Do hiện nay công nghệ thi công ngày càng phát triển với yêu cầu số lượng và chất lượng ngày càng cao. Gỗ ngày càng khan hiếm, giá thành cao, hệ số luân chuyển ván khuôn thấp nên hiệu quả kinh tế thấp. Trái lại ván khuôn thép chế tạo trên thị trường ngày càng đa dạng về chủng loại, được thiết kế định hình, chất lượng cao, hệ số luân chuyển lớn, dễ thi công, giảm được công chế tạo tại hiện trường, dể dàng trong công tác vận chuyển và bảo quản. Từ những ưu điểm của ván khuôn thép nên chọn ván khuôn thép làm hệ thống ván khuôn cho công trình. Sử dụng hệ thống ván khuôn thép định hình Hoà Phát kết hợp với ván khuôn gỗ bổ sung cho các vị trí không thực hiện được tổ hợp ván khuôn định hình.
112 trang |
Chia sẻ: lethao | Lượt xem: 2558 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đồ án Nhà ký túc xá 4 tầng – doanh trại trường dạy nghề số 5, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
- Nhóm 1
công
23,0000
30,581
Máy thi công
- Vận thăng 0,8T
ca
0,2500
0,332
- Máy khác
%
2,0000
2,000
- Máy khác
%
2,0000
2,000
24
AF.22324
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, cao <= 16 m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, PC30, đá 1x2
m3
35,3480
Vật liệu
- Đá 1x2
m3
0,8795
31,087
- Cát vàng
m3
0,4254
15,036
- Nước
lít
199,8750
7.065,182
- Xi măng PC30
kg
444,8500
15.724,558
- Vật liệu khác
%
1,0000
1,000
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
2,9600
104,630
Máy thi công
- Cần trục bánh xích 10T
ca
0,0400
1,414
- Máy đầm dùi 1,5kW
ca
0,1800
6,363
- Vận thăng lồng 3T
ca
0,0400
1,414
- Máy khác
%
2,0000
2,000
- Máy khác
%
2,0000
2,000
25
AF.82311
Ván khuôn thép sàn mái, cao <= 16 m
100m2
12,3690
Vật liệu
- Gỗ chống
m3
0,6680
8,262
- Que hàn
kg
5,5000
68,030
- Thép hình
kg
40,7000
503,418
- Thép tấm
kg
51,8100
640,838
- Vật liệu khác
%
5,0000
5,000
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1
công
32,5000
401,993
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kw
ca
1,5000
18,554
- Vận thăng 0,8T
ca
0,2500
3,092
- Máy khác
%
2,0000
2,000
- Máy khác
%
2,0000
2,000
26
AF.61711
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <= 10 mm, cao <= 16 m
tấn
2,2100
Vật liệu
- Dây thép
kg
21,4200
47,338
- Thép tròn D<=10mm
kg
1.005,0000
2.221,050
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
14,6300
32,332
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
ca
0,4000
0,884
- Máy khác
%
2,0000
2,000
- Máy khác
%
2,0000
2,000
27
AE.65123
Xây gạch ống 9x9x19, xây tường thẳng, chiều dày <=10 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50
m3
126,0000
Vật liệu
- Cát mịn ML=1,5-2,0
m3
0,1792
22,579
- Gạch ống 9x9x19cm
viên
550,0000
69.300,000
- Nước
lít
41,6000
5.241,600
- Xi măng PC30
kg
36,8032
4.637,203
- Vật liệu khác
%
5,0000
5,000
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
1,9300
243,180
Máy thi công
- Máy trộn vữa 80l
ca
0,0300
3,780
- Vận thăng 0,8T
ca
0,0600
7,560
- Máy khác
%
0,5000
0,500
- Máy khác
%
0,5000
0,500
28
AE.65223
Xây gạch ống 9x9x19, xây tường thẳng, chiều dày <=30 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50
