Giáo trình Autocad 2000 (Phần 2)

Command : Rec (hồc Draw Menu Rec)

Specify first corner point or [Chamfer/Elevation/Fillet/Thickness/Width] : (Chon mt nh

cuía hçnh chỉỵ nht)

Specify other corner point : (Chon nh i din cuía hçnh chỉỵ nht)

1 Cạc lỉa chon :

Chamfer : Cho phẹp vạt mẹt 4 nh hçnh chỉỵ nht. ưu tin, ta nh cạc khoaíng cạch vạt

mẹp, sau ọ veỵ hçnh chỉỵ nht.

Command : Rec (hồc Draw Menu Rec)

Specify first corner point or [Chamfer/Elevation/Fillet/Thickness/Width] : C

Specify first chamfer distance for rectangles <0.0000> : 10

Specify second chamfer distance for rectangles <0.0000> : 10

Specify first corner point or [Chamfer/Elevation/Fillet/Thickness/Width] : (Chon mt nh

cuía hçnh chỉỵ nht)

Specify other corner point : (Chon nh i din cuía hçnh chỉỵ nht)

Fillet : Cho phẹp bo troìn 4 nh hçnh chỉỵ nht.

Command : Rec (hồc Draw Menu Rec)

Specify first corner point or [Chamfer/Elevation/Fillet/Thickness/Width] : F

Specify fillet radius for rectangles <30.0000> : 25

Specify first corner point or [Chamfer/Elevation/Fillet/Thickness/Width] : (Chon mt nh

cuía hçnh chỉỵ nht)

Specify other corner point : (Chon nh i din cuía hçnh chỉỵ nht)

Width : nh chiưu rng nẹt veỵ (ging lnh Pline)

Command : Rec (hồc Draw Menu Rec)

Specify first corner point or [Chamfer/Elevation/Fillet/Thickness/Width] : W

Specify line width for rectangles <1> : 5101

Specify first corner point or [Chamfer/Elevation/Fillet/Thickness/Width] : (Chon mt nh

cuía hçnh chỉỵ nht)

Specify other corner point : (Chon nh i din cuía hçnh chỉỵ nht)

Elevation/Thickness : nh cao vaì daìy hçnh chỉỵ nht seỵ trçnh baìy trong phưn 3D

 

