NG SỐ - TOTAL 19.471 20.737 20.752 21.194 19.358
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city 147 168 244 256 169
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district 2.160 2.250 1.212 1.225 2.460
Huyện Phước Long - Phuoc Long district 3.042 2.947 1.645 1.692 1.761
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district 5.016 5.362 4.028 4.150 5.720
Huyện Giá Rai - Gia Rai district 1.200 1.350 1.907 2.124 1.445
Huyện Đông Hải - Đong Hai district 2.596 2.680 5.018 5.024 5.040
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district 5.310 5.980 6.698 6.723 2.763
                
              
                                            
                                
            
 
            
                 166 trang
166 trang | 
Chia sẻ: trungkhoi17 | Lượt xem: 757 | Lượt tải: 0 
              
            Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Giáo trình Niên giám thống kê statistical yearbook 2014 (Phần 2), để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
facture of leather and related 
products - - - - - 
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm 
từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, 
ghế); SX sản phẩm từ rơm, rạ và 
vật liệu tết bện - Manufacture of 
wood and wood products 
(except furniture) - - - - - 
Xuất bản, in và sao bản ghi 
Publising, printing and reproduction 
of recorded media 6,35 7,52 8,71 10,07 - 
184 
 231 
(Tiếp theo) Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do 
địa phương quản lý theo giá so sánh 1994 phân theo ngành 
công nghiệp 
(Cont.) Local state industrial output value at constant 1994 prices 
by industrial activity 
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs 
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 
Sản xuất sản phẩm từ khoáng 
 phi kim loại khác - Manufacture of 
other non-metallic mineral products - - - - - 
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc 
sẵn (trừ máy móc thiết bị) 
Manufacture of fabricated metal 
products (except machinery and 
equipment) - - - - - 
Sản xuất phương tiện vận tải khác 
Manufacture of other transport 
equipment - - - - - 
Sản xuất tủ, giường, bàn ghế 
Manufacture of furniture - - - - - 
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, 
hơi nước và điều hòa không khí 
Electricity, gas, steam and air 
conditionning supply - - - - - 
Cung cấp nước; Hoạt động quản lý 
và xử lý rác thải, nước thải 
Water supply; sewerage, waste 
management and remediation activities 22,33 25,01 28,61 31,37 34,11 
Khai thác, xử lý và cung cấp nước 
Water collection, treatment and 
suplly 22,33 25,01 28,61 31,37 34,11 
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu 
hủy rác thải; tái chế phế liệu 
Waste collection, treatment and 
disposal activitives; materials 
recovery - - - - - 
184 
 232 
Giá trị sản xuất công nghiệp ngoài Nhà nước 
theo giá so sánh 1994 phân theo ngành công nghiệp 
Non-State industrial output value at constant 1994 prices by 
industrial activity 
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs 
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 
TỔNG SỐ- TOTAL 2.338,13 2.874,81 3.365,53 3.989,14 4.650,54 
Khai khoáng - Mining and quarying 218,20 114,84 105,79 142,46 152,19 
Khai khoáng khác (Muối) 
Other mining and quarrying 218,20 114,84 105,79 142,46 152,19 
Công nghiệp chế biến, chế tạo 
Manufacturing 2.115,55 2.755,03 3.254,14 3.840,07 4.491,30 
Sản xuất chế biến thực phẩm 
Manufacture of food products 1.784,99 2.241,89 2.463,22 2.706,09 3.218,98 
Sản xuất đồ uống 
Manufacture of beverages 116,93 299,11 545,13 860,71 979,66 
Sản xuất sản phẩm dệt 
Manufacture of textiles 1,50 2,10 2,42 2,70 2,48 
Sản xuất trang phục 
Manufacture of wearing apparel 23,30 25,70 29,56 33,79 35,62 
Sản xuất da và sản phẩm có liên quan 
Manufacture of leather and related 
products 24,20 27,20 30,51 32,87 30,74 