m3
31,2000
Vật liệu
- Cát mịn ML=1,5-2,0
m3
0,2128
6,639
- Gạch ống 9x9x19cm
viên
520,0000
16.224,000
- Nước
lít
49,4000
1.541,280
- Xi măng PC30
kg
43,7038
1.363,559
- Vật liệu khác
%
6,0000
6,000
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
1,6500
51,480
Máy thi công
- Máy trộn vữa 80l
ca
0,0320
0,998
- Vận thăng 0,8T
ca
0,0600
1,872
- Máy khác
%
0,5000
0,500
- Máy khác
%
0,5000
0,500
29
AF.12614
Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC30, đá 1x2
m3
3,5920
Vật liệu
- Đá 1x2
m3
0,8866
3,185
- Cát vàng
m3
0,4551
1,635
- Nước
lít
189,6250
681,133
- Xi măng PC30
kg
415,1250
1.491,129
- Vật liệu khác
%
1,0000
1,000
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
2,9000
10,417
Máy thi công
- Máy đầm dùi 1,5kW
ca
0,0890
0,320
- Máy trộn bê tông 250l
ca
0,0950
0,341
- Vận thăng 0,8T
ca
0,1100
0,395
30
AF.61821
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK > 10 mm, cao <= 4 m
tấn
0,1796
Vật liệu
- Dây thép
kg
14,2800
2,565
- Que hàn
kg
4,6170
0,829
- Thép tròn D>10mm
kg
1.020,0000
183,192
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
14,4100
2,588
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
ca
0,3200
0,057
- Máy hàn điện 23kw
ca
1,1230
0,202
31
AF.81161
Ván khuôn gỗ cầu thang thường
100m2
0,3300
Vật liệu
- Đinh
Cái
11,4500
3,779
- Đinh đỉa
cái
29,0000
9,570
- Gỗ đà chống
m3
0,9810
0,324
- Gỗ ván
m3
0,7920
0,261
- Vật liệu khác
%
1,0000
1,000
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1
công
45,7600
15,101
32
AF.12224
Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <= 0, 1 m2, cao <= 16 m, M250, PC30, đá 1x2
m3
13,0900
Vật liệu
- Đá 1x2
m3
0,8866
11,606
- Đinh
Cái
0,0480
0,628
- Đinh đỉa
cái
0,3520
4,608
- Cát vàng
m3
0,4551
5,957
- Gỗ ván cầu công tác
m3
0,0200
0,262
- Nước
lít
189,6250
2.482,191
- Xi măng PC30
kg
415,1250
5.433,986
- Vật liệu khác
%
1,0000
1,000
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
4,8200
63,094
Máy thi công
- Máy đầm dùi 1,5kW
ca
0,1800
2,356
- Máy trộn bê tông 250l
ca
0,0950
1,244
- Vận thăng 0,8T
ca
0,1100
1,440
33
AF.83411
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, cao <=16 m
100m2
2,1732
Vật liệu
- Khung xương nhôm
kg
13,7300
29,838
- Ván công nghiệp
m2
14,5000
31,511
- Vật liệu khác
%
7,0000
7,000
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1
công
22,5200
48,940
Máy thi công
- Vận thăng 0,8T
ca
0,2500
0,543
- Máy khác
%
2,0000
2,000
- Máy khác
%
2,0000
2,000
34
AF.61412
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <= 10 mm, cao <= 16 m
tấn
0,8900
Vật liệu
- Dây thép
kg
21,4200
19,064
- Thép tròn D<=10mm
kg
1.005,0000
894,450
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
15,2600
13,581
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
ca
0,4000
0,356
- Vận thăng 0,8T
ca
0,0400
0,036
- Máy khác
%
2,0000
2,000
- Máy khác
%
2,0000
2,000
35
AF.61422
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <= 18 mm, cao <= 16 m
tấn
4,2656
Vật liệu
- Dây thép
kg
14,2800
60,913
- Que hàn
kg
4,8200
20,560
