Đồ án Thiết kế Viện cơ học ứng dụng

MỤC LỤC

Trang

PHẦN I

KIẾN TRÚC

CHƯƠNG 1:

GIỚI THIỆU KHI QUT VỀ CƠNG TRÌNH 1

 

1.1. Sự cần thiết đầu tư 1

1.2. Vị trí xây dựng 1

1.3. Đặc điểm khí hậu tại khu vực xây dựng 1

1.4. Giải pháp giao thông 2

1.5. Giải pháp kỹ thuật 2

CHƯƠNG II:

PHÂN TÍCH VÀ LỰA CHỌN GIẢI PHÁP KẾT CẤU 4

2.1. Phn tích hệ kết cấu chịu lục cơng trình 4

2.2. Giải pháp chọn phần mềm tính 5

 

PHẦN II

TÍNH TOÁN KẾT CẤU 7

 

CHƯƠNG III

TÍNH TOÁN SÀN TẦNG ĐIỂN HÌNH 7

 

 

3.1. Lựa chọn sơ bộ kích thước các bộ phận sàn 7

3.2. Xác định tải trọng tác dụng lên bản sàn 9

3.3. Tính toán các ô bản sàn 11

 

CHƯƠNG IV

TÍNH TOÁN CẦU THANG BỘ 20

 

4.1. Kiến trúc cầu thang điển hình 20

4.2. Tính toán bản thang 21

4.3. Tính toán dầm thang 26

4.4. Bố trí cốt thép 28

 

CHƯƠNG V

TÍNH TOÁN HỒ NƯỚC MÁI 29

 

5.1. Công năng và kích thước hồ nước mái 29

5.2. Tính hệ dầm nắp 32

5.3. Tính bản thành 37

5.4. Tính bản đáy 38

5.4. Tínhhệ dầm đáy 41

 

 

CHƯƠNG VI

THIẾT KẾ KHUNG TRỤC C & 2 49

 

6.1. Phân loại kết cấu nhà cao tầng 49

6.2. Xác định sơ bộ tiết diện dầm cột 50

6.3. Xác định tải trọng tác dụng lên công trình 53

6.4. Các trường hợp đặt tải 57

6.5. Tính toán cốt thép cho dầm khung trục C 62

6.6. Tính toán cốt thép cho cột khung trục C 73

6.7. Tính toán cốt thép cho dầm khung trục 2 101

6.6. Tính toán cốt thép cho cột khung trục 2 107

 

 

PHẦN III

NỀN MÓNG 125

 

CHƯƠNG VII

TỔNG QUAN VỀ ĐIỀU KIỆN ĐẤT NỀN VÀ CÁC PHƯƠNG ÁN MÓNG 125

 

7.1. Điều kiện địa chất công trình v địa chất thủy văn 125

7.2. Lựa chọn giải pháp móng 127

7.3. Thiết kế móng cọc 128

7.4. Xác định tiết diện cọc và kiểm tra chiều sâu chôn móng 133

7.5. Tính móng M2 142

 

 

CHƯƠNG VIII

THIẾT KẾ MÓNG CỌC KHOAN NHỒI 152

 

8.1. Ưu nhược điểm và phạm vi áp dụng 152

8.2. Thiết kế móng cọc khoan nhồi dưới cột 152

8.3. Tính móng M1 153

8.4. Tính móng M2 167 CHƯƠNG VIII

SO SÁNH VÀ LỰA CHỌN PHƯƠNG ÁN MÓNG 184

 

 

