Đề tài Tổ chức công tác kế toán tổng hợp tại công ty trách nhiệm hữu hạn Ngọc Thanh

Lời nói đầu 1

Phần I: Tình hình thực tế tổ chức công tác kế toán ở công ty TNHH ngọc thanh 3

I. Đặc điểm chung của công ty TNHH Ngọc Thanh 3

1. Quá trình hình thành và phát triển của công ty 3

2. Vốn của công ty 4

3. Bộ máy tổ chức của công ty TNHH Ngọc Thanh 4

4.Tình hình chung về công tác kế toán ở Doanh nghiệp 5

4.1. Hình thức tổ chức công tác kế toán. 5

4.2. Hình thức sổ kế toán đang vận dụng 7

5.Quy trình công nghệ 9

Chương I: Kế toán tài sản cố định trong doanh nghiệp 10

Chương II: Kế toán NVL CCDC 13

Chương III.Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương 26

Chương IV.Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm 34

Chương V: Các phần hành kế toán khác 42

Chương : VI: Báo cáo tài chính 47

Phần III: Một số ý kiến nhận xét về công tác kế toán tại doanh nghiệp 50

1. Về công tác kế toán 50

2. Về công tác kế toán 50

3. Ứng dụng tin học vào công tác tổ chức kế toán 50

Kết luận 52

 

 

