LỜI NÓI ĐẦU - FOREWORD 3
ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, ĐẤT ĐAI VÀ KHÍ HẬU
ADMINISTRATIVE UNIT, LAND AND CLIMATE
7
DÂN SỐ VÀ LAO ĐỘNG - POPULATION AND LABOUR 17
TÀI KHOẢN QUỐC GIA VÀ NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
NATIONAL ACCOUNTS AND STATE BUDGET
29
ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG
INVESTMENT AND CONSTRUCTION
61
DOANH NGHIỆP VÀ CƠ SỞ KINH TẾ CÁ THỂ
ENTERPRISE AND INDIVIDUAL ESTABLISHMENT
79
NÔNG NGHỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING
149
CÔNG NGHIỆP - INDUSTRY 217
THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH - TRADE AND TOURISM 237
CHỈ SỐ GIÁ - PRICE 247
VẬN TẢI, BƯU CHÍNH VÀ VIỄN THÔNG
TRANSPORT, POSTAL SERVICES AND TELECOMMUNICATIONS
257
GIÁO DỤC - EDUCATION 265
Y TẾ, VĂN HOÁ VÀ THỂ THAO - HEALTH, CULTURE AND SPORT 291
MỨC SỐNG DÂN CƯ VÀ AN TOÀN XÃ HỘI
LIVING STANDARD AND SOCIAL SECURITY
309
155 trang |
Chia sẻ: trungkhoi17 | Lượt xem: 603 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Giáo trình Niên giám thống kê statistical yearbook 2014 (Phần 1), để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
State owned enterprise 16,49 18,23 15,22 19,45 12,73
Trung ương - Central 0,75 0,70 3,04 6,07 2,00
Địa phương - Local 15,74 17,53 12,19 13,38 10,73
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-state enterprise 75,54 67,33 77,55 75,65 82,44
Tập thể - Collective 7,57 8,37 4,08 2,91 2,59
Tư nhân - Private 31,00 22,16 19,61 19,52 19,13
Công ty hợp danh - Collective name 0,05 - - - -
Công ty TNHH - Limited Co. 12,13 10,32 20,57 28,91 29,38
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 16,49 5,20 5,44 0,37 0,90
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State 8,30 21,28 27,85 23,94 30,44
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise 7,97 14,44 7,23 4,89 4,83
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital 7,97 14,44 7,23 4,89 4,83
DN liên doanh với nước ngoài
Joint venture - - - - -
64
89
Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của các doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Annual average capital of acting enterprises
by kind of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dong
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014
TỔNG SỐ - TOTAL 3.259.299 5.456.476 8.994.317 9.572.141 10.502.322
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, Forestry and fishing 210.778 442.502 222.480 348.342 354.405
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 8.667 9.702 5.580 5.533 5.185
Khai thác, nuôi trồng thủy sản
Exploited fishery and culture of aquaproducts 202.111 432.800 216.900 342.809 349.220
Khai khoáng - Mining and quarrying 1.680 6.890 19.923 5.970 5.882
Khai khoáng khác (Muối)
Other mining and quarrying (salt) 1.680 6.890 19.923 5.970 5.882
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 924.686 1.959.371 3.549.109 3.710.046 4.193.054
Sản xuất chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 823.690 1.566.124 2.998.420 3.119.710 3.463.958
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 63.558 307.464 330.946 374.898 377.560
Sản xuất sản phẩm dệt - Manufacture of textiles 810 882 137 147 -
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel 70 425 950 1.075 -
Sản xuất da và sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products 9.210 53.871 166.331 133.397 -
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ,
tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); SX sản
phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
Manufacture of wood and wood products
(except furniture) 2.450 4.319 15.189 18.303 19.211
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products - - - - 212.704
Xuất bản, in và sao bản ghi - Publising,
printing and reproduction of recorded media 12.055 14.858 18.905 20.410 21.214
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Manufacture of rubber and plastic products - - - - 50.213
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
Manufacture of other non-metallic mineral
products 1.718 1.458 2.376 7.290 7.471
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ
máy móc thiết bị) - Manufacture of fabricated
metal products (except machinery and
equipment) 9.122 7.094 9.490 32.865 33.442
Sản xuất tủ, giường, bàn ghế
Manufacture of other transport equipment 748 261 433 432 443
Sản xuất tủ, giường, bàn ghế
Manufacture of furniture 1.255 2.615 5.932 1.519 2.780
Sữa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và
thiết bị - Repair and installation of machinery
and equipment - - - - 4.058
65
90
(Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của các
doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Annual average capital of acting enterprises
by kind of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dong
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air
conditionning supply 192.137 206.841 408.380 295.776 307.605
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa
không khí - Electricity, gas, steam and
