.596 4.162 607.5 1.4 9.4 2 38.26 7f28 43.11 1.21 607.5 1.4 9.4 2 38.26 7f28 43.11 1.21 Hầm 60 70 549.7 0.834 7.411 644.1 0.6 14.7 1.5 32.51 7f28 43.11 1.03 644.1 0.6 14.7 1.5 32.51 7f28 43.11 1.03 Tính toán cốt đai Lực cắt lớn nhất tại chân cột BIÊN: Qmax = 13270 KG Khả năng chịu cắt của cột: Q1 = k1.Rk.b.ho = 0.6x8.8x60x65 = 20592 KG Vậy cốt đai cột được bố trí theo cấu tạo. f8a100 Lực cắt lớn nhất tại chân cột GIỮA: Qmax = 11190 KG Khả năng chịu cắt của cột: Q1 = k1.Rk.b.ho = 0.6x8.8x70x65 = 24024 KG Vậy cốt đai cột được bố trí theo cấu tạo. f8a100 Tính toán cốt thép dầm. Đối với từng phần tử, ta xác định nội lực tại ba tiết diện: hai gối và nhịp. Mmax: dùng tính toán cốt thép ở nhịp. Mmin: dùng tính toán cốt thép ở gối. Qmax: dùng tính toán cốt đai. Khi tính toán cốt thép ở nhịp ứng với giá trị mômen dương, tiết diện tính toán là tiết diện chử T (bản cánh chịu nén). Ta cần xác định vị trí trục trung hòa đi qua sườn hay qua cánh. Nếu M<Mc, thì trục trung hòa qua cánh, tính theo tiết diện hình chử nhật lớn b’cxh. Nếu M>Mc, thì trục trung hòa đi qua sườn, tính theo tiết diện hình chử nhật bxh. Mc = Rnb’ch’c(h0-h’c/2). Giả thiết a = 4cm, tính h0 = h – a. , Kiểm tra mmin £ m £ mmax mmin=0.05%, mmax= aRn/Ra m = Fa/bh0. Kết quả tính toán được lập thành bảng sau. Tổ hợp nội lực dầm D1. Trục 1- 2 - 3 Tầng Trục 1-2 (B16) Trục 2-3 (B50) Mgối (t.m) Mnhịp (t.m) Q (t) Mgối (t.m) Mnhịp (t.m) Q (t) Mái 14.77 10.32 10.1 Tầng 10 27.67 7.88 14 21.98 8.95 13.29 Tầng 9 29.9 7.9 14.01 22.49 9.47 13.21 Tầng 8 29.37 8.57 13.28 23.92 9.49 13.59 Tầng 7 29.65 8.9 13 25.32 9.86 13.46 Tầng 6 30.25 9.13 12.79 26.15 10.04 13.51 Tầng 5 29.37 9.48 13.27 26.74 10.05 13.91 Tầng 4 28.59 9.5 13.74 26.84 10.19 13.82 Tầng 3 28.18 9.5 14.11 26.81 10.25 13.8 Tầng 2 27.34 9.5 14.64 27.14 10.24 14.07 Tầng 1 26.17 9.54 15.13 26.7 10.29 14.06 Trệt 24.58 9.37 15.59 26.08 10.26 14.03 Trục 3 - 4 - 5 Tầng Trục 3-4 (B18,B19) Trục 4-5 (B20) Mgối (t.m) Mnhịp (t.m) Q (t) Mgối (t.m) Mnhịp (t.m) Q (t) Mái 14.63 7.33 9.67 Tầng 10 30.33 17.19 18.64 30.93 1.13 17.01 Tầng 9 31.12 17.23 19.28 32.65 2.36 17.82 Tầng 8 31.9 17.35 19.8 31.67 3.05 17.56 Tầng 7 32.32 17.42 20.09 31.65 5.25 18.36 Tầng 6 32.7 17.49 20.33 32.15 6.48 19.02 