doc56 trang | Chia sẻ: huong.duong | Lượt xem: 1262 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Tổ chức công tác kế toán tổng hợp tại công ty trách nhiệm hữu hạn Ngọc Thanh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
, thuận lợi dễ dàng, chính xác, và làm cho bộ máy kế toán hoạt động có hiệu quả, bớt cồng kềnh. Chứng từ gốc (Bảng tổng hợp chứng từ gốc) Chứng từ ghi sổ Sổ chi tiết Sổ quỹ Sổ cái Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ Bảng đổi chiếu số phát sinh các tài khoản Bảng cân đối kế toán và các báo cáo kế toán khác Bảng tổng hợp chi tiết số phát sinh Ghi chú: Ghi hàng ngày Ghi cuối tháng Đối chiếu 5.Quy trình công nghệ Tiêu thụ Lắp ghép thành sp theo yêu cầu Cắt thành từng mảnh phù hợp với tiêu chuẩn sp Nhập kho thành phẩm Bán thép tôn các loại Gò hàn từng bản tôn thép các loại Sản phẩm được sản xuất ra là kết quả của quá trình kết hợp giữa lao động, yếu tố vật chất và nhân tố kỹ thuật sản xuất được biểu hiện thành quy trình công nghệ sản xuất.Bộ phận sản xuất của công ty là những phân xưởng sản xuất chính va tổ sản xuất phục vụ phân xưởng. Phân xưởng trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất ở nhiều công đoạn khác nhau. Sơ đồ quy trình công nghệ sản xuất: Chương I: Kế toán tài sản cố định trong doanh nghiệp Danh mục kê khai TSCĐ ở công ty TNHH Ngọc Thanh TT Tên tài sản Mã hiệu Đơn vị SL Thời gian đưa vào sd Nguyên giá Thời gian sd (năm 1 Máy rút thép Việt Nam Chiếc 2 3/1/2005 92.800.000 5 2 Máy cắt đột 100T Chiếc 1 3/1/2005 41.566.334 5 3 Máy hàn điện 15KW Chiếc 1 3/1/2005 18.173.668 5 4 Máy cắt tôn Nhật Chiếc 1 3/1/2005 106.333.334 5 5 Máy khoan Liên Xô Chiếc 1 3/1/2005 21.266.680 5 6 Máy cắt đột 100T Chiếc 1 3/1/2005 67.668.000 5 7 Ôtô cẩu 5T Hàn Quốc Chiếc 1 3/1/2005 377.000.000 5 8 Máy cắt ASTI Tr.Quốc Chiếc 2 3/1/2005 25.566.680 5 9 Ôtô v/c 2.5T Hàn Quốc Chiếc 1 10/1/2005 182.700.000 4 10 Máy vi tính Việt Nam Chiếc 1 7/1/2005 10.747.778 5 11 Xe đầu kéo Mỹ Chiếc 1 3/1/2005 209.523.810 5 12 Máy cắt đá Việt Nam Chiếc 1 3/1/2005 5.000.000 5 13 Tổng cộng 1.158.346.28 Sơ đồ luân chuyển TSCĐ Chứng từ ghi sổ Sổ cái Bảng tính khấu hao Thẻ TSCĐ Hoá đơn chứng từ tăng TSCĐ Sổ chi tiết TSCĐ Bảng kê khai tình hình tăng giá sản phẩm Chỉ tiêu Nguyên giá Giá trị hao mòn Giá trị còn lại Số đầu năm Số tăng trong năm Số giảm trong năm Số cuối năm Số đầu năm Số tăng trong năm Số giảm trong năm Số cuối năm Đầu năm Cuối năm A 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 TSCĐ hữu hình 0 1.158.346.284 0 1.158.346.284 0 173.140.792 0 173.140.792 985.205.492 Vật kiến trúc Máy móc thiết bị 0 378.374.696 0 378.374.696 0 66.395.780 0 66.395.780 311.978.916 Phương tiện vận tải 769.223.810 769.223.810 0 103.759.522 0 103.759.522 665.464.288 Thiết bị văn phòng 10.747.778 0 10.747.522 0 2.985.490 0 2.985.490 7.762.288 TSCĐ thuê TC 0 596.586.093 596.586.093 0 0 0 0 59.658.093 TSCĐ vô hình 0 - - - - - - - - - Cộng 0 1.754.932.377 0 1.754.932.377 0 173.140.792 0 173.140.792 1.581.791.585 Chương II: Kế toán NVL CCDC Đơn vị:Công ty TNHH Ngọc Thanh Số:02 Mã số:01-VT Nợ:152,133 QĐ:1141TC/QĐ/CĐKT Có:111,331 Ngày:1/11/95 của BTC Phiếu nhập kho Họ tên người giao hàng: Lê Trọng Nghĩa Theo:HĐ số 009961 ngày 01 tháng 04 năm 20072008 Nhập tại kho: Công ty TNHH Ngọc Thanh STT Tên, nhãn hiệu, quy cách,phẩm chất vt Mã số ĐV tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Theo ct Thực