Đồ án Thiết kế quy hoạch mạng lưới cấp nước khu nhà ở cán bộ giảng viên Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh

MỤC LỤC

DANH MỤC CÁC BẢNG 1

DANH MỤC CÁC BIỂU ĐỒ, HÌNH ẢNH VÀ ĐỒ THỊ 1

TÓM TẮT DỰ ÁN 2

LỜI MỞ ĐẦU 3

1. Tính cấp thiết của đề tài 3

2. Tình hình nghiên cứu 3

3. Mục đích đồ án 3

4. Nhiệm vụ đồ án 3

5. Phương pháp thực hiện 3

6. Dự kiên kết quả thực hiện 4

7. Kết cấu của đồ án 4

CHƯƠNG 1 : TỔNG QUAN VỀ MẠNG LƯỚI CẤP NƯỚC ĐÔ THỊ 5

1.1. KHÁI NIỆM VỀ MẠNG LƯỚI CẤP NƯỚC 5

1.2. CÁC YÊU CẦU ĐỐI VỚI HỆ THỐNG CẤP NƯỚC 5

1.3. PHÂN LOẠI MẠNG LƯỚI ĐƯỜNG ỐNG CẤP NƯỚC 5

1.4. NHU CẦU VÀ TIÊU CHUẨN DÙNG NƯỚC 5

1.4.1. Nuớc dùng cho ăn uống sinh hoạt của người dân sống trong đô thị 5

1.4.2. Nước cấp cho công nghiệp tập trung 6

1.4.3. Nước cấp cho công nghiệp nhỏ địa phương và tiểu thủ công nghiệp 6

1.4.4. Nước tưới 6

1.4.5. Nước cho các công trình công cộng 6

1.4.6. Nước dự phòng bổ sung cho lượng nước bị thất thoát rò rỉ trên mạng lưới 6

1.4.7. Nước dùng để chữa cháy 7

1.4.8. Nước dùng cho bản thân trạm xử lý 7

CHƯƠNG 2 : TỔNG QUAN KHU DỰ ÁN 8

2.1. VỊ TRÍ VÀ ĐẶC ĐIỂM ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN 8

2.1.1. Vị trí 8

2.1.2. Địa hình 8

2.1.3. Khí hậu – khí tượng 8

2.1.4. Địa chất thủy văn – Địa chất công trình 8

2.1.5. Cảnh quan thiên nhiên 9

2.2. HIỆN TRẠNG 9

2.2.1. Hiện trạng dân cư và lao động 9

2.2.2. Hiện trạng sử dụng đất 9

2.2.3. Hiện trạng công trình 9

2.2.4. Hiện trạng hệ thống hạ tầng xã hội 9

2.2.5. Hiện trạng giao thông 9

2.2.6. Hiện trạng cấp điện 9

2.2.7. Hiện trạng cấp nước 10

2.2.8. Hiện trạng thoát nước bẩn 10

2.2.9. Hiện trạng nền và thoát nước mưa 10

2.3. QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 11

2.3.1. Cơ cấu sử dụng đất toàn khu 11

2.3.2. Chi tiết cơ cấu sử dụng đất toàn khu 11

CHƯƠNG 3 : TÍNH TOÁN THIẾT KẾ MẠNG LƯỚI CẤP NƯỚC 13

3.1. VẠCH TUYẾN MẠNG LƯỚI CẤP NƯỚC 13

3.2. TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG 16

3.2.1. Lưu lượng sinh hoạt của dân cư nhà liên kế, biệt thự 16

3.2.2. Lưu lượng sinh hoạt của 5 ô phố chung cư 16

3.2.3. Lưu lượng nước phục vụ bệnh viện: (QBV) 19

3.2.4. Lưu lượng nước phục vụ trường THCS: (QTHCS) 20

3.2.5. Lưu lượng phục vụ tưới cây, rửa đường 20

3.2.6. Lưu lượng hữu ích 20

3.2.7. Lưu lượng nước dự phòng, thất thoát, rò rỉ trên mạng lưới 20

3.2.8. Tổng lưu lượng nước cấp vào mạng lưới 20

3.2.9. Lưu lượng nước dùng chữa cháy 20

3.3. ÁP LỰC YÊU CẦU CỦA MẠNG LƯỚI 21

3.4. LƯU LƯỢNG THEO GIỜ TRONG NGÀY DÙNG NƯỚC LỚN NHẤT 21

3.5. TÍNH TOÁN THỦY LỰC MẠNG LƯỚI 23

3.5.1. Xác định chiều dài tính toán 23

3.5.2. Tính toán thủy lực giờ dùng nước lớn nhất 23

3.5.3. Tính toán thủy lực giờ dùng nước lớn nhất có cháy 25

3.6. PHÂN PHỐI SƠ BỘ LƯU LƯỢNG TRONG MẠNG LƯỚI 25

3.7. LÀM VIỆC TRÊN EPANET 26

3.7.1. Mặc định trên Epanet 26

3.7.2. Nhập dữ liệu 26

3.7.3. Chạy mạng lưới 38

3.7.4. Hiệu chỉnh 38

3.7.5. Xuất dữ liệu 39

CHƯƠNG 4 : TRẮC DỌC CÁC TUYẾN ỐNG 43

4.1. THỐNG KÊ SỐ LIỆU 43

4.2. THỂ HIỆN TRẮC DỌC TUYẾN ỐNG TRÊN BẢN VẼ 45

CHƯƠNG 5 : PHƯƠNG ÁN TUYẾN VÀ GIẢI PHÁP KỸ THUẬT 46

5.1. Phương án tuyến 46

5.2. Quy mô tuyến ống 46

5.3. Vật liệu ống 46

5.3.1. Ống gang 46

5.3.2. Ống uPVC 46

5.3.3. Ống thép 46

5.4. Các giải pháp kỹ thuật 47

5.4.1. Mương đặt ống và độ sâu chôn ống 47

5.4.2. Công tác lắp đặt ống tại các vị trí đặc biệt 47

5.4.3. Độ dốc đặt ống 48

5.4.4. Phụ tùng trên tuyến 48

5.4.5. Các hệ thống kỹ thuật đi kèm trên tuyến 48

CHƯƠNG 6 : THỬ ÁP LỰC, XÚC XẢ VÀ KHỬ TRÙNG 49

6.1. THỬ ÁP LỰC 49

6.1.1. Các yêu cầu về chuẩn bị cho công tác thử áp 49

6.1.2. Qui định kỹ thuật thử áp 49

6.2. KHỬ TRÙNG 49

6.2.1. Các yêu cầu về chuẩn bị cho công tác khử trùng 49

6.2.2. Qui định kỹ thuật của công tác khử trùng 50

CHƯƠNG 7 : KHÁI TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG 51

7.1. KHỐI LƯỢNG ĐÀO ĐẮP ĐẤT 51

7.1.1. Thể tích đất đào 51

7.1.2. Thể tích đường ống và cát đệm 52

7.1.3. Thể tích đất đắp 52

7.1.4. Thể tích đất vận chuyển 52

7.2. KHÁI TOÁN KINH PHÍ XÂY DỰNG MẠNG LƯỚI CẤP NƯỚC 53

TÀI LIỆU THAM KHẢO 54

PHỤ LỤC 55

 

 

