Đề tài Xây dựng phần mềm hỗ trợ ôn thi Hóa học trung học phổ thông

Mục Lục

Mục Lục. 3

1 ) Đặt vấn đề. 7

1.1 Hiện trạng . 7

1.2 Các sản phẩm phần mềm hỗtrợtrên thịtrường hiện nay . 8

1.3 Đềnghịyêu cầu chức năng . 10

1.3.1 Module dành cho học sinh. 10

1.3.1.1 Chức năng tựôn luyện cho học sinh . 11

1.3.1.2 Chức năng nhận xuất dữliệu . 14

1.3.1.3 Các công cụhỗtrợkhác . 14

1.3.2 Module dành cho giáo viên . 14

1.3.2.1 Soạn đềthi trắc nghiệm . 15

1.3.2.2 Chức năng soạn đềthi tựluận . 15

1.3.2.3 Chức năng nhận xuất dữliệu . 15

1.3.2.4 Chức năng hỗtrợkhác. 15

2 ) Phân tích. 16

2.1 Sơ đồsửdụng . 16

2.1.1 Chi tiết các chức năng hỗtrợ. 17

2.1.1.1 Đối với học sinh. 17

2.1.1.2 Đối với giáo viên . 18

2.1.1.3 Chức năng khác . 18

2.2 Sơ đồluồng dữliệu. 19

2.2.1 Học sinh . 19

2.2.1.1 Nghiệp vụ“Ôn tập lý thuyết” . 19

2.2.1.2 Nghiệp vụ“Giải đềthi tựluận”. 20

2.2.1.3 Nghiệp vụ“Giải đềthi Trắc nghiệm ”. 21

2.2.1.4 Nghiệp vụ“Giải đềbài tập theo dạng ”. 22

2.2.1.5 Nghiệp vụ“Tra cứu” . 23

2.2.1.6 Nghiệp vụ‘ Nhận xuất dữliệu ‘ . 24

2.2.2 Đối với giáo viên . 25

2.2.2.1 Nghiệp vụsoạn bài lý thuyết . 25

2.2.2.2 Nghiệp vụ” soạn đềthi tựluận” . 26

2.2.2.3 Nghiệp vụ“soạn bài tập trắc nghiệm”. 27

2.2.2.4 Nghiệp vụ“Tra cứu” . 28

2.2.2.5 Nghiệp vụ“Nhận xuất dữliệu“ . 29

2.3 Các lớp đối tượng . 29

2.3.1 Danh sách các lớp đối tượng ởmức phân tích . 29

2.3.2 Chi tiết các lớp đối tượng ởmức phân tích . 30

3 ) Thiết kế. 34

3.1 Kiến trúc logic đa tầng . 34

3.1.1 Đối với học sinh. 34

3.1.1.1 Xửlý ôn tập theo lớp . 35

3.1.1.2 Xửlý luyện giải đềthi . 35

3.1.2 Đối với giáo viên . 37

3.1.3 Kiến trúc triển khai . 38

3.2 Thiết kếdữliệu. 38

3.2.1 Sơ đồlogic dữliệu. 38

3.2.1.2 Ôn tập lý thuyết . 43

3.2.1.3 Đềthi tựluận . 45

3.2.1.4 Đềthi trắc nghiệm . 46

3.3 Thiết kếxửlý. 48

3.3.1 Mục đích . 48

3.3.2 Kiến trúc tổng thểcủa các lớp đối tượng . 49

3.3.2.1 Danh sách các lớp đối tượng . 49

3.3.2.2 Mô hình quan hệgiữa các đối tượng . 51

3.3.2.3 Chi tiết tổchức bên trong các lớp đối tượng . 61

3.4 Thiết kếgiao diện . 98

3.4.1 Thiết kếthực đơn. 98

3.4.2 Sơ đồcác màn hình . 101

3.4.2.1 Phân hệhọc sinh . 101

3.4.2.2 Phân hệgiáo viên. 101

3.4.3 Danh sách các thành phần trên sơ đồ. 102

3.4.4 Chi tiết từng màn hình . 102

3.4.4.1 Màn hình chính . 102

3.4.4.2 Màn hình ôn tập lý thuyết. 105

3.4.4.3 Màn hình luyện giải đềthi tựluận. 108

3.4.4.4 Màn hình luyện giải đềthi trắc nghiệm. 111

3.4.4.5 Màn hình viết cấu hình electron . 114

3.4.4.6 Màn hình viết phương trình phản ứng . 115

3.4.4.7 Màn hình bảng hệthống tuần hoàn . 118

3.4.4.8 Màn hình bảng tính tan . 120

3.4.4.9 Màn hình giới thiệu . 121

3.4.4.10 Màn hình xuất dữliệu. 123

3.4.4.11 Màn hình soạn bài lý thuyết . 125

3.4.4.12 Màn hình soạn đềthi tựluận . 128

3.4.4.13 Màn hình soạn đềthi trắc nghiệm . 130

3.4.4.14 TH_MyRichEditControl. 132

4 ) Thực hiện và thửnghiệm . 143

4.1 Thực hiện . 143

4.1.1 ModuleChung . 143

4.1.2 ModuleHocSinh. 144

4.1.3 ModuleGiaoVien . 144

4.2 Thửnghiệm. 144

5 ) Tổng kết. 144

5.1 Các kết quả đạt được . 144

5.2 Đánh giá ưu khuyết điểm . 145

5.3 Hướng mởrộng tương lai . 145