- Thép tròn D<=18mm
kg
1.020,0000
4.350,953
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
10,1900
43,467
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
ca
0,3200
1,365
- Máy hàn điện 23kw
ca
1,1600
4,948
- Vận thăng 0,8T
ca
0,0400
0,171
- Máy khác
%
2,0000
2,000
- Máy khác
%
2,0000
2,000
36
AF.22324
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, cao <= 16 m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, PC30, đá 1x2
m3
22,7940
Vật liệu
- Đá 1x2
m3
0,8795
20,046
- Cát vàng
m3
0,4254
9,696
- Nước
lít
199,8750
4.555,951
- Xi măng PC30
kg
444,8500
10.139,911
- Vật liệu khác
%
1,0000
1,000
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
2,9600
67,470
Máy thi công
- Cần trục bánh xích 10T
ca
0,0400
0,912
- Máy đầm dùi 1,5kW
ca
0,1800
4,103
- Vận thăng lồng 3T
ca
0,0400
0,912
- Máy khác
%
2,0000
2,000
- Máy khác
%
2,0000
2,000
37
AF.86311
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, cao <= 16 m
100m2
7,3344
Vật liệu
- Cột chống thép ống
kg
40,0000
293,376
- Thép hình
kg
48,8400
358,212
- Thép tấm
kg
51,8100
379,995
- Vật liệu khác
%
5,0000
5,000
Nhân công
- Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 1
công
23,0000
168,691
Máy thi công
- Vận thăng 0,8T
ca
0,2500
1,834
- Máy khác
%
2,0000
2,000
- Máy khác
%
2,0000
2,000
38
AF.61522
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <= 18 mm, cao <= 16 m
tấn
2,5215
Vật liệu
- Dây thép
kg
14,2800
36,007
- Que hàn
kg
4,7000
11,851
- Thép tròn D<=18mm
kg
1.020,0000
2.571,930
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
10,4100
26,249
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
ca
0,3200
0,807
- Máy hàn điện 23kw
ca
1,1330
2,857
- Vận thăng 0,8T
ca
0,0400
0,101
- Máy khác
%
2,0000
2,000
- Máy khác
%
2,0000
2,000
39
AF.61511
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <= 10 mm, cao <= 4 m
tấn
6,0219
Vật liệu
- Dây thép
kg
21,4200
128,989
- Thép tròn D<=10mm
kg
1.005,0000
6.052,010
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
16,2000
97,555
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
ca
0,4000
2,409
40
AF.22324
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, cao <= 16 m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, PC30, đá 1x2
m3
36,3480
Vật liệu
- Đá 1x2
m3
0,8795
31,966
- Cát vàng
m3
0,4254
15,462
- Nước
lít
199,8750
7.265,057
- Xi măng PC30
kg
444,8500
16.169,408
- Vật liệu khác
%
1,0000
1,000
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
2,9600
107,590
Máy thi công
- Cần trục bánh xích 10T
ca
0,0400
1,454
- Máy đầm dùi 1,5kW
ca
0,1800
6,543
- Vận thăng lồng 3T
ca
0,0400
1,454
- Máy khác
%
2,0000
2,000
- Máy khác
%
2,0000
2,000
41
AF.82311
Ván khuôn thép sàn mái, cao <= 16 m
100m2
12,4500
Vật liệu
- Gỗ chống
m3
0,6680
8,317
- Que hàn
kg
5,5000
68,475
- Thép hình
kg
40,7000
506,715
- Thép tấm
kg
51,8100
645,035
- Vật liệu khác
%
5,0000
5,000
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1
công
32,5000
404,625
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kw
ca
1,5000
18,675
- Vận thăng 0,8T
ca
0,2500
3,113
