Phương hướng kinh doanh trong kỳ tới:
Xí nghiệp tiếp tục phát triển mạng lưới trong nước và tăng cường xuất khẩu, tăng doanh số hàng năm: 25% so với năm trước. Đặc biệt chú trọng công tác tìm thị trường và tìm nguồn xuất khẩu.
Tăng cường một số thiết bị kiểm nghiệm nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình lưu thông trên thị trường.
Tăng cường thiết bị phục vụ mặt hàng mới nhằm đảm bảo chất lượng và thị hiếu trên thị trường.
162 trang |
Chia sẻ: leddyking34 | Lượt xem: 1483 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Thực trạng và một số ý kiến nhằm hoàn thiện công tác hạch toán kế toán của xí nghiệp dệt may xuất nhập khẩu và dịch vụ tổng hợp thuộc tổng công ty vật liệu xây dựng và xuất nhập khẩu Hồng Hà, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
tháng ….năm2010
Ng i l p b ng K toánườ ậ ả ế
(Ký,h tên) (Ký,h tên)ọ ọ
Doanh nghi p :ệ Xí nghi p d t may xu t nh p kh u và d ch v t ng h pệ ệ ấ ậ ẩ ị ụ ổ ợ
B NG PHÂN B TI N L NG VÀ B O HI M XÃ H IẢ Ổ Ề ƯƠ Ả Ể Ộ
THÁNG ….. NĂM 2010
Số
TT
TK 334-Ph i tr công nhân viênả ả TK 338-Ph i tr , ph i n p khácả ả ả ộ T ng c ngổ ộ
L ngươ Các
kho nả
ph c pụ ấ
Các
khoả
n
khác
C ng coộ
TK 334
Kinh phí
CĐ
(3382)
BHXH
(3383)
BHYT
(3384)
C ng cóộ
TK338
(3382,3383,
3384)
1 Phòng
TCHC
4863744,2 612000 5475744,
2
109515 821361,6 109515 1040391 6516135,6
2 Phòng
tài chính
6801165 705000 7560165 150123,
3
1125924,
8
150123,
3
1426171 8932336,35
3 Phòng
d ch vị ụ
1713277,9
8
150000 1881278 37625,6 282191,7 37625,6 357443 8238721
4 Phân 32416300 2096800 3451310 690262 5176965 690262 6557489 41070589
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ
T
r
a
n
g
4
8
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
x ng Iưở 0
5 Phân
x ngưở
II
24763399,
8
1945700 2670910
0
534182 4006365 534182 5074729 31783829
Ng i l p b ng ngày ….tháng….năm 20….ườ ậ ả
(Ký,h tên ) K toán tr ngọ ế ưở
(Ký,h tên)ọ
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ
T
r
a
n
g
4
9
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
Đ n v :ơ ị ............. M u s 02-TTẫ ố
Đ a ch : ………..ị ỉ Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-ố
BTC
Ngày 20/3/2006 C a B Tr ng BTCủ ộ ưở
PHI U CHIẾ
Ngày….tháng….năm 20..
N :627,1331 ợ
Có: 111
H tên ng i nh n ti n : S đi n l c HN ọ ườ ậ ề ở ệ ự ................................................
Đ a ch : ị ỉ .......................................................................................................
Lý do chi : thanh toán ti n đi n ề ệ
S ti n : 1.666.492,3 (Vi t b ng ch ) : m t tri u sáu trăm sáuố ề ế ằ ữ ộ ệ
m i sáu nghìn b n trăm chín hai ph y ba đ ng.ươ ố ẩ ồ
Kèm theo :……………………Ch ng t g c………………………………ứ ừ ố
……………Đã nh n đ s ti n (Vi t b ng ch ): m t tri u sáu trămậ ủ ố ề ế ằ ữ ộ ệ
sáu m i sáu nghìn b n trăm chín hai ph y ba đ ng.ươ ố ẩ ồ
Ngày 19 tháng 04 năm 2010
Th tr ngủ ưở K toán ế Ng i l pườ ậ Th qu ủ ỹ Ng i nh nườ ậ
đ n v ơ ị tr ngưở phi uế (Ký,h tên)ọ ti nề
(ký,h tên, ọ (Ký,h tên)ọ (Ký,h tên)ọ (Ký,h tên)ọ
đóng d u)ấ
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ
T
r
a
n
g
5
0
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
+ T giá ngo i t (vàng , b c , đá quý ) :……………….ỷ ạ ệ ạ
+ S ti n quy đ i :………………………………………ố ề ổ
HOÁ Đ N TI N ĐI N GTGTƠ Ề Ệ
(Liên 2: Giao khách hàng)
Công ty đi n l c thành ph HN Kỳ t ngày 20/3 đ n ngày 20/4 .ệ ự ố ừ ế
Đi n l c : Thanh Xuân ký hi u AA/2004Tệ ự ệ
Đ a ch : 47 Vũ Tr ng Ph ng s 0193732ị ỉ ọ ụ ố
Đi n tho i : 5586467 MS thu :0100101114-1 s h :1ệ ạ ế ố ộ
Tên khách hàng: XN may XNK % d ch v t ng h pị ụ ổ ợ
Đ a ch khách hàng: 105 Tr ng Trinh – HNị ỉ ườ
Mã s khách hàng: MS thu kho:ố ế
S s GCS.ố ổ
Ch s m iỉ ố ớ Ch sỉ ố
cũ
H sệ ố ĐN tiêu
thụ
đ n giáơ Thành ti nề
2562 3572 Trong
đó:
1010 1500 1.514.993
Ngày….tháng…năm…
TUQ Qu n Đ cả ố
C ngộ 1.514.993
Thu suet GTGT 10%ế
Thu GTGTế
151.499,3
T ng c ng ti n thanh toánổ ộ ề 1.666.492,3
S vi t b ng ch : M t tri u sáu trăm sáu m i sáu nghìn b n trăm chínố ế ằ ữ ộ ệ ươ ố
m i hai ph y ba đ ng.ươ ẩ ồ
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ
T
r
a
n
g
5
1
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ
T
r
a
n
g
5
2
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
Đ n v :ơ ị .....…............
