~じかんめ ~時間目
じかんわり 時間割 tỉ lệ tg làm việc& ngi ngơi
しき 式 kiểu; lễ; nghi thức
~しき ~式
しきたり 四季 bốn mùa
しき 指揮 chỉ huy
じき 直 sớm; chẳng mấy chốc
じき 時期 thời kỳ, thời điểm
じき 磁気 sức hút của nam châm
じき 磁器 đồ gốm sứ
しきさい 色彩 màu sắc
しきじょう 式場 nơi tổ chức nghi lễ
しきち 敷地 nền đất; đất xây dựng
しきたり 仕来たり tập tục; tục lệ
しきゅう 支給 sự cung cấp
しきゅう 至急 gấp gáp; khẩn cấp
19 trang |
Chia sẻ: maiphuongdc | Lượt xem: 3029 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Giáo trình Học tiếng Nhật, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
2478
*
こせき
戸籍
hộ khẩu
2479
*
こぜに
小銭
tiền lẻ
2480
*
*
ごぜん
午前
buổi sáng
2481
*
*
ごぞんじですか
ご存知ですか
2482
*
*
こたい
固体
dạng rắn; chất rắn
2483
*
こだい
古代
thời cổ đại
2484
*
*
こたえ
答え
câu hỏi
2485
*
*
こたえる
答える
hỏi
2486
*
こたつ
bàn có lò sưởi
2487
*
こだわる
câu nệ; kén chọn, để ý
2488
*
*
ごちそう
ご馳走
chiêu đãi; khao; đãi
2489
*
*
ごちそうさま(でした)
ご馳走様でした
cảm ơn vì bữa ăn ngon
2490
*
こちょう
誇張
khoa trương; phóng đại
2491
*
*
こちら、こっち
phía này; bên này
2492
*
*
こちらこそ
tôi cũng vậy
2493
*
こつ
「~をつかむ」
ngay lập tức; đột nhiên
2494
*
*
こっか
国家
quốc gia
2495
*
*
こっかい
国会
quốc hội
2496
*
*
こづかい
小遣い
tiền tiêu vặt
2497
*
*
こっきょう
国境
biên giới quốc gia
2498
*
*
コック
vòi ống nước; vòi ga
2499
*
こっけい
滑稽
buồn cười; sự lố bịch;
2500
*
こっこう
国交
quan hệ ngoại giao
2501
*
*
こっせつ
骨折
sự gãy xương
2502
*
*
こっそり 〜(と)見る
vụng trộm; lén lút
2503
*
*
こづつみ
小包
bưu kiện
2504
*
こっとうひん
骨董品
đồ cổ
2505
*
*
コップ
cái cốc
2506
*
こてい
固定
sự cố định; sự giữ nguyên
2507
*
*
こてん
古典
cổ điển
2508
*
*
こと
事
2509
*
*
こと
琴
đàn Koto
2510
*
*
~ごと
~毎
mỗi; hàng
2511
*
*
~ごと 「まるごと」
đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn
2512
*
ことがら
事柄
vấn đề, tình hình
2513
*
こどく
孤独
cô độc; lẻ loi
2514
*
ことごとく
tất cả
2515
*
*
ことし
今年
2516
*
*
ことづける
言付ける
nhắn tin; chuyển tới
2517
*
ことづて
言付て
ủy thác
2518
*
*
ことなる
異なる
khác
2519
*
ことに
殊に
đặc biệt
2520
*
ことによると
sự tùy thuộc vào hoàn cảnh
2521
*
*
ことば
言葉
2522
*
*
ことばづかい
言葉遣い
lời ăn tiếng nói
2523
*
*
こども
子供
2524
*
*
ことり
小鳥
chim con
2525
*
*
ことわざ
諺
tục ngữ
2526
*
*
ことわる
断る
cảnh cáo; nói rõ
2527
*
*
こな、こ
粉
bột mì
2528
*
こなごな
粉々
(vỡ) vụn
2529
*
*
この
này
2530
*
*
このあいだ、こないだ
gần đây, hôm nọ
2531
*
*
このごろ
dạo này
2532
*
このましい
好ましい
đáng yêu; đáng mến
2533
*
*
このみ
好み
ý thích; sở thích
2534
*
*
このむ
好む
yêu thích
2535
*
*
ごはん
御飯
cơm
2536
*
ごばん
碁盤
bàn cờ gô
2537
*
*
コピー
copy
2538
*
*
ごぶさた
ご無沙汰
kg thư từ l/lạc trg 1 tgian dài
2539
*
こべつ
個別
cá biệt
2540
*
*
こぼす
零す
làm tràn; làm đổ
2541
*
*
こぼれる
誤魔化す
bị tràn, trào; chảy ra
2542
*
*
こまかい
細かい