doc187 trang | Chia sẻ: maiphuongdc | Lượt xem: 1610 | Lượt tải: 3download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đồ án Thiết kế Viện cơ học ứng dụng, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
197 -3.921 3.4 50 50 9 9.000 0.8 0.8 Lầu 4 COMB25 -219.5 6.452 -8.632 3.4 50 50 9 9.000 0.8 0.8 Lầu 4 COMB12 -231.7 12.197 -3.921 3.4 50 50 9 9.000 0.8 0.8 Lầu 3 COMB12 -268.2 -15.73 6.208 3.4 55 55 11 11.000 0.8 0.8  4Ф20 4Ф20 Lầu 3 COMB25 -255.7 -10.6 12.643 3.4 55 55 11 11.000 0.8 0.8 Lầu 3 COMB16 -269.5 -12.95 5.639 3.4 55 55 11 11.000 0.8 0.8 Lầu 3 COMB16 -266.7 14.301 -4.554 3.4 55 55 11 11.000 0.8 0.8 Lầu 3 COMB21 -254 7.627 -10.53 3.4 55 55 11 11.000 0.8 0.8 Lầu 3 COMB16 -266.7 14.301 -4.554 3.4 55 55 11 11.000 0.8 0.8 Lầu 2 COMB16 -304.3 -14.88 5.171 3.4 55 55 11 11.000 0.8 0.8 Lầu 2 COMB21 -290.7 -9.028 11.735 3.4 55 55 11 11.000 0.8 0.8 Lầu 2 COMB12 -310.7 -12.56 4.642 3.4 55 55 11 11.000 0.8 0.8 Lầu 2 COMB12 -307.8 13.091 -3.717 3.4 55 55 11 11.000 0.8 0.8 Lầu 2 COMB25 -287.9 6.586 -9.698 3.4 55 55 11 11.000 0.8 0.8 Lầu 2 COMB12 -307.8 13.091 -3.717 3.4 55 55 11 11.000 0.8 0.8 Lầu 1 COMB12 -346.4 -19.35 5.272 3.4 60 60 12.96 12.960 0.8 0.8 4Ф22  4Ф22 Lầu 1 COMB25 -325.2 -11.56 13.265 3.4 60 60 12.96 12.960 0.8 0.8 Lầu 1 COMB16 -347.8 -16.83 4.451 3.4 60 60 12.96 12.960 0.8 0.8 Lầu 1 COMB16 -344.5 14.077 -4.157 3.4 60 60 12.96 12.960 0.8 0.8 Lầu 1 COMB21 -323 7.679 -11.07 3.4 60 60 12.96 12.960 0.8 0.8 Lầu 1 COMB16 -344.5 14.077 -4.157 3.4 60 60 12.96 12.960 0.8 0.8 Lửng COMB20 -387 -15.35 7.117 3.4 60 60 12.96 12.960 0.8 0.8 Lửng COMB17 -357.8 -6.026 15.534 3.4 60 60 12.96 12.960 0.8 0.8 Lửng COMB12 -390.2 -14.38 5.814 3.4 60 60 12.96 12.960 0.8 0.8 Lửng COMB12 -386.9 10.751 -3.533 3.4 60 60 12.96 12.960 0.8 0.8 Lửng COMB25 -357.6 6.486 -9.76 3.4 60 60 12.96 12.960 0.8 0.8 Lửng COMB12 -386.9 10.751 -3.533 3.4 60 60 12.96 12.960 0.8 0.8 Trệt COMB12 -419.5 -27.36 6.164 3.2 65 65 15.34 15.340 0.8 0.8  4Ф25  4Ф25 Trệt COMB25 -386.9 -10.72 18.837 3.2 65 65 15.34 15.340 0.8 0.8 Trệt COMB20 -420.5 -26.24 5.026 3.2 65 65 15.34 15.340 0.8 0.8 Trệt COMB15 -366.4 8.307 -6.926 3.2 65 65 15.34 15.340 0.8 0.8 Trệt COMB21 -387.5 4.698 -9.692 3.2 65 65 15.34 15.340 0.8 0.8 Trệt COMB20 -417 1.523 -7.691 3.2 65 65 15.34 15.340 0.8 0.8 Hầm COMB8 -423.2 -31.47 1.597 3.4 65 65 15.34 15.340 0.8 0.8 Hầm COMB9 -387.1 -3.507 16.881 3.4 65 65 15.34 15.340 0.8 0.8 Hầm COMB12 -462.9 -30.24 2.084 3.4 65 65 15.34 15.340 0.8 0.8 Hầm COMB11 -407.2 19.749 -1.977 3.4 65 65 15.34 15.340 0.8 0.8 Hầm COMB26 -433.3 7.579 -6.422 3.4 65 65 15.34 15.340 0.8 0.8 Hầm COMB12 -459.1 -2.064 -2.583 3.4 65 65 15.34 15.340 0.8 0.8 TÍNH THÉP CỘT 2 KHUNG TRỤC C Tầng Tổ hợp P(t) M3 (t.m) M2 (t.m) l (m) b (cm) h (cm) FaX (cm2) FaY (cm2) mX (%) mY (%) FaX Max FaY Max Sân thượng COMB12 -25.21 6.022 13.365 3.4 45 55 4.5 9.250 0.4 0.84  2Ф25 4Ф25 Sân thượng COMB4 -23.93 1.89 17.606 3.4 45 55 4.5 14.320 0.4 1.3 Sân thượng COMB33 -26.62 1.622 12.323 3.4 45 55 4.5 7.850 0.4 0.71 Sân thượng COMB15 -21.66 -4.055 -16.668 3.4 45 55 4.5 13.590 0.4 1.24 Sân thượng COMB21 -23.29 -1.246 -19.397 3.4 45 55 4.5 16.540 0.4 1.5 Sân thượng COMB33 -23.31 -1.336 -18.933 3.4 45 55 4.5 15.980 0.4 1.45 Lầu 8 COMB2 -131.39 3.852 6.556 3.4 45 55 4.5 4.400 0.4 0.4 Lầu 8 COMB21 -131.18 1.189 9.85 3.4 45 55 4.5 4.400 0.4 0.4 Lầu 8 COMB5 -139.33 0.995 5.898 3.4 45 55 4.5 4.400 0.4 0.4 Lầu 8 COMB11 -126.91 -7.596 -1.263 3.4 45 55 4.5 4.400 0.4 0.4 Lầu 8 COMB25 -127.2 -1.049 -7.419 3.4 45 55 4.5 4.400 0.4 