- Máy khác
%
2,0000
2,000
- Máy khác
%
2,0000
2,000
42
AF.61711
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <= 10 mm, cao <= 16 m
tấn
2,2100
Vật liệu
- Dây thép
kg
21,4200
47,338
- Thép tròn D<=10mm
kg
1.005,0000
2.221,050
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
14,6300
32,332
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
ca
0,4000
0,884
- Máy khác
%
2,0000
2,000
- Máy khác
%
2,0000
2,000
43
AE.65123
Xây gạch ống 9x9x19, xây tường thẳng, chiều dày <=10 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 25
m3
125,9000
Vật liệu
- Cát mịn ML=1,5-2,0
m3
0,1792
22,561
- Gạch ống 9x9x19cm
viên
550,0000
69.245,000
- Nước
lít
41,6000
5.237,440
- Xi măng PC30
kg
36,8032
4.633,523
- Vật liệu khác
%
5,0000
5,000
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
1,9300
242,987
Máy thi công
- Máy trộn vữa 80l
ca
0,0300
3,777
- Vận thăng 0,8T
ca
0,0600
7,554
- Máy khác
%
0,5000
0,500
- Máy khác
%
0,5000
0,500
44
AE.65223
Xây gạch ống 9x9x19, xây tường thẳng, chiều dày <=30 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50
m3
32,2000
Vật liệu
- Cát mịn ML=1,5-2,0
m3
0,2128
6,852
- Gạch ống 9x9x19cm
viên
520,0000
16.744,000
- Nước
lít
49,4000
1.590,680
- Xi măng PC30
kg
43,7038
1.407,262
- Vật liệu khác
%
6,0000
6,000
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
1,6500
53,130
Máy thi công
- Máy trộn vữa 80l
ca
0,0320
1,030
- Vận thăng 0,8T
ca
0,0600
1,932
- Máy khác
%
0,5000
0,500
- Máy khác
%
0,5000
0,500
45
AF.12614
Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC30, đá 1x2
m3
3,5920
Vật liệu
- Đá 1x2
m3
0,8866
3,185
- Cát vàng
m3
0,4551
1,635
- Nước
lít
189,6250
681,133
- Xi măng PC30
kg
415,1250
1.491,129
- Vật liệu khác
%
1,0000
1,000
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
2,9000
10,417
Máy thi công
- Máy đầm dùi 1,5kW
ca
0,0890
0,320
- Máy trộn bê tông 250l
ca
0,0950
0,341
- Vận thăng 0,8T
ca
0,1100
0,395
46
AF.61821
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK > 10 mm, cao <= 4 m
tấn
0,1796
Vật liệu
- Dây thép
kg
14,2800
2,565
- Que hàn
kg
4,6170
0,829
- Thép tròn D>10mm
kg
1.020,0000
183,192
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
14,4100
2,588
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
ca
0,3200
0,057
- Máy hàn điện 23kw
ca
1,1230
0,202
47
AF.81161
Ván khuôn gỗ cầu thang thường
100m2
0,3300
Vật liệu
- Đinh
Cái
11,4500
3,779
- Đinh đỉa
cái
29,0000
9,570
- Gỗ đà chống
m3
0,9810
0,324
- Gỗ ván
m3
0,7920
0,261
- Vật liệu khác
%
1,0000
1,000
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1
công
45,7600
15,101
48
AF.12214
Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <= 0, 1 m2, cao <=4 m, M250, PC30, đá 1x2
m3
12,7840
Vật liệu
- Đá 1x2
m3
0,8866
11,335
- Đinh
Cái
0,0480
0,614
- Đinh đỉa
cái
0,3520
4,500
- Cát vàng
m3
0,4551
5,818
- Gỗ ván cầu công tác
m3
0,0200
0,256
- Nước
lít
189,6250
2.424,166
- Xi măng PC30
kg
415,1250
5.306,958
- Vật liệu khác
%
1,0000
1,000
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
4,5000
57,528
Máy thi công
- Máy đầm dùi 1,5kW
ca
0,1800