pdf62 trang | Chia sẻ: trungkhoi17 | Lượt xem: 618 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Giáo trình Autocad 2000 (Phần 2), để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Menu ⇒ Choün Arc > Continue) Specify start point of arc or [CEnter] : ↵ Specify end point of arc : (Nháûp toüa âäü âiãøm cuäúi) ↵ Vê dủ 12 : Veỵ hçnh sau : a- Veỵ cạc âoản thàĩng P5P1, P1P2, P2P3, P3P4 b- Veỵ cung P4P5 : Tỉì Draw Menu ⇒ Choün Arc > Start, End, Angle Specify start point of arc or [CEnter] : END ↵ of (Truy bàõt âiãøm P4) Specify end point of arc : END ↵ of (Truy bàõt âiãøm P5) P1 P2 P3 P5 C 170 10 0 120 P4 96 Specify included angle : 90 Vê dủ 13 : Veỵ hçnh bãn : a- Veỵ âoản thàĩng P1P2 : b- Veỵ cung P2P3 : Command : Arc ↵ (hồûc tỉì Draw Menu ⇒ Choün Arc > Continue) Specify start point of arc or [CEnter] : ↵ Specify end point of arc : @0,120 ↵ c- Veỵ âoản thàĩng P3P4 : d- Veỵ cung P4P1 : Command : Arc ↵ (hồûc tỉì Draw Menu ⇒ Choün Arc > Continue) Specify start point of arc or [CEnter] : ↵ Specify end point of arc : @0,-120 ↵ 7.3 Veỵ âa tuyãún (lãûnh Pline) Pull-down Menu Type in Toolbars Draw ⇒ Polyline Pl Draw • Lãûnh Pline thỉûc hiãûn nhiãưu chỉïc nàng hån lãûnh Line : cọ thãø vỉìa veỵ cạc phán âoản laì âoản thàĩng vaì cung troìn. Âáy laì lãûnh kãút håüp giỉỵa lãûnh Line vaì Arc. • Lãûnh Pline cọ 3 âàûc âiãøm näøi báût : - Lãûnh Pline cọ thãø tảo cạc âäúi tỉåüng cọ chiãưu räüng (Width) , coìn lãûnh Line thç khäng - Cạc phán âoản Pline liãn kãút thaình mäüt âäúi tỉåüng duy nháút. Coìn lãûnh Line cạc phán âoản laì cạc âäúi tỉåüng âån - Lãûnh Pline tảo nãn cạc phán âoản laì cạc âoản thàĩng hồûc cạc cung troìn Φ60 180 P4 P3 P1 P2 Pline Pline (1 object) Pline (1 object) 6 segments Line 3 lines (3 objects) 5 lines +1 arc (6 objects) a) b) c) 97 7.3.1 Chãú âäü veỵ âoản thàĩng Cụ phạp : Command : Pl ↵ (hồûc tỉì Draw Menu ⇒ Choün Polyline) Specify start point : (Choün âiãøm hay nháûp toüa âäü laìm âiãøm bàõt âáưu cuía Pline) ↵ Current line-width is 0.0000 (Chiãưu räüng hiãûn haình cuía Pline laì 0) Specify next point or [Arc/Close/Halfwidth/Length/Undo/Width]: (Nháûp toüa âäü âiãøm kãú tiãúp, truy bàõt âiãøm hồûc sỉí dủng cạc lỉûa choün) ↵ 1 Cạc lỉûa choün: Close : Âọng Pline båíi mäüt âoản thàĩng Halfwidth : Âënh nỉía chiãưu räüng phán âoản sàõp veỵ - Starting halfwidth : (Nháûp giạ trë nỉía chiãưu räüng âáưu phán âoản) - Ending halfwidth : (Nháûp giạ trë nỉía chiãưu räüng cuäúi phán âoản) Width : Âënh chiãưu räüng phán âoản sàõp veỵ, tỉång tỉû Halfwidth Length: Veỵ tiãúp mäüt phán âoản cọ phỉång chiãưu nhỉ âoản thàĩng trỉåïc âọ. Nãúu phán âoản trỉåïc âọ laì cung troìn thç phán âoản naìy seỵ tiãúp xục våïi cung troìn Undo : Huyí boí phán âoản vỉìa veỵ 7.3.2 Chãú âäü veỵ cung troìn Khi ta nháûp A tải doìng nhàõc veỵ âoản thàĩng ⇒ xuáút hiãûn doìng nhàõc veỵ cung troìn : Command : Pl ↵ (hồûc tỉì Draw Menu ⇒ Choün Polyline) Specify start point : (Choün âiãøm hay nháûp toüa âäü laìm âiãøm bàõt âáưu cuía Pline) ↵ Current line-width is 0.0000 (Chiãưu räüng hiãûn haình cuía Pline laì 0) Specify next point or [Arc/Close/Halfwidth/Length/Undo/Width]: A ↵ (Chuyãøn sang chãú âäü veỵ cung troìn) Specify endpoint of arc or [Angle/Center/Close/Direction/Halfwidth/Line/Radius/Second pt/Undo/Width]: 1 Cạc lỉûa choün : Close : Âọng Pline båíi mäüt cung troìn Halfwidth, Width, Undo : tỉång tỉû nhỉ chãú âäü veỵ âoản thàĩng. Angle, Center, Direction, Radius, Second pt : tỉång tỉû nhỉ khi veỵ cung troìn. 