0.4 Lầu 8 COMB5 -136.01 -1.285 -2.016 3.4 45 55 4.5 4.400 0.4 0.4 Lầu 7 COMB11 -193.03 4.913 9.191 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4  4Ф20  4Ф20 Lầu 7 COMB25 -192.3 1.287 13.818 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 Lầu 7 COMB3 -196.62 1.235 5.996 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 Lầu 7 COMB15 -189.04 -10.393 -7.228 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 Lầu 7 COMB21 -191.08 -1.058 -14.839 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 Lầu 7 COMB3 -192.78 -1.113 -11.646 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 Lầu 6 COMB15 -255.6 5.843 8.007 3.4 50 60 11 10.800 0.8 0.8 Lầu 6 COMB21 -256.5 0.922 13.501 3.4 50 60 11 10.800 0.8 0.8 Lầu 6 COMB5 -266.62 0.771 7.502 3.4 50 60 11 10.800 0.8 0.8 Lầu 6 COMB11 -251.9 -11.484 -5.356 3.4 50 60 11 10.800 0.8 0.8 Lầu 6 COMB25 -252.01 -0.847 -13.64 3.4 50 60 11 10.800 0.8 0.8 Lầu 6 COMB5 -262.78 -1.148 -6.191 3.4 50 60 11 10.800 0.8 0.8 Lầu 5 COMB11 -318.96 7.087 9.163 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 4Ф22 4Ф22 Lầu 5 COMB25 -317.62 1.002 15.501 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 5 COMB3 -324.45 0.962 5.828 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 5 COMB15 -314.29 -13.179 -6.353 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 5 COMB21 -315.93 -0.892 -15.69 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 5 COMB3 -320.04 -0.964 -10.822 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 4 COMB15 -381.79 8.432 8.323 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 4 COMB21 -381.83 0.721 15.668 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 4 COMB5 -394.62 0.597 7.647 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 4 COMB11 -377.57 -14.057 -5.626 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 4 COMB25 -376.77 -0.727 -15.64 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 4 COMB5 -390.21 -1.02 -6.462 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 3 COMB11 -445.76 10.099 9.163 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 4Ф25 4Ф25 Lầu 3 COMB25 -443.08 0.83 17.247 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 3 COMB3 -453.08 0.806 5.662 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 3 COMB15 -440.41 -15.068 -6.217 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 3 COMB21 -440.83 -0.797 -17.004 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 3 COMB3 -448.06 -0.882 -10.689 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 2 COMB15 -509.19 12.557 8.723 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 2 COMB21 -507.58 0.599 18.116 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 2 COMB5 -523.76 0.503 7.822 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 2 COMB11 -504.41 -14.912 -5.523 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 2 COMB25 -501.92 -0.676 -16.764 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 2 COMB5 -518.75 -0.958 -6.396 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 1 COMB11 -574 16.857 7.539 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8  4Ф25 4Ф25 Lầu 1 COMB25 -569.21 0.88 18.544 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Lầu 1 COMB3 -583.06 0.863 4.148 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Lầu 1 COMB15 -567.95 -13.433 -5.913 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Lầu 1 COMB21 -566.37 -0.754 -17.061 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Lầu 1 COMB3 -577.4 -0.838 -10.42 