pdf146 trang | Chia sẻ: netpro | Lượt xem: 1471 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Xây dựng phần mềm hỗ trợ ôn thi Hóa học trung học phổ thông, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
nTo cùng số lượng của chúng tạo nên đối tượng ChatVoCo này protected 2 m_ptpus PhuongTrinhPhan UngCollection Khi đối tượng ChatVoCo này phản ứng với một chất khác nó có thể tạo ra một hoặc nhiều phương trình phản ứng khác nhau protected • Danh sách các thuộc tính (properties) : ST T Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 M float Khối lượng Read-only 2 NguyenTos TapHopNguyenTo Tương ứng m_nguyent os Read – only 3 PhuongTrinhPhanUngs PhuongTrinhPhanUngCollect ion Tương ứng m_ptpus public Trang 62 • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 XacDinhChat ten : string Xác định đối tượng có tên chất như vậy Đối tượng thuộc lớp tương ứng static 2 LaChatKhi chat : ChatVoCo Xác định chất cho có phải là chất khí hay không True : đúng False : sai static 3 KimLoaiMuoi kl : KimLoai m : Muoi Xác định phương trình phản ứng của đối tượng KimLoai và đối tựong Muoi True:có False:không Tính m_ptpus protecte d 4 KimLoaiAxit kl : KimLoai axit : Axit Xác định phương trình phản ứng của đối tượng KimLoai và đối tựong Axit True:có False:không Tính m_ptpus protecte d 5 KimLoaiH2O kl : KimLoai h2O : H2O Xác định phương trình phản ứng của đối tượng KimLoai và đối tượng H2O True:có False:không Tính m_ptpus protecte d 6 KimLoaiPhiKimVII kl : KimLoai pk : PKNhomVII Xác định phương trình phản ứng của đối tượng KimLoai và đối tượng PKNhomVII True:có False:không Tính m_ptpus protecte d Trang 63 7 KimLoaiPhiKimVI kl : KimLoai pk : PKNhomVI Xác định phương trình phản ứng của đối tượng KimLoai và đối tượng PKNhomVI True:có False:không Tính m_ptpus protecte d 8 KimLoaiPhiKimV kl : KimLoai pk : PKNhomV Xác định phương trình phản ứng của đối tượng KimLoai và đối tượng PKNhomV True:có False:không Tính m_ptpus protecte d 9 KimLoaiPhiKimIV kl : KimLoai pk : PKNhomIV Xác định phương trình phản ứng của đối tượng KimLoai và đối tượng PKNhomIV True:có False:không Tính m_ptpus protecte d 10 … … … … … Danh sách các hàm tiếp theo sẽ theo tính chất hoá học của các chất vô cơ có thể phản ứng với nhau. o Giải thuật hàm XacDinhChat : ƒ Kiểm tra chất có thuộc lớp NguyenTo(phi kim + kim loại) ? ƒ đúng : tạo mới đối tượng thuộc lớp NguyenTo tương ứng với tenChat đã cho, dừng ƒ sai : Kiểm tra chất có thuộc lớp HopChatOH (oxit + RH) ? ƒ đúng : tạo mới đối tượng thuộc lớp HopChatOH tương ứng với tenChat đã cho, dừng ƒ sai : Kiểm tra chất có thuộc lớp HopChatDienTich (axit + bazo + muối)? Trang 64 ƒ đúng : tạo mới đối tượng thuộc lớp HopChatDienTich tương ứng với tenChat đã cho, dừng ƒ sai : trả về giá trị null thông báo tên chất không hợp lệ o Giải thuật hàm LaChatKhi : ƒ Nếu chất là phi kim và chất là chất khí (O,N,F,Cl,I) trả về true ƒ nếu không trả về false o Giải thuật hàm KimLoaiMuoi : ƒ Kiểm tra kim loại có đứng trước kim loại của ion dương muối ƒ nếu không -> không phản ứng, dừng ƒ nếu có trả về chất tạo thành là (kim loại mới và muối mới). o Giải thuật hàm KimLoaiAxit : ƒ Kiểm tra axit thuộc loại gì ? ƒ Nếu axit là HNO3 