98 Line : Tråí vãư chãú âäü âoản thàĩng : Nãúu tải doìng nhàõc veỵ cung cuía Pline, ta nháûp toüa âäü âiãøm cuäúi (hồûc choün hồûc truy bàõt âiãøm), ta seỵ cọ mäüt cung troìn tiãúp xục våïi phán âoản trỉåïc âọ. Vê dủ 14 : Duìng lãûnh Pline veỵ hçnh bãn : Command : Pl↵(hồûc Draw Menu ⇒ Polyline) Specify start point : (Choün P1) ↵ Current line-width is 0.0000 Specify next point or [Arc/Close/Halfwidth/Length/Undo/Width]: @200,0↵ Specify next point or [Arc/Close/Halfwidth/Length/Undo/Width]: A ↵ Specify endpoint of arc or [Angle/Center/Close/Direction/Halfwidth/Line/Radius/Second pt/Undo/Width]: @0,160 ↵ Specify endpoint of arc or [Angle/Center/Close/Direction/Halfwidth/Line/Radius/Second pt/Undo/Width]: L ↵ Specify next point or [Arc/Close/Halfwidth/Length/Undo/Width]: @-120,0↵ Specify next point or [Arc/Close/Halfwidth/Length/Undo/Width]: A ↵ Specify endpoint of arc or [Angle/Center/Close/Direction/Halfwidth/Line/Radius/Second pt/Undo/Width]: CE ↵ Specify center point of arc : @-50,0 ↵ Specify end point of arc or [Angle/Length] : A ↵ Specify included angle : -90 Specify endpoint of arc or [Angle/Center/Close/Direction/Halfwidth/Line/Radius/Second pt/Undo/Width]: L ↵ Specify next point or [Arc/Close/Halfwidth/Length/Undo/Width]: C ↵ 7.4 Veỵ âa giạc âãưu (Lãûnh Polygon) Pull-down Menu Type in Toolbars Draw ⇒ Polygon Pol Draw Cọ 3 cạch veỵ : 200 R80 P1 99 7.4.1 Âa giạc ngoải tiãúp âỉåìng troìn (Circumscribed about circle) ♦ Cho trỉåïc bạn kênh âỉåìng troìn näüi tiãúp trong âa giạc (khoaíng cạch tỉì tám âãún âiãøm giỉỵa mäüt cảnh âa giạc ) ♦ Cụ phạp : Command : Pol↵ (hồûc Draw Menu ⇒ Polygon) Enter number of Sides : (Nháûp säú cảnh cuía âa giạc) Specify center of polygon or [Edge] : (Nháûp toüa âäü tám cuía âa giạc) Enter an option [ Inscribed in Circle/Circumscribed about circle] : C Specify radius of circle : (Nháûp bạn kênh âỉåìng troìn näi tiãúp, toüa âäü âiãøm hồûc truy bàõt âiãøm laì âiãøm giỉỵa mäüt cảnh âa giạc) 7.4.2 Âa giạc näüi tiãúp âỉåìng troìn (Inscribed in Circle) ♦ Cho trỉåïc bạn kênh âỉåìng troìn ngoải tiãúp âa giạc (khoaíng cạch tỉì tám âãún âènh âa giạc ) ♦ Cụ phạp : Command : Pol↵ (hồûc Draw Menu ⇒ Polygon) Enter number of Sides : (Nháûp säú cảnh cuía âa giạc) Specify center of polygon or [Edge] : (Nháûp toüa âäü tám cuía âa giạc) Enter an option [ Inscribed in Circle/Circumscribed about circle] : I Specify radius of circle : (Nháûp bạn kênh âỉåìng troìn näi tiãúp, toüa âäü âiãøm hồûc truy bàõt âiãøm laì âiãøm giỉỵa mäüt cảnh âa giạc) 7.4.3 Nháûp toüa âäü mäüt cảnh cuía âa giạc (Edge) ♦ Cho trỉåïc chiãưu daìi mäüt cảnh cuía âa giạc âãưu ♦ Cụ phạp : Command : Pol↵ (hồûc Draw Menu ⇒ Polygon) Enter number of Sides : (Nháûp säú cảnh cuía âa giạc) Specify center of polygon or [Edge] : E ↵ Specify first endpoint of edge : (Choün hồûc nháûp toüa âäü âiãøm âáưu mäüt cảnh) Specify second endpoint of edge : (Choün hồûc nháûp toüa âäü âiãøm cuäúi mäüt cảnh) 100 7.5 Veỵ hçnh chỉỵ nháût (lãûnh Rectang) Pull-down Menu Type in Toolbars Draw ⇒ Rectangle Rec Draw 1Cụ phạp : Command : Rec ↵ (hồûc Draw Menu ⇒ Rec) Specify first corner point or [Chamfer/Elevation/Fillet/Thickness/Width] : (Choün mäüt âènh cuía hçnh chỉỵ nháût) Specify other corner point : (Choün âènh âäúi diãûn cuía hçnh chỉỵ nháût) 1 Cạc lỉûa choün : ♦ Chamfer : Cho phẹp vạt mẹt 4 âènh hçnh chỉỵ nháût. Âáưu tiãn, ta âënh cạc khoaíng cạch vạt