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Lửng COMB7 -568.61 23.319 13.786 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Lửng COMB33 -627.34 0.311 28.045 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Lửng COMB5 -654.61 0.334 13.646 3.4 65 75 9.1 9.000 0.4 0.4 Lửng COMB11 -632.99 -8.579 -5.385 3.4 65 75 18.2 9.000 0.8 0.4 Lửng COMB25 -628.16 -0.636 -15.227 3.4 65 75 18.2 9.000 0.8 0.4 Lửng COMB5 -648.94 -0.879 -6.402 3.4 65 75 9.1 9.000 0.4 0.4 Trệt COMB7 -608.12 39.787 12.026 3.2 70 80 20.72 20.480 0.8 0.8 4Ф28 4Ф28 Trệt COMB25 -675.14 1.054 37.722 3.2 70 80 20.72 20.480 0.8 0.8 Trệt COMB3 -696.26 1.214 9.954 3.2 70 80 20.72 20.480 0.8 0.8 Trệt COMB16 -677.56 -11.757 -13.572 3.2 70 80 20.72 20.480 0.8 0.8 Trệt COMB22 -684.83 -0.354 -22.568 3.2 70 80 20.72 20.480 0.8 0.8 Trệt COMB3 -690.35 -0.399 -17.035 3.2 70 80 20.72 20.480 0.8 0.8 Hầm COMB7 -666.29 66.626 2.741 3.4 70 80 20.72 20.480 0.8 0.8 Hầm COMB9 -662.52 0.17 48.469 3.4 70 80 20.72 20.480 0.8 0.8 Hầm COMB5 -769.34 0.938 4.154 3.4 70 80 10.36 10.240 0.4 0.4 Hầm COMB12 -743.23 -30.39 -2.313 3.4 70 80 10.36 10.240 0.4 0.4 Hầm COMB26 -743.04 -0.153 -20.476 3.4 70 80 10.36 10.240 0.4 0.4 Hầm COMB5 -762.99 -0.48 -3.183 3.4 70 80 10.36 10.240 0.4 0.4 TÍNH THÉP CỘT 3 KHUNG TRỤC C Tầng Tổ hợp P(t) M3 (t.m) M2 (t.m) l (m) b (cm) h (cm) FaX (cm2) FaY (cm2) mX (%) mY (%) FaX Max FaY Max Sân thượng COMB12 -25.83 -5.916 14.077 3.4 45 55 4.5 9.950 0.4 0.9  2Ф25 4Ф25 Sân thượng COMB4 -24.61 -1.715 18.178 3.4 45 55 4.5 14.890 0.4 1.35 Sân thượng COMB33 -27.29 -1.603 10.077 3.4 45 55 4.5 5.260 0.4 0.48 Sân thượng COMB15 -22.48 3.991 -17.186 3.4 45 55 4.5 14.060 0.4 1.28 Sân thượng COMB21 -23.98 0.817 -19.88 3.4 45 55 4.5 17.010 0.4 1.55 Sân thượng COMB33 -23.98 0.817 -19.88 3.4 45 55 4.5 17.010 0.4 1.55 Lầu 8 COMB2 -91.51 -5.037 6.984 3.4 45 55 4.5 4.400 0.4 0.4 Lầu 8 COMB21 -91.7 -1.96 10.302 3.4 45 55 4.5 4.400 0.4 0.4 Lầu 8 COMB5 -100.01 -1.705 6.313 3.4 45 55 4.5 4.400 0.4 0.4 Lầu 8 COMB11 -87.84 8.458 -1.816 3.4 45 55 4.5 4.400 0.4 0.4 Lầu 8 COMB25 -87.69 1.519 -7.861 3.4 45 55 4.5 4.400 0.4 0.4 Lầu 8 COMB5 -96.7 1.813 -2.368 3.4 45 55 4.5 4.400 0.4 0.4 Lầu 7 COMB11 -154.83 -6.207 9.674 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 2Ф20  4Ф20 Lầu 7 COMB25 -154.22 -2.125 14.26 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 Lầu 7 COMB3 -158.61 -2.148 6.321 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 Lầu 7 COMB15 -151.12 11.054 -7.484 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 Lầu 7 COMB21 -153.05 1.399 -15.285 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 Lầu 7 COMB3 -154.77 1.409 -12.053 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 Lầu 6 COMB15 -218.56 -7.185 8.325 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 Lầu 6 COMB21 -219.96 -1.984 13.851 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 Lầu 6 COMB5 -230.29 -1.719 7.782 3.4 50 60 5.5 10.800 0.4 0.8 Lầu 6 COMB11 -215.49 12.208 -5.502 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 Lầu 6 COMB25 -215.43 1.328 -14.031 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 Lầu 6 COMB5 -226.45 1.658 -6.465 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 Lầu 5 COMB11 -283.35 -8.614 9.435 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8  4Ф22 4Ф22 Lầu 5 COMB25 -282.59 -2.229 15.864 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 5 COMB3 -289.54 -2.239 6.035 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 5 COMB15 -279.07 13.988 -6.456 3.4 55 65 