air conditionning supply 192.137 206.841 408.380 295.776 307.605
Cung cấp nước; Hoạt động quản lý và
xử lý rác thải, nước thải - Water supply;
sewerage, waste management and
remediation activities 35.041 84.054 92.668 95.831 96.115
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment and suplly 33.731 83.263 86.798 90.883 91.055
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy
rác thải; tái chế phế liệu - Waste
collection, treatment and disposal
activitives; materials recovery 1.310 791 5.870 4.948 5.060
Xây dựng - Construction 290.136 375.532 904.277 1.033.918 1.088.444
Xây dựng nhà các loại
Construction of buildings 131.018 180.627 488.024 442.215 494.036
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering 157.433 193.130 384.856 555.064 556.778
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialized construction activities 1.685 1.775 31.397 36.639 37.630
Bán buôn và bán lẻ; Sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of
motor vehicles and motorcycles 874.029 1.024.605 1.767.071 1.923.655 2.115.429
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và
xe có động cơ khác - Wholesale and
retail trade; repair of motor vehicles and
motorcycles 38.575 40.155 195.250 120.901 122.156
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và
xe có động cơ khác) - Wholesale trade
(except of motor vehicles and motorcycles) 247.746 288.118 533.684 737.180 797.622
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có
động cơ khác) - Retail trade (except of
motor vehicles and motorcycles) 587.708 696.332 1.038.137 1.065.574 1.195.651
Vận tải kho bãi - Transport and storage 74.222 93.696 163.201 186.323 184.659
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải
đường ống - Land transport, transport
via railways, via pipeline 69.575 89.240 121.551 159.466 161.398
Vận tải đường thủy - Water transport 4.647 3.546 33.442 17.796 15.011
65
91
(Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của các
doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Annual average capital of acting enterprises
by kind of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dong
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho
vận tải - Warehousing and support
activities for transportation - 910 8.208 9.061 8.250
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service
activities 43.860 71.021 90.689 51.388 80.074
Dịch vụ lưu trú - Accommodation 10.645 10.160 13.105 12.121 17.518
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities 33.215 60.861 77.584 39.267 62.556
Thông tin và truyền thông
Information and communication - - 16.279 14.999 12.125
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - 16.279 14.999 12.125
Hoạt động tài chính, ngân hàng và
bảo hiểm - Financial, banking and
insurance activities 211.316 385.173 244.409 127.597 136.864
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo
hiểm và bảo hiểm xã hội)
Financial service activities (except
insurance and pension funding) 209.116 382.883 240.709 127.597 133.364
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm
xã hội (trừ bảo hiểm xã hội bắt buộc)
Insurance, reinsurance and pension
funding (except compulsory social security) 2.200 2.290 3.700 - 3.500
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 15.040 28.775 234.738 267.233 297.657
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 15.040 28.775 234.738 267.233 297.657
Hoạt động chuyên môn, khoa học và
công nghệ - Professional, scientific and
technical activities 15.691 22.919 167.581 212.910 274.420
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Legal and accounting activities - - 180 474 694
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
kỹ thuật - Architectural and engineering
activities; Technical testing and analysis. 14.426 19.522 139.106 188.737 251.244
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Scientific research and development 135 125 285 230 200
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Advertising and market research 1.130 3.272 21.168 15.774 16.002
Hoạt động chuyên môn, khoa học và
công nghệ khác - Other professional,
scientific and technical activities - - 6.842 7.695 6.280
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service
activities 1.570 4.760 17.625 9.027 7.060
65
92
(Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của các
doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Annual average capital of acting enterprises
by kind of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dong
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm
người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá
nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô
hình phi tài chính - Renting and leasing
of machinery and equipment (without
operator); of personal and huosehold
goods; of no financial intangible assets. 795 - 1.035 1.050 -
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
Employment activities - - 240 472 478
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh
doanh, kinh doanh tua du lịch và các
dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá
và tổ chức tua du lịch - Travel agency,
tour operator and other reservation
service activities - - 10.000 1.330 -
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
Security and investigation activities 685 740 1.427 1.741 2.034
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa,
công trình và cảnh quan - Services to
buildings and landscape activities 90 290 665 414 432
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn
phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh
doanh khác - Office administrative and
support activities; other business suport
service activities - 3.730 4.258 4.020 4.116
Giáo dục và đào tạo - Education 1.880 5.400 10.910 9.894 12.430
Giáo dục và đào tạo - Education 1.880 5.400 10.910 9.894 12.430
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 41.350 46.133 73.781 87.502 95.380
Hoạt động y tế - Human health activities 41.350 46.133 73.781 87.502 95.380
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertaiment and recreation 325.201 698.092 1.007.931 1.190.028 1.238.815
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting
activities 325.201 698.092 1.007.931 1.190.028 1.235.465
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities - - - - 500
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
Sports activities and amusement and
recreation activies - - - - 2.850
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 682 712 3.265 1.702 1.904
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và
gia đình - Repair of computers and
personal and households goods - - 744 1.152 1.248
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
Other personal service activities 682 712 2.521 550 656
65
93
Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 phân theo loại hình doanh nghiệp
Value of fixed asset of acting enterprises as of annual 31 Dec.by
type of enterprise
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014
Triệu đồng - Mil. Dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 1.445.696 2.259.065 3.214.778 3.016.143 4.162.110
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 151.765 101.524 310.956 370.573 327.681
Trung ương - Central 17.965 20.737 237.496 288.355 240.850
Địa phương - Local 133.800 80.787 73.460 82.218 86.831
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-state enterprise 1.147.931 1.563.852 2.702.687 2.498.918 3.683.336
Tập thể - Collective 113.968 51.935 75.050 54.591 64.853
Tư nhân - Private 566.755 657.941 846.675 877.473 1.082.321
Công ty hợp danh - Collective name 520 - - - -
Công ty TNHH - Limited Co. 218.172 260.645 779.204 979.413 1.310.600
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 157.615 93.141 270.554 180.178 167.432
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State 90.901 500.190 731.204 407.263 1.058.130
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise 146.000 593.689 201.135 146.652 151.093
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital 146.000 593.689 201.135 146.652 151.093
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture - - - - -
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 10,50 4,49 9,67 12,29 7,87
Trung ương - Central 1,24 0,92 7,39 9,56 5,79
Địa phương - Local 9,26 3,58 2,29 2,73 2,09
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-state enterprise 79,40 69,23 84,07 82,85 88,50
Sản xuất tủ, giường, bàn ghế 7,88 2,30 2,33 1,81 1,56
Tư nhân - Private 39,20 29,12 26,34 29,09 26,00
Công ty hợp danh - Collective name 0,04 - - - -
Công ty TNHH - Limited Co. 15,09 11,54 24,24 32,47 31,49
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 10,90 4,12 8,42 5,97 4,02
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State 6,29 22,14 22,75 13,50 25,42
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise 10,10 26,28 6,26 4,86 3,63
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital 10,10 26,28 6,26 4,86 3,63
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture - - - - -
66
94
Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Value of fixed asset of acting enterprises
by kind of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dong
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014
TỔNG SỐ - TOTAL 1.445.696 2.259.065 3.214.778 3.016.143 4.162.110
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, Forestry and fishing 114.554 172.046 144.436 140.125 110.703
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 4.870 2.175 3.487 2.494 3.340
Khai thác, nuôi trồng thủy sản
Exploited fishery and culture of aquaproducts 109.684 169.871 140.949 137.631 107.363
Khai khoáng - Mining and quarrying 1.410 2.355 6.055 4.815 3.205
Khai khoáng khác (Muối)
Other mining and quarrying (salt) 1.410 2.355 6.055 4.815 3.205
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 386.370 975.508 1.102.616 1.119.261 1.582.508
Sản xuất chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 354.027 755.007 818.455 819.458 1.128.998
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 13.328 203.130 254.698 255.731 260.333
