NG SỐ - TOTAL 19.471 20.737 20.752 21.194 19.358
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city 147 168 244 256 169
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district 2.160 2.250 1.212 1.225 2.460
Huyện Phước Long - Phuoc Long district 3.042 2.947 1.645 1.692 1.761
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district 5.016 5.362 4.028 4.150 5.720
Huyện Giá Rai - Gia Rai district 1.200 1.350 1.907 2.124 1.445
Huyện Đông Hải - Đong Hai district 2.596 2.680 5.018 5.024 5.040
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district 5.310 5.980 6.698 6.723 2.763
166 trang |
Chia sẻ: trungkhoi17 | Lượt xem: 526 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Giáo trình Niên giám thống kê statistical yearbook 2014 (Phần 2), để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
facture of leather and related
products - - - - -
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm
từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn,
ghế); SX sản phẩm từ rơm, rạ và
vật liệu tết bện - Manufacture of
wood and wood products
(except furniture) - - - - -
Xuất bản, in và sao bản ghi
Publising, printing and reproduction
of recorded media 6,35 7,52 8,71 10,07 -
184
231
(Tiếp theo) Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do
địa phương quản lý theo giá so sánh 1994 phân theo ngành
công nghiệp
(Cont.) Local state industrial output value at constant 1994 prices
by industrial activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014
Sản xuất sản phẩm từ khoáng
phi kim loại khác - Manufacture of
other non-metallic mineral products - - - - -
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc
sẵn (trừ máy móc thiết bị)
Manufacture of fabricated metal
products (except machinery and
equipment) - - - - -
Sản xuất phương tiện vận tải khác
Manufacture of other transport
equipment - - - - -
Sản xuất tủ, giường, bàn ghế
Manufacture of furniture - - - - -
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air
conditionning supply - - - - -
Cung cấp nước; Hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 22,33 25,01 28,61 31,37 34,11
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment and
suplly 22,33 25,01 28,61 31,37 34,11
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu
hủy rác thải; tái chế phế liệu
Waste collection, treatment and
disposal activitives; materials
recovery - - - - -
184
232
Giá trị sản xuất công nghiệp ngoài Nhà nước
theo giá so sánh 1994 phân theo ngành công nghiệp
Non-State industrial output value at constant 1994 prices by
industrial activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014
TỔNG SỐ- TOTAL 2.338,13 2.874,81 3.365,53 3.989,14 4.650,54
Khai khoáng - Mining and quarying 218,20 114,84 105,79 142,46 152,19
Khai khoáng khác (Muối)
Other mining and quarrying 218,20 114,84 105,79 142,46 152,19
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 2.115,55 2.755,03 3.254,14 3.840,07 4.491,30
Sản xuất chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 1.784,99 2.241,89 2.463,22 2.706,09 3.218,98
Sản xuất đồ uống
Manufacture of beverages 116,93 299,11 545,13 860,71 979,66
Sản xuất sản phẩm dệt
Manufacture of textiles 1,50 2,10 2,42 2,70 2,48
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel 23,30 25,70 29,56 33,79 35,62
Sản xuất da và sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related
products 24,20 27,20 30,51 32,87 30,74
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm
từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn,
ghế); SX sản phẩm từ rơm, rạ và
vật liệu tết bện - Manufacture of
wood and wood products
(except furniture) 82,11 65,37 75,40 84,40 88,38
Xuất bản, in và sao bản ghi
Publising, printing and reproduction
of recorded media 3,42 3,88 4,29 4,74 14,40
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi
kim loại khác - Manufacture of other
non-metallic mineral products 1,50 2,60 2,99 3,40 3,65
185
233
(Tiếp theo) Giá trị sản xuất công nghiệp ngoài Nhà nước
theo giá so sánh 1994 phân theo ngành công nghiệp
(Cont.) Non-State industrial output value at constant 1994 prices