……………………… M u s 02-TTẫ ố
Đ a ch : ……………ị ỉ Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTCố
Ngày 20/3/2006 C a B Tr ng BTủ ộ ưở
PHI U CHIẾ
Ngày….tháng….năm 20
N :627,1331 ợ
Có: 111
H tên ng i nh n ti n : B u đi n thành ph HN ọ ườ ậ ề ư ệ ố ...................................
Đ a ch : ị ỉ .......................................................................................................
Lý do chi : thanh toán ti n đi n tho i ề ệ ạ
S ti n : 356.276,6 (Vi t b ng ch ) : Ba trăm năm m i sáu nghìn hai trăm b y m i sáu ph y sáu đ ng.ố ề ế ằ ữ ươ ả ươ ẩ ồ
Kèm theo :……………………Ch ng t g c………………………………ứ ừ ố
……………Đã nh n đ s ti n (Vi t b ng ch ): Ba trăm năm m i sáu nghìn hai trăm b y m i sáu ph yậ ủ ố ề ế ằ ữ ươ ả ươ ẩ
sáu đ ng.ồ
Ngày 19 tháng 04 năm 2010
Th tr ngủ ưở K toán ế Ng i l pườ ậ Th qu ủ ỹ Ng i nh nườ ậ
đ n v ơ ị tr ngưở phi uế (Ký,h tên)ọ ti nề
(ký,h tên, ọ (Ký,h tên)ọ (Ký,h tên)ọ (Ký,h tên)ọ
đóng d u)ấ
+ T giá ngo i t (vàng , b c , đá quý ) :……………….ỷ ạ ệ ạ
+ S ti n quy đ i :………………………………………ố ề ổ
Trang 78
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
HOÁ Đ N D CH V VI N THÔNG (GTGT)Ơ Ị Ụ Ễ
TELECOMMUNICATION SEVICE INVOICE(VAT)
Liên 2 : Giao khách hàng (customer)
Ký hi u (Serial No) : CE/2003Tệ
Mã s : ố
0 1 0 0 6 8 6 2 2 3 1
S (No): 413294ố
B u đi n (Post office): TP Hà N iư ệ ộ
Qu n , huy n (District):……………ậ ệ
Tên khách hàng(Customer’s name): XN d t may XNM & dich v t ng h p…. MS ệ ụ ổ ợ
Đ a ch (address): 105 Tr ng Chinh –HNị ỉ ườ
Đi n tho i(Tel): 8685841…. Mã s thuê bao(Code Tel):………..ệ ạ ố
Hình th c thanh toán (Kind of payment):………………………….ứ
Stt(item) đ n v cungơ ị
c p d ch vấ ị ụ
(Supplying
company)
Mã số
thu (T tionế ộ
Code)
Mã d chị
v (Seviceụ
code)
Ti n d chề ị
vụ
(Service
changes)
VND
Ti nề
thuế
GTGT
(VAT
amount
10%)
VND
T ng c ngổ ộ
(Grand total)
VND
1 B u đi nư ệ
TPHN
01-
006862231
325.706 32.570,6 358.276,6
T ng c ng ti n thanh toán(Grand Total):ổ ộ ề 358.276,6
S ti n vi t b ng ch (In words) : Ba trăm năm m i tám nghìn hai trăm b y sáu ph y sáu đ ng.ố ề ế ằ ữ ươ ả ẩ ồ
Trang 79
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
Ng i n p ti n kýườ ộ ề Ngày …tháng…năm 20….
(Signature of payer) Đ i di n giao d ch kíạ ệ ị
Đ n v :ơ ị ............. M u s 02-TT 40ẫ ố
Đ a ch :ị ỉ .............. Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-ố
BTC.............
Ngày 20/3/2006 C a B Tr ng BTCủ ộ ưở
PHI U CHIẾ
Ngày….tháng….năm 20..