doc104 trang | Chia sẻ: maiphuongdc | Lượt xem: 2262 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đồ án Thiết kế quy hoạch mạng lưới cấp nước khu nhà ở cán bộ giảng viên Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
u hoặc xe bồn để sử dụng. Chất lượng nước nguồn phải là nước sạch tương đương với chất lượng nước cấp vào mạng. Các yêu cầu về chuẩn bị cho công tác thử áp Chiều dài tối đa được phép khi thự hiện công tác thử áp là 600m. Ống trước khi thử áp phải được xả sạch, không cặn bẩn, không có không khí trong ống và chứa đầy nước trong thời gian tối thiểu là 12 giờ. Đoạn ống được cô lập với các ống hiện hữu xung quanh. Đoạn ống thử phải được chèn, neo kỹ và bịt 2 đầu ống để chịu được áp lực. Khoan lắp 2 van cỡ 20 mm trên hai đầu đoạn ống. Van đầu tuyến dùng để bơm áp lực có lắp đồng hồ đo áp, van cuối tuyến dùng để xả khí. Không sử dụng máy bơm áp lực rút nước trực tiếp từ mạng lưới đường ống hiện hữu. Qui định kỹ thuật thử áp Khi đường ống lắp đặt xong phải được kiểm tra độ kín nước bằng cách bịt kín hai đầu ống, bơm nước vào với áp lực là 6 kg/cm2. Đường ống được chấp nhận đạt yêu cầu kín nước phải thoả mãn 1 trong 2 điều kiện sau: Trong thời gian tối thiểu 2 giờ sau khi ngưng bơm, áp lực trong đoạn ống thử giữ nguyên 6 kg/cm2. Trong thời gian tối thiểu 2 giờ sau khi ngưng bơm áp lực trong đoạn ống thử có sụt giảm và ngay sau đó bơm thêm lượng nước vào để tăng áp lực lên 6 kg/cm2. Lượng nước bơm thêm không được vượt quá lượng nước tính theo công thức: Trong đó: V: lượng nước hao hụt cho phép sau 2 giờ ngưng bơm (lít). D: đường kính danh định của đoạn ống (mm). S: chiều dài đoạn ống cần thử (m). KHỬ TRÙNG Các yêu cầu về chuẩn bị cho công tác khử trùng Các tuyến ống sau khi thử áp lực đạt yêu cầu sẽ tiến hành khử trùng. Một đầu của đoạn ống cần khử trùng nối vào tuyến ống hiện hữu thông qua van chặn, đầu còn lại làm vị trí xả cuối tuyến thông qua các ống xả được khoan từ mặt bít cuối tuyến, kiểm soát thông qua van cỡ lớn nhất là 20mm. Nguồn nước sử dụng: có thể dùng nguồn nước trong mạng lưới đường ống hiện hữu để sử dụng. Chất lượng nước nguồn phải là nước sạch tương đương với chất lượng nước cấp vào mạng. Không sử dụng nguồn nước bẩn để thực hiện công tác khử trùng. Dung dịch khử trùng Clorua vôi (hàm lượng 70% Clo) được chuẩn bị bằng cách pha trộn nước trong thời gian 5 phút trong bồn nước sạch. Qui định kỹ thuật của công tác khử trùng Thực hiện khử trùng bằng cách bơm vào đoạn ống (tại vị trí đầu ống đã nối vào ống chính qua van D20 mm lắp sẵn trong điều kiện van chặn đóng chặt) dung dịch khử trùng Clorua vôi (hàm lượng 70% Clo) được chuẩn bị làm thế nào để trong đoạn ống cần khử trùng có phân lượng 50mg/lít. Trong khi bơm dung dịch khử trùng, xả nước qua van D20 mm lắp ở cuối tuyến cho đến khi nhận được mùi dung dịch khử trùng ở cuối tuyến. Ngâm dung dịch đó trong ống 24 giờ lấy mẫu nước xét nghiệm. Dùng nước hiện hữu xả sạch. Đường ống chấp thuận đạt yêu cầu khi đáp ứng các điều kiện sau: lấy mẫu nước ở cuối nguồn có chứa dung dịch khử trùng sau 24 giờ với yêu