chi tiết
2543
*
ごまかす
lừa dối; nói dối
2544
*
こまやか
細やか
nhỏ
2545
*
*
こまる
困る
khó khăn, bối rối
2546
*
コマーシャル
thương mại; quảng cáo
2547
*
*
ごみ
rác
2548
*
*
コミュニケーション
thông tin liên lạc
2549
*
*
こむ
混む、込む
đông đúc
2550
*
*
~こむ
~込む
2551
*
*
ゴム
gôm; cao su
2552
*
*
こむぎ
小麦
lúa mì
2553
*
*
こめ
米
2554
*
こめる
込める
bao gồm, nạp (đạn)
2555
*
*
ごめん
御免
xin lỗi
2556
*
*
ごめんください
御免ください
2557
*
*
ごめんなさい
御免なさい
2558
*
コメント
lời bình phẩm
2559
*
(に)こもる
nằm rúc xó, tách biệt
2560
*
*
こや
小屋
túp lều; chuồng
2561
*
こゆう
固有
cái vốn có; truyền thống
2562
*
*
こゆび
小指
ngón tay út
2563
*
こよう
雇用
sự tuyển dụng lđộng
2564
*
こよみ
暦
niên giám
2565
*
*
こらえる
堪える
chịu đựng; nhẫn nhịn
2566
*
*
ごらく
娯楽
trò giải trí; tiêu khiển
2567
*
こらす
凝らす
tập trung vào việc
2568
*
*
ごらん
御覧
ngự lãm
2569
*
ごらんなさい
御覧なさい
2570
*
こりつ
孤立
sự cô lập; lẻ loi
2571
*
こりる
懲りる
tỉnh ngộ, nhận được 1bài học
2572
*
*
こる
凝る
đôg cứg lại, ê ẩm; tập trung vào việc;
2573
*
*
これ
cái này
2574
*
*
コレクション
2575
*
*
これら
bộ sưu tập
2576
*
*
ころ
頃
khi; khoảng; lúc
2577
*
*
ころがす
転がす
lăn; làm cho đổ nhào
2578
*
*
ころがる
転がる
ngã; sụp đổ; đổ nhào
2579
*
*
ころす
殺す
giết
2580
*
*
ころぶ
転ぶ
bị ngã xuống; bị ngã lộn nhào
2581
*
*
こわい
怖い
sợ; đáng sợ
2582
*
*
こわす
壊す
phá huỷ; phá hoại
2583
*
*
こわれる
壊れる
bị hỏng; bị phá huỷ
2584
*
*
こん
紺
màu xanh sẫm
2585
*
*
こん~
今~
2586
*
*
こんかい
今回
lần này
2587
*
こんき
根気
sự kiên nhẫn
2588
*
こんきょ
根拠
căn cứ
2589
*
*
コンクール
chuyến lưu diễn hòa nhạc lớn
2590
*
*
コンクリート
bê tông
2591
*
こんけつ
混血
máu lai
2592
*
*
こんご
今後
từ nay
2593
*
*
こんごう
混合
hỗn hợp
2594
*
*
コンサート
buổi hòa nhạc
2595
*
*
こんざつ
混雑
hỗn tạp; tắc nghẽn
2596
*
*
コンセント
ổ cắm
2597
*
コンタクト(レンズ)
Kính áp tròng
2598
*
*
こんだて
献立
thực đơn; menu
2599
*
こんちゅう
昆虫
côn trùng
2600
*
こんてい
根底
nền tảng; nguồn gốc
2601
*
コンテスト
cuộc tranh luận (contest)
2602
*
*
こんど
今度
lần này
2603
*
こんどう
混同
sự nhầm lẫn
2604
*
コントラスト
sự tương phản (contrast)
2605
*
コントロール
sự quản lý (control)
2606
*
*
こんな
như thế này +N
2607
*
*
こんなに
như thế này
2608
*
*
こんなん
困難
khó khăn; vất vả
2609
*
*
こんにち
今日
ngày nay
2610
*
*
こんにちは
Good afternoon
2611
*
コンパス
cái compa, la bàn
2612
*
*
こんばんは
Good evening
2613
*
*
コンピューター
computer
2614
*
こんぽん
根本
căn bản
2615
*
*
こんやく
婚約
đính hôn
2616
*
*
こんらん
混乱
sự hỗn loạn
2617
*
*
さ
差
sự khác biệt; khoảng cách
2618
*
さ
佐
sự giúp đỡ
danh từ
sự giúp đỡ
technical assistance
sự trợ giúp về kỹ thuật nghiệp vụ
Please call if you require assistance
Xin ông cứ gọi nếu ông cần được giúp đỡ
Can I be any assistance, sir?
Thưa ông, tôi có thể giúp gì được không ạ?