by industrial activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc
sẵn (trừ máy móc thiết bị)
Manufacture of fabricated metal
products (except machinery and
equipment) 24,91 28,50 33,06 36,59 39,02
Sản xuất phương tiện vận tải khác
Manufacture of other transport
equipment 12,99 15,90 18,56 20,81 21,49
Sản xuất tủ, giường, bàn ghế
Manufacture of furniture 39,71 42,79 49,02 53,97 56,87
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air
conditionning supply - - - - -
Cung cấp nước; Hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste
management and remediation
activities 4,39 4,94 5,60 6,61 7,05
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment and
suplly - - - - -
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu
hủy rác thải; tái chế phế liệu
Waste collection, treatment and
disposal activitives; materials
recovery 4,39 4,94 5,60 6,61 7,05
185
234
Giá trị sản xuất công nghiệp khu vực có vốn đầu tư nước
ngoài theo giá so sánh 1994 phân theo ngành công nghiệp
Industrial output value of foreign invested sector
at constant 1994 prices by industrial activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ
Prel 2014
TỔNG SỐ- TOTAL 462,83 558,94 648,36 693,85 782,04
Khai khoáng - Mining and quarying - - - - -
Khai khoáng khác (Muối)
Other mining and quarrying - - - - -
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 462,83 558,94 648,36 693,85 782,04
Sản xuất chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 462,83 558,94 648,36 693,85 782,04
Sản xuất đồ uống
Manufacture of beverages - - - - -
Sản xuất sản phẩm dệt
Manufacture of textiles - - - - -
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel - - - - -
Sản xuất da và sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related
products - - - - -
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm
từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn,
ghế); SX sản phẩm từ rơm, rạ và
vật liệu tết bện - Manufacture of
wood and wood products
(except furniture) - - - - -
Xuất bản, in và sao bản ghi
Publising, printing and reproduction
of recorded media - - - - -
Sản xuất sản phẩm từ khoáng
phi kim loại khác - Manufacture of
other non-metallic mineral products - - - - -
186
235
(Tiếp theo) Giá trị sản xuất công nghiệp khu vực có vốn
đầu tư nước ngoài theo giá so sánh 1994 phân theo ngành
công nghiệp
(Cont.) Industrial output value of foreign invested sector
at constant 1994 prices by industrial activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ
Prel 2014
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc
sẵn (trừ máy móc thiết bị)
Manufacture of fabricated metal
products (except machinery and
equipment) - - - - -
Sản xuất phương tiện vận tải khác
Manufacture of other transport
equipment - - - - -
Sản xuất tủ, giường, bàn ghế
Manufacture of furniture - - - - -
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air
conditionning supply - - - - -
Cung cấp nước; Hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste
management and remediation
activities - - - - -
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment and suplly - - - - -
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu
hủy rác thải; tái chế phế liệu
Waste collection, treatment and
disposal activitives; materials
recovery - - - - -
186
236
Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
Index of industrial production by industrial activity
Đơn vị tính - Unit: %
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014
TỔNG SỐ- TOTAL 103,1 103,42 103,57 106,05 106,76
Khai khoáng - Mining and quarying 102,4 102,5 102,29 107,31 106,66
Khai khoáng khác (Muối)
Other mining and quarrying 102,4 102,5 102,29 107,31 106,66
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 103,7 103,75 103,86 105,98 107,00
Sản xuất chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 103,7 103,75 103,86 105,98 107,00
Sản xuất và phân phối điện, khí
đốt, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air
conditionning supply 101,65 101,77 101,92 105,65 103,72
Cung cấp nước; Hoạt động quản
lý và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste
management and remediation