thì gọi hàm kimLoaiTacDungAxitHNO3 ƒ Nếu axit là H2SO4 thì gọi hàm kimLoaiTacDungAxitH2SO4 ƒ Nếu là axit khác thì gọi hàm kimLoaiTacDungAxitThuong o Giải thuật hàm KimLoaiH2O : ƒ Nếu KimLoai là KLNhomI hay KLNhomII thì có phản ứng xảy ra ƒ Nếu không thì trả về null I.A.1.a.16. Lớp NguyenTo • Danh sách các biến thành phần (field) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_nt enumNguyenTo Kiểu tập hợp enum private 2 db DataBase Để truy vấn dữ liệu private 3 m_soHieuNtu int Số hiệu nguyên tử private 4 m_ten string Tên nguyên tố private 5 m_kyHieu string Kí hiệu nguyên tử private 6 m_khoiLuong float Khối lượng của nguyên tử private 7 m_cauHinhElectron string Cấu hình electron private 8 m_doAmDien float Độ âm điện private 9 m_tapHopSoOxiHoa int[] Tập hợp số oxi hoá có thể có của nguyên tử private 10 m_soOxiHoa int Số oxi hoá của đối tựong nguyento hiện tại protect ed Trang 65 • Danh sách các thuộc tính (properties) STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 Ten enumNguyenTo m_ten public 2 SoHieuNguyenTu int m_soHieuNtu public 3 TenNguyenTu string m_tenNguyenTu public Read-only 4 KyHieu string m_kyHieu public Read – only 5 KhoiLuong float m_khoiLuong public Read - only 6 CauHinhElectron string m_cauHinhElectron public Read – only 7 DoAmDien float m_doAmDien public Read only 8 TapHopSoOxiHoa int[] m_tapHopSoOxiHoa public Readonly 9 SoOxiHoa int Kiểm tra giá trị số oxi hoá khởi gán có nằm trong tập hợp số oxi hoá của nguyên tố hay không? public • Danh sách các hàm thành phần (methods) STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 Clone Tạo mới đối tượng copy từ đối tượng này trả về đối tượng NguyenTo được copy public 2 LaNguyenTo ten : string Kiểm tra với tên đó có là nguyento hày không true : đúng false : sai public static 3 XacDinhNguyenTo ten : string Trả về chính xác đối tựơng có ten như vậy null : không là NguyenTo public static Trang 66 4 NguyenTo ten: string Tạo đối tượng thuộc lớp nguyento đồng thời khởi tạo các thuộc tính Tên, khối lượng, cấu hình e, tập hợp số oxi hoá có thể có… public Hàm tạo 5 NguyenTo ten : string soOxiHoa : int Khởi tạo thuộc tính Tên, sooxihoa, cấu hình e, khối lượng… public Hàm tạo 6 NguyenTo soHieuNguyenTu : int Khởi tạo đối tượng nguyento khi biết số hiệu nguyên tử của nguyên tố đó public Hàm tạo I.A.1.a.17. Lớp KimLoai : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_kls enumNguyenTo[] Định nghĩa các nguyên tố nào thỏa mãn là kim loại private static • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 LaKimLoai ten :string Kiểm tra có phải tên đó là kim loại? true : đúng false : sai public static 2 DungTruoc NguyenTo nt Kiểm tra đối tượng này có đứng trước nt trong dãy điện hoá? true : đúng false : sai public 3 XacDinhSoOxiHoa Xd số oxi hoá của đối tựơng này public virtual Trang 67 I.A.1.a.18. Lớp KLNhomI : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_kls enumNguyenTo[] xd nguyên tố nào thoả mãn là kim loại nhóm I private static • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 LaKLNhomI ten : string xd tên đó có là KLNhomI? true : đúng false : sai public static 2 TacDung h2O : H2O this + H2O ? tìm m_ptpus ? public 3 TacDung axit : Axit this + Axit? tìm m_ptpus ? public 4 TacDung pk : PKNhomIV this + PKNhomIV ? tìm m_ptpus ? public 5 TacDung pk : PKNhomV this + PKNhomV? tìm m_ptpus ? public 6 TacDung pk : PKNhomVI this + PKNhomVI ? tìm m_ptpus ? public 7 TacDung pk : PKNhomVII this + PKNhomVII ? tìm m_ptpus ? public … … … … …. … 8 TacDung chatTGs : DanhSachChat this + chatConLai? tìm m_ptpus ? public vitual I.A.1.a.19. Lớp KLNhomII : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_kls enumNguyenTo[] xd nguyên tố nào thoả mãn là kim loại nhóm II private static Trang 68 • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 LaKLNhomII ten : string xd tên đó có là KLNhomII? True : đúng false : sai public static 2 TacDung h2O : H2O this + H2O ? tìm m_ptpus ? public 3 TacDung axit : Axit this + Axit? Tìm m_ptpus ? public 4 TacDung pk : PKNhomIV this + PKNhomIV ? tìm m_ptpus ? public 5 TacDung pk : PKNhomV this + PKNhomV? Tìm m_ptpus ? public 6 TacDung pk : PKNhomVI this + PKNhomVI ? tìm m_ptpus ? public 7 TacDung pk : PKNhomVII this + PKNhomVII ? tìm m_ptpus ? public … … … … …. … 8 TacDung chatTGs : DanhSachChat this + chatConLai? Tìm m_ptpus ? public vitual I.A.1.a.20. Lớp KLNhomIII : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_kls enumNguyenTo[] xd nguyên tố nào thoả mãn là kim loại nhóm III private static • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 LaKLNhomIII ten : string xd tên đó có là KLNhomIII? True : đúng false : sai public static 2 TacDung h2O : H2O this + H2O ? tìm m_ptpus ? public 3 TacDung axit : Axit this + Axit? Tìm m_ptpus ? public 4 TacDung pk : PKNhomIV this + PKNhomIV ? tìm m_ptpus ? public Trang 69 5 TacDung pk : PKNhomV this + PKNhomV? Tìm m_ptpus ? public 6 TacDung pk : PKNhomVI this + PKNhomVI ? tìm m_ptpus ? public 7 TacDung pk : PKNhomVII this + PKNhomVII ? tìm m_ptpus ? public … … … … …. … 8 TacDung chatTGs : DanhSachChat this + chatConLai? Tìm m_ptpus ? public vitual I.A.1.a.21. Lớp KLNhomPhu : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_kls enumNguyenTo[] xd nguyên tố nào thoả mãn là kim loại nhóm phụ private static • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 LaKLNhomPhu ten : string xd tên đó có là KLNhomPhu? True : đúng false : sai public static 2 TacDung h2O : H2O this + H2O ? tìm m_ptpus ? public 3 TacDung axit : Axit this + Axit? Tìm m_ptpus ? public 4 TacDung pk : PKNhomIV this + PKNhomIV ? tìm m_ptpus ? public 5 TacDung pk : PKNhomV this + PKNhomV? Tìm m_ptpus ? public 6 TacDung pk : PKNhomVI this + PKNhomVI ? tìm m_ptpus ? public 7 TacDung pk : PKNhomVII this + PKNhomVII ? tìm m_ptpus ? public … … … … …. … 8 TacDung chatTGs : DanhSachChat this + chatConLai? Tìm m_ptpus ? public vitual Trang 70 I.A.1.a.22. Lớp PhiKim • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_pks enumNguyenTo[] xd nguyên tố nào thoả mãn là phi kim private static • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 LaPhiKim ten : string xd tên đó có là PhiKim? True : đúng false : sai public static 2 LaChatKhi ten : string xd đó có là chất khí ? true : đúng false : sai public static 3 PhiKimH2 pk : PhiKim h2 : H2 this + H2? tìm m_ptpus ? protected 4 PhiKimO2 pk : PhiKim o2 : PKNhomVI this + O2? tìm m_ptpus ? protected I.A.1.a.23. Lớp PKNhomIV : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_pks enumNguyenTo[] xd nguyên tố nào thoả mãn là PKNhomIV? Private static • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 LaPKNhomIV ten : string xd tên đó có là PKNhomIV? True : đúng false : sai public static 2 TacDung kl: KimLoai this + KimLoai ? tìm m_ptpus ? public 3 TacDung h2 : H2 this + H2 ? tìm m_ptpus ? public 4 TacDung o2 : PKNhomVI this + O2? tìm m_ptpus ? public Trang 71 5 TacDung … … … … 6 TacDung chatTGs : DanhSachChat this + chatConLai? Tìm m_ptpus ? public vitual I.A.1.a.24. Lớp PKNhomV : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_pks enumNguyenTo[] xd nguyên tố nào thoả mãn là PKNhomV? Private static • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 LaPKNhomV ten : string xd tên đó có là PKNhomV? True : đúng false : sai public static 2 TacDung kl: KimLoai this + KimLoai ? tìm m_ptpus ? public 3 TacDung h2 : H2 this + H2 ? tìm m_ptpus ? public 4 TacDung o2 : PKNhomVI this + O2? tìm m_ptpus ? public 5 TacDung … … … … 6 TacDung chatTGs : DanhSachChat this + chatConLai? Tìm m_ptpus ? public vitual I.A.1.a.25. Lớp PKNhomVI : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_pks enumNguyenTo[] xd nguyên tố nào thoả mãn là PKNhomVI? Private static Trang 72 • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 LaPKNhomVI ten : string xd tên đó có là PKNhomVI? True : đúng false : sai public static 2 TacDung kl: KimLoai this + KimLoai ? tìm m_ptpus ? public 3 TacDung h2 : H2 this + H2 ? tìm m_ptpus ? public 4 TacDung o2 : PKNhomVI this + O2? tìm m_ptpus ? public 5 TacDung … … … … 6 TacDung chatTGs : DanhSachChat this + chatConLai? Tìm m_ptpus ? public vitual I.A.1.a.26. Lớp PKNhomVII : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_pks enumNguyenTo[] xd nguyên tố nào thoả mãn là PKNhomVII? Private static • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 LaPKNhomVII ten : string xd tên đó có là PKNhomVII? True : đúng false : sai public static 2 TacDung kl: KimLoai this + KimLoai ? tìm m_ptpus ? public 3 TacDung h2 : H2 this + H2 ? tìm m_ptpus ? public 4 TacDung o2 : PKNhomVI this + O2? tìm m_ptpus ? public 5 TacDung … … … … 6 TacDung chatTGs : DanhSachChat this + chatConLai? Tìm m_ptpus ? public Trang 73 I.A.1.a.27. Lớp IonDuong : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 ionDuongs enumIonDuong[] Xd các ion dương có thể có private static 2 m_ionDuong enumIonDuong Ion dương private 3 m_kimLoai KimLoai Kim loại tương ứng với ion dương đó = null nếu là ion dương (h hay nh4) private 4 m_soOxiHoa int Số oxi hoá của ion dương này private • Danh sách các thuộc tính (properties) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 Ten enumIonDuong m_ionDuong public 2 SoOxiHoa int m_soOxiHoa public 3 KimLoai KimLoai m_kimLoai public • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 LaIonDuongBazo ten : string Xd tên đó có là ion dương của bazơ ? true : đúng false : sai public static 2 LaIonDuongMuoi ten : string Xd tên đó có là ion dương của muoi? True : đúng false : sai public