Despite his cries, no one came to his assistance
Mặc dù anh ta kêu la, chẳng ai đến giúp cả
2619
*
*
さあ
Nào, thôi nào; tiếp đi
2620
*
*
サークル
circle/sports club
2621
*
*
サービス
dịch vụ; đồ khuyến mại
2622
*
*
さい
際
dịp này; lần này
2623
*
*
さい~
再~
lại một lần nữa
2624
*
*
さい~
最~
Nhất (extreme)__
2625
*
*
~さい
~歳
tuổi
2626
*
*
~さい
~祭 (芸術祭)
Lễ hội Nghệ thuật
2627
*
ざい
財
tài sản
2628
*
さいかい
再会
gặp lại
2629
*
さいがい
災害
thảm họa; tai hoạ
2630
*
*
ざいがく
在学
đang học
2631
*
*
さいきん
最近
gần đây; mới đây
2632
*
さいきん
細菌
vi khuẩn
2633
*
さいく
細工
chế tác; sự gian dối
2634
*
さいくつ
採掘
Khai thác
2635
*
サイクル
chu kỳ (cycle)
2636
*
さいけつ
採決
sự bỏ phiếu
2637
*
さいけん
再建
xây dựng lại
2638
*
さいげん
再現
sự xuất hiện trở lại
2639
*
ざいげん
財源
nguồn tài chính
2640
*
*
さいご
最後
cuối cùng
2641
*
ざいこ
在庫
tồn kho
2642
*
*
さいこう
最高
cao nhất; đẹp nhất; tốt nhất
2643
*
*
さいさん
再三
; ba bốn lượt; vài lần
2644
*
さいさん
採算
lợi nhuận; lãi
2645
*
*
ざいさん
財産
tài sản
2646
*
*
さいじつ
祭日
ngày lễ; ngày hội
2647
*
さいしゅう
採集
sưu tập
2648
*
*
さいしゅう
最終
cuối cùng
2649
*
*
さいしょ
最初
đầu tiên
2650
*
サイズ
size
2651
*
さいせい
再生
tái sinh; sự sống lại
2652
*
ざいせい
財政
tài chính
2653
*
さいぜん
最善
tốt nhất
2654
*
*
さいそく
催促
thúc giục
2655
*
さいたく
採択
lựa chọn
2656
*
*
さいちゅう
最中
giữa; trong khi; đang
2657
*
*
さいてい
最低
thấp nhất, tối thiểu
2658
*
*
さいてん
採点
chấm điểm
2659
*
*
さいなん
災難
rủi ro; đen đủi
2660
*
*
さいのう
才能
tài năng; năng khiếu
2661
*
さいばい
栽培
nuôi; trồng
2662
*
さいはつ
再発
sự tái phát
2663
*
*
さいばん
裁判
xét xử
2664
*
*
さいふ
財布
ví
2665
*
*
さいほう
裁縫
công việc khâu vá
2666
*
さいぼう
細胞
tế bào
2667
*
*
ざいもく
材木
gỗ áp dụng; tuyển dụng
2668
*
さいよう
採用
áp dụng; tuyển dụng
2669
*
*
ざいりょう
材料
vật liệu; tài liệu
2670
*
*
サイレン
còi báo động
2671
*
*
さいわい
幸い
gặp may; may mắn
n
2672
*
*
サイン
chữ ký
2673
*
さえぎる
遮る
che đậy; cắt ngang
2674
*
さえずる
hót líu lo
2675
*
さえる
冴える
khéo léo, linh hoạt (nét mặt)
2676
*
さお
竿
cần; trục; cành
2677
*
*
さか
坂
cái dốc
2678
*
*
さかい
境
ranh giới; giới hạn; biên giới
2679
*
さかえる
栄える
phồn vinh; phồn thịnh
2680
*
さがく
差額
khoản chênh lệch
2681
*
*
さかさ
逆さ
ngược lại; sự đảo lộn(n)
2682
*
*
さかさま
逆様
ngược; ngược lại(adjna)
2683
*
*
さがす
捜す、探す
lục lọi; lục soát; tìm
2684
*
さかずき
杯
cốc; chén
2685
*
さかだち
逆立ち
chồng cây chuối
2686
*
*
さかな
魚
cá
2687
*
*
さかのぼる
đi ngược dòng; trở lại
2688
*
*
さかば
酒場
quán bar
2689
*
*
さからう
逆らう
đảo lộn; chống đối lại
2690
*
*
さかり
盛り
thời hoàng kim
2691
*
*
さがる
下がる
hạ xuống; hạ bớt; giảm đi
2692
*
*
さかん
盛ん
phổ biến; thịnh hành
2693
*
*
さき(に)
先(に)
2694
*
*
さきおととい
一昨昨日
2695
*
さきに
先に
2696
*
さぎ
詐欺
lừa đảo
2697
*
*
さきほど
先程
ít phút trước; vừa mới
2698
*
*
さぎょう
作業
công việc
2699
*
*
さく
咲く
nở
2700
*
*
さく
裂く
xé rách; xé toạc; chia cắt
2701
*
さく
作
công việc; sự làm ruộng
2702
*
さく
策
sách lược
2703
*
さく
柵
hàng rào cọc
2704
*
*
さく~
昨~
trước (năm, tháng)
2705
*
*
さくいん
索引
mục lục
2706
*
さくげん
削減
cắt giảm
2707
*
さくご
錯誤
sai lầm
2708
*
*
さくしゃ
作者
tác giả
2709
*
*
さくじょ
削除
xóa bỏ
2710
*