Tầng 5 33.36 17.4 20.7 32.65 8.34 19.69 Tầng 4 32.83 17.45 20.72 31.29 9.17 19.64 Tầng 3 32.67 17.42 20.7 30.44 9.71 19.58 Tầng 2 32.76 17.44 21.01 28.88 9.68 19 Tầng 1 32.297 17.36 20.94 27.08 10.19 18.57 Trệt 31.35 17.39 20.91 25.48 10.02 17.97 Tổ hợp nội lực dầm D2. Tầng Trục D-C (B51) Trục C-B (B50) Trục B-A (B45) Mgối (t.m) Mnhịp (t.m) Q (t) Mgối (t.m) Mnhịp (t.m) Q (t) Mgối (t.m) Mnhịp (t.m) Q (t) Mái 11.64 4.6 8.51 10.52 1.6 6.08 11.22 6.06 7.4 Tầng 10 18.93 2.6 12.47 17.76 8.64 14.31 17.48 3.71 8.06 Tầng 9 19.4 3.1 12.8 19.17 8.8 14.96 17.81 4.06 7.51 Tầng 8 19.71 3.3 12.94 20.24 9.04 15.48 18.16 4.02 8.17 Tầng 7 20.04 4.06 13.48 21.15 9.07 15.94 18.44 5.26 8.54 Tầng 6 20.53 4.45 13.91 21.93 9.01 16.25 18.9 6 8.93 Tầng 5 20.5 4.45 13.88 22.8 9.4 16.67 18.98 5.86 9.72 Tầng 4 20.04 4.78 13.88 23.29 9.45 16.9 18.54 6.32 10.32 Tầng 3 19.85 4.94 13.89 23.63 9.47 17.05 18.34 6.55 10.73 Tầng 2 19.773 4.91 13.84 24.14 9.71 17.31 18.39 6.46 11.31 Tầng 1 18.93 5.05 13.58 24.21 9.66 17.36 17.66 6.46 11.72 Trệt 17.84 5.03 13.11 23.81 9.51 17.22 16.65 6.32 11.9 Kết quả tính toán thép dầm D1, trục 1 – 2. TẦNG VỊ TRÍ M (T.m) b (cm) h (cm) h'c (cm) b'c (cm) M'c (T.m) A a Fatt (cm2) mtt % f(mm) Fac (cm2) mc % KL Tầng 10 Gối 27.67 30 60 12 30 21.38 0.233 0.269 19.031 1.057 5f22 19.005 1.056 Thỏa Nhịp 7.88 30 60 12 174 124.03 0.011 0.012 4.718 0.262 3f18 7.635 0.424 Thỏa Tầng 9 Gối 29.9 30 60 12 30 21.38 0.252 0.295 20.880 1.160 3f25+2f22 21.874 1.215 Thỏa Nhịp 7.9 30 60 12 174 124.03 0.011 0.012 4.730 0.263 3f18 7.635 0.424 Thỏa Tầng 8 Gối 29.37 30 60 12 30 21.38 0.247 0.289 20.435 1.135 3f25+2f22 21.874 1.215 Thỏa Nhịp 8.57 30 60 12 174 124.03 0.012 0.013 5.133 0.285 3f18 7.635 0.424 Thỏa Tầng 7 Gối 29.65 30 60 12 30 21.38 0.250 0.292 20.670 1.148 3f25+2f22 21.874 1.215 Thỏa Nhịp 8.9 30 60 12 174 124.03 0.013 0.013 5.332 0.296 3f18 7.635 0.424 Thỏa Tầng 6 Gối 30.25 30 60 12 30 21.38 0.255 0.299 21.177 1.176 3f25+2f22 21.874 1.215 Thỏa Nhịp 9.13 30 60 12 174 124.03 0.013 0.013 5.471 0.304 3f18 7.635 0.424 Thỏa Tầng 5 Gối 29.37 30 60 12 30 21.38 0.247 0.289 20.435 1.135 3f25+2f22 21.874 1.215 Thỏa Nhịp 9.48 30 60 12 174 124.03 0.014 0.014 5.682 0.316 3f18 7.635 0.424 Thỏa Tầng 4 Gối 