6.6 13.000 0.4 0.8 Lầu 5 COMB21 -280.95 1.47 -16.096 3.4 55 65 6.6 13.000 0.4 0.8 Lầu 5 COMB3 -285.13 1.467 -11.161 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 4 COMB15 -347.36 -9.897 8.446 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 4 COMB21 -348.45 -2.062 15.985 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 4 COMB5 -361.53 -1.771 7.856 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 4 COMB11 -343.71 14.782 -5.639 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 4 COMB25 -343.35 1.326 -16.019 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 4 COMB5 -357.12 1.65 -6.695 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 3 COMB11 -412.58 -11.689 9.254 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 4Ф25 4Ф25 Lầu 3 COMB25 -411.28 -2.296 17.588 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 3 COMB3 -421.48 -2.288 5.809 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 3 COMB15 -407.7 15.851 -6.23 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 3 COMB21 -409.1 1.463 -17.399 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 3 COMB3 -416.46 1.447 -10.991 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 2 COMB15 -477.14 -14.002 8.694 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 2 COMB21 -477.49 -2.092 18.458 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 2 COMB5 -494.04 -1.773 8.011 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 2 COMB11 -472.87 15.568 -5.488 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 2 COMB25 -471.77 1.32 -17.139 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 2 COMB5 -489.03 1.641 -6.604 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 1 COMB11 -543.03 -18.381 7.513 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8  4Ф25 4Ф25 Lầu 1 COMB25 -540.72 -2.493 18.93 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Lầu 1 COMB3 -554.86 -2.402 4.272 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Lầu 1 COMB15 -537.5 14.19 -5.92 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Lầu 1 COMB21 -537.95 1.458 -17.428 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Lầu 1 COMB3 -549.19 1.442 -10.688 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Lửng COMB7 -536.22 -23.735 13.455 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Lửng COMB33 -600.29 -1.418 28.567 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Lửng COMB5 -628.29 -1.129 13.95 3.4 65 75 18.2 9.000 0.8 0.4 Lửng COMB11 -603.56 9.241 -5.374 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Lửng COMB25 -601.31 1.325 -15.517 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Lửng COMB5 -622.63 1.681 -6.561 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Trệt COMB7 -576.11 -40.068 11.327 3.2 70 80 20.72 20.480 0.8 0.8  4Ф28  4Ф28 Trệt COMB25 -649.3 -2.127 38.51 3.2 70 80 20.72 20.480 0.8 0.8 Trệt COMB3 -670.97 -2.076 10.303 3.2 70 80 20.72 20.480 0.8 0.8 Trệt COMB16 -655.21 12.705 -13.5 3.2 70 80 20.72 20.480 0.8 0.8 Trệt COMB22 -659.2 0.978 -22.864 3.2 70 80 20.72 20.480 0.8 0.8 Trệt COMB3 -665.06 0.975 -17.265 3.2 70 80 20.72 20.480 0.8 0.8 Hầm COMB7 -635.19 -66.258 3.151 3.4 70 80 20.72 20.480 0.8 0.8 Hầm COMB9 -635.64 -0.81 49.52 3.4 70 80 20.72 20.480 0.8 0.8 Hầm COMB5 -745.98 -0.568 4.577 3.4 70 80 10.36 10.240 0.4 0.4 Hầm COMB12 -723.36 32.486 -1.619 3.4 70 80 10.36 10.240 0.4 0.4 Hầm COMB26 -718.77 2.097 -20.625 3.4 70 80 20.72 10.240 0.8 0.4 Hầm COMB5 -739.63 2.227 -3.08 3.4 70 80 10.36 10.240 0.4 0.4 TÍNH THÉP CỘT 4 