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm 
từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, 
ghế); SX sản phẩm từ rơm, rạ và 
vật liệu tết bện - Manufacture of 
wood and wood products 
(except furniture) 82,11 65,37 75,40 84,40 88,38 
Xuất bản, in và sao bản ghi 
Publising, printing and reproduction 
of recorded media 3,42 3,88 4,29 4,74 14,40 
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi 
kim loại khác - Manufacture of other 
non-metallic mineral products 1,50 2,60 2,99 3,40 3,65 
185 
 233 
(Tiếp theo) Giá trị sản xuất công nghiệp ngoài Nhà nước 
theo giá so sánh 1994 phân theo ngành công nghiệp 
(Cont.) Non-State industrial output value at constant 1994 prices 
by industrial activity 
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs 
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc 
sẵn (trừ máy móc thiết bị) 
Manufacture of fabricated metal 
products (except machinery and 
equipment) 24,91 28,50 33,06 36,59 39,02 
Sản xuất phương tiện vận tải khác 
Manufacture of other transport 
equipment 12,99 15,90 18,56 20,81 21,49 
Sản xuất tủ, giường, bàn ghế 
Manufacture of furniture 39,71 42,79 49,02 53,97 56,87 
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, 
hơi nước và điều hòa không khí 
Electricity, gas, steam and air 
conditionning supply - - - - - 
Cung cấp nước; Hoạt động quản lý 
và xử lý rác thải, nước thải 
Water supply; sewerage, waste 
management and remediation 
activities 4,39 4,94 5,60 6,61 7,05 
Khai thác, xử lý và cung cấp nước 
Water collection, treatment and 
suplly - - - - - 
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu 
hủy rác thải; tái chế phế liệu 
Waste collection, treatment and 
disposal activitives; materials 
recovery 4,39 4,94 5,60 6,61 7,05 
185 
 234 
Giá trị sản xuất công nghiệp khu vực có vốn đầu tư nước 
ngoài theo giá so sánh 1994 phân theo ngành công nghiệp 
Industrial output value of foreign invested sector 
at constant 1994 prices by industrial activity 
 ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs 
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ 
 Prel 2014 
TỔNG SỐ- TOTAL 462,83 558,94 648,36 693,85 782,04 
Khai khoáng - Mining and quarying - - - - - 
Khai khoáng khác (Muối) 
Other mining and quarrying - - - - - 
Công nghiệp chế biến, chế tạo 
Manufacturing 462,83 558,94 648,36 693,85 782,04 
Sản xuất chế biến thực phẩm 
Manufacture of food products 462,83 558,94 648,36 693,85 782,04 
Sản xuất đồ uống 
Manufacture of beverages - - - - - 
Sản xuất sản phẩm dệt 
Manufacture of textiles - - - - - 
Sản xuất trang phục 
Manufacture of wearing apparel - - - - - 
Sản xuất da và sản phẩm có liên quan 
Manufacture of leather and related 
products - - - - - 
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm 
từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, 
ghế); SX sản phẩm từ rơm, rạ và 
vật liệu tết bện - Manufacture of 
wood and wood products 
(except furniture) - - - - - 
Xuất bản, in và sao bản ghi 
Publising, printing and reproduction 
of recorded media - - - - - 
Sản xuất sản phẩm từ khoáng 
 phi kim loại khác - Manufacture of 
other non-metallic mineral products - - - - - 
186 
 235 
(Tiếp theo) Giá trị sản xuất công nghiệp khu vực có vốn 
đầu tư nước ngoài theo giá so sánh 1994 phân theo ngành 
công nghiệp 
(Cont.) Industrial output value of foreign invested sector 
at constant 1994 prices by industrial activity 
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs 
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ 
 Prel 2014 
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc 
sẵn (trừ máy móc thiết bị) 
Manufacture of fabricated metal 
products (except machinery and 
equipment) - - - - - 
Sản xuất phương tiện vận tải khác 
Manufacture of other transport 
equipment - - - - - 
Sản xuất tủ, giường, bàn ghế 
Manufacture of furniture - - - - - 
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, 