mẹp, sau âọ veỵ hçnh chỉỵ nháût. Command : Rec ↵ (hồûc Draw Menu ⇒ Rec) Specify first corner point or [Chamfer/Elevation/Fillet/Thickness/Width] : C ↵ Specify first chamfer distance for rectangles : 10 Specify second chamfer distance for rectangles : 10 Specify first corner point or [Chamfer/Elevation/Fillet/Thickness/Width] : (Choün mäüt âènh cuía hçnh chỉỵ nháût) Specify other corner point : (Choün âènh âäúi diãûn cuía hçnh chỉỵ nháût) ♦ Fillet : Cho phẹp bo troìn 4 âènh hçnh chỉỵ nháût. Command : Rec ↵ (hồûc Draw Menu ⇒ Rec) Specify first corner point or [Chamfer/Elevation/Fillet/Thickness/Width] : F ↵ Specify fillet radius for rectangles : 25 Specify first corner point or [Chamfer/Elevation/Fillet/Thickness/Width] : (Choün mäüt âènh cuía hçnh chỉỵ nháût) Specify other corner point : (Choün âènh âäúi diãûn cuía hçnh chỉỵ nháût) ♦ Width : Âënh chiãưu räüng nẹt veỵ (giäúng lãûnh Pline) Command : Rec ↵ (hồûc Draw Menu ⇒ Rec) Specify first corner point or [Chamfer/Elevation/Fillet/Thickness/Width] : W ↵ Specify line width for rectangles : 5 101 Specify first corner point or [Chamfer/Elevation/Fillet/Thickness/Width] : (Choün mäüt âènh cuía hçnh chỉỵ nháût) Specify other corner point : (Choün âènh âäúi diãûn cuía hçnh chỉỵ nháût) ♦ Elevation/Thickness : Âënh cao âäü vaì âäü daìy hçnh chỉỵ nháût seỵ trçnh baìy trong pháưn 3D 7.6 Veỵ ellipse (lãûnh Ellipse) Pull-down Menu Type in Toolbars Draw ⇒ Ellipse El Draw Cọ 3 phỉång phạp veỵ ellipse : 7.6.1 Nháûp toüa âäü mäüt trủc vaì khoaíng cạch nỉía trủc thỉï hai a- Endpoints - Distance b- Endpoints - Rotation Command : El ↵ (hồûc Draw Menu ⇒ Ellipse) Specify axis endpoint of ellipse or [Arc/Center] : (Nháûp toüa âäü hồûc choün âiãøm cuäúi cuía trủc thỉï nháút) ↵ Specify other endpoint of axis : (Nháûp toüa âäü hồûc choün âiãøm cuäúi kia cuía trủc thỉï nháút) ↵ Specify distance to other axis or [Rotation] : (Nháûp toüa âäü mäüt âiãøm cuäúi cuía trủc thỉï hai hồûc nháûp khoaíng cạch nỉía trủc thỉï hai) 1 Ta cọ thãø duìng lỉûa choün Rotation âãø xạc âënh khoaíng cạch nỉía trủc thỉï hai : Specify distance to other axis or [Rotation] : R ↵ Specify rotation around axis : (Gọc quay xung quanh âỉåìng troìn cọ trủc laì trủc thỉï nháút) 7.6.2 Nháûp tám, âiãøm cuäúi mäüt trủc vaì khoaíng cạch nỉía trủc thỉï hai 1 Cụ phạp : Command : El ↵ (hồûc Draw Menu ⇒ Ellipse) Specify axis endpoint of ellipse or [Arc/Center] : C ↵ 1 2 3 1 2 102 Specify center of ellipse : (Nháûp toüa âäü hay choün tám cuía ellipse) ↵ Specify other endpoint of axis : (Nháûp toüa âäü hồûc choün âiãøm cuäúi cuía mäüt trủc) ↵ Specify distance to other axis or [Rotation] : (Nháûp toüa âäü mäüt âiãøm cuäúi cuía trủc thỉï hai hồûc nháûp khoaíng cạch nỉía trủc thỉï hai hồûc nháûp gọc quay R) ↵ 7.6.3 Tảo mäüt cung ellipse ♦ Lỉûa choün Arc cuía lãûnh Ellipse cho phẹp veỵ cung ellipse ; ♦ Cung ellipse âỉåüc veỵ theo chiãưu ngỉåüc kim âäưng häư tỉång tỉû Arc ; ♦ Âáưu tiãn, ta âënh dảng ellipse, sau âọ âënh âiãøm âáưu vaì âiãøm cuäúi cuía cung. 1 Cụ phạp : Command : El ↵ (hồûc Draw Menu ⇒ Ellipse) Specify axis endpoint of ellipse or [Arc/Center] : A ↵ Specify axis endpoint of elliptical arc or [Center] : (Nháûp toüa âäü hồûc choün âiãøm cuäúi 1 cuía trủc thỉï nháút) ↵ Specify other endpoint of axis : (Nháûp toüa âäü hồûc choün âiãøm cuäúi 2 cuía trủc thỉï nháút) ↵ Specify distance to other axis or [Rotation] : (Nháûp toüa âäü mäüt âiãøm cuäúi cuía trủc