N :627,1331 ợ
Có: 111
H tên ng i nh n ti n : công ty thoát n cọ ườ ậ ề ướ
Đ a ch : ị ỉ .......................................................................................................
Lý do chi : thanh toán ti n n cề ướ
S ti n : 585.538,8(Vi t b ng ch ) : Năm trăm tám m i năm nghìn năm trăm ba m i tám ph y támố ề ế ằ ữ ươ ươ ẩ
đ ng.ồ
Kèm theo :……………………Ch ng t g c………………………………ứ ừ ố
……………Đã nh n đ s ti n (Vi t b ng ch ): Năm trăm tám m i năm nghìn năm trăm ba m i támậ ủ ố ề ế ằ ữ ươ ươ
ph y tám đ ng.ẩ ồ
Ngày 19 tháng 04 năm 2010
Th tr ngủ ưở K toán ế Ng i l pườ ậ Th qu ủ ỹ Ng i nh nườ ậ
đ n v ơ ị tr ngưở phi uế (Ký,h tên)ọ ti nề
(ký,h tên, ọ (Ký,h tên)ọ (Ký,h tên)ọ (Ký,h tên)ọ
Trang 80
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
đóng d u)ấ
+ T giá ngo i t (vàng , b c , đá quý ) :……………….ỷ ạ ệ ạ
+ S ti n quy đ i :……………………………………ố ề ổ
Đ n v :ơ ị
Đ a ch :ị ỉ ..............
M u s 02-TT 40ẫ ố
Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTCố
Ngày 20/3/2006 C a B Tr ng BTCủ ộ ưở
PHI U THUẾ
Ngày….tháng….năm 200..
N :111ợ
Có: 511,331
H tên ng i n p ti n : CH t ng h p s 1ọ ườ ộ ề ổ ợ ố ...........................................
Đ a ch : 452 Nguy n Trãiị ỉ ễ ....................................................................
Lý do n p : Thanh toán ti n hàngộ ề
S ti n : 27.181.440 (Vi t b ng ch ): Hai m i b y tri u m t trăm tám m i m t nghìn b n trăm b nố ề ế ằ ữ ươ ả ệ ộ ươ ố ố ố
m i đ ng.ươ ồ
Kèm theo :……………………Ch ng t g c………………………………ứ ừ ố
……………Đã nh n đ s ti n (Vi t b ng ch ) : Hai m i b y tri u m t trăm tám m i m t nghìn b n trămậ ủ ố ề ế ằ ữ ươ ả ệ ộ ươ ố ố
b n m i đ ng.ố ươ ồ
Ngày 25 tháng 04 năm 2010
Th tr ng đ n vủ ưở ơ ị K toán tr ngế ưở Ng i l p phi u ườ ậ ế Th quủ ỹ
(ký,h tên,đóng d u)ọ ấ (ký,h tên)ọ (ký,h tên)ọ (ký,h tên)ọ
Trang 81
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
+ T giá ngo i t (vàng , b c , đá quý ) :……………….ỷ ạ ệ ạ
+ S ti n quy đ i :………………………………………ố ề ổ
HOÁ Đ N BÁN HÀNGƠ
THÔNG TH NGƯỜ m u s : 02 GTTT3LLẫ ố
Ngày 25tháng 04năm 2004 BT/2003B
liên 2: giao khách hàng
Đ n v bán hàng: XN d t may XNK & d ch v t ng h pơ ị ệ ị ụ ổ ợ
Đ a ch : 105 Tr ng Chinh – HNị ỉ ườ
S tài kho n: ố ả ...............................................................................................................
Đi n thoai:ệ ....................................................................................................................
Mã s : ố
H tên ng i mua hàng: Bách hoá tọ ườ ổng h pợ
Tên đ n v :ơ ị ...................................................................................................................
Đ a ch :ị ỉ .........................................................................................................................
S tài kho n :ố ả ...............................................................................................................
Hình th c thanh toán:ứ ..................................................................................................
Mã s : ố
Tên hàng hoá ,
d ch v ị ụ
Đ n v tínhơ ị S l ngố ượ Đ n giáơ Thành ti nề
B C 1 2 3=1x 2
B đ nộ ồ ữ Bộ 115 52.000 5.980.000
B đ tr emộ ồ ẻ Bộ 210 48.000 10.080.000
S mi nơ ữ
dàitay
Chi cế 90 55.000 4.950.000
S mi n ng nơ ữ ắ
tay
Chi cế 79 50.000 3.950.000
Trang 82
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
C ng ti n bán hàng hoá, d ch v : 24.960.000ộ ề ị ụ
Thu su t…...%…….Ti n thu VAT 2.496.000ế ấ ề ế
T ng c ng 27.456.000ổ ộ
Ng i mua hàngườ Ng i bán hàngườ Th tr ng đ n vủ ưở ơ ị
(ký, ghi rõ h tên)ọ (ký, ghi rõ h tên) ọ (ký, đóng d u,ghi rõ h tên)ấ ọ
Đ n v :ơ ị .............
Đ a ch :ị ỉ ..............