hơi nước và điều hòa không khí 
Electricity, gas, steam and air 
conditionning supply - - - - - 
Cung cấp nước; Hoạt động quản lý 
và xử lý rác thải, nước thải 
Water supply; sewerage, waste 
management and remediation 
activities - - - - - 
Khai thác, xử lý và cung cấp nước 
Water collection, treatment and suplly - - - - - 
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu 
hủy rác thải; tái chế phế liệu 
Waste collection, treatment and 
disposal activitives; materials 
recovery - - - - - 
186 
 236 
Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp 
Index of industrial production by industrial activity 
Đơn vị tính - Unit: % 
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 
TỔNG SỐ- TOTAL 103,1 103,42 103,57 106,05 106,76 
Khai khoáng - Mining and quarying 102,4 102,5 102,29 107,31 106,66 
Khai khoáng khác (Muối) 
Other mining and quarrying 102,4 102,5 102,29 107,31 106,66 
Công nghiệp chế biến, chế tạo 
Manufacturing 103,7 103,75 103,86 105,98 107,00 
Sản xuất chế biến thực phẩm 
Manufacture of food products 103,7 103,75 103,86 105,98 107,00 
Sản xuất và phân phối điện, khí 
đốt, hơi nước và điều hòa không khí 
Electricity, gas, steam and air 
conditionning supply 101,65 101,77 101,92 105,65 103,72 
Cung cấp nước; Hoạt động quản 
lý và xử lý rác thải, nước thải 
Water supply; sewerage, waste 
management and remediation 
activities 102,34 102,41 102,39 109,32 102,95 
Khai thác, xử lý và cung cấp nước 
Water collection, treatment and suplly 102,34 102,41 102,39 109,32 102,95 
187 
 237 
Sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế 
Main industrial products by kinds of ownership 
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 
Thủy sản đông lạnh xuất khẩu -Tấn 
Frozen Aquatic products - Tons 32.400 39.424 36.835 51.628 56.120 
Nhà nước - State 10.902 12.419 8.017 6.748 7.071 
Ngoài Nhà nước - Non- state 13.296 17.020 21.933 28.233 31.293 
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài 
Foreign invested sector 8.202 9.985 6.885 16.647 17.756 
Muối Iốt - Iodine salt (Tấn -Tons) 5.500 5.000 4.831 5.586 6.434 
Nhà nước - State 5.500 5.000 4.831 5.586 - 
Ngoài Nhà nước - Non- state - - - - 6.434 
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài 
Foreign invested sector - - - - - 
Thức ăn thủy sản - Tấn 
Aquatic food - Tons 4.500 5.010 4.266 5.000 7.440 
Nhà nước - State 4.500 5.010 - - - 
Ngoài Nhà nước - Non- state - - 4.266 5.000 7.440 
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài 
Foreign invested sector - - - - - 
Điện Thương phẩm - Triệu kwh 
Comercial electricity - Mill.kwh 405 449 514 569 704 
Nhà nước - State 405 449 514 569 704 
Ngoài Nhà nước - Non- state - - - - - 
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài 
Foreign invested sector - - - - - 
Nước thương phẩm - 1000 m3 
Running water (Thous cum) 4.500 5.310 5.894 6.527 7.150 
Nhà nước - State 4.500 5.310 5.894 6.527 7.150 
Ngoài Nhà nước - Non- state - - - - - 
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài 
Foreign invested sector - - - - - 
Muối biển - Salt (Tấn-Tons) 266.092 97.790 73.692 138.693 151.764 
Nhà nước - State - - - - 
Ngoài Nhà nước - Non- state 266.092 97.790 73.692 138.693 151.764 
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài 
Foreign invested sector - - - - - 
188 
 238 
THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH 
TRADE AND TOURISM 
Biểu 
Table 
Trang
Page 
189 Tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành 
phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng 
Retail sales of goods at current prices by kinds of ownership and 
by commodity group 
239 
190 Cơ cấu tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành 
phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng 
Structure of retail sales of goods at current prices by types of ownership 
by commodity group 
240 