nhập 1 Thép các loại, tôn 3+4 Kg 4.645 4.645 4.200 19.509.000 2 Thép L75x7x6 Kg 1.285 1.285 5.238.1 6.648.192 3 Thép L100x8x6 Kg 705 705 5.238.1 3.692.861 4 Thép ống Kg 900 900 7.428.6 6.685.720 5 Que hàn Kg 100 100 6.809.52 2.723.808 6 Sơn Joton pha trong Thùng 4 4 259.000 1.036.601 Tổng cộng 46.133.601 Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Thủ kho Người nhập kho (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Phiếu xuất kho Tên người nhận hàng: Nguyễn Hồng Như Xuất tại kho: Công ty TNHH Ngọc Thanh STT Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư Đơn vị tính MS Số lượng Đơn giá Thành tiền Yêu cầu Thực xuất 1. 2. 3. 4. 5. Tôn 3 Thép L100x8x6 Thép ống Que hàn Sơn Joton pha trong Kg Kg Kg Kg Thùng 2.202 705 900 100 4 2.202 705 900 100 4 4.200 5.238.1 7.428.6 6.809.52 159.000 9.428.406 3.692.861 6.685.740 2.723.808 1.036.000 Tổng cộng 23.386.809 Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Thủ kho Người xuất kho (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) HOá ĐơN(GTGT) Mẫu số:01GTKT – SLL Ký hiệu : 02 Liên 2: (Giao cho khách hàng) Ngày 01 tháng 03 năm 20072008 Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH thép Việt Nhật Địa chỉ: 121A thị trấn Sóc Sơn – Hà Nội Số tài khoản: 101074336 Điện thoại: (04)9600614 Họ tên người mua hàng: Đơn vị : công ty TNHH Ngọc Thanh Số TK:0101335073 tại ngân hàng NN&PTNT Hà Nội Hình thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản STT Tên hàng hoá, dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền A B C 1 2 3 = 1*2 01 02 03 04 05 Tôn 3 Thép L100x8x6 Thép ống Que hàn Sơn Joton pha trong Kg Kg Kg Kg Thùng 2.025 705 900 100 4 4.200 5.238.1 7.428.6 6.809.52 259.000 9.621.000 3.692.864 6.685.740 2.723.808 1.036.000 Cộng tiền hàng 23.399.409 Thuế GTGT 10% 2.239.940.9 Tổng cộng tiền thanh toán 25.739.349.9 Người mua hàng KT trưởng Thủ trưởng đv (ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên) Đơn vị: Công ty TNHH Ngọc Thanh Mã số: 03-VT Ban hành QĐ số 1141-TC/CĐKT Biên bản kiểm nghiệm Ngày 04 tháng 04 năm 20072008 Số : 04 Căn cứ vào HĐGTGT, ngày 01 tháng 03 năm 20072008 của công ty TNHH thép Việt Nhật.Biên bản kiểm nghiệm gồm: Bà: Trần Thị Thu Chức vụ: thủ kho Đại diện: trưởng ban Ông: Nguyễn Nam Chức vụ: TP.kỹ thuật Đại diện: uỷ viên Bà: Lê Kim Chi Chức vụ: TP.kt Đại diện: uỷ viên Đã kiểm nghiệm các loại: TT Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất Mã số Phương thức kiểm nghiệm ĐVT Số lượng theo chứng từ KQ Ghi chú SL đúng quy cách SL ko đúng quy cách A B C D E 1 2 3 4 1 Tôn3 T3 Toàn diện Kg 2.025 2.025 0 2 Thép ống TO Toàn diện Kg 900 900 0 3 Que hàn Q Toàn diện kg 100 100 0 Y kiến ban kiểm nghiệm: hàng đảm bảo chất lượng Đại diện bên kỹ thuật Thủ kho Trưởng ban (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Đơn vị:Công ty TNHH Ngọc Thanh Thẻ kho Tháng 03/20072008 Ngày lập thẻ 03/20072008 Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư:Tôn, thép,que hàn Đơn vị tính:Kg, thing STT Chứng từ Diễn giải Ngày NX Số lượng KT ký xác nhận Số Ngày Nhập Xuất Tồn Tồn đầu kỳ 0 01 009961 1/3 Nhập của cty TNHH Thép Tuyến Năng 1/4 -Tôn 3 2.025 -Thép L100x8x6 705 -Thép ống 900 -Que hàn 100 02 1/3 Xuất cho px cắt 2/3 3703 Tồn cuối kỳ 0 Bảng chứng từ ghi sổ Số 30 Số hiệu chứng từ Diễn giải Số hiệu TK Số tiền Số Ngày Nợ Có 01/04/20072008 Tổng VL nhập trong tháng 1 152 133 111 111 253.120.000 25.312.000 