*
さくせい
作成、作製
sản xuất; chế tác
2711
*
さくせん
作戦
chiến lược; kế hoạch
2712
*
*
さくひん
作品
tác phẩm
2713
*
*
さくぶん
作文
viết văn
2714
*
*
さくもつ
作物
hoa màu; cây trồng
2715
*
*
さくら
桜
Hoa anh đào
2716
*
*
さぐる
探る
sờ thấy; mò thấy
2717
*
*
さけ
酒
rượu
2718
*
さけび
叫び
kêu lên; sự hét lên
2719
*
*
さけぶ
叫ぶ
kêu; gọi, hét lên
2720
*
さける
裂ける
bị xé; bị rách; bị toác ra
2721
*
*
さける
避ける
chạy trốn; né tránh
2722
*
*
さげる
下げる
hạ xuống; hạ bớt; giảm đi; gi
2723
*
*
ささえる
支える
duy trì, chống lên
2724
*
ささげる
捧げる
giơ cao; cống hiến; trình lên
2725
*
*
ささやく
囁く
xào xạc; róc rách
2726
*
*
ささる
刺さる
mắc; hóc
2727
*
*
さじ
些事
chuyện nhỏ; chuyện vặt
2728
*
*
さしあげる
差し上げる
tặng; cho
2729
*
さしかかる
差し掛かる
tới gần; lại gần
2730
*
*
ざしき
座敷
phòng khách
2731
*
さしず
指図
dặn dò, mệnh lệnh
2732
*
さしだす
差し出す
đưa ra; vươn ra
2733
*
*
さしつかえ
差し支え
sự cản trở
2734
*
さしつかえる
差し支える
gây cản trở
2735
*
さしひき
差し引き
giảm trừ, lên xg (thủy triều)
2736
*
*
さしひく
差し引く
khấu trừ
2737
*
*
さしみ
刺身
gỏi cá
2738
*
*
さす
刺す、差す、指す、注す、射す
Đâm, hút (máu)/giương (ô), giơ(tay)/ dâng lên, chỉ (道)/
thêm vào/chiếu, dâng lên.
2739
*
*
さす 「傘を~」
差す
giương (ô)
2740
*
*
さすが
流石
quả là, tốt; tuyệt
2741
*
さずける
授ける
Ban, tặng; truyền thụ
2742
*
さする
擦る
chà xát; lau; chùi
2743
*
*
ざせき
座席
chỗ ngồi
2744
*
さぞ___=さぞかし
chắc chắn; hiển nhiên
2745
*
*
さそう
誘う (人)を映画に誘う
mời; rủ rê
2746
*
さだまる
定まる
ổn định
2747
*
さだめる
定める
làm ổn định; xác định
2748
*
ざだんかい
座談会
hội nghị chuyên đề
2749
*
*
さつ
札
tiền giấy; tờ; thẻ
2750
*
*
~さつ
~冊
đếm tập sách
2751
*
ざつ
雑
tạp nham
2752
*
*
さつえい
撮影
chụp ảnh
2753
*
*
ざつおん
雑音
tạp âm
2754
*
*
さっか
作家
tác gia
2755
*
ざっか
雑貨
hàng tạp hoá
2756
*
さっかく
錯覚
ảo giác
2757
*
*
さっき
khi nãy; vừa nãy
2758
*
*
さっきょく
作曲
sáng tác (nhạc)
2759
*
*
さっさと
nhanh chóng; khẩn trương
2760
*
*
ざっし
雑誌
tạp chí
2761
*
さつじん
殺人
tên sát nhân
2762
*
さっする
察する
đồng cảm; đoán chừng
2763
*
*
さっそく
早速
không một chút chần chờ
2764
*
ざつだん
雑談
nói chuyện phiếm
2765
*
さっと
đột nhiên; thoắt
2766
*
*
ざっと
qua loa; đại khái
2767
*
*
さっぱり
toàn bộ
2768
*
さっぱりする
nhạt (vị); thoải mái
2769
*
*
さて
và bây giờ. . .
2770
*
*
さとう
砂糖
Đường
2771
*
さとる
悟る
giác ngộ; hiểu được
2772
*
さなか
最中
trong khi; đang
2773
*
*
さばく
砂漠
sa mạc
2774
*
さばく
裁く
đánh giá; phán xử
2775
*
*
さび
錆び
gỉ sét do oxy hoá
2776
*
*
さびしい
寂しい
cô đơn; vắng vẻ
2777
*
ざひょう
座標
sự phối hợp (coordinate)
2778
*
*
さびる
錆びる
gỉ; bị gỉ
2779
*
*
ざぶとん
座布団
đệm ngồi
2780
*
*
さべつ
差別
sự phân biệt
2781
*
*
さほう
作法
tác phong
2782
*
さほど
ko có jì đ/biệt
2783
*
サボる
trốn việc, trốn học
2784
*
さま
様
vẻ bề ngoài
2785
*
*
~さま
~様
Ngài
2786
*
*
さまざま
様々
đa dạng
2787
*
*
さます
冷ます
làm lạnh; làm nguội
2788
*
*
さます
覚ます
đánh thức dậy
2789
*
*
さまたげる
妨げる
gây trở ngại; ảnh hưởng
2790
*
*
さむい
寒い
lạnh
2791
*
さむけ
寒気
khí lạnh
2792
*
さむらい
侍
Samurai
2793
*
*
さめる
冷める
lạnh đi; nguội lạnh
2794
*
*
さめる
覚める
tỉnh dậy; tỉnh giấc
2795
*
さも
cứ như là (as if)
2796
*
*
さゆう
左右
phải trái
2797
*
さよう
作用
tác dụng
2798
*
*
さようなら
tạm biệt!