cầu mẫu chứa Clo dư trên 2mg/l và không vượt quá 50mg/l. KHÁI TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG KHỐI LƯỢNG ĐÀO ĐẮP ĐẤT Thể tích đất đào Bảng 7.1: Chiều dài từng loại ống theo đường kính D (mm) L (m) D (mm) L (m) D (mm) L (m) 350 479 200 1512 100 2347 300 698 150 2368 50 13028 Ta đào mương có dạng hình thang như hình vẽ: Hình 7.1: Mương đặt ống Để dễ thi công đáy rãnh được đào rộng hơn ống mỗi bên là 200 mm. Đầm một lớp cát đệm có bề dày là a = 200mm đối với ống DN150 – DN350 và a = 100mm đối với ống DN50 – DN100. Thể tích đào được tính theo công thức sau: (m3). Trong đó: b: Bề rộng đáy mương (m). b = D + 2a. B: Bề rộng miệng của mương đào(m). (m). Hđ: Chiều sâu hố đào tại điểm đầu. Hc: Chiều sâu hố đào tại điểm cuối. L: chiều dài đoạn ống tính toán (m). Thể tích đường ống và cát đệm Thể tích ống được tính theo công thức sau: (m3). D: đường kính ống.(m). L: chiều dài ống (m). Thể tích cát đệm được tính theo công thức sau: (m3). Thể tích đất đắp .(m3). Thể tích đất vận chuyển (m3). Bảng 7.2: Thống kê thể tích đào đắp và vận chuyển D (m) L (m) Chiều sâu chôn ống (m) Chiều rộng hố (m) Chiều sâu hố (m) Vđào (m3) Vống (m3) Vcát (m3) Vđắp (m3) Vvch (m3) Đầu Cuối b(m) B(m) Đầu Cuối 0.35 479 1 1.3 0.75 1.5 1.2 1.5 732.9 46.1 71.9 615 118 0.3 698 0.9 1.2 0.70 1.4 1.1 1.4 916.1 49.3 97.7 769.1 147 0.2 1512 0.8 1.1 0.60 1.2 1 1.3 1594 47.5 181 1365 229 0.15 2368 0.7 1 0.55 1.1 0.9 1.2 2072 41.8 260 1770 302 0.1 2347 0.6 0.9 0.50 1.0 0.7 1 1496 18.4 235 1243 253 0.05 13028 0.5 0.8 0.45 0.9 0.6 0.9 6514 25.6 1173 5316 1198 Tổng 20432 13325 229 2019 11078 2247 KHÁI TOÁN KINH PHÍ XÂY DỰNG MẠNG LƯỚI CẤP NƯỚC Bảng 7.3: Khái toán tổng mức đầu tư TT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Cách tính Thành tiền (đồng) Đơn vị Khối lượng Đơn giá A VẬT TƯ VÀ XÂY LẮP I Phần vật tư và phụ tùng 1 - Ống gang - DN350 m 479 1,867,000 894,293,000 - Ống gang - DN300 m 698 1,496,000 1,044,208,000 - Ống gang - DN200 m 1,512 951,000 1,437,912,000 - Ống gang - DN150 m 2,368 713,000 1,688,384,000 - Ống uPVC - DN100 m 2,347 167,970 394,225,590 - Ống uPVC - DN50 m 13,028 48,620 633,421,360 Cộng phần đường ống (a) m 20,432 6,092,443,950 2 Phụ tùng 20% x a 1,218,488,790 II Phần thi công và lắp đặt 3 - Lắp đặt ống gang- DN350 m 479 3,734,000 1,788,586,000 - Lắp đặt ống gang- DN300 m 698 2,992,000 2,088,416,000 - Lắp đặt ống gang- DN200 m 1,512 1,902,000 2,875,824,000 - Lắp đặt ống gang- DN150 m 2,368 1,426,000 3,376,768,000 - Lắp đặt ống uPVC- DN100 m 2,347 335,940 788,451,180 - Lắp đặt ống uPVC- DN50 m 13,028 97,240 1,266,842,720 Cộng phần lắp đặt ống (b) 20,432 5,432,061,900 4 Lắp đặt phụ tùng 20% x b 1,086,412,380 Tổng giá trị trước thuế (Z) 1+2+3+4 13,829,407,020 Thuế VAT 10% x (Z) 1,382,940,702 Giá trị sau thuế (A) 15,212,347,722 B DỰ PHÒNG PHÍ (B) 10% (A) 1,521,234,772 C TỔNG CỘNG (A+B) 16,733,582,494 Vậy tổng kinh phí đầu tư là: 16.733.582.494 đồng. TÀI LIỆU THAM KHẢO Lâm Minh Triết, Nguyễn Phước Dân, Nguyễn Thanh Hùng, 2003. Bảng Tra Thủy Lực Mạng Lưới Cấp Thoát Nước. Nhà Xuất