Lời nói đầu 1
Phần I: Tình hình thực tế tổ chức công tác kế toán ở công ty TNHH ngọc thanh 3
I. Đặc điểm chung của công ty TNHH Ngọc Thanh 3
1. Quá trình hình thành và phát triển của công ty 3
2. Vốn của công ty 4
3. Bộ máy tổ chức của công ty TNHH Ngọc Thanh 4
4.Tình hình chung về công tác kế toán ở Doanh nghiệp 5
4.1. Hình thức tổ chức công tác kế toán. 5
4.2. Hình thức sổ kế toán đang vận dụng 7
5.Quy trình công nghệ 9
Chương I: Kế toán tài sản cố định trong doanh nghiệp 10
Chương II: Kế toán NVL CCDC 13
Chương III.Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương 26
Chương IV.Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm 34
Chương V: Các phần hành kế toán khác 42
Chương : VI: Báo cáo tài chính 47
Phần III: Một số ý kiến nhận xét về công tác kế toán tại doanh nghiệp 50
1. Về công tác kế toán 50
2. Về công tác kế toán 50
3. Ứng dụng tin học vào công tác tổ chức kế toán 50
Kết luận 52
56 trang |
Chia sẻ: huong.duong | Lượt xem: 1273 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Tổ chức công tác kế toán tổng hợp tại công ty trách nhiệm hữu hạn Ngọc Thanh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
, thuận lợi dễ dàng, chính xác, và làm cho bộ máy kế toán hoạt động có hiệu quả, bớt cồng kềnh.
Chứng từ gốc
(Bảng tổng hợp chứng từ gốc)
Chứng từ ghi sổ
Sổ chi tiết
Sổ quỹ
Sổ cái
Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ
Bảng đổi chiếu số phát sinh các tài khoản
Bảng cân đối kế toán và các báo cáo kế toán khác
Bảng tổng hợp chi tiết số phát sinh
Ghi chú:
Ghi hàng ngày
Ghi cuối tháng
Đối chiếu
5.Quy trình công nghệ
Tiêu thụ
Lắp ghép thành sp theo yêu cầu
Cắt thành từng mảnh phù hợp với tiêu chuẩn sp
Nhập kho thành phẩm
Bán thép tôn các loại
Gò hàn từng bản tôn thép các loại
Sản phẩm được sản xuất ra là kết quả của quá trình kết hợp giữa lao động, yếu tố vật chất và nhân tố kỹ thuật sản xuất được biểu hiện thành quy trình công nghệ sản xuất.Bộ phận sản xuất của công ty là những phân xưởng sản xuất chính va tổ sản xuất phục vụ phân xưởng. Phân xưởng trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất ở nhiều công đoạn khác nhau.
Sơ đồ quy trình công nghệ sản xuất:
Chương I: Kế toán tài sản cố định trong
doanh nghiệp
Danh mục kê khai TSCĐ ở công ty TNHH Ngọc Thanh
TT
Tên tài sản
Mã hiệu
Đơn vị
SL
Thời gian đưa vào sd
Nguyên giá
Thời gian sd (năm
1
Máy rút thép
Việt Nam
Chiếc
2
3/1/2005
92.800.000
5
2
Máy cắt đột
100T
Chiếc
1
3/1/2005
41.566.334
5
3
Máy hàn điện
15KW
Chiếc
1
3/1/2005
18.173.668
5
4
Máy cắt tôn
Nhật
Chiếc
1
3/1/2005
106.333.334
5
5
Máy khoan
Liên Xô
Chiếc
1
3/1/2005
21.266.680
5
6
Máy cắt đột
100T
Chiếc
1
3/1/2005
67.668.000
5
7
Ôtô cẩu 5T
Hàn Quốc
Chiếc
1
3/1/2005
377.000.000
5
8
Máy cắt ASTI
Tr.Quốc
Chiếc
2
3/1/2005
25.566.680
5
9
Ôtô v/c 2.5T
Hàn Quốc
Chiếc
1
10/1/2005
182.700.000
4
10
Máy vi tính
Việt Nam
Chiếc
1
7/1/2005
10.747.778
5
11
Xe đầu kéo
Mỹ
Chiếc
1
3/1/2005
209.523.810
5
12
Máy cắt đá
Việt Nam
Chiếc
1
3/1/2005
5.000.000
5
13
Tổng cộng
1.158.346.28
Sơ đồ luân chuyển TSCĐ
Chứng từ ghi sổ
Sổ cái
Bảng tính khấu hao
Thẻ TSCĐ
Hoá đơn chứng từ tăng TSCĐ
Sổ chi tiết TSCĐ
Bảng kê khai tình hình tăng giá sản phẩm