28.59 30 60 12 30 21.38 0.241 0.280 18.905 1.099 5f22 19.005 1.056 Thỏa Nhịp 9.5 30 60 12 174 124.03 0.014 0.014 5.694 0.316 3f18 7.635 0.424 Thỏa Tầng 3 Gối 28.18 30 60 12 30 21.38 0.237 0.275 18.545 1.080 5f22 19.005 1.056 Thỏa Nhịp 9.5 30 60 12 174 124.03 0.014 0.014 5.694 0.316 3f18 7.635 0.424 Thỏa Tầng 2 Gối 27.34 30 60 12 30 21.38 0.230 0.265 18.763 1.042 5f22 19.005 1.056 Thỏa Nhịp 9.5 30 60 12 174 124.03 0.014 0.014 5.694 0.316 3f18 7.635 0.424 Thỏa Tầng 1 Gối 26.17 30 60 12 30 21.38 0.220 0.252 17.824 0.990 5f22 19.005 1.056 Thỏa Nhịp 9.54 30 60 12 174 124.03 0.014 0.014 5.718 0.318 3f18 7.635 0.424 Thỏa Trệt Gối 24.58 30 60 12 30 21.38 0.207 0.234 16.573 0.921 3f22+2f20 17.687 0.983 Thỏa Nhịp 9.37 30 60 12 174 124.03 0.014 0.014 5.616 0.312 3f16 6.033 0.335 Thỏa Hầm Gối 23.67 30 60 12 174 124.03 0.034 0.035 14.340 0.797 5f20 15.710 0.873 Thỏa Nhịp 10.458 30 60 12 174 124.03 0.015 0.015 6.015 0.348 3f16 6.033 0.335 Thỏa Kết quả tính toán thép dầm D1, trục 2 – 3. TẦNG VỊ TRÍ M (T.m) b (cm) h (cm) h'c (cm) b'c (cm) M'c (T.m) A a Fatt (cm2) mtt % f(mm) Fac (cm2) mc % KL Mái Gối 14.65 30 60 12 30 21.38 0.123 0.132 9.337 0.519 3f20 9.426 0.524 Thỏa Nhịp 7.35 30 60 12 174 124.03 0.011 0.011 4.399 0.244 3f18 7.635 0.424 Thỏa Tầng 10 Gối 21.98 30 60 12 30 21.38 0.185 0.206 14.588 0.810 4f22 15.204 0.845 Thỏa Nhịp 8.95 30 60 12 174 124.03 0.013 0.013 5.362 0.298 3f18 7.635 0.424 Thỏa Tầng 9 Gối 22.49 30 60 12 30 21.38 0.189 0.212 14.972 0.832 4f22 15.204 0.845 Thỏa Nhịp 9.47 30 60 12 174 124.03 0.014 0.014 5.676 0.315 3f18 7.635 0.424 Thỏa Tầng 8 Gối 23.92 30 60 12 30 21.38 0.201 0.227 16.062 0.892 5f22 19.005 1.056 Thỏa Nhịp 9.49 30 60 12 174 124.03 0.014 0.014 5.688 0.316 3f18 7.635 0.424 Thỏa Tầng 7 Gối 25.32 30 60 12 30 21.38 0.213 0.243 17.151 0.953 5f22 19.005 1.056 Thỏa Nhịp 9.86 30 60 12 174 124.03 0.014 0.014 5.912 0.328 3f18 7.635 0.424 Thỏa Tầng 6 Gối 26.15 30 60 12 30 21.38 0.220 0.252 17.808 0.989 5f22 19.005 1.056 Thỏa Nhịp 10.04 30 60 12 174 124.03 0.015 0.015 6.020 0.334 3f18 6.033 0.335 Thỏa Tầng 5 Gối 26.74 30 60 12 30 21.38 0.225 0.258 18.279 1.016 5f22 19.005 1.056 Thỏa Nhịp 10.05 30 60 12 174 124.03 0.015 0.015 6.026 0.335 3f18 7.635 0.424 Thỏa Tầng 4 