Bản Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh, 380 trang. Nguyễn Ngọc Dung, 2003. Cấp Nước Đô Thị. Nhà Xuất Bản Xây Dựng, 234 trang. Nguyễn Thị Hồng, 2001. Hướng dẫn thiết kế đồ án môn học Mạng Lưới Cấp Nước. Nhà xuất bản Xây Dựng, 54 trang. QCXD 01: 2008/BXD. Quy Chuẩn Xây Dựng Việt Nam Quy Hoạch Xây Dựng, 84 trang. TCXDVN 33:2006. Cấp Nước Mạng Lưới Đường Ống Và Công Trình Tiêu Chuẩn Thiết Kế, 158 trang. PHỤ LỤC Phụ lục A Đoạn ống Nút đầu Nút cuối Chiều dài thực tế (m) Hệ số làm việc Chiều dài tính toán (m) 1 1 43 150 1 150 2 43 2 200 1 200 3 2 3 129 1 129 4 3 16 195 1 195 5 16 17 135 1 135 6 17 18 65 1 65 7 18 20 16 1 16 8 20 21 119 1 119 9 21 22 42 1 42 10 22 23 10 1 10 11 23 24 40 1 40 12 24 25 174 1 174 13 3 4 11 1 11 14 4 5 202 1 202 15 5 226 8 1 8 16 226 6 51 1 51 17 6 7 15 1 15 18 7 8 146 1 146 19 8 10 216 1 216 20 10 11 208 1 208 21 11 12 12 1 12 22 12 13 134 1 134 23 13 14 59 1 59 24 14 15 152 1 152 25 11 49 28 1 28 26 49 83 47 1 47 27 83 82 9 1 9 28 82 81 45 1 45 29 81 80 11 1 11 30 80 96 46 1 46 31 96 97 8 1 8 32 97 98 46 1 46 33 98 99 9 1 9 34 99 100 43 1 43 35 100 101 8 1 8 36 101 68 62 1 62 37 11 153 47 1 47 38 153 152 8 1 8 39 152 151 47 1 47 40 151 191 9 1 9 41 191 196 45 1 45 42 196 197 8 1 8 43 197 183 44 1 44 44 183 24 11 1 11 45 24 26 185 1 185 46 26 27 115 1 115 47 8 210 47 1 47 48 210 209 9 1 9 49 209 178 99 1 99 50 178 177 8 1 8 51 177 16 55 1 55 52 16 34 58 1 58 53 34 19 155 1 155 54 33 19 50 1 50 55 33 32 66 1 66 56 32 31 16 1 16 57 31 26 208 1 208 58 26 29 12 1 12 59 31 40 146 1 146 60 31 20 185 1 185 61 20 181 18 1 18 62 181 172 38 1 38 63 172 171 8 1 8 64 171 166 45 1 45 65 166 165 8 1 8 66 165 155 45 1 45 67 155 156 9 1 9 68 156 10 48 1 48 69 10 47 27 1 27 70 47 78 113 1 113 71 78 227 169 1 169 72 227 69 10 1 10 73 69 68 208 1 208 74 68 67 198 1 198 75 67 66 177 1 177 76 66 65 46 1 46 77 65 64 8 1 8 78 64 63 43 1 43 79 63 62 9 1 9 80 62 61 52 1 52 81 61 60 8 1 8 82 60 59 53 1 53 83 59 58 8 1 8 84 58 57 41 1 41 85 57 56 9 1 9 86 56 55 10 1 10 87 55 54 50 1 50 88 54 228 8 1 8 89 228 53 96 1 96 90 53 14 27 1 27 91 14 229 97 1 97 92 229 230 48 1 48 93 230 190 134 1 134 94 190 191 11 1 11 95 69 231 79 1 79 96 231 70 129 1 129 97 70 232 7 1 7 98 232 71 36 1 36 99 71 72 9 1 9 100 72 73 46 1 46 101 73 74 6 1 6 102 74 75 46 1 46 103 75 76 151 1 151 104 76 77 38 1 38 105 77 78 15 1 15 106 78 79 37 1 37 107 79 80 171 1 171 108 34 35 68 1 68 109 34 233 61 1 61 110 233 36 30 1 30 111 33 234 37 1 37 112 234 37 68 1 68 113 17 41 161 1 161 114 18 42 161 1 161 115 32 38 145 1 145 116 38 235 111 1 111 117 235 39 36 1 36 118 21 44 166 1 166 119 22 45 161 1 161 120 23 46 161 1 161 121 29 28 109 1 109 122 29 30 138 1 138 123 183 184 11 1 11 124 184 185 67 1 67 125 184 188 47 1 47 126 188 186 61 1 61 127 189 187 61 1 61 128 189 190 47 1 47 129 183 182 185 1 185 130 197 195 185 1 185 131 196 194 185 1 185 132 191 192 185 1 185 133 151 193 185 1 185 134 152 236 185 1 185 135 153 154 185 1 185 136 181 180 17 1 17 137 180 179 185 1 185 138 180 173 32 1 32 139 172 174 200 1 200 