191 Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành 
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế 
Turnover of accommodation and catering service at current prices 
by types of ownership and by kinds of economic activities 
241 
192 Trị giá hàng hóa xuất khẩu trên địa bàn 
phân theo hình thức xuất khẩu và phân theo nhóm hàng 
Export of goods by export form and commodity group 
242 
193 Một số mặt hàng xuất khẩu chủ yếu 
Main goods for exportation 
243 
194 Một số mặt hàng nhập khẩu chủ yếu 
Main goods for importation 
243 
195 Trị giá hàng hóa nhập khẩu trên địa bàn 
phân theo hình thức nhập khẩu và phân theo nhóm hàng 
Import of goods by import form and commodity group 
244 
196 Doanh thu du lịch theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế 
Turnover of travelling at current prices by types of ownership 
245 
197 Số lượt khách du lịch 
Number of visitors 
246 
 239 
 240 
Tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành 
phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng 
Retail sales of goods at current prices by types of ownership 
by commodity group 
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. Dongs 
 2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 
TỔNG SỐ - TOTAL 14.363 18.060 22.705 28.485 33.590 
Phân theo loại hình kinh tế 
By types of ownership 
Nhà nước - State 605 775 856 1.192 1.175 
Ngoài Nhà nước - Non-state 13.758 17.285 21.849 27.293 32.415 
Tập thể - Collective - - - 
Tư nhân - Private 6.177 7.733 9.415 11.626 13.565 
Cá thể - Household 7.581 9.552 12.434 15.667 18.850 
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài 
Foreign invested sector - - - - - 
Phân theo nhóm hàng 
By commodity group 
Lương thực, thực phẩm 
Food and foodstuff 2.388 3.003 4.580 5.745 6.416 
Hàng may mặc - Garment 1.096 1.378 1.632 2.046 2.613 
Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình 
Household equipment and goods 1.081 1.360 1.609 2.017 2.584 
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục 
Cultural and educational goods 866 1.089 1.269 1.590 2.175 
Gỗ và vật liệu xây dựng 
Wood and construction materials 1.684 2.118 2.563 3.214 3.781 
Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương 
tiện đi lại - Kind of 12 seats or less car and 
means of transport 1.004 1.262 1.487 1.863 2.430 
Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác 
Metroleum oil, refined and fuels material 2.977 3.744 4.607 5.780 6.347 
Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động 
cơ khác - Repairing of motor vehicles, 
motor cycles 445 560 604 758 1.145 
Hàng hóa khác - Other goods 2.822 3.546 4.354 5.472 6.039 
189 
 241 
Cơ cấu tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành 
phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng 
Structure of retail sales of goods at current prices by types of 
ownership by commodity group 
 Đơn vị tính - Unit: % 
 2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 
Phân theo loại hình kinh tế 
By types of ownership 
Nhà nước - State 4,21 4,29 3,77 4,18 3,49 
Ngoài Nhà nước - Non-state 95,79 95,71 96,23 95,82 96,51 
Tập thể - Collective 
Tư nhân - Private 43 42,82 41,47 40,81 40,38 
Cá thể - Household 52,78 52,89 54,76 55,01 56,13 
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài 
 Foreign invested sector - - - - - 
Phân theo nhóm hàng 
By commodity group 
Lương thực, thực phẩm 
 Food and foodstuff 16,63 16,62 20,16 20,17 19,28 
Hàng may mặc - Garment 7,63 7,63 7,19 7,18 7,78 
Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình 
Household equipment and goods 7,53 7,53 7,09 7,08 7,69 
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục 
Cultural and educational goods 6,03 6,03 5,59 5,58 6,42 
Gỗ và vật liệu xây dựng 
Wood and construction materials 11,72 11,73 11,29 11,28 11,26 
Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và 
phương tiện đi lại - Kind of 12 seats or 