Gối 26.84 30 60 12 30 21.38 0.226 0.260 18.360 1.020 5f22 19.005 1.056 Thỏa Nhịp 10.19 30 60 12 174 124.03 0.015 0.015 6.111 0.340 3f18 7.635 0.424 Thỏa Tầng 3 Gối 26.81 30 60 12 30 21.38 0.226 0.259 18.335 1.019 5f22 19.005 1.056 Thỏa Nhịp 10.25 30 60 12 174 124.03 0.015 0.015 6.147 0.342 3f18 7.635 0.424 Thỏa Tầng 2 Gối 27.14 30 60 12 30 21.38 0.228 0.263 18.601 1.033 5f22 19.005 1.056 Thỏa Nhịp 10.24 30 60 12 174 124.03 0.015 0.015 6.141 0.341 3f18 7.635 0.424 Thỏa Tầng 1 Gối 26.7 30 60 12 30 21.38 0.225 0.258 18.247 1.014 5f22 19.005 1.056 Thỏa Nhịp 10.29 30 60 12 174 124.03 0.015 0.015 6.171 0.343 3f18 7.635 0.424 Thỏa Trệt Gối 26.08 30 60 12 30 21.38 0.220 0.251 17.752 0.986 5f22 19.005 1.056 Thỏa Nhịp 10.26 30 60 12 174 124.03 0.015 0.015 6.153 0.342 2f16+1f18 6.567 0.365 Thỏa Hầm Gối 23.52 30 60 12 174 124.03 0.034 0.035 14.247 0.792 5f20 15.710 0.873 Thỏa Nhịp 10.48 30 60 12 174 124.03 0.015 0.015 6.286 0.349 3f16 6.033 0.335 Thỏa Kết quả tính toán thép dầm D1, trục 3 – 4. TẦNG VỊ TRÍ M (T.m) b (cm) h (cm) h'c (cm) b'c (cm) M'c (T.m) A a Fatt (cm2) mtt % f(mm) Fac (cm2) mc % KL Mái Gối 14.63 30 60 12 30 21.38 0.123 0.132 9.323 0.518 3f20 9.426 0.524 Thỏa Nhịp 7.33 30 60 12 174 124.03 0.011 0.011 4.387 0.244 2f18 5.090 0.283 Thỏa Tầng 10 Gối 30.33 30 60 12 30 21.38 0.255 0.300 21.245 1.180 3f25+2f22 22.329 1.241 Thỏa Nhịp 17.19 30 60 12 174 124.03 0.025 0.025 10.363 0.576 1f22+2f20 10.085 0.560 Thỏa Tầng 9 Gối 31.12 30 60 12 30 21.38 0.262 0.310 21.922 1.218 5f25 24.545 1.364 Thỏa Nhịp 17.23 30 60 12 174 124.03 0.025 0.025 10.387 0.577 1f22+2f20 10.085 0.560 Thỏa Tầng 8 Gối 31.9 30 60 12 30 21.38 0.269 0.320 22.599 1.256 5f25 24.545 1.364 Thỏa Nhịp 17.35 30 60 12 174 124.03 0.025 0.026 10.461 0.581 1f22+2f20 10.085 0.560 Thỏa Tầng 7 Gối 32.32 30 60 12 30 21.38 0.272 0.325 22.968 1.276 5f25 24.545 1.364 Thỏa Nhịp 17.42 30 60 12 174 124.03 0.025 0.026 10.504 0.584 1f22+2f20 10.085 0.560 Thỏa Tầng 6 Gối 32.7 30 60 12 30 21.38 0.275 0.330 23.304 1.295 5f25 24.545 1.364 Thỏa Nhịp 17.49 30 60 12 174 124.03 0.025 0.026 10.546 0.586 1f22+2f20 10.085 0.560 Thỏa Tầng 5 Gối 33.36 30 60 12 30 21.38 0.281 0.338 23.894 1.327 5f25 24.545 1.364 Thỏa Nhịp 17.4 30 60 12 174 124.03 