static 3 ChuaIonDuongMuoi ten : string vitri : int (out) Xd trong ten có Chứa ion dương muối không (nếu có ơ vị trí nào)? Trả về ion dương mà tên đó chứa public static 4 LaIonDuong ten : string Xd tên đó có là ionduong ? true : đúng false : sai public static Trang 74 I.A.1.a.28. Lớp IonAm : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 ionAms enumIonAm[] Xd các ion âm có thể có private static 2 m_ionAm enumIonAm Ion âm private 3 m_soOxiHoa int Số oxi hoá của ion âm này private • Danh sách các thuộc tính (properties) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 Ten enumIonAm m_ionAm public 2 SoOxiHoa int m_soOxiHoa public read – only • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 LaIonAmAxit ten : string Xd tên đó có là ion âm của axit? True : đúng false : sai public static 2 ChuaIonAmMuoi ten : string viTri : int (out) Xd trong ten có Chứa ion âm muối không (nếu có ơ vị trí nào)? Trả về ion âm mà tên đó chứa public static 4 LaIonAm ten : string Xd tên đó có là ionam ? true : đúng false : sai public static I.A.1.a.29. Lớp HopChatDienTich : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_ionDuong IonDuong Ion dương của hợp chất điện tích private 2 m_ionAm IonAm Ion âm của hợp chất điện tích private Trang 75 3 m_soIonDuong int Số ion dương private 4 m_soIonAm int Số ion âm private 5 m_tonTai bool Xd tính tồn tại của hợp chất này private • Danh sách các thuộc tính (properties) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 IonDuong IonDuong m_ionDuong public read – only 2 IonAm IonAm m_ionAm public read – only 3 SoIonDuong int m_soIonDuong public read – only 4 SoIonAm int m_soIonAm public read – only 5 TonTai bool m_tonTai public read – only • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 XacDinhHopChatDienTich ten : string xd tên đó có là Muoi, Axit, hay Bazo? Null : không public static 2 XacDinhTinhTonTai xd tính tồn public 3 TacDung m1 : Muoim2 : Muoi m1 + m2 ? tìm m_ptpus? Public 4 TacDung axit : Axit m : Muoi axit + m? tìm m_ptpus? Public 5 TacDung b : Bazo m : Muoi b + m? tìm m_ptpus? Public 6 TacDung b : Bazo axit : Axit b + axit ? tìm m_ptpus? Public Trang 76 I.A.1.a.30. Lớp Axit : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_axit enumAxit Xđ các axit có thể có private 2 m_tinhAxit enumTinhAxit Xđ tính axit private 3 m_trangThai string Trạng thái của axit (loãng, đặc nóng…) private • Danh sách các thuộc tính (properties) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 Ten enumAxit m_axit public read – only 2 TinhAxit enumTinhAxit m_tinhAxit public read – only 3 TrangThai string m_trangThai public • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 LaAxit ten : string xd tên đó có là axit? True : đúng false : sai public static 2 XacDinhAxit ten : string xd axit đó là axit nào? Đối tượng Axit public static 3 TacDung b : Bazo this + bazo? Tìm m_ptpus ? public 4 TacDung m : Muoi this + m? tìm m_ptpus ? public 5 TacDung kl : KimLoai this + kl? tìm m_ptpus public … … … … … … 6 TacDung chatTGs : DanhSachChat xd chất còn lại + this ? tìm m_ptpus public virtual I.A.1.a.31. Lớp Bazo : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_bazo