activities 102,34 102,41 102,39 109,32 102,95
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment and suplly 102,34 102,41 102,39 109,32 102,95
187
237
Sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế
Main industrial products by kinds of ownership
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014
Thủy sản đông lạnh xuất khẩu -Tấn
Frozen Aquatic products - Tons 32.400 39.424 36.835 51.628 56.120
Nhà nước - State 10.902 12.419 8.017 6.748 7.071
Ngoài Nhà nước - Non- state 13.296 17.020 21.933 28.233 31.293
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector 8.202 9.985 6.885 16.647 17.756
Muối Iốt - Iodine salt (Tấn -Tons) 5.500 5.000 4.831 5.586 6.434
Nhà nước - State 5.500 5.000 4.831 5.586 -
Ngoài Nhà nước - Non- state - - - - 6.434
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Thức ăn thủy sản - Tấn
Aquatic food - Tons 4.500 5.010 4.266 5.000 7.440
Nhà nước - State 4.500 5.010 - - -
Ngoài Nhà nước - Non- state - - 4.266 5.000 7.440
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Điện Thương phẩm - Triệu kwh
Comercial electricity - Mill.kwh 405 449 514 569 704
Nhà nước - State 405 449 514 569 704
Ngoài Nhà nước - Non- state - - - - -
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Nước thương phẩm - 1000 m3
Running water (Thous cum) 4.500 5.310 5.894 6.527 7.150
Nhà nước - State 4.500 5.310 5.894 6.527 7.150
Ngoài Nhà nước - Non- state - - - - -
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Muối biển - Salt (Tấn-Tons) 266.092 97.790 73.692 138.693 151.764
Nhà nước - State - - - -
Ngoài Nhà nước - Non- state 266.092 97.790 73.692 138.693 151.764
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
188
238
THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH
TRADE AND TOURISM
Biểu
Table
Trang
Page
189 Tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng
Retail sales of goods at current prices by kinds of ownership and
by commodity group
239
190 Cơ cấu tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng
Structure of retail sales of goods at current prices by types of ownership
by commodity group
240
191 Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Turnover of accommodation and catering service at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activities
241
192 Trị giá hàng hóa xuất khẩu trên địa bàn
phân theo hình thức xuất khẩu và phân theo nhóm hàng
Export of goods by export form and commodity group
242
193 Một số mặt hàng xuất khẩu chủ yếu
Main goods for exportation
243
194 Một số mặt hàng nhập khẩu chủ yếu
Main goods for importation
243
195 Trị giá hàng hóa nhập khẩu trên địa bàn
phân theo hình thức nhập khẩu và phân theo nhóm hàng
Import of goods by import form and commodity group
244
196 Doanh thu du lịch theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế
Turnover of travelling at current prices by types of ownership
245
197 Số lượt khách du lịch
Number of visitors
246
239
240
Tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng
Retail sales of goods at current prices by types of ownership
by commodity group
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. Dongs
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014
TỔNG SỐ - TOTAL 14.363 18.060 22.705 28.485 33.590
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nước - State 605 775 856 1.192 1.175
Ngoài Nhà nước - Non-state 13.758 17.285 21.849 27.293 32.415
Tập thể - Collective - - -
Tư nhân - Private 6.177 7.733 9.415 11.626 13.565
Cá thể - Household 7.581 9.552 12.434 15.667 18.850
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo nhóm hàng
By commodity group
Lương thực, thực phẩm
Food and foodstuff 2.388 3.003 4.580 5.745 6.416
Hàng may mặc - Garment 1.096 1.378 1.632 2.046 2.613
Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình
Household equipment and goods 1.081 1.360 1.609 2.017 2.584
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
Cultural and educational goods 866 1.089 1.269 1.590 2.175
Gỗ và vật liệu xây dựng
Wood and construction materials 1.684 2.118 2.563 3.214 3.781
Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương
tiện đi lại - Kind of 12 seats or less car and