140 174 176 36 1 36 141 171 175 199 1 199 142 166 167 16 1 16 143 167 170 34 1 34 144 167 168 182 1 182 145 168 169 36 1 36 146 165 164 198 1 198 147 155 157 16 1 16 148 156 158 16 1 16 149 157 160 35 1 35 150 157 161 181 1 181 151 158 163 182 1 182 152 161 162 38 1 38 153 163 9 45 1 45 154 4 198 41 1 41 155 198 199 8 1 8 156 199 200 142 1 142 157 198 203 92 1 92 158 199 206 91 1 91 159 177 201 129 1 129 160 178 202 129 1 129 161 206 207 109 1 109 162 205 208 109 1 109 163 205 212 41 1 41 164 209 212 141 1 141 165 210 211 141 1 141 166 211 239 44 1 44 167 6 204 97 1 97 168 7 213 33 1 33 169 150 142 156 1 156 170 142 141 86 1 86 171 13 143 82 1 82 172 150 190 9 1 9 173 147 148 120 1 120 174 146 150 47 1 47 175 146 145 121 1 121 176 145 144 36 1 36 177 148 149 38 1 38 178 12 147 50 1 50 179 55 140 94 1 94 180 57 125 87 1 87 181 56 124 125 1 125 182 58 126 102 1 102 183 59 127 75 1 75 184 60 131 74 1 74 185 61 132 74 1 74 186 62 133 97 1 97 187 63 136 123 1 123 188 133 134 8 1 8 189 133 128 104 1 104 190 134 129 104 1 104 191 134 135 41 1 41 192 135 130 111 1 111 193 64 137 142 1 142 194 65 138 120 1 120 195 66 139 126 1 126 196 53 52 71 1 71 197 52 123 37 1 37 198 52 51 75 1 75 199 51 122 203 1 203 200 51 50 47 1 47 201 50 49 12 1 12 202 50 121 203 1 203 203 99 102 12 1 12 204 102 103 45 1 45 205 103 104 11 1 11 206 104 105 88 1 88 207 105 106 35 1 35 208 105 107 57 1 57 209 104 108 38 1 38 210 108 109 115 1 115 211 103 111 88 1 88 212 102 112 88 1 88 213 67 110 80 1 80 214 101 113 85 1 85 215 100 114 100 1 100 216 98 118 138 1 138 217 99 115 152 1 152 218 115 116 59 1 59 219 79 117 168 1 168 220 81 86 135 1 135 221 83 84 140 1 140 222 82 85 135 1 135 223 48 49 165 1 165 224 47 48 44 1 44 225 48 87 82 1 82 226 47 88 15 1 15 227 88 95 82 1 82 228 88 89 36 1 36 229 89 94 85 1 85 230 89 90 16 1 16 231 90 93 82 1 82 232 90 91 35 1 35 233 91 92 85 1 85 234 97 119 138 1 138 235 96 120 138 1 138 236 77 225 149 1 149 237 76 224 152 1 152 238 74 220 120 1 120 239 73 221 119 1 119 240 72 222 120 1 120 241 71 223 118 1 118 242 75 237 52 1 52 243 237 219 63 1 63 244 74 218 42 1 42 245 218 217 48 1 48 246 217 216 37 1 37 247 71 238 83 1 83 248 238 215 43 1 43 249 70 214 149 1 149 250 158 159 35 1 35 Tổng 20,432 20,432 Phụ lục B Đoạn ống Nút đầu Nút cuối L ttoán (m) Qdđ đoạn (l/s) Nút Nút đầu Nút cuối Qnút Q ttrung Q ttrung có rò rỉ 1 1 43 150 0.20 1 0.10 0.00 0.10 2 43 2 200 0.27 2 0.09 0.13 0.22 3 2 3 129 0.17 3 0.14 0.09 0.22 4 3 16 195 0.26 4 0.16 0.01 0.17 5 16 17 135 0.18 5 0.01 0.13 0.14 6 17 18 65 0.09 6 0.07 0.03 0.11 7 18 20 16 0.02 7 0.12 0.01 0.13 8 20 21 119 0.16 8 0.18 0.10 0.27 9 21 22 42 0.06 9 0.00 0.03 0.03 10 22 23 10 0.01 10 0.16 0.18 0.33 11 23 24 40 0.05 11 0.06 0.14 0.20 12 24 25 174 0.23 12 0.12 0.01 0.13 13 3 4 11 0.01 13 0.09 0.09 0.18 14 4 5 202 0.27 14 0.17 0.06 0.22 15 5 226 8 0.01 15 0.00 0.10 0.10 16 226 6 51 0.07 16 0.13 0.17 0.30 17 6 7 15 0.02 17 0.15 0.09 0.24 18 7 8 146 0.19 18 0.12 0.04 0.16 19 8 10 216 0.29 19 0.00 0.14 0.14 20 10 11 208 0.28 20 0.09 0.13 0.23 13.20 