0.025 0.026 10.491 0.583 1f22+2f20 10.085 0.560 Thỏa Tầng 4 Gối 32.83 30 60 12 30 21.38 0.276 0.331 22.301 1.301 3f25+2f22 22.329 1.241 Thỏa Nhịp 17.45 30 60 12 174 124.03 0.025 0.026 10.522 0.585 1f22+2f20 10.085 0.560 Thỏa Tầng 3 Gối 32.67 30 60 12 30 21.38 0.275 0.329 22.156 1.293 3f25+2f22 22.329 1.241 Thỏa Nhịp 17.42 30 60 12 174 124.03 0.025 0.026 10.504 0.584 1f22+2f20 10.085 0.560 Thỏa Tầng 2 Gối 32.76 30 60 12 30 21.38 0.276 0.330 22.107 1.298 3f25+2f22 22.329 1.241 Thỏa Nhịp 17.44 30 60 12 174 124.03 0.025 0.026 10.516 0.584 1f22+2f20 10.085 0.560 Thỏa Tầng 1 Gối 32.29 30 60 12 30 21.38 0.272 0.324 21.942 1.275 3f25+2f22 22.329 1.241 Thỏa Nhịp 17.36 30 60 12 174 124.03 0.025 0.026 10.467 0.581 1f22+2f20 10.085 0.560 Thỏa Trệt Gối 31.35 30 60 12 30 21.38 0.264 0.313 21.721 1.229 3f25+2f22 22.329 1.241 Thỏa Nhịp 17.39 30 60 12 174 124.03 0.025 0.026 10.485 0.583 1f22+2f20 10.085 0.560 Thỏa Hầm Gối 31.1 30 60 12 174 124.03 0.045 0.046 18.950 1.053 3f22+2f20 17.687 0.983 Thỏa Nhịp 17.25 30 60 12 174 124.03 0.025 0.025 10.400 0.578 1f22+2f20 10.085 0.560 Thỏa Kết quả tính toán thép dầm D1, trục 4 – 5. TẦNG VỊ TRÍ M (T.m) b (cm) h (cm) h'c (cm) b'c (cm) M'c (T.m) A a Fatt (cm2) mtt % f(mm) Fac (cm2) mc % KL Tầng 10 Gối 30.93 30 60 12 30 21.38 0.260 0.308 21.758 1.209 3f25+2f22 22.329 1.241 Thỏa Nhịp 1.13 30 60 12 174 124.03 0.002 0.002 0.673 0.037 2f20 6.284 0.349 Thỏa Tầng 9 Gối 32.65 30 60 12 30 21.38 0.275 0.329 23.260 1.292 5f25 24.545 1.364 Thỏa Nhịp 2.36 30 60 12 174 124.03 0.003 0.003 1.407 0.078 2f20 6.284 0.349 Thỏa Tầng 8 Gối 31.67 30 60 12 30 21.38 0.267 0.317 22.399 1.244 5f25 24.545 1.364 Thỏa Nhịp 3.05 30 60 12 174 124.03 0.004 0.004 1.820 0.101 2f20 6.284 0.349 Thỏa Tầng 7 Gối 31.65 30 60 12 30 21.38 0.266 0.317 22.381 1.243 5f25 24.545 1.364 Thỏa Nhịp 5.25 30 60 12 174 124.03 0.008 0.008 3.137 0.174 2f20 6.284 0.349 Thỏa Tầng 6 Gối 32.15 30 60 12 30 21.38 0.271 0.323 22.819 1.268 5f25 24.545 1.364 Thỏa Nhịp 6.48 30 60 12 174 124.03 0.009 0.009 3.875 0.215 2f20 6.284 0.349 Thỏa Tầng 5 Gối 32.65 30 60 12 30 21.38 0.275 0.329 23.260 1.292 5f25 24.545 1.364 Thỏa Nhịp 8.34 30 60 12 174 124.03 0.012 0.012 4.995 0.277 2f20 6.284 0.349 Thỏa Tầng 4 Gối 31.29 30 60 