means of transport 1.004 1.262 1.487 1.863 2.430
Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
Metroleum oil, refined and fuels material 2.977 3.744 4.607 5.780 6.347
Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động
cơ khác - Repairing of motor vehicles,
motor cycles 445 560 604 758 1.145
Hàng hóa khác - Other goods 2.822 3.546 4.354 5.472 6.039
189
241
Cơ cấu tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng
Structure of retail sales of goods at current prices by types of
ownership by commodity group
Đơn vị tính - Unit: %
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nước - State 4,21 4,29 3,77 4,18 3,49
Ngoài Nhà nước - Non-state 95,79 95,71 96,23 95,82 96,51
Tập thể - Collective
Tư nhân - Private 43 42,82 41,47 40,81 40,38
Cá thể - Household 52,78 52,89 54,76 55,01 56,13
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo nhóm hàng
By commodity group
Lương thực, thực phẩm
Food and foodstuff 16,63 16,62 20,16 20,17 19,28
Hàng may mặc - Garment 7,63 7,63 7,19 7,18 7,78
Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình
Household equipment and goods 7,53 7,53 7,09 7,08 7,69
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
Cultural and educational goods 6,03 6,03 5,59 5,58 6,42
Gỗ và vật liệu xây dựng
Wood and construction materials 11,72 11,73 11,29 11,28 11,26
Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và
phương tiện đi lại - Kind of 12 seats or
less car and means of transport 6,99 6,99 6,55 6,54 7,23
Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
Metroleum oil, refined and fuels material 20,73 20,74 20,29 20,31 18,89
Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động
cơ khác - Repairing of motor vehicles,
motor cycles 3,09 3,1 2,66 2,67 3,40
Hàng hóa khác - Other goods 19,65 19,63 19,18 19,21 17,97
190
242
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Turnover of accommodation and catering service at current
prices by types of ownership and by kinds of economic activities
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014
Tỷ đồng - Bill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 1.901 2.405 2.848 3.897 4.720
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nước - State - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-state 1.901 2.405 2.843 3.897 4.720
Tập thể - Collective - - - - -
Tư nhân - Private 978 1.135 1.330 1.574 1.856
Cá thể - Household 923 1.270 1.518 2.323 2.864
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activities - - - - -
Dịch vụ lưu trú - Accommodation service 768 965 1.212 1.500 1.807
Dịch vụ ăn uống - Catering service 1.133 1.440 1.636 2.397 2.913
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 ,100,00 100,00
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nước - State - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-state
100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Tập thể - Collective - - - - -
Tư nhân - Private
51,44 47,19 46,70 40,39 39,32
Cá thể - Household 48,56 52,81 52,60 59,61 60,68
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Sector - - - - -
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activities
Dịch vụ lưu trú - Accommodation service
40,40 40,12 42,56 38,49 38,28
Dịch vụ ăn uống - Catering service
59,60 59,88 57,44 51,51 61,72
191
243
Trị giá hàng hoá xuất khẩu trên địa bàn
phân theo hình thức xuất khẩu và phân theo nhóm hàng
Export of goods by export form and commodity group
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014
Nghìn đô la Mỹ - Thous. USD
TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL 219.000 284.000 340.970 377.080 430.790
Trong đó: Xuất khẩu địa phương
Of which: Local export 125.440 165.440 204.258 247.397 281.823
Phân theo hình thức xuất khẩu
By export form
Trực tiếp - Direct 172.561 222.571 313.760 371.290 408.790
Uỷ thác - Mandatary 46.439 61.429 27.210 5.790 22.000
Phân theo nhóm hàng
By commodity group
Hàng công nghiệp nặng và khoáng sản
Mineral and heavy industrial products - - - - -
Hàng CN nhẹ và tiểu thủ công nghiệp
Handicrafts and light industrial produtcs - - - - -