thỉï hai hồûc nháûp khoaíng cạch nỉía trủc thỉï hai) Specify start angle or [Parameter] : (Choün âiãøm 1 hồûc nháûp giạ trë gọc - laì gọc giỉỵa trủc vỉìa âënh våïi âỉåìng thàĩng tỉì tám âãún âiãøm âáưu cung) Specify end angle or [Parameter/Included angle] : (Choün âiãøm 2 hồûc nháûp giạ trë gọc - laì gọc giỉỵa trủc vỉìa âënh våïi âỉåìng thàĩng tỉì tám âãún âiãøm cuäúi cung) 1 Lỉûa choün Parameter] :âãø choün âiãøm âáưu vaì cuäúi cuía cung ellipse bàịng biãøu thỉïc vecteur tham säú : p (u) = c + a × cos (u) + b × sin (u) våïi c laì toüa âäü tám, a vaì b - khoaíng cạch trủc låïn vaì nhoí cuía ellipse : Specify start angle or [Parameter] : P ↵ Specify start Parameter or [Angle] : (Nháûp giạ trë gọc) Specify end Parameter or [Angle/Included angle] : (Nháûp giạ trë gọc) Start angle=180oEnd angle=0o 103 7.7 Veỵ âỉåìng cong Spline (Lãûnh Spline) Pull-down Menu Type in Toolbars Draw ⇒ Spline Spl Draw ♦ Lãûnh Spline duìng âãø tảo âỉåìng cong cọ hçnh dảng khäng âãưu ; ♦ ỈÏng dủng cuía lãûnh Spline âãø veỵ cạc âỉåìng phán cạch, cạc âỉåìng càõt cạc chi tiãút, cạc âỉåìng âäưng mỉïc trong hãû thäúng thäng tin âëa lyï (GIS - Geographic Information System), cạc âỉåìng cong khi thiãút kãú khung sỉåìn ä tä, voỵ taìu, cạnh mạy bay, ... ♦ Khi sỉí dủng lãûnh Spline, ta cáưn xạc âënh cạc âiãøm maì Spline seỵ âi qua vaì nãúu Spline måí thç ta cáưn xạc âënh thãm âỉåìng tiãúp tuyãún våïi Spline tải âiãøm âáưu vaì âiãøm cuäúi. 1 Cụ phạp : Command : Spl↵ (hồûc Draw Menu ⇒ Spline) Specify first point or [Object] : (Choün âiãøm âáưu cuía Spline) ↵ Specify next point : (Choün âiãøm kãú tiãúp) ↵ Specify next point or [Close/Fit tolerance] : (Nháûp toüa âäü âiãøm kãú tiãúp) ↵ Specify next point or [Close/Fit tolerance] : (Nháûp toüa âäü âiãøm kãú tiãúp hồûc nháún phêm ↵ Specify start tangent : (Choün hỉåïng tiãúp tuyãún tải âiãøm âáưu hồûc ↵ choün theo màûc âënh) Specify end tangent : (Choün hỉåïng tiãúp tuyãún tải âiãøm cuäúi hồûc ↵ choün theo màûc âënh) 1 Cạc lỉûa choün : ♦ Objects : âãø chuyãøn âỉåìng Pline thaình âỉåìng Spline ; ♦ Close : âãø âọng kên dỉåìng Spline ; ♦ Fit tolerance : âãø tảo âỉåìng cong Spline mën hån : ♦ Khi giạ trë naìy bàịng 0 thç âỉåìng Spline âi qua táút caí cạc âiãøm âaỵ choün (Data point) ♦ Khi giạ trë naìy khạc 0 thç âỉåìng Spline âỉåüc kẹo ra xa cạc âiãøm naìy âãø tảo âỉåìng cong mën hån Vê dủ 15 : Sỉí dủng lãûnh Spline âãø veỵ pháưn càõt mäüt âoản äúng cọ âỉåìng kênh 200mm vaì chiãưu daìi 380mm. Φ2 00 380 104 7.8 Veỵ âiãøm (lãûnh Point) Pull-down Menu Type in Toolbars Draw ⇒ Point Po Draw ♦ Sỉí dủng lãûnh Point âãø veỵ mäüt âiãøm trãn baín veỵ ; ♦ Cụ phạp : Command : Point Current point modes : PDMODE=0 PDSIZE=0.0000 Specify a point : (Chè âënh âiãøm) ♦ Duìng lãûnh Ddptype ⇒ xuáút hiãûn häüp häüi thoải Point Style âãø âënh kiãøu vaì kêch thỉåïc âiãøm. ♦ Cạc lỉûa choün : Set size relative to Screen : âënh kêch thỉåïc tỉång âäúi cuía âiãøm so våïi maìn hçnh (theo % so våïi maìn hçnh) Set size in Absolute Units : âënh kêch thỉåïc tuyãût âäúi cuía âiãøm (theo âån vë veỵ) ♦ Âãø truy bàõt Point, ta duìng phỉång thỉïc truy bàõt âiãøm NODe. 105 8 CẠC LÃÛNH TRÅÜ GIỤP VAÌ CHOÜN ÂÄÚI TỈÅÜNG 8.1 Cạc phỉång phạp lỉûa choün âäúi tỉåüng ♦ Trong AutoCAD 2000 khäng thãø goüi cạc phỉång phạp choün âäúi tỉåüng tỉì Toobar hồûc tỉì danh mủc chênh. Tuy nhiãn, khi sỉí dủng cạc lãûnh hiãûu chènh trãn Modify Toobar seỵ xuáút hiãûn doìng nhàõc  Select objects  thç trãn