KHUNG TRỤC C Tầng Tổ hợp P(t) M3 (t.m) M2 (t.m) l (m) b (cm) h (cm) FaX (cm2) FaY (cm2) mX (%) mY (%) FaX Max FaY Max Sân thượng COMB15 -27.48 -6.261 14.37 3.4 45 55 4.5 10.020 0.4 0.91 2Ф25 4Ф25 Sân thượng COMB4 -26.09 -1.293 18.987 3.4 45 55 4.5 15.630 0.4 1.42 Sân thượng COMB21 -29.08 -1.221 10.38 3.4 45 55 4.5 5.280 0.4 0.48 Sân thượng COMB12 -24.05 4.015 -18.489 3.4 45 55 4.5 15.340 0.4 1.39 Sân thượng COMB21 -25.77 0.963 -21.321 3.4 45 55 4.5 18.500 0.4 1.68 Sân thượng COMB21 -25.77 0.963 -21.321 3.4 45 55 4.5 18.500 0.4 1.68 Lầu 8 COMB1 -93.65 -4.478 7.067 3.4 45 55 4.5 4.400 0.4 0.4 Lầu 8 COMB21 -93.4 -1.151 10.559 3.4 45 55 4.5 4.400 0.4 0.4 Lầu 8 COMB5 -102.46 -1.006 6.438 3.4 45 55 4.5 4.400 0.4 0.4 Lầu 8 COMB16 -89.24 8.056 -1.586 3.4 45 55 4.5 4.400 0.4 0.4 Lầu 8 COMB25 -89.36 0.951 -8.064 3.4 45 55 4.5 4.400 0.4 0.4 Lầu 8 COMB5 -99.15 1.167 -2.306 3.4 45 55 4.5 4.400 0.4 0.4 Lầu 7 COMB16 -156.66 -5.171 9.834 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 2Ф20 4Ф20  Lầu 7 COMB25 -155.62 -1.101 14.66 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 Lầu 7 COMB3 -160.51 -1.131 6.326 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 Lầu 7 COMB12 -152.73 10.659 -7.806 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 Lầu 7 COMB21 -154.75 0.687 -15.816 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 Lầu 7 COMB3 -156.67 0.678 -12.562 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 Lầu 6 COMB12 -220.65 -6.109 8.463 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 Lầu 6 COMB21 -221.36 -0.959 14.184 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 Lầu 6 COMB5 -232.57 -0.824 7.943 3.4 50 60 5.5 10.800 0.4 0.8 Lầu 6 COMB16 -216.98 11.753 -5.768 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 Lầu 6 COMB25 -216.8 0.629 -14.484 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 Lầu 6 COMB5 -228.73 0.819 -6.612 3.4 50 60 5.5 5.400 0.4 0.4 Lầu 5 COMB16 -285.39 -7.22 9.612 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 4Ф22 4Ф22 Lầu 5 COMB25 -283.62 -0.953 16.232 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 5 COMB3 -291.21 -0.969 5.976 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 5 COMB12 -280.82 13.325 -6.779 3.4 55 65 6.6 13.000 0.4 0.8 Lầu 5 COMB21 -282.26 0.571 -16.604 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 5 COMB3 -286.8 0.544 -11.608 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 4 COMB12 -349.68 -8.559 8.644 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 4 COMB21 -349.37 -0.84 16.304 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 4 COMB5 -363.45 -0.699 7.961 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 4 COMB16 -345.47 14.124 -5.968 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 4 COMB25 -344.23 0.473 -16.489 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 4 COMB5 -359.04 0.615 -6.836 3.4 55 65 13.2 13.000 0.8 0.8 Lầu 3 COMB16 -415 -10.048 9.458 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8  4Ф25  4Ф25 Lầu 3 COMB25 -411.73 -0.834 17.917 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 3 COMB3 -422.72 -0.832 5.671 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 3 COMB12 -409.76 14.987 -6.544 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 3 COMB21 -409.83 0.429 -17.886 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 3 COMB3 -417.71 0.385 -11.383 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 2 COMB12 -479.87 -12.498 8.916 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 2 