Chỉ tiêu
Nguyên giá
Giá trị hao mòn
Giá trị còn lại
Số đầu năm
Số tăng trong năm
Số giảm trong năm
Số cuối năm
Số đầu năm
Số tăng trong năm
Số giảm trong năm
Số cuối năm
Đầu năm
Cuối năm
A
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
TSCĐ hữu hình
0
1.158.346.284
0
1.158.346.284
0
173.140.792
0
173.140.792
985.205.492
Vật kiến trúc
Máy móc thiết bị
0
378.374.696
0
378.374.696
0
66.395.780
0
66.395.780
311.978.916
Phương tiện vận tải
769.223.810
769.223.810
0
103.759.522
0
103.759.522
665.464.288
Thiết bị văn phòng
10.747.778
0
10.747.522
0
2.985.490
0
2.985.490
7.762.288
TSCĐ thuê TC
0
596.586.093
596.586.093
0
0
0
0
59.658.093
TSCĐ vô hình
0
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Cộng
0
1.754.932.377
0
1.754.932.377
0
173.140.792
0
173.140.792
1.581.791.585
Chương II: Kế toán NVL CCDC
Đơn vị:Công ty TNHH Ngọc Thanh Số:02 Mã số:01-VT
Nợ:152,133 QĐ:1141TC/QĐ/CĐKT
Có:111,331 Ngày:1/11/95 của BTC
Phiếu nhập kho
Họ tên người giao hàng: Lê Trọng Nghĩa
Theo:HĐ số 009961 ngày 01 tháng 04 năm 20072008
Nhập tại kho: Công ty TNHH Ngọc Thanh
STT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,phẩm chất vt
Mã số
ĐV tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo ct
Thực nhập
1
Thép các loại, tôn 3+4
Kg
4.645
4.645
4.200
19.509.000
2
Thép L75x7x6
Kg
1.285
1.285
5.238.1
6.648.192
3
Thép L100x8x6
Kg
705
705
5.238.1
3.692.861
4
Thép ống
Kg
900
900
7.428.6
6.685.720
5
Que hàn
Kg
100
100
6.809.52
2.723.808
6
Sơn Joton pha trong
Thùng
4
4
259.000
1.036.601
Tổng cộng
46.133.601
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Thủ kho Người nhập kho
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Phiếu xuất kho
Tên người nhận hàng: Nguyễn Hồng Như
Xuất tại kho: Công ty TNHH Ngọc Thanh
STT
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư
Đơn vị tính
MS
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Yêu cầu
Thực xuất
1.
2.
3.
4.
5.
Tôn 3
Thép L100x8x6
Thép ống
Que hàn
Sơn Joton pha trong
Kg
Kg
Kg
Kg
Thùng
2.202
705
900
100
4
2.202
705
900
100
4
4.200
5.238.1
7.428.6
6.809.52
159.000
9.428.406
3.692.861
6.685.740
2.723.808
1.036.000
Tổng cộng
23.386.809
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Thủ kho Người xuất kho
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
HOá ĐơN(GTGT)
Mẫu số:01GTKT – SLL
Ký hiệu : 02
Liên 2: (Giao cho khách hàng)
Ngày 01 tháng 03 năm 20072008
Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH thép Việt Nhật
Địa chỉ: 121A thị trấn Sóc Sơn – Hà Nội
Số tài khoản: 101074336
Điện thoại: (04)9600614
Họ tên người mua hàng:
Đơn vị : công ty TNHH Ngọc Thanh
Số TK:0101335073 tại ngân hàng NN&PTNT Hà Nội
Hình thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản
STT
Tên hàng hoá, dịch vụ
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
A
B
C
1
2
3 = 1*2
01
02
03
04
05
Tôn 3
Thép L100x8x6
Thép ống
Que hàn
Sơn Joton pha trong
Kg
Kg
Kg
Kg
Thùng
2.025
705
900
100
4
4.200
5.238.1
7.428.6
6.809.52
259.000
9.621.000
3.692.864
6.685.740
2.723.808
1.036.000
Cộng tiền hàng
23.399.409
Thuế GTGT 10%
2.239.940.9
Tổng cộng tiền thanh toán
25.739.349.9
Người mua hàng KT trưởng Thủ trưởng đv
(ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên)
Đơn vị: Công ty TNHH Ngọc Thanh Mã số: 03-VT
Ban hành QĐ số 1141-TC/CĐKT
Biên bản kiểm nghiệm
Ngày 04 tháng 04 năm 20072008
Số : 04
Căn cứ vào HĐGTGT, ngày 01 tháng 03 năm 20072008 của công ty TNHH thép Việt Nhật.Biên bản kiểm nghiệm gồm:
Bà: Trần Thị Thu Chức vụ: thủ kho Đại diện: trưởng ban
Ông: Nguyễn Nam Chức vụ: TP.kỹ thuật Đại diện: uỷ viên
Bà: Lê Kim Chi Chức vụ: TP.kt Đại diện: uỷ viên
Đã kiểm nghiệm các loại:
TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất
Mã số
Phương thức kiểm nghiệm
ĐVT
Số lượng theo chứng từ
KQ
Ghi chú
SL đúng quy cách
SL ko đúng quy cách
A
B
C
D
E
1
2
3
4
1
Tôn3
T3
Toàn diện
Kg
2.025
2.025
0
2
Thép ống
TO
Toàn diện
Kg
900
900
0
3
Que hàn
Q
Toàn diện
kg
100
100
0
Y kiến ban kiểm nghiệm: hàng đảm bảo chất lượng
Đại diện bên kỹ thuật Thủ kho Trưởng ban
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Đơn vị:Công ty TNHH Ngọc Thanh
Thẻ kho
Tháng 03/20072008
Ngày lập thẻ 03/20072008
Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư:Tôn, thép,que hàn
Đơn vị tính:Kg, thing
STT
Chứng từ
Diễn giải
Ngày NX
Số lượng
KT ký xác nhận
Số
Ngày
Nhập
Xuất
Tồn
Tồn đầu kỳ
0
01
009961
1/3
Nhập của cty TNHH Thép Tuyến Năng
1/4
-Tôn 3
2.025
-Thép L100x8x6
705
-Thép ống
900
-Que hàn
100
02
1/3
Xuất cho px cắt
2/3
3703
Tồn cuối kỳ
0
Bảng chứng từ ghi sổ
Số 30
Số hiệu chứng từ
Diễn giải
Số hiệu TK
Số tiền
Số
Ngày
Nợ
Có
01/04/20072008
Tổng VL nhập trong tháng 1
152
133
111
111
253.120.000
25.312.000
Tổng số VL xuất trong tháng 1
621
152
268.954.000
Tổng cộng
547.386.000
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Người lập Kế toán trưởng
đã ký đã ký
Chứng từ ghi sổ
Số 31
Số hiệu chứng từ
Diễn giải
Số hiệu TK
Số tiền
Số
Ngày
Nợ
có
04/04/20072008
Tổng số ccdc nhập trong tháng 1
153
133
111
111
182.000
91.000
Tổng số ccdc xuất trong tháng 1
627
153
246.000
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Người lập KT trưởng
đã ký đã ký
Đơn vị: Công ty TNHH Ngọc Thanh
Bảng phân bổ nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ
TK 153: công cụ dụng cụ
Tháng 1 năm 20072008
TT
Ghi có TK
Đối tượng SD ( ghi nợ TK)
Tài khoản 152
Tài khoản 153
Hạch toán
Thực tế
Hạch toán
Thực tế
1
TK 621: chi phí NVL, vật liệu trực tiếp
29.039.331
2
- Sản phẩm
3
TK 627: chi phí sản xuất chung
4
TK 154: Chi phí sxkd dở dang
5
TK 641: Chi phí bán hàng
6
TK 642: Chi phí quản lý DN
6.400.000
7
TK 142: Chi phí trả trước
8
TK 335: Chi phí phải trả trước
9
TK 241: Xây dựng cơ bản
Đơn vị: Công ty TNHH Ngọc Thanh
Bảng tổng hợp nhập – xuất – tồn vật liệu
Từ 01/01/20072008 - đến 29/03/2008
Tên kho: Kho Nguyên vật liệu chính
Tên vật tư
Đv tính
Tồn đầu kỳ
Nhập trong kỳ
Xuất trong kỳ
Tồn cuối kỳ
Lượng
Tiền
Lượng
Tiền
Lượng
Tiền
Lượng
Tiền
I.Vật liệu chính
- Tôn 3
Kg
2.025
615.000
2025
926.000
2025
926.000
205
615.000
- Thép ống
kg
900
6.685.740
307,5
22.341.514
307,5
22.341.514
900
6.685.740
-Thép L100x8x6
Kg
1000
4.571.430
705
5.692.861
705
5.692.861
1000
4.571.430
II. Vật liệu phụ
- Que hàn
Hộp
200
1.361.904
300
2.024.856
300
926.000
200
1.361.904
- Sơn joton fa trong
thùg
0