Tổng số VL xuất trong tháng 1 621 152 268.954.000 Tổng cộng 547.386.000 Kèm theo 1 chứng từ gốc Người lập Kế toán trưởng đã ký đã ký Chứng từ ghi sổ Số 31 Số hiệu chứng từ Diễn giải Số hiệu TK Số tiền Số Ngày Nợ có 04/04/20072008 Tổng số ccdc nhập trong tháng 1 153 133 111 111 182.000 91.000 Tổng số ccdc xuất trong tháng 1 627 153 246.000 Kèm theo 1 chứng từ gốc Người lập KT trưởng đã ký đã ký Đơn vị: Công ty TNHH Ngọc Thanh Bảng phân bổ nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ TK 153: công cụ dụng cụ Tháng 1 năm 20072008 TT Ghi có TK Đối tượng SD ( ghi nợ TK) Tài khoản 152 Tài khoản 153 Hạch toán Thực tế Hạch toán Thực tế 1 TK 621: chi phí NVL, vật liệu trực tiếp 29.039.331 2 - Sản phẩm 3 TK 627: chi phí sản xuất chung 4 TK 154: Chi phí sxkd dở dang 5 TK 641: Chi phí bán hàng 6 TK 642: Chi phí quản lý DN 6.400.000 7 TK 142: Chi phí trả trước 8 TK 335: Chi phí phải trả trước 9 TK 241: Xây dựng cơ bản Đơn vị: Công ty TNHH Ngọc Thanh Bảng tổng hợp nhập – xuất – tồn vật liệu Từ 01/01/20072008 - đến 29/03/2008 Tên kho: Kho Nguyên vật liệu chính Tên vật tư Đv tính Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền I.Vật liệu chính - Tôn 3 Kg 2.025 615.000 2025 926.000 2025 926.000 205 615.000 - Thép ống kg 900 6.685.740 307,5 22.341.514 307,5 22.341.514 900 6.685.740 -Thép L100x8x6 Kg 1000 4.571.430 705 5.692.861 705 5.692.861 1000 4.571.430 II. Vật liệu phụ - Que hàn Hộp 200 1.361.904 300 2.024.856 300 926.000 200 1.361.904 - Sơn joton fa trong thùg 0 0 259.000 1.036.000 259.000 1.036.000 0 0 Tổng cộng 13.234.074 29.039.331 29.039.331 13.234.074 Người lập Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Căn cứ vào sổ chi tiết vật liệu, kế toán bảng X- N – T vật liệu theo sơ đồ khái quát và quá trình hạch toán chi tiết NVL tại công ty TNHH Ngọc Thanh như sau: Thẻ kho Chứng từ xuất Chứng từ nhập Sổ kt chi tiết Bảng X- N - T Ghi chú: Ghi hàng ngày Ghi cuối tháng Đối chiếu Sổ cái Năm 20072008 Số hiệu:152 Chứng từ Diễn giải Trang ctgs Số hiệu TK ĐƯ Số tiền Số hiệu Ngày tháng Nợ Có I.Số dư đầu kỳ 184.396.792 II.Số ps trong kỳ PN01 01/01 Nhập thép của ct Thép Việt Nhật 331 120.000.000 PN01 01/01 Nhập tôn3 của ct săt thép VN 331 900.000 PN01 01/01 Nhập que hàn của ct sắt thép VN 331 4.625.000 PX01 01/01 Xuất khung thép để sản xuất 621 124.000.000 PX01 04/01 Xuất tôn 3 để sản xuất 621 6.940.000 PX0 04/01 Xuất que hàn để sản xuât 621 123.300.000 III. Cộng số psinh 125.525.000 214.240.800 IV. Cuối kỳ 91.285.000 Ngày….tháng….năm 200…. Người ghi sổ KT trưởng Thủ trưởng đơn vị Phan Thị Thu Trần Hùng Lê Xuân Linh Sổ cái TK 153: Công cụ dụng cụ Năm 20072008 Số hiệu:153 Chứng từ Diễn giải Trang ctgs Số tiền Số hiệu Ngày thág Nợ Có I.Số dư đầu kỳ 44.000.000 II.Số ps trong kỳ PN02 Mua ccdc của cty HL 111 6.400.000 PN02 Xuất ccdc cho QLDN 642 6.400.000 III.Cộng số psinh 6.400.000 6.400.000 IV.Cuối kỳ 44.000.000 Ngày…tháng…năm200… Người ghi sổ Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị Phan Thị Thu Trần Hùng Lê Xuân Linh Chứng từ ghi sổ(01/01/20072008) số:09 Số hiệu chứng từ Diễn giải Số hiệu TK Tiền Số Ngày Nợ Có 04/01/20072008 Mua TSCĐ chưa VAT 211 111 17.890.000 Thuế GTGT khấu trừ 133 111 1.789.000 Cộng 19.679.000 Kèm theo 1 chứng từ gốc Chứng từ ghi sổ Số:10 Chứng từ ghi sổ Diễn giải Số hiệu TK Tiền Số Ngày Nợ Có 01/01/20072008 CP vận chuyển thuế VAT 211 111 3.409.000 133 111 340.900 Tổng cộng 3.750.000 