M u s 02-TT 40ẫ ố
Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTCố
Ngày 20/3/2006 C a B Tr ng BTCủ ộ ưở
PHI U THUẾ
Ngày….tháng….năm 20..
N :111ợ
Có: 711
H tên ng i n p ti n : Nguy n Th Thanh ọ ườ ộ ề ễ ị ........................................
Đ a ch : XN d t may XNK & d ch v t ng h pị ỉ ệ ị ụ ổ ợ ................................
Lý do n p : N p ti n bán ph li uộ ộ ề ế ệ
S ti n : 2.543.000 (Vi t b ng ch ): Hai tri u năm trăm b n m i ba nghìn đ ng.ố ề ế ằ ữ ệ ố ươ ồ
Kèm theo :……………………Ch ng t g c………………………………ứ ừ ố
……………Đã nh n đ s ti n (Vi t b ng ch ) : Hai tri u năm trăm b n m i ba nghìn đ ng.ậ ủ ố ề ế ằ ữ ệ ố ươ ồ
Ngày 27 tháng 04 năm 2010
Th tr ng đ n vủ ưở ơ ị K toán tr ngế ưở Ng i l p phi uườ ậ ế Th quủ ỹ
(ký,h tên,đóng d u)ọ ấ (ký,h tên)ọ (ký,h tên)ọ (ký,h tên)ọ
Trang 83
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
+ T giá ngo i t (vàng , b c , đá quý ) :……………….ỷ ạ ệ ạ
+ S ti n quy đ i :…………………………………ố ề ổ
Công ty XN d t may XNKệ
& d ch v t ng h pị ụ ổ ợ
BIÊN B N THANH LÝ TSCĐẢ
Ngày 20 tháng 4 năm 2010
Căn c quy t đ nh s 02 ngày 20/4/2010 c a GĐ CTy ……………v thanh lý TSCĐ.ứ ế ị ố ủ ề
1. Ban thanh lý g m:ồ
• Ông (bà): Nguy n Th S u……….đ i di n lãnh đ o- tr ng ban.ễ ị ử ạ ệ ạ ưở
• Ông (bà): Nguy n Th H ng……….u viênễ ị ươ ỷ
• Ông(bà): Tr n Đ c Huy………u viênầ ứ ỷ
2. Ti n hành thanh lý TSCĐ:ế
• Tên , ký hi u quy cách TSCĐ : Thi t b văn phòngệ ế ị
• Năm đ a vào s d ng: ư ử ụ
• Nguyên giá : 180.000.000
• Giá tr hao mòn lu k : 180.000.000ị ỹ ế
• Giá đ c ng i mua ch p nh n: ượ ườ ấ ậ
3. K t lu n c a ban thanh lýế ậ ủ
Trang 84
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
Thi t b văn phòng này đã đ n th i h n ph i đ u t m i. Biên b n này đ c l p thành 2 b n, m t b nế ị ế ờ ạ ả ầ ư ớ ả ượ ậ ả ộ ả
giao cho phòng k toán đ theo dõi trên s sách, m t b n giao n i s d ng qu n lý TSCĐ đê l u gi .ế ể ổ ộ ả ơ ử ụ ả ư ữ
Ngày 4 tháng 20 năm 2010
Tr ng ban thanh lýưở Giám đ cố
(ký) (ký)
Đ n v :ơ ị .............
Đ a ch :ị ỉ .............. M u s 02-TT 40ẫ ố
Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTCố
Ngày 20/3/2006 C a B Tr ng BTCủ ộ ưở
PHI U THUẾ
Ngày….tháng….năm 20..
N :111ợ
Có: 511,3331
H tên ng i n p ti n : Siêu th HN Markoọ ườ ộ ề ị .........................................
Đ a ch : 15 S n Tay _ HNị ỉ ơ ...................................................................
Lý do n p : Thanh toán ti n hàngộ ề
S ti n : 97.126.700 (Vi t b ng ch ): Chín m i b y tri u m t trăm hai m i sáu nghìn b y trăm đ ng.ố ề ế ằ ữ ươ ả ệ ộ ươ ả ồ
Kèm theo :……………………Ch ng t g c………………………………ứ ừ ố
……………Đã nh n đ s ti n (Vi t b ng ch ) : Chín m i b y tri u m t trăm hai m i sáu nghìn b y trămậ ủ ố ề ế ằ ữ ươ ả ệ ộ ươ ả
đ ng.ồ
Ngày 28 tháng 04 năm 2010
Th tr ng đ n vủ ưở ơ ị K toán tr ngế ưở Ng i l p phi uườ ậ ế Th quủ ỹ
Trang 85
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
(ký,h tên,đóng d u)ọ ấ (ký,h tên)ọ (ký,h tên)ọ (ký,h tên)ọ
+ T giá ngo i t (vàng , b c , đá quý ) :……………….ỷ ạ ệ ạ
+ S ti n quy đ i :……………………………………ố ề ổ
Đ n v :ơ ị .............
Đ a ch :ị ỉ ..............