0
259.000
1.036.000
259.000
1.036.000
0
0
Tổng cộng
13.234.074
29.039.331
29.039.331
13.234.074
Người lập Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Căn cứ vào sổ chi tiết vật liệu, kế toán bảng X- N – T vật liệu theo sơ đồ khái quát và quá trình hạch toán chi tiết NVL tại công ty TNHH Ngọc Thanh như sau:
Thẻ kho
Chứng từ xuất
Chứng từ nhập
Sổ kt chi tiết
Bảng X- N - T
Ghi chú:
Ghi hàng ngày
Ghi cuối tháng
Đối chiếu
Sổ cái
Năm 20072008
Số hiệu:152
Chứng từ
Diễn giải
Trang ctgs
Số hiệu TK
ĐƯ
Số tiền
Số hiệu
Ngày tháng
Nợ
Có
I.Số dư đầu kỳ
184.396.792
II.Số ps trong kỳ
PN01
01/01
Nhập thép của ct Thép Việt Nhật
331
120.000.000
PN01
01/01
Nhập tôn3 của ct săt thép VN
331
900.000
PN01
01/01
Nhập que hàn của ct sắt thép VN
331
4.625.000
PX01
01/01
Xuất khung thép để sản xuất
621
124.000.000
PX01
04/01
Xuất tôn 3 để sản xuất
621
6.940.000
PX0
04/01
Xuất que hàn để sản xuât
621
123.300.000
III. Cộng số psinh
125.525.000
214.240.800
IV. Cuối kỳ
91.285.000
Ngày….tháng….năm 200….
Người ghi sổ KT trưởng Thủ trưởng đơn vị
Phan Thị Thu Trần Hùng Lê Xuân Linh
Sổ cái
TK 153: Công cụ dụng cụ Năm 20072008 Số hiệu:153
Chứng từ
Diễn giải
Trang ctgs
Số tiền
Số hiệu
Ngày thág
Nợ
Có
I.Số dư đầu kỳ
44.000.000
II.Số ps trong kỳ
PN02
Mua ccdc của cty HL
111
6.400.000
PN02
Xuất ccdc cho QLDN
642
6.400.000
III.Cộng số psinh
6.400.000
6.400.000
IV.Cuối kỳ
44.000.000
Ngày…tháng…năm200…
Người ghi sổ Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
Phan Thị Thu Trần Hùng Lê Xuân Linh
Chứng từ ghi sổ(01/01/20072008) số:09
Số hiệu chứng từ
Diễn giải
Số hiệu TK
Tiền
Số
Ngày
Nợ
Có
04/01/20072008
Mua TSCĐ chưa VAT
211
111
17.890.000
Thuế GTGT khấu trừ
133
111
1.789.000
Cộng
19.679.000
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Chứng từ ghi sổ Số:10
Chứng từ ghi sổ
Diễn giải
Số hiệu TK
Tiền
Số
Ngày
Nợ
Có
01/01/20072008
CP vận chuyển thuế VAT
211
111
3.409.000
133
111
340.900
Tổng cộng
3.750.000
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Sổ đăng ký CTGS
Chứng từ ghi sổ
Số tiền
Số
Ngày
09
01/01/20072008
19.679.000
10
01/01/20072008
3.750.000
Người lập KT trưởng
đã ký đã ký
Chứng từ ghi sổ
Trích yếu
Số hiệu TK
Số tiền
Nợ
Có
Kc doanh thu ck
511
911
1.385.025.000
Cộng
1.385.025.000
Chứng từ ghi sổ(03/01)
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản
Thành tiền
SH
NT
Nợ
có
Nợ
Có
03/01
Xuất NVL ding cho sx
621
152
146.940.000
Cộng
146.940.000
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Chứng từ ghi sổ(04/01)
Chứng từ ghi sổ
Diễn giải
Tài khoản
Thành tiền
SH
NT
Nợ
Có
Nợ
Có
Xuất nvl dung cho sx
621
152
122.014.000
Cộng
122.014.000
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Người lập KT trưởng
đã ký đã ký
Chương III.Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
Sơ đồ luân chuyển phân bổ lương
Sổ cái
Chứng từ ghi sổ
Bảng fân bổ BHXH
Bảng thanh toán lương
Bảng chấm công
Ta có bảng chấm công tính lương(tháng01/20072008)
Bộ phận SX
STT
Họ và tên
Bậc lương
Ngày trong tháng
Tổng
1
Chu Minh
1
2
3
4
…
30
29
2
Phan Cao Lê
K
K
K
K
K
29
3
Nguyễn Bình
K
K
K
K
K
29
4
Phạm Việt
K
K
K
K
K
28
5
Lê Thị Lan
K
K
K
K
K
29
6
Cao Đình Sơn
k
K
k
K
K
28
7
