Giáo trình Thiết kế mẫu với Adobe Illustrator
Chương 1. 1 Chương 1. 1 GIỚI THIỆU-KHỞI ĐỘNG . 1 GIỚI THIỆU -KHỞI ĐỘNG . 1 CÁC THAO TÁC CƠBẢN. 1 CÁC THAO TÁC CƠ BẢN. 1 .IKhái niệm về Illustrator. 1 .IIKhởi Động Illustrator CS. 1 .IIICácthao táccơbản. 2 .III.1Tạomộtbản vẽ mới. 2 .III.2Điềuchỉnh kích thước trang bản vẽ. 2 .III.3Cácchếđộ hiển thịbản vẽ. 3 .III.3.1Chế độ Preview.3 Chương 9: FILTER .III.3.2Chế độ Outline.3 .III.3.3Hi n th to ị à . 4 ệ n trang. .III.3.4Hi n th ị ở ch ế độ ể 100%. .4 .III.3.5Ch ế độ hi nth to ể ị àn màn hình. .4 .III.3.6Xem phóng to và thu nhỏ. 4 .III.3.7Các h ỗ tr ợ khác. .5 CHƯƠNG II. 9 CHƯƠNGII.9 CÁC DẠNGHÌNH HỌC CƠ BẢN. 9 CÁC DẠNG HÌNH HỌC CƠ BẢN. 9 .ICông cụ Rectangle (M). 9 .IVCông cụ Rounded Rectangle. 10 .VCôngcụEllipse (L). 11 .VICông cụ Polygon. 12 .VIICông cụ Star. 13 .VIIICông cụFlare. 14 .IXCông cụLineSegmen W. 15 .XCông cụArc. 16 .XICông cụSpiral. 18 .XIICông cụRectangular Grid. 19 .XIIICông cụ Polar Grid. 20 CHƯƠNG III. 21 CHƯƠNGIII.21 THAO TÁCVỚIĐỐITƯỢNG . 21 THAO TÁC VỚI ĐỐI TƯỢNG .21 .IChọn đối tượng bằngcông cụ. 21 .I.1CôngcụSelection Tool (V).21 Chương 9: FILTER .I.2CôngcụDirect Select Tool(A).22 .I.3CôngcụGroup Selection Tool. 23 .I.4CôngcụMagicWand. 23 .I.5CôngcụDirect Select Lasso Tool. 23 .I.6CôngcụLasso Tool.24 .IIChọn đối tượngbằng thựcđơn Select. 24 .IIINhóm (group) và táchnhóm (ungroup). 25 .IVKhoá (lock) và dấu (hide) cácđốitượng. 26 .VThay đổi thứtự trên dưới củacác đối tượng. 26 .VISắp xếp vị trí các đốitượng. 28 CHƯƠNG IV. 29 CHƯƠNGIV. 29 ĐƯỜNGCONG (PATH). 29 ĐƯỜNG CONG (PATH).29 .IVẽ đường cong Bézier. 29 .I.1CôngcụPen Tool (P). 29 .I.1.1D ngcá o ng pkh ấ c.29 ạ c đ ạ ú .I.1.2Ho c đườ ng cong Bé ặ zier .29 .I.2CôngcụAdd AnchorPointTool.30 .I.3CôngcụDeleteAnchorPoint Tool. 31 .I.4CôngcụConvert AnchorPointTool (Shift+C).31 .IIObject >Path. 32 .II.1Join (Crtl+J) dùngđể.32 .II.2Average(Ctrl+Alt+J). 32 .II.3Outline Stroke.32 .II.4OffsetPath.32 .II.5Simplify.32 .II.6Add Anchor Points. 33 .II.7DivideObject Below:.33 .II.8Split IntoGrid.34 .II.9Clean up.34 .IIIĐường cong phứchợp(Compound Path). 34 Chương 9: FILTER .III.1Quytắtnon-zero winding fill(làquytắt mặcnhiên của AI).35 .III.2Quytắceven-odd rule(quytắcmặc nhiên của Freehand). 35 .III.3Pathfinder Palette. 36 .III.4Shape ModesButtons.36 .III.4.1Add To Shape Ares.37 .III.4.2Subtract From Shape Ares.37 .III.4.3Intersect Shape Area. 37 .III.4.4Exclude Overlapping Shape Are : ų . 38 .III.5Pathfinder Buttons: kết quảlàmộtnhóm(group) của cácpaths.39 .III.5.1Divide.39 .III.5.2Trim.39 .III.5.3Merge.39 .III.5.4Crop. 40 .III.5.5Outline.40 .III.5.6Minus back. 40 .IVClipping mask. 41 CHƯƠNG V. 40 CHƯƠNGV.40 CÁC PHÉPBIẾN ĐỔI HÌNHHỌC. 40 CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI HÌNH HỌC. 40 .ISửdụng Transform Palette. 40 .IIPhép tịnh tiến. 41 .II.1Dời đối tượngmộtcáchtự do.41 .II.2Dời đối tượngđi mộtkhoảng cáchchính xác.41 .IIIPhépquay. 42 .III.1Quaytự do xung quanh tâmcủađối tượng. 