less car and means of transport 6,99 6,99 6,55 6,54 7,23 
Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác 
Metroleum oil, refined and fuels material 20,73 20,74 20,29 20,31 18,89 
Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động 
cơ khác - Repairing of motor vehicles, 
motor cycles 3,09 3,1 2,66 2,67 3,40 
Hàng hóa khác - Other goods 19,65 19,63 19,18 19,21 17,97 
190 
 242 
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành 
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế 
Turnover of accommodation and catering service at current 
prices by types of ownership and by kinds of economic activities 
 2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 
Tỷ đồng - Bill. dongs 
TỔNG SỐ - TOTAL 1.901 2.405 2.848 3.897 4.720 
Phân theo loại hình kinh tế 
By types of ownership 
Nhà nước - State - - - - - 
Ngoài Nhà nước - Non-state 1.901 2.405 2.843 3.897 4.720 
Tập thể - Collective - - - - - 
Tư nhân - Private 978 1.135 1.330 1.574 1.856 
Cá thể - Household 923 1.270 1.518 2.323 2.864 
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài 
 Foreign invested sector - - - - - 
Phân theo ngành kinh tế 
By kinds of economic activities - - - - - 
Dịch vụ lưu trú - Accommodation service 768 965 1.212 1.500 1.807 
Dịch vụ ăn uống - Catering service 1.133 1.440 1.636 2.397 2.913 
Cơ cấu - Structure (%) 
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 ,100,00 100,00 
Phân theo loại hình kinh tế 
By types of ownership 
Nhà nước - State - - - - - 
Ngoài Nhà nước - Non-state 
 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 
Tập thể - Collective - - - - - 
Tư nhân - Private 
 51,44 47,19 46,70 40,39 39,32 
Cá thể - Household 48,56 52,81 52,60 59,61 60,68 
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài 
 Foreign Invested Sector - - - - - 
Phân theo ngành kinh tế 
By kinds of economic activities 
Dịch vụ lưu trú - Accommodation service 
 40,40 40,12 42,56 38,49 38,28 
Dịch vụ ăn uống - Catering service 
 59,60 59,88 57,44 51,51 61,72 
191 
 243 
Trị giá hàng hoá xuất khẩu trên địa bàn 
phân theo hình thức xuất khẩu và phân theo nhóm hàng 
Export of goods by export form and commodity group 
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 
Nghìn đô la Mỹ - Thous. USD 
TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL 219.000 284.000 340.970 377.080 430.790 
Trong đó: Xuất khẩu địa phương 
Of which: Local export 125.440 165.440 204.258 247.397 281.823 
Phân theo hình thức xuất khẩu 
By export form 
Trực tiếp - Direct 172.561 222.571 313.760 371.290 408.790 
Uỷ thác - Mandatary 46.439 61.429 27.210 5.790 22.000 
Phân theo nhóm hàng 
By commodity group 
Hàng công nghiệp nặng và khoáng sản 
Mineral and heavy industrial products - - - - - 
Hàng CN nhẹ và tiểu thủ công nghiệp 
Handicrafts and light industrial produtcs - - - - - 
Hàng nông sản - Agriculture products 46.439 61.429 27.210 5.790 22.000 
Hàng lâm sản - Forestry products - - - - - 
Hàng thuỷ sản - Fishery products 172.561 222.571 313.760 371.290 408.790 
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - % 
Index (Previous year = 100) - % 
TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL 113,77 129,68 120,06 110,59 114,24 
Trong đó: Xuất khẩu địa phương 
Of which: Local export 114,68 131,88 123,46 121,12 114,66 
Phân theo hình thức xuất khẩu 
By export form 
Trực tiếp - Direct 113,77 128,98 140,97 118,34 110,10 
Uỷ thác - Mandatary 113,76 132,27 44,29 21,28 379,96 
Phân theo nhóm hàng 
By commodity group 
Hàng công nghiệp nặng và khoáng sản 
Mineral and heavy industrial products - - - - - 
Hàng CN nhẹ và tiểu thủ công nghiệp 
Handicrafts and light industrial produtcs - - - - - 
Hàng nông sản -Agriculture products 113,76 132,27 44,29 21,28 379,96 
Hàng lâm sản -Forestry products - - - - - 
Hàng thuỷ sản - Fishery products 113,77 128,98 140,97 118,34 110,10 
192 
 244 
Một số mặt hàng xuất khẩu chủ yếu 