Cộng
172
Bộ phận QLPX
Bảng chấm công( tháng 01/20072008)
STT
Họ và tên
Bậc lương
Ngày trong tháng
Tổng
1
2
3
4
…
30
1
Phan Thuỳ Dung
+
+
+
+
+
26
2
Trần Văn lai
+
+
+
+
+
27
3
Lê Minh Hiếu
+
+
+
+
+
28
4
Trần Văn Toàn
+
+
+
+
+
26
Cộng
97
Bộ phận QLDN
Bảng chấm công(tháng 01/20072008)
STT
Họ và tên
Bậc lương
Ngày trong tháng
Tổng
1
2
3
4
…
30
1
Nguyễn Thị Hiền
+
+
+
+
+
28
2
Đàm Thu Trang
+
+
+
+
+
28
3
Doãn Minh
+
+
+
+
+
27
4
Phan Bình Luân
+
+
+
+
+
27
5
Lê Xuân Hà
+
+
+
+
+
27
Cộng
137
Đơn vị: Công ty TNHH Ngọc Thanh Mẫu số:02-LĐTL
Bảng thanh toán lương
Tháng 1/20072008
Công nhân TTSX(622)
STT
Họ và tên
Chức vụ
HSL
Lương sản fẩm
NCTT
NV hh 100% lg
Lương thời gian
HS lương
Lương phải trả
Phụ cấp TN
Tiền ăn ca
Tổng cộng
Khấu trừ
Thực hành
Số sp
Đơn giá
Số tiền
BHXH
BHYT
1
Chu Minh
Tốt
3,9
309
52
161298
26
111463
1,2
1927841
100
210
2237841
11892
22345
2103570
2
Phan Cao Lê
CN
3,12
312
52
162864
23
146423
1,2
1369964
210
1579964
7898
1446
1485166
3
Nguyễn Bình
CN
354
310
52
161820
26
143476
1,2
1747127
50
210
2017127
10085
1891
1896100
4
Pham Việt
CN
3,12
315
52
164430
25
146343
1,2
1489091
210
1699091
84955
4368
1597154
5
Lê Thị Lan
CN
3,3
311
52
162342
25
146343
1,2
1575000
210
1785000
89250
1234
1677900
6
Cao Đình sơn
CN
3,3
318
52
165996
27
141570
1,2
1701000
210
1911000
95550
16547
1798560
Tổng
1875
9787500
8190000
98200
1260000
112345
56150
10556222
Bảng tổng hợp thanh toán lương
Tháng 01/20072008
STT
Bộ phận
Lương sản phẩm
Lương thời gian
Phụ cấp
Tièn ăn ca
Tổng thu nhập
Khấu trừ
Thực lĩnh
BHXH
BHYT
1
PXSX
9820023
150000
1260000
11230023
561501
112300
10566322
2
QLPX
10116591
1260000
11316594
565830
112166
10637595
3
BPBH
9249727
1050000
10344727
517236
103447
9427433
4
BPQLDN
12988523
1050000
13588523
679426
135885
12773212
Cộng
9820023
314998341
150000
5010000
466479864
232993
4647898
43691073
Kế toán thanh toán Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Chứng từ ghi sổ(01/20072008)
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản
Số tiền
SH
NT
Nợ
Có
Nợ
Có
Tiền lương phải trả CNV
CNTTSX
622
19.965.000
NVQLDN
642
14.511.000
NVBH
642
6.835.000
NVQLPX
627
46.475.000
Tổng
334
87.786.000
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Chứng từ ghi sổ(01/20072008)
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản
Số tiền
SH
NT
Các khoản trích theo lương
Nợ
Có
Nợ
Có
Tính CPNC
622
3.793.330
Tính NVQLPX
627
2.575.000
Tính NVBH
641
1.298.250
Tính NVQLDN
642
8.830.250
Khấu trừ vào lương
334
5.267.160
Tổng
338
221.946.500
Người lập Kế toán trưởng
đã ký đã ký
Sổ cái
TK334:phải trả công nhân viên
Tháng 01/20072008 Số hiệu:334
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày tháng
Nợ
Có
I.Số dư đầu kỳ
15.000.000
II.Số ps trong kỳ
12/01
Tính lương fải trả CNTTSX
622
112.300.023
12/01
Tính lương fải trả cho BPQLPX
627
11.316.591
12/01
Tính lương fải trả cho BPBH
641
10.344/727
12/01
Tính lương fải trả cho BPQLDN
642
13.588.523
12/01
Trích BHXH…theo lương
338
278891
12/01
Chi tạm ứng 40% lương
111
17.476.429
30/01
Thanh toán toàn bôh\j lương cho CNV
111
41.214.644
III.Cộng phát sinh
61.479.864
46.479.864
IV.Số dư cuối kỳ
0