12 30 21.38 0.263 0.312 22.069 1.226 3f25+2f22 22.329 1.241 Thỏa Nhịp 9.17 30 60 12 174 124.03 0.013 0.013 5.495 0.305 2f20 6.284 0.349 Thỏa Tầng 3 Gối 30.44 30 60 12 30 21.38 0.256 0.302 21.339 1.185 3f25+2f22 22.329 1.241 Thỏa Nhịp 9.71 30 60 12 174 124.03 0.014 0.014 5.821 0.323 2f20 6.284 0.349 Thỏa Tầng 2 Gối 28.88 30 60 12 30 21.38 0.243 0.283 20.026 1.113 3f25+2f22 22.329 1.241 Thỏa Nhịp 9.68 30 60 12 174 124.03 0.014 0.014 5.803 0.322 2f20 6.284 0.349 Thỏa Tầng 1 Gối 27.08 30 60 12 30 21.38 0.228 0.262 18.553 1.031 5f22 19.005 1.056 Thỏa Nhịp 10.19 30 60 12 174 124.03 0.015 0.015 6.111 0.340 2f20 6.284 0.349 Thỏa Trệt Gối 25.48 30 60 12 30 21.38 0.214 0.244 17.277 0.960 5f22 19.005 1.056 Thỏa Nhịp 10.02 30 60 12 174 124.03 0.015 0.015 6.008 0.334 2f20 6.284 0.349 Thỏa Hầm Gối 25.52 30 60 12 174 124.03 0.037 0.038 15.483 0.860 5f20 15.710 0.873 Thỏa Nhịp 12.045 30 60 12 174 124.03 0.017 0.018 6.233 0.402 2f20 6.284 0.349 Thỏa Kết quả tính toán thép dầm D2, trục D – C. TẦNG VỊ TRÍ M (T.m) b (cm) h (cm) h'c (cm) b'c (cm) M'c (T.m) A a Fatt (cm2) mtt % f(mm) Fac (cm2) mc % KL Mái Gối 11.64 25 50 12 25 14.52 0.169 0.187 9.171 0.734 5f16 10.055 0.804 Thỏa Nhịp 4.6 25 50 12 169 98.16 0.010 0.010 3.302 0.264 2f18 5.090 0.407 Thỏa Tầng 10 Gối 18.93 25 50 12 25 14.52 0.275 0.330 16.190 1.295 2f22+3f20 17.028 1.362 Thỏa Nhịp 2.6 25 50 12 169 98.16 0.006 0.006 1.862 0.149 2f18 5.090 0.407 Thỏa Tầng 9 Gối 19.4 25 50 12 25 14.52 0.282 0.340 16.695 1.336 2f22+3f20 17.028 1.362 Thỏa Nhịp 3.1 25 50 12 169 98.16 0.007 0.007 2.222 0.178 2f18 5.090 0.407 Thỏa Tầng 8 Gối 19.71 25 50 12 25 14.52 0.287 0.347 17.012 1.363 2f22+3f20 17.028 1.362 Thỏa Nhịp 3.3 25 50 12 169 98.16 0.007 0.007 2.366 0.189 2f18 5.090 0.407 Thỏa Tầng 7 Gối 20.04 25 50 12 25 14.52 0.291 0.354 17.395 1.392 2f22+3f20 17.028 1.362

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docC5 Tính Khung.doc
  • docC7 Tính Móng Cọc Ép.doc
  • docC4 Tính Hồ Nước Mái.doc
  • docC8 Tính Móng Cọc Nhồi.doc
  • docC3 Cầu Thang Bộ.doc
  • docC2 Tính Sàn.doc
  • docC6 Số Liệu Địa Chất.doc
  • docC1 Kiến Trúc.doc
  • docBìa.doc
  • docMục Lục 2.doc
  • docTài Liệu.doc
  • docNhận Xét.doc
  • docLời Cảm Ơn.doc
  • docMục Lục 1.doc