2,301
- Máy trộn bê tông 250l
ca
0,0950
1,214
49
AF.83411
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, cao <=16 m
100m2
2,1732
Vật liệu
- Khung xương nhôm
kg
13,7300
29,838
- Ván công nghiệp
m2
14,5000
31,511
- Vật liệu khác
%
7,0000
7,000
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1
công
22,5200
48,940
Máy thi công
- Vận thăng 0,8T
ca
0,2500
0,543
- Máy khác
%
2,0000
2,000
- Máy khác
%
2,0000
2,000
50
AF.61412
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <= 10 mm, cao <= 16 m
tấn
0,8900
Vật liệu
- Dây thép
kg
21,4200
19,064
- Thép tròn D<=10mm
kg
1.005,0000
894,450
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
15,2600
13,581
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
ca
0,4000
0,356
- Vận thăng 0,8T
ca
0,0400
0,036
- Máy khác
%
2,0000
2,000
- Máy khác
%
2,0000
2,000
51
AF.61422
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <= 18 mm, cao <= 16 m
tấn
4,2656
Vật liệu
- Dây thép
kg
14,2800
60,913
- Que hàn
kg
4,8200
20,560
- Thép tròn D<=18mm
kg
1.020,0000
4.350,912
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
10,1900
43,466
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
ca
0,3200
1,365
- Máy hàn điện 23kw
ca
1,1600
4,948
- Vận thăng 0,8T
ca
0,0400
0,171
- Máy khác
%
2,0000
2,000
- Máy khác
%
2,0000
2,000
52
AF.22324
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, cao <= 16 m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, PC30, đá 1x2
m3
270,0911
Vật liệu
- Đá 1x2
m3
0,8795
237,532
- Cát vàng
m3
0,4254
114,890
- Nước
lít
199,8750
53.984,459
- Xi măng PC30
kg
444,8500
120.150,026
- Vật liệu khác
%
1,0000
1,000
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
2,9600
799,470
Máy thi công
- Cần trục bánh xích 10T
ca
0,0400
10,804
- Máy đầm dùi 1,5kW
ca
0,1800
48,616
- Vận thăng lồng 3T
ca
0,0400
10,804
- Máy khác
%
2,0000
2,000
- Máy khác
%
2,0000
2,000
53
AF.61512
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <= 10 mm, cao <= 16 m
tấn
6,0219
Vật liệu
- Dây thép
kg
21,4200
128,989
- Thép tròn D<=10mm
kg
1.005,0000
6.052,010
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
16,5700
99,783
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
ca
0,4000
2,409
- Vận thăng 0,8T
ca
0,0400
0,241
- Máy khác
%
2,0000
2,000
- Máy khác
%
2,0000
2,000
54
AF.61522
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <= 18 mm, cao <= 16 m
tấn
2,7800
Vật liệu
- Dây thép
kg
14,2800
39,698
- Que hàn
kg
4,7000
13,066
- Thép tròn D<=18mm
kg
1.020,0000
2.835,600
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
10,4100
28,940
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
ca
0,3200
0,890
- Máy hàn điện 23kw
ca
1,1330
3,150
- Vận thăng 0,8T
ca
0,0400
0,111
- Máy khác
%
2,0000
2,000
- Máy khác
%
2,0000
2,000
55
AF.86311
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, cao <= 16 m
100m2
1,3296
Vật liệu
- Cột chống thép ống
kg
40,0000
53,184
- Thép hình
kg
48,8400
64,938
- Thép tấm
kg
51,8100
68,887
- Vật liệu khác
%
5,0000
5,000
Nhân công
- Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 1