enumBazo Xđ các bazo có thể có private 2 m_tinhTan bool Xđ tính tan của bazo private Trang 77 • Danh sách các thuộc tính (properties) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 Ten enumBazo m_bazo public 2 TinhTan bool m_tinhTan public read – only • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 LaBazo ten : string xd tên đó có là Bazo? True:đúng false : sai public static 2 XacDinhBazo ten : string xđ loại Bazo ứng với tên đó? Null : ko xác định public static 3 TacDung axit : Axit this + axit? Tìm m_ptpus? Public 4 TacDung m : Muoi this + m? tìm m_ptpus? Public 5 TacDung b : Bazo this + b? tìm m_ptpus? Public virtual I.A.1.a.32. Lớp BazoKiem : • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 TacDung pk:PKNhomVII this + pk? Tìm m_ptpus? Public 2 TacDung axit : Axit this + axit? Tìm m_ptpus? Public 3 TacDung m : Muoi this + m? tìm m_ptpus? Public 4 TacDung bazo : Bazo this + bazo? Tìm m_ptpus? Public … … … … … … 5 TacDung chatTGs : DanhSachChat this + chatConLai? Tìm m_ptpus? Public virtual Trang 78 I.A.1.a.33. Lớp BazoKiemTho : • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 TacDung pk:PKNhomVII this + pk? Tìm m_ptpus? Public 2 TacDung axit : Axit this + axit? Tìm m_ptpus? Public 3 TacDung m : Muoi this + m? tìm m_ptpus? Public 4 TacDung bazo : Bazo this + bazo? Tìm m_ptpus? Public … … … … … … 5 TacDung chatTGs : DanhSachChat this + chatConLai? Tìm m_ptpus? Public virtual I.A.1.a.34. Lớp BazoLuongTinh : • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 TacDung pk:PKNhomVII this + pk? Tìm m_ptpus? Public 2 TacDung axit : Axit this + axit? Tìm m_ptpus? Public 3 TacDung m : Muoi this + m? tìm m_ptpus? Public 4 TacDung bazo : Bazo this + bazo? Tìm m_ptpus? Public … … … … … … 5 TacDung chatTGs : DanhSachChat this + chatConLai? Tìm m_ptpus? Public virtual I.A.1.a.35. Lớp BazoNhomPhu • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 TacDung pk:PKNhomVII this + pk? Tìm m_ptpus? Public 2 TacDung axit : Axit this + axit? Tìm m_ptpus? Public 3 TacDung m : Muoi this + m? tìm m_ptpus? Public 4 TacDung bazo : Bazo this + bazo? Tìm m_ptpus? Public … … … … … … 5 TacDung chatTGs : DanhSachChat this + chatConLai? Tìm m_ptpus? Public virtual Trang 79 I.A.1.a.36. Lớp HopChatOH : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_nts NguyenTo[2] 2 nguyên tố tạo nên đối tượng lớp hopchatoh private 2 m_sonts int[2] Số lượng của 2 nguyên tố private • Danh sách các thuộc tính (properties) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 NguyenTo1 NguyenTo Nguyên tố thứ 1 public read – only 2 NguyenTo2 NguyenTo Nguyên tố thứ 2 public read – only 3 SoNguyenTo1 int Số nguyến tố 1 public read – only 4 SoNguyenTo2 int Số nguyến tố 2 public read – only • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 XacDinhHopChatOH ten : string Xđ tên đó là oxit hay RH ? null : không có Public static I.A.1.a.37. Lớp Oxit : • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 LaOxit ten : string xđ tên đó là oxit true : đúng false : sai Public static 2 XacDinhOxit ten : string Xđ loại Oxit null : không có public static Trang 80 I.A.1.a.38. Lớp RH • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 