15.84 21 11 12 12 0.02 21 0.14 0.08 0.22 22 12 13 134 0.18 22 0.11 0.03 0.14 23 13 14 59 0.08 23 0.13 0.01 0.14 24 14 15 152 0.20 24 0.24 0.03 0.27 25 11 49 28 0.04 25 0.00 0.12 0.12 26 49 83 47 0.06 26 0.08 0.26 0.35 27 83 82 9 0.01 27 0.00 0.08 0.08 7.10 8.52 28 82 81 45 0.06 28 0.00 0.07 0.07 29 81 80 11 0.01 29 0.16 0.01 0.17 30 80 96 46 0.06 30 0.00 0.09 0.09 31 96 97 8 0.01 31 0.36 0.01 0.37 32 97 98 46 0.06 32 0.11 0.04 0.15 33 98 99 9 0.01 33 0.10 0.00 0.10 34 99 100 43 0.06 34 0.19 0.04 0.23 5.00 6 35 100 101 8 0.01 35 0.00 0.05 0.05 36 101 68 62 0.08 36 0.00 0.02 0.02 37 11 153 47 0.06 37 0.00 0.05 0.05 38 153 152 8 0.01 38 0.07 0.10 0.17 39 152 151 47 0.06 39 0.00 0.02 0.02 40 151 191 9 0.01 40 0.00 0.10 0.10 9.40 11.28 41 191 196 45 0.06 41 0.00 0.11 0.11 42 196 197 8 0.01 42 0.00 0.11 0.11 43 197 183 44 0.06 43 0.13 0.10 0.23 44 183 24 11 0.01 44 0.00 0.11 0.11 45 24 26 185 0.25 45 0.00 0.11 0.11 46 26 27 115 0.15 46 0.00 0.11 0.11 47 8 210 47 0.06 47 0.11 0.02 0.13 48 210 209 9 0.01 48 0.16 0.03 0.19 49 209 178 99 0.13 49 0.03 0.14 0.17 50 178 177 8 0.01 50 0.14 0.03 0.17 51 177 16 55 0.07 51 0.17 0.05 0.22 52 16 34 58 0.08 52 0.07 0.05 0.12 53 34 19 155 0.21 53 0.07 0.06 0.13 54 33 19 50 0.07 54 0.01 0.03 0.04 55 33 32 66 0.09 55 0.10 0.01 0.10 56 32 31 16 0.02 56 0.09 0.01 0.10 57 31 26 208 0.28 57 0.06 0.03 0.09 58 26 29 12 0.02 58 0.10 0.01 0.10 59 31 40 146 0.19 59 0.06 0.04 0.09 60 31 20 185 0.25 60 0.08 0.01 0.09 61 20 181 18 0.02 61 0.05 0.03 0.09 62 181 172 38 0.05 62 0.10 0.01 0.11 63 172 171 8 0.01 63 0.09 0.03 0.12 64 171 166 45 0.06 64 0.12 0.01 0.13 65 166 165 8 0.01 65 0.09 0.03 0.12 66 165 155 45 0.06 66 0.11 0.12 0.23 67 155 156 9 0.01 67 0.17 0.13 0.30 68 156 10 48 0.06 68 0.13 0.18 0.31 69 10 47 27 0.04 69 0.19 0.01 0.20 70 47 78 113 0.15 70 0.10 0.09 0.19 71 78 227 169 0.23 71 0.14 0.02 0.16 72 227 69 10 0.01 72 0.11 0.01 0.12 73 69 68 208 0.28 73 0.08 0.03 0.11 74 68 67 198 0.26 74 0.14 0.00 0.14 75 67 66 177 0.24 75 0.14 0.03 0.17 76 66 65 46 0.06 76 0.13 0.10 0.23 77 65 64 8 0.01 77 0.11 0.03 0.13 78 64 63 43 0.06 78 0.14 0.09 0.22 79 63 62 9 0.01 79 0.23 0.02 0.25 80 62 61 52 0.07 80 0.03 0.12 0.15 81 61 60 8 0.01 81 0.10 0.03 0.13 82 60 59 53 0.07 82 0.12 0.01 0.13 83 59 58 8 0.01 83 0.10 0.03 0.13 84 58 57 41 0.05 84 0.00 0.09 0.09 85 57 56 9 0.01 85 0.00 0.09 0.09 86 56 55 10 0.01 86 0.00 0.09 0.09 87 55 54 50 0.07 87 0.00 0.05 0.05 88 54 228 8 0.01 88 0.08 0.01 0.09 89 228 53 96 0.13 89 0.07 0.02 0.09 90 53 14 27 0.04 90 0.08 0.01 0.09 91 14 229 97 0.13 91 0.06 0.02 0.08 92 229 230 48 0.06 92 0.00 0.06 0.06 93 230 190 134 0.18 93 0.00 0.05 0.05 94 190 191 11 0.01 94 0.00 0.06 0.06 95 69 231 79 0.11 95 0.00 0.05 0.05 96 231 70 129 0.17 96 0.10 0.03 0.13 97 70 232 7 0.01 97 0.12 0.01 0.13 98 232 71 36 0.05 98 0.10 0.03 0.13 99 71 72 9 0.01 99 0.14 0.01 0.14 100 72 73 46 0.06 100 0.07 0.03 0.10 101 73 74 6 0.01 101 0.10 0.01 0.10 102 74 75 46 0.06 102 0.09 0.01 0.10 103 75 76 151 0.20 103 0.07 0.03 0.10 104 76 77 38 0.05 104 0.08 0.01 0.09 105 77 