Screen Menu seỵ cọ lỉûa choün ASSIST ⇒ nhàõp choün seỵ xuáút hiãûn cạc phỉång phạp lỉûa choün âäúi tỉåüng khạc nhau. ♦ Khi doìng nhàõc  Select objects  xuáút hiãûn thç hai såüi tọc biãún máút chè coìn lải ä vuäng goüi laì ä choün (Pickbox) ⇒ duìng ä choün naìy âãø choün âäúi tỉåüng ♦ Nãúu âäúi tỉåüng âaỵ âỉåüc choün ⇒ seỵ cọ dảng âỉåìng nẹt âỉït. 8.1.1 Duìng Pickbox (ä choün) ♦ Mäùi láưn chè choün âỉåüc mäüt âäúi tỉåüng ♦ Sau khi xuáút hiãûn doìng nhàõc  Select objects  ⇒ seỵ xuáút hiãûn ä choün (Pickbox) ⇒ Duìng ä vuäng naìy nhàõp vaìo âäúi tỉåüng cáưn choün 8.1.2 Auto ♦ Tải doìng nhàõc  Select objects  ⇒ Choün hai âiãøm âãø xạc âënh khung cỉía säø : ♦ Nãúu âiãøm âáưu tiãn bãn trại vaì âiãøm thỉï hai bãn phaíi ⇒ chè nhỉỵng âäúi tỉåüng nàịm trong khung cỉía säø måïi âỉåüc choün (tỉång tỉû Window) ; ♦ Nãúu âiãøm âáưu tiãn bãn phaíi vaì âiãøm thỉï hai bãn trại ⇒ nhỉỵng âäúi tỉåüng nàịm trong vaì giao våïi khung cỉía säø seỵ âỉåüc choün (tỉång tỉû Crossing Window) ; 8.1.3 Window (W) ♦ Duìng khung cỉía säø âãø lỉûa choün âäúi tỉåüng ♦ Tải doìng nhàõc  Select objects  ⇒ Nháûp W ⇒ Choün hai âiãøm âãø xạc âënh khung cỉía säø ⇒ nhỉỵng âäúi tỉåüng nàịm trong khung cỉía säø måïi âỉåüc choün. 8.1.4 Crossing Window (C) ♦ Duìng khung cỉía säø càõt âãø lỉûa choün âäúi tỉåüng ♦ Tải doìng nhàõc  Select objects  ⇒ Nháûp C ⇒ Choün hai âiãøm âãø xạc âënh khung cỉía säø ⇒ nhỉỵng âäúi tỉåüng nàịm trong vaì giao våïi khung cỉía säø seỵ âỉåüc choün. 8.1.5 Window Polygon (WP) ♦ Giäúng nhỉ Window nhỉng khung cỉía säø laì mäüt âa giạc ♦ Nhỉỵng âäúi tỉåüng nàịm trong khung cỉía säø måïi âỉåüc choün 106 ♦ Tải doìng nhàõc  Select objects  ⇒ Nháûp WP ⇒ Choün cạc âiãøm âãø xạc âënh khung cỉía säø vaì ↵ 8.1.6 Crossing Polygon (CP) Giäúng nhỉ Crossing Window nhỉng khung cỉía säø laì mäüt âa giạc 8.1.7 Fence (F) ♦ Cho phẹp âënh cạc âiãøm âãø tảo mäüt âỉåìng càõt bao gäưm nhiãưu phán âoản : nhỉỵng âäúi tỉåüng naìo giao våïi âỉåìng càõt naìy seỵ âỉåüc choün. ♦ Tải doìng nhàõc  Select objects  ⇒ Nháûp F ⇒ Choün cạc âiãøm âãø xạc âënh âỉåìng càõt vaì ↵ 8.1.8 Last (L) Âäúi tỉåüng naìo âỉåüc tảo båíi lãûnh veỵ (Draw Command) sau cuìng nháút seỵ âỉåüc choün. 8.1.9 All Táút caí cạc âäúi tỉåüng trãn baín veỵ hiãûn haình seỵ âỉåüc choün. 8.1.10 Undo (U) Huyí boí âäúi tỉåüng vỉìa âỉåüc choün 8.2 Huyí boí lãûnh âaỵ thỉûc hiãûn Pull-down Menu Type in Toolbars Phêm tàõt Edit ⇒ Undo U Standard Ctrl+Z ♦ Duìng âãø huyí boí láưn lỉåüt cạc lãûnh thỉûc hiãûn trỉåïc âọ ♦ Vê dủ : Veỵ láưn lỉåüt mäüt âỉåìng troìn, ellipse vaì mäüt lủc giạc ⇒ thỉûc hiãûn lãûnh U ⇒ seỵ xoạ láưn lỉåüt tỉì lủc giạc ⇒ ellipse ⇒ âỉåìng troìn 8.3 Phủc häưi âäúi tỉåüng vỉìa Undo (lãûnh Redo) Pull-down Menu Type in Toolbars Phêm tàõt Edit ⇒ Redo Redo Standard Ctrl+Y ♦ Lãûnh Redo duìng sau cạc lãûnh U âãø phủc häưi mäüt lãûnh vỉìa huyí trỉåïc âọ 107 ♦ Vê dủ : ÅÍ Vê dủ trãn, nãúu sau khi âaỵ xoạ lủc giạc ⇒ ellipse ⇒ âỉåìng troìn bàịng lãûnh U maì ta thỉûc hiãûn lãûnh Redo thç chè phủc häưi âỉåüc âỉåìng troìn, coìn ellipse vaì lủc giạc thç khäng thãø phủc häưi âỉåüc 9 CẠC LÃÛNH HIÃÛU CHÈNH - TẢO HÇNH 9.1 Xoạ vaì phủc häưi cạc âäúi tỉåüng bë xoạ (lãûnh Erase, Oops) Pull-down Menu Type in Toolbars Modify ⇒Erase hồûc Edit ⇒ Clear E Modify ♦ Lãûnh Erase duìng âãø xoạ cạc âäúi tỉåüng âỉåüc choün trãn baín veỵ hiãûn haình. Sau khi choün xong ⇒ nháún phêm ↵ Command : E ↵ Select object : (Choün âäúi tỉåüng cáưn xoạ) ↵ Select object : (Choün tiãúp âäúi tỉåüng cáưn xoạ hồûc nháún ↵ âãø kãút thục lãûnh) ♦ Thäng thỉåìng, sau khi thỉûc hiãûn lãûnh Erase ⇒ thỉûc hiãûn lãûnh Redraw âãø phủc häưi lải cạc âỉåìng bë khuáút båíi cạc âäúi tỉåüng bë xoạ. ♦ Lãûnh Oops duìng âãø phủc häưi lải cạc âäúi tỉåüng bë xoạ båíi mäüt lãûnh Erase trỉåïc âọ. Command : Oops ↵ 9.2 Xẹn mäüt pháưn âäúi tỉåüng nàịm giỉỵa hai âäúi tỉåüng giao (lãûnh Trim, Extrim) 9.2.1 Lãûnh Trim Pull-down Menu Type in Toolbars Modify ⇒ Trim Trim Modify ♦ Lãûnh Trim duìng âãø xoạ âoản cuäúi cuía âäúi tỉåüng âỉåüc giåïi hản båíi mäüt âäúi tỉåüng giao hồûc âoản giỉỵa cuía âäúi tỉåüng âỉåüc giåïi hản båíi hai âäúi tỉåüng giao Command : Trim (hồûc tỉì Modify ⇒ choün Trim) ↵ Current settings : Projection=UCS Edge=None Select cutting edges ... Select object : (Choün âäúi tỉåüng giao våïi âoản muäún xẹn) ↵ Select object : (Choün tiãúp âäúi tỉåüng giao hồûc nháún ↵ âãø kãút thục lãûnh) Select object to trim or [Project/Edge/Undo] : (Choün tiãúp âäúi tỉåüng xẹn) 108 Select object to trim or [Project/Edge/Undo] : (Choün tiãúp âäúi tỉåüng xẹn hồûc nháún ↵ âãø kãút thục lãûnh) ♦ Chụ yï : Tải doìng nhàõc  Select objects  : Nãúu muäún choün táút caí cạc âäúi tỉåüng laì âäúi tỉåüng giao ⇒ nháún phêm ↵ ⇒ doìng nhàõc tiãúp cuía lãûnh Trim seỵ xuáút hiãûn 1 Cạc lỉûa choün : ♦ Project : Duìng âãø xẹn cạc cảnh cuía mäüt mä hçnh 3D Select object to trim or [Project/Edge/Undo] : P ↵ None/UCS/View : None : Chè cho phẹp Trim khi táút caí cạc âäúi tỉåüng cuìng nàịm trãn cuìng mäüt màût phàĩng UCS : Cạc âäúi tỉåüng cuía mä hçnh 3D âỉåüc chiãúu lãn màût phàĩng XY cuía UCS hiãûn haình vaì cạc âäúi tỉåüng âỉåüc xẹn trãn màût phàĩng naìy View : Cho phẹp Trim mäüt âoản báút kyì cuía mä hçnh 3D lãn màût phàĩng song song våïi maìn hçnh màûc duì thỉûc tãú cạc âäúi tỉåüng giao vaì cạc âäúi tỉåüng xẹn khäng giao nhau ♦ Edge : Cho phẹp ta choün Cutting Edge (âỉåìng xẹn) laì âäúi tỉåüng giao chè giao våïi âäúi tỉåüng xẹn khi kẹo daìi ♦ Undo : cho phẹp phủc häưi lải âoản vỉìa âỉåüc xẹn 9.2.2 Lãûnh Extrim Pull-down Menu Type in Toolbars Expresse/Modify ⇒ Coookie Cutter Trim Extrim Standard Bonus ♦ Lãûnh Extrim duìng âãø xẹn cuìng mäüt lục nhiãưu âäúi tỉåüng âỉåüc giåïi hản båíi mäüt âäúi tỉåüng giao Command : Extrim (hồûc tỉì Modify ⇒ choün Extrim) ↵ Pick a POLYLINE, LINE, CIRCLE, ARC, ELLIPSE, IMAGE or TEXT for cutting edge Select object : (Choün POLYLINE, LINE, CIRCLE, ARC, ELLIPSE laìm âäúi tỉåüng giao) ↵ Specify the side to trim on : (Choün mäüt âiãøm nàịm trong hồûc nàịm ngoaìi cutting edge) 9.3 Xẹn mäüt pháưn âäúi tỉåüng giỉỵa hai âiãøm choün (Lãûnh Break) Pull-down Menu Type in Toolbars Modify ⇒ Break Break Modify 109 ♦ Lãûnh Break cho phẹp xẹn mäüt pháưn cuía âäúi tỉåüng nhỉ : Arc, Line, Circle, Pline,... Âoản âỉåüc xẹn âỉåüc giåïi hản giỉỵa hai âiãøm choün ♦ Nãúu xẹn mäüt pháưn cuía âỉåìng troìn thç âoản âỉåüc xẹn nàịm ngỉåüc chiãưu kim âäưng häư bàõt âáưu tỉì âiãøm choün thỉï nháút ♦ mäüt hồûc caí hai âiãøm choün cọ thãø khäng nàịm trãn âäúi tỉåüng bë xẹn ♦ Cọ 4 phỉång phạp : 9.3.1 Choün 2 âiãøm (2P) ♦ Gäưm hai bỉåïc : - Choün âäúi tỉåüng tải mäüt âiãøm vaì âiãøm naìy laì âiãøm âáưu tiãn cuía âoản cáưn xẹn - Choün âiãøm cuäúi cuía âoản cáưn xẹn ♦ Cụ phạp : Command : Break (hồûc tỉì Modify ⇒ choün Break) ↵ Select object : (Choün âäúi tỉåüng cọ âoản maì ta muäún xẹn vaì âiãøm naìy laì âiãøm âáưu tiãn cuía âoản cáưn xẹn) ↵ Specify second break point