2799
*
*
さら
皿
đĩa
2800
*
*
さらいげつ
再来月
tháng sau nữa
2801
*
*
さらいしゅう
再来週
tuần sau nữa
2802
*
*
さらいねん
再来年
năm sau nữa
2803
*
さらう
攫う 子供を~======+=====
New College Japanese-English Dictionary, 4th edition (C) Kenkyusha Ltd. 1933,1995,1998
New College Japanese-English Dictionary, 4th edition (C) Kenkyusha Ltd. 1933,1995,1998
「子供を~」
bắt cóc
2804
*
*
サラダ
salad
2805
*
*
さらに
更に
hơn nữa; ngoài ra
2806
*
*
サラリーマン
salary man
2807
*
*
さる
去る
ra đi; bỏ đi
2808
*
*
さる
猿
Con khỉ
2809
*
*
さわがしい
騒がしい
ồn ào
2810
*
*
さわぎ
騒ぎ
sự làm ồn
2811
*
*
さわやか
dễ chịu; sảng khoái
2812
*
*
さわる
触る
sờ; mó; chạm
2813
*
さわる
障る
trở ngại; bất lợi
2814
*
*
さん
三
3
2815
*
さん
酸
a xít
2816
*
*
~さん
~山
núi
2817
*
*
~さん
~産
(nông, thủy) sản
2818
*
*
さんか
参加
Tham gia
2819
*
さんか
酸化
sự ô xy hoá
2820
*
*
さんかく
三角
Tam giác
2821
*
さんがく
山岳
vùng đồi núi
2822
*
さんぎいん
参議院
thượng nghị viện
2823
*
さんきゅう
産休
thời gian nghỉ đẻ
2824
*
サンキュー
thank you
2825
*
*
さんぎょう
産業
công nghiệp
2826
*
ざんきん
残金
số tiền còn thừa, dư
2827
*
さんご
産後
sản hậu
2828
*
*
さんこう
参考
tham khảo
2829
*
ざんこく
残酷
tàn khốc; khốc liệt
2830
*
さんしゅつ
産出
sản xuất
2831
*
さんしょう
参照
tham chiếu
2832
*
さんじょう
参上
ghé thăm
2833
*
*
さんすう
算数
số học; sự tính toán
2834
*
*
さんせい
賛成
tán thành
2835
*
*
さんせい
酸性
tính axit
2836
*
*
さんそ
酸素
chất axit
2837
*
ざんだか
残高
cân đối (tài chính)
2838
*
サンタクロース
ông già Noel (Santa Claus)
2839
*
*
サンダル
sandal
2840
*
*
さんち
産地
nơi sản xuất
2841
*
*
サンドイッチ
sandwich
2842
*
*
ざんねん
残念
đáng tiếc
2843
*
さんばし
桟橋
bến tàu
2844
*
さんび
賛美
tán dương; sự ca tụng
2845
*
さんぷく
山腹
sườn núi
2846
*
さんふじんか
産婦人科
sản phụ khoa
2847
*
さんぶつ
産物
sản vật
2848
*
*
サンプル
hàng mẫu (sample)
2849
*
*
さんぽ
散歩
đi dạo
2850
*
さんみゃく
山脈
dãy núi
2851
*
*
さんりん
山林
sơn lâm
2852
*
*
し
四
4
2853
*
*
し
市
thành phố
2854
*
*
し
氏
gia tộc
2855
*
し
死
chết
2856
*
*
し
詩
thơ
2857
*
し
師
thầy giáo
2858
*
~し
~士
2859
*
*
~し
~紙
giấy
2860
*
*
じ
字
chữ, ký tự
2861
*
*
~じ
~時
…giờ
2862
*
~じ
~次
lần sau; sau đây; tiếp đến
2863
*
~じ
~児
trẻ nhỏ
2864
*
*
~じ
~寺
chùa
2865
*
*
しあい
試合
Thi đấu
2866
*
しあがり
仕上がり
sự hoàn tất, kết thúc
2867
*
*
しあがる
仕上がる
hoàn tất, kết thúc
2868
*
しあげ
仕上げ
sự đánh bóng; sự hoàn thiện
2869
*
しあげる
仕上げる
đánh bóng; hoàn thiện
2870
*
*
しあさって
明明後日
ngày kìa; 3 ngày sau
2871
*
*
しあわせ
幸せ
hạnh phúc
2872
*
しいく
飼育
nuôi nấng; sự nuôi dưỡng
2873
*
*
シーズン
mùa (season)
2874
*
*
シーツ
drap; ga
2875
*
しいて
強いて
khăng khăng; nhấn mạnh
2876
*
シート
seat
2877
*
ジーパン
quần bò (jeans pants)
2878
*
しいれる
仕入れる
lưu kho
2879
*
しいる
強いる
cưỡng bức; bắt buộc
2880
*
*
じいん
寺院
đền
2881
*