M u s 02-TT 40ẫ ố
Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTCố
Ngày 20/3/2006 C a B Tr ng BTCủ ộ ưở
PHI U CHIẾ
Ngày….tháng….năm 20..
N : 641ợ
Có: 111
H tên ng i nh n ti n : Siêu th HN Markoọ ườ ậ ề ị
Đ a ch : 15 S n Tây _ HNị ỉ ơ ..........................................................................
Lý do chi : Tr ti n CKả ề
S ti n : 2.913.801(Vi t b ng ch ) :Hai tri u chín trăm m i ba nghìn tám trăm linh m t đ ng.ố ề ế ằ ữ ệ ườ ộ ồ
Kèm theo :……………………Ch ng t g c………………………………ứ ừ ố
……………Đã nh n đ s ti n (Vi t b ng ch ): Hai tri u chín trăm m i ba nghìn tám trăm linh m t đ ng.ậ ủ ố ề ế ằ ữ ệ ườ ộ ồ
Ngày 28 tháng 04 năm 2010
Th tr ngủ ưở K toán ế Ng i l pườ ậ Th qu ủ ỹ Ng i nh nườ ậ
đ n v ơ ị tr ngưở phi uế (Ký,h tên)ọ ti nề
Trang 86
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
(ký,h tên, ọ (Ký,h tên)ọ (Ký,h tên)ọ (Ký,h tên)ọ
đóng d u)ấ
+ T giá ngo i t (vàng , b c , đá quý ) :……………….ỷ ạ ệ ạ
+ S ti n quy đ i :…………………………………ố ề ổ
HOÁ Đ N BÁN HÀNGƠ
THÔNG TH NGƯỜ m u s : 02 GTTT3LLẫ ố
liên 2: giao khách hàng BT/2003B
Ngày 28 tháng 04năm 2010
Đ n v bán hàng: XN d t may XNK & d ch v t ng h pơ ị ệ ị ụ ổ ợ
Đ a ch : 105 Tr ng Chinh – HNị ỉ ườ
S tài kho n: ố ả ...............................................................................................................
Đi n thoai:ệ ....................................................................................................................
Mã s : ố
H tên ng i mua hàng: ọ ườ
Tên đ n v : Siêu th HN Markoơ ị ị ...................................................................................
Đ a ch :15 Tay S n HNị ỉ ơ ...............................................................................................
S tài kho n :ố ả ...............................................................................................................
Hình th c thanh toán:ứ ..................................................................................................
Mã s : ố
Tên hàng hoá ,
d ch v ị ụ
Đ n v tínhơ ị S l ngố ượ Đ n giáơ Thành ti nề
B C 1 2 3=1x 2
B đ namộ ồ Bộ 410 63.450 26.014.500
B đ nộ ồ ữ Bộ 620 52.000 32.240.000
Trang 87
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
S mi tr emơ ẻ Bộ 395 48.000 18.960.000
S mi nam dàiơ
tay
Chi cế 155 71.500 11.082.500
C ng ti n bán hàng hoá, d ch v : 88.297.000ộ ề ị ụ
Thu su t…...%…….Ti n thu VAT 8.829.700ế ấ ề ế
T ng c ng 97.126.700ổ ộ
Ng i mua hàngườ Ng i bán hàngườ Th tr ng đ n vủ ưở ơ ị
(ký, ghi rõ h tên)ọ (ký, ghi rõ h tên) ọ (ký, đóng d u,ghi rõ )ấ
III. Đ nh kho nị ả
1, N TK 111ợ : 14.320.000
Có TK 131 (cty H ng Th o)ằ ả : 14.320.000
2, N TK 152 ợ : 322.000.000
-V i s i ả ợ :186.208.000
- V i d t kim ả ệ : 135.792.000
N TK 1331 ợ : 32.200.000
Có TK 331(cty Mai Hân ) : 354.200.000
3, N TK 152 ợ : 5.072.810
-Khoá dài : 3.481.610
-Khoá ng n ắ : 1.591.200
N TK 1331 ợ : 507.281
Có TK 331 ( XN Hùng Anh) : 5.580.091
4, N TK 111 ợ : 150.000.000
Trang 88
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
Có TK 112 : 150.000.000
5, N TK 152 ( ch m u ) ợ ỉ ầ : 11.996.448
N TK 1331 ợ : 1.199.644,8
Có TK 111 : 13.196.092,8