Kèm theo 1 chứng từ gốc Sổ đăng ký CTGS Chứng từ ghi sổ Số tiền Số Ngày 09 01/01/20072008 19.679.000 10 01/01/20072008 3.750.000 Người lập KT trưởng đã ký đã ký Chứng từ ghi sổ Trích yếu Số hiệu TK Số tiền Nợ Có Kc doanh thu ck 511 911 1.385.025.000 Cộng 1.385.025.000 Chứng từ ghi sổ(03/01) Chứng từ Diễn giải Tài khoản Thành tiền SH NT Nợ có Nợ Có 03/01 Xuất NVL ding cho sx 621 152 146.940.000 Cộng 146.940.000 Kèm theo 1 chứng từ gốc Chứng từ ghi sổ(04/01) Chứng từ ghi sổ Diễn giải Tài khoản Thành tiền SH NT Nợ Có Nợ Có Xuất nvl dung cho sx 621 152 122.014.000 Cộng 122.014.000 Kèm theo 1 chứng từ gốc Người lập KT trưởng đã ký đã ký Chương III.Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương Sơ đồ luân chuyển phân bổ lương Sổ cái Chứng từ ghi sổ Bảng fân bổ BHXH Bảng thanh toán lương Bảng chấm công Ta có bảng chấm công tính lương(tháng01/20072008) Bộ phận SX STT Họ và tên Bậc lương Ngày trong tháng Tổng 1 Chu Minh 1 2 3 4 … 30 29 2 Phan Cao Lê K K K K K 29 3 Nguyễn Bình K K K K K 29 4 Phạm Việt K K K K K 28 5 Lê Thị Lan K K K K K 29 6 Cao Đình Sơn k K k K K 28 7 Cộng 172 Bộ phận QLPX Bảng chấm công( tháng 01/20072008) STT Họ và tên Bậc lương Ngày trong tháng Tổng 1 2 3 4 … 30 1 Phan Thuỳ Dung + + + + + 26 2 Trần Văn lai + + + + + 27 3 Lê Minh Hiếu + + + + + 28 4 Trần Văn Toàn + + + + + 26 Cộng 97 Bộ phận QLDN Bảng chấm công(tháng 01/20072008) STT Họ và tên Bậc lương Ngày trong tháng Tổng 1 2 3 4 … 30 1 Nguyễn Thị Hiền + + + + + 28 2 Đàm Thu Trang + + + + + 28 3 Doãn Minh + + + + + 27 4 Phan Bình Luân + + + + + 27 5 Lê Xuân Hà + + + + + 27 Cộng 137 Đơn vị: Công ty TNHH Ngọc Thanh Mẫu số:02-LĐTL Bảng thanh toán lương Tháng 1/20072008 Công nhân TTSX(622) STT Họ và tên Chức vụ HSL Lương sản fẩm NCTT NV hh 100% lg Lương thời gian HS lương Lương phải trả Phụ cấp TN Tiền ăn ca Tổng cộng Khấu trừ Thực hành Số sp Đơn giá Số tiền BHXH BHYT 1 Chu Minh Tốt 3,9 309 52 161298 26 111463 1,2 1927841 100 210 2237841 11892 22345 2103570 2 Phan Cao Lê CN 3,12 312 52 162864 23 146423 1,2 1369964 210 1579964 7898 1446 1485166 3 Nguyễn Bình CN 354 310 52 161820 26 143476 1,2 1747127 50 210 2017127 10085 1891 1896100 4 Pham Việt CN 3,12 315 52 164430 25 146343 1,2 1489091 210 1699091 84955 4368 1597154 5 Lê Thị Lan CN 3,3 311 52 162342 25 146343 1,2 1575000 210 1785000 89250 1234 1677900 6 Cao Đình sơn CN 3,3 318 52 165996 27 141570 1,2 1701000 210 1911000 95550 16547 1798560 Tổng 1875 9787500 8190000 98200 1260000 112345 56150 10556222 Bảng tổng hợp thanh toán lương Tháng 01/20072008 STT Bộ phận Lương sản phẩm Lương thời gian Phụ cấp Tièn ăn ca Tổng thu nhập Khấu trừ Thực lĩnh BHXH BHYT 1 PXSX 9820023 150000 1260000 11230023 561501 112300 10566322 2 QLPX 10116591 1260000 11316594 565830 112166 10637595 3 BPBH 9249727 1050000 10344727 517236 103447 9427433 4 BPQLDN 12988523 1050000 13588523 679426 135885 12773212 Cộng 9820023 314998341 150000 5010000 466479864 232993 4647898 43691073 Kế toán thanh toán Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Chứng từ ghi sổ(01/20072008) Chứng từ Diễn giải Tài khoản Số tiền SH NT Nợ Có Nợ Có Tiền lương phải trả CNV CNTTSX 622 19.965.000 NVQLDN 642 14.511.000 NVBH 642 6.835.000 NVQLPX 627 46.475.000 Tổng 334 87.786.000 Kèm theo 1 chứng từ gốc Chứng từ ghi sổ(01/20072008) Chứng từ Diễn giải Tài khoản Số tiền SH NT Các khoản trích theo lương Nợ Có Nợ Có Tính CPNC 622 3.793.330 