Sản xuất sản phẩm dệt - Manufacture of textiles 250 220 35 34 -
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel 230 350 630 600 -
Sản xuất da và sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products 885 1.107 2.014 1.409 -
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); SX sản phẩm
từ rơm, rạ và vật liệu tết bện - Manufacture of
wood and wood products (except furniture) 1.840 2.163 6.411 12.722 13.970
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products - - - - 111.299
Xuất bản, in và sao bản ghi - Publising,
printing and reproduction of recorded media 8.290 8.686 12.715 13.381 15.771
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Manufacture of rubber and plastic products - - - - 32.295
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
Manufacture of other non-metallic mineral products 1.150 1.040 1.017 1.830 1.806
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ
máy móc thiết bị) - Manufacture of fabricated
metal products (except machinery and equipment) 4.985 2.520 2.919 10.103 10.586
Sản xuất phương tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment 405 165 225 210 280
Sản xuất tủ, giường, bàn ghế
Manufacture of furniture 980 1.120 3.497 3.783 5.360
Sữa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và
thiết bị - Repair and installation of machinery
and equipment - - - - 1.810
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, hơi
nước và điều hòa không khí - Electricity,
gas, steam and air conditionning supply 188.754 197.413 312.967 285.706 288.653
67
95
(Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
(Cont).Value of fixed asset of acting enterprises
by kind of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dong
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditionning
supply 188.754 197.413 312.967 285.706
Cung cấp nước; Hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 25.068 52.572 65.525 65.429 69.973
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment and suplly 24.000 49.875 59.985 60.287 65.541
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
and disposal activitives; materials recovery 1.068 2.697 5.540 5.142 4.432
Xây dựng - Construction 151.051 216.163 345.236 346.754 562.342
Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings 57.225 78.347 136.400 135.911 181.926
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering 93.386 134.816 197.597 200.648 362.790
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialized construction activities 440 3.000 11.239 10.195 17.626
Bán buôn và bán lẻ; Sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale
and retail trade; repair of motor vehicles
and motorcycles 394.325 423.386 799.269 638.740 1.051.040
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 19.010 31.930 121.544 111.545 130.103
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có
động cơ khác) - Wholesale trade (except of
motor vehicles and motorcycles) 129.777 144.910 191.707 154.553 358.161
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
cơ khác) - Retail trade (except of motor
vehicles and motorcycles) 245.538 246.546 486.018 372.642 562.776
Vận tải kho bãi - Transport and storage 61.295 81.123 122.362 123.114 160.674
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải
đường ống - Land transport, transport via
railways, via pipeline 59.038 74.495 105.385 106.484 144.484
Vận tải đường thủy - Water transport 2.257 4.448 10.581 10.199 12.970
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for
transportation - 2.180 6.396 6.431 3.220
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 32.380 43.390 76.892 63.031 67.977
67
96
(Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
(Cont).Value of fixed asset of acting enterprises
by kind of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dong
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014
Dịch vụ lưu trú - Accommodation 8.900 8.140 7.460 7.524 10.421
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities 23.480 35.250 69.432 55.507 57.556
Thông tin và truyền thông
Information and communication - - 14.695 14.923 16.500
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - 14.695 14.923 16.500
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 20.133 10.726 10.721 11.401 18.023
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và
bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
(except insurance and pension funding) 19.553 10.176 10.471 11.401 18.023
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
(trừ bảo hiểm xã hội bắt buộc)
Insurance, reinsurance and pension funding
(except compulsory social security) 580 550 250 - -
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 10.534 24.400 80.826 61.832 80.692
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 10.534 24.400 80.826 61.832 80.692
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical
activities 6.735 9.415 48.179 49.522 54.518
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Legal and accounting activities - - 240 228 982