6, a, N TK 632 ợ : 24.533.290
Có TK 155 : 24.533.290
-S mi nam dài tay ơ : 6.397.500
-S mi n dài tay ơ ữ : 9.000.040
-Qu n nam ầ : 9.135.750
b, N TK 111ợ : 45.468.500
Có TK 511 : 41.335.000
Có TK 3331 : 4.133.500
c, N TK 521 ợ : 454.685
Có TK 111 : 454.685
7, N TK 621 ( v i s i ) ợ ả ợ : 119.813.760
-B đ nam ộ ồ : 43.560.000
-B đ n ộ ồ ữ : 56.675.520
-B đ tr em ộ ồ ẻ : 19.578.240
Có TK 152 : 119.813.760
8, N TK 621 ( V i thô) ợ ả : 118.989.490
- B đ nam ộ ồ : 34.869.340
- B đ n ộ ồ ữ : 55.119.240
- B đ tr em ộ ồ ẻ : 29.000.000
Có TK 152 : 118.989.490
Trang 89
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
9, N TK 621 ( Ch tr ng ) ợ ỉ ắ : 5.696.838
- B đ nam ộ ồ : 1.485.570
- B đ n ộ ồ ữ : 2.984.058
- B đ tr em ộ ồ ẻ : 1.227.210
Có TK 152 : 5.696.838
10, N TK 621 ( Ch m u ) ợ ỉ ầ : 8.087.030
-B đ nam ộ ồ : 2.229.040
-B đ n ộ ồ ữ : 2.714.184
-B đ tr em ộ ồ ẻ : 3.143.806
Có TK 152 : 8.087.030
11, N TK 157 ợ : 25.003.490
Có TK 155 : 25.003.490
-S mi n dài tay ơ ữ : 7.392.890
-S mi n ng n tay ơ ữ ắ : 8.838.100
-Qu n n ầ ữ : 8.772.500
12, N TK 331 ( cty B o Long ) ợ ả : 19.036.000
Có TK 111 : 19.036.000
13, N TK 111 ợ : 250.000.000
Có TK 331( Vi tcombank) ệ : 250.000.000
14, N TK 331 (cty Mai Hân ) ợ : 354.200.000
Có Tk 111 : 354.200.000
Trang 90
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
15, N TK 621 ( Ph n ) ợ ấ : 680.425
- B đ nam ộ ồ : 200.125
- B đ n ộ ồ ữ : 344.215
- B đ tr em ộ ồ ẻ : 136.085
Có TK 152 : 680.425
16, N TK 153 ( Su t ch ) ợ ố ỉ : 740.250
N Tk 1331 ợ : 74.250
Có TK 111 : 814.275
17, N TK 153 ( Túi đ ng qu n áo ) ợ ự ầ : 5.544.350
N Tk 1331 ợ : 554.435
Có TK 111 : 6.098.785
18, a, N TK 632 ợ : 71.179.440
Có TK 155 : 71.179.440
-S mi nam dài tay ơ : 31.987.500
-S mi nam ng n tay ơ ắ : 15.534.500
-S mi n dài tay ơ ữ : 13.821.490
-S mi n ng n tay ơ ữ ắ : 9.835.950
b, N TK 112 ợ : 136.427.500
Có TK 511 : 124.025.000
Có TK 3331 : 12.402.000
c, N TK 521 ợ : 2.728.550
Có TK 111 : 2.728.550
19, N TK 627 ợ : 445.842
Trang 91
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
-B đ nam ộ ồ : 215.730
-B đ n ộ ồ ữ : 137.475
-B đ tr em ộ ồ ẻ : 92.637
Có TK 153 : 445.842
20, N TK 621 ợ : 1.416.480
-B đ nam ộ ồ : 590.200
-B đ n ộ ồ ữ : 383.630
-B đ tr em ộ ồ ẻ : 442.650
Có TK 152 ( Cúc nh ) ỏ :1.416.480
21, N TK 621 ợ : 682.264
-B đ nam ộ ồ : 572.204
- B đ n ộ ồ ữ : 155.060
Có TK 152 ( Cúc to ) : 682.264
22, N TK 621 ợ : 5.320.476
- B đ nam ộ ồ : 1.531.920
- B đ n ộ ồ ữ : 2.528.159
- B đ tr em ộ ồ ẻ : 1.260.397
Có TK 152 ( Chun nh ) ỏ : 5.320.476
23, N Tk 627 ợ : 4.697.350
- B đ nam ộ ồ : 1.274.000
- B đ n ộ ồ ữ : 2.237.200
- B đ tr em ộ ồ ẻ : 1.186.150
Có TK 153 ( túi đ ng q.áo ) ự : 4.697.350
24, a, N TK 632 ợ : 25.003.490
Trang 92
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
Có TK 157 : 25.003.490
b, N TK 111 ợ : 47.327.500
Có TK 511 : 43.025.000
Có TK 3331 :4.302.500
c, N TK 641 ợ : 946.500
Có TK 111 : 946.500
25, N TK 141 ( Nguy n Vi t Thanh ) ợ ễ ế : 8.750.000
Có TK 111 : 8.750.000
26, N TK 331 ( Lê H u Th ) ợ ữ ọ : 84.999.198
Có TK 111 : 84.999.198
27, N TK 331 ( cty TNHH Thiên Ngân ) ợ : 16.000.000