Ngày 30 tháng 01 năm 20072008
Người ghi sổ Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ cái
TK 338: phải trả phải nộp khác
Năm 20072008 số hiệu:338
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày tháng
Nợ
Có
I.Số dư đầu kỳ
45.000.000
II.Số phát sinh trong kỳ
12/01
Trích BHXH,BHYT,KPCĐ ở CNTTSX
622
2.133.704
12/01
TríchBHXH,BHYT,KPCĐ ở BPPX
627
2.150.153
12/01
TríchBHXH,BHYT,KPCĐ ở BPBH
641
1.965.498
12/01
TríchBHXH,BHYT,KPCĐ ở BPQLDN
642
2.581.819
12/01
Trích BHXH,BHYT,KPCĐ theo lương
334
2.788.791
III.Cộng số phát sinh
11.619.964
IV.Số dư cuối kỳ
56.619.964
Ngày 30 tháng 01 năm 20072008
Người ghi sổ Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
sổ cái TK 331: phải trả người bán
tháng 4 năm 20072008
STT
Diễn giải
Số phát sinh
Ngày tháng thanh toán
Nợ
Có
1
Công ty Vạn Lợi
38.350.000
27/4
2
Công ty Đức Giang
66.489.095
28/4
3
Công ty Phan
10.147.500
27/4
4
Công ty Hoàng Yến
40.194.000
28/7
5
Công ty 19 – 5
19.967.200
29/4
6
Cơ sở sản xuất HVT
75.121.369
29/4
7
Tổng cộng
250.269.128
29/4
Chương IV.Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm
*) Ta có sơ đồ luân chuyển
Bảng tổng hợp giá
Sổ chi tiết Tk
621,622,627,154
Chứng từ gốc
(PX,HĐ)
Chứng từ ghi sổ
Sổ cái
*)Căn cứ vào các chứng từ gốc:phiếu xuất kho, hoá đơn phiếu xuất kho..ta có
Phiếu xuât kho số 01
Ngày 1/4/20072008 NợTK621
Có TK152
Tên người nhận:Nguyễn Hồng Nhung
Lý do xuất:dùng cho sx
STT
Tên vật tư
ĐV tính
Số lượng
Đơn gía
Tiền
Yêu cầu
Thực xuất
1
Tôn 3+4
kg
2025
2025
4200
9261000
2
Thép L100x8x6
Kg
705
705
5238
3692861
3
Thép ống
Kg
900
900
7248
66857470
4
Que hàn
Kg
100
100
6809
2723808
5
Sơn joton pha trong
Thùng
4
4
259000
1036000
Căn cứ vào phiếu ta có bảng tập hợp chi phí sản xuất
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số phát sinh
NT
Số
Nợ
Có
5/4
01
Xuất tôn 3+4
152
9.248.400
7/4
02
Thép ống
152
6.685.740
19/4
03
Thép L100x8x6
152
3.692.861
27/4
04
Sơn
152
44.091.548
28/4
05
Que hàn
152
4.766.640
Sổ chi tiết TK 621
Tháng 4 năm 20072008
Chứng từ
Diễn giải
Tk đối ứng
Số phát sinh
NT
Số
Nợ
Có
1/4
01
Thép L100x8x6
152
90.004.148
11/4
01
Oxy
152
3.000.000
22/4
02
Thép góc
152
6.000
24/4
03
Tôn 3+4
152
38.748.004
25/4
04
Dỗu mazut
152
45.900.000
26/4
04
Oxy,gas
152
900.000
29/4
04
Sơn joton
152
1.036.000
29/4
04
Que hàn
152
4.766.400
Sổ cái TK621 – Chi phí NVL trực tiếp
Số hiệu:621
Chứng từ
Nội dung
TK đối ứng
Số tiền
Số
NT
Nợ
Có
29/4
Xuất NVL chính,phụ ding cho sx sp
152
184.396.792
29/4
K/C chi phí NVL trực tiếp vào TK 504
154
184.396.792
Tổng cộng
184.396.792
184.396.792
Ngày 29 tháng 4 năm 20072008
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ chi tiết TK622 – chi phí nhân công TT
STT
Ngày ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Tổng số
Ghi nợ TK627 CNSX
Số
NT
1
29/4
29/4
Chi phí TL của CNSX
334
96065000
96065000
Cộng phát sinh tháng 4
96065000
96065000
Ngày 29 tháng 4 năm 20072008
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ cái TK 622
Số hiệu:622
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số tiền
Số
NT
Nợ
Có
29/4
Chi phí của CNTTSx
334
96.065.000
29/4
K/c chi phí nhân công TTSX
154
96.065.000
Tổng cộng
96.065.000