*
しいんと(する)
sự im lặng (chết người)
2882
*
*
ジーンズ
jeans
2883
*
*
じえい
自衛
Tự vệ
2884
*
*
ジェットき
ジェット機
máy bay phản lực
2885
*
*
しお
塩
muối
2886
*
しお
潮
thủy triều; dòng nước
2887
*
*
しおからい
塩辛い
cay
2888
*
しか
歯科
nha khoa
2889
*
じが
自我
tự mình
2890
*
*
しかい
司会
chủ tịch
2891
*
しがい
市街
nội thành; phố xá
2892
*
*
しかく
四角
hình tứ giác
2893
*
しかく
資格
tư cách
2894
*
しかく
視覚
thị giác
2895
*
じかく
自覚
tự giác
2896
*
*
しかくい、な
四角い、な
tứ giác
2897
*
しかけ
仕掛け
2898
*
しかける
仕掛ける
2899
*
*
しかし
tuy nhiên; nhưng
2900
*
しかしながら
thế nhưng; mặc dầu vậy
2901
*
*
しかた
仕方
cách làm; phương pháp
2902
*
*
しかたがない
仕方がない
không còn cách khác
2903
*
*
じかに
直に
trực tiếp; thẳng
2904
*
*
しかも
然も
hơn nữa
2905
*
*
しかる
叱る
quở trách; trách mắng
2906
*
*
じかん
時間
Thời gian
2907
*
*
~じかん
~時間
…. mấy tiếng
2908
*
*
~じかんめ
~時間目
2909
*
*
じかんわり
時間割
tỉ lệ tg làm việc& ngi ngơi
2910
*
*
しき
式
kiểu; lễ; nghi thức
2911
*
*
~しき
~式
2912
*
*
しきたり
四季
bốn mùa
2913
*
しき
指揮
chỉ huy
2914
*
*
じき
直
sớm; chẳng mấy chốc
2915
*
*
じき
時期
thời kỳ, thời điểm
2916
*
じき
磁気
sức hút của nam châm
2917
*
じき
磁器
đồ gốm sứ
2918
*
しきさい
色彩
màu sắc
2919
*
しきじょう
式場
nơi tổ chức nghi lễ
2920
*
*
しきち
敷地
nền đất; đất xây dựng
2921
*
しきたり
仕来たり
tập tục; tục lệ
2922
*
*
しきゅう
支給
sự cung cấp
2923
*
*
しきゅう
至急
gấp gáp; khẩn cấp
2924
*
じぎょう
事業
công tác; nhiệm vụ phải làm
2925
*
*
しきりに
liên tục; tha thiết
2926
*
しきる
仕切る
Chia, phân chia
2927
*
しきん
資金
tiền vốn
2928
*
*
しく
敷く
trải; lát; đệm; lắp đặt
2929
*
じく
軸
cán bút, trục
2930
*
しくじる
bị đuổi việc, thất bại
2931
*
しくみ
仕組み
cơ cấu; tổ chức; cơ chế
2932
*
しけい
死刑
sự tử hình
2933
*
*
しげき
刺激
sự kích thích
2934
*
しける
湿気る
bị ẩm thấp
2935
*
*
しげる
茂る
rậm rạp; um tùm; xanh tốt
2936
*
*
しけん
試験
kỳ thi
2937
*
*
しげん
資源
tài nguyên
2938
*
*
じけん
事件
sự kiện
2939
*
*
じこ
事故
tai nạn
2940
*
じこ
自己
sự tự mình
2941
*
しこう
施行
thực hiện
2942
*
しこう
思考
suy nghĩ
2943
*
しこう
志向
chí hướng
2944
*
しこう
嗜好
Ham thích, thích thú
2945
*
じこう
事項
điều khoản; mục
2946
*
*
じこく
時刻
thời gian; thời khắc
2947
*
じこくひょう
時刻表
thời khóa biểu
2948
*
じごく
地獄
địa ngục
2949
*
*
しごと
仕事
công việc
2950
*
じさ
時差
chênh lệch về thời gian
2951
*
じざい
自在
tự do, thoải mái
2952
*
しさつ
視察
thị sát
2953
*
*
じさつ
自殺
tự sát
2954
*
しさん
資産
tài sản
2955
*
*
じさん
持参
mang theo
2956
*
*
しじ
指示
chỉ thị
2957
*
しじ
支持
duy trì, giúp đỡ
sự giúp đỡ
2958
*
*
じじつ
事実
Sự thực
2959
*
*
じしゃく
磁石
Nam châm
2960
*
*
ししゃごにゅう
四捨五入
làm tròn số (số thập phân)
2961
*
じしゅ
自主
tự chủ
2962
*
じしゅ
自首
đầu hàng
2963
*
ししゅう
刺繍
Đồ thiêu, dệt
2964
*
*
しじゅう
始終
từ đầu đến cuối
2965
*
*
じしゅう
自習