78 15 0.02 105 0.06 0.06 0.12 106 78 79 37 0.05 106 0.00 0.02 0.02 107 79 80 171 0.23 107 0.00 0.04 0.04 108 34 35 68 0.09 108 0.08 0.03 0.10 109 34 233 61 0.08 109 0.00 0.08 0.08 110 233 36 30 0.04 110 0.00 0.05 0.05 111 33 234 37 0.05 111 0.00 0.06 0.06 112 234 37 68 0.09 112 0.00 0.06 0.06 113 17 41 161 0.21 113 0.00 0.06 0.06 114 18 42 161 0.21 114 0.00 0.07 0.07 115 32 38 145 0.19 115 0.04 0.10 0.14 116 38 235 111 0.15 116 0.00 0.04 0.04 117 235 39 36 0.05 117 0.00 0.11 0.11 118 21 44 166 0.22 118 0.00 0.09 0.09 119 22 45 161 0.21 119 0.00 0.09 0.09 120 23 46 161 0.21 120 0.00 0.09 0.09 121 29 28 109 0.15 121 0.00 0.14 0.14 122 29 30 138 0.18 122 0.00 0.14 0.14 123 183 184 11 0.01 123 0.00 0.02 0.02 0.80 0.96 124 184 185 67 0.09 124 0.00 0.08 0.08 13.30 15.96 125 184 188 47 0.06 125 0.00 0.06 0.06 126 188 186 61 0.08 126 0.00 0.07 0.07 127 189 187 61 0.08 127 0.00 0.05 0.05 128 189 190 47 0.06 128 0.00 0.07 0.07 129 183 182 185 0.25 129 0.00 0.07 0.07 130 197 195 185 0.25 130 0.00 0.07 0.07 131 196 194 185 0.25 131 0.00 0.05 0.05 132 191 192 185 0.25 132 0.00 0.05 0.05 133 151 193 185 0.25 133 0.07 0.06 0.14 134 152 236 185 0.25 134 0.10 0.01 0.10 135 153 154 185 0.25 135 0.07 0.03 0.10 136 181 180 17 0.02 136 0.00 0.08 0.08 137 180 179 185 0.25 137 0.00 0.09 0.09 138 180 173 32 0.04 138 0.00 0.08 0.08 139 172 174 200 0.27 139 0.00 0.08 0.08 140 174 176 36 0.05 140 0.00 0.06 0.06 141 171 175 199 0.27 141 0.00 0.06 0.06 142 166 167 16 0.02 142 0.06 0.10 0.16 143 167 170 34 0.05 143 0.00 0.05 0.05 144 167 168 182 0.24 144 0.00 0.02 0.02 145 168 169 36 0.05 145 0.02 0.08 0.10 146 165 164 198 0.26 146 0.11 0.00 0.11 147 155 157 16 0.02 147 0.08 0.03 0.11 148 156 158 16 0.02 148 0.03 0.08 0.11 149 157 160 35 0.05 149 0.00 0.03 0.03 150 157 161 181 0.24 150 0.11 0.03 0.14 151 158 163 182 0.24 151 0.13 0.03 0.16 152 161 162 38 0.05 152 0.15 0.01 0.16 153 163 9 45 0.06 153 0.13 0.03 0.16 154 4 198 41 0.05 154 0.00 0.12 0.12 155 198 199 8 0.01 155 0.02 0.03 0.05 156 199 200 142 0.19 156 0.04 0.01 0.05 157 198 203 92 0.12 157 0.14 0.01 0.15 158 199 206 91 0.12 158 0.14 0.01 0.16 159 177 201 129 0.17 159 0.00 0.02 0.02 160 178 202 129 0.17 160 0.00 0.02 0.02 161 206 207 109 0.15 161 0.03 0.12 0.15 162 205 208 109 0.15 162 0.00 0.03 0.03 163 205 212 41 0.05 163 0.03 0.12 0.15 164 209 212 141 0.19 164 0.00 0.13 0.13 165 210 211 141 0.19 165 0.16 0.01 0.17 166 211 239 44 0.06 166 0.02 0.03 0.05 167 6 204 97 0.13 167 0.14 0.01 0.15 168 7 213 33 0.04 168 0.02 0.12 0.15 169 150 142 156 0.21 169 0.00 0.02 0.02 170 142 141 86 0.11 170 0.00 0.02 0.02 171 13 143 82 0.11 171 0.16 0.01 0.17 172 150 190 9 0.01 172 0.14 0.03 0.16 173 147 148 120 0.16 173 0.00 0.02 0.02 174 146 150 47 0.06 174 0.02 0.13 0.16 175 146 145 121 0.16 175 0.00 0.13 0.13 176 145 144 36 0.05 176 0.00 0.02 0.02 177 148 149 38 0.05 177 0.12 0.01 0.13 178 12 147 50 0.07 178 0.09 0.07 0.16 179 55 140 94 0.13 179 0.00 0.12 0.12 180 57 125 87 0.12 180 0.14 0.01 0.16 181 56 124 125 0.17 181 0.04 0.01 0.05 182 58 126 102 0.14 182 0.00 