công
23,0000
30,581
Máy thi công
- Vận thăng 0,8T
ca
0,2500
0,332
- Máy khác
%
2,0000
2,000
- Máy khác
%
2,0000
2,000
56
AF.22324
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, cao <= 16 m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, PC30, đá 1x2
m3
36,3480
Vật liệu
- Đá 1x2
m3
0,8795
31,966
- Cát vàng
m3
0,4254
15,462
- Nước
lít
199,8750
7.265,057
- Xi măng PC30
kg
444,8500
16.169,40
- Vật liệu khác
%
1,0000
1,000
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
2,9600
107,590
Máy thi công
- Cần trục bánh xích 10T
ca
0,0400
1,454
- Máy đầm dùi 1,5kW
ca
0,1800
6,543
- Vận thăng lồng 3T
ca
0,0400
1,454
- Máy khác
%
2,0000
2,000
- Máy khác
%
2,0000
2,000
57
AF.82311
Ván khuôn thép sàn mái, cao <= 16 m
100m2
9,2100
Vật liệu
- Gỗ chống
m3
0,6680
6,152
- Que hàn
kg
5,5000
50,655
- Thép hình
kg
40,7000
374,847
- Thép tấm
kg
51,8100
477,170
- Vật liệu khác
%
5,0000
5,000
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1
công
32,5000
299,325
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kw
ca
1,5000
13,815
- Vận thăng 0,8T
ca
0,2500
2,303
- Máy khác
%
2,0000
2,000
- Máy khác
%
2,0000
2,000
58
AF.61711
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <= 10 mm, cao <= 16 m
tấn
2,2100
Vật liệu
- Dây thép
kg
21,4200
47,338
- Thép tròn D<=10mm
kg
1.005,0000
2.221,050
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
14,6300
32,332
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
ca
0,4000
0,884
- Máy khác
%
2,0000
2,000
- Máy khác
%
2,0000
2,000
59
AE.65123
Xây gạch ống 9x9x19, xây tường thẳng, chiều dày <=10 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50
m3
126,0000
Vật liệu
- Cát mịn ML=1,5-2,0
m3
0,1792
22,579
- Gạch ống 9x9x19cm
viên
550,0000
69.300,000
- Nước
lít
41,6000
5.241,600
- Xi măng PC30
kg
36,8032
4.637,203
- Vật liệu khác
%
5,0000
5,000
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
1,9300
243,180
Máy thi công
- Máy trộn vữa 80l
ca
0,0300
3,780
- Vận thăng 0,8T
ca
0,0600
7,560
- Máy khác
%
0,5000
0,500
- Máy khác
%
0,5000
0,500
60
AE.65223
Xây gạch ống 9x9x19, xây tường thẳng, chiều dày <=30 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50
m3
31,2000
Vật liệu
- Cát mịn ML=1,5-2,0
m3
0,2128
6,639
- Gạch ống 9x9x19cm
viên
520,0000
16.224,000
- Nước
lít
49,4000
1.541,280
- Xi măng PC30
kg
43,7038
1.363,559
- Vật liệu khác
%
6,0000
6,000
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
1,6500
51,480
Máy thi công
- Máy trộn vữa 80l
ca
0,0320
0,998
- Vận thăng 0,8T
ca
0,0600
1,872
- Máy khác
%
0,5000
0,500
- Máy khác
%
0,5000
0,500
61
AF.12614
Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC30, đá 1x2
m3
3,5920
Vật liệu
- Đá 1x2
m3
0,8866
3,185
- Cát vàng
m3
0,4551
1,635
- Nước
lít
189,6250
681,133
- Xi măng PC30
kg
415,1250
1.491,129
- Vật liệu khác
%
1,0000
1,000
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
2,9000
10,417
Máy thi công
- Máy đầm dùi 1,5kW
ca
0,0890
0,320
- Máy trộn bê tông 250l
ca
0,0950
0,341
- Vận thăng 0,8T
ca
0,1100
0,395
62
AF.61711