tự ôn tập
2966
*
*
ししゅつ
支出
chi ra; sự xuất ra
2967
*
*
じしょ
辞書
từ điển
2968
*
しじょう
市場
Chợ
2969
*
*
じじょう
事情
Sự tình, lý do
2970
*
じしょく
辞職
Từ chức
2971
*
*
しじん
詩人
nhà thơ
2972
*
*
じしん
自信
Tự tin
2973
*
*
じしん
自身
bản thân
2974
*
*
じしん
地震
Động đất
2975
*
*
しずか
静か
yên tĩnh
2976
*
しずく
雫
giọt
2977
*
システム
hệ thống (system)
2978
*
*
しずまる
静まる
lắng xuống; dịu đi
2979
*
*
しずむ
沈む
chìm; đắm, lặng (sun)
2980
*
しずめる
沈める
làm chìm; làm đắm
2981
*
*
しせい
姿勢
tư thế
2982
*
しせつ
施設
Cơ sở vật chất
2983
*
*
しぜんかがく
自然科学
Khoa học tự nhiên
2984
*
*
しぜん(に)
自然(に)
tự nhiên
2985
*
じぜん
事前
trước
2986
*
*
しそう
思想
tư tưởng
2987
*
しそく
子息
Con trai
2988
*
*
じそく
時速
tốc độ tính theo giờ
2989
*
じぞく
持続
sự tiếp tục
2990
*
*
しそん
子孫
Con cháu
2991
*
じそんしん
自尊心
lòng tự tôn
2992
*
*
した
下
dưới
2993
*
*
した
舌
cái lưỡi
2994
*
*
したい
死体
thi thể
2995
*
*
しだい(に)
次第(に)
dần dần; từ từ; từng bước một
2996
*
*
じたい
事態
tình hình
2997
*
じたい
字体
kiểu chữ
2998
*
じたい
辞退
sự từ chối
2999
*
*
じだい
時代
thời đại
3000
*
したう
慕う
tưởng nhớ; ngưỡng mộ
3001
*
*
したがう
従う
phục tùg,căn cứ vào,dọc theo
3002
*
*
したがき
下書き
viết nháp
3003
*
*
したがって
従って
sở dĩ; vì vậy; do vậy
3004
*
*
したぎ
下着
quần áo lót
3005
*
*
したく
支度
chuẩn bị; sự sửa soạn
3006
*
*
じたく
自宅
nhà mình
3007
*
したごころ
下心
động cơ
3008
*
したじ
下地
dưới đất
3009
*
*
したしい
親しい
thân thiết; gần gũi
3010
*
したしむ
親しむ
thân thiết
3011
*
したしらべ
下調べ
điều tra ban đầu
3012
*
したてる
仕立てる
May vá
3013
*
したどり
下取り
đổi chác
3014
*
したび
下火
Suy giảm
3015
*
*
したまち
下町
Khu mua sắm, giải trí (東京では、台東区・江東区・墨田区・江戸川区・港区・中央区など)
Shin Meikai Kokugo Dictionary, 5th edition (C) Sanseido Co., Ltd. 1972,1974,1981,1989,1997
3016
*
*
しち
七
7
3017
*
*
じち
自治
tự trị
3018
*
*
しつ
質
chất
3019
*
*
しつ~
室~
3020
*
*
~しつ
~室
土室・石室・氷室/ 寝室
Shin Meikai Kokugo Dictionary, 5th edition (C) Sanseido Co., Ltd. 1972,1974,1981,1989,1997
3021
*
じつ
実
thực sự
3022
*
*
~じつ
~日
3023
*
じっか
実家
nhà bố mẹ đẻ
3024
*
しっかく
失格
thiếu tư cách
3025
*
*
しっかり
chắc chắn; ổn định
3026
*
*
じっかん
実感
cảm giác thực
3027
*
しつぎ
質疑
Câu hỏi
3028
*
しっきゃく
失脚
trượt chân/ thất bại
3029
*
*
しつぎょう
失業
thất nghiệp
3030
*
じつぎょうか
実業家
người thất nghiệp
3031
*
シック
sang trọng; lịch sự (chic)
3032
*
じっくり
kỹ càng; thong thả
3033
*
しつけ
躾
giáo dục; phép lịch sự
3034
*
*
しっけ
湿気
không khí ẩm thấp
3035
*
しつける
躾る
huấn luyện
3036
*
*
じっけん
実験
kinh nghiệm thực tế
3037
*
*
じつげん
実現
thực hiện
3038
*
*
しつこい
đậm (màu, mùi, vị...); lằng nhằng
3039
*
*
じっこう
実行
thực hành
3040
*
*
じっさい
実際
thực tế
3041
*
*
じっし
実施
thực thi
3042
*
じっしつ
実質
thực tiễn
3043
*
*
じっしゅう
実習
thực tập