Hàng nông sản - Agriculture products 46.439 61.429 27.210 5.790 22.000
Hàng lâm sản - Forestry products - - - - -
Hàng thuỷ sản - Fishery products 172.561 222.571 313.760 371.290 408.790
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL 113,77 129,68 120,06 110,59 114,24
Trong đó: Xuất khẩu địa phương
Of which: Local export 114,68 131,88 123,46 121,12 114,66
Phân theo hình thức xuất khẩu
By export form
Trực tiếp - Direct 113,77 128,98 140,97 118,34 110,10
Uỷ thác - Mandatary 113,76 132,27 44,29 21,28 379,96
Phân theo nhóm hàng
By commodity group
Hàng công nghiệp nặng và khoáng sản
Mineral and heavy industrial products - - - - -
Hàng CN nhẹ và tiểu thủ công nghiệp
Handicrafts and light industrial produtcs - - - - -
Hàng nông sản -Agriculture products 113,76 132,27 44,29 21,28 379,96
Hàng lâm sản -Forestry products - - - - -
Hàng thuỷ sản - Fishery products 113,77 128,98 140,97 118,34 110,10
192
244
Một số mặt hàng xuất khẩu chủ yếu
Some main goods for exportation
Đơn vị tính - Unit:Tấn-Tons
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014
Gạo - Rice 80.000 92.000 63.951 15.000 31.739
Thủy sản đông lạnh
Frozen aquatic product 23.380 28.135 32.286 38.747 42.400
Một số mặt hàng nhập khẩu chủ yếu
Some main goods for importation
ĐVT: Nghìn đôla Mỹ - Unit: Thous.USD
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014
Hàng hóa khác - Other goods 3.246 3.771 4.157 5.194 3.680
193
194
245
Trị giá hàng hoá nhập khẩu trên địa bàn
phân theo hình thức nhập khẩu và phân theo nhóm hàng
Import of goods by import form and commodity group
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014
Nghìn đô la Mỹ - Thous. USD
TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL 3.246 3.771 4.157 5.194 3.680
Trong đó: Nhập khẩu địa phương
Of which: Local import 3.246 3.771 4.157 5.194 3.680
Phân theo hình thức nhập khẩu
By import form
Trực tiếp - Direct - - - - -
Uỷ thác - Mandatary 3.246 3.771 4.157 5.194 3.680
Phân theo nhóm hàng
By commodity group
Tư liệu sản xuất - Means of production
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng
Machinery, instrument, accessory - - - - -
Nguyên, nhiên, vật liệu
Fuels, raw materials - - - - -
Hàng tiêu dùng - Consumer goods 3.246 3.771 4.157 5.194 3.680
Lương thực - Food - - - - -
Thực phẩm - Foodstuffs - - - - -
Hàng y tế
Pharmaceutical and medical products - - - - -
Hàng khác - Others 3.246 3.771 4.157 5.194 3.680
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL 109,77 116,17 110,23 124,95 70,85
Trong đó: Nhập khẩu địa phương
Of which: Local import 109,77 116,17 110,23 124,95 70,85
Phân theo hình thức nhập khẩu
By import form
Trực tiếp - Direct - - - - -
Uỷ thác - Mandatary 109,77 116,17 110,23 124,95 70,85
Phân theo nhóm hàng
By commodity group
Tư liệu sản xuất - Means of production - - - - -
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng
Machinery, instrument, accessory - - - - -
Nguyên, nhiên, vật liệu
Fuels, raw materials - - - - -
Hàng tiêu dùng - Consumer goods 109,77 116,17 110,23 124,95 70,85
Lương thực - Food - - - - -
Thực phẩm - Foodstuffs - - - - -
Hàng y tế
Pharmaceutical and medical products - - - - -
Hàng khác - Others 109,77 116,17 110,23 124,95 70,85
195
246
Doanh thu du lịch theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế
Turnover of travelling at current prices by types of ownership
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014
Triệu đồng - Mill.dongs
Doanh thu của các cơ sở lưu trú
Turnover of accommodation
establishment 768 965 1.212 1.500 1.807
Nhà nước - State - - - - -
Ngoài nhà nước - Non- State 768 965 1.212 1.500 1.807
Tập thể - Collective - - - - -
Tư nhân - Private 494 606 748 793 959
Cá thể - Household 274 359 464 707 848
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Doanh thu của các cơ sở lữ hành
Turnover of travel agency - - - - -
Nhà nước - State - - - - -
Ngoài nhà nước - Non- State - - - - -
Tập thể - Collective - - - - -
Tư nhân - Private - - - - -
Cá thể - Household - - - - -
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Cơ cấu - Structure (%)
Doanh thu của các cơ sở lưu trú
Turnover of accommodation