COMB21 -477.74 -0.737 18.733 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 2 COMB5 -495.44 -0.581 8.017 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 2 COMB16 -475.07 14.769 -5.769 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 2 COMB25 -471.99 0.358 -17.571 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 2 COMB5 -490.42 0.462 -6.691 3.4 60 70 15.6 15.400 0.8 0.8 Lầu 1 COMB16 -545.94 -16.435 7.749 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 4Ф25 4Ф25  Lầu 1 COMB25 -540.41 -0.783 19.293 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Lầu 1 COMB3 -555.5 -0.726 4.11 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Lầu 1 COMB12 -540.01 13.183 -6.103 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Lầu 1 COMB21 -537.91 0.321 -17.819 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Lầu 1 COMB3 -549.84 0.272 -10.976 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Lửng COMB8 -534.45 -22.544 13.539 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Lửng COMB33 -599.2 -0.455 28.464 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Lửng COMB5 -628.99 -0.239 13.512 3.4 65 75 18.2 9.000 0.8 0.4 Lửng COMB16 -606.25 8.447 -5.435 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Lửng COMB25 -600.7 0.315 -15.763 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Lửng COMB5 -623.33 0.418 -6.505 3.4 65 75 18.2 18.000 0.8 0.8 Trệt COMB8 -574.55 -38.24 11.979 3.2 70 80 20.72 20.480 0.8 0.8 4Ф28  4Ф28 Trệt COMB25 -648.28 -0.379 38.793 3.2 70 80 20.72 20.480 0.8 0.8 Trệt COMB3 -671.45 -0.271 9.929 3.2 70 80 20.72 20.480 0.8 0.8 Trệt COMB11 -650.8 12.553 -13.095 3.2 70 80 20.72 20.480 0.8 0.8 Trệt COMB22 -659.17 0.175 -22.571 3.2 70 80 20.72 20.480 0.8 0.8 Trệt COMB3 -665.55 0.164 -16.931 3.2 70 80 20.72 20.480 0.8 0.8 Hầm COMB7 -633.3 65.98 3.643 3.4 70 80 20.72 20.480 0.8 0.8 Hầm COMB9 -628.51 -0.286 50.565 3.4 70 80 20.72 20.480 0.8 0.8 Hầm COMB5 -746.46 0.211 4.921 3.4 70 80 10.36 10.240 0.4 0.4 Hầm COMB15 -717.53 31.844 -1.716 3.4 70 80 20.72 10.240 0.8 0.4 Hầm COMB26 -717.63 0.915 -20.678 3.4 70 80 20.72 10.240 0.8 0.4 Hầm COMB5 -740.11 0.827 -2.743 3.4 70 80 10.36 10.240 0.4 0.4 TÍNH THÉP CỘT 5 KHUNG TRỤC C Tầng Tổ hợp P(t) M3 (t.m) M2 (t.m) l (m) b (cm) h (cm) FaX (cm2) FaY (cm2) mX (%) mY (%) FaX Max FaY Max Sân thượng COMB2 -12.34 12.891 7.194 3.4 40 40 13.78 6.180 1.97 0.88 4Ф22 2Ф22 + 2Ф18 Sân thượng COMB25 -12.62 10.575 8.664 3.4 40 40 10.55 8.020 1.51 1.15 Sân thượng COMB11 -13.77 8.721 6.767 3.4 40 40 7.9 5.400 1.13 0.77 Sân thượng COMB11 -12.2 -6.23 -7.032 3.4 40 40 5 6.000 0.71 0.86 Sân thượng COMB21 -12.11 -5.37 -7.625 3.4 40 40 3.95 6.760 0.56 0.97 Sân thượng COMB11 -12.2 -6.23 -7.032 3.4 40 40 5 6.000 0.71 0.86 Lầu 8 COMB11 -46.16 11.854 4.921 3.4 40 40 7.5 2.800 1.07 0.4 Lầu 8 COMB21 -49.51 10.229 6.412 3.4 40 40 4.86 2.800 0.69 0.4 Lầu 8 COMB2 -53.89 8.858 4.486 3.4 40 40 2.8 2.800 0.4 0.4 Lầu 8 COMB15 -52.15 -10.803 -3.102 3.4 40 40 5.16 2.800 0.74 0.4 Lầu 8 COMB25 -47.83 -8.16 -4.755 3.4 40 40 2.8 2.800 0.4 0.4 Lầu 8 COMB2 -52.32 -9.788 -3.045 3.4 40 40 3.83 2.800 0.55 0.4 Lầu 7 COMB15 -86.01 14.734 6.856 3.4 45 45 3.6 3.600 0.4 0.4  4Ф18  4Ф18 Lầu 7 COMB25 -84.52 12.309 9.646 3.4 45 45 3.6 3.600 0.4 0.4 Lầu 7 COMB11 -87.29 11.589 6.359 3.4 45 45 3.6 3.600 0.4 0.4 Lầu 7 COMB11 -85.35 -13.097 -5.218 3.4 45 45 3.6 3.600 0.4 0.4 Lầu 7 COMB21 -83.81 -8.878 -8.099 3.4 45 45 3.6 3.600 0.4 0.4 Lầu 7 COMB11 -85.35 -13.097 -5.218 3.4 45 45 3.6 3.600 0.4 0.4 Lầu 6 COMB11 -120.22 13.224 