96.065.000
Ngày 29 tháng 4 năm 20072008
Người ghi sổ kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ cái TK 627 – chi phí sản xuất chung
Số hiệu:627
Chứng từ
Nội dung
TK đối ứng
Số tiền
Số
NT
Nợ
có
29/4
Chi phí sản xuất chung phát sinh trong tháng 4
334
96.065.000
152
40.133.601
214
18.126.960
111
500.000
111
30.680.000
29/4
154
185.505.561
Tổng cộng
185.505.561
Ngày 29 tháng 4 năm 20072008
Người ghi sổ kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ cái TK 154 – Chi phí kinh doanh dở dang
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số tiền
Số
NT
Nợ
Có
1
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh
- CPNVL TT
621
184.396.792
- CP NCTT
622
96.065.000
- CP SXC
627
185.505.561
Ngày 29 tháng 4 năm 20072008
Người lập sổ kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ cái TK 155 – Thành phẩm
Số hiệu:155
Chứng từ
Diễn giải
TK ĐƯ
Số tiền
Số hiệu
Ngày tháng
Nợ
Có
I.Số dư đầu kỳ
429.000.000
II.Phát sinh trong kỳ
19/01
Giá vốn hàng bán cho đại lý SH
632
429.000.000
19/01
Giá vốn hàng bán cho đại lý SH
632
525.000.000
15/01
Nhập kho thành phẩm từ bộ phận sx
154
656.250.000
III.Cộng số ps
656.250.000
954.000.000
IV.Số dư cuối kỳ
131.250.000
Ngày …tháng…năm 200…
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ cái TK 641: chi phí bán hàng
Số hiệu:641
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày tháng
Nợ
Có
I.Số dư đầu kỳ
II.Số ps trong kỳ
12/01
Tính lương fải trả cho BPBH
334
10.334.727
12/01
Trích BHXH,BHYT,KPCĐ theo quy định
338
1.965.498
14/01
Trích KH TSCĐ ở bộ phận bán hàng
214
1.680.000
19/01
Trả tiền vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ
111
4.156.518
30/01
Kết chuyển chi phí bh
911
18.146.743
III.Cộng số phát sinh
18.146.743
18.146.743
IV.Số dư cuối kỳ
Ngày tháng năm 200
Người lâp sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ cái
TK 642: chi phí bán hàng
Số hiệu:642
Chứng từ
Diễn giải
TKđối ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày tháng
Nợ
Có
I.Số dư đầu kỳ
II.Số ps trong kỳ
04/01
Xuất ccdc cho bp QLDN
153
6.400.000
12/01
Tính lương phải trả cho BP QLDN
334
13.588.522
12/01
TríchBHXH,BHYT,KPCĐ theo quy định
338
2.581.819
14/01
Trích KH TSCĐ ở BP QLDN
214
3.500.000
30/01
Kết chuyển chi phí QLDN
911
26.070.341
III.Cộng số phát sinh
26.070.341
26.070.341
IV.Số dư cuối kỳ
Ngày tháng năm 200
Người lập sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Sổ cái
TK 911: xác định kết quả kinh doanh
Số hiệu:911
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày tháng
Nợ
Có
I.Số dư đầu kỳ
II.Số ps trong kỳ
30/01
Kết chuyển giá vốn hàng bán
632
954.000.000
30/01
Kết chuyển chi phí bán hàng
641
18.146.743
30/01
Kết chuyển chi phí QLDN
642
26.070.343
30/01
Kết chuyển thuế TNDN
821
49.779.216
30/01
Kết chuyển doanh thu bán hàng
511
1.176.000.000
Lãi thu được
421
128.003.700
III.Cộng số phát sinh
1.176.000.000
IV.Số dư cuối kỳ
1.176.000.000
Ngày tháng năm 200
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Chương V: Các phần hành kế toán khác
Sơ đồ luân chuyển
Sổ cái
Chứng từ gốc
(Bảng KHTS)
Chứng từ ghi sổ
Sổ quỹ tiền mặt tháng 4 năm 20072008
Ngày 29 tháng 4 năm 20072008