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Architectural and engineering activities;
Technical testing and analysis. 6.235 7.933 37.338 42.842 49.156
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Scientific research and development 130 120 250 210 190
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Advertising and market research 370 1.362 8.326 4.272 3.116
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công
nghệ khác - Other professional, scientific and
technical activities - - 2.025 1.970 1.074
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service
activities 870 4.530 9.850 9.825 4.058
67
97
(Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
(Cont).Value of fixed asset of acting enterprises
by kind of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dong
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm
người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân
và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and
equipment (without operator); of personal
and huosehold goods; of no financial
intangible assets. 200 - 190 197 -
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
Employment activities - - 328 293 258
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh,
kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ,
liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Travel agency, tour operator and other
reservation service activities - - 6.600 6.682 -
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
Security and investigation activities 600 580 1.327 1.312 2.380
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công
trình và cảnh quan - Services to buildings
and landscape activities 70 200 330 301 440
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và
các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business suport service activities - 3.750 1.075 1.040 980
Giáo dục và đào tạo - Education 1.600 5.000 8.394 7.024 7.675
Giáo dục và đào tạo - Education 1.600 5.000 8.394 7.024 7.675
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 30.300 35.494 52.224 54.056 57.050
Hoạt động y tế - Human health activities 30.300 35.494 52.224 54.056 57.050
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertaiment and recreation 18.892 4.152 11.726 17.931 23.200
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities 18.892 4.152 11.726 17.931 21.290
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities - - - - 700
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
Sports activities and amusement and
recreation activies - - - - 1.210
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 1.425 1.392 2.805 2.654 3.319
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và
gia đình - Repair of computers and personal
and households goods - - 635 560 505
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
Other personal service activities 1.425 1.392 2.170 2.094 2.814
67
98
Số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động tại thời
điểm 31/12 phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of employees in acting enterprises as of annual 31 Dec.
by type of enterprise
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ
Prel 2014
Người - Person
TỔNG SỐ - TOTAL 19.255 18.819 23.158 21.903 23.467
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 348 639 1.063 828 241
Trung ương - Central 217 221 731 570 113
Địa phương - Local 131 418 332 258 128
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-state enterprise 17.633 16.715 20.178 20.008 22.037
Tập thể - Collective 5.463 4.884 2.847 2.132 2.189
Tư nhân - Private 5.844 5.512 5.120 5.484 4.439
Công ty hợp danh - Collective name 5 - - - -
Công ty TNHH - Limited Co. 3.056 3.455 6.116 6.853 8.668
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 2.047 725 618 534 228
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State 1.218 2.139 5.477 5.005 6.513
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise 1.274 1.465 1.917 1.067 1.189
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital 1.274 1.465 1.917 1.067 1.189
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture - - - - -
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 1,81 3,40 4,59 3,78 1,03
Trung ương - Central 1,13 1,17 3,16 2,60 0,48
Địa phương - Local 0,68 2,22 1,43 1,18 0,55
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-state enterprise 91,58 88,82 87,13 91,35 93,91
Tập thể - Collective 28,37 25,95 12,29 9,73 9,33
Tư nhân - Private 30,35 29,29 22,11 25,04 18,92
Công ty hợp danh - Collective name - - - - -
Công ty TNHH - Limited Co. 15,87 18,36 26,41 31,29 36,94
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 10,63 3,85 2,67 2,44 0,97
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State 6,33 11,37 23,65 22,85 27,75
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise 6,62 7,78 8,28 4,87 5,07
DN 100% vố
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- giao_trinh_nien_giam_thong_ke_statistical_yearbook_2014_phan.pdf