establishment 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Nhà nước - State - - - - -
Ngoài nhà nước - Non- State 100 100 100 100 100
Tập thể - Collective - - - - -
Tư nhân - Private 64,32 62,79 61,72 52,87 53,07
Cá thể - Household 35,68 37,21 38,28 47,13 46,93
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Doanh thu của các cơ sở lữ hành
Turnover of travel agency - - - - -
Nhà nước - State - - - - -
Ngoài nhà nước - Non- State - - - - -
Tập thể - Collective - - - - -
Tư nhân - Private - - - - -
Cá thể - Household - - - - -
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
196
247
Số lượt khách du lịch
Number of visitors
Khách trong nước
(Lượt người)
Domestic visitors
(Visitors)
Khách quốc tế
(Lượt người)
Foreign visitors
(Visitors)
Số ngày khách do
các cơ sở lưu trú
phục vụ (Ngày)
Number of days
serviced
by accommodation
establishment (Day)
2010 80.071 10.714 110.847
2011 88.282 12.093 110.985
2012 117.930 15.290 134.119
2013 150.487 16.231 165.535
Sơ bộ - Prel. 2014 173.520 16.250 190.875
197
248
CHỈ SỐ GIÁ
PRICE
Biểu
Table
Trang
Page
198 Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm
Consumer price index
249
199 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2014
so với tháng 12 năm trước
Consumer price index, gold and USD price index of months in 2014
compared with December of previous year
250
200 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2014
so với tháng trước
Consumer price index, gold and USD price index of months in 2014
compared with previous month
252
201 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2014
so với cùng kỳ năm trước
Consumer price index, gold and USD price index of months in 2014
compared with the same period of previous year
254
202 Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ trên địa bàn
Average retail price of some goods and services in the local area
256
249
250
Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm
Consumer price index
Đơn vị tính - Unit: %
2010 2011 2012 2013 Sơ bộ Prel 2014
Tháng trước =100 - Previous month = 100
Tháng 1 - Jan. 101,22 101,01 100,60 100,94 100,71
Tháng 2 - Feb. 101,13 101,67 101,40 101,16 100,68
Tháng 3 - Mar. 100,82 102,23 99,44 99,76 99,42
Tháng 4 - Apr. 100,60 102,32 100,06 99,86 100,41
Tháng 5 - May. 100,89 102,40 100,60 100,06 100,27
Tháng 6 - Jun. 100,50 100,72 99,22 99,64 100,23
Tháng 7 - Jul. 99,86 101,08 99,32 100,58 100,20
Tháng 8 - Aug. 100,13 101,12 102,20 100,33 100,32
Tháng 9 - Sep. 100,79 100,71 101,38 100,38 100,04
Tháng 10 - Oct. 101,02 100,19 100,32 100,63 99,97
Tháng 11 - Nov. 101,44 100,79 100,39 100,19 99,77
Tháng 12 - Dec. 101,81 100,64 100,74 100,96 100,02
Bình quân tháng - Monthly average index 100,79 101,24 100,47 100,37 102,05
Tháng 12 năm báo cáo so với tháng 12
năm trước - December of reporte year
compared with December of previous year 111,34 115,68 105,33 104,56 102,29
Năm trước =100 - Previous year =100 - - - - -
Năm 2005 = 100 - Year 2005 = 100 - - - - -
Năm 2009 =100 - Year 2009 = 100
- - - - -
198
251
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng
năm 2014 so với tháng 12 năm trước
Consumer price index, gold and USD price index of months in
2014 compared with December of previous year
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 1
Jan.
Tháng 2
Feb.
Tháng 3
Mar
Tháng 4
Apr
Tháng 5
May
Tháng 6
Jun
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 100,71 101,65 101,07 101,48 101,76 102,00
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 101,11 102,95 101,39 101,78 101,85 101,97
Lương thực - Food 100,06 100,76 100,74 98,69 96,56 97,62
Thực phẩm - Foodstuff 101,45 104,03 101,42 102,8 103,83 103,56
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 101,58 102,38 102,38 103,1 103,10 103,10
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 102,60 103,42 104,03 105,02 106,25 107,59
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 101,43 102,09 102,28 103,56 104,10 104,27
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction
materia
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- giao_trinh_nien_giam_thong_ke_statistical_yearbook_2014_phan.pdf