Có TK 111 : 16.000.000
28, N TK 111 ợ : 27.500.000
Có TK 131 ( Siêu th Seoul ) ị : 27.500.000
29, N TK 111 ợ : 7.350.000
Có TK 131 ( cty CP Vi t An ) ệ : 7.350.000
30, a, N TK 632 ợ : 39.497.900
Có TK 155 : 39.497.900
- S mi n dài tay ơ ữ : 9.642.900
- Qu n n ầ ữ : 8.772.500
- Qu n nam ầ : 21.082.500
b, N TK 111 ợ : 73.122.500
Trang 93
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
Có TK 511 : 66.475.000
Có Tk 3331 : 6.647.500
c, N TK 521 ợ : 731.225
Có TK 111 : 731.225
31, N Tk 331 ( Sao Ph ng B c ) ợ ươ ắ : 48.503.000
Có TK 111 : 48.503.000
33,N TK 627 ợ : 68.288.634
-B đ nam ộ ồ : 21.438.634
- B đ n ộ ồ ữ : 29.307.450
- B đ tr em ộ ồ ẻ :17.542.183
N TK 641 ợ : 965.412
N TK 642 ợ :1.896.373
Có TK 142 : 71.150.052
34, N TK 622 ợ : 70.592.148
- B đ nam ộ ồ : 22.454.211
- B đ n ộ ồ ữ : 31.683.726
- B đ tr em ộ ồ ẻ : 16.454.211
Có TK 334 : 70.592.148
35, N TK 627 ợ : 8.396.500
- B đ nam ộ ồ : 3.020.000
- B đ n ộ ồ ữ : 3.126.500
- B đ tr em ộ ồ ẻ : 2.250.000
Có TK 334 : 8.396.500
Trang 94
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
36, N TK 641 ợ : 2.115.158
N TK 642 ợ : 5.931.820
Có TK 334 : 8.046.978
37, N TK 641 ợ : 401.880,02
N TK 642 ợ : 1.127.045,8
N TK 334 ợ : 5.222.137,56
N TK 622 ợ : 13.412.508,12
- B đ nam ộ ồ : 4.266.300,09
- B đ n ộ ồ ữ : 6.019.907,94
- B đ tr em ộ ồ ẻ : 3.126.300,09
N TK 627 ợ : 1.595.335
- B đ nam ộ ồ : 573.800
- B đ n ộ ồ ữ : 594.035
- B đ tr em ộ ồ ẻ : 427.500
Có TK 338 : 21.758.906,5
38, N TK 152 ợ : 9.199.637
- B đ nam ộ ồ : 2.415.310
- B đ n ộ ồ ữ : 5.018.435
- B đ tr em ộ ồ ẻ : 1.765.892
Có TK 621 : 9.199.637
39, N TK 627 ( Đi n ) ợ ệ : 1.514.993
- B đ năm ộ ồ : 562.135
- B đ n ộ ồ ữ : 539.600
- B đ tr em ộ ồ ẻ : 413.258
Trang 95
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
N TK 1331 ợ : 151.499,3
Có TK 111 : 1.666.492,3
40, N TK 627 ( N c ) ợ ướ : 557.656
- B đ nam ộ ồ :165.360
- B đ n ộ ồ ữ : 240.187
- B đ tr em ộ ồ ẻ : 152.109
N TK 1331 ợ : 27.882,8
Có TK 111 : 585.538,8
41, N TK 627 ( Đi n tho i ) ợ ệ ạ : 325.706
- B đ nam ộ ồ : 102.070
- B đ n ộ ồ ữ : 125.786
- B đ tr em ộ ồ ẻ : 97.850
N TK 1331 ợ : 32.570,6
Có TK 111 : 358.276,6
42 , Giá t.t TP t n đ u kỳ + Giá t.t TP nh p trong kỳế ồ ầ ế ậ
Đ n giá = ơ
S l ng TP t n đ.kỳ + S l ng TP nh p trong kỳố ượ ồ ố ượ ậ
* B đ nam :ộ ồ
N TK 154 ợ : 138.006.529,1
Có TK 621 : 82.578.089
Trang 96
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
Có TK 622 : 26.720.511,09
Có TK 627 : 28.707.929
138.006.529,1
==> Đg = = 37.913,8
3640
N TK 155 ợ : 138.006.232
Có TK 154 : 138.006.232
* B đ n ộ ồ ữ
N TK 154 ợ : 192.130.647,94
Có TK 621 : 115.885.631
Có TK 622 : 37.703.633,94
Có TK 627 : 38.541.383
192.130.647,94
==> Đg = = 30.057,9
6392
N TK 155 ợ : 192.130.096,8 Có TK 154
: 192.130.096,8
* B đ tr em ộ ồ ẻ
N TK 154 ợ : 96.730.604,09
Có TK 621 : 53.023.406
Có TK 622 : 19.580.511,09
Có TK 627 : 24.126.687
Trang 97
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
96.730.604,09
==> Đg = = 28.542,5
3389
N TK 155 ợ : 96.730.532,5
Có TK 154 : 96.730.532,5
43, N TK 157 ợ : 66.847.586,7
Có TK 155 : 66.847.586,7