0.12 0.12 183 59 127 75 0.10 183 0.14 0.03 0.17 184 60 131 74 0.10 184 0.08 0.01 0.08 185 61 132 74 0.10 185 0.00 0.04 0.04 186 62 133 97 0.13 186 0.00 0.04 0.04 187 63 136 123 0.16 187 0.00 0.04 0.04 188 133 134 8 0.01 188 0.04 0.03 0.07 189 133 128 104 0.14 189 0.07 0.00 0.07 190 134 129 104 0.14 190 0.01 0.13 0.13 191 134 135 41 0.05 191 0.15 0.01 0.17 192 135 130 111 0.15 192 0.00 0.12 0.12 193 64 137 142 0.19 193 0.00 0.12 0.12 194 65 138 120 0.16 194 0.00 0.12 0.12 195 66 139 126 0.17 195 0.00 0.12 0.12 196 53 52 71 0.09 196 0.13 0.03 0.16 197 52 123 37 0.05 197 0.15 0.01 0.16 198 52 51 75 0.10 198 0.07 0.03 0.09 199 51 122 203 0.27 199 0.16 0.01 0.16 200 51 50 47 0.06 200 0.00 0.09 0.09 201 50 49 12 0.02 201 0.00 0.09 0.09 202 50 121 203 0.27 202 0.00 0.09 0.09 203 99 102 12 0.02 203 0.00 0.06 0.06 204 102 103 45 0.06 204 0.00 0.06 0.06 205 103 104 11 0.01 205 0.10 0.00 0.10 206 104 105 88 0.12 206 0.07 0.06 0.13 207 105 106 35 0.05 207 0.00 0.07 0.07 208 105 107 57 0.08 208 0.00 0.07 0.07 209 104 108 38 0.05 209 0.16 0.01 0.17 210 108 109 115 0.15 210 0.10 0.03 0.13 211 103 111 88 0.12 211 0.03 0.09 0.12 212 102 112 88 0.12 212 0.00 0.12 0.12 213 67 110 80 0.11 213 0.00 0.02 0.02 21.40 25.68 214 101 113 85 0.11 214 0.00 0.10 0.10 215 100 114 100 0.13 215 0.00 0.03 0.03 216 98 118 138 0.18 216 0.00 0.02 0.02 217 99 115 152 0.20 217 0.02 0.03 0.06 218 115 116 59 0.08 218 0.03 0.03 0.06 219 79 117 168 0.22 219 0.00 0.04 0.04 220 81 86 135 0.18 220 0.00 0.08 0.08 221 83 84 140 0.19 221 0.00 0.08 0.08 222 82 85 135 0.18 222 0.00 0.08 0.08 223 48 49 165 0.22 223 0.00 0.08 0.08 224 47 48 44 0.06 224 0.00 0.10 0.10 225 48 87 82 0.11 225 0.00 0.10 0.10 226 47 88 15 0.02 226 0.03 0.01 0.04 227 88 95 82 0.11 227 0.01 0.11 0.12 228 88 89 36 0.05 228 0.06 0.01 0.07 229 89 94 85 0.11 229 0.03 0.06 0.10 230 89 90 16 0.02 230 0.09 0.03 0.12 15.40 18.48 231 90 93 82 0.11 231 0.09 0.05 0.14 232 90 91 35 0.05 232 0.02 0.00 0.03 233 91 92 85 0.11 233 0.02 0.04 0.06 234 97 119 138 0.18 234 0.05 0.02 0.07 235 96 120 138 0.18 235 0.02 0.07 0.10 236 77 225 149 0.20 236 0.00 0.12 0.12 237 76 224 152 0.20 237 0.04 0.03 0.08 238 74 220 120 0.16 238 0.03 0.06 0.08 239 73 221 119 0.16 239 0.00 0.03 0.03 240 72 222 120 0.16 241 71 223 118 0.16 242 75 237 52 0.07 243 237 219 63 0.08 244 74 218 42 0.06 245 218 217 48 0.06 246 217 216 37 0.05 247 71 238 83 0.11 248 238 215 43 0.06 249 70 214 149 0.20 250 158 159 35 0.05 Tổng L = 20,432 27.28 27.28 85.60 102.72 Phụ lục C Đoạn ố

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docDHQG-ThuyetMinh.doc
  • xlkBackup of ThuyLuc.xlk
  • inpCoChay.inp
  • netCoChay.NET
  • xlsCoChay.xls
  • xlsDHQG-DaoDap.xls
  • xlsDHQG-KhaiToan.xls
  • xlsDHQG-ThuyLuc.xls
  • xlsDHQG-TracDoc.xls
  • docDHQG-TrangBia.doc
  • xlsDHQG-XuatCoChay.xls
  • xlsDHQG-XuatKhongChay.xls
  • inpKhongChay.inp
  • netKhongChay.NET
  • xlsKhongChay.xls
  • docLoiCamOn.doc.doc
  • inpPPSoBo.inp
  • netPPSoBo.NET
  • xlsPPSoBo.xls
  • docPhieuGiaoDeTai.doc
  • xlsxToaDoNut.xlsx
Tài liệu liên quan