Some main goods for exportation 
 Đơn vị tính - Unit:Tấn-Tons 
 2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 
Gạo - Rice 80.000 92.000 63.951 15.000 31.739 
Thủy sản đông lạnh 
Frozen aquatic product 23.380 28.135 32.286 38.747 42.400 
Một số mặt hàng nhập khẩu chủ yếu 
Some main goods for importation 
ĐVT: Nghìn đôla Mỹ - Unit: Thous.USD 
 2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 
Hàng hóa khác - Other goods 3.246 3.771 4.157 5.194 3.680 
193 
194 
 245 
Trị giá hàng hoá nhập khẩu trên địa bàn 
phân theo hình thức nhập khẩu và phân theo nhóm hàng 
Import of goods by import form and commodity group 
 2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 
Nghìn đô la Mỹ - Thous. USD 
TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL 3.246 3.771 4.157 5.194 3.680 
Trong đó: Nhập khẩu địa phương 
Of which: Local import 3.246 3.771 4.157 5.194 3.680 
Phân theo hình thức nhập khẩu 
By import form 
Trực tiếp - Direct - - - - - 
Uỷ thác - Mandatary 3.246 3.771 4.157 5.194 3.680 
Phân theo nhóm hàng 
By commodity group 
Tư liệu sản xuất - Means of production 
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng 
Machinery, instrument, accessory - - - - - 
Nguyên, nhiên, vật liệu 
Fuels, raw materials - - - - - 
Hàng tiêu dùng - Consumer goods 3.246 3.771 4.157 5.194 3.680 
Lương thực - Food - - - - - 
Thực phẩm - Foodstuffs - - - - - 
Hàng y tế 
Pharmaceutical and medical products - - - - - 
Hàng khác - Others 3.246 3.771 4.157 5.194 3.680 
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - % 
Index (Previous year = 100) - % 
TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL 109,77 116,17 110,23 124,95 70,85 
Trong đó: Nhập khẩu địa phương 
Of which: Local import 109,77 116,17 110,23 124,95 70,85 
Phân theo hình thức nhập khẩu 
By import form 
Trực tiếp - Direct - - - - - 
Uỷ thác - Mandatary 109,77 116,17 110,23 124,95 70,85 
Phân theo nhóm hàng 
By commodity group 
Tư liệu sản xuất - Means of production - - - - - 
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng 
Machinery, instrument, accessory - - - - - 
Nguyên, nhiên, vật liệu 
Fuels, raw materials - - - - - 
Hàng tiêu dùng - Consumer goods 109,77 116,17 110,23 124,95 70,85 
Lương thực - Food - - - - - 
Thực phẩm - Foodstuffs - - - - - 
Hàng y tế 
Pharmaceutical and medical products - - - - - 
Hàng khác - Others 109,77 116,17 110,23 124,95 70,85 
195 
 246 
Doanh thu du lịch theo giá hiện hành 
phân theo loại hình kinh tế 
Turnover of travelling at current prices by types of ownership 
 2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 
Triệu đồng - Mill.dongs 
Doanh thu của các cơ sở lưu trú 
Turnover of accommodation 
establishment 768 965 1.212 1.500 1.807 
Nhà nước - State - - - - - 
Ngoài nhà nước - Non- State 768 965 1.212 1.500 1.807 
Tập thể - Collective - - - - - 
Tư nhân - Private 494 606 748 793 959 
Cá thể - Household 274 359 464 707 848 
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài 
Foreign invested sector - - - - - 
Doanh thu của các cơ sở lữ hành 
Turnover of travel agency - - - - - 
Nhà nước - State - - - - - 
Ngoài nhà nước - Non- State - - - - - 
Tập thể - Collective - - - - - 
Tư nhân - Private - - - - - 
Cá thể - Household - - - - - 
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài 
Foreign invested sector - - - - - 
 Cơ cấu - Structure (%) 
Doanh thu của các cơ sở lưu trú 
Turnover of accommodation 
establishment 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 
Nhà nước - State - - - - - 
Ngoài nhà nước - Non- State 100 100 100 100 100 
Tập thể - Collective - - - - - 
Tư nhân - Private 64,32 62,79 61,72 52,87 53,07 
Cá thể - Household 35,68 37,21 38,28 47,13 46,93 
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài 
Foreign invested sector - - - - - 
Doanh thu của các cơ sở lữ hành 
Turnover of travel agency - - - - - 
Nhà nước - State - - - - - 