- B đ nam ộ ồ : 24.643.970
- B đ n ộ ồ ữ : 30.358.479
- B đ tr em ộ ồ ẻ : 11.845.137,5
44, N TK 642 ợ : 1.515.700
Có TK 111 : 1.515.700
45, N TK 153 ( D u s y ) ợ ầ ấ : 1.750.000
N TK 1331 ợ : 175.000
Có TK 331 ( Cty Thiên Tr ng ) ườ : 1.925.000
46, N TK 111 ợ : 625.400
Có TK 141 ( Ngô Vi t Thanh ) ế : 625.400
47, N Tk 157 ợ : 52.065.593,5
Có TK 155 : 52.065.593,
- B đ nam ộ ồ : 15.544.658
- B đ n ộ ồ ữ : 18.635.898
- B đ tr em ộ ồ ẻ : 11.274.287,5
Trang 98
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
- S mi nam d.tay ơ : 6.610.750
48, N TK 111 ợ : 100.000.000
Có TK 112 : 100.000.000
49, N TK 334 ợ : 81.813.488,44
Có TK 111 : 81.813.488,44
50,a, N TK 632 ợ : 14.595.743,5
Có TK 155 : 14.595.743,5
- B đ nam ộ ồ : 3.456.658,5
- B đ n ộ ồ ữ : 5.993.925
- S mi n d.tay ơ ữ : 2.829.870
- S mi n n.tay ơ ữ : 2.252.290
b, N TK 111 ợ : 27.181.440
N TK 521 ợ : 274.560
Có TK 511 : 24.960.000
Có TK 3331 : 2.496.000
52, N TK 111 ợ : 17.095.000
Có TK 131 (cty TNHH D t may ) ệ : 17.095.000
53, N TK 152 ( Ka ki ) ợ : 23.145.000
N TK 1331 ợ : 2.314.500
Có TK 331 ( cty Mai Hân ) : 25.459.500
54, N TK 152 ợ : 95.949.150
- L a tr n ụ ơ : 44.125.000
Trang 99
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
- L a hoa ụ : 51824.150
N TK 1331 ợ : 9.5940.915
Có TK 331 ( Hu Silk) ệ : 105.544.065
55, N TK 152 ( Khoá đ ng) ợ ồ : 3.469.500
N TK 1331 ợ : 346.950
Có TK 111 : 1.908.225
Có TK 331 ( cty B c Ninh ) ắ : 1.908.225
56, a, N TK 214 ợ : 180.000.000
Có TK 211 :180.000.000
b, N TK 811 ợ : 1.050.000
Có tk 111 : 1.050.000
57, N TK 111 ợ : 2.543.000
Có TK 711 : 2.543.000
58, N TK 157 ợ : 8.124.022
Có TK 155 :8.124.022
- B đ nam ộ ồ : 4.170.518
- B đ n ộ ồ ữ : 2.554.921,5
- B đ tr em ộ ồ ẻ : 1.398.582,5
59, N TK 111 ợ : 8.769.000
Có TK 131 ( CH Anh Ph ng ) ươ : 8.769.000
Trang 100
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
60, a. N TK 632 ợ : 52.065.593,5
Có TK 157 : 52.065.593,5
- B đ nam ộ ồ : 15.544.658
- B đ n ộ ồ ữ : 18.635.898
- B đ tr em ộ ồ ẻ : 11.274.287,5
- S mi nam d.tay ơ : 6.610.750
b, N TK 111 ợ : 97.126.700
Có TK 511 : 88.297.000
Có TK 3331 : 8.829.700
c, N TK 641 ợ : 2.913.801
Có TK 111 : 2.913.801
61, N TK 331 (cty Thành Đ t ) ợ ạ : 15.612.764
Có TK 111 : 15.612.764
62, a. N TK 632 ợ : 10.524.436
Có TK 155 : 10.524.436
- B đ nam ộ ồ : 3.905.121,4
- B đ n ộ ồ ữ : 4.478.627,
- B đ tr em ộ ồ ẻ : 2.140.687,5
b, N TK 111 ợ : 9.835.842,
N TK 131 (cty V n Xuân ) ợ ạ : 9.835.842,5
Có TK 511 : 17.883.350
Có TK 3331 : 1.788.335
63, N TK 632 ợ : 18.425.977
Trang 101
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
Có TK 157 : 18.425.977
- B đ nam ộ ồ : 7.014.053
- B đ n ộ ồ ữ : 5.560.711,5
- B đ tr em ộ ồ ẻ : 5.851.212,5
b, N TK 111 ợ : 33.613.713,5
N TK 641 ợ : 686.361,5
Có TK 511 : 31.198.250
Có TK 3331 : 3.119.825
64, N TK 331 ( Cty Ph ng đông ) ợ ươ : 17.932.500
Có TK 111 : 17.932.500
65, N TK 331 ( XN Hùng Anh ) ợ : 5.580.091
Có TK 111 : 5.508.091
66, N TK 111 ợ : 9.835.842,5
Có TK 131 ( V n Xuân) ạ : 9.835.842,5
67, N TK 331 ( Hu Silk) ợ ệ : 105.544.065
C
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Kế toán doanh nghiệp.pdf