5.606 3.4 45 45 3.6 3.600 0.4 0.4 Lầu 6 COMB21 -120.85 10.491 8.844 3.4 45 45 3.6 3.600 0.4 0.4 Lầu 6 COMB15 -127.6 10.601 5.19 3.4 45 45 3.6 3.600 0.4 0.4 Lầu 6 COMB15 -125.66 -12.367 -4.129 3.4 45 45 3.6 3.600 0.4 0.4 Lầu 6 COMB25 -118.82 -7.763 -7.437 3.4 45 45 3.6 3.600 0.4 0.4 Lầu 6 COMB15 -125.66 -12.367 -4.129 3.4 45 45 3.6 3.600 0.4 0.4 Lầu 5 COMB15 -161.48 16.413 6.853 3.4 50 50 4.5 4.500 0.4 0.4 4Ф18  4Ф18 Lầu 5 COMB25 -156.23 12.728 11.648 3.4 50 50 4.5 4.500 0.4 0.4 Lầu 5 COMB11 -162.87 13.098 6.276 3.4 50 50 4.5 4.500 0.4 0.4 Lầu 5 COMB11 -160.52 -15.114 -5.083 3.4 50 50 4.5 4.500 0.4 0.4 Lầu 5 COMB21 -155.12 -9.322 -9.703 3.4 50 50 4.5 4.500 0.4 0.4 Lầu 5 COMB11 -160.52 -15.114 -5.083 3.4 50 50 4.5 4.500 0.4 0.4 Lầu 4 COMB11 -197.33 14.912 5.642 3.4 50 50 9 9.000 0.8 0.8 Lầu 4 COMB21 -192.91 10.874 10.732 3.4 50 50 9 9.000 0.8 0.8 Lầu 4 COMB15 -204.57 12.108 5.15 3.4 50 50 9 9.000 0.8 0.8 Lầu 4 COMB15 -202.22 -14.016 -4.192 3.4 50 50 9 9.000 0.8 0.8 Lầu 4 COMB25 -190.46 -8.002 -9.092 3.4 50 50 4.5 4.500 0.4 0.4 Lầu 4 COMB15 -202.22 -14.016 -4.192 3.4 50 50 9 9.000 0.8 0.8 Lầu 3 COMB15 -240.11 18.117 6.574 3.4 55 55 11 11.000 0.8 0.8 4Ф20  4Ф20 Lầu 3 COMB25 -228.81 12.995 13.319 3.4 55 55 5.5 5.500 0.4 0.4 Lầu 3 COMB11 -241.59 14.653 5.918 3.4 55 55 11 11.000 0.8 0.8 Lầu 3 COMB11 -238.78 -16.434 -4.896 3.4 55 55 11 11.000 0.8 0.8 Lầu 3 COMB21 -227.24 -9.489 -11.134 3.4 55 55 5.5 5.500 0.4 0.4 Lầu 3 COMB11 -238.78 -16.434 -4.896 3.4 55 55 11 11.000 0.8 0.8 Lầu 2 COMB11 -277.67 16.809 5.527 3.4 55 55 11 11.000 0.8 0.8 Lầu 2 COMB21 -266.08 11.002 12.435 3.4 55 55 11 11.000 0.8 0.8 Lầu 2 COMB15 -284.79 13.937 4.931 3.4 55 55 11 11.000 0.8 0.8 Lầu 2 COMB15 -281.99 -14.924 -4.036 3.4 55 55 11 11.000 0.8 0.8 Lầu 2 COMB25 -263.17 -8.192 -10.308 3.4 55 55 11 11.000 0.8 0.8 Lầu 2 COMB15 -281.99 -14.924 -4.036 3.4 55 55 11 11.000 0.8 0.8 Lầu 1 COMB15 -321.9 21.877 5.712 3.4 60 60 12.96 12.960 0.8 0.8 4Ф22  4Ф22 Lầu 1 COMB25 -302.7 14.209 14.149 3.4 60 60 12.96 12.960 0.8 0.8 Lầu 1 COMB11 -323.44 18.746 4.788 3.4 60 60 12.96 12.960 0.8 0.8 Lầu 1 COMB11 -320.15 -16.204 -4.531 3.4 60 60 12.96 12.960 0.8 0.8 Lầu 1 COMB21 -300.64 -9.58 -11.783 3.4 60 60 12.96 12.960 0.8 0.8 Lầu 1 COMB11 -320.15 -16.204 -4.531 3.4 60 60 12.96 12.960 0.8 0.8 Lửng COMB19 -364.41 16.465 7.715 3.4 60 60 12.96 12.960 0.8 0.8 Lửng COMB13 -337.22 7.304 16.702 3.4 60 60 12.96 12.960 0.8 0.8 Lửng COMB15 -367.87 15.241 6.329 3.4 60 60 12.96 12.960 0.8 0.8 Lửng COMB15 -364.58 -12.543 -3.846 3.4 60 60 12.96 12.960 0.8 0.8 Lửng COMB25 -337.39 -8.063 -10.386 3.4 60 60 12.96 12.960 0.8 0.8 Lửng COMB15 -364.58 -12.543 -3.846 3.4 60 60 12.96 12.960 0.8 0.8 Trệt COMB15 -398.01 30.179 6.863 3.2 65 65 15.34 15.340 0.8 0.8 4Ф25 4Ф25 Trệt COMB25 -367.89 13.358 20.287 3.2 65 65 15.34 15.340 0.8 0.8 Trệt COMB19 -399.11 28.762 5.648 3.2 65 65 15.34 15.340 0.8 0.8 Trệt COMB12 -350.95 -9.79 -7.338 3.2 65 65 15.34 15.340 0.8 0.8 Trệt COMB21 -

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docTHUYETMINHTOANBO.doc
  • dwgCAUTHANGBO.dwg
  • dwgHONUOCIN.dwg
  • $etKHOAETABSTHAYDOICOT.$ET
  • ebkKHOAETABSTHAYDOICOT.ebk
  • edbKHOAETABSTHAYDOICOT.EDB
  • dwgKHUNG.dwg
  • docLOICAMON.doc
  • dwgMATCAT.dwg
  • dwgMATDUNG.dwg
  • dwgMBTRET,LAU1.dwg
  • dwgMONGCOCEP.dwg
  • dwgMONGCOCNHOI.dwg
  • docMUCLUC.doc
  • xlsP01 - Suc chiu tai cua coc (Theo Phu luc A TCVN205 - 1998).xls
  • docPHULUC.doc
  • dwgSANDIENHINH.dwg
  • docTAILIEUTHAMKHAO.doc
  • xlsTinh cot 2 phuong.xls
  • xlsTinhthepcot.xls