3044
*
じつじょう
実情
tình hình thực tế
3045
*
*
じっせき
実績
thành tích thực tế
3046
*
じっせん
実践
thực tiễn
3047
*
しっそ
質素
giản dị
3048
*
じったい
実態
tình trạng thực tế
3049
*
しっちょう
失調
thiếu hài hòa
3050
*
しっと
嫉妬
ganh tị, ghen ghét
3051
*
*
しつど
湿度
độ ẩm
3052
*
*
じっと
chịu đựng, không động đậy, chăm chú
3053
*
*
じつに
実に
đích thực
3054
*
*
じつは
実は
trên thực tế; thực ra
3055
*
*
しっぱい
失敗
Thất bại
3056
*
じっぴ
実費
phí tổn thực tế
3057
*
*
しっぴつ
執筆
viết văn
3058
*
*
じつぶつ
実物
thực chất
3059
*
*
しっぽ
đuôi; cái đuôi
3060
*
*
しつぼう
失望
thất vọng
3061
*
*
しつもん
質問
Câu hỏi
3062
*
*
じつよう
実用
thực dụng
3063
*
*
じつりょく
実力
Thực lực
3064
*
*
しつれい
失礼
thất lễ
3065
*
*
しつれいします
失礼します
vô phép
3066
*
*
しつれいしました
失礼しました
vô phép
3067
*
*
じつれい
実例
3068
*
*
しつれん
失恋
thất tình
3069
*
*
してい
指定
chỉ định
3070
*
してき
指摘
chỉ ra; sự chỉ trích
3071
*
*
してつ
私鉄
đường sắt tư nhân
3072
*
*
してん
支店
công ty con
3073
*
してん
視点
quan điểm
3074
*
*
じてん
辞典
từ điển
3075
*
じてん
自転
sự xoay tròn (rotation)
3076
*
*
じてんしゃ
自転車
Xe đạp
3077
*
*
しどう
指導
chỉ đạo
3078
*
*
じどう
自動
tự động
3079
*
*
じどう
児童
Nhi đồng
3080
*
じどうし
自動詞
Tự động từ
3081
*
*
じどうしゃ
自動車
xe ô tô
3082
*
しとやかな
dịu dàng, hoà nhã
3083
*
*
しなやか
嫋か
mềm dẻo; co giãn; đàn hồi
3084
*
しなびる
co, teo, nhăn, quắt, quăn lại
3085
*
*
しなもの
品物
hàng hóa
3086
*
シナリオ
kịch bản (scenario)
3087
*
しなやか
Mềm mại, uyển chuyển
3088
*
しにょう
屎尿
Shin Meikai Kokugo Dictionary, 5th edition (C) Sanseido Co., Ltd. 1972,1974,1981,1989,1997
Bài tiết
3089
*
*
しぬ
死ぬ
chết
3090
*
じぬし
地主
địa chủ
3091
*
しのぐ
凌ぐ
áp đảo; vượt trội
3092
*
しば
芝
Cỏ
3093
*
*
しはい
支配
Chi phối
3094
*
*
しばい
芝居
kịch, mánh khoé
mánh khóe
trò hề
3095
*
*
しばしば
nhiều lần
3096
*
しはつ
始発
chuyến tàu đầu tiên
3097
*
*
しばふ
芝生
bãi cỏ
3098
*
*
しはらい
支払
sự chi trả
3099
*
*
しはらう
支払う
chi trả
3100
*
*
しばらく
暫く
nhanh chóng; chốc lát
3101
*
*
しばる
縛る
buộc; trói; băng bó
3102
*
*
じばん
地盤
địa bàn
3103
*
じびか
耳鼻科
khoa tai mũi
3104
*
*
じびき
字引
từ điển
3105
*
*
しびれる
tê; tê liệt
3106
*
しぶい
渋い
chát
3107
*
しぶつ
私物
của riêng
3108
*
しぶとい
ương ngạnh; ngoan cường
3109
*
*
じぶん
自分
tự mình
3110
*
*
しへい
紙幣
tiền giấy
3111
*
しほう
司法
tư pháp
3112
*
*
しぼう
死亡
tử vong
3113
*
しぼう
脂肪
mỡ
3114
*
しぼう
志望
khát vọng; hoài bão
3115
*
*
しぼむ
萎む/凋む
chắc chắn/ tàn, héo
3116
*
*
しぼる
絞る/搾る
vắt (wả)
3117
*
*
しほん
資本
tiền vốn
3118
*
*
しまい
島
Đảo
3119
*
*
しま
縞
kẻ hoa
3120
*
*
しまい
仕舞 「終わり」
kết thúc
3121
*
*
しまい
姉妹
chị em
3122
*
*
しまう
「終わる」
hoàn thành
3123
*
しまつ
始末
đầu cuối
3124
*
*
しまった
chết rồi! thôi rồi
3125
*
*
しまる
閉まる
bị đóng chặt; buộc chặt
3126
*
*
じまん
自慢
tự mãn