42 .III.2Quaytự do xung quanh 1 tâmxác định. 42 .III.3Quayxung quanh tâmcủađối tượngbằngđịnh góc quay.42 Chương 9: FILTER .III.4Quayxung quanh 1 tâmxácđịnh bằngđịnh gócquay. 43 .IVPhép codãn. 43 .IV.1Co dãn theo tâmcủađốitượng.43 .IV.2Co dãn theo 1 tâmxác định. 44 .IV.3Co dãn theo tâmcủađốitượngbằng cáchtỷlệ co dãn. 44 .IV.4Co dãn theo 1 tâmxác định bằngcách định tỷlệ co dãn. 45 .VPhép đối xứng. 45 .V.1Đốixứng theo mộttrục. 45 .V.2Đốixứng theo mộttrụcđiquatâmcủađốitượng. 46 .V.3Đốixứng theo mộttrụcđiqua1 tâmxácđịnh.48 .VIPhép nghiêng. 48 .VI.1Nghiêngtheo tâmcủađốitượng.48 .VI.2Làmnghiêng theo 1 tâmxác định.48 .VI.3Làmnghiêng theo tâmcủađốitượngbằng cáchđịnh gócnghiêngvà phươngnghiêng. 49 .VI.4Làmnghiêng theo 1 tâmxác định bằngcách định góc nghiêngvàphươngnghiêng.49 .VIICông cụ Free Transfrom (E). 50 CHƯƠNG VI. 50 CHƯƠNGVI. 50 MÀU SẮC. 50 MÀU SẮC. 50 .IThuộc tính màu. 50 .IIFill. 50 .II.1Tômộtmàu (Color).51 .II.2Tôchuyển. 53 .II.3Stroke.54 .II.4Appearance.55 .II.5Tôlưới (mesh).58 Chương 9: FILTER .II.5.1T o đố i t ượ ng tô l ướ i b ng l nh Object > Create Gradient ạ ằ ệ Mesh. 58 .II.5.2T o đố i t ượ ướ i b ngcôngc ụ Gradient Mesh (U) ạ ngtô l ằ .58 .IIIBlend . 59 .III.1Cáchsử dụngcôngBlend.59 CHƯƠNG VII. 61 CHƯƠNGVII. 61 THAO TÁCVỚIVĂNBẢN(TEXT). 61 THAO TÁC VỚI VĂN BẢN(TEXT). 61 .ICác công cụ vănbản. 61 .I.1Character palette(Ctrl+T).61 .I.2Paragraph palette (Ctrl+Alt+T).62 .I.3Tabs(Crtl+ Shift+ T).62 .I.4Threaded Text(khối văn bản).62 .I.5Object>TextWrap>Make TextWrap.63 .I.6Type>Fit Headline. 63 .I.7Type>CreateOutline(Ctrl+ Shift+O). 63 .I.8Edit>Find and Replace. 63 .I.9Type>Find Font. 63 .I.10Type>ChangeCase.64 .I.11Type>AreaTypeOptions. 64 .I.12Type>TypeOrientation.64 .IICharacter styles. 65 .II.1Character Style. 66 .II.2ParagraphStyle.66 CHƯƠNG VIII. 67 CHƯƠNGVIII. 67 CÁC CÔNG CỤVẼ. 67 CÁC CÔNG CỤ VẼ. 67 .ICác loại brush. 67 Trang 91 Chương 9: FILTER .IICáchtạo mộtbrush mới. 69 .II.1TạoCalligraphic brush. 69 .II.2TạoScatter brush.70 .II.3TạoArt Brush.71 .II.4TạoPattern brush.72 .IIICáccông cụvẽ. 75 .III.1Công cụPainbrush (B). 75 .III.2Pencil tool(N).75 .III.3Công cụSmoothTool. 76 .III.4Công cụEraseTool.76 .III.5Công cụScissors Tool (C). 76 .III.6Công cụKnife Tool:.76 CHƯƠNG IX. 76 CHƯƠNGIX. 76 FILTER. 76 FILTER.76 .INhóm Colors. 76 .I.1Adjust Colors:.76 .I.2Blend front to back:. 76 .I.3Blend Horizontally:. 77 .I.4Blend Vertically:.77 .I.5Convert to CMYK:. 77 .I.6Convert to Grayscale:. 77 .I.7Convert to RGB:.77 .I.8Invertcolor:. 77 .I.9Overprintblack. 77 .I.10Saturate.78 .IINhóm Create. 78 .II.1ObjectMosaic.78 .II.2Crop Marks.78 .IIINhóm Distort. 79 .III.1FreeDistort.79 .III.2Pucket and Bloat. 79 Chương 9: FILTER .III.3Roughen. 80 .III.4Tweak.81 .III.5Twist.81 .III.6ZigZag.82 .IVNhóm Stylize. 82 .IV.1Add Arrowheads.82 .IV.2Drop Shadow. 84 .IV.3Round corners.84
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- giao_trinh_illustrator.pdf