LaRH ten : string Xđ tên đó là RH true : đúng false : sai Public static 2 XacDinhRH ten : string Xđ loại RH null : không có public static I.A.1.a.39. Lớp DanhSachNguyenTo : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_list ArrayList Tập hợp nguyên tố private • Danh sách các thuộc tính (properties) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 Count int Đếm số lượng nguyên tố public read – only 2 indexer NguyenTo Trả về đối tượng của lớp NguyenTo ứng với index public read - only • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 Add nt : NguyenTo Thêm đối tượng của lớp NguyenTo Public 2 AddRange arr : ArrayList Thêm tập các đối tựơng public 3 Remove nt : NguyenTo Xoá 1 đối tựơng NguyenTo ra khỏi tập hợp public 4 Clone Nhân bản ra một đối tượng DanhSachNguyenTo mới dựa trên đối tương hiện có public 5 Clear Xoá toàn bộ đối tượng NguyenTo public Trang 81 I.A.1.a.40. Lớp TapHopNguyenTo : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_NguyenTos HashTable Lưu đối tượng NguyenTo và số lượng của chúng private 2 m_ds DanhSachNguyenTo Lưu tập các đối tượng hiện có private • Danh sách các thuộc tính (properties) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 TapHopNTo HashTable m_NguyenTos public 2 DanhSachNguyenTo DanhSachNguyenTo m_ds public read - only 3 this[index : NguyenTo] int Trả về số lượng NguyenTo public 4 this[index : string] int Trả về số lượng NguyenTo public 5 Count int Đềm số lượng NguyenTo public read - only • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 Add nt : NguyenTo chiSo : int Thêm đối tượng của lớp NguyenTo với số lượng Public 2 AddRange h : HashTable Thêm tập các đối tựơng public 3 Remove nt : NguyenTo Xoá 1 đối tựơng NguyenTo ra khỏi tập hợp public 4 Clone Nhân bản ra một đối tượng DanhSachNguyenTo mới dựa trên đối tựong hiện có public 5 Clear Xoá toàn bộ đối tượng NguyenTo public Trang 82 I.A.1.a.41. Lớp DanhSachChat : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_list ArrayList Tập hợp chất vô cơ private • Danh sách các thuộc tính (properties) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 Count int Đếm số lượng chất vô cơ public read – only 2 indexer ChatVoCo Trả về đối tượng của lớp ChatVoCo ứng với index public read - only • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 Add chat : ChatVoCo Thêm đối tượng của lớp ChatVoCo Public 2 AddRange arr : ArrayList Thêm tập các đối tượng public 3 Remove chat : ChatVoCo Xoá 1 đối tựơng ChatVoCo ra khỏi tập hợp public 4 Clone Nhân bản ra một đối tượng DanhSachChat mới dựa trên đối tượng hiện có public 5 Clear Xoá toàn bộ đối tượng ChatVoCo public Trang 83 I.A.1.a.42. Lớp TapHopChat • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_chats HashTable Lưu đối tượng ChatVoCo và số lượng của chúng private 2 m_ds DanhSachChatVoCo Lưu tập các đối tượng hiện có private • Danh sách các thuộc tính (properties) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 TapHopNTo HashTable m_chats public 2 DanhSachChatVoCo DanhSachChatVoCo m_ds public read - only 3 t

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfXây dựng phần mềm hỗ trợ ôn thi Hóa học THPT.pdf