Số liệu chứng từ
Diễn giải
Số hiệu TK ĐƯ
Số tiền
Thu
Chi
Thu
Chi
170
Công ty CG 13 trả tiền hàng
511
220.000
172
Công ty TCGG I tạm ứng dổ bê tông
141
5.000.000
174
Mua quyển sec lĩnh tiền mặt
6423
5000
176
Công ty cổ phần xây dựng số 4 trả tiền
511
8.000.000
178
Chi ngân quỹ bằng tiền mặt
8.000.000
180
Công ty CG
511
6.000.000
182
Công ty xây dựng công trình 56 trả tiền
641
2.000.000
Ngày 29 tháng 4 năm 20072008
Người ghi sổ Kế toán trưởng thủ trưởng đv
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Tiền gửi ngân hàng
Ngày 29 tháng 4 năm 20072008
NT
Nội dung
Chứng từ
Thu
Chi
Tồn
Số hợp đồng
NT
I.Số dư cuối tháng 3
0
II.Số ps trong tháng
Công ty CG số 13 trả tiền hàng
67356
24/3
7.568.000
38.580.000
1/4
Công ty TCGGI tạm ứng đổ bê tông
42572
9/6
20.000.000
58.580.000
3/4
Công ty cổ phần xây dựng số4 trả tiền
67354
21/3
20.982.000
79.420.000
8/4
Rút tiền về gửi ngân hàng
25.000.000
26.472.000
4/4
Công ty tây hồ trả tiền
67364
28/3
20.775.667
54.472.000
14/4
Rút tiền vè gửi quỹ
8.000.000
11/4
Công ty xây dựng công trình 56 trả tiền
95904
25/9
10.000.000
49.274.667
11/4
Rút tiền vè gửi quỹ
10.000.000
11/4
Lãi tiền gửi
40.202
24/4
III.Số dư cuối tháng 4
39.287.869
Tờ khai thuế giá trị gia tăng
Tháng 4 năm 20072008
Tên cơ sở: công ty TNHH Ngọc Thanh
MST:01011335073
STT
Chỉ tiêu kê khai
Doanh thu chưa có thuế gtgt
Thuế gtgt
1
Hàng hoá dịch vụ bán ra
1.028.351.595
51.417.753
2
Hàng hoá dịch vụ chịu thuế gtgt
A
Hàng hoá xuât khẩu thuế suất 0%
B
Hàng hoá dịch vụ thuế suất 5%
1.028.351.595
51.417.753
C
Hàng hoá dịch vụ thuế suất 10%
D
Hàng hoá dịch vụ thuế suất 20%
763.594.821
38.289.960
3
Hàng hoá dịch vụ mua vào
38.289.960
4
Thuế gtgt của hàng hoá dịch vụ mua vào
38.289.960
5
Thuế gtgt được khấu trừ
13.127.793
6
Thuế gtgt fải nộp hoặc được thoái trừ trong kỳ
50.574.905
7
Thuế gtgt kỳ trước chuyển qua
50.574.905
B
Nộp thừa hoặc chưa được khấu trừ
8
Thuế gtgt dã nộp trong tháng
0
9
Thuế gtgt đã hoàn trả trong tháng
10
Thuế gtgt fải nộp tháng này
37.420.112
Ngày 9 tháng 5 năm 20072008
TM/cơ sở
(ký, ghi rõ họ tên)
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Tờ khai thuế thu nhập doanh nghiệp
( Năm 20072008)
Tên cơ sở kinh doanh: Công ty TNHH Ngọc Thanh
Chỉ tiêu
Thực hiện năm trước
Dự kiến năm nay
Thực hiện 9 tháng
Quy ước IV
Uớc cả năm
1
2
3
4
5
1.Tổng doanh thu
6.150.000.000
2. Các khoản giảm trừ
600.000.000
+ Chiết khấu bán hàng
+ Giảm giá bán hàng
250.000.000
+ Giá trị hàng bán bị trả lại
350.000.000
3. Doanh thu thuần ( 1-2 )
5.550.000.000
4. Chi phí SX, KD hợp lí
5.525.000.000
Trong đó
- Khấu hao TSCĐ
375.000.000
- Chi phí NVL, nhiên liệu
4.050.000.000
- Chi phí tiền lương, tiền công ăn ca
950.000.000
- Các khoản chi phí khác
150.000.000
5. Thu nhập chịu thuế từ hoạt động SX, KD ( 3-4)
25.000.000
6. Thu nhập khác
+ Chênh lệch mua, bán chứng khoán
+ Thu nhập từ quyền sở hữu, sỉư dụng tài sản
+ Thu nhập từ chuyển nhượng, thanh lý tài sản
+ Lãi tiền gửi, lãi cho vay vốn, lãi bán hàng trả chem.
+ Chênh lệch do bán ngoại tệ.
+ Kết dư các khoản trích trước chi không hết, các khoản dự
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 36728.doc