Tính NVQLPX 627 2.575.000 Tính NVBH 641 1.298.250 Tính NVQLDN 642 8.830.250 Khấu trừ vào lương 334 5.267.160 Tổng 338 221.946.500 Người lập Kế toán trưởng đã ký đã ký Sổ cái TK334:phải trả công nhân viên Tháng 01/20072008 Số hiệu:334 Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Số hiệu Ngày tháng Nợ Có I.Số dư đầu kỳ 15.000.000 II.Số ps trong kỳ 12/01 Tính lương fải trả CNTTSX 622 112.300.023 12/01 Tính lương fải trả cho BPQLPX 627 11.316.591 12/01 Tính lương fải trả cho BPBH 641 10.344/727 12/01 Tính lương fải trả cho BPQLDN 642 13.588.523 12/01 Trích BHXH…theo lương 338 278891 12/01 Chi tạm ứng 40% lương 111 17.476.429 30/01 Thanh toán toàn bôh\j lương cho CNV 111 41.214.644 III.Cộng phát sinh 61.479.864 46.479.864 IV.Số dư cuối kỳ 0 Ngày 30 tháng 01 năm 20072008 Người ghi sổ Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ cái TK 338: phải trả phải nộp khác Năm 20072008 số hiệu:338 Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Số hiệu Ngày tháng Nợ Có I.Số dư đầu kỳ 45.000.000 II.Số phát sinh trong kỳ 12/01 Trích BHXH,BHYT,KPCĐ ở CNTTSX 622 2.133.704 12/01 TríchBHXH,BHYT,KPCĐ ở BPPX 627 2.150.153 12/01 TríchBHXH,BHYT,KPCĐ ở BPBH 641 1.965.498 12/01 TríchBHXH,BHYT,KPCĐ ở BPQLDN 642 2.581.819 12/01 Trích BHXH,BHYT,KPCĐ theo lương 334 2.788.791 III.Cộng số phát sinh 11.619.964 IV.Số dư cuối kỳ 56.619.964 Ngày 30 tháng 01 năm 20072008 Người ghi sổ Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) sổ cái TK 331: phải trả người bán tháng 4 năm 20072008 STT Diễn giải Số phát sinh Ngày tháng thanh toán Nợ Có 1 Công ty Vạn Lợi 38.350.000 27/4 2 Công ty Đức Giang 66.489.095 28/4 3 Công ty Phan 10.147.500 27/4 4 Công ty Hoàng Yến 40.194.000 28/7 5 Công ty 19 – 5 19.967.200 29/4 6 Cơ sở sản xuất HVT 75.121.369 29/4 7 Tổng cộng 250.269.128 29/4 Chương IV.Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm *) Ta có sơ đồ luân chuyển Bảng tổng hợp giá Sổ chi tiết Tk 621,622,627,154 Chứng từ gốc (PX,HĐ) Chứng từ ghi sổ Sổ cái *)Căn cứ vào các chứng từ gốc:phiếu xuất kho, hoá đơn phiếu xuất kho..ta có Phiếu xuât kho số 01 Ngày 1/4/20072008 NợTK621 Có TK152 Tên người nhận:Nguyễn Hồng Nhung Lý do xuất:dùng cho sx STT Tên vật tư ĐV tính Số lượng Đơn gía Tiền Yêu cầu Thực xuất 1 Tôn 3+4 kg 2025 2025 4200 9261000 2 Thép L100x8x6 Kg 705 705 5238 3692861 3 Thép ống Kg 900 900 7248 66857470 4 Que hàn Kg 100 100 6809 2723808 5 Sơn joton pha trong Thùng 4 4 259000 1036000 Căn cứ vào phiếu ta có bảng tập hợp chi phí sản xuất Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số phát sinh NT Số Nợ Có 5/4 01 Xuất tôn 3+4 152 9.248.400 7/4 02 Thép ống 152 6.685.740 19/4 03 Thép L100x8x6 152 3.692.861 27/4 04 Sơn 152 44.091.548 28/4 05 Que hàn 152 4.766.640 Sổ chi tiết TK 621 Tháng 4 năm 20072008 Chứng từ Diễn giải Tk đối ứng Số phát sinh NT Số Nợ Có 1/4 01 Thép L100x8x6 152 90.004.148 11/4 01 Oxy 152 3.000.000 22/4 02 Thép góc 152 6.000 24/4 03 Tôn 3+4 152 38.748.004 25/4 04 Dỗu mazut 152 45.900.000 26/4 04 Oxy,gas 152 900.000 29/4 04 Sơn joton 152 1.036.000 29/4 04 Que hàn 152 4.766.400 Sổ cái TK621 – Chi phí NVL trực tiếp Số hiệu:621 Chứng từ Nội dung TK đối ứng Số tiền Số NT Nợ Có 29/4 Xuất NVL chính,phụ ding cho sx sp 152 184.396.792 29/4 K/C chi phí NVL trực tiếp vào TK 504 154 184.396.792 Tổng cộng 184.396.792 184.396.792 Ngày 29 tháng 4 năm 20072008 Người ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ chi tiết TK622 – chi phí nhân công TT STT Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Tổng số Ghi nợ TK627 CNSX Số NT 1 29/4 29/4 Chi phí TL của CNSX 334 96065000 96065000 Cộng phát sinh tháng 4 96065000 96065000 Ngày 29 tháng 4 năm 20072008 Người ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ cái TK 622 Số hiệu:622 Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Số NT Nợ Có 29/4 Chi phí của CNTTSx 334 96.065.000 29/4 K/c chi phí nhân công TTSX 154 96.065.000 Tổng cộng 96.065.000 96.065.000 Ngày 29 tháng 4 năm 20072008 Người ghi sổ kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ cái TK 627 – chi phí sản xuất chung Số hiệu:627 Chứng từ Nội dung TK đối ứng Số tiền Số NT Nợ có 29/4 Chi phí sản xuất chung phát sinh trong tháng 4 334 96.065.000 152 40.133.601 214 18.126.960 111 500.000 111 30.680.000 29/4 154 185.505.561 Tổng cộng 185.505.561 Ngày 29 tháng 4 năm 20072008 Người ghi sổ kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ cái TK 154 – Chi phí kinh doanh dở dang Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Số NT Nợ Có 1 Số dư đầu kỳ Số phát sinh - CPNVL TT 621 184.396.792 - CP NCTT 622 96.065.000 - CP SXC 627 185.505.561 Ngày 29 tháng 4 năm 20072008 Người lập sổ kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ cái TK 155 – Thành phẩm Số hiệu:155 Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số hiệu Ngày tháng Nợ Có I.Số dư đầu kỳ 429.000.000 II.Phát sinh trong kỳ 19/01 Giá vốn hàng bán cho đại lý SH 632 429.000.000 19/01 Giá vốn hàng bán cho đại lý SH 632 525.000.000 15/01 Nhập kho thành phẩm từ bộ phận sx 154 656.250.000 III.Cộng số ps 656.250.000 954.000.000 IV.Số dư cuối kỳ 131.250.000 Ngày …tháng…năm 200… Người ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ cái TK 641: chi phí bán hàng Số hiệu:641 Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Số hiệu Ngày tháng Nợ Có I.Số dư đầu kỳ II.Số ps trong kỳ 12/01 Tính lương fải trả cho BPBH 334 10.334.727 12/01 Trích BHXH,BHYT,KPCĐ theo quy định 338 1.965.498 14/01 Trích KH TSCĐ ở bộ phận bán hàng 214 1.680.000 19/01 Trả tiền vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ 111 4.156.518 30/01 Kết chuyển chi phí bh 911 18.146.743 III.Cộng số phát sinh 18.146.743 18.146.743 IV.Số dư cuối kỳ Ngày tháng năm 200 Người lâp sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ cái TK 642: chi phí bán hàng Số hiệu:642 Chứng từ Diễn giải TKđối ứng Số tiền Số hiệu Ngày tháng Nợ Có I.Số dư đầu kỳ II.Số ps trong kỳ 04/01 Xuất ccdc cho bp QLDN 153 6.400.000 12/01 Tính lương phải trả cho BP QLDN 334 13.588.522 12/01 TríchBHXH,BHYT,KPCĐ theo quy định 338 2.581.819 14/01 Trích KH TSCĐ ở BP QLDN 214 3.500.000 30/01 Kết chuyển chi phí QLDN 911 26.070.341 III.Cộng số phát sinh 26.070.341 26.070.341 IV.Số dư cuối kỳ Ngày tháng năm 200 Người lập sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Sổ cái TK 911: xác định kết quả kinh doanh Số hiệu:911 Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Số hiệu Ngày tháng Nợ Có I.Số dư đầu kỳ II.Số ps trong kỳ 30/01 Kết chuyển giá vốn hàng bán 632 954.000.000 30/01 Kết chuyển chi phí bán hàng 641 18.146.743 30/01 Kết chuyển chi phí QLDN 642 26.070.343 30/01 Kết chuyển thuế TNDN 821 49.779.216 30/01 Kết chuyển doanh thu bán hàng 511 1.176.000.000 Lãi thu được 421 128.003.700 III.Cộng số phát sinh 1.176.000.000 IV.Số dư cuối kỳ 1.176.000.000 Ngày tháng năm 