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <= 10 mm, cao <= 16 m
tấn
2,2100
Vật liệu
- Dây thép
kg
21,4200
47,338
- Thép tròn D<=10mm
kg
1.005,0000
2.221,050
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
14,6300
32,332
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
ca
0,4000
0,884
- Máy khác
%
2,0000
2,000
- Máy khác
%
2,0000
2,000
63
AF.81161
Ván khuôn gỗ cầu thang thường
100m2
0,3300
Vật liệu
- Đinh
Cái
11,4500
3,779
- Đinh đỉa
cái
29,0000
9,570
- Gỗ đà chống
m3
0,9810
0,324
- Gỗ ván
m3
0,7920
0,261
- Vật liệu khác
%
1,0000
1,000
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1
công
45,7600
15,101
64
AG.11412
Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M150
m3
3,0200
Vật liệu
- Đá 1x2
m3
0,9044
2,731
- Cát vàng
m3
0,5004
1,511
- Nước
lít
187,7750
567,081
- Xi măng PC30
kg
285,2150
861,349
- Vật liệu khác
%
0,5000
0,500
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
công
2,5700
7,761
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250l
ca
0,0950
0,287
65
AG.42111
Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng <= 50 kg
cái
160,0000
Vật liệu
- Đá 0,5x1
m3
0,0026
0,420
- Cát vàng
m3
0,0014
0,223
- Nước
lít
0,5850
93,600
- Xi măng PC30
kg
1,0830
173,280
- Vật liệu khác
%
10,0000
10,000
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1
công
0,1500
24,000
66
AK.22124
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M75
m2
803,5200
Vật liệu
- Cát mịn ML=0,7-1,4
m3
0,0189
15,187
- Nước
lít
4,6800
3.760,474
- Xi măng PC30
kg
6,4807
5.207,388
- Vật liệu khác
%
0,5000
0,500
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1
công
0,5200
417,830
Máy thi công
- Máy trộn vữa 80l
ca
0,0030
2,411
- Máy khác
%
5,0000
5,000
- Máy khác
%
5,0000
5,000
67
AK.23114
Trát xà dầm, VXM M75
m2
680,4000
Vật liệu
- Cát mịn ML=0,7-1,4
m3
0,0189
12,860
- Nước
lít
4,6800
3.184,272
- Xi măng PC30
kg
6,4807
4.409,482
- Vật liệu khác
%
0,5000
0,500
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1
công
0,3500
238,140
Máy thi công
- Máy trộn vữa 80l
ca
0,0030
2,041
- Máy khác
%
5,0000
5,000
- Máy khác
%
5,0000
5,000
68
AK.23214
Trát trần, VXM M75
m2
1.347,4800
Vật liệu
- Cát mịn ML=0,7-1,4
m3
0,0189
25,467
- Nước
lít
4,6800
6.306,206
- Xi măng PC30
kg
6,4807
8.732,641
- Vật liệu khác
%
0,5000
0,500
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1
công
0,5000
673,740
Máy thi công
- Máy trộn vữa 80l
ca
0,0030
4,042
- Máy khác
%
5,0000
5,000
- Máy khác
%
5,0000
5,000
69
AK.22124
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M75
m2
132,0000
Vật liệu
- Cát mịn ML=0,7-1,4
m3
0,0189
2,495
- Nước
lít
4,6800
617,760
- Xi măng PC30
kg
6,4807
855,455
- Vật liệu khác
%
0,5000
0,500
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1
công
0,5200
68,640
Máy thi công
- Máy trộn vữa 80l
ca
0,0030
0,396
- Máy khác
%
5,0000
5,000
- Máy khác
%
5,0000
5,000
70
AK.21124
Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75
m2
514,0800
Vật liệu
- Cát mịn ML=0,7-1,4
m3
0,0179
9,176
- Nước
lít
4,4200
2.272,234
- Xi măng PC30
kg
6,1207
3.146,519
- Vật liệu khác
%
0,5000
0,500