Ngoài nhà nước - Non- State - - - - - 
Tập thể - Collective - - - - - 
Tư nhân - Private - - - - - 
Cá thể - Household - - - - - 
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài 
Foreign invested sector - - - - - 
196 
 247 
Số lượt khách du lịch 
Number of visitors 
Khách trong nước 
(Lượt người) 
Domestic visitors 
(Visitors) 
Khách quốc tế 
(Lượt người) 
Foreign visitors 
(Visitors) 
Số ngày khách do 
các cơ sở lưu trú 
phục vụ (Ngày) 
Number of days 
serviced 
by accommodation 
establishment (Day) 
2010 80.071 10.714 110.847 
2011 88.282 12.093 110.985 
2012 117.930 15.290 134.119 
2013 150.487 16.231 165.535 
Sơ bộ - Prel. 2014 173.520 16.250 190.875 
197 
 248 
CHỈ SỐ GIÁ 
PRICE 
Biểu 
Table 
Trang 
Page 
198 Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm 
Consumer price index 
249 
199 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2014 
so với tháng 12 năm trước 
Consumer price index, gold and USD price index of months in 2014 
compared with December of previous year 
250 
200 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2014 
so với tháng trước 
Consumer price index, gold and USD price index of months in 2014 
compared with previous month 
252 
201 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2014 
so với cùng kỳ năm trước 
Consumer price index, gold and USD price index of months in 2014 
compared with the same period of previous year 
254 
202 Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ trên địa bàn 
Average retail price of some goods and services in the local area 
256 
 249 
 250 
Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm 
Consumer price index 
 Đơn vị tính - Unit: % 
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014 
Tháng trước =100 - Previous month = 100
Tháng 1 - Jan. 101,22 101,01 100,60 100,94 100,71 
Tháng 2 - Feb. 101,13 101,67 101,40 101,16 100,68 
Tháng 3 - Mar. 100,82 102,23 99,44 99,76 99,42 
Tháng 4 - Apr. 100,60 102,32 100,06 99,86 100,41 
Tháng 5 - May. 100,89 102,40 100,60 100,06 100,27 
Tháng 6 - Jun. 100,50 100,72 99,22 99,64 100,23 
Tháng 7 - Jul. 99,86 101,08 99,32 100,58 100,20 
Tháng 8 - Aug. 100,13 101,12 102,20 100,33 100,32 
Tháng 9 - Sep. 100,79 100,71 101,38 100,38 100,04 
Tháng 10 - Oct. 101,02 100,19 100,32 100,63 99,97 
Tháng 11 - Nov. 101,44 100,79 100,39 100,19 99,77 
Tháng 12 - Dec. 101,81 100,64 100,74 100,96 100,02 
Bình quân tháng - Monthly average index 100,79 101,24 100,47 100,37 102,05 
Tháng 12 năm báo cáo so với tháng 12 
năm trước - December of reporte year 
compared with December of previous year 111,34 115,68 105,33 104,56 102,29 
Năm trước =100 - Previous year =100 - - - - - 
Năm 2005 = 100 - Year 2005 = 100 - - - - - 
Năm 2009 =100 - Year 2009 = 100 
 - - - - - 
198 
 251 
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng 
năm 2014 so với tháng 12 năm trước 
Consumer price index, gold and USD price index of months in 
2014 compared with December of previous year 
Đơn vị tính - Unit: % 
Tháng 1 
Jan. 
Tháng 2 
Feb. 
Tháng 3 
Mar 
Tháng 4 
Apr 
Tháng 5 
May 
Tháng 6 
Jun 
Chỉ số giá tiêu dùng 
Consumer price index 100,71 101,65 101,07 101,48 101,76 102,00 
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 
Food and foodstuff 101,11 102,95 101,39 101,78 101,85 101,97 
 Lương thực - Food 100,06 100,76 100,74 98,69 96,56 97,62 
 Thực phẩm - Foodstuff 101,45 104,03 101,42 102,8 103,83 103,56 
Ăn uống ngoài gia đình 
Meals and drinking out 101,58 102,38 102,38 103,1 103,10 103,10 
Đồ uống và thuốc lá 
Beverage and cigarette 102,60 103,42 104,03 105,02 106,25 107,59 
May mặc, giày dép, mũ nón 
Garment, footwear, hat 101,43 102,09 102,28 103,56 104,10 104,27 
Nhà ở và vật liệu xây dựng 
Housing and construction 
materia
            Các file đính kèm theo tài liệu này:
 giao_trinh_nien_giam_thong_ke_statistical_yearbook_2014_phan.pdf giao_trinh_nien_giam_thong_ke_statistical_yearbook_2014_phan.pdf