or [First point] : (Choün âiãøm cuäúi cuía âoản cáưn xẹn) 9.3.2 Choün âäúi tỉåüng vaì choün 2 âiãøm (2 points select) Command : Break (hồûc tỉì Modify ⇒ choün Break) ↵ Select object : (Choün âäúi tỉåüng cọ âoản maì ta muäún xẹn) ↵ Specify second break point or [First point] : F ↵ Specify first break point : (Choün âiãøm âáưu cuía âoản cáưn xẹn) Specify second break point : (Choün âiãøm cuäúi cuía âoản cáưn xẹn) 9.3.3 Choün mäüt âiãøm (1 point) ♦ Duìng âãø tạch mäüt âäúi tỉåüng thaình hai âäúi tỉåüng âäüc láûp ♦ Cụ phạp : Command : Break (hồûc tỉì Modify ⇒ choün Break) ↵ Select object : (Choün âäúi tỉåüng cọ âoản maì ta muäún xẹn tải âiãøm cáưn tạch âäúi tỉåüng) ↵ Specify second break point or [First point] : @ ↵ 110 9.3.4 Choün âäúi tỉåüng vaì 1 âiãøm (1 point select) ♦ Duìng âãø tạch mäüt âäúi tỉåüng thaình hai âäúi tỉåüng âäüc láûp (giäúng nhỉ phỉång phạp 3) ♦ Cụ phạp : Command : Break (hồûc tỉì Modify ⇒ choün Break) ↵ Select object : (Choün âäúi tỉåüng âãø tạch thaình hai âäúi tỉåüng) ↵ Specify second break point or [First point] : F ↵ Specify first break point : (Choün mäüt âiãøm vaì âiãøm naìy laì âiãøm seỵ tạch hai âäúi tỉåüng) Specify second break point : @ ↵ 9.4 Veỵ näúi tiãúp hai âäúi tỉåüng båíi cung troìn (Lãûnh Fillet) Pull-down Menu Type in Toolbars Modify ⇒ Fillet Fillet Modify ♦ Thỉûc hiãûn theo 2 bỉåïc : - Xạc âënh bạn kênh R cuía cung näúi tiãúp - Choün 2 âäúi tỉåüng âãø thỉûc hiãûn lãûnh Fillet ♦ Cụ phạp : Command : Fillet (hồûc tỉì Modify ⇒ choün Fillet) ↵ Current settings : Mode=TRIM, Radius=10 Select first object or [Polyline/Radius/Trim] : R Specify fillet radius : (Nháûp giạ trë bạn kênh) Command : Fillet (hồûc tỉì Modify ⇒ choün Fillet) ↵ Current settings : Mode=TRIM, Radius= (giạ trë R âaỵ nháûp åí trãn) Select first object or [Polyline/Radius/Trim] : (Choün âäúi tỉåüng thỉï nháút tải âiãøm gáưn vë trê Fillet) Select second object or [Polyline/Radius/Trim] : (Choün âäúi tỉåüng thỉï hai) ♦ Cọ thãø sỉí dủng lãûnh Fillet âãø veỵ cung troìn näúi tiãúp hai âỉåìng thàĩng song song ⇒ khäng cáưn nháûp bạn kênh vç bạn kênh seỵ bàịng mäüt nỉía khoaíng cạch giỉỵa hai âỉåìng thàĩng song song naìy. 9.5 Tảo âäúi tỉåüng song song våïi âäúi tỉåüng cho trỉåïc Bỉåïc 1 Bỉåïc 2 111 Pull-down Menu Type in Toolbars Modify ⇒ Offset Offset Modify Tuyì thuäüc cạc âäúi tỉåüng âỉåüc choün, ta cọ cạc trỉåìng håüp : ♦ Nãúu âäúi tỉåüng âỉåüc choün laì âoản thàĩng thç seỵ tảo ra âoản thàĩng måïi song song vaì cọ cung chiãưu daìi, tỉång tỉû nhỉ hai cảnh song song cuía hçnh chỉỵ nháût ♦ Nãúu âäúi tỉåüng âỉåüc choün laì âỉåìng troìn thç seỵ tảo ra âỉåìng troìn âäưng tám ♦ Nãúu âäúi tỉåüng âỉåüc choün laì cung troìn thç seỵ tảo ra cung troìn âäưng tám vaì cọ gọc åí tám bàịng nhau ♦ Nãúu âäúi tỉåüng âỉåüc choün laì Pline, Spline thç seỵ tảo ra âỉåìng hồûc hçnh âäưng dảng song song. ♦ Cọ hai lỉûa choün khi tảo cạc âäúi tỉåüng song song : 9.5.1 Nháûp khoaíng cạch giỉỵa cạc âäúi tỉåüng song song (Offset distance) Command : Offset (hồûc tỉì Modify ⇒ choün Offset) ↵ Select distance or Through : (Nháûp khoaíng cạch giỉỵa cạc âäúi tỉåüng song song) Select object to offset : (Choün âäúi tỉåüng âãø tảo âäúi tỉåüng song song våïi nọ) Side to offset ? : (Choün âiãøm báút kyì vãư phêa cáưn tảo âäúi tỉåüng måïi) Select object to offset or : (tiãúp tủc choün h

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfgiao_trinh_autocad_2000_phan_2.pdf
Tài liệu liên quan