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1
công
0,2600
133,661
Máy thi công
- Máy trộn vữa 80l
ca
0,0030
1,542
- Máy khác
%
5,0000
5,000
- Máy khác
%
5,0000
5,000
71
AK.21224
Trát tường trong, dày 1,5 cm, VXM M75
m2
4.028,0000
Vật liệu
- Cát mịn ML=0,7-1,4
m3
0,0179
71,900
- Nước
lít
4,4200
17.803,760
- Xi măng PC30
kg
6,1207
24.654,099
- Vật liệu khác
%
0,5000
0,500
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1
công
0,2000
805,600
Máy thi công
- Máy trộn vữa 80l
ca
0,0030
12,084
- Máy khác
%
2,0000
2,000
- Máy khác
%
2,0000
2,000
72
AK.51240
Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300 mm
m2
923,4000
Vật liệu
- Cát mịn ML=1,5-2,0
m3
0,0273
25,163
- Gạch lát 300x300mm
m2
1,0050
928,017
- Nước
lít
6,5000
6.002,100
- Xi măng PC30
kg
0,8000
738,720
- Xi măng PC30
kg
8,0008
7.387,893
- Xi măng trắng
kg
0,1600
147,744
- Vật liệu khác
%
0,5000
0,500
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1
công
0,1700
156,978
Máy thi công
- Máy cắt gạch đá 1,7kW
ca
0,0300
27,702
73
AK.51220
Lát nền, sàn gạch ceramic KT 200x200 mm
m2
103,6800
Vật liệu
- Cát mịn ML=1,5-2,0
m3
0,0273
2,825
- Gạch lát 200x200mm
m2
1,0050
104,198
- Nước
lít
6,5000
673,920
- Xi măng PC30
kg
0,8500
88,128
- Xi măng PC30
kg
8,0008
829,518
- Xi măng trắng
kg
0,2000
20,736
- Vật liệu khác
%
0,5000
0,500
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1
công
0,1750
18,144
Máy thi công
- Máy cắt gạch đá 1,7kW
ca
0,0300
3,110
74
AK.31120
ốp tường trụ, cột KT gạch 200x300 mm
m2
465,1200
Vật liệu
- Cát mịn ML=0,7-1,4
m3
0,0137
6,349
- Gạch ốp 200x300mm
m2
1,0050
467,446
- Nước
lít
3,3800
1.572,106
- Xi măng PC30
kg
0,7000
325,584
- Xi măng PC30
kg
4,6805
2.177,003
- Xi măng trắng
kg
0,1600
74,419
- Vật liệu khác
%
1,0000
1,000
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1
công
0,6000
279,072
Máy thi công
- Máy cắt gạch đá 1,7kW
ca
0,2000
93,024
75
AH.31111
Lắp dựng khuôn cửa đơn
m
392,8000
Vật liệu
- Đá 0,5x1
m3
0,0040
1,570
- Bật sắt D6mm
cái
2,0000
785,600
- Cát vàng
m3
0,0022
0,863
- Nước
lít
0,8775
344,682
- Xi măng PC30
kg
1,3320
523,210
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
0,1500
58,920
76
AH.32111
Lắp dựng cửa vào khuôn
m2
275,0000
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
0,2500
68,750
77
AK.11110
Lợp mái ngói 22v/ m2, cao <= 4 m
100m2
0,2200
Vật liệu
- Đinh 6cm
kg
5,3000
1,166
- Cát mịn ML=0,7-1,4
m3
0,2415
0,053
- Dây thép
kg
2,5500
0,561
- Gạch chỉ
viên
62,0000
13,640
- Li tô 3x3cm
m3
0,4260
0,094
- Ngói 22viên/m2
viên
2.260,0000
497,200
- Ngói bò
viên
27,0000
5,940
- Nước
lít
59,8000
13,156
- Xi măng PC30
kg
82,8092
18,218
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
công
12,4200
2,732
Máy thi công
- Máy trộn vữa 80l
ca
0,0350
0,008
78
AI.11221
Sản xuất xà gồ thép
tấn
0,3480
Vật liệu
- Ô xy
chai
0,2320
0,081
- Đất đèn
kg
1,6000
0,557
- Thép hình
kg
1.025,0000
356,700
- Vật liệu khác
%
1,0000
1,000
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
công
7,0200
2,443
79
AI.61131
Lắp dựng xà gồ thép
tấn
3,4800
Vật liệu
- B