200 Người ghi sổ Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) Chương V: Các phần hành kế toán khác Sơ đồ luân chuyển Sổ cái Chứng từ gốc (Bảng KHTS) Chứng từ ghi sổ Sổ quỹ tiền mặt tháng 4 năm 20072008 Ngày 29 tháng 4 năm 20072008 Số liệu chứng từ Diễn giải Số hiệu TK ĐƯ Số tiền Thu Chi Thu Chi 170 Công ty CG 13 trả tiền hàng 511 220.000 172 Công ty TCGG I tạm ứng dổ bê tông 141 5.000.000 174 Mua quyển sec lĩnh tiền mặt 6423 5000 176 Công ty cổ phần xây dựng số 4 trả tiền 511 8.000.000 178 Chi ngân quỹ bằng tiền mặt 8.000.000 180 Công ty CG 511 6.000.000 182 Công ty xây dựng công trình 56 trả tiền 641 2.000.000 Ngày 29 tháng 4 năm 20072008 Người ghi sổ Kế toán trưởng thủ trưởng đv (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) Tiền gửi ngân hàng Ngày 29 tháng 4 năm 20072008 NT Nội dung Chứng từ Thu Chi Tồn Số hợp đồng NT I.Số dư cuối tháng 3 0 II.Số ps trong tháng Công ty CG số 13 trả tiền hàng 67356 24/3 7.568.000 38.580.000 1/4 Công ty TCGGI tạm ứng đổ bê tông 42572 9/6 20.000.000 58.580.000 3/4 Công ty cổ phần xây dựng số4 trả tiền 67354 21/3 20.982.000 79.420.000 8/4 Rút tiền về gửi ngân hàng 25.000.000 26.472.000 4/4 Công ty tây hồ trả tiền 67364 28/3 20.775.667 54.472.000 14/4 Rút tiền vè gửi quỹ 8.000.000 11/4 Công ty xây dựng công trình 56 trả tiền 95904 25/9 10.000.000 49.274.667 11/4 Rút tiền vè gửi quỹ 10.000.000 11/4 Lãi tiền gửi 40.202 24/4 III.Số dư cuối tháng 4 39.287.869 Tờ khai thuế giá trị gia tăng Tháng 4 năm 20072008 Tên cơ sở: công ty TNHH Ngọc Thanh MST:01011335073 STT Chỉ tiêu kê khai Doanh thu chưa có thuế gtgt Thuế gtgt 1 Hàng hoá dịch vụ bán ra 1.028.351.595 51.417.753 2 Hàng hoá dịch vụ chịu thuế gtgt A Hàng hoá xuât khẩu thuế suất 0% B Hàng hoá dịch vụ thuế suất 5% 1.028.351.595 51.417.753 C Hàng hoá dịch vụ thuế suất 10% D Hàng hoá dịch vụ thuế suất 20% 763.594.821 38.289.960 3 Hàng hoá dịch vụ mua vào 38.289.960 4 Thuế gtgt của hàng hoá dịch vụ mua vào 38.289.960 5 Thuế gtgt được khấu trừ 13.127.793 6 Thuế gtgt fải nộp hoặc được thoái trừ trong kỳ 50.574.905 7 Thuế gtgt kỳ trước chuyển qua 50.574.905 B Nộp thừa hoặc chưa được khấu trừ 8 Thuế gtgt dã nộp trong tháng 0 9 Thuế gtgt đã hoàn trả trong tháng 10 Thuế gtgt fải nộp tháng này 37.420.112 Ngày 9 tháng 5 năm 20072008 TM/cơ sở (ký, ghi rõ họ tên) Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Tờ khai thuế thu nhập doanh nghiệp ( Năm 20072008) Tên cơ sở kinh doanh: Công ty TNHH Ngọc Thanh Chỉ tiêu Thực hiện năm trước Dự kiến năm nay Thực hiện 9 tháng Quy ước IV Uớc cả năm 1 2 3 4 5 1.Tổng doanh thu 6.150.000.000 2. Các khoản giảm trừ 600.000.000 + Chiết khấu bán hàng + Giảm giá bán hàng 250.000.000 + Giá trị hàng bán bị trả lại 350.000.000 3. Doanh thu thuần ( 1-2 ) 5.550.000.000 4. Chi phí SX, KD hợp lí 5.525.000.000 Trong đó - Khấu hao TSCĐ 375.000.000 - Chi phí NVL, nhiên liệu 4.050.000.000 - Chi phí tiền lương, tiền công ăn ca 950.000.000 - Các khoản chi phí khác 150.000.000 5. Thu nhập chịu thuế từ hoạt động SX, KD ( 3-4) 25.000.000 6. Thu nhập khác + Chênh lệch mua, bán chứng khoán + Thu nhập từ quyền sở hữu, sỉư dụng tài sản + Thu nhập từ chuyển nhượng, thanh lý tài sản + Lãi tiền gửi, lãi cho vay vốn, lãi bán hàng trả chem. + Chênh lệch do bán ngoại tệ. + Kết